THUỐC NGỦ SEDUXEN: NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

THUỐC NGỦ SEDUXEN: NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 1

Seduxen, với hoạt chất diazepam, được ứng dụng trong điều trị mất ngủ, trầm cảm, sảng rượu cấp, co giật và co cứng cơ. Hãy tìm hiểu về công dụng và liều lượng của Seduxen qua bài viết này.

THUỐC NGỦ SEDUXEN: NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 3

SEDUXEN LÀ THUỐC GÌ?

Seduxen là một loại thuốc an thần thuộc nhóm benzodiazepine, được sử dụng chủ yếu để điều trị tình trạng lo âu, căng thẳng, hoặc rối loạn giấc ngủ. Tuy nhiên, việc sử dụng loại thuốc này cần được hướng dẫn và giám sát của bác sĩ để tránh tác dụng phụ và lạm dụng.

THUỐC NGỦ SEDUXEN ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG NHỮNG TRƯỜNG HỢP NÀO?

ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN LO ÂU

Seduxen có tác dụng làm giảm lo lắng, căng thẳng, bồn chồn, sợ hãi,… do các nguyên nhân khác nhau như rối loạn lo âu tổng quát, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn hoảng sợ,..

ĐIỀU TRỊ MẤT NGỦ

 Seduxen giúp người bệnh dễ đi vào giấc ngủ và ngủ sâu hơn, từ đó cải thiện chất lượng giấc ngủ.

ĐIỀU TRỊ CO CỨNG CƠ

Seduxen giúp giảm co cứng cơ do các nguyên nhân khác nhau như chấn thương, viêm khớp, viêm bao hoạt dịch,…

ĐIỀU TRỊ ĐỘNG KINH

Seduxen có thể được sử dụng trong thời gian ngắn để điều trị các cơn co giật cấp tính.

TIỀN MÊ

Seduxen có thể được sử dụng trước khi phẫu thuật để làm giảm lo lắng và căng thẳng, giúp người bệnh dễ chịu hơn trong quá trình phẫu thuật.

ĐIỀU TRỊ CÁC BỆNH LÝ KHÁC

Seduxen có thể được sử dụng trong một số trường hợp khác như uốn ván, sinh non, bong nhau nhau thai,…

LIỀU DÙNG CỦA THUỐC NGỦ SEDUXEN

Liều dùng của Seduxen phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh, và dạng thuốc. Việc tuân thủ liều lượng và chỉ sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ là quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý:

Dạng viên: Trẻ nhỏ thường uống 1,25 – 2,5 mg mỗi ngày, chia thành 2-4 lần. Người lớn có thể uống 5 – 15 mg mỗi ngày, chia thành 2-4 lần, không nên uống liều đơn quá 10 mg.

Dạng tiêm: Liều lượng dựa vào mức độ bệnh, ví dụ:

  • Lo âu, bồn chồn: Tiêm bắp 10 – 20mg, có thể tăng lên 30mg nếu cần. Liều duy trì là 10mg, tiêm 3-4 lần/ngày.
  • Động kinh: Tiêm tĩnh mạch 10 – 30mg, có thể tiêm lại sau 30-60 phút, không vượt quá 80-100mg/ngày khi cần.
  • Mê sảng rượu cấp: Tiêm bắp 10mg, thực hiện 3-4 lần/ngày.
  • Khởi mê trước phẫu thuật: Tiêm 10mg, thực hiện trước can thiệp 30 phút.
  • Co cơ, co cứng: Tiêm bắp 10mg, có thể nhắc lại từ 3-4 lần/ngày.

Người cao tuổi/suy gan: Sử dụng liều thông thường không vượt quá 2,5mg.

Trẻ em (tiêm): Liều không vượt quá 0,25 mg/kg, có thể lặp lại sau 2-4 giờ.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH CỦA THUỐC

Seduxen có các chống chỉ định sau:

  • Người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ mang thai ở 3 tháng đầu thai kỳ (trong 6 tháng cuối chỉ dùng khi cần thiết và theo sự theo dõi của bác sĩ).
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Người mắc bệnh lý đường hô hấp nặng, kèm khó thở.
  • Người suy gan nặng.
  • Người mắc bệnh trầm cảm.
  • Người mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ.
  • Người yếu cơ, mắc glaucoma.
  • Người nghiện rượu, ma túy.

TÁC DỤNG PHỤ CÓ THỂ GẶP

Thuốc ngủ Seduxen có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Tác dụng phụ phổ biến: Yếu cơ, cơ thể mệt mỏi và buồn ngủ.
  • Tác dụng phụ ít gặp: Chóng mặt, bước đi không chính xác, lú lẫn, tâm trạng bất thường, táo bón, tiểu không kiềm chế, buồn nôn, hạ huyết áp, nhịp tim chậm, rối loạn trí nhớ.
  • Tác dụng phụ hiếm: Vàng da, rối loạn chức năng gan.
  • Nghiện: Có thể gây nghiện, và khi ngừng sử dụng, có thể xuất hiện khó ngủ, bồn chồn, ù tai, nhịp tim nhanh, rối loạn tập trung, buồn nôn, chán ăn, và các triệu chứng khác.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

Khi sử dụng thuốc Seduxen, cần lưu ý những điều sau:

  • Dạng tiêm cần được thực hiện tại bệnh viện dưới sự chỉ định của bác sĩ.
  • Cân nhắc trước khi sử dụng đối với người bị suy hô hấp, hôn mê, và ngừng thở, do thuốc có thể gây trụy hô hấp.
  • Tuân thủ đúng liều lượng được bác sĩ chỉ định.
  • Đối với bệnh nhân trầm cảm hoặc có dấu hiệu nghi ngờ bệnh, cần cẩn trọng khi sử dụng để tránh hậu quả nguy hiểm.
  • Hạn chế sử dụng cho trẻ dưới 6 tuổi, chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Tránh lái xe, vận hành máy móc, hoặc thực hiện công việc có nguy cơ cao trong 12-24 giờ sau khi uống.
  • Thông báo với bác sĩ nếu đang sử dụng các loại thuốc khác để tránh tương tác nguy hiểm.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP?

1.Uống seduxen bao lâu thì ngủ?

Thông thường, sau khi uống thuốc ngủ Seduxen, người bệnh sẽ bắt đầu cảm thấy buồn ngủ sau khoảng 30 phút đến 1 giờ. Tuy nhiên, cũng có trường hợp người bệnh phải mất hơn 1 giờ mới bắt đầu cảm thấy buồn ngủ.

2. Thuốc ngủ seduxen mua ở đâu?

Thuốc ngủ Seduxen là một loại thuốc kê đơn, do đó chỉ có thể mua được tại các cơ sở y tế có bán thuốc kê đơn, bao gồm các bệnh viện, phòng khám, nhà thuốc tư nhân,…

Để mua thuốc ngủ Seduxen, bạn cần có đơn thuốc của bác sĩ. Bạn có thể đến khám tại các bệnh viện, phòng khám, hoặc các trạm y tế gần nhà. Sau khi có đơn thuốc, bạn có thể mua thuốc tại các nhà thuốc tư nhân, hoặc các nhà thuốc trực thuộc các bệnh viện, phòng khám.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ seduxen 5mg là thuốc gì cũng như cách sử dụng thuốc Seduxen an toàn và hiệu quả.

RỐI LOẠN TÂM LÝ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH

RỐI LOẠN TÂM LÝ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH 5

Theo thống kê của Tổ chức Y tế thế giới (WHO) năm 2019, tỷ lệ mắc rối loạn tâm lý trên thế giới là 1 trường hợp trong mỗi 8 người, tương đương với 970 triệu người. Như vậy, rối loạn tâm lý là gì? Bài viết dưới đây phunutoancau sẽ chia sẻ về triệu chứng, nguyên nhân và các phương pháp điều trị căn bệnh này.

RỐI LOẠN TÂM LÝ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH 7

RỐI LOẠN TÂM LÝ LÀ GÌ?

Rối loạn tâm lý là tình trạng ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc, hành vi và mối quan hệ của một người. Rối loạn tâm lý có thể xảy ra từng đợt hoặc kéo dài, với nhiều loại, mức độ và biểu hiện khác nhau. Một người có thể có nhiều hơn một loại rối loạn tâm lý.

CÁC LOẠI RỐI LOẠN TÂM LÝ

Có nhiều loại rối loạn tâm lý khác nhau, bao gồm:

  • Rối loạn lo âu: Các rối loạn lo âu là những tình trạng gây ra cảm giác lo lắng, sợ hãi hoặc căng thẳng quá mức. Các rối loạn lo âu phổ biến bao gồm rối loạn hoảng sợ, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn lo âu lan tỏa và rối loạn căng thẳng sau sang chấn.
  • Rối loạn trầm cảm: Các rối loạn trầm cảm là những tình trạng gây ra cảm giác buồn bã, chán nản, mất hứng thú và khó khăn trong việc tập trung. Các rối loạn trầm cảm phổ biến bao gồm trầm cảm chính, trầm cảm lưỡng cực và rối loạn trầm cảm chu kỳ.
  • Rối loạn tâm thần phân liệt: Các rối loạn tâm thần phân liệt là những tình trạng gây ra suy nghĩ, cảm xúc và hành vi bất thường. Các rối loạn tâm thần phân liệt phổ biến bao gồm tâm thần phân liệt, rối loạn phân liệt cảm xúc và rối loạn phân liệt dạng hoang tưởng.
  • Rối loạn lưỡng cực: Rối loạn lưỡng cực là tình trạng gây ra thay đổi tâm trạng cực đoan, từ trầm cảm đến hưng cảm.
  • Rối loạn ăn uống: Các rối loạn ăn uống là những tình trạng ảnh hưởng đến cách một người ăn và cảm nhận về cơ thể của họ. Các rối loạn ăn uống phổ biến bao gồm rối loạn ăn uống tâm thần, rối loạn ăn uống không do ăn kiêng và rối loạn ăn uống do ăn kiêng.
  • Rối loạn liên quan đến chất gây nghiện:Rối loạn liên quan đến chất gây nghiện là những tình trạng gây ra bởi việc sử dụng quá nhiều chất gây nghiện, chẳng hạn như rượu, ma túy hoặc thuốc lá.
  • Rối loạn nhân cách: Các rối loạn nhân cách là những tình trạng gây ra những suy nghĩ, cảm xúc và hành vi bất thường và gây khó khăn trong các mối quan hệ và công việc.

TRIỆU CHỨNG RỐI LOẠN TÂM LÝ

Một số triệu chứng rối loạn tâm lý phổ biến bao gồm:

  • Thay đổi tâm trạng, chẳng hạn như trầm cảm, lo lắng, hoặc rối loạn lưỡng cực.
  • Thay đổi nhận thức, chẳng hạn như ảo giác, ảo tưởng, hoặc suy giảm khả năng tập trung.
  • Thay đổi hành vi, chẳng hạn như lạm dụng chất kích thích, tự gây thương tích, hoặc hành vi chống đối xã hội.

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN TÂM LÝ

Không có nguyên nhân duy nhất nào gây rối loạn tâm lý. Tình trạng này có thể do di truyền và tác động từ môi trường sống. Ngoài ra, những yếu tố nguy cơ sau đây có thể làm tăng khả năng mắc bệnh:

  • Tiền sử gia đình có người thân mắc rối loạn tâm lý.
  • Lạm dụng ma túy và rượu.
  • Các yếu tố sinh học: mất cân bằng hóa học trong não.
  • Tiền sử thời thơ ấu: trải qua sự kiện đau thương trong cuộc sống hoặc có tiền sử bị lạm dụng.
  • Chấn thương và căng thẳng: ở tuổi trưởng thành, những biến cố đau thương trong cuộc sống hoặc căng thẳng liên tục có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh rối loạn tâm thần.
  • Rối loạn thần kinh: bệnh Alzheimer hoặc chứng mất trí nhớ.
  • Rối loạn giấc ngủ.
  • Thai phụ tiếp xúc với virus hoặc hóa chất độc hại khi mang thai.
  • Yếu tố tính cách: một số đặc điểm như cầu toàn, lòng tự trọng thấp có thể làm tăng nguy cơ trầm cảm hoặc lo lắng.
RỐI LOẠN TÂM LÝ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH 9

CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN TÂM LÝ

Chẩn đoán rối loạn tâm lý dựa trên các bước sau:

TIỀN SỬ BỆNH

Bác sĩ sẽ hỏi bạn về tiền sử bệnh của bản thân, bao gồm các triệu chứng bạn đang gặp phải, thời gian bắt đầu xuất hiện triệu chứng, và các yếu tố có thể liên quan đến triệu chứng.

XÉT NGHIỆM

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các xét nghiệm, chẳng hạn như xét nghiệm máu hoặc kiểm tra hình ảnh, nhằm loại trừ các tình trạng khác ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần. Ví dụ, nếu bạn có các triệu chứng giống như trầm cảm, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu để kiểm tra mức độ hormone tuyến giáp, vì suy giáp có thể gây ra các triệu chứng tương tự như trầm cảm.

ĐÁNH GIÁ TÂM LÝ

Đánh giá tâm lý là một cuộc trò chuyện giữa bạn và bác sĩ hoặc chuyên gia sức khỏe tâm thần. Trong cuộc trò chuyện này, bác sĩ sẽ hỏi bạn về các triệu chứng của bạn, suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của bạn. Bác sĩ cũng có thể yêu cầu bạn làm một số bài kiểm tra tâm lý.

Các bài kiểm tra tâm lý có thể giúp bác sĩ xác định mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và loại rối loạn tâm lý bạn có thể mắc phải. Một số bài kiểm tra tâm lý phổ biến bao gồm:

  • Bảng câu hỏi tâm lý
  • Bài kiểm tra trí tuệ
  • Bài kiểm tra nhận thức
  • Bài kiểm tra hành vi

Chẩn đoán rối loạn tâm lý có thể mất nhiều thời gian và cần sự phối hợp của nhiều chuyên gia, bao gồm bác sĩ, chuyên gia sức khỏe tâm thần, và các chuyên gia khác.

BIẾN CHỨNG RỐI LOẠN TÂM LÝ

Các biến chứng của rối loạn tâm lý có thể tác động tiêu cực đến cuộc sống và sức khỏe người bệnh, bao gồm:

TÁC ĐỘNG TIÊU CỰC ĐẾN TÂM LÝ VÀ CẢM XÚC

Rối loạn tâm lý có thể khiến người bệnh cảm thấy buồn bã, lo lắng, sợ hãi, căng thẳng, và thất vọng. Những cảm xúc tiêu cực này có thể khiến người bệnh cảm thấy:

  • Mất hứng thú với các hoạt động yêu thích
  • Khó tập trung, ghi nhớ, và đưa ra quyết định
  • Mệt mỏi, mất ngủ
  • Khó khăn trong việc học tập, làm việc, và giao tiếp với người khác

ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU SUẤT, KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ CÔNG VIỆC

Các triệu chứng của rối loạn tâm lý có thể khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày, bao gồm:

  • Học tập: khó tiếp thu kiến thức mới, khó hoàn thành bài tập, thi cử
  • Làm việc: khó tập trung, khó hoàn thành công việc đúng thời hạn, dễ mắc lỗi

MỐI QUAN HỆ XÃ HỘI

Rối loạn tâm lý có thể khiến người bệnh thu mình, tránh tiếp xúc với người khác. Điều này có thể dẫn đến việc người bệnh bị cô lập và khó duy trì các mối quan hệ xã hội lành mạnh.

TÁC ĐỘNG ĐẾN SỨC KHỎE

Một số rối loạn tâm lý có thể gây ra các triệu chứng thể chất, chẳng hạn như:

  • Đau đầu, đau bụng, mệt mỏi
  • Tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh tim, đột quỵ, tiểu đường

TỰ TỬ HOẶC TỰ LÀM HẠI BẢN THÂN

Một số dạng rối loạn tâm lý, chẳng hạn như trầm cảm và rối loạn tâm thần có thể khiến người bệnh có ý tưởng hoặc hành vi tự tử hoặc tự làm hại bản thân.

TÁC ĐỘNG ĐẾN GIA ĐÌNH VÀ NGƯỜI THÂN

Rối loạn tâm lý có thể tạo ra căng thẳng và khó khăn trong mối quan hệ với gia đình và người thân của người bệnh. Gia đình và người thân của người bệnh có thể cảm thấy:

  • Lo lắng, mệt mỏi
  • Không biết cách giúp đỡ người bệnh

TÌM ĐẾN CÁC CHẤT KÍCH THÍCH

Một số người bệnh rối loạn tâm lý có thể tìm đến các chất kích thích như rượu, ma túy để giải tỏa các cảm xúc tiêu cực. Điều này có thể khiến tình trạng rối loạn tâm lý của người bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN TÂM LÝ

Có nhiều phương pháp điều trị rối loạn tâm lý khác nhau, tùy thuộc vào loại rối loạn, mức độ nghiêm trọng và tình trạng bệnh. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

THUỐC

Thuốc là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho các rối loạn tâm lý. Thuốc có thể giúp giảm các triệu chứng của rối loạn, chẳng hạn như trầm cảm, lo lắng, rối loạn lưỡng cực và tâm thần phân liệt.

Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị rối loạn tâm lý bao gồm:

  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm giúp cải thiện tâm trạng, giảm cảm giác buồn bã, lo lắng và mất hứng thú.
  • Thuốc chống loạn thần: Thuốc chống loạn thần giúp điều chỉnh các chất dẫn truyền thần kinh trong não, giúp cải thiện các triệu chứng của rối loạn lưỡng cực, tâm thần phân liệt và các rối loạn tâm thần khác.
  • Thuốc chống lo âu: Thuốc chống lo âu giúp giảm cảm giác lo lắng, căng thẳng và bồn chồn.

TÂM LÝ TRỊ LIỆU

Tâm lý trị liệu là phương pháp điều trị không dùng thuốc giúp người bệnh hiểu và đối phó với rối loạn tâm lý của họ. Tâm lý trị liệu có thể giúp người bệnh phát triển các kỹ năng giải quyết vấn đề, quản lý cảm xúc và cải thiện mối quan hệ.

Các loại tâm lý trị liệu phổ biến bao gồm:

  • Trị liệu hành vi nhận thức (CBT): CBT giúp người bệnh thay đổi suy nghĩ và hành vi tiêu cực.
  • Trị liệu gia đình: Trị liệu gia đình giúp các thành viên trong gia đình hiểu và hỗ trợ nhau trong quá trình điều trị rối loạn tâm lý.
  • Trị liệu nhóm: Trị liệu nhóm giúp người bệnh chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ những người khác đang mắc rối loạn tâm lý.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ KHÁC

Ngoài thuốc và tâm lý trị liệu, còn có một số phương pháp điều trị khác có thể giúp cải thiện các triệu chứng của rối loạn tâm lý, chẳng hạn như:

  • Liệu pháp nghề nghiệp: Liệu pháp nghề nghiệp giúp người bệnh phát triển các kỹ năng cần thiết để trở lại làm việc hoặc học tập.
  • Tư vấn dinh dưỡng: Tư vấn dinh dưỡng giúp người bệnh xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, hỗ trợ quá trình điều trị rối loạn tâm lý.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN TÂM LÝ

  • Tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ: Điều quan trọng là người bệnh cần tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ về việc dùng thuốc, tham gia liệu pháp và các phương pháp điều trị khác.
  • Tìm hiểu về rối loạn tâm lý: Người bệnh nên tìm hiểu về rối loạn tâm lý của mình để hiểu rõ hơn về tình trạng bệnh và cách điều trị.
  • Hỗ trợ từ gia đình và bạn bè: Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè là rất quan trọng trong quá trình điều trị rối loạn tâm lý.

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin về rối loạn tâm lý là gì? Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị bệnh. Hiện rối loạn tâm lý đang trở nên phổ biến, ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe và sinh hoạt của người bệnh. Hy vọng những kiến thức hữu ích nói trên sẽ giúp bạn nhận biết dấu hiệu bất thường về tâm lý, từ đó có biện pháp điều trị sớm.