RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH NÊN VÀ KHÔNG NÊN ĂN GÌ?

RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH NÊN VÀ KHÔNG NÊN ĂN GÌ? 1

Rối loạn tiền đình là vấn đề mà nhiều người bệnh quan tâm, không chỉ về việc sử dụng thuốc mà còn về chế độ ăn uống khoa học. Điều này có thể giúp cải thiện tình trạng sức khỏe đáng kể. Nếu bạn đang gặp phải rối loạn tiền đình và không biết phải làm gì, đừng bỏ qua thông tin dưới đây.

RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH NÊN VÀ KHÔNG NÊN ĂN GÌ? 3

SƠ LƯỢC VỀ RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH

Rối loạn tiền đình có thể xuất phát từ hơn 40 loại bệnh có nguồn gốc từ tai, hệ thần kinh, hoặc não. Để chẩn đoán nguyên nhân chính xác, việc tiến hành các xét nghiệm chẩn đoán là rất quan trọng. Sau đó, bác sĩ chuyên khoa sẽ kê đơn thuốc và liệu pháp phục hồi chức năng cũng như đề xuất chế độ ăn phù hợp dựa trên căn bệnh cơ bản.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG HỢP LÝ CHO NGƯỜI RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH

Một chế độ ăn hợp lý cho người bị rối loạn tiền đình thường bao gồm thực phẩm hỗ trợ xây dựng và bảo vệ màng tế bào cũng như tế bào thần kinh. Đây thường là các thực phẩm giàu axit béo không bão hòa chất chống viêm, cùng với vitamin như vitamin B2 và magiê, có ích cho toàn bộ hệ thống tế bào.

Điều này cực kỳ quan trọng, vì các tế bào cần năng lượng để duy trì hoạt động hàng ngày. Khi tế bào trong não, tai và cơ bắp không hoạt động đúng cách, có thể dẫn đến nhiều triệu chứng.

RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH NÊN VÀ KHÔNG NÊN ĂN GÌ? 5

Ngoài ra, cần lưu ý một số nguyên tắc ăn uống như sau:

  • Phân phối thức ăn và nước đều trong ngày, không bỏ bữa, ăn nhẹ nếu cần và đều đặn.
  • Uống đủ nước mỗi ngày từ 1500-2000ml, không uống quá mức trong một lần và tránh các thức uống chứa caffeine như cà phê, trà, rượu hoặc nước ngọt.
  • Chế độ ăn nên ít chất béo, ít muối và giàu chất xơ.
  • Tránh thức ăn và đồ uống chứa caffeine.
  • Hạn chế tiêu thụ đồ uống có cồn.
  • Sử dụng nhật ký để ghi lại thức ăn và cảm giác sau khi ăn uống.

RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH KHÔNG NÊN ĂN GÌ?

Người mắc rối loạn tiền đình nên hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm sau đây để tránh kích thích các triệu chứng:

  • Thức uống chứa caffeine như cà phê, trà, sô cô la, nước tăng lực và cola, vì chúng có thể làm tăng cảm giác ù tai.
  • Đồ uống có cồn như rượu và bia, vì chúng có thể ảnh hưởng xấu đến quá trình trao đổi chất, gây mất nước và gây hại cho tai và não bộ, có thể gây ra cơn chóng mặt nghiêm trọng.
  • Phô mai.
  • Bột ngọt.
  • Dưa chua và một số thực phẩm lên men, ủ, ngâm chua khác.
  • Thực phẩm chế biến sẵn và một số loại thịt, cá béo, thịt nội tạng, thịt hun khói.
  • Thực phẩm chứa chất bảo quản natri nitrat.
RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH NÊN VÀ KHÔNG NÊN ĂN GÌ? 7

BỊ RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH NÊN ĂN GÌ?

RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH NÊN ĂN THỰC PHẨM GIÀU AXIT BÉO KHÔNG BÃO HÒA

Các axit béo không bão hòa chủ yếu được tìm thấy trong màng tế bào nhân và ti thể, tham gia vào cấu trúc và chức năng của nhiều cơ quan và mang lại lợi ích trong việc giảm thiểu các triệu chứng của rối loạn tiền đình.

Với những lợi ích đó, việc ăn uống cho người mắc rối loạn tiền đình không thể thiếu các thực phẩm giàu axit béo không bão hòa, đặc biệt là axit béo không bão hòa đa thể omega-3.

Omega-3 thường có nhiều trong các loại hải sản như cá hồi, cá bơn, cá tuyết, cá ngừ, cá thu, cá mòi, cá trích… và trong một số loại hạt như hạt quả óc chó, đậu…

RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH NÊN ĂN THỰC PHẨM GIÀU VITAMIN, KẼM, MAGIE

Thực phẩm giàu vitamin B và C, kẽm, magiê giúp hỗ trợ phục hồi tổn thương dây thần kinh và cải thiện lưu thông máu. Thực phẩm giàu vitamin D cũng có thể hỗ trợ cân bằng tâm trạng.

Các thực phẩm này bao gồm:

  • Nấm: Nấm giàu vitamin B2, B3, B5 giúp giảm căng thẳng và stress. Vitamin C, chất xơ và kali trong nấm cũng có thể giúp giảm huyết áp và cholesterol, ngăn ngừa bệnh tim mạch.
  • Bưởi, cam quýt: Trái cây này chứa nhiều vitamin C, giúp tăng cường lưu thông máu và cải thiện các triệu chứng như chóng mặt và đau đầu trong rối loạn tiền đình.
  • Cà chua: Một siêu thực phẩm giàu vitamin A, C, có thể hỗ trợ điều trị tăng huyết áp, thiếu máu và giảm đường trong máu.
  • Rau chân vịt (cải bó xôi): Rau này chứa nhiều khoáng chất như kali, kẽm, magie, sắt, canxi và vitamin. Nấu nộm, chiên, xào hoặc nấu canh đều là cách tuyệt vời để thưởng thức rau chân vịt.

KẾT LUẬN

Các thực phẩm được liệt kê ở đây có thể giúp một số người giảm các triệu chứng của rối loạn tiền đình. Tuy nhiên, phản ứng của mỗi người với từng loại thực phẩm có thể khác nhau, vì vậy việc theo dõi cảm giác của bản thân thông qua việc ghi chép nhật ký ăn uống là quan trọng để điều chỉnh chế độ ăn phù hợp nhất.

Để bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa biến chứng, khi triệu chứng rối loạn tiền đình trở nên nghiêm trọng, người bệnh cần phải đến bệnh viện để được bác sĩ chuyên khoa Thần kinh kiểm tra.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Lưu ý khi ăn uống cho người bị rối loạn tiền đình:

  • Nên ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày thay vì 3 bữa chính để tránh hạ đường huyết, gây chóng mặt.
  • Ăn chậm, nhai kỹ.
  • Tránh ăn quá no hoặc quá đói.
  • Hạn chế ăn đồ cay nóng, nhiều dầu mỡ.
  • Nên ăn thức ăn tươi ngon, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.

2. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

  • Các triệu chứng rối loạn tiền đình nặng nề và không cải thiện sau khi áp dụng chế độ dinh dưỡng phù hợp.
  • Rối loạn tiền đình kèm theo các triệu chứng khác như: đau đầu dữ dội, sụt giảm thị lực, nghe tiếng ồn trong tai,…

3. Lời khuyên:

  • Kết hợp chế độ dinh dưỡng hợp lý với việc tập luyện thể dục thể thao, sinh hoạt khoa học để cải thiện hiệu quả điều trị rối loạn tiền đình.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn chế độ ăn uống phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe của bản thân.

STUGERON LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG, LIỀU DÙNG CỦA THUỐC

STUGERON LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG, LIỀU DÙNG CỦA THUỐC 9

Stugeron thường được sử dụng để điều trị các vấn đề về rối loạn tuần hoàn máu, tiền đình và phòng ngừa say tàu xe. Cần chú ý đến tác dụng phụ của thuốc đối với sức khỏe người bệnh khi sử dụng.

STUGERON LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG, LIỀU DÙNG CỦA THUỐC 11

THUỐC STUGERON LÀ THUỐC GÌ?

Thuốc Stugeron là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc kháng histamin H1, được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh rối loạn tiền đình, bao gồm chóng mặt, ù tai, buồn nôn, nôn, và mất thăng bằng. Thuốc Stugeron cũng có thể được sử dụng để phòng ngừa và điều trị say tàu xe.

Thuốc Stugeron có thành phần hoạt chất chính là cinnarizine, đây là một dẫn chất của piperazin có tác dụng kháng histamin H1. Cinnarizine có thể hoạt động bằng cách chặn các thụ thể ở cơ quan tận cùng của tiền đình và ức chế quá trình hoạt hóa quá trình tiết histamin và acetylcholin. Ngoài ra, nó còn có tác dụng giảm co bóp cơ trơn mạch máu nhờ ức chế chọn lọc luồng ion calci đi vào tế bào bị khử cực trong quá trình cơ co, nhờ đó giảm thiểu sự hiện diện của ion calci cần cho việc cảm ứng và duy trì co cơ trơn của mạch máu.

THUỐC STUGERON CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Vậy thuốc stugeron 25mg có tác dụng gì? Dưới đây là tác dụng của thuốc:

RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH

Điều trị duy trì giúp giảm các triệu chứng rối loạn mê đạo bao gồm chóng mặt, hoa mắt, choáng váng, buồn nôn và nôn, ù tai, rung giật nhãn cầu.

PHÒNG NGỪA SAY TÀU XE

Cinnarizine có tác dụng làm giảm hoạt động của hệ tiền đình, từ đó giúp giảm các triệu chứng chóng mặt, buồn nôn, nôn do say tàu xe hoặc đau nửa đầu migraine.

GIẢM CO BÓP CƠ TRƠN MẠCH MÁU

Cinnarizine có tác dụng ức chế chọn lọc luồng ion calci đi vào tế bào bị khử cực trong quá trình cơ co, nhờ đó giảm thiểu sự hiện diện của ion calci cần cho việc cảm ứng và duy trì co cơ trơn của mạch máu. Tác dụng này giúp giảm tình trạng giãn mạch máu, từ đó cải thiện lưu thông máu đến não và các cơ quan khác.

TĂNG CƯỜNG LƯU THÔNG MÁU

Cinnarizine có tác dụng làm giãn mạch máu não, từ đó cải thiện lưu thông máu đến não, giúp giảm các triệu chứng do thiếu máu não gây ra, bao gồm hoa mắt, choáng váng, ù tai, đau đầu, rối loạn kích thích, mất trí nhớ, kém tập trung.

TĂNG CƯỜNG LƯU THÔNG MÁU NGOẠI BIÊN

Cinnarizine có tác dụng làm giãn mạch máu ngoại biên, từ đó cải thiện lưu thông máu đến các chi, giúp giảm các triệu chứng do rối loạn tuần hoàn ngoại biên gây ra, bao gồm bệnh Raynaud, đau cách hồi, rối loạn dinh dưỡng do mạch máu, giãn tĩnh mạch, tê, chuột rút về đêm.

CÁCH SỬ DỤNG VÀ LIỀU DÙNG CỦA THUỐC

Stugeron liều dùng được chỉ định như sau:

  • Rối loạn tuần hoàn não: Người lớn uống 1 viên 25mg, 3 lần/ngày.
  • Rối loạn tiền đình: Người lớn uống 1 viên 25mg, 3 lần/ngày.
  • Rối loạn tuần hoàn ngoại vi: Người lớn uống 2-3 viên 25mg, 3 lần/ngày.
  • Say tàu xe, máy bay (người lớn và trẻ từ 13 tuổi trở lên): Uống 1 viên 25mg ít nhất nửa giờ trước khi đi và có thể lặp lại mỗi 6 giờ. Trẻ em 6-12 tuổi dùng 1/2 viên 25mg trước khi đi.

Cách sử dụng: Không vượt quá 225mg mỗi ngày, nên uống sau bữa ăn để giảm kích thích dạ dày.

TÁC DỤNG CỦA THUỐC STUGERON 25MG LÀ GÌ?

Tuy nhiên, thuốc Stugeron 25mg cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: Rối loạn tiêu hóa là tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc Stugeron 25mg. Các triệu chứng rối loạn tiêu hóa có thể gặp bao gồm đau bụng, đi ngoài, buồn nôn, nôn.
  • Đau đầu: Đau đầu cũng là một tác dụng phụ thường gặp của thuốc Stugeron 25mg.
  • Khô miệng: Thuốc Stugeron 25mg có thể gây khô miệng.
  • Tăng cân: Thuốc Stugeron 25mg có thể gây tăng cân.
  • Ra mồ hôi nhiều: Thuốc Stugeron 25mg có thể gây ra mồ hôi nhiều.
  • Phản ứng dị ứng: Phản ứng dị ứng là một tác dụng phụ hiếm gặp của thuốc Stugeron 25mg. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng có thể gặp bao gồm mẩn ngứa, nổi mề đay, khó thở, tụt huyết áp.
  • Triệu chứng ngoại tháp: Triệu chứng ngoại tháp là một tác dụng phụ hiếm gặp của thuốc Stugeron 25mg, thường gặp ở người cao tuổi hoặc khi điều trị dài ngày. Các triệu chứng ngoại tháp có thể gặp bao gồm run, rung giật cơ, cứng cơ khớp.
  • Hạ huyết áp: Thuốc Stugeron 25mg có thể làm hạ huyết áp khi dùng với liều cao.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC STUGERON

Thuốc Stugeron cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, do đó người bệnh cần thận trọng khi sử dụng thuốc và cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Trước khi dùng thuốc, cần thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng của bản thân, cũng như các loại thuốc và thực phẩm đang sử dụng.
  • Thuốc Stugeron có thể gây buồn ngủ, do đó cần thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc tham gia các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo.
  • Thuốc Stugeron có thể gây khô miệng, do đó cần uống nhiều nước để tránh tình trạng này.
  • Thuốc Stugeron có thể làm hạ huyết áp, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho người bị hạ huyết áp.
  • Thuốc Stugeron không được sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi không được sử dụng thuốc Stugeron.

Ngoài ra, người bệnh cần lưu ý một số vấn đề sau khi sử dụng thuốc Stugeron:

  • Thuốc Stugeron nên được uống sau bữa ăn để giảm thiểu tác dụng phụ buồn ngủ.
  • Nếu quên uống thuốc, nên uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, thì bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo đúng lịch trình. Không tự ý uống gấp đôi liều thuốc để bù lại liều đã quên.
  • Thuốc Stugeron có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng.

Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào của thuốc, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.

Hy vọng thông qua bài viết của phunutoancau bạn đã biết được stugeron 25mg là thuốc gì, thuốc stugeron trị bệnh gì và những lưu ý khi dùng thuốc. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng để đảm bảo hạn chế nguy cơ ảnh hưởng tới sức khoẻ.

TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ VÀ CÁCH KHẮC PHỤC CÁC RỐI LOẠN THƯỜNG GẶP

TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ VÀ CÁCH KHẮC PHỤC CÁC RỐI LOẠN THƯỜNG GẶP 13

Giai đoạn tiền mãn kinh là một phần quan trọng và không thể tránh khỏi trong cuộc sống của phụ nữ. Trong giai đoạn này, cơ thể phụ nữ trải qua nhiều thay đổi tự nhiên, đồng thời xuất hiện nhiều vấn đề về sức khỏe và sinh lý, cũng như thách thức về nhan sắc. Để có cái nhìn rõ ràng hơn về những dấu hiệu của tiền mãn kinh và cách đối phó với những rối loạn xảy ra khi chạm vào giai đoạn này, hãy tham khảo nội dung bài viết dưới đây.

TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ VÀ CÁCH KHẮC PHỤC CÁC RỐI LOẠN THƯỜNG GẶP 15

TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ?

Tiền mãn kinh là giai đoạn chuyển tiếp giữa thời kỳ sinh sản và thời kỳ mãn kinh. Trong giai đoạn tiền mãn kinh này, buồng trứng bắt đầu sản xuất ít hormone estrogen hơn, dẫn đến một số thay đổi về thể chất và tâm lý. Thông thường độ tuổi tiền mãn kinh là 40 tuổi.

DẤU HIỆU TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ?

Dưới đây là những biểu hiện tiền mãn kinh phổ biến mà chị em phải đối mặt:

CHU KỲ KINH NGUYỆT KHÔNG ĐỀU HOẶC MẤT KINH

Đây là triệu chứng đầu tiên của thời kỳ tiền mãn kinh, chị em bỗng thấy kinh nguyệt trở nên thất thường, khó dự đoán so với trước đây. Lượng máu kinh có thể đột nhiên ít hơn hoặc nhiều hơn (cường kinh hoặc thiểu kinh), hoặc có thể mất kinh ở một số chu kỳ.

BỐC HỎA TIỀN MÃN KINH

Bốc hỏa là dấu hiệu tiền mãn kinh sớm khá phổ biến, phụ nữ sẽ bắt đầu những cơn bốc hỏa đột ngột khởi phát ở mặt, cổ rồi lan đến các bộ phận khác. Ngoài ra, phụ nữ còn bị đổ mồ hôi, tim đập nhanh… khiến cơ thể mệt mỏi và có cảm giác ớn lạnh.

KHÔ ÂM ĐẠO

Vì lượng hormone nữ suy giảm nên âm đạo phụ nữ sẽ có những thay đổi như trở nên khô hơn, kém đàn hồi hơn… Khô hạn chính là nguyên nhân khiến phụ nữ cảm thấy đau rát và gặp khó khăn khi quan hệ tình dục. Bên cạnh đó, sự sụt giảm hormone nữ cũng làm giảm ham muốn tình dục ở nữ giới, việc đạt cực khoái khi quan hệ cũng khó khăn hơn.

ẢNH HƯỞNG ĐẾN GIẤC NGỦ

Phụ nữ mãn kinh có thể gặp phải các vấn đề về giấc ngủ như mất ngủ, giấc ngủ không sâu. Một vài người có thể thường xuyên tỉnh giấc giữa đêm và khó có thể ngủ lại.

THAY ĐỔI TÂM TRẠNG, DỄ CÁU GẮT

Tiền mãn kinh đến sớm khiến phụ nữ dễ phức tạp hóa mọi vấn đề, từ đó khó kiềm chế được cảm xúc, dễ nóng giận, cáu gắt vô cớ… Có những trường hợp tâm lý trở nên bất ổn hơn khi bước vào thời kỳ tiền mãn kinh và có nguy cơ phát triển thành chứng trầm cảm.

CÁC TRIỆU CHỨNG KHÁC

  • Đau đầu, chóng mặt
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Suy giảm trí nhớ
  • Tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, xương khớp,…

TRIỆU CHỨNG TIỀN MÃN KINH KÉO DÀI BAO LÂU

Thời gian kéo dài của triệu chứng tiền mãn kinh có thể khác nhau ở mỗi người. Trung bình, các triệu chứng tiền mãn kinh kéo dài khoảng 4-5 năm. Tuy nhiên, một số người có thể chỉ gặp phải các triệu chứng trong vài tháng, trong khi những người khác có thể gặp phải các triệu chứng trong 10 năm hoặc lâu hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RỐI LOẠN TIỀN MÃN KINH

Sự suy giảm hệ trục Não bộ – Tuyến yên – Buồng trứng dẫn đến thay đổi bộ 3 nội tiết tố Estrogen, Progesterone, Testosterone trong cơ thể là nguyên nhân chính gây nên hiện tượng rối loạn tiền mãn kinh ở phụ nữ. Độ tuổi càng cao, quá trình sụt giảm càng diễn ra mạnh mẽ và nhanh chóng, dẫn đến những rối loạn của thời kỳ này.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể gây rối loạn tiền mãn kinh, bao gồm:

  • Tiền sử gia đình
  • Suy buồng trứng sớm
  • Cắt bỏ tử cung hoặc toàn bộ buồng trứng
  • Hóa trị và xạ trị
  • Mắc một số bệnh như rối loạn chuyển hóa, rối loạn hệ miễn dịch
  • Hút thuốc lá
TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ VÀ CÁCH KHẮC PHỤC CÁC RỐI LOẠN THƯỜNG GẶP 17

ĐIỀU TRỊ TRIỆU CHỨNG RỐI LOẠN TIỀN MÃN KINH BẰNG CÁCH NÀO?

Để khắc phục các triệu chứng tiền mãn kinh, chị em phụ nữ có thể áp dụng một số biện pháp sau đây:

VỀ CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện các triệu chứng tiền mãn kinh. Chị em phụ nữ cần bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là:

  • Các thực phẩm giàu omega-3 và omega-6: Các chất béo này có tác dụng giảm các triệu chứng bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, khô âm đạo,… Các thực phẩm giàu omega-3 và omega-6 bao gồm: cá hồi, cá ngừ, hạt hướng dương, dầu mè,…
  • Các thực phẩm giàu chất xơ: Chất xơ giúp cải thiện hệ tiêu hóa, giảm táo bón,… Các thực phẩm giàu chất xơ bao gồm: rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt,…
  • Các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa: Các chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tim mạch, ung thư,… Các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa bao gồm: trái cây họ cam quýt, rau xanh đậm, các loại hạt,…
  • Các thực phẩm giàu protein: Protein giúp duy trì khối lượng cơ, giảm nguy cơ loãng xương,… Các thực phẩm giàu protein bao gồm: thịt nạc, cá, trứng, sữa,…
  • Chị em phụ nữ cũng cần hạn chế các thực phẩm có chứa nhiều đường, chất béo, caffeine, rượu bia,…

VỀ CHẾ ĐỘ SINH HOẠT

Căng thẳng, mệt mỏi có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng tiền mãn kinh. Do đó, chị em phụ nữ cần dành thời gian thư giãn, nghỉ ngơi hợp lý, tránh làm việc quá sức. Đồng thời, cần giữ tâm trạng vui vẻ, lạc quan, tránh lo âu, muộn phiền.

Tập thể dục thể thao giúp giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng, tăng cường sức khỏe, giảm các triệu chứng tiền mãn kinh. Chị em phụ nữ nên dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để tập thể dục, các môn thể thao phù hợp bao gồm: đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội, yoga,…

Giấc ngủ ngon giúp cơ thể phục hồi và tái tạo năng lượng, giảm các triệu chứng mệt mỏi, lo âu, trầm cảm,… Chị em phụ nữ nên ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi ngày.

SỬ DỤNG THUỐC

Trong trường hợp các triệu chứng tiền mãn kinh của bạn trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống, bác sĩ sẽ dùng đến một số loại hormon thay thế (bổ sung Estrogen và Progesterone); điều trị nội tiết (bao gồm điều trị estrogen toàn thân hoặc khu trú, liệu pháp nội tiết estrogen và progesterone kết hợp, điều trị estrogen có kèm hay không kèm với progesterone…).

Tuy nhiên, việc uống loại thuốc nào, liều lượng bao nhiêu, điều trị trong thời gian bao lâu… cần được bác sĩ cân nhắc kỹ lưỡng nhằm tránh những rủi ro xảy đến cho sức khỏe. Do đó, chị em không nên tự ý uống thuốc mà cần đến cơ sở y tế uy tín, có chuyên khoa phụ sản để được kiểm tra sức khỏe và được bác sĩ chỉ định dùng thuốc đúng cách.

CÁCH NGĂN NGỪA MÃN KINH SỚM

Hiện nay, chưa có cách nào chắc chắn để ngăn ngừa mãn kinh sớm. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Giữ cân nặng hợp lý: Bạn có thể duy trì cân nặng hợp lý bằng cách ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và hạn chế các thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường và đồ ăn nhanh.
  • Tập thể dục thường xuyên: Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần. Các môn thể thao phù hợp bao gồm đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội, yoga,…
  • Hạn chế hút thuốc lá: Nếu bạn đang hút thuốc, hãy bỏ thuốc càng sớm càng tốt. Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh, bao gồm cả mãn kinh sớm.
  • Ăn uống lành mạnh: Bạn nên ăn nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu. Bạn cũng nên hạn chế các thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường và đồ ăn nhanh.
  • Bổ sung vitamin D và omega-3: Bạn có thể bổ sung vitamin D bằng cách ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin D, như cá béo, trứng và sữa. Bạn cũng có thể bổ sung omega-3 bằng cách ăn nhiều cá béo, hạt chia và hạt lanh.

Các huyệt trên mặt và công dụng của chúng

Các huyệt trên mặt và công dụng của chúng 19

Chấm huyệt trên khuôn mặt đóng vai trò quan trọng vì chúng ảnh hưởng tới hầu hết các nội tạng trong cơ thể. Bấm huyệt trên mặt là một phương pháp trị liệu có từ lâu đời trong Y Học Cổ Truyền, được sử dụng để điều trị một số bệnh lý cũng như để cải thiện vẻ đẹp. Vậy các huyệt trên mặt gồm những huyệt nào và có công dụng gì?

Các huyệt đạo trên mặt

Các huyệt trên mặt và công dụng của chúng 21

Huyệt Bách Hội 

Huyệt bách hội là huyệt rất quan trọng trong các huyệt trên khuôn mặt. Huyệt bách hội nằm ở điểm lõm ngay trên đỉnh đầu của con người. Bách hội nằm trên mạch Đốc, là điểm giao của đường nối hai đỉnh vành tai với đường dọc cơ thể.. 

Công dụng chính của huyệt này là bình can tức phong, tỉnh thần tô quyết, thăng dương cử khí thường được dùng để chữa các chứng bệnh như đau đầu, ngạt mũi, sa trực tràng, sa tử cung, trúng phong, điên cuồng, hay quên, ù tai, hoa mắt, mất ngủ, tim đập hồi hộp….

Huyệt Đầu Duy

Huyệt Đầu Duy trên khuôn mặt được xác định ở vị trí cụ thể như sau: nằm ở góc trán, cách bờ chân tóc 0,5 thốn, trên đường khớp đỉnh trán, từ huyệt Thần Đình (Đc.24) đo ra 4 thốn. Bấm huyệt Đầu Duy là một phương pháp trong Y Học Cổ Truyền có tác dụng chủ yếu trong việc trị các triệu chứng như đau nửa đầu (Migraine), đau thần kinh trước trán, và cả cảm giác mí mắt rung giật. Việc kích thích và áp dụng áp lực đúng lên huyệt này có thể mang lại giảm đau và cải thiện các vấn đề liên quan đến đầu và mắt.

Huyệt Dương Bạch 

Huyệt Dương Bạch trên khuôn mặt được định vị ở vị trí cụ thể: nằm phía trước trán, trên đường thẳng qua chính giữa mắt, và phía trên lông mày cách 1 thốn. Bấm huyệt Dương Bạch có tác dụng chủ yếu trong việc điều trị liệt mặt, đau đầu và vùng trán, cũng như các vấn đề liên quan đến mắt như loạn thị, quáng gà, và đau thần kinh ở vùng vành mắt. Việc áp dụng áp lực đúng lên huyệt này có thể mang lại hiệu quả trong giảm đau và cải thiện các triệu chứng liệt mặt và đau đầu.

Huyệt Toàn Trúc của

Huyệt Toàn Trúc, còn được biết đến với các tên gọi như Dạ Quang, Minh Quang, Quang Minh, Mỹ Đầu, Viên Trụ, là một huyệt đặc biệt nằm trên đường kinh túc thái dương bàng quang trên khuôn mặt. Tác dụng chính của huyệt này là khử phong khí và cải thiện tình trạng mắt. Thường được sử dụng để điều trị các vấn đề như đau mắt đỏ, hoa mắt, chảy nước mắt, mờ mắt, giật mắt, đau đầu, và liệt dây thần kinh ở vùng mặt. Việc kích thích huyệt Toàn Trúc có thể mang lại hiệu quả trong việc giảm triệu chứng và cải thiện sức khỏe chung.

Huyệt Ấn Đường 

Huyệt Ấn Đường nằm ở vị trí chính giữa hai đầu lông mày, trên sống mũi, là một điểm dễ tìm và áp dụng day ấn cho người bình thường. Tác dụng của huyệt trên khuôn mặt này là chữa trị các triệu chứng đau đầu, và cũng có thể được áp dụng để giảm nhẹ các triệu chứng cảm cúm. Kích thích huyệt Ấn Đường có thể mang lại những lợi ích đáng kể trong việc giảm đau và cải thiện trạng thái sức khỏe tổng thể.

Các huyệt trên mặt và công dụng của chúng 23

Huyệt Quyền Liêu

Huyệt Quyền Liêu nằm ở phía bên cạnh gò má, được gọi là Quyền Liêu. Cụ thể, huyệt này tọa lạc gần vùng gò má. Công dụng chính của huyệt trên khuôn mặt này bao gồm việc điều trị tình trạng liệt mặt, co giật cơ mặt, đau răng và đau từ dây thần kinh sinh ba. Kích thích huyệt Quyền Liêu có thể giúp giảm đi các vấn đề liên quan đến cơ mặt và dây thần kinh, mang lại sự thoải mái và giảm đau.

Huyệt Nhân Trung

Huyệt Nhân Trung, còn được gọi là Thuỷ Câu, nằm ở vùng rãnh giữa mũi và môi. Cụ thể, vị trí này tọa lạc ở giữa của rãnh nối liền sống mũi và môi. Huyệt Nhân Trung có tác dụng khai khiếu, thanh nhiệt, thanh định tinh thần, khu phong tà, tiêu nội nhiệt, hỗ trợ giảm căng thẳng ở vùng lưng và cột sống, cũng như điều hòa sự cân bằng giữa Âm và Dương trong cơ thể. Kích thích huyệt này có thể mang lại cảm giác thoải mái và giúp cải thiện tâm trạng.

Huyệt Nghinh Hương 

Huyệt Nghinh Hương nằm ở điểm gặp nhau của đường ngang qua chân cách mũi và rãnh mũi – miệng. Cụ thể, vị trí này tọa lạc tại điểm mà đường ngang kết hợp giữa phần dưới của chân mũi và rãnh nối liền miệng và mũi. Huyệt này có tác dụng chữa trị nhiều vấn đề liên quan đến mũi, như mắc mũi, mặt ngứa, mặt sưng, liệt mặt (liệt dây thần kinh VII), và giúp giảm triệu chứng giun chui ống mật. Kích thích huyệt Nghinh Hương có thể mang lại những hiệu quả tích cực trong việc cải thiện tình trạng sức khỏe của mũi và vùng mặt.

Huyệt Địa Thương

Huyệt Địa Thương nằm ở vị trí cách khóe miệng 0,4 thốn hoặc trên đường ngang qua mép và rãnh mép mũi, tại nơi đan chéo của cơ vòng môi và cơ gò má lớn. Day bấm huyệt này có tác dụng trong việc điều trị liệt mặt, đau dây thần kinh tam thoa, và giúp kiểm soát chảy nước dãi. Bằng cách kích thích huyệt Địa Thương, người ta hy vọng có thể giảm các triệu chứng và cải thiện tình trạng sức khỏe liên quan đến vùng mặt và dây thần kinh.

Huyệt Thừa Tương 

Huyệt Thừa Tương nằm ở đáy chỗ lõm, chính giữa và dưới môi dưới, trên đường bổ dọc giữa hàm dưới. Day bấm huyệt này có tác dụng trong việc điều trị miệng méo, mặt sưng, răng đau, lợi răng sưng, chảy nước miếng, đột nhiên mất tiếng, và các vấn đề liên quan đến tình trạng dây thần kinh và sức khỏe miệng.

Các huyệt trên mặt và công dụng của chúng 25

Lợi ích của phương pháp bấm huyệt trên mặt

Bấm huyệt là phương pháp trị liệu trong Y Học Cổ Truyền, sử dụng áp lực từ ngón tay để kích thích các huyệt đạo trên da, nhằm thúc đẩy lưu thông khí huyết và điều trị nhiều bệnh lý. Bấm huyệt trên vùng mặt có thể hỗ trợ điều trị các vấn đề như bệnh mắt, tai, đau đầu, đau răng, rối loạn tiền đình, liệt dây thần kinh số VII,…

Trong lĩnh vực làm đẹp, bấm huyệt trên mặt có thể thúc đẩy hoạt động hô hấp và cung cấp dinh dưỡng cho da, giúp tăng độ đàn hồi và mịn màng. Bấm huyệt mặt cũng được ứng dụng trong việc làm đẹp da, nâng cơ mặt, thông cơ mặt, thon gọn mặt. Đây là một liệu pháp trị liệu an toàn, không xâm lấn, đang ngày càng được ưa chuộng và quan tâm bởi nhiều người, đặc biệt là phụ nữ.

Cách bấm các huyệt vùng mặt

Bấm huyệt là phương pháp cần được thực hiện đúng cách để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn trong trị liệu. Dưới đây là các cách thực hiện phổ biến khi bấm huyệt trên mặt trong Y Học Cổ Truyền:

  • Bấm các huyệt theo chiều kim đồng hồ; có thể kết hợp với gõ, vỗ hoặc xoa bóp để tăng hiệu quả điều trị.
  • Sử dụng áp lực đủ mạnh; bấm nhẹ có thể không đạt hiệu quả mong muốn.
  • Thực hiện bấm huyệt 2 đến 3 lần mỗi ngày và duy trì theo chu kỳ hàng tuần.

Việc tuân thủ đúng kỹ thuật sẽ giúp bạn đạt được kết quả tích cực và an toàn khi thực hiện bấm huyệt trên mặt.

Lưu ý khi bấm các huyệt trên mặt

Bấm huyệt vùng mặt là một phương pháp truyền thống có nguồn gốc từ Y Học Cổ Truyền, được sử dụng hàng ngàn năm. Tuy nhiên, cần nhớ rằng:

  • Hiệu quả của trị liệu bấm huyệt phụ thuộc vào cách thực hiện đúng và đủ liệu trình.
  • Bấm huyệt thường chỉ đóng vai trò như một biện pháp hỗ trợ và nên kết hợp với chế độ sống lành mạnh.
  • Tránh bấm huyệt khi da bị tổn thương, sưng, viêm, hoặc đau cấp tính ở vùng mặt, cổ, hoặc tai.
  • Không tự bấm huyệt mặt tại nhà nếu không có kiến thức cơ bản về huyệt vị.
  • Bấm huyệt thường được coi là biện pháp hỗ trợ, không nên xem như biện pháp chính để điều trị bệnh.

UỐNG BIA CÓ TỐT KHÔNG? UỐNG BIA THẾ NÀO TỐT CHO SỨC KHỎE?

UỐNG BIA CÓ TỐT KHÔNG? UỐNG BIA THẾ NÀO TỐT CHO SỨC KHỎE? 27

Bia là một loại đồ uống có cồn được làm bằng cách ủ và lên men các loại ngũ cốc với men, hoa bia và các chất tạo hương vị khác. Hầu hết các loại bia đều chứa 4-6% cồn, nhưng cũng có thể dao động từ 0,5-40% cồn. Là thức uống quá quen thuộc, không thể thiếu trong các buổi tiệc hoặc vì công việc phải tiếp xúc rượu, bia hằng ngày. Vậy uống bia hằng ngày có tốt không và uống bao nhiêu là tốt cho sức khỏe? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết sau đây.

UỐNG BIA CÓ TỐT KHÔNG? UỐNG BIA THẾ NÀO TỐT CHO SỨC KHỎE? 29

DINH DƯỠNG TRONG BIA

Bia được làm từ ngũ cốc, malt, hoa bia và men. Các nguyên liệu này cung cấp một số chất dinh dưỡng cho cơ thể, bao gồm:

  • Carbohydrate: Bia là nguồn cung cấp carbohydrate chính, chiếm khoảng 80-90% lượng calo trong bia. Carbohydrate trong bia chủ yếu là tinh bột mạch nha, một loại tinh bột phức hợp được tiêu hóa chậm và cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • Protein: Bia chứa một lượng protein vừa phải, khoảng 3-5% lượng calo. Protein trong bia chủ yếu là protein mạch nha, một loại protein chất lượng cao.
  • Vitamin: Bia chứa một số vitamin B, bao gồm thiamine, riboflavin, niacin, vitamin B6 và folate. Vitamin B là những vitamin quan trọng cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm chuyển hóa năng lượng, sản xuất tế bào hồng cầu và chức năng thần kinh.
  • Khoáng chất: Bia chứa một số khoáng chất, bao gồm kali, canxi, magie và sắt. Kali là một khoáng chất quan trọng cần thiết cho chức năng tim mạch, canxi là một khoáng chất quan trọng cần thiết cho xương chắc khỏe, magiê là một khoáng chất quan trọng cần thiết cho chức năng thần kinh và cơ bắp, và sắt là một khoáng chất quan trọng cần thiết cho sản xuất tế bào hồng cầu.

UỐNG BIA CÓ TỐT KHÔNG?

ẢNH HƯỞNG NGHIÊM TRỌNG ĐẾN GAN

Chất cồn trong bia sẽ khiến gan phải làm việc quá sức để đào thải, dẫn đến tổn thương gan, giảm khả năng lọc chất thải độc hại từ máu, tăng nguy cơ xơ gan.

GÂY HẠI DẠ DÀY

Chất cồn trong bia sẽ làm giảm màng kết dính dạ dày, axit dạ dày tăng cao, gây viêm, loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản.

ẢNH HƯỞNG TỚI HỆ THẦN KINH

Chất cồn trong bia sẽ tác động đến não, gây tắc nghẽn các đường chuyển hóa tín hiệu, khiến phản xạ của con người chậm dần, tâm trạng thay đổi, mất khả năng thăng bằng. Nếu uống nhiều bia một cách thường xuyên sẽ khiến các tế bào trong não bộ teo nhỏ, giảm sút trí tuệ, suy giảm trí nhớ.

TĂNG NGUY CƠ BỊ UNG THƯ

Uống nhiều bia sẽ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh ung thư như ung thư họng, đại tràng, miệng, gan.

RỐI LOẠN TIỂU TIỆN

Uống nhiều bia sẽ khiến thận phải làm việc quá sức, gây rối loạn tiểu tiện như đi tiểu nhiều lần, đái rắt, tiểu buốt, tiểu đêm.

DỊ ỨNG BIA

Dị ứng với bia có thể do phản ứng với các thành phần của bia, chẳng hạn như gluten, lúa mì, hoặc men. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ngứa khi uống bia.

SUY GIẢM KHẢ NĂNG MIỄN DỊCH

Chất cồn trong bia sẽ làm giảm lượng bạch cầu, suy giảm khả năng miễn dịch để chống lại bệnh tật.

GÂY RỐI LOẠN HOOC MÔN

Uống nhiều bia sẽ gây rối loạn hooc môn, làm ngắn chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ, giảm nồng độ tinh trùng ở nam giới, ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi trong thời gian mang thai.

GÂY LOÃNG XƯƠNG

Uống nhiều bia sẽ ảnh hưởng đến quá trình hình thành xương mới, giảm canxi, dễ bị loãng xương hay giòn xương.

LỢI ÍCH KHI UỐNG BIA

UỐNG BIA CÓ TỐT KHÔNG? UỐNG BIA THẾ NÀO TỐT CHO SỨC KHỎE? 31

GIẢM NGUY CƠ SỎI THẬN

Bia chứa kali và magie giúp ngăn ngừa sự phát triển của sỏi thận. Ngoài ra, lượng nước có trong bia đến 90% tốt cho người có nguy cơ bị sỏi thận.

TÁC DỤNG TỐT ĐỐI VỚI DA VÀ TÓC

Các vitamin như: vitamin B, E,… có trong bia giúp ngăn ngừa và khắc phục tốt cho mụn trứng cá và làm sáng cho da. Ngoài ra, hoa bia và mạch nha trong bia thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của tóc, cho bạn mái tóc khỏe mạnh và dài hơn.

GIÚP LÀM CHẬM SỰ LÃO HÓA 

Uống bia sẽ làm tăng mức độ và tác động của Vitamin E, vì nó hoạt động như một chất chống oxy hóa giúp giữ cho làn da khỏe mạnh đồng thời làm chậm quá trình lão hóa. Giúp cho làn da săn lại làm chậm tiến độ nhăn của da trên cơ thể.

BIA TỐT CHO TIÊU HÓA

Bia và đặc biệt là bia đen có chứa chất xơ mà trong rượu vang không có. Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển đường ruột (thiếu chất xơ có thể gây ra các rối loạn dạ dày và ruột như táo bón hoặc tiêu chảy). Bên cạnh đó, lượng ga có trong bia giúp thức ăn được tiêu hoá dễ dàng hơn.

GIẢM CHOLESTEROL XẤU

Uống bia giúp tăng mức độ lipoprotein – loại cholesterol tốt giúp ngăn ngừa sự tích tụ mảng bám trong động mạch. Ngoài ra, bia cũng có lượng chất xơ cao giúp giảm mức cholesterol LDL – loại cholesterol xấu chứa trong cơ thể.

BIA TỐT CHO TIM MẠCH

Một số nghiên cứu cho thấy tiêu thụ bia có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Do bia có tác dụng làm loãng máu và làm giảm sự hình thành cục máu đông có thể gây tắc nghẽn trong động mạch vành. Nó cũng làm giảm nguy cơ viêm có khả năng gây xơ vữa động mạch. Ngoài ra, tăng vitamin B giúp làm giảm khả năng bị thiếu máu.

GIÚP GIẢM CÂN

Lượng flavonoid hóa học có trong bia sẽ giúp giảm trọng lượng và mức cholesterol. Khi uống bia, vì lượng nước chứa khá nhiều trong bia nên sẽ tạo cảm giác no, không thèm ăn hoặc ăn ít.

UỐNG BAO NHIÊU BIA LÀ TỐT?

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nam giới không nên uống quá 2 đơn vị cồn mỗi ngày, tương đương với 2 lon bia 330ml. Phụ nữ không nên uống quá 1 đơn vị cồn mỗi ngày, tương đương với 1 lon bia 330ml.

Không uống một lúc quá nhiều bia vì nó sẽ gây hại cho sức khỏe bởi vậy bạn đừng quên kiểm soát liều lượng của mình để đảm bảo an toàn.

Bên cạnh đó khi uống bia bạn nên chọn loại bia có thương hiệu, tên tuổi trên thị trường không nên uống những loại bia không nhãn mác rất dễ bị ngộ độc bia.

CÁCH UỐNG BIA TỐT CHO SỨC KHỎE

Để uống bia tốt cho sức khỏe, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Uống ở mức độ vừa phải.
  • Không uống khi bụng đói. Uống bia 0bụng đói có thể khiến bạn say nhanh hơn và dễ bị đau bụng, ợ nóng.
  • Không uống quá nhiều bia trong một lần. Uống quá nhiều bia trong một lần có thể khiến bạn say xỉn, mất kiểm soát và dễ gây ra tai nạn.
  • Không uống bia nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bia có thể gây dị tật bẩm sinh và các vấn đề sức khỏe khác cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Không uống bia nếu bạn đang mắc các bệnh lý như hen suyễn, đau dạ dày, bệnh tim, bệnh gút, huyết áp cao,… Uống bia có thể làm trầm trọng thêm các bệnh lý này.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cho con bú uống bia được không?

Theo khuyến cáo của các chuyên gia y tế, phụ nữ đang cho con bú không nên uống bia hoặc các loại thức uống có cồn khác. Chất cồn có thể đi vào sữa mẹ và gây ra một số tác hại cho trẻ, bao gồm:

  • Giảm lượng sữa mẹ: Chất cồn có thể làm giảm sản xuất sữa mẹ, khiến trẻ bú ít hơn.
  • Khiến trẻ ngủ sâu hơn: Chất cồn có thể khiến trẻ ngủ sâu hơn, khó đánh thức, ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.
  • Gây hại cho hệ thần kinh của trẻ: Chất cồn có thể gây hại cho hệ thần kinh của trẻ, ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ và vận động của trẻ.

2. Uống bia có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản như thế nào?

Chất cồn trong bia có thể làm giảm khả năng sinh sản ở cả nam và nữ. Ở nam giới, chất cồn có thể làm giảm số lượng và chất lượng tinh trùng, tăng nguy cơ vô sinh. Ở phụ nữ, chất cồn có thể gây rối loạn kinh nguyệt, tăng nguy cơ sẩy thai, sinh non,…

Nếu mẹ cho con bú lỡ uống bia, cần đợi ít nhất 2 giờ sau khi uống mới cho con bú. Trong thời gian này, chất cồn sẽ được cơ thể mẹ đào thải ra ngoài.

Tóm lại, bia có thể mang lại một số lợi ích cho sức khỏe nếu được sử dụng ở mức độ vừa phải. Tuy nhiên, uống bia quá nhiều có thể gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe. Bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định uống bia và nếu bạn quyết định uống bia thì hãy uống một cách lành mạnh.

ĐI TIỂU NHIỀU LẦN CÓ PHẢI LÀ BIỂU HIỆN BỆNH LÝ HAY KHÔNG?

ĐI TIỂU NHIỀU LẦN CÓ PHẢI LÀ BIỂU HIỆN BỆNH LÝ HAY KHÔNG? 33

Tiểu tiện là một trong những hoạt động sinh lý của cơ thể để loại thải những chất cặn bã ra ngoài. Vì thế, nhiều người đã nghĩ rằng đi tiểu nhiều là thận đang làm việc hiệu quả, quá trình lọc nhanh. Tuy nhiên, quan điểm này có thật sự đúng hay không? Đi tiểu nhiều lần là chuyện bình thường hay là dấu hiệu của bệnh lý tiềm ẩn? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp cặn kẽ về chứng tiểu nhiều để bạn có thể tham khảo.

SINH LÝ TIỂU TIỆN Ở NGƯỜI BÌNH THƯỜNG NHƯ THẾ NÀO?

LƯỢNG NƯỚC TIỂU RA VÀ VÀO Ở CƠ THỂ BÌNH THƯỜNG

ĐI TIỂU NHIỀU LẦN CÓ PHẢI LÀ BIỂU HIỆN BỆNH LÝ HAY KHÔNG? 35

Với một cá nhân khỏe mạnh, không gặp vấn đề về hệ tiết niệu, không mang thai, duy trì chế độ sinh hoạt đều đặn, không mất nước quá mức do hoạt động vận động, duy trì chế độ dinh dưỡng cân đối và không sử dụng các chất kích thích, lượng nước tiêu thụ trong một ngày sẽ phản ánh trực tiếp vào lượng nước tiểu được sản xuất.

Khi bàng quang chứa khoảng từ 250 đến 350 ml nước tiểu, cơ thể sẽ kích thích cảm giác muốn đi tiểu. Người bình thường thường trải qua các chu kỳ đi tiểu chủ yếu vào ban ngày, trong khi lượng tiểu vào ban đêm thường ít hoặc thậm chí không có. Điều này là do cơ thể duy trì khả năng kiểm soát nước tiểu và điều chỉnh chu kỳ tiểu tiện theo yếu tố nhịp sinh học và thói quen sinh hoạt.

QUÁ TRÌNH TẠO RA NƯỚC TIỂU 

Quá trình hình thành nước tiểu trong thận diễn ra qua hai giai đoạn quan trọng:

QUÁ TRÌNH LỌC Ở CẦU THẬN

  • Nước tiểu đầu được tạo ra trong cầu thận thông qua quá trình lọc. Lượng máu từ các mạch máu đến bọc Bowman chứa các thành phần hòa tan tương tự như trong huyết tương, có kích thước nhỏ. Nước tiểu đầu được hình thành thông qua ba lớp tế bào, từ tế bào biểu mô mao mạch đến màng đáy.
  • Quá trình lọc xảy ra do sự chênh lệch áp suất giữa các lớp màng, cho phép nước và các chất hòa tan nhỏ đi vào bọc Bowman.

QUÁ TRÌNH TÁI HẤP THU VÀ BÀI TIẾT TRONG HỆ THỐNG ỐNG THẬN 

Sau quá trình lọc, nước tiểu đầu chứa nhiều nước và chất dinh dưỡng. Quá trình tái hấp thu diễn ra trong hệ thống ống thận để giữ lại nước và chất dinh dưỡng cần thiết.

  • Các chất dinh dưỡng được hấp thu lại vào máu thông qua ống lượn gần, quai Henle, ống lượn xa và ống góp. Quá trình này giúp cô đặc nước tiểu và duy trì sự cân bằng chất dinh dưỡng trong cơ thể.
  • Nước tiểu còn lại sau quá trình tái hấp thu được cô đặc và bài tiết, và chỉ những chất cặn không cần thiết mới được đẩy ra ngoài.

Cuối cùng, nước tiểu được đưa vào bể thận, lưu thông qua niệu quản xuống bàng quang và sau cùng được thải ra khỏi cơ thể thông qua quá trình tiểu tiện.

ĐIỀU GÌ KHIẾN MỘT NGƯỜI ĐI TIỂU NHIỀU LẦN TRONG NGÀY? ĐI TIỂU NHIỀU LẦN LÀ BỆNH GÌ? 

Nếu một cá nhân trải qua hành vi đi tiểu với tần suất vượt quá 10 lần trong một ngày, và đặc biệt là khi người đó tiếp tục trải qua tình trạng này mà không có sự tương ứng trong việc cung cấp lượng nước đầy đủ hoặc sử dụng các loại thuốc lợi tiểu, thì có thể xem xét về khả năng xuất hiện các vấn đề sức khỏe.

ĐI TIỂU NHIỀU LẦN CÓ PHẢI LÀ BIỂU HIỆN BỆNH LÝ HAY KHÔNG? 37

Trong trường hợp một cá nhân tiêu thụ nước ít, không sử dụng các chất kích thích lợi tiểu, và duy trì chế độ dinh dưỡng bình thường nhưng vẫn trải qua tần suất tiểu cao, có thể đây là biểu hiện của những vấn đề sức khỏe nền. Các nguyên nhân có thể bao gồm, nhưng không giới hạn, tiểu đường, vấn đề về hệ thống tiền đình, hoặc các vấn đề về hệ thống tiết niệu. Đối với trường hợp này, quan sát kỹ lưỡng và thăm bác sĩ để đánh giá chẩn đoán và điều trị là quan trọng để nắm bắt nguyên nhân chính xác và quản lý tình trạng sức khỏe.

ĐI TIỂU NHIỀU DO MẮC CÁC BỆNH LIÊN QUAN ĐẾN HỆ TIẾT NIỆU 

Hệ tiết niệu, là một phần quan trọng của cơ thể, chịu trách nhiệm sản xuất và loại bỏ nước tiểu. Sự xảy ra bất thường trong hệ tiết niệu có thể gây rối loạn quá trình tiểu tiện, tạo ra nhu cầu liên tục muốn đi tiểu. Người trải qua tình trạng đi tiểu nhiều có thể đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm nhiễm trùng đường tiểu, sỏi ở đường tiết niệu, viêm đường tiết niệu, ung thư bàng quang, suy tuyến thượng thận, hội chứng thận hư, hội chứng bàng quang kích thích, hoặc hẹp niệu đạo. Việc thăm bác sĩ để đánh giá chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị là quan trọng để đối phó với tình trạng này và đảm bảo sức khỏe cơ thể.

ĐI TIỂU LIÊN TỤC DO CÁC BỆNH VỀ TIỀN LIỆT TUYẾN 

Tiền liệt tuyến, một bộ phận chỉ xuất hiện ở nam giới, đặt dưới bàng quang và bao quanh đầu niệu đạo, đóng vai trò quan trọng trong việc tiết và lưu trữ tinh dịch. Nó thực hiện hai chức năng chính: giữ tinh dịch và kiểm soát quá trình tiểu tiện, ngăn chặn sự đồng thời của nước tiểu và tinh dịch.

Tiền liệt tuyến cũng tham gia vào việc co bóp, góp phần vào việc đóng đáy bàng quang để ngăn tinh dịch chảy vào bàng quang khi xảy ra quá trình phóng tinh. Sự điều chỉnh này giữ cho nước tiểu và tinh dịch không đồng thời rơi vào cùng một khoảng thời gian.

Do vai trò quan trọng của tiền liệt tuyến, bất kỳ bệnh lý nào liên quan đến nó cũng có thể tác động đến chức năng bàng quang, gây ra hiện tượng đi tiểu nhiều lần. Các vấn đề sức khỏe mà nam giới cần lưu ý khi gặp tình trạng đi tiểu liên tục bao gồm viêm hoặc u xơ tuyến tiền liệt. Việc theo dõi và chăm sóc sức khỏe của tiền liệt tuyến là quan trọng để giữ cho chức năng tiểu tiện và sinh sản của nam giới được duy trì đúng cách.

CÁC NGUYÊN NHÂN KHÁC

Các nguyên nhân khiến cho tình trạng đi tiểu thường xuyên trong một ngày có thể đa dạng, bao gồm:

  • Mắc bệnh đái tháo đường có thể xuất hiện cùng với các biểu hiện khác như khô da, sụt cân, và có thể gây tăng cường sự cảm giác muốn đi tiểu.
  • Tình trạng lo lắng và mệt mỏi do stress có thể gây bệnh trầm cảm và mất ngủ, điều này có thể làm tăng tần suất đi tiểu, đặc biệt là vào ban đêm.
  • Hệ thần kinh bị tổn thương hoặc mắc các bệnh lý như tai biến mạch máu não, chấn thương tủy sống có thể ảnh hưởng đến quá trình kiểm soát tại bàng quang, gây kích thích và cảm giác buồn tiểu.
  • Tình trạng tiểu nhiều có thể xuất phát từ yếu tố sinh lý của cơ thể.
  • Uống nhiều nước có thể tăng lưu lượng máu đến thận, làm cho thận hoạt động nhiều hơn và tăng cường quá trình tiết nước tiểu.
ĐI TIỂU NHIỀU LẦN CÓ PHẢI LÀ BIỂU HIỆN BỆNH LÝ HAY KHÔNG? 39
  • Uống nhiều cafe, chè và sử dụng các loại thuốc lợi tiểu cũng có thể góp phần vào tình trạng tiểu nhiều.
  • Sử dụng thuốc trợ tim như digitalin, ubain, long não có thể ảnh hưởng đến quá trình điều chỉnh nước tiểu.
  • Giai đoạn ủ bệnh với các nhóm bệnh như thương hàn, viêm phổi, viêm gan virus, cúm có thể làm tăng tần suất đi tiểu.
  • Thời tiết lạnh có thể giảm khả năng thoát nước qua da, làm tăng áp lực lên thận và kích thích tiểu tiện.

NHỮNG LỜI KHUYÊN VỀ CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG NHẰM HẠN CHẾ TÌNH TRẠNG ĐI TIỂU NHIỀU LẦN?

Đối với những người phải đối mặt với tình trạng đi tiểu nhiều, có thể áp dụng một số phương pháp hỗ trợ để giảm bớt bất tiện và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày:

  • Đảm bảo cung cấp đủ lượng nước cho cơ thể, khoảng 2 lít mỗi ngày cho người bình thường. Sự cân bằng này giúp duy trì chức năng thận và kiểm soát quá trình tiểu tiện.
  • Hạn chế tiêu thụ thức uống có gas, cồn, và nước ngọt, vì chúng có thể gây tăng lượng nước tiểu và làm tăng áp lực lên bàng quang.
  • Hạn chế thức uống chứa caffein như cafe và tránh hút thuốc lá, vì caffein có tác dụng lợi tiểu, có thể làm tăng tần suất đi tiểu.
  • Tránh thực phẩm như cam, quýt, chanh, chứa axit có thể kích thích bàng quang và gây buồn tiểu.
  • Tăng cường ăn thực phẩm giàu chất xơ giúp duy trì nồng độ kiềm ổn định và giảm áp lực lên thận.
  • Bổ sung protein từ các nguồn thực vật và động vật như đậu, ngô, thịt nạc, cá, gà có thể hỗ trợ người đi tiểu nhiều.
  • Giảm tiêu thụ thực phẩm cay và nóng có thể giúp bảo vệ bàng quang, giảm kích thích và cảm giác buồn tiểu.

Đừng chủ quan nếu bạn đang mắc chứng đi tiểu nhiều. Nếu bạn hoặc người thân của bạn luôn phải liên tục vào nhà vệ sinh để “xả” nước tiểu thì hãy nhanh chóng đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được kiểm tra kỹ hơn. 

DẤU HIỆU TẮC VÒI TRỨNG Ở NỮ GIỚI KHÔNG NÊN BỎ QUA

DẤU HIỆU TẮC VÒI TRỨNG Ở NỮ GIỚI KHÔNG NÊN BỎ QUA 41

Tắc vòi trứng là một bệnh phụ khoa ảnh hưởng rất lớn đến khả năng sinh sản khiến nhiều chị em băn khoăn lo lắng. Vậy tắc vòi trứng là gì? Dấu hiệu nhận biết, phương pháp điều trị và ngăn ngừa tắc vòi trứng là nội dung chính mà bài viết này cung cấp đến các bạn đọc. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

DẤU HIỆU TẮC VÒI TRỨNG Ở NỮ GIỚI KHÔNG NÊN BỎ QUA 43

TẮC VÒI TRỨNG LÀ GÌ?

Tắc vòi trứng là tình trạng vòi trứng bị tắc nghẽn, cản trở trứng di chuyển từ buồng trứng đến tử cung để thụ tinh với tinh trùng. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh ở phụ nữ.

NGUYÊN NHÂN GÂY TẮC VÒI TRỨNG

Có nhiều nguyên nhân gây tắc vòi trứng, bao gồm:

VIÊM NHIỄM

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây tắc vòi trứng. Viêm nhiễm có thể do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng gây ra. Viêm nhiễm vòi trứng thường gặp ở phụ nữ đã từng mắc các bệnh viêm nhiễm phụ khoa như viêm âm đạo, viêm cổ tử cung, viêm nội mạc tử cung,…

VÔ SINH THỨ PHÁT

Đây là tình trạng vô sinh xảy ra ở phụ nữ đã từng có thai trước đó. Vô sinh thứ phát có thể do nhiều nguyên nhân, trong đó tắc vòi trứng là một trong những nguyên nhân phổ biến.

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Đây là tình trạng các mô nội mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung, bao gồm cả vòi trứng. Lạc nội mạc tử cung có thể gây viêm, tắc vòi trứng và dẫn đến vô sinh.

U XƠ TỬ CUNG

U xơ tử cung là những khối u lành tính phát triển từ cơ tử cung. U xơ tử cung có thể chèn ép vòi trứng, gây viêm, tắc vòi trứng và dẫn đến vô sinh.

CHẤN THƯƠNG

Chấn thương vùng chậu, chẳng hạn như do tai nạn giao thông, có thể gây tắc vòi trứng.

DẤU HIỆU TẮC VÒI TRỨNG KHÔNG NÊN BỎ QUA

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến rối loạn kinh nguyệt như: stress, các bệnh nội khoa, rối loạn nội tiết tố,… Trong đó, tắc vòi trứng có thể liên quan đến rối loạn kinh nguyệt.

Bản thân tắc vòi trứng không gây rối loạn kinh nguyệt, tuy nhiên bệnh nguyên của tắc vòi trứng như bệnh lý lạc nội mạc tử cung buồng trứng làm chu kỳ kinh nguyệt không ổn định, gây ra nhiều vấn đề như rong kinh, cường kinh, xuất huyết giữa chu kỳ.

ĐAU BỤNG DƯỚI VÀ VÙNG CHẬU

DẤU HIỆU TẮC VÒI TRỨNG Ở NỮ GIỚI KHÔNG NÊN BỎ QUA 45

Một số bệnh nhân có biểu hiện đau bụng hay đau vùng chậu tái phát, các triệu chứng thường diễn tiến mãn tính. Mức độ đau thay đổi tùy thuộc căn nguyên gây ra tắc ống dẫn trứng và đặc điểm từng bệnh nhân. Đau bụng do lạc nội mạc tử cung có thể liên quan thời gian hành kinh, mức độ nặng hơn có thể đau ở cả những ngày không hành kinh.

Đau bụng do viêm dính vùng chậu do viêm nhiễm, tiền căn phẫu thuật thường mức độ nhẹ đến trung bình, diễn tiến mãn tính.

KHÓ THỤ THAI

Tắc ống dẫn trứng gây ứ dịch vòi trứng, mất chức năng của ống dẫn trứng. Ống dẫn trứng tổn thương và mất chức năng nên không thể bắt giữ trứng, vận chuyển trứng và thực hiện thụ tinh như những phụ nữ bình thường. Vậy nên dù quan hệ đều đặn, phụ nữ với tình trạng tắc ống dẫn trứng vẫn khó có con như người bình thường.

MANG THAI NGOÀI TỬ CUNG

Vòi trứng tổn thương và giảm chức năng cho nên quá trình bắt giữ trứng, vận chuyển trứng và phôi vào buồng tử cung bất thường dẫn đến tình trạng thai làm tổ bất thường trên ống dẫn trứng (thai ngoài tử cung). Thai ngoài tử cung vỡ hoặc rỉ máu qua loa gây xuất huyết trong ổ bụng là một cấp cứu ngoại khoa và cần can thiệp kịp thời.

MỘT SỐ DẤU HIỆU KHÁC

Bên cạnh một số triệu chứng đặc trưng, phụ nữ bị tắc vòi trứng có thể xuất hiện một vài dấu hiệu khác như: dịch tiết âm đạo nhiều, đau rát cơ quan sinh dục khi quan hệ hoặc gặp phải những vấn đề về rối loạn chức năng tiêu hóa, thường xuyên mệt mỏi,…

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ TẮC VÒI TRỨNG

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Điều trị nội khoa được chỉ định khi tắc vòi trứng ở mức độ nhẹ, do viêm nhiễm. Mục đích của phương pháp này là loại bỏ tác nhân gây viêm, giảm đau, giảm sưng và cải thiện chức năng của vòi trứng.

Thuốc được sử dụng trong điều trị nội khoa tắc vòi trứng thường là thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc giảm đau,…

ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA

Điều trị ngoại khoa được chỉ định khi phương pháp nội khoa không đem lại hiệu quả, hoặc người bệnh có tình trạng bệnh lý phức tạp hơn. Các thủ thuật thường được sử dụng phổ biến gồm có:

PHẪU THUẬT NỘI SOI

Đây là phương pháp xâm lấn tối thiểu, giúp bác sĩ quan sát trực tiếp bên trong ổ bụng và thực hiện các thao tác cần thiết. Phẫu thuật nội soi tắc vòi trứng thường được thực hiện dưới gây mê toàn thân.

PHẪU THUẬT CẮT NỐI ỐNG DẪN TRỨNG

Đây là phương pháp được sử dụng khi tắc vòi trứng ở mức độ nặng. Bác sĩ sẽ sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để nối lại đoạn ống dẫn trứng bị tắc.

PHẪU THUẬT CẮT BỎ VÒI TRỨNG

Phẫu thuật này được thực hiện khi vòi trứng bị tổn thương quá nặng, không thể phục hồi.

CHĂM SÓC SAU ĐIỀU TRỊ

Sau khi điều trị tắc vòi trứng, người bệnh cần chú ý chăm sóc sức khỏe theo hướng dẫn của bác sĩ. Một số lưu ý cần thiết bao gồm:

  • Nghỉ ngơi, ăn uống đầy đủ, bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
  • Tránh quan hệ tình dục trong thời gian bác sĩ chỉ định.
  • Tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để được theo dõi tình trạng sức khỏe và khả năng thụ thai.

MỘT SỐ KHI BỊ TẮC VÒI TRỨNG

  • Vệ sinh vùng kín sạch sẽ, đúng cách: Vệ sinh vùng kín sạch sẽ, đúng cách giúp ngăn ngừa các bệnh viêm nhiễm phụ khoa, từ đó giảm thiểu nguy cơ gây tắc vòi trứng. Bạn nên vệ sinh vùng kín ít nhất 2 lần/ngày, sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ có độ pH phù hợp với cơ thể.
  • Thực hiện chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý: Chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý giúp tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại bệnh tật. Bạn nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, các loại thực phẩm giàu đạm, vitamin và khoáng chất. Hạn chế sử dụng các đồ cay nóng, đồ uống có cồn, có gas, chất kích thích như bia, rượu, thuốc lá,…
  • Giữ tâm lý thoải mái, ổn định: Tâm lý thoải mái, ổn định giúp tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại bệnh tật. Bạn nên tránh căng thẳng, mệt mỏi, stress.
  • Tập luyện thể dục thường xuyên: Tập luyện thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe, sức đề kháng cho cơ thể. Bạn nên tập các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, tập yoga, thiền,…
  • Duy trì quan hệ tình dục lành mạnh – khoa học: Quan hệ tình dục lành mạnh – khoa học giúp giảm thiểu nguy cơ viêm nhiễm vòi trứng cùng các bệnh lý phụ khoa khác. Bạn nên sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục để phòng tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • Tiến hành điều trị – thăm khám bệnh lý nhanh chóng nhất có thể: Nếu có dấu hiệu của tắc vòi trứng, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Lưu ý, nên tuân theo phác đồ điều trị của bác sĩ để đem giảm thiểu tối đa các hậu quả có thể gặp phải khi bị tắc vòi trứng.

Thông thường, khả năng thụ thai sau điều trị tắc vòi trứng sẽ được cải thiện đáng kể. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp cần phải áp dụng các phương pháp hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) để có thể mang thai.

NGUYÊN NHÂN VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT

NGUYÊN NHÂN VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT 47

Với sự bùng nổ của các thiết bị di động, rối loạn điều tiết mắt đang trở nên phổ biến hơn. Việc nhận biết các triệu chứng và áp dụng các biện pháp phòng tránh để bảo vệ sức khỏe mắt trở nên vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số thông tin giúp bạn hiểu về rối loạn điều tiết mắt và những cách khắc phục hiệu quả tình trạng này.

NGUYÊN NHÂN VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT 49

RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT LÀ GÌ?

Để có thể nhìn rõ mọi vật, đôi mắt con người cần phải liên tục điều tiết một cách nhanh chóng và mượt mà, từ đó có thể nhận biết vật ở gần và xa trong tích tắc. Tuy nhiên, khi mắt làm việc với cường độ cao trong thời gian dài, có thể gây ra tình trạng mỏi điều tiết. Ban đầu, người bệnh sẽ xuất hiện các triệu chứng như mắt nhức mỏi, khô mắt và nhìn mờ. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể tiến triển nặng hơn và gây ra các tật khúc xạ về mắt như cận thị, loạn thị và viễn thị.

Rối loạn điều tiết mắt là một tình trạng xảy ra khi mắt phải liên tục điều tiết khi tiếp xúc với nhiều thiết bị điện tử như máy vi tính, điện thoại di động, tivi và đèn led. Các thiết bị này phát ra ánh sáng xanh, một loại ánh sáng nguy hại có bước sóng ngắn (từ 380 đến 495 nanômét). Ánh sáng xanh này có thể gây tổn thương tế bào biểu mô sắc tố võng mạc, gây rối loạn điều tiết mắt, giảm thị lực và thậm chí tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như mù lòa.

NGUYÊN NHÂN VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT 51

NGUYÊN NHÂN CỦA CHỨNG RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT

Rối loạn điều tiết mắt có nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó sử dụng thiết bị điện tử liên tục nhiều giờ liền được coi là nguyên nhân phổ biến nhất. Khi tiếp xúc với ánh sáng xanh, mắt sẽ bị tổn thương và các tế bào thị giác có thể bị chết đi, đặc biệt là tế bào biểu mô sắc tố võng mạc, từ đó dẫn đến mắt bị rối loạn điều tiết và suy giảm thị lực. Ngoài ra, còn có nhiều nguyên nhân khác liên quan đến thói quen sinh hoạt hàng ngày gây ra tình trạng rối loạn điều tiết mắt, bao gồm:

  • Không điều chỉnh độ sáng phù hợp với không gian và ánh sáng phòng.
  • Làm việc với môi trường thiếu ánh sáng, tiếp xúc với ánh sáng xanh trong thời gian dài.
  • Ngồi không đúng tư thế, đọc sách hoặc học bài liên tục trong nhiều giờ mà không để mắt nghỉ ngơi.
  • Nhìn vào màn hình có ánh sáng xanh quá gần, sử dụng màn hình máy tính hoặc điện thoại chất lượng kém.
  • Mắt xuất hiện các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị…

Tình trạng rối loạn điều tiết mắt hiện nay ở trẻ em cũng đang gia tăng với mức độ nhanh. Nguyên nhân chính là do nhiều gia đình cho trẻ tiếp xúc với các thiết bị điện tử từ sớm.

NGUYÊN NHÂN VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT 53

BIỂU HIỆN CỦA MẮT KHI BỊ RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT

Các dấu hiệu của rối loạn điều tiết mắt có thể bao gồm:

  • Thị lực giảm sút, làm cho các đối tượng trước mắt trở nên mờ và nhòe.
  • Cảm giác mỏi mắt và đau khi nhìn vào màn hình máy tính.
  • Tăng cảm giác nhạy cảm với ánh sáng, dẫn đến mắt mỏi mệt, nóng rát, hoặc ngứa.
  • Mắt khô, cảm giác cộm và ngứa.
  • Sự mờ mắt và khó nhìn rõ.
  • Mắt có thể trở nên khô hoặc chảy nước thường xuyên.
  • Đau đầu và cảm giác đau ở cổ, gáy, và vai, cũng như khó tập trung khi làm việc.

BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT

SỬ DỤNG THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ ĐÚNG CÁCH

Tránh tiếp xúc dài hạn với thiết bị điện tử. Điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của màn hình để phù hợp với môi trường làm việc. Đảm bảo khoảng cách giữa mắt và màn hình là khoảng 50-60 cm. Chọn cỡ chữ và phông chữ dễ đọc và phù hợp, ưu tiên chữ đen trên nền trắng hoặc chữ đậm trên nền sáng.

VỆ SINH MÀN HÌNH MÁY TÍNH THƯỜNG XUYÊN

Để giảm tác động của màn hình máy tính, hãy thường xuyên làm sạch màn hình và nếu có thể, chọn một màn hình có độ phân giải cao. Để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng xanh và giảm mỏi mắt, bạn có thể sử dụng kính lọc hoặc chọn màn hình LCD có độ tương phản thấp để giảm thiểu tác hại của máy tính đối với mắt.

BỔ SUNG CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG TỐT CHO MẮT VÀ NGỦ ĐỦ GIẤC

Để tăng cường sức khỏe mắt và giảm nguy cơ rối loạn điều tiết mắt, cần bổ sung dưỡng chất cần thiết như vitamin A, vitamin E, Omega-3, chất chống oxy hóa, và kẽm thông qua thực phẩm. Đồng thời, duy trì giấc ngủ đủ cũng là yếu tố quan trọng đối với sức khỏe mắt. Hãy thực hiện thói quen đi ngủ sớm trước 10 giờ đêm và ngủ đủ 7-8 giờ mỗi đêm để giúp mắt nghỉ ngơi hoàn toàn sau một ngày làm việc căng thẳng.

NGUYÊN NHÂN VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT 55

CUNG CẤP ĐỘ ẨM CHO MẮT VÀ UỐNG ĐỦ NƯỚC

Hãy thường xuyên nhấp mắt hoặc sử dụng nước mắt nhân tạo để giữ cho mắt đủ ẩm. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe.

Đảm bảo uống đủ nước là một cách đơn giản để thanh lọc cơ thể và giúp mắt không bị khô. Hãy cung cấp từ 2-3 lít nước cho cơ thể mỗi ngày. Uống một cốc nước ấm vào buổi sáng cũng là một thói quen tốt để hỗ trợ mắt hoạt động tốt hơn.

THĂM KHÁM MẮT THƯỜNG XUYÊN

Thường xuyên thăm khám mắt, đặc biệt khi có bất kỳ dấu hiệu nào của rối loạn điều tiết, là rất quan trọng. Điều này giúp bác sĩ có thể kiểm tra và can thiệp kịp thời, từ đó đề xuất các biện pháp hỗ trợ để cải thiện tình trạng của bạn. Việc thăm khám mắt định kỳ cũng giúp bảo vệ sức khỏe của đôi mắt và giảm thiểu nguy cơ các vấn đề về thị lực khác.

NGUYÊN NHÂN VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT 57

KẾT LUẬN

Rối loạn điều tiết mắt thường là dấu hiệu của vấn đề nghiêm trọng đang diễn ra trong “cửa sổ tâm hồn” của bạn. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra các tật khúc xạ và nhiều biến chứng khác liên quan đến thị lực. Do đó, việc can thiệp đúng cách và nhanh chóng là cần thiết để đảm bảo sức khỏe mắt.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cách chẩn đoán rối loạn điều tiết mắt?

  • Khám mắt tổng quát.
  • Khám khúc xạ.
  • Đo độ điều tiết.

2. Rối loạn điều tiết mắt có chữa khỏi hoàn toàn không?

Tùy thuộc vào mức độ và nguyên nhân gây bệnh. Có thể kiểm soát tốt bằng cách điều trị và thay đổi lối sống.

3. Rối loạn điều tiết mắt có di truyền không?

Có thể di truyền

4. Rối loạn điều tiết mắt có lây không?

Không lây.

TRẺ BỊ RỐI LOẠN TIÊU HÓA PHẢI LÀM GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

TRẺ BỊ RỐI LOẠN TIÊU HÓA PHẢI LÀM GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 59

Rối loạn tiêu hóa là một vấn đề phổ biến ở trẻ nhỏ. Dù hầu hết các trường hợp không quá nguy hiểm, nhưng nếu không chăm sóc và điều trị kịp thời, có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ. Vì vậy, khi phát hiện trẻ bị rối loạn tiêu hóa, phụ huynh cần có biện pháp xử lý như thế nào?

TRẺ BỊ RỐI LOẠN TIÊU HÓA PHẢI LÀM GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 61

RỐI LOẠN TIÊU HÓA Ở TRẺ LÀ GÌ?

Rối loạn tiêu hóa ở trẻ là một tình trạng cơ vòng trong hệ tiêu hóa bị co thắt một cách bất thường, gây ra đau bụng và có thay đổi trong quá trình tiêu hóa thức ăn. Mặc dù không gây nguy hại đến tính mạng nhưng lại ảnh hưởng không tốt tới sự phát triển của trẻ.

Trẻ bị rối loạn tiêu hóa có thể dẫn đến suy dinh dưỡng và chậm phát triển do trong giai đoạn nhỏ tuổi, trẻ cần nguồn dinh dưỡng đáng kể để phát triển. Nếu không điều trị kịp thời, tình trạng này có thể tiến triển thành một bệnh mãn tính và trẻ sẽ thường xuyên gặp phải rối loạn tiêu hóa khi lớn lên.

Do đó, việc chăm sóc và điều trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ cần được chú ý và thực hiện kịp thời để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ.

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN TIÊU HÓA Ở TRẺ EM

Nguyên nhân khiến trẻ bị rối loạn tiêu hóa có thể bao gồm các yếu tố sau đây:

SỨC ĐỀ KHÁNG YẾU

Hệ tiêu hóa của trẻ từ 0 đến 6 tuổi còn non nớt và sức đề kháng chưa phát triển hoàn thiện, khiến cho trẻ dễ bị tấn công bởi các tác nhân gây bệnh như virus, vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng…

HỆ TIÊU HÓA CHƯA HOÀN THIỆN

Trẻ nhỏ thường có hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện, dễ bị ảnh hưởng bởi thức ăn lạ, kém chất lượng hoặc vi khuẩn, virus gây bệnh trong thức ăn. Hệ miễn dịch của trẻ cũng còn non yếu, dễ bị tấn công và gây ra các vấn đề tiêu hóa.

SỬ DỤNG KHÁNG SINH

Việc sử dụng kháng sinh ở trẻ nhỏ trong thời gian dài có thể làm mất cân bằng vi sinh vật trong đường ruột, gây ra rối loạn tiêu hóa. Kháng sinh không chỉ tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh mà còn loại bỏ các vi khuẩn có lợi.

THỨC ĂN KHÔNG ĐẢM BẢO

Ngộ độc thức ăn có thể xảy ra khi trẻ ăn phải thực phẩm ôi thiu, không đảm bảo vệ sinh, ăn đồ tươi sống hoặc nấu chưa chín. Các loại thức ăn không đảm bảo có thể chứa các vi khuẩn, ký sinh trùng gây ra các vấn đề tiêu hóa.

MÔI TRƯỜNG SỐNG KHÔNG SẠCH SẼ

Môi trường sống ô nhiễm, khói bụi, nước uống ô nhiễm cũng có thể làm tăng nguy cơ bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh và dẫn đến rối loạn tiêu hóa.

LOẠN KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT

Mất cân bằng giữa lợi khuẩn và vi khuẩn có hại trong đường ruột có thể gây ra rối loạn tiêu hóa. Nếu vi khuẩn có hại chiếm ưu thế, có thể gây ra các triệu chứng như tiêu chảy, phân kèm nhầy.

BIẾN CHỨNG TỪ CÁC BỆNH KHÁC

Các bệnh như viêm tai giữa, viêm mũi họng, viêm phổi, viêm phế quản… cũng có thể gây ra rối loạn tiêu hóa do vi khuẩn từ các bệnh này xâm nhập vào đường tiêu hóa.

Nhận biết và xử lý kịp thời các nguyên nhân trên sẽ giúp bảo vệ sức khỏe tiêu hóa của trẻ và ngăn chặn các vấn đề tiêu hóa từ sớm.

TRIỆU CHỨNG RỐI LOẠN TIÊU HÓA Ở TRẺ

Đối với trẻ nhỏ, việc nhận biết và điều trị rối loạn tiêu hóa là vô cùng quan trọng để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển của bé. Dưới đây là một số dấu hiệu rối loạn tiêu hóa ở trẻ:

TIÊU CHẢY

Về tiêu chảy, đây là tình trạng mà trẻ phân lỏng nhiều hơn 3 lần/ngày, thường xảy ra do nhiễm virus, nhiễm khuẩn, hoặc tiêu thụ thực phẩm ôi thiu hoặc kém chất lượng. Tiêu chảy thường là một biểu hiện rối loạn tiêu hóa ở trẻ nhỏ và cần được xử lý kịp thời để tránh mất nước, mất điện giải, và nguy cơ đe dọa tính mạng.

NÔN TRỚ

Nôn là quá trình cơ thể đẩy các chất trong dạ dày qua miệng thông qua các cử động cơ bắp, thường là do phản ứng tự nhiên của cơ thể. Trớ, một hiện tượng phổ biến, xảy ra khi thức ăn hoặc sữa bị trào ra khỏi miệng khi bé rướn người hoặc thay đổi tư thế đột ngột. Đa số trẻ nhỏ trải qua giai đoạn này trong những tháng đầu đời, và đây là một hiện tượng sinh lý tự nhiên không đáng lo ngại.

Tuy nhiên, nếu trẻ lớn hơn vẫn gặp phải tình trạng nôn trớ, có thể đó là dấu hiệu của các vấn đề bệnh lý. Nếu sau 1 tuổi, trẻ vẫn thường xuyên gặp nôn trớ, chậm tăng cân, hoặc sợ ăn, có thể con bạn đang mắc phải rối loạn tiêu hóa hoặc các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến tiêu hóa. Trong trường hợp này, việc đưa bé đi khám sức khỏe để kiểm tra là cần thiết để biết chính xác tình trạng sức khỏe của bé.

TÁO BÓN

Táo bón là một trong những dạng rối loạn tiêu hóa thường gặp ở trẻ nhỏ. Điển hình là khi trẻ không đi ngoại tiện thường xuyên, thỉnh thoảng mới có một hoặc hai lần trong 2-3 ngày. Phân thường khô rắn, cứng, lớn, gây khó khăn khi đi ngoại tiện và có thể gây đau bụng. Hậu quả của táo bón có thể khiến trẻ biếng ăn, sợ ăn và chậm phát triển.

Nguyên nhân của táo bón có thể là do việc tiêu thụ thực phẩm khó tiêu như đồ chiên rán, thức ăn cứng, thức ăn giàu đạm, thiếu chất xơ, nước, hoặc căng thẳng tinh thần. Các yếu tố y tế như sinh non, suy giảm, nứt hậu môn, phình đại tràng bẩm sinh, hoặc sử dụng nhiều kháng sinh cũng có thể gây ra tình trạng táo bón.

Ợ HƠI CHÁN ĂN

Rối loạn tiêu hóa có thể dẫn đến triệu chứng ợ hơi và cảm giác đầy bụng. Bụng thường căng tròn và bé thường xuyên đánh ợ hơi, thậm chí có mùi hôi. Tình trạng này khiến trẻ trở nên kém ăn, lười ăn do tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng kém hiệu quả.

ĐI NGOÀI PHÂN NÁT VÀ PHÂN SỐNG

Tình trạng này thường xảy ra khi hệ tiêu hóa gặp vấn đề, dẫn đến việc thức ăn không được tiêu hóa hoàn toàn. Điều này khiến phân trở nên lỏng và có chất nhầy, hoặc thậm chí là phân sống. Nếu phân có màu máu, đây có thể là dấu hiệu của một tình trạng nghiêm trọng và cần được kiểm tra ngay lập tức.

ĐAU BỤNG

Rối loạn tiêu hóa thường gây ra đau bụng ở trẻ. Dấu hiệu có thể bao gồm trẻ khóc nhiều, chướng bụng, mặt đỏ, chân co lên bụng, tay nắm chặt, và nhiều biểu hiện khác. Đối với trẻ nhỏ, họ có thể không thể diễn đạt được cảm giác đau bụng của mình, vì vậy việc quan sát kỹ các biểu hiện là rất quan trọng.

CHẬM TĂNG CÂN

Chậm tăng cân là một dấu hiệu khác có thể xuất hiện khi trẻ gặp phải rối loạn tiêu hóa. Khi hệ tiêu hóa không hoạt động mạnh mẽ, khả năng tiêu hóa thức ăn và hấp thu dinh dưỡng giảm đi, dẫn đến việc trẻ không nhận đủ lượng dưỡng chất cần thiết để phát triển.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ KHI TRẺ BỊ RỐI LOẠN TIÊU HÓA

Khi trẻ bị rối loạn tiêu hóa, có một số biện pháp đơn giản và tự nhiên mà phụ huynh có thể thực hiện tại nhà để giúp cải thiện tình trạng của trẻ:

CHĂM SÓC DINH DƯỠNG

  • Đảm bảo trẻ ăn thực phẩm tốt cho hệ tiêu hóa như sữa chua, các loại rau cải, trái cây.
  • Hạn chế các thực phẩm có thể làm tăng tình trạng rối loạn tiêu hóa như thức ăn nhiều chất béo, đường, và thức ăn nhanh.

SỬ DỤNG CÁC LIỆU PHÁP TỰ NHIÊN

  • Lá ổi: Nấu lá ổi thành nước uống để giúp trị tiêu chảy.
  • Trà bạc hà hoặc hoa cúc: Có tác dụng làm dịu và giảm triệu chứng đầy bụng, khó tiêu.
  • Nước chanh: Giúp giải khát và làm giảm triệu chứng đầy bụng.
  • Gừng: Có thể sử dụng gừng để giảm đau bụng và triệu chứng rối loạn tiêu hóa khác.

THĂM KHÁM BÁC SĨ VÀ SỬ DỤNG THUỐC

  • Nếu tình trạng rối loạn tiêu hóa của trẻ không thuyên giảm sau khi áp dụng các biện pháp trên, cha mẹ nên đưa trẻ đi thăm khám với bác sĩ để được tư vấn và đưa ra phương án điều trị phù hợp.
  • Bác sĩ có thể kê đơn cho trẻ sử dụng một số loại thuốc kháng sinh đúng liều để điều trị vi khuẩn gây ra các vấn đề tiêu hóa.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA RỐI LOẠN TIÊU HÓA Ở TRẺ

Rối loạn tiêu hóa có thể được ngăn ngừa bằng cách áp dụng các biện pháp phòng ngừa sau đây:

  • Bú mẹ cung cấp dinh dưỡng tốt nhất và giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ, giảm nguy cơ bị nhiễm trùng đường tiêu hóa.
  • Đảm bảo rằng bữa ăn hàng ngày của trẻ cung cấp đủ các dưỡng chất cần thiết để hỗ trợ hệ tiêu hóa và duy trì sức khỏe tổng thể.
  • Chọn thực phẩm tươi ngon, sạch sẽ và chế biến chúng một cách an toàn để ngăn ngừa vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh khác.
  • Đảm bảo vệ sinh cá nhân và môi trường sống của trẻ, bao gồm lau chùi sạch sẽ đồ đạc, đồ chơi và giữ cho không gian sống của trẻ luôn thoáng đãng và sạch sẽ.
  • Khuyến khích trẻ ăn chậm và nhai kỹ thức ăn để tăng hiệu quả tiêu hóa.
  • Khuyến khích trẻ vận động thường xuyên để duy trì sức khỏe và khả năng tiêu hóa tốt.
  • Cung cấp men vi sinh và lợi khuẩn cho trẻ có thể giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
  • Rèn cho trẻ thói quen đi vệ sinh đúng cách và định kỳ, điều này giúp duy trì sức khỏe của hệ tiêu hóa.
  • Đưa trẻ đến các cơ sở y tế định kỳ để kiểm tra sức khỏe và nhận tư vấn y tế phù hợp.

Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa này sẽ giúp giảm nguy cơ rối loạn tiêu hóa ở trẻ và duy trì sức khỏe tổng thể của họ.

TRẺ BỊ RỐI LOẠN TIÊU HÓA NÊN ĂN GÌ, KIÊNG GÌ?

THỰC PHẨM TỐT CHO TRẺ

  • Chuối: Chuối giàu kali và chất xơ pectin, giúp cải thiện quá trình tiêu hóa và bảo vệ đường ruột.
  • Sốt táo: Sốt táo giàu protein, giúp giảm triệu chứng rối loạn tiêu hóa và cải thiện tiêu hóa.
  • Thực phẩm từ gạo: Gạo trắng, cháo xay, cháo hạt… là thực phẩm dễ tiêu hóa, giúp kiểm soát tình trạng tiêu chảy.
  • Rau xanh: Rau xanh cung cấp vitamin và khoáng chất, hỗ trợ tiêu hóa chất béo không lành mạnh.
  • Thịt gà: Thịt gà ít chất béo, dễ tiêu hóa và giàu dinh dưỡng, giúp cải thiện tình trạng khó chịu ở dạ dày.
  • Sữa chua: Sữa chua chứa vi khuẩn có lợi, giúp cải thiện rối loạn đường ruột và hỗ trợ tiêu hóa.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Ngũ cốc nguyên hạt giàu chất đạm và dầu thực vật tự nhiên, thúc đẩy hệ tiêu hóa khỏe mạnh.

THỰC PHẨM NÊN KIÊNG:

  • Đồ ăn nhanh: Thịt hộp, xúc xích, pizza… chứa nhiều chất béo khó tiêu hóa, nên tránh.
  • Thực phẩm đường: Kẹo, bánh, nước ngọt… chứa đường nên hạn chế để tránh tình trạng tiêu chảy.
  • Thực phẩm giàu tinh bột: Đậu, bắp… có thể làm tăng tình trạng táo bón, nên kiêng khi trẻ gặp vấn đề này.
  • Sữa chứa lactose: Trẻ bị bất dung nạp lactose nên tránh sử dụng sữa có hàm lượng lactose cao, nên thay thế bằng sữa ít lactose hoặc không lactose.

Việc điều chỉnh chế độ dinh dưỡng của trẻ với các loại thực phẩm phù hợp sẽ giúp cải thiện tình trạng rối loạn tiêu hóa và duy trì sức khỏe cho bé.

RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU LÀ GÌ? CÁC CHỈ SỐ RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU

RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU LÀ GÌ? CÁC CHỈ SỐ RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU 63

Rối loạn đông máu là một bệnh nguy hiểm, có nguyên nhân đa dạng và mang đến các biểu hiện lâm sàng khác nhau. Mỗi nguyên nhân, cần áp dụng các biện pháp điều trị đặc hiệu và hỗ trợ phù hợp. Điều này đặt ra yêu cầu hiểu rõ hơn về rối loạn đông máu và các chỉ số liên quan để có thể đưa ra chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu.

RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU LÀ GÌ? CÁC CHỈ SỐ RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU 65

RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU LÀ GÌ?

Rối loạn đông máu là tình trạng máu khó đông hoặc đông quá nhanh. Tình trạng này có thể gây ra chảy máu kéo dài hoặc quá nhiều, hoặc hình thành cục máu đông trong mạch máu.

Rối loạn đông máu có thể được phân loại thành hai loại chính:

  • Rối loạn đông máu giảm đông: Tình trạng này xảy ra khi thiếu hụt các yếu tố đông máu. Các yếu tố đông máu là các protein cần thiết cho quá trình đông máu. Khi thiếu hụt các yếu tố đông máu, máu sẽ không thể đông lại một cách bình thường, dẫn đến chảy máu kéo dài hoặc quá nhiều.
  • Rối loạn đông máu tăng đông: Tình trạng này xảy ra khi quá nhiều các yếu tố đông máu hoặc khi các yếu tố đông máu hoạt động quá mức. Tình trạng này có thể dẫn đến hình thành cục máu đông trong mạch máu, gây tắc nghẽn mạch máu và các biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, thuyên tắc phổi, v.v.

CÁC THỂ CỦA RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU

Các thể của rối loạn đông máu có thể được chia thành hai nhóm chính:

Theo loại yếu tố thiếu hụt:

  • Hemophilia A: thiếu yếu tố VIII, chiếm gần 85% các đối tượng bị rối loạn đông máu
  • Hemophilia B: thiếu yếu tố IX, chiến gần 14% các đối tượng mắc bệnh
  • Hemophilia C thiếu yếu tố tiền thromboplastin huyết tương (XI)

Theo mức độ giảm yếu tố:

  • Thể nặng: nồng độ yếu tố VIII < 1%
  • Thể trung bình: nồng độ yếu tố VIII từ 1-5%
  • Thể nhẹ: nồng độ yếu tố VIII trên 5% và dưới 30%

NGUYÊN NHÂN GÂY RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU

Có nhiều nguyên nhân gây rối loạn đông máu, bao gồm:

  • Di truyền: Một số rối loạn đông máu là do di truyền, có nghĩa là chúng được truyền từ cha mẹ sang con. Các rối loạn đông máu di truyền thường là do thiếu hụt một hoặc nhiều yếu tố đông máu.
  • Mất cân bằng vitamin K: Vitamin K là một chất dinh dưỡng cần thiết cho quá trình đông máu. Thiếu vitamin K có thể dẫn đến rối loạn đông máu.
  • Thuốc: Một số loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, chẳng hạn như thuốc chống đông máu, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) và thuốc ức chế miễn dịch.
  • Các bệnh lý tự miễn: Các bệnh lý tự miễn như lupus và viêm khớp dạng thấp có thể làm tổn thương thành mạch máu, dẫn đến chảy máu.
  • Các bệnh lý nhiễm trùng: Các bệnh lý nhiễm trùng như nhiễm trùng huyết có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Các bệnh lý gan: Gan sản xuất các yếu tố đông máu. Bệnh gan có thể làm giảm sản xuất các yếu tố đông máu, dẫn đến rối loạn đông máu.
  • Các bệnh lý huyết học: Các bệnh lý huyết học như thiếu máu tan máu có thể làm tổn thương thành mạch máu, dẫn đến chảy máu.

CÁC TRIỆU CHỨNG CỦA RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU

Các triệu chứng của rối loạn đông máu có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của rối loạn. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Chảy máu kéo dài sau chấn thương hoặc phẫu thuật
  • Chảy máu tự phát, chẳng hạn như chảy máu cam, chảy máu răng, chảy máu âm đạo hoặc chảy máu trực tràng
  • Chảy máu trong khớp, cơ hoặc nội tạng
  • Cục máu đông

CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU

Chẩn đoán rối loạn đông máu là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp giữa bác sĩ và bệnh nhân. Việc chẩn đoán sớm và chính xác rối loạn đông máu sẽ giúp người bệnh được điều trị kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

CÁC XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU

  • Xét nghiệm thời gian đông máu (PT): Xét nghiệm này đo thời gian cần thiết để máu đông lại. Nếu thời gian đông máu kéo dài, có thể là dấu hiệu của rối loạn đông máu giảm đông.
  • Xét nghiệm thời gian thromboplastin từng phần (PTT): Xét nghiệm này đo thời gian cần thiết để máu đông lại trong điều kiện thiếu yếu tố VIII. Nếu thời gian PTT kéo dài, có thể là dấu hiệu của rối loạn đông máu giảm đông.
  • Xét nghiệm fibrinogen: Xét nghiệm này đo nồng độ fibrinogen trong máu. Fibrinogen là một yếu tố đông máu quan trọng giúp hình thành cục máu đông. Nếu nồng độ fibrinogen thấp, có thể là dấu hiệu của rối loạn đông máu giảm đông.
  • Xét nghiệm yếu tố đông máu: Xét nghiệm này đo nồng độ của từng yếu tố đông máu cụ thể. Nếu nồng độ của một yếu tố đông máu thấp, có thể là dấu hiệu của rối loạn đông máu giảm đông do thiếu hụt yếu tố đó.

CÁC XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

  • Siêu âm: Xét nghiệm này có thể giúp xác định vị trí của cục máu đông.
  • Chụp CT-Scanner: Xét nghiệm này có thể giúp xác định vị trí và kích thước của cục máu đông.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Xét nghiệm này có thể giúp xác định vị trí và kích thước của cục máu đông, đồng thời đánh giá mức độ tổn thương do cục máu đông gây ra.

ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU

Điều trị rối loạn đông máu phụ thuộc vào loại rối loạn và mức độ nghiêm trọng của rối loạn. Một số phương pháp điều trị rối loạn đông máu bao gồm:

TIÊM TRUYỀN CÁC YẾU TỐ ĐÔNG MÁU

Tiêm truyền các yếu tố đông máu là một phương pháp điều trị phổ biến cho rối loạn đông máu giảm đông. Các yếu tố đông máu là các protein cần thiết cho quá trình đông máu. Khi thiếu hụt các yếu tố đông máu, máu sẽ không thể đông lại một cách bình thường, dẫn đến chảy máu kéo dài hoặc quá nhiều. Tiêm truyền các yếu tố đông máu giúp bổ sung các yếu tố đông máu bị thiếu hụt, từ đó giúp máu đông lại bình thường.

SỬ DỤNG THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU

Thuốc chống đông máu có thể được sử dụng để ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong trường hợp rối loạn đông máu tăng đông. Thuốc chống đông máu hoạt động bằng cách làm chậm quá trình đông máu, từ đó giúp ngăn ngừa cục máu đông hình thành.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật có thể được chỉ định trong trường hợp rối loạn đông máu nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng. Phẫu thuật có thể được sử dụng để loại bỏ cục máu đông, ngăn ngừa cục máu đông hình thành hoặc để điều trị các biến chứng của rối loạn đông máu.

LƯU Ý CHO NGƯỜI MẮC RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU

Những lưu ý quan trọng cho người mắc rối loạn đông máu trong sinh hoạt hàng ngày:

  • Tuân thủ Chỉ Định Điều Trị: Bệnh nhân cần tuân thủ đúng các chỉ định điều trị của bác sĩ và thường xuyên theo dõi tình trạng sức khỏe. Duy trì cân nặng ổn định và thực hiện bài tập nhẹ nhàng, phù hợp để tăng sức đề kháng.
  • Chế Độ Dinh Dưỡng Hợp Lý: Duy trì một chế độ dinh dưỡng đầy đủ, tránh thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa và thực phẩm chế biến sẵn, giúp hỗ trợ sức khỏe và ngăn chặn rối loạn tiêu hóa.
  • Hạn Chế Tiếp Xúc Với Tác Nhân Gây Thương Tổn: Tránh tiếp xúc với các tác nhân có thể gây thương tổn và chấn thương, giảm nguy cơ gặp sự cố đông máu.
  • Tuân Thủ Liều Lượng và Thời Gian Uống Thuốc: Nếu sử dụng thuốc đông máu, cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Tránh Tự Y ý Điều Trị: Không nên tự y áp dụng thay đổi liều lượng thuốc hoặc ngưng sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Rối loạn đông máu là một bệnh nguy hiểm, có nguyên nhân đa dạng và mang đến các biểu hiện lâm sàng khác nhau. Mỗi nguyên nhân, cần áp dụng các biện pháp điều trị đặc hiệu và hỗ trợ phù hợp. Điều này đặt ra yêu cầu hiểu rõ hơn về rối loạn đông máu và các chỉ số liên quan để có thể đưa ra chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu.

RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU LÀ GÌ?

Rối loạn đông máu là tình trạng máu khó đông hoặc đông quá nhanh. Tình trạng này có thể gây ra chảy máu kéo dài hoặc quá nhiều, hoặc hình thành cục máu đông trong mạch máu.

Rối loạn đông máu có thể được phân loại thành hai loại chính:

  • Rối loạn đông máu giảm đông: Tình trạng này xảy ra khi thiếu hụt các yếu tố đông máu. Các yếu tố đông máu là các protein cần thiết cho quá trình đông máu. Khi thiếu hụt các yếu tố đông máu, máu sẽ không thể đông lại một cách bình thường, dẫn đến chảy máu kéo dài hoặc quá nhiều.
  • Rối loạn đông máu tăng đông: Tình trạng này xảy ra khi quá nhiều các yếu tố đông máu hoặc khi các yếu tố đông máu hoạt động quá mức. Tình trạng này có thể dẫn đến hình thành cục máu đông trong mạch máu, gây tắc nghẽn mạch máu và các biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, thuyên tắc phổi, v.v.
RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU LÀ GÌ? CÁC CHỈ SỐ RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU 67
Blood clot made of red blood cells, platelets and fibrin protein strands. Thrombus, 3D illustration

CÁC THỂ CỦA RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU

Các thể của rối loạn đông máu có thể được chia thành hai nhóm chính:

Theo loại yếu tố thiếu hụt:

  • Hemophilia A: thiếu yếu tố VIII, chiếm gần 85% các đối tượng bị rối loạn đông máu
  • Hemophilia B: thiếu yếu tố IX, chiến gần 14% các đối tượng mắc bệnh
  • Hemophilia C thiếu yếu tố tiền thromboplastin huyết tương (XI)

Theo mức độ giảm yếu tố:

  • Thể nặng: nồng độ yếu tố VIII < 1%
  • Thể trung bình: nồng độ yếu tố VIII từ 1-5%
  • Thể nhẹ: nồng độ yếu tố VIII trên 5% và dưới 30%

NGUYÊN NHÂN GÂY RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU

Có nhiều nguyên nhân gây rối loạn đông máu, bao gồm:

  • Di truyền: Một số rối loạn đông máu là do di truyền, có nghĩa là chúng được truyền từ cha mẹ sang con. Các rối loạn đông máu di truyền thường là do thiếu hụt một hoặc nhiều yếu tố đông máu.
  • Mất cân bằng vitamin K: Vitamin K là một chất dinh dưỡng cần thiết cho quá trình đông máu. Thiếu vitamin K có thể dẫn đến rối loạn đông máu.
  • Thuốc: Một số loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, chẳng hạn như thuốc chống đông máu, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) và thuốc ức chế miễn dịch.
  • Các bệnh lý tự miễn: Các bệnh lý tự miễn như lupus và viêm khớp dạng thấp có thể làm tổn thương thành mạch máu, dẫn đến chảy máu.
  • Các bệnh lý nhiễm trùng: Các bệnh lý nhiễm trùng như nhiễm trùng huyết có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Các bệnh lý gan: Gan sản xuất các yếu tố đông máu. Bệnh gan có thể làm giảm sản xuất các yếu tố đông máu, dẫn đến rối loạn đông máu.
  • Các bệnh lý huyết học: Các bệnh lý huyết học như thiếu máu tan máu có thể làm tổn thương thành mạch máu, dẫn đến chảy máu.

CÁC TRIỆU CHỨNG CỦA RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU

Các triệu chứng của rối loạn đông máu có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của rối loạn. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Chảy máu kéo dài sau chấn thương hoặc phẫu thuật
  • Chảy máu tự phát, chẳng hạn như chảy máu cam, chảy máu răng, chảy máu âm đạo hoặc chảy máu trực tràng
  • Chảy máu trong khớp, cơ hoặc nội tạng
  • Cục máu đông

CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU

Chẩn đoán rối loạn đông máu là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp giữa bác sĩ và bệnh nhân. Việc chẩn đoán sớm và chính xác rối loạn đông máu sẽ giúp người bệnh được điều trị kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

CÁC XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU

  • Xét nghiệm thời gian đông máu (PT): Xét nghiệm này đo thời gian cần thiết để máu đông lại. Nếu thời gian đông máu kéo dài, có thể là dấu hiệu của rối loạn đông máu giảm đông.
  • Xét nghiệm thời gian thromboplastin từng phần (PTT): Xét nghiệm này đo thời gian cần thiết để máu đông lại trong điều kiện thiếu yếu tố VIII. Nếu thời gian PTT kéo dài, có thể là dấu hiệu của rối loạn đông máu giảm đông.
  • Xét nghiệm fibrinogen: Xét nghiệm này đo nồng độ fibrinogen trong máu. Fibrinogen là một yếu tố đông máu quan trọng giúp hình thành cục máu đông. Nếu nồng độ fibrinogen thấp, có thể là dấu hiệu của rối loạn đông máu giảm đông.
  • Xét nghiệm yếu tố đông máu: Xét nghiệm này đo nồng độ của từng yếu tố đông máu cụ thể. Nếu nồng độ của một yếu tố đông máu thấp, có thể là dấu hiệu của rối loạn đông máu giảm đông do thiếu hụt yếu tố đó.

CÁC XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

  • Siêu âm: Xét nghiệm này có thể giúp xác định vị trí của cục máu đông.
  • Chụp CT-Scanner: Xét nghiệm này có thể giúp xác định vị trí và kích thước của cục máu đông.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Xét nghiệm này có thể giúp xác định vị trí và kích thước của cục máu đông, đồng thời đánh giá mức độ tổn thương do cục máu đông gây ra.

ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU

Điều trị rối loạn đông máu phụ thuộc vào loại rối loạn và mức độ nghiêm trọng của rối loạn. Một số phương pháp điều trị rối loạn đông máu bao gồm:

TIÊM TRUYỀN CÁC YẾU TỐ ĐÔNG MÁU

Tiêm truyền các yếu tố đông máu là một phương pháp điều trị phổ biến cho rối loạn đông máu giảm đông. Các yếu tố đông máu là các protein cần thiết cho quá trình đông máu. Khi thiếu hụt các yếu tố đông máu, máu sẽ không thể đông lại một cách bình thường, dẫn đến chảy máu kéo dài hoặc quá nhiều. Tiêm truyền các yếu tố đông máu giúp bổ sung các yếu tố đông máu bị thiếu hụt, từ đó giúp máu đông lại bình thường.

SỬ DỤNG THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU

Thuốc chống đông máu có thể được sử dụng để ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong trường hợp rối loạn đông máu tăng đông. Thuốc chống đông máu hoạt động bằng cách làm chậm quá trình đông máu, từ đó giúp ngăn ngừa cục máu đông hình thành.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật có thể được chỉ định trong trường hợp rối loạn đông máu nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng. Phẫu thuật có thể được sử dụng để loại bỏ cục máu đông, ngăn ngừa cục máu đông hình thành hoặc để điều trị các biến chứng của rối loạn đông máu.

LƯU Ý CHO NGƯỜI MẮC RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU

Những lưu ý quan trọng cho người mắc rối loạn đông máu trong sinh hoạt hàng ngày:

  • Tuân thủ Chỉ Định Điều Trị: Bệnh nhân cần tuân thủ đúng các chỉ định điều trị của bác sĩ và thường xuyên theo dõi tình trạng sức khỏe. Duy trì cân nặng ổn định và thực hiện bài tập nhẹ nhàng, phù hợp để tăng sức đề kháng.
  • Chế Độ Dinh Dưỡng Hợp Lý: Duy trì một chế độ dinh dưỡng đầy đủ, tránh thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa và thực phẩm chế biến sẵn, giúp hỗ trợ sức khỏe và ngăn chặn rối loạn tiêu hóa.
  • Hạn Chế Tiếp Xúc Với Tác Nhân Gây Thương Tổn: Tránh tiếp xúc với các tác nhân có thể gây thương tổn và chấn thương, giảm nguy cơ gặp sự cố đông máu.
  • Tuân Thủ Liều Lượng và Thời Gian Uống Thuốc: Nếu sử dụng thuốc đông máu, cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Tránh Tự Y ý Điều Trị: Không nên tự y áp dụng thay đổi liều lượng thuốc hoặc ngưng sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Rối loạn đông máu đặt ra thách thức lớn trong việc chẩn đoán do nguyên nhân gây bệnh khá phức tạp. Để đưa ra chẩn đoán chính xác, bác sĩ cần tiến hành một loạt các xét nghiệm đông máu và theo dõi tỉ mỉ tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Quá trình này đòi hỏi sự chuyên sâu và kiên nhẫn để xác định nguyên nhân cụ thể gây ra rối loạn đông máu. Khi đã xác định được nguyên nhân, bác sĩ mới có thể đề xuất hướng điều trị phù hợp và chính xác, được tối ưu hóa cho từng trường hợp cụ thể.