THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 1

Thống kê cho thấy, khoảng 30% dân số Việt Nam đang gặp phải tình trạng đau lưng, đặc biệt là đau lưng do tổn thương đĩa đệm sau tai nạn lao động, tai nạn giao thông, hoặc đơn thuần là thoái hóa tự nhiên… 

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 3

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM LÀ GÌ?

Thoát vị đĩa đệm là tình trạng nhân nhầy bên trong đĩa đệm cột sống thoát ra khỏi vị trí bình thường, chèn ép lên rễ thần kinh hoặc tủy sống, gây đau nhức, tê bì, hạn chế vận động.

Dựa vào vị trí đĩa đệm bị chệch, bệnh được chia thành:

  • Thoát vị đĩa đệm cổ
  • Thoát vị đĩa đệm cổ ngực
  • Thoát vị đĩa đệm ngực
  • Thoát vị đĩa đệm lưng ngực
  • Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng

Dựa vào sự chèn ép ở thần kinh và tủy sống, bệnh được chia thành:

  • Thoát vị thể trung tâm: Nhân nhầy thoát ra và chèn ép trực tiếp lên tủy sống. Thể này không gây tình trạng tê bì chân tay, nhưng là tình trạng nguy hiểm nhất vì khi nhân nhầy chèn ép càng nhiều, người bệnh sẽ mất hoàn toàn chức năng vận động và kiểm soát hệ bài tiết.
  • Thoát vị cạnh trung tâm: Nhân nhầy gây chèn ép lên cả tủy sống và rễ thần kinh.
  • Thoát vị chèn ép rễ thần kinh phải hoặc trái.

Dựa theo vị trí, tình trạng đĩa đệm bị thoát vị được chia thành:

  • Thoát vị ra sau: Loại này khá phổ biến, người bệnh thường gặp các triệu chứng như đau mỏi, nhức nhối, đau lan và tê bì…
  • Thoát vị ra trước.
  • Thoát vị vào thân sốt sống, còn gọi là thoát vị đĩa đệm nội xốp.

CÁC GIAI ĐOẠN CỦA BỆNH THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

Bệnh thoát vị đĩa đệm được chia làm 4 giai đoạn, mỗi giai đoạn có những biểu hiện và mức độ nghiêm trọng khác nhau:

GIAI ĐOẠN 1

Đĩa đệm bắt đầu bị thoái hóa, vòng bao xơ bị nứt, nhưng nhân nhầy vẫn chưa thoát ra ngoài. Người bệnh có thể cảm thấy tê bì, yếu ở một số chi, nhưng cơn đau thường không rõ ràng.

GIAI ĐOẠN 2

Vòng bao xơ bị rách thêm, nhân nhầy bắt đầu thoát ra ngoài, chèn ép vào rễ thần kinh. Người bệnh thường cảm thấy đau nhức dữ dội ở vùng bị chèn ép, kèm theo tê bì, yếu ở các chi.

GIAI ĐOẠN 3

Vòng bao xơ bị rách hoàn toàn, nhân nhầy thoát ra ngoài nhiều hơn, chèn ép mạnh vào rễ thần kinh. Người bệnh cảm thấy đau nhức dữ dội, tê bì, yếu ở các chi, thậm chí mất cảm giác, khó kiểm soát các chức năng của chi.

GIAI ĐOẠN 4

Đây là giai đoạn nguy hiểm nhất của bệnh thoát vị đĩa đệm. Tình trạng chèn ép rễ thần kinh diễn ra lâu ngày có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như teo cơ, liệt,… Người bệnh thường cảm thấy đau nhức dữ dội, dai dẳng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tâm lý.

NGUYÊN NHÂN BỆNH THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

Có nhiều nguyên nhân gây thoát vị đĩa đệm, bao gồm:

  • Chấn thương: Tai nạn, va đập mạnh, nâng vật nặng sai tư thế,…
  • Thoái hóa tự nhiên: Tuổi càng cao, vòng xơ đĩa đệm bị xơ hóa, nhân nhầy bị mất nước và giảm tính đàn hồi, nên dễ bị tổn thương.
  • Lực căng quá mức: Do ngồi nhiều, đứng nhiều, mang vác nặng trong thời gian dài,…

CÁC TRIỆU CHỨNG CỦA THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 5

Các triệu chứng của thoát vị đĩa đệm thường phụ thuộc vào vị trí đĩa đệm bị thoát vị và mức độ chèn ép rễ thần kinh. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Đau: Đau là triệu chứng phổ biến nhất của thoát vị đĩa đệm. Cơn đau thường xuất hiện ở vùng bị chèn ép, có thể lan xuống chân hoặc tay.
  • Tê bì: Tê bì cũng là một triệu chứng phổ biến của thoát vị đĩa đệm. Tê bì thường xuất hiện ở các chi bị chèn ép, có thể kèm theo yếu cơ.
  • Mất cảm giác: Mất cảm giác là một triệu chứng nghiêm trọng của thoát vị đĩa đệm. Mất cảm giác thường xuất hiện ở các chi bị chèn ép, có thể kèm theo khó kiểm soát các chức năng của chi.

CHẨN ĐOÁN THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

Để chẩn đoán thoát vị đĩa đệm, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm và thăm khám lâm sàng. Các xét nghiệm thường được sử dụng để chẩn đoán thoát vị đĩa đệm bao gồm:

  • Chụp X-quang: Chụp X-quang có thể giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc của cột sống, nhưng không thể chẩn đoán chính xác thoát vị đĩa đệm.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh có độ chính xác cao nhất để chẩn đoán thoát vị đĩa đệm.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT có thể giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc của cột sống và mức độ chèn ép rễ thần kinh.

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Câu trả lời là có. Thoát vị đĩa đệm có thể gây ra những nguy hiểm nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Đặc biệt, các biến chứng của thoát vị đĩa đệm có thể dẫn đến tàn phế vĩnh viễn.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm phụ thuộc vào tình trạng bệnh, mức độ ảnh hưởng đến sinh hoạt và mong muốn của người bệnh.

ĐIỀU TRỊ BẢO TỒN

Điều trị bảo tồn là phương pháp đầu tiên được áp dụng cho hầu hết các trường hợp thoát vị đĩa đệm. Phương pháp này bao gồm:

  • Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi là biện pháp quan trọng giúp giảm đau và giúp các tổn thương cột sống có thời gian lành lại. Người bệnh nên nghỉ ngơi tại giường trong 2-4 tuần đầu tiên, sau đó có thể vận động nhẹ nhàng.
  • Thuốc: Thuốc giảm đau, chống viêm không steroid, giãn cơ, chống đau thần kinh… có thể giúp giảm đau và cải thiện triệu chứng của thoát vị đĩa đệm.
  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh cơ, cải thiện khả năng vận động và giảm đau. Người bệnh nên tập vật lý trị liệu dưới sự hướng dẫn của chuyên gia.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật được chỉ định cho các trường hợp thoát vị đĩa đệm nặng, gây chèn ép rễ thần kinh nghiêm trọng, dẫn đến đau đớn kéo dài, tê bì, yếu liệt chi, hoặc rối loạn chức năng bàng quang, trực tràng.

Có nhiều phương pháp phẫu thuật thoát vị đĩa đệm, bao gồm:

  • Mổ hở: Phương pháp này được thực hiện bằng cách rạch một đường lớn ở lưng để tiếp cận đĩa đệm bị thoát vị.
  • Mổ nội soi: Phương pháp này được thực hiện bằng cách rạch một vài lỗ nhỏ ở lưng để đưa dụng cụ nội soi vào.
  • Tiêu hủy nhân nhầy bằng men chymopapain: Phương pháp này sử dụng một loại men để tiêu hủy nhân nhầy của đĩa đệm bị thoát vị.

PHÒNG NGỪA THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

Bệnh thoát vị đĩa đệm có thể do nhiều nguyên nhân, trong đó có những nguyên nhân chủ quan có thể phòng tránh được. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa thoát vị đĩa đệm:

TẬP LUYỆN THỂ DỤC THỂ THAO ĐỀU ĐẶN

Tập luyện thể dục thể thao giúp tăng cường sức mạnh và độ dẻo dai cho cơ bắp, từ đó hỗ trợ nâng đỡ cột sống, giảm áp lực lên đĩa đệm. Các bài tập phù hợp cho người muốn phòng ngừa thoát vị đĩa đệm là các bài tập yoga, pilates, bơi lội, đi bộ, chạy bộ, đạp xe,…

DUY TRÌ CÂN NẶNG HỢP LÝ

Thừa cân, béo phì là một trong những yếu tố nguy cơ gây thoát vị đĩa đệm. Khi thừa cân, béo phì, trọng lượng cơ thể sẽ dồn lên cột sống, gây áp lực lên đĩa đệm, khiến đĩa đệm dễ bị tổn thương. Do đó, cần duy trì cân nặng hợp lý để giảm nguy cơ mắc bệnh thoát vị đĩa đệm.

KHÔNG MANG VÁC VẬT NẶNG QUÁ SỨC

Mang vác vật nặng quá sức có thể gây chấn thương cho cột sống, khiến đĩa đệm bị rách, thoát vị. Do đó, cần tránh mang vác vật nặng quá sức, nếu cần phải mang vác thì nên sử dụng các dụng cụ hỗ trợ như xe đẩy, gurney,…

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG KHOA HỌC

Chế độ ăn uống khoa học, đầy đủ dưỡng chất giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, bao gồm cả sức khỏe xương khớp. Cần bổ sung đầy đủ canxi, vitamin D, vitamin K,… để giúp xương khớp chắc khỏe, giảm nguy cơ mắc bệnh thoát vị đĩa đệm.

KHÔNG HÚT THUỐC LÁ, HẠN CHẾ RƯỢU BIA

Hút thuốc lá và uống nhiều rượu bia có thể làm suy yếu xương khớp, tăng nguy cơ mắc bệnh thoát vị đĩa đệm. Do đó, cần bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia để bảo vệ sức khỏe xương khớp.

KIỂM TRA SỨC KHỎE ĐỊNH KỲ

Kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn, trong đó có bệnh thoát vị đĩa đệm. Nếu phát hiện sớm, bệnh có thể được điều trị hiệu quả, tránh gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH BỊ LỆCH ĐĨA ĐỆM

Bên cạnh việc hỗ trợ bệnh nhân thực hiện các bài tập vật lý trị liệu, người nhà cần lưu ý một số điểm trong chăm sóc người bệnh, gồm:

  • Không để người bệnh nằm võng vì có thể ảnh hưởng trực tiếp đến vùng cột sống và đĩa đệm bị tổn thương, làm tình trạng rách bao xơ đĩa đệm trở nặng. Thay vì đó, có thể sử dụng những loại ghế có tựa lưng giúp nâng đỡ cột sống lưng người bệnh.
  • Hỗ trợ người bệnh trong việc xoay người hoặc vặn mình, tránh ảnh hưởng đến đĩa đệm.
  • Người bệnh cần đi lại nhẹ nhàng sau phẫu thuật để nhanh chóng hồi phục.
  • Thường xuyên trò chuyện để giúp người bệnh thoải mái, giảm áp lực căng thẳng, giúp quá trình hồi phục diễn ra nhanh hơn.

Việc tìm hiểu và trang bị kiến thức về thoát vị đĩa đệm sẽ giúp bệnh nhân và người thân có phương án xử trí đúng đắn. Khuyến cáo bệnh nhân nên đến ngay cơ sở y tế khi có các triệu chứng bất thường để được các chuyên gia hàng đầu tư vấn phương án điều trị tốt nhất.

ĐAU CỔ VAI GÁY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

ĐAU CỔ VAI GÁY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 7

Đau cổ vai gáy là nỗi phiền toái đối với nhiều người khi ảnh hưởng rất lớn để khả năng vận động, tâm lý và sinh hoạt hàng ngày. Tình trạng này xảy ra rất phổ biến, xuất phát từ nhiều nhóm nguyên nhân khác nhau, trong nhiều trường hợp có thể cảnh báo các dấu hiệu bệnh lý nghiêm trọng. Do đó, việc theo dõi, chẩn đoán và điều trị kịp thời là thực sự cần thiết.

ĐAU CỔ VAI GÁY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 9

ĐAU CỔ VAI GÁY LÀ GÌ?

Đau cổ vai gáy là tình trạng cơ vùng cổ vai gáy co cứng, gây đau nhức, hạn chế tầm vận động khi quay cổ hoặc quay đầu. Triệu chứng đau đớn, khó chịu thường xuất hiện vào mỗi buổi sáng, có mối liên quan chặt chẽ đến hệ thống cơ xương khớp và mạch máu khu vực này.

TRIỆU CHỨNG ĐAU MỎI VAI GÁY THƯỜNG GẶP

Dưới đây là một số dấu hiệu đau mỏi vai gáy thường gặp bao gồm:

  • Cảm giác khó chịu hoặc đau nhức nhẹ, có thể khu trú tại một điểm giữa cổ và vai hoặc lan tỏa khắp một vùng rộng hơn trên vai và/hoặc trên cổ.
  • Cơn đau nhói có thể xuất hiện rồi biến mất, có thể lan xuống vai hoặc cánh tay, bàn tay.
  • Cảm giác cứng vùng cổ vai gáy.
  • Phạm vi chuyển động ở cổ và vai, khả năng quay đầu hoặc nhấc cánh tay bị hạn chế.
  • Cảm giác đau ở cổ hoặc vai trở nên trầm trọng hơn khi ấn vào.
  • Cảm giác ngứa ran, tê lan dần xuống vai, cánh tay và/hoặc bàn tay (đau mỏi vai gáy tê bì chân tay).

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU CỔ VAI GÁY

Có nhiều nguyên nhân gây đau mỏi cổ vai gáy, bao gồm:

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỔ

Khi vòng xơ đĩa đệm cổ bị rách, lớp nhân nhầy bên trong sẽ bắt đầu rò rỉ ra ngoài, gây viêm rễ thần kinh. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng đau, cứng, khó chịu ở vùng cổ vai gáy, lan xuống cánh tay và ngón tay.

THOÁI HÓA ĐỐT SỐNG CỔ

Khi cột sống cổ bị thoái hóa theo tuổi tác, các đốt sống cổ sẽ bị mòn, xơ cứng. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng đau, cứng, khó chịu ở vùng cổ vai gáy, lan xuống cánh tay và ngón tay.

CĂNG CƠ

Các cơ vùng cổ vai gáy khi bị kéo căng sẽ gây ra cảm giác cứng và đau đớn. Ngay cả khi hiện tượng căng cơ chỉ xảy ra ở một trong hai vùng, cơn đau vẫn có thể lan dần ra khu vực lân cận.

VIÊM DÂY THẦN KINH CÁNH TAY

Dây thần kinh cánh tay xuất phát từ vùng cổ dưới, đi qua vai và vùng lưng trên. Khi dây thần kinh này bị viêm, người bệnh sẽ có cảm giác đau nhói như điện giật. Mặc dù cơn đau do viêm này thường chỉ xuất hiện ở vai hoặc cánh tay một bên cơ thể nhưng cũng có thể lan đến cổ.

SAI TƯ THẾ

  • Duy trì các tư thế sai trong một thời gian dài có thể dẫn đến hiện tượng căng cơ, gân ở vùng cổ vai gáy. Một số tư thế sai thường gặp có thể gây đau mỏi cổ vai gáy bao gồm:
  • Ngủ trên gối quá cao hoặc chồng quá nhiều gối gây tình trạng đau cổ khi ngủ dậy.
  • Ngồi trước máy tính hoặc điện thoại ở tư thế căng cổ về phía trước hoặc ngửa lên.
  • Đột ngột giật cổ khi tập thể dục.

CHẤN THƯƠNG MÔ MỀM

Các cơn đau vùng cổ vai gáy có thể xuất phát từ chấn thương mô mềm. Cụ thể, đây là những tổn thương liên quan đến cơ, gân, dây chằng. Một số triệu chứng điển hình đi kèm có thể kể đến như:

  • Cứng vùng cổ vai gáy.
  • Đau đầu.
  • Co thắt cơ bắp.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN ĐAU MỎI CỔ VAI GÁY

Đau mỏi cổ vai gáy là một tình trạng phổ biến, có thể gặp ở mọi lứa tuổi và giới tính. Tuy nhiên, để xác định chính xác nguyên nhân gây đau mỏi cổ vai gáy, bác sĩ cần tiến hành chẩn đoán kỹ lưỡng.

KHÁM SỨC KHỎE VÀ HỎI VỀ TIỀN SỬ BỆNH

Bác sĩ sẽ tiến hành khám sức khỏe toàn diện, bao gồm khám vùng cổ vai gáy, cánh tay và bàn tay. Đồng thời, bác sĩ cũng sẽ hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng và các yếu tố có thể gây đau mỏi cổ vai gáy, chẳng hạn như chấn thương, tư thế sai, làm việc quá sức,…

CÁC XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Tùy thuộc vào kết quả khám sức khỏe và tiền sử bệnh, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán nguyên nhân gây đau mỏi cổ vai gáy, bao gồm:

  • Chụp X-quang: Phương pháp này giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc xương cột sống cổ, từ đó phát hiện các bệnh lý như viêm khớp, thoái hóa cột sống, hẹp ống sống, gãy xương,…
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Phương pháp này giúp bác sĩ quan sát các cấu trúc mềm ở vùng cổ vai gáy, bao gồm dây thần kinh, dây chằng, gân,… MRI là phương pháp chẩn đoán đau mỏi cổ vai gáy chính xác nhất.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Phương pháp này tương tự như chụp X-quang nhưng cung cấp hình ảnh chi tiết hơn. CT thường được chỉ định trong trường hợp đau mỏi cổ vai gáy do chấn thương.
  • Điện cơ đồ (EMG): Phương pháp này giúp bác sĩ đo tốc độ dẫn truyền thần kinh, từ đó chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến dây thần kinh, chẳng hạn như thoát vị đĩa đệm, viêm dây thần kinh cánh tay,…
  • Chọc dò tủy sống: Phương pháp này được thực hiện để lấy mẫu dịch tủy sống, từ đó giúp bác sĩ chẩn đoán các bệnh lý như nhiễm trùng, viêm tủy sống,…
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp bác sĩ phát hiện các bệnh lý toàn thân có thể gây đau mỏi cổ vai gáy, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, bệnh tuyến giáp,…

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ ĐAU CỔ VAI GÁY

  • Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi là phương pháp điều trị quan trọng nhất đối với đau cổ vai gáy. Khi nghỉ ngơi, các cơ được thư giãn, giúp giảm đau và cải thiện tình trạng bệnh.
  • Chườm nóng hoặc lạnh: Chườm nóng hoặc lạnh giúp giảm đau và viêm. Chườm lạnh trong 24-48 giờ đầu tiên sau khi bị đau sẽ giúp giảm sưng và viêm. Sau đó, có thể chườm nóng để giúp thư giãn cơ và tăng cường lưu thông máu.
  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen hoặc acetaminophen có thể giúp giảm đau và viêm. Nếu đau dữ dội, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau mạnh hơn như opioid.
  • Thuốc giãn cơ: Thuốc giãn cơ giúp thư giãn các cơ bị co cứng.
  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu có thể giúp tăng cường sức mạnh và độ dẻo dai của các cơ ở cổ vai gáy.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật chỉ được chỉ định trong trường hợp đau cổ vai gáy nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
  • Bấm huyệt: Kích thích các huyệt Đại Chùy, huyệt Ế Phong, huyệt Côn Lôn giúp giảm đau nhức vai gáy.

PHÒNG NGỪA CỔ VAI GÁY

Để phòng ngừa chứng đau cổ vai gáy, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:

THỰC HÀNH TƯ THẾ ĐÚNG

Tư thế sai là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau cổ vai gáy. Do đó, việc thực hành tư thế đúng là vô cùng quan trọng để phòng ngừa tình trạng này.

Một số lưu ý về tư thế đúng khi ngồi, đứng, nằm,… như sau:

  • Khi ngồi: Ngồi thẳng lưng, hông và vai ngang bằng, hai chân đặt vuông góc với mặt đất.
  • Khi đứng: Giữ lưng thẳng, hai vai thả lỏng, hai chân rộng bằng vai.
  • Khi nằm: Nằm ngửa, hai chân duỗi thẳng, hai tay đặt dọc theo thân.

TẬP THỂ DỤC THƯỜNG XUYÊN

Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe của cơ, xương khớp, từ đó giúp phòng ngừa và giảm thiểu các cơn đau cổ vai gáy.

Một số bài tập giúp tăng cường sức khỏe của vùng cổ vai gáy như:

  • Bài tập xoay cổ: Ngồi thẳng lưng, xoay cổ tròn theo chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ, mỗi chiều 10 lần.
  • Bài tập gập cổ: Ngồi thẳng lưng, gập cổ về phía trước, giữ nguyên tư thế trong 10 giây, sau đó trở về tư thế ban đầu. Lặp lại động tác 10 lần.
  • Bài tập vươn vai: Hai tay dang rộng, vươn vai lên cao, giữ nguyên tư thế trong 10 giây, sau đó trở về tư thế ban đầu. Lặp lại động tác 10 lần.

TRÁNH CÁC HOẠT ĐỘNG GÂY CĂNG THẲNG CHO VÙNG CỔ VAI GÁY

Các hoạt động lặp đi lặp lại hoặc thói quen ngồi quá lâu có thể gây căng thẳng cho vùng cổ vai gáy, dẫn đến hình thành các cơn đau nhức khó chịu. Do đó, trong mọi trường hợp, việc đứng dậy và di chuyển xung quanh sau mỗi 30 phút là thực sự cần thiết.

Ngoài ra, bạn cũng nên hạn chế các hoạt động sau:

  • Ngồi cúi đầu: Tư thế này khiến trọng lượng của đầu dồn lên cổ, gây căng thẳng cho các cơ vùng cổ vai gáy.
  • Nghe điện thoại ở tư thế kẹp giữa cổ và vai: Tư thế này khiến các cơ vùng cổ vai gáy phải căng lên để giữ điện thoại, dẫn đến đau nhức.
  • Chơi game điện tử trong thời gian dài: Việc phải tập trung nhìn vào màn hình trong thời gian dài có thể khiến các cơ vùng cổ vai gáy bị căng thẳng, dẫn đến đau nhức.

DUY TRÌ LỐI SỐNG LÀNH MẠNH

Một lối sống lành mạnh cũng giúp phòng ngừa chứng đau cổ vai gáy. Một số lưu ý về lối sống lành mạnh như sau:

  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể được nghỉ ngơi, phục hồi và tái tạo năng lượng.
  • Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng: Một chế độ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể và tăng cường sức khỏe của xương khớp.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng là một trong những nguyên nhân gây đau cổ vai gáy. Do đó, bạn cần tìm cách giải tỏa căng thẳng, chẳng hạn như tập thể dục, nghe nhạc,…

Trên đây là một số biện pháp phòng ngừa chứng đau cổ vai gáy. Bằng cách thực hiện các biện pháp này, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc phải tình