STUGERON LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG, LIỀU DÙNG CỦA THUỐC

STUGERON LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG, LIỀU DÙNG CỦA THUỐC 1

Stugeron thường được sử dụng để điều trị các vấn đề về rối loạn tuần hoàn máu, tiền đình và phòng ngừa say tàu xe. Cần chú ý đến tác dụng phụ của thuốc đối với sức khỏe người bệnh khi sử dụng.

STUGERON LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG, LIỀU DÙNG CỦA THUỐC 3

THUỐC STUGERON LÀ THUỐC GÌ?

Thuốc Stugeron là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc kháng histamin H1, được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh rối loạn tiền đình, bao gồm chóng mặt, ù tai, buồn nôn, nôn, và mất thăng bằng. Thuốc Stugeron cũng có thể được sử dụng để phòng ngừa và điều trị say tàu xe.

Thuốc Stugeron có thành phần hoạt chất chính là cinnarizine, đây là một dẫn chất của piperazin có tác dụng kháng histamin H1. Cinnarizine có thể hoạt động bằng cách chặn các thụ thể ở cơ quan tận cùng của tiền đình và ức chế quá trình hoạt hóa quá trình tiết histamin và acetylcholin. Ngoài ra, nó còn có tác dụng giảm co bóp cơ trơn mạch máu nhờ ức chế chọn lọc luồng ion calci đi vào tế bào bị khử cực trong quá trình cơ co, nhờ đó giảm thiểu sự hiện diện của ion calci cần cho việc cảm ứng và duy trì co cơ trơn của mạch máu.

THUỐC STUGERON CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Vậy thuốc stugeron 25mg có tác dụng gì? Dưới đây là tác dụng của thuốc:

RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH

Điều trị duy trì giúp giảm các triệu chứng rối loạn mê đạo bao gồm chóng mặt, hoa mắt, choáng váng, buồn nôn và nôn, ù tai, rung giật nhãn cầu.

PHÒNG NGỪA SAY TÀU XE

Cinnarizine có tác dụng làm giảm hoạt động của hệ tiền đình, từ đó giúp giảm các triệu chứng chóng mặt, buồn nôn, nôn do say tàu xe hoặc đau nửa đầu migraine.

GIẢM CO BÓP CƠ TRƠN MẠCH MÁU

Cinnarizine có tác dụng ức chế chọn lọc luồng ion calci đi vào tế bào bị khử cực trong quá trình cơ co, nhờ đó giảm thiểu sự hiện diện của ion calci cần cho việc cảm ứng và duy trì co cơ trơn của mạch máu. Tác dụng này giúp giảm tình trạng giãn mạch máu, từ đó cải thiện lưu thông máu đến não và các cơ quan khác.

TĂNG CƯỜNG LƯU THÔNG MÁU

Cinnarizine có tác dụng làm giãn mạch máu não, từ đó cải thiện lưu thông máu đến não, giúp giảm các triệu chứng do thiếu máu não gây ra, bao gồm hoa mắt, choáng váng, ù tai, đau đầu, rối loạn kích thích, mất trí nhớ, kém tập trung.

TĂNG CƯỜNG LƯU THÔNG MÁU NGOẠI BIÊN

Cinnarizine có tác dụng làm giãn mạch máu ngoại biên, từ đó cải thiện lưu thông máu đến các chi, giúp giảm các triệu chứng do rối loạn tuần hoàn ngoại biên gây ra, bao gồm bệnh Raynaud, đau cách hồi, rối loạn dinh dưỡng do mạch máu, giãn tĩnh mạch, tê, chuột rút về đêm.

CÁCH SỬ DỤNG VÀ LIỀU DÙNG CỦA THUỐC

Stugeron liều dùng được chỉ định như sau:

  • Rối loạn tuần hoàn não: Người lớn uống 1 viên 25mg, 3 lần/ngày.
  • Rối loạn tiền đình: Người lớn uống 1 viên 25mg, 3 lần/ngày.
  • Rối loạn tuần hoàn ngoại vi: Người lớn uống 2-3 viên 25mg, 3 lần/ngày.
  • Say tàu xe, máy bay (người lớn và trẻ từ 13 tuổi trở lên): Uống 1 viên 25mg ít nhất nửa giờ trước khi đi và có thể lặp lại mỗi 6 giờ. Trẻ em 6-12 tuổi dùng 1/2 viên 25mg trước khi đi.

Cách sử dụng: Không vượt quá 225mg mỗi ngày, nên uống sau bữa ăn để giảm kích thích dạ dày.

TÁC DỤNG CỦA THUỐC STUGERON 25MG LÀ GÌ?

Tuy nhiên, thuốc Stugeron 25mg cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: Rối loạn tiêu hóa là tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc Stugeron 25mg. Các triệu chứng rối loạn tiêu hóa có thể gặp bao gồm đau bụng, đi ngoài, buồn nôn, nôn.
  • Đau đầu: Đau đầu cũng là một tác dụng phụ thường gặp của thuốc Stugeron 25mg.
  • Khô miệng: Thuốc Stugeron 25mg có thể gây khô miệng.
  • Tăng cân: Thuốc Stugeron 25mg có thể gây tăng cân.
  • Ra mồ hôi nhiều: Thuốc Stugeron 25mg có thể gây ra mồ hôi nhiều.
  • Phản ứng dị ứng: Phản ứng dị ứng là một tác dụng phụ hiếm gặp của thuốc Stugeron 25mg. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng có thể gặp bao gồm mẩn ngứa, nổi mề đay, khó thở, tụt huyết áp.
  • Triệu chứng ngoại tháp: Triệu chứng ngoại tháp là một tác dụng phụ hiếm gặp của thuốc Stugeron 25mg, thường gặp ở người cao tuổi hoặc khi điều trị dài ngày. Các triệu chứng ngoại tháp có thể gặp bao gồm run, rung giật cơ, cứng cơ khớp.
  • Hạ huyết áp: Thuốc Stugeron 25mg có thể làm hạ huyết áp khi dùng với liều cao.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC STUGERON

Thuốc Stugeron cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, do đó người bệnh cần thận trọng khi sử dụng thuốc và cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Trước khi dùng thuốc, cần thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng của bản thân, cũng như các loại thuốc và thực phẩm đang sử dụng.
  • Thuốc Stugeron có thể gây buồn ngủ, do đó cần thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc tham gia các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo.
  • Thuốc Stugeron có thể gây khô miệng, do đó cần uống nhiều nước để tránh tình trạng này.
  • Thuốc Stugeron có thể làm hạ huyết áp, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho người bị hạ huyết áp.
  • Thuốc Stugeron không được sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi không được sử dụng thuốc Stugeron.

Ngoài ra, người bệnh cần lưu ý một số vấn đề sau khi sử dụng thuốc Stugeron:

  • Thuốc Stugeron nên được uống sau bữa ăn để giảm thiểu tác dụng phụ buồn ngủ.
  • Nếu quên uống thuốc, nên uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, thì bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo đúng lịch trình. Không tự ý uống gấp đôi liều thuốc để bù lại liều đã quên.
  • Thuốc Stugeron có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng.

Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào của thuốc, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.

Hy vọng thông qua bài viết của phunutoancau bạn đã biết được stugeron 25mg là thuốc gì, thuốc stugeron trị bệnh gì và những lưu ý khi dùng thuốc. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng để đảm bảo hạn chế nguy cơ ảnh hưởng tới sức khoẻ.

BẠCH TẠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, BIỂU HIỆN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

BẠCH TẠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, BIỂU HIỆN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 5

Bệnh bạch tạng thường xảy ra ở người và động vật có xương sống. Những người mắc bệnh bạch tạng sở hữu mái tóc, màu da và mắt có màu nhạt hơn người bình thường, do quá trình rối loạn quá trình sinh tổng hợp lượng sắc tố melanin. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu bệnh bạch tạng là gì, nguyên nhân gây bệnh cũng như các biện pháp để giúp kiểm soát bệnh.

BẠCH TẠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, BIỂU HIỆN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

BỆNH BẠCH TẠNG LÀ GÌ?

Bạch tạng là một dạng rối loạn di truyền hiếm gặp, đặc trưng bởi tình trạng thiếu hụt melanin, sắc tố quyết định màu sắc của da, tóc và mắt. Sự giảm sắc tố da này có thể diễn ra hoàn toàn hoặc không hoàn toàn, tùy thuộc vào loại bạch tạng.

Những người bị bạch tạng thường có màu tóc, da, mắt nhạt hoặc không màu. Da của họ thường mỏng, dễ bị cháy nắng và tổn thương bởi ánh sáng mặt trời. Mắt của họ cũng có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến giảm thị lực, nhạy cảm với ánh sáng và nhìn kém màu.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BỆNH BẠCH TẠNG

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết bệnh bạch tạng:

MÀU DA

Màu da của người bị bạch tạng thường có màu trắng bệch hoặc hồng nhạt, khác biệt so với những người khỏe mạnh bình thường. Đây cũng là biểu hiện dễ nhận biết nhất của chứng bệnh này.

MÀU MẮT

Màu mắt của người bị bạch tạng thường có màu nâu nhạt, nâu sẫm, màu đỏ hồng hoặc màu xanh lá. Màu sắc của mắt cũng sẽ thay đổi theo từng độ tuổi khác nhau, khác biệt so với người khỏe mạnh bình thường. Thêm vào đó, khả năng thị lực của những người này cũng sẽ yếu dần theo thời gian.

MÀU TÓC

Màu tóc của người bị bạch tạng thường có màu nâu hoặc màu bạc trắng. Khi đến độ tuổi trưởng thành, màu tóc sẽ ngày càng đậm hơn.

NHẠY CẢM VỚI ÁNH SÁNG

Người bị bạch tạng thường nhạy cảm hơn với ánh sáng. Khi ánh sáng chiếu trực tiếp vào mắt, họ sẽ cảm thấy khó chịu, thậm chí là sợ ánh sáng.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH BẠCH TẠNG

Nguyên nhân chính gây ra bệnh bạch tạng là do đột biến gen lặn đồng hợp tử. Đột biến này khiến cơ thể bị thiếu hoặc không sản xuất đủ lượng melanin cần thiết, dẫn đến da, tóc, mắt có màu nhạt hoặc không có màu.

Cụ thể, melanin là một loại sắc tố được sản xuất bởi các tế bào melanocytes, được tìm thấy trong da, tóc và mắt. Melanin có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời, giúp da có màu sắc và bảo vệ mắt khỏi ánh sáng chói.

Khi bị bạch tạng, da, tóc, mắt của người bệnh sẽ có màu nhạt hoặc không có màu do thiếu melanin. Điều này khiến người bệnh dễ bị tổn thương bởi ánh nắng mặt trời, có nguy cơ mắc ung thư da cao hơn người bình thường.

BẠCH TẠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, BIỂU HIỆN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 9

BỆNH BẠCH TẠNG CÓ LÂY KHÔNG?

Câu trả lời là không. Bệnh bạch tạng không lây lan qua tiếp xúc thông thường như các bệnh truyền nhiễm khác. Người bệnh bạch tạng không thể truyền bệnh cho người khác qua tiếp xúc da, nước bọt, hay dịch tiết cơ thể.

Vậy bệnh bạch tạng có di truyền không? Câu trả lời là có. Đây là một căn bệnh di truyền liên quan đến sự khiếm khuyết của hệ gen nên không thể lây nhiễm qua tiếp xúc thông thường như các căn bệnh truyền nhiễm khác. Người bệnh ngoài ảnh hưởng về đặc điểm hình thể thì mọi chỉ số phát triển khác đều như người bình thường. Chính vì lý do này mà cộng đồng cần có sự thay đổi về người bị bạch tạng và người bệnh cũng hoàn toàn thoải mái trong cuộc sống để có một cuộc sống tốt đẹp hơn.

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH BẠCH TẠNG

Bệnh bạch tạng có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm cho người bệnh, bao gồm:

BIẾN CHỨNG VỀ MẮT

Melanin là một thành tố quan trọng trong sự phát triển của võng mạc và dây thần kinh thị giác từ mắt đến não. Do đó, người bệnh bạch tạng có nguy cơ cao mắc các bệnh về mắt, bao gồm:

  • Rung giật nhãn cầu: là tình trạng mắt lắc lư không kiểm soát được.
  • Nhược thị: là tình trạng giảm thị lực.
  • Lác mắt: là tình trạng hai mắt không nhìn cùng hướng.
  • Cận thị, viễn thị, loạn thị: là các tật khúc xạ của mắt.
  • Định tuyến sai dây thần kinh thị giác: là tình trạng dây thần kinh thị giác không dẫn truyền tín hiệu đến não một cách chính xác.
  • Mù lòa: là tình trạng mất hoàn toàn thị lực.
  • Cong bất thường thấu kính mắt hoặc bề mặt trước của mắt: là tình trạng khiến thị lực bị mờ hoặc méo.

BIẾN CHỨNG VỀ DA

Da của người bệnh bạch tạng dễ bị cháy nắng, ung thư da nếu không được bảo vệ khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. 

BIẾN CHỨNG VỀ TÂM LÝ

Một số người bệnh có thể gặp các vấn đề về tâm lý nếu cộng đồng thiếu cởi mở và có sự kỳ thị như bị stress kéo dài, lo âu, trầm cảm, sợ giao tiếp…

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỆNH BẠCH TẠNG

TƯ VẤN DI TRUYỀN

Tư vấn di truyền là một quá trình trao đổi giữa bác sĩ di truyền và bệnh nhân hoặc cặp vợ chồng về các vấn đề di truyền. Trong quá trình này, bác sĩ di truyền sẽ giải thích về bệnh bạch tạng, cách di truyền của bệnh và nguy cơ sinh con bị bạch tạng của các cặp vợ chồng.

SÀNG LỌC TRƯỚC SINH

Sàng lọc trước sinh là các xét nghiệm được thực hiện trong thai kỳ để phát hiện sớm các bất thường về di truyền ở thai nhi. Một số phương pháp sàng lọc trước sinh có thể phát hiện bệnh bạch tạng, bao gồm:

  • Xét nghiệm sàng lọc huyết thanh mẹ: Xét nghiệm này đo lượng các protein trong máu mẹ. Kết quả xét nghiệm có thể giúp xác định nguy cơ sinh con bị dị tật bẩm sinh, bao gồm cả bạch tạng.
  • Chọc ối: Xét nghiệm này lấy một lượng nhỏ nước ối từ tử cung của mẹ để kiểm tra nhiễm sắc thể của thai nhi.
  • Sinh thiết gai nhau: Xét nghiệm này lấy một mẫu nhỏ mô từ nhau thai để kiểm tra nhiễm sắc thể của thai nhi.

Nếu kết quả sàng lọc trước sinh cho thấy thai nhi có nguy cơ cao bị bạch tạng, các cặp vợ chồng có thể cân nhắc thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán trước sinh để xác định chính xác tình trạng của thai nhi. Một số phương pháp chẩn đoán trước sinh có thể phát hiện bệnh bạch tạng, bao gồm:

  • Chọc ối: Xét nghiệm này lấy một lượng nhỏ nước ối từ tử cung của mẹ để kiểm tra nhiễm sắc thể của thai nhi.
  • Sinh thiết gai nhau: Xét nghiệm này lấy một mẫu nhỏ mô từ nhau thai để kiểm tra nhiễm sắc thể của thai nhi.
  • Chụp cộng hưởng từ thai nhi: Xét nghiệm này sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của thai nhi. Hình ảnh này có thể giúp phát hiện các bất thường về da, tóc và mắt của thai nhi.

Bệnh bạch tạng là một tình trạng di truyền hiếm gặp, có thể gây ra một số ảnh hưởng đối với sức khỏe. Tuy nhiên, những người mang gen gây bệnh bạch tạng có thể giảm nguy cơ sinh con bị bạch tạng bằng cách thực hiện tư vấn di truyền và sàng lọc trước sinh.