VỪA CẬN THỊ VỪA LOẠN THỊ CÓ ĐEO KÍNH ÁP TRÒNG ĐƯỢC KHÔNG?

VỪA CẬN THỊ VỪA LOẠN THỊ CÓ ĐEO KÍNH ÁP TRÒNG ĐƯỢC KHÔNG? 1

Cận thị và loạn thị là hai tật khúc xạ phổ biến, ảnh hưởng đến thị lực của nhiều người. Cận thị khiến mắt nhìn xa bị mờ, trong khi loạn thị khiến mắt nhìn mọi thứ bị méo mó. Nhiều người mắc cả hai tật này cần tìm kiếm phương pháp điều trị phù hợp. Bên cạnh đó sử dụng kính áp tròng cho mắt vừa cận thị vừa loạn thị cũng là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc đó và cung cấp thông tin về các loại kính áp tròng dành cho người cận thị loạn thị, cũng như đưa ra một số lưu ý khi sử dụng kính áp tròng cho người cận thị loạn thị để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Bắt đầu thôi nào!

VỪA CẬN THỊ VỪA LOẠN THỊ CÓ ĐEO KÍNH ÁP TRÒNG ĐƯỢC KHÔNG? 3

KÍNH ÁP TRÒNG LÀ GÌ?

Kính áp tròng là một thấu kính mỏng, phẳng được làm từ chất dẻo đặc biệt, được đặt trực tiếp lên mắt và có độ cong phù hợp để vừa với giác mạc. Chúng được sử dụng để điều chỉnh các tật khúc xạ của mắt như cận thị, viễn thị, loạn thị và lão thị mà không cần đeo kính bằng gọng hỗ trợ bên ngoài. Kính áp tròng đảm bảo tính thẩm mỹ cao, giúp người đeo có tầm nhìn toàn diện và tốt hơn. Ngoài ra, loại kính này còn giúp giảm hiện tượng mờ mắt do các yếu tố bên ngoài gây ra. 

KÍNH ÁP TRÒNG CẬN LOẠN THỊ LÀ GÌ?

Kính áp tròng cận loạn thị là một loại thấu kính mỏng được thiết kế đặc biệt để điều chỉnh tật khúc xạ cận thị và loạn thị. Loại kính này được làm từ chất liệu dẻo và mỏng, ôm sát vào giác mạc giúp cải thiện thị lực cho người đeo.

Kính áp tròng cận loạn hoạt động bằng cách bẻ cong ánh sáng đi vào mắt, giúp hình ảnh được tập trung chính xác trên võng mạc, từ đó mang lại tầm nhìn rõ ràng cho người sử dụng. Loại kính này có nhiều ưu điểm so với kính gọng truyền thống như:

  • Tính thẩm mỹ: Kính áp tròng cận loạn gần như vô hình khi đeo, giúp người dùng tự tin hơn về ngoại hình.
  • Sự tiện lợi: Kính áp tròng nhỏ gọn, dễ dàng mang theo và sử dụng.
  • Khả năng vận động: Kính áp tròng không bị rung lắc hay rơi ra khi vận động mạnh, phù hợp cho người chơi thể thao hoặc hoạt động ngoài trời.

Tuy nhiên, kính áp tròng cận loạn cũng có một số nhược điểm như:

  • Giá thành: Kính áp tròng thường có giá cao hơn so với kính gọng.
  • Vệ sinh: Kính áp tròng cần được vệ sinh thường xuyên để tránh nguy cơ nhiễm trùng mắt.
  • Thời hạn sử dụng: Kính áp tròng có hạn sử dụng nhất định, cần được thay thế theo định kỳ.

Trước khi sử dụng kính áp tròng cận loạn, bạn nên đến gặp bác sĩ mắt để được kiểm tra và tư vấn loại kính phù hợp với tình trạng mắt của mình.

VỪA CẬN VỪA LOẠN CÓ NÊN ĐEO KÍNH ÁP TRÒNG?

Cận thị và loạn thị là hai trạng thái mắt khác nhau, cả hai đều gặp khó khăn trong việc tập trung hình ảnh chính xác lên võng mạc. Cận thị xảy ra khi hình ảnh tập trung trước võng mạc thay vì trên võng mạc, gây khó khăn trong việc nhìn rõ các đối tượng xa. Trong khi đó, loạn thị làm biến dạng giác mạc, khiến ánh sáng tập trung ở nhiều vị trí khác nhau thay vì một vị trí duy nhất, làm mờ hình ảnh nhìn thấy.

Nếu bạn gặp cả cận thị và loạn thị, bạn có thể sử dụng kính áp tròng cận loạn. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ nhãn khoa để chọn loại kính áp tròng cận loạn phù hợp nhất cho tình trạng của mình. Hiện nay, các loại kính áp tròng cận loạn vẫn chưa phổ biến trên thị trường Việt Nam. Trước khi bắt đầu sử dụng kính áp tròng, bạn cần điều chỉnh độ loạn thị của mắt (AXE x 165) với máy chuyên dụng để kính phù hợp với tình trạng nhìn của bạn.

VỪA CẬN THỊ VỪA MẮC LOẠN THỊ, NÊN ĐEO KÍNH ÁP TRÒNG CẬN LOẠN HAY KÍNH GỌNG? 

Việc tìm mua loại kính áp tròng cận loạn phù hợp với tình trạng mắt của bạn có thể khó khăn hơn do yêu cầu sự hỗ trợ từ máy điều chỉnh độ loạn. Nếu độ loạn thị của bạn là dưới 2 và bạn vẫn có thể nhìn rõ khi sử dụng kính cận nam hoặc kính cận nữ, bạn có thể sử dụng kính cận. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải độ loạn thị hoặc độ cận cao, để đảm bảo thị lực tốt nhất, bạn nên sử dụng kính gọng. Khi có loạn thị, việc sử dụng kính áp tròng chuyên dụng là cần thiết. Trong trường hợp này, nếu bạn chỉ sử dụng kính dành cho người cận thị, không đủ để điều chỉnh độ mờ do loạn thị gây ra, và điều này có thể gây hại cho mắt theo thời gian.

VỪA CẬN THỊ VỪA LOẠN THỊ CÓ ĐEO KÍNH ÁP TRÒNG ĐƯỢC KHÔNG? 5

CÁCH SỬ DỤNG KÍNH ÁP TRÒNG CẬN LOẠN

Công thức thường được áp dụng để tính độ cận loạn của kính áp tròng là:

Độ cận loạn khi đeo kính áp tròng = Độ cận khi đeo kính + Độ loạn/2.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chỉ số này chỉ là một ước lượng tạm thời để người kỹ thuật dễ dàng điều chỉnh kính cho bạn. Để có độ chính xác cao nhất, bạn nên thực hiện khám mắt và lấy ý kiến từ bác sĩ nhãn khoa.

Ngoài độ của kính, cần quan tâm đến các chỉ số khác như sau:

  • Đường kính của kính áp tròng: 14mm, 14.2mm, 14.5mm, 14.8mm… Kích thước này càng lớn thì kính sẽ càng rộng, giúp mắt trông to hơn. Tuy nhiên, không nên chọn kính quá lớn để tránh cảm giác không tự nhiên và không thoải mái.
  • Màu sắc của kính áp tròng: Kính áp tròng cận loạn cũng có nhiều màu sắc khác nhau. Với da có tông lạnh, bạn nên chọn màu sắc ấm để làm cho khuôn mặt trở nên tươi sáng hơn. Nếu muốn giữ màu mắt gần giống với màu tự nhiên, có thể chọn các gam màu nâu như socola, mật ong, hạt dẻ, vàng… Để thay đổi hoàn toàn màu mắt, bạn có thể chọn màu xanh dương, xanh lá cây hoặc màu xám.
VỪA CẬN THỊ VỪA LOẠN THỊ CÓ ĐEO KÍNH ÁP TRÒNG ĐƯỢC KHÔNG? 7

Cũng cần nhớ rằng việc chăm sóc kính áp tròng cận loạn không khác gì việc chăm sóc kính áp tròng thông thường:

  • Khi mua kính mới, hãy ngâm kính trong nước ngâm ít nhất từ 6 đến 8 giờ trước khi sử dụng.
  • Đảm bảo kính được ngâm úp và ngập hoàn toàn trong nước ngâm.
  • Sử dụng nước ngâm được thiết kế riêng cho kính áp tròng, tránh sử dụng nước muối sinh lý hoặc nước lọc.
  • Nếu sử dụng kính thường xuyên, hãy thay nước ngâm sau mỗi lần sử dụng.
  • Nếu không sử dụng kính, bạn cũng nên thay nước ngâm sau mỗi 2 đến 3 ngày.
  • Sử dụng nước nhỏ mắt sau mỗi 2 giờ đeo kính. Điều này giúp làm sạch và duy trì độ ẩm cho kính, giúp bạn cảm thấy thoải mái khi đeo kính và duy trì khả năng trao đổi oxy cho mắt.

KẾT LUẬN

Tóm lại, việc sử dụng kính áp tròng cho mắt cận loạn thị có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng cần phải được thực hiện một cách cẩn thận và có sự theo dõi của các chuyên gia y tế. Trong bài viết này, chúng tôi đã trả lời câu hỏi xoay quanh việc sử dụng kính áp tròng cho những người mắc cận loạn thị. Nếu như kính áp tròng cho mắt cận loạn thị không đáp ứng Như đã phân tích, việc sử dụng kính áp tròng có thể là một phương án hợp lý đối với một số người, tuy thuộc vào mức độ loạn thị và cận thị của từng cá nhân.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ai có thể đeo kính áp tròng cận loạn?

Hầu hết những người bị cận thị và loạn thị đều có thể đeo kính áp tròng cận loạn. Tuy nhiên, bạn cần đến gặp bác sĩ mắt để được kiểm tra và tư vấn loại kính phù hợp với mắt của mình.

2. Trẻ em có thể đeo kính áp tròng cận loạn không?

Trẻ em có thể đeo kính áp tròng cận loạn, nhưng cần có sự giám sát của người lớn. Bác sĩ mắt sẽ tư vấn cho bạn loại kính phù hợp với độ tuổi và tình trạng mắt của trẻ.

3. Có nên đeo kính áp tròng cận loạn khi chơi thể thao?

Bạn có thể đeo kính áp tròng cận loạn khi chơi thể thao, nhưng cần lưu ý chọn loại kính có độ bền cao và chống va đập tốt.

4. Có nên đeo kính áp tròng cận loạn khi ngủ?

Không nên đeo kính áp tròng cận loạn khi ngủ vì có thể gây khô mắt và ảnh hưởng đến sức khỏe của mắt.

5. Kính áp tròng cận loạn có bị lọt vào sau mắt không?

Kính áp tròng cận loạn không thể lọt vào sau mắt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, kính có thể bị rơi ra khỏi vị trí và mắc kẹt dưới mi mắt trên.

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 9

Thoái hóa đốt sống cổ (Cervical spondylosis) hay còn gọi là thoái hóa cột sống cổ là một trong những tên gọi của tình trạng bệnh lý thoái hóa hệ thống xương cột sống do nhiều nguyên nhân khác nhau trong công việc, lao động, hoạt động, tuổi tác.

Tổng quan bệnh thoái hóa cột sống cổ

Thoái hóa cột sống cổ là một quá trình tự nhiên liên quan đến sự biến đổi của sụn, đĩa đệm, dây chằng và xương ở khu vực cột sống cổ. Đây là một hiện tượng phổ biến và thường xuyên xảy ra khi người ta già đi. Quá trình này dần dần dẫn đến các vấn đề như đau cổ, đặc biệt là khi thực hiện các hoạt động vận động ở khu vực cổ, cảm giác cứng khớp, và các triệu chứng khác có thể xuất hiện.

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 11

Thoái hóa cột sống cổ là một bệnh lý mạn tính phổ biến ở cột sống, và có thể bắt đầu ở độ tuổi 30. Đến tuổi 60, gần 9/10 người trưởng thành có thể trải qua quá trình thoái hóa này. Bệnh tiến triển chậm và có thể xảy ra ở bất kỳ đoạn nào của cột sống cổ, nhưng thường thấy nhiều nhất ở đoạn C5-C6-C7.

Thoái hóa cột sống cổ có nguy hiểm không?

Thoái hóa cột sống cổ là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến trong xã hội hiện đại. Không chỉ xuất hiện ở người cao tuổi mà còn ảnh hưởng đến những người trẻ tuổi, đặc biệt là những người làm việc văn phòng, thường xuyên phải ngồi lâu và ít vận động cơ thể. Những người làm công việc đòi hỏi phải cúi xuống nhiều, thực hiện các động tác ảnh hưởng đến vùng đầu cổ cũng có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.

Nó không chỉ tạo ra những vấn đề về sức khỏe mà còn gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày và nhiệm vụ lao động của người bệnh. Người mắc bệnh thường gặp các triệu chứng như đau và cảm giác cứng ở vùng cổ, đặc biệt là sau những thời gian dài ngồi hoặc đứng. Các tình trạng này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc.

Tỷ lệ mắc bệnh thoái hóa cột sống cổ không chênh lệch nhiều giữa nam và nữ, với cả hai giới đều gặp phải vấn đề này ở mức độ gần như ngang nhau. Điều này thể hiện rằng tác động của lối sống và công việc đối với sức khỏe cột sống cổ không phụ thuộc vào giới tính.

Nguyên nhân bệnh thoái hóa cột sống cổ

Thoái hóa cột sống cổ là một tình trạng phổ biến được gây ra bởi nhiều nguyên nhân, trong đó hoạt động sai tư thế và lối sống không lành mạnh chiếm một phần quan trọng. Các yếu tố chủ yếu bao gồm:

  • Hoạt động sai tư thế và ít vận động: Làm việc trong tư thế không đúng, đặc biệt là cúi, ngửa nhiều, và giữ một tư thế lâu dài có thể gây áp lực và mệt mỏi cho cột sống cổ. Người làm công việc văn phòng, thường xuyên sử dụng máy tính và ít vận động, đặc biệt là ở vùng đầu cổ, có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.
  • Chế độ dinh dưỡng không đủ: Thiếu chất dinh dưỡng như canxi, vitamin, và magie có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của xương và sụn, đóng góp vào quá trình thoái hóa.
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Cúi hoặc ngửa cổ quá nhiều, mang vác vật nặng trên đầu hoặc vai, sử dụng gối không phù hợp khi ngủ, lạm dụng bia rượu và thuốc lá cũng là những yếu tố có thể góp phần vào quá trình thoái hóa cột sống cổ.
  • Lối sống nằm yên khi ngủ: Giữ một tư thế ngủ ít linh hoạt và không chuyển động có thể gây áp lực lâu dài trên cột sống cổ, góp phần vào quá trình thoái hóa.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 13

Các biến đổi trong cột sống có thể bao gồm mất nước đĩa đệm, thoát vị đĩa đệm, tăng sinh xương tạo thành gai xương, và xơ hóa dây chằng. Những thay đổi này có thể dẫn đến giảm linh hoạt, đau đớn, và trong một số trường hợp, có thể ảnh hưởng đến tủy sống và rễ thần kinh. Để phòng tránh và quản lý thoái hóa cột sống cổ, quan trọng nhất là duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp chăm sóc sức khỏe cột sống thích hợp.

Triệu chứng bệnh thoái hóa cột sống cổ

Triệu chứng của thoái hóa cột sống cổ thường xuất hiện khi bệnh đã phát triển một thời gian và thường bao gồm những dấu hiệu và tình trạng sau:

  • Đau và mệt mỏi: Người bệnh có thể trải qua cảm giác đau, mỏi, và nhức ở vùng cổ, thường xuất hiện ngay cả khi không vận động hoặc nghỉ ngơi. Cử động đầu cổ cũng có thể gây ra đau đớn.
  • Đau và cảm giác kéo dài từ gáy đến vai và cánh tay: Đau thường lan rộng từ khu vực gáy đến tai, cổ, và thậm chí có thể ảnh hưởng đến vai và cánh tay. Người bệnh có thể trải qua “tư thế vẹo cổ” và cảm thấy khó chịu khi thực hiện các động tác cổ.
  • Mất cảm giác và tê liệt: Một số trường hợp có thể gặp mất cảm giác sâu trong tay, đôi khi kèm theo tình trạng tê liệt ở cánh tay và bàn tay.
  • Cứng cổ và khó quay đầu: Bệnh nhân có thể trải qua cảm giác cứng cổ, đặc biệt sau khi dậy từ giấc ngủ. Quay đầu có thể trở nên khó khăn và đau nhức.
  • Dấu hiệu Lhermitte: Đây là một triệu chứng đặc trưng, khi người bệnh cảm nhận cảm giác khó chịu giống như “luồng điện” chạy từ cổ xuống xương sống, tay, chân, ngón tay, và ngón chân. Triệu chứng này thường được kích thích khi cúi cổ về phía trước và có thể kéo dài hoặc kết thúc nhanh chóng.

Đối tượng nguy cơ bệnh thoái hóa cột sống cổ

Các yếu tố nguy cơ của bệnh thoái hóa cột sống cổ bao gồm:

  • Tuổi: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Thoái hóa đốt sống cổ thường phát triển và trở nên rõ ràng hơn ở những người ở độ tuổi trung niên, khoảng 40 – 50 tuổi. Quá trình lão hóa và mất khả năng tái tạo của các cấu trúc cột sống cổ làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Nghề nghiệp: Nghề nghiệp có thể ảnh hưởng đến nguy cơ thoái hóa cột sống cổ. Những công việc yêu cầu tư thế cúi, cử động nhiều ở vùng đầu cổ, và có cường độ lao động cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Các nghề như nghệ sĩ xiếc, nha sĩ, thợ cắt tóc, thợ sơn trần, thợ trát vách, và nhân viên văn phòng, đặc biệt là những người ngồi lâu và ít vận động, có thể có nguy cơ cao hơn.
  • Chấn thương cổ: Các chấn thương cổ trước đây, như tai nạn giao thông hoặc tai nạn thể thao, có thể tăng nguy cơ mắc thoái hóa cột sống cổ.
  • Yếu tố di truyền: Có yếu tố di truyền trong gia đình cũng có thể là một yếu tố nguy cơ. Nếu có người thân trong gia đình từng mắc thoái hóa cột sống cổ, nguy cơ mắc bệnh có thể tăng.
  • Hút thuốc: Hút thuốc cũng liên quan đến tăng đau cổ và có thể đóng góp vào quá trình thoái hóa cột sống cổ. Thuốc lá có thể gây ảnh hưởng đến sự cung cấp máu và dẫn đến tình trạng viêm nhiễm, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 15

Phòng ngừa bệnh thoái hóa cột sống cổ

Phòng bệnh thoái hóa đốt sống cổ đặc biệt quan trọng để giữ cho cột sống khỏe mạnh và hạn chế nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa và thực hành hợp lý:

  • Chăm sóc và xoa bóp cổ: Thực hiện các bài tập xoa bóp và tập luyện nhẹ nhàng tại vùng cổ có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và giảm căng thẳng cơ bắp.
  • Quản lý thời gian làm việc: Hạn chế thời gian ngồi lâu một chỗ và thay đổi tư thế làm việc thường xuyên để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Tư thế ngủ đúng: Sử dụng gối đầu có độ cao phù hợp và tránh tư thế ngủ quá ưỡn cổ hoặc cúi gấp cổ.
  • Tư thế làm việc đúng: Đảm bảo tư thế ngồi đúng khi làm việc với máy tính, có ghế làm việc và bàn làm việc phù hợp với chiều cao để tránh căng thẳng không cần thiết cho cột sống cổ.
  • Thực hiện các bài tập cường độ thấp: Bài tập như yoga, Pilates, và bài tập cơ bản có thể giúp củng cố cơ bắp và cải thiện linh hoạt của cột sống.
  • Hạn chế vặn và uốn cổ đột ngột: Tránh những động tác vặn và uốn cổ đột ngột, đặc biệt là khi cảm thấy mệt mỏi hoặc đau.
  • Kiểm soát thói quen hút thuốc: Nếu bạn hút thuốc, hãy cố gắng hạn chế hoặc dừng hoàn toàn để giảm nguy cơ thoái hóa cột sống cổ.
  • Kiểm soát thời gian xem điện thoại và máy tính: Tránh cúi xuống quá thấp khi xem điện thoại hoặc máy tính để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng ổn định để giảm áp lực lên cột sống.
  • Thăm bác sĩ định kỳ: Kiểm tra sức khỏe và thăm bác sĩ định kỳ để theo dõi sự phát triển của bất kỳ vấn đề cột sống cổ nào và nhận lời khuyên chăm sóc sức khỏe cá nhân.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh thoái hóa cột sống cổ

Chẩn đoán thoái hóa cột sống cổ thường đòi hỏi một quá trình đánh giá toàn diện, kết hợp nhiều phương pháp khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết về quá trình chẩn đoán:

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 17

Khám lâm sàng

  • Kiểm tra tầm vận động của cột sống cổ: Bác sĩ thực hiện kiểm tra tư thế và phạm vi chuyển động của cột sống cổ để đánh giá sự linh hoạt và có hiểu biết về các dấu hiệu thoái hóa. Kiểm tra khả năng quay đầu, cúi người, và nghiêng đầu để đánh giá sự mềm dẻo của cột sống.
  • Kiểm tra các phản xạ và sức cơ ở hai tay: Bác sĩ kiểm tra các phản xạ và sức cơ của bệnh nhân để phát hiện bất thường có thể là do thoái hóa ảnh hưởng đến dây thần kinh.

Chỉ định các xét nghiệm

  • X-quang cột sống cổ: Cung cấp hình ảnh về cấu trúc xương và có thể phát hiện các biểu hiện của thoái hóa như gai xương.
  • Chụp CT: Hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương, đặc biệt là với các tổn thương nhỏ.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hình ảnh chi tiết về mô mềm như đĩa đệm và dây thần kinh, giúp xác định thoát vị đĩa đệm và áp lực lên dây thần kinh.
  • Điện cơ (Electromyography): Đo hoạt động điện trong dây thần kinh và cơ bắp, giúp xác định tình trạng của các dây thần kinh.
  • Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh: Đo cường độ và tốc độ truyền tín hiệu thần kinh để đánh giá xem có bất thường nào không.

Các biện pháp điều trị thoái hóa cột sống cổ

Điều trị thoái hóa đốt sống cổ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các dấu hiệu của bệnh. Mục tiêu của điều trị là giảm đau, giúp duy trì các hoạt động thông thường nhất và ngăn ngừa tổn thương vĩnh viễn cho tủy sống và dây thần kinh.

Thoái hóa đốt sống cổ uống thuốc gì?

Thuốc chống viêm, giảm đau không Steroid (NSAID)

  • Chức năng: Giảm viêm và đau, có thể giúp kiểm soát triệu chứng thoái hóa cột sống cổ.
  • Ví dụ: Ibuprofen, naproxen.

Corticosteroid

  • Chức năng: Giảm viêm nhanh chóng.
  • Dạng sử dụng: Có thể dùng uống hoặc tiêm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
  • Lưu ý: Được sử dụng trong thời gian ngắn để tránh các tác dụng phụ tiềm ẩn.

Thuốc giãn cơ

  • Chức năng: Giảm sự co cơ và cung cấp giảm đau.
  • Ví dụ: Cyclobenzaprine.

Thuốc chống động kinh

  • Chức năng: Giảm cơn đau do kích thích các dây thần kinh.
  • Ví dụ: Gabapentin, Pregabalin.

Thuốc chống trầm cảm

  • Chức năng: Có thể giúp giảm đau và cải thiện tâm lý.
  • Ví dụ: Citalopram, Amitriptyline.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 19

Một số bài tập chữa thoái hóa đốt sống cổ

Thông qua các bài tập để giúp kéo dài và tăng cường sức cơ ở cổ và vai. Đặc biệt với các phương pháp như kéo dãn, xoa bóp vùng, điện phân dẫn thuốc sẽ giúp làm giảm biểu hiện đau đáng kể.

Bài tập thư giãn cơ

Bài tập chữa thoái hóa đốt sống cổ đầu tiên đó là động tác thư giãn khởi động nhẹ nhàng trước khi bước vào các bài tập chuyên sâu, đây là giai đoạn quan trọng giúp luyện cơ cổ dẻo dai và tránh tình trạng chuột rút trong lúc thực hiện.

Công dụng:

  • Bài tập giúp điều trị các chứng do thoái hoá đốt sống cổ, thoát vị đĩa đệm cột sống cổ dẫn đến teo cơ,…

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị với tư thế ngồi thoải mái, hít thở sâu thư giãn.
  • Cúi đầu sao cho cằm chạm ngực và giữ nguyên tư thế này khoảng 5-10 giây.
  • Từ từ ngửa đầu ra sau, mắt hướng lên trần nhà, giữ nguyên tư thế này khoảng 5-10 giây. N
  • Nghiêng đầu sang bên phải để tai chạm vai và giữ tư thế này trong 5 – 10 giây, thả lỏng người.
  • Làm tương tự như bước 4 nhưng nghiêng trái. Xoay đầu nhẹ nhàng sang hai bên để thả lỏng phần đầu cổ.

Bài tập tăng sức mạnh cơ vùng cột sống cổ

Bài tập tăng sức mạnh các nhóm cơ vùng cột sống cổ giúp hỗ trợ điều trị thoái hoá cột sống. Các công việc ngồi trước màn hình máy tính sẽ khiến máu không lưu thông đều, dễ mắc các bệnh nhức mỏi.

Công dụng:

  • Giúp thư giãn hệ thống dây thần kinh cột sống, cải thiện chứng đau xương khớp.

Cách thực hiện:

  • Nằm ngửa xuống sàn nhà, sau đó ưỡn cổ và vai lên, giữ trong vài giây.
  • Lắc vai qua lại khoảng 4 lần, sau đó thở ra và ép bụng xuống.
  • Thực hiện bài tập 3 lần một ngày.

Bài tập thoái hóa đốt sống cổ gập duỗi cổ

Các động tác gập duỗi cổ rất đơn giản. Cách thực hiện bài tập thoái hóa đốt sống cổ như sau:

  • Đưa cằm từ từ xuống chạm vào thành ngực, giữ nguyên cổ tại tư thế này trong thời gian khoảng 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu.
  • Động tác tiếp theo là ngửa đầu ra sau và nhìn lên trần nhà, giữ trong 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu.
  • Động tác cuối cùng là nghiêng đầu tối đa sang một bên vai cho đến khi cổ hơi căng ra, giữ trong 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu. Lặp lại động tác này ở bên vai đối diện.
  • Tất cả 3 động tác trên làm lặp lại 3 đến 5 lần.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 21

Phẫu thuật

Nếu điều trị bảo tồn thất bại hoặc nếu các dấu hiệu và triệu chứng thần kinh chẳng hạn như yếu ở tay cần phẫu thuật để giải phóng chèn ép tạo thêm chỗ cho tủy sống và rễ thần kinh.

Các phương pháp phẫu thuật có thể thực hiện là:

  • Loại bỏ một đĩa đệm thoát vị hoặc xương.
  • Loại bỏ một phần của đốt sống.
  • Hợp nhất một phần của cổ bằng cách ghép xương và phần cứng.