CÂY CHÈ DÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ Và NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

CÂY CHÈ DÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ Và NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 1

Cây chè dây, một loại dược liệu quý, được biết đến với nhiều đặc điểm và tác dụng lợi ích cho sức khỏe. Để giải đáp những tò mò về loài cây này, hãy cùng Phunutoancau khám phá các đặc điểm và tác dụng của nó.

CÂY CHÈ DÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ Và NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 3

CÂY CHÈ DÂY LÀ GÌ? 

Cây chè dây là một loại cây dây leo có thân và cành hình trụ, cứng cáp, dây leo từ 2-3m, leo cao khoảng 1m, bám vào thân của cây khác. Cây chè dây thường mọc tự nhiên trong rừng, cành hình trụ mảnh, tua cuốn mọc đối diện với lá, phân thành 2-3 nhánh. Lá cây chè dây mọc so le, hình mác, có răng cưa ở mép, dài 10-15cm, rộng 2-3cm, có màu xanh lục. Hoa chè dây mọc thành chùm ở nách lá, có màu trắng. Quả chè dây hình cầu, đường kính khoảng 5mm, có màu đen.

Cây chè dây có tên khoa học là Ampelopsis cantoniensis (Hook. f.) Merr., thuộc họ Nho (Vitaceae). Cây chè dây có nhiều tên gọi khác như bạch liễm, thau rả, khau rả, hồng huyết long, điền bồ trà, ngưu khiên tỵ, chè hoàng gia, song nho Quảng Đông.

Cây chè dây phân bố ở nhiều nơi ở Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Ở Việt Nam, cây chè dây mọc nhiều ở các tỉnh miền núi như Lào Cai, Yên Bái, Tuyên Quang, Phú Thọ, Thanh Hóa, Nghệ An,…

THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA CÂY CHÈ DÂY

Cây chè dây là một loại thảo dược quý có nhiều công dụng trong y học. Thành phần hóa học của cây chè dây bao gồm:

  • Flavonoid: Đây là nhóm chất có tác dụng chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống viêm, giảm đau, làm lành vết thương. Trong chè dây, flavonoid chiếm hàm lượng cao nhất, khoảng 18.15%. Flavonoid trong chè dây chủ yếu là myricetin, chiếm khoảng 5.32%.
  • Tanin: Tanin là nhóm chất có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, làm giảm tiết dịch axit dạ dày, giúp cầm máu. Trong chè dây, tanin chiếm hàm lượng khoảng 10.82 -13.30%.
  • Glucose và Rhamnose: Đây là hai loại đường tự nhiên có tác dụng cung cấp năng lượng cho cơ thể.

Ngoài ra, trong chè dây còn chứa một số hợp chất khác như:

  • Cantonienol: Đây là một hợp chất có tác dụng chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống viêm.
  • Nootkatone: Đây là một hợp chất có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giảm đau.
  • Aromadendrane-4β,10β-diol: Đây là một hợp chất có tác dụng chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống viêm.
  • Acid abscisic: Đây là một hợp chất có tác dụng chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống viêm.
  • Acid 12-oxo-hardwickiic: Đây là một hợp chất có tác dụng chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống viêm.
  • Acid betulinic: Đây là một hợp chất có tác dụng chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống viêm.

TÁC DỤNG CỦA CHÈ DÂY LÀ GÌ?

TÁC DỤNG CỦA CHÈ DÂY THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

Chè dây, với vị ngọt và tính mát, đã được sử dụng trong y học cổ truyền với nhiều công dụng quan trọng:

  • Điều trị bệnh đau dạ dày: Lá cây chè dây được sử dụng để điều trị các vấn đề như ợ hơi, ợ chua, viêm loét dạ dày, và hành tá tràng.
  • Điều trị bệnh gan: Gốc và rễ của chè dây được ứng dụng trong điều trị các bệnh về gan, như viêm gan. Ngoài ra, chè dây còn có tác dụng trong việc trị cảm, đau họng, mụn nhọt, và mẩn ngứa. Nó cũng được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến hệ máu như viêm hạch bạch huyết cấp và giải độc do vi khuẩn.
  • Chấn thương và tê đau: Rễ cây chè dây được sử dụng trong trường hợp chấn thương, phong thấp và tê đau.
  • Chống mất máu: Lá cây chè dây có thể được đắp bên ngoài vết thương để cầm máu.

TÁC DỤNG CỦA CHÈ DÂY THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

  • Chống loét dạ dày: Thí nghiệm trên chuột loét dạ dày cho thấy rằng flavonoid toàn phần của chè dây có tác dụng giảm chỉ số loét, đặc biệt là với liều lượng 1g/kg/ngày x 4 ngày.
  • Giảm đau: Thí nghiệm trên chuột cho thấy rằng chè dây có tác dụng giảm cơn quặn với liều lượng 1g/kg tiêm dưới da, giảm đau từ 50 – 80%.\
  • Kháng khuẩn: Thí nghiệm đĩa thạch chỉ ra rằng flavonoid toàn phần của chè dây có tác dụng kháng khuẩn với vi khuẩn Bacillus subtilis.
  • Chống oxy hóa: Chè dây có tác dụng chống oxy hóa, hạn chế phản ứng oxy hóa lipid màng tế bào gan chuột nhắt trắng, giúp giảm hàm lượng malonyl dialdehyde (MDA).

Tóm lại, Chè Dây không chỉ có giá trị trong y học cổ truyền mà còn được hỗ trợ bằng nhiều nghiên cứu hiện đại, chứng minh các tác dụng hữu ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng nên được thực hiện theo sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

CÂY CHÈ DÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ Và NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 5

TÁC DỤNG PHỤ CỦA CÂY CHÈ DÂY

Chè dây là một loại thảo dược lành tính, tuy nhiên, khi sử dụng cần lưu ý một số tác dụng phụ sau:

  • Sử dụng chè dây vượt quá liều lượng quy định (70g/ngày) có thể gây rối loạn chức năng gan.
  • Tiêu chảy: Chè dây có tác dụng nhuận tràng, do đó, nếu sử dụng quá nhiều có thể gây tiêu chảy.
  • Buồn nôn, nôn: Chè dây có tác dụng giảm tiết axit dạ dày, do đó, có thể gây buồn nôn, nôn ở những người có cơ địa nhạy cảm.
  • Giảm huyết áp: Chè dây có tác dụng giãn mạch, do đó, có thể gây giảm huyết áp ở những người bị huyết áp thấp.
  • Tương tác với thuốc: Chè dây có thể tương tác với một số loại thuốc, do đó, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Ngoài ra, chè dây cũng có thể gây dị ứng ở một số người có cơ địa nhạy cảm. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng chè dây, cần ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

CÁCH SỬ DỤNG CHÈ DÂY

Chè dây có thể sử dụng dưới dạng tươi hoặc khô.

  • Sử dụng chè dây tươi: Lấy khoảng 20-30g lá chè dây tươi, rửa sạch, vò nát, hãm với nước sôi trong khoảng 15 phút. Chia làm 2-3 lần uống trong ngày.
  • Sử dụng chè dây khô: Lấy khoảng 10-15g lá chè dây khô, hãm với nước sôi trong khoảng 20 phút. Chia làm 2-3 lần uống trong ngày.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI UỐNG TRÀ DÂY

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên sử dụng trà dây.
  • Người bị huyết áp thấp, tim mạch nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng trà dây.
  • Người có tiền sử dị ứng với các loại thảo dược khác nên thận trọng khi sử dụng trà dây.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1.Uống trà dây hàng ngày có tốt không?

Câu trả lời là có, nhưng cần chú ý đến liều lượng sử dụng mỗi ngày. Trà dây là một loại thảo dược có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, đặc biệt là đối với những người mắc bệnh dạ dày. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều có thể gây ra một số tác dụng phụ như vàng da, vàng mắt, mệt mỏi.

Theo khuyến cáo của các chuyên gia, mỗi ngày chỉ nên sử dụng từ 30–50g chè dây, chia thành nhiều lần. Bạn có thể sắc hoặc hãm chè dây để uống thay nước. Để đạt hiệu quả tốt nhất, hãy uống theo đợt, mỗi đợt liên tục từ 15–30 ngày.

2.Uống trà dây vào lúc nào là tốt nhất?

Tác dụng của nước trà dây là trung hòa acid dạ dày, vì vậy thời điểm lý tưởng để uống trà dây là trước bữa ăn khoảng 30 phút. Đặc biệt, việc này có ý nghĩa quan trọng vào buổi sáng, khi lượng acid dịch vị tăng cao nhất.

Tóm lại, uống trà dây hàng ngày có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng cần chú ý đến liều lượng và thời điểm sử dụng để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh gây ra các tác dụng phụ.

NHÓM MÁU O RH+ LÀ GÌ? NHÓM MÁU O RH+ CÓ ĐƯỢC COI LÀ NHÓM MÁU HIẾM KHÔNG?

NHÓM MÁU O RH+ LÀ GÌ? NHÓM MÁU O RH+ CÓ ĐƯỢC COI LÀ NHÓM MÁU HIẾM KHÔNG? 7

Nhóm máu O Rh+ là nhóm máu gì? Đây có lẽ là thắc mắc của nhiều người khi biết mình mang nhóm máu này. Liệu đây có phải là nhóm máu hiếm không? Tỉ lệ người trong xã hội mang nhóm máu này là bao nhiêu? Câu trả lời sẽ có trong bài viết dưới đây của phunutoancau.

NHÓM MÁU O RH+ LÀ GÌ? NHÓM MÁU O RH+ CÓ ĐƯỢC COI LÀ NHÓM MÁU HIẾM KHÔNG? 9

NHÓM MÁU O RH+ LÀ NHÓM MÁU GÌ?

Nhóm máu O Rh+ là một trong những nhóm máu phổ biến và quan trọng trong hệ thống nhóm máu ABO và Rhesus. Để hiểu rõ hơn về nhóm máu này, hãy đi sâu vào cấu trúc của máu, trong đó có hai thành phần chính: huyết tương và thể hữu hình (huyết cầu).

Hệ thống nhóm máu ABO phân chia máu thành bốn nhóm cơ bản: A, B, O, và AB, dựa trên sự hiện diện của kháng nguyên A hoặc B trên bề mặt tế bào hồng cầu, cùng với kháng thể kháng lại kháng nguyên đối lập trong huyết tương. Nhóm máu O là nhóm máu đặc biệt vì không có kháng nguyên A hoặc B trên tế bào hồng cầu và có cả hai loại kháng thể.

Hệ thống nhóm máu Rhesus lại chia nhỏ mỗi nhóm máu thành 2 loại là nhóm Rh+ và Rh-, thể hiện sự có mặt của kháng thể Rh. Như vậy nhóm máu O Rh+ nghĩa là trên bề mặt tế bào hồng cầu chỉ có kháng thể miễn dịch Rh. Vậy nhóm máu O Rh+ có hiếm không và tỷ lệ người có nhóm máu này là bao nhiêu?

Theo một thống kê gần đây ở Việt Nam, nhóm máu O là phổ biến nhất, chiếm khoảng 42,1% dân số. Trong đó O Rh+ phổ biến hơn O Rh- (chiếm khoảng 37,4%).

NHÓM MÁU O RH+ CÓ PHẢI LÀ NHÓM MÁU HIẾM?

Nhóm máu hiếm là nhóm máu có tỉ lệ người mang nhóm máu đó trong xã hội thấp. Tại Việt Nam, nhóm máu O Rh+ là nhóm máu phổ biến nhất, chiếm khoảng 42,1% dân số. Vì vậy, nhóm máu O Rh+ không phải là nhóm máu hiếm.

Nhóm máu O Rh+ là nhóm máu có thể nhận máu từ tất cả các nhóm máu, nhưng chỉ có thể hiến máu cho người mang nhóm máu O. Điều này có nghĩa là nhóm máu O Rh+ có thể giúp đỡ được nhiều người hơn các nhóm máu khác.

Ngoài ra, nhóm máu O Rh+ cũng là nhóm máu phổ biến nhất trên thế giới, chiếm khoảng 36% dân số. Đây là một trong những lý do khiến nhóm máu O Rh+ phổ biến ở Việt Nam.

NGUY CƠ CỦA NHÓM MÁU HIẾM

Nhóm máu là một đặc điểm di truyền quan trọng, có ảnh hưởng đến khả năng truyền máu và một số bệnh lý khác. Nhóm máu hiếm là nhóm máu có tỉ lệ người mang nhóm máu đó trong xã hội thấp. Những người thuộc nhóm máu hiếm có thể gặp phải một số nguy cơ sau:

NGUY CƠ KHI CẦN TRUYỀN MÁU

Do số lượng người mang nhóm máu hiếm ít nên lượng dự trữ máu tại bệnh viện cũng hạn chế. Khi cơ sở y tế không có sẵn nhóm máu hiếm cần thiết, người bệnh cần tìm nguồn máu khác gây chậm trễ trong cấp cứu.

Nếu người bệnh được truyền máu không đúng nhóm, hệ miễn dịch sẽ sản xuất kháng thể chống lại máu lạ, dẫn đến các phản ứng miễn dịch nguy hiểm, thậm chí tử vong.

NGUY CƠ DI TRUYỀN

Có một trường hợp hiếm gặp về bất đồng nhóm máu giữa mẹ và con, liên quan đến nhóm máu hiếm là khi mẹ có nhóm máu Rh-, bố có nhóm máu Rh+. Theo quy luật di truyền, đứa con sinh ra có 50% nhóm máu giống mẹ và 50% nhóm máu giống bố.

Nếu đứa trẻ mang nhóm máu Rh+ giống bố, ở lần mang thai thứ nhất đứa trẻ vẫn phát triển và sinh ra bình thường. Tuy nhiên nếu mang thai lần thứ 2 trở đi, nếu thai nhi vẫn mang nhóm máu bất đồng với mẹ (Rh+) thì sẽ xảy ra tình trạng bất đồng nhóm máu.

Bất đồng nhóm máu giữa mẹ và con có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và con, thậm chí tử vong.

TAI BIẾN TRUYỀN MÁU

Ở những người phụ nữ mang nhóm máu hiếm Rh-, với chồng mang nhóm máu Rh+ và từng bất đồng nhóm máu mẹ con, truyền máu nhóm Rh+ có nguy cơ bị tai biến do bất đồng nhóm máu.

NHÓM MÁU O RH+ CÓ THAM GIA HIẾN MÁU ĐƯỢC KHÔNG?

người nhóm máu O Rh+ hoàn toàn có thể tham gia hiến máu. Việc hiến máu mang lại nhiều lợi ích cho cả người hiến và người nhận máu.

Việc tham gia hiến máu sẽ giúp đẩy nhanh quá trình sản xuất tế bào hồng cầu mới ở tủy xương. Bên cạnh đó khi tham gia hiến máu, chúng ta sẽ được kiểm tra sức khỏe tổng quát và sàng lọc một số bệnh như virus viêm gan B, HIV, giang mai. Nhiều người khi tham gia hiến máu mới biết mình mắc bệnh mà kịp thời điều trị.

Ngoài ra, hiến máu là cho đi, việc hiến máu sẽ làm mất đi nhiều thành phần như tiểu cầu, sắt, kali, cholesterol… Nhờ đó, giúp giảm quá trình oxy hóa cholesterol, giảm nguy cơ mắc xơ vữa mạch máu và các nguy cơ tim mạch.

Để đảm bảo an toàn cho người hiến máu, khi tham gia hiến máu, người nhóm máu O Rh+ cần đáp ứng các tiêu chuẩn sau:

  • Tuổi từ 18-60 tuổi.
  • Cân nặng từ 45kg trở lên.
  • Không mắc các bệnh lý như: HIV, viêm gan B, viêm gan C, giang mai,…
  • Không sử dụng các chất kích thích như rượu, bia, ma túy,…
  • Không thức khuya, ăn uống đầy đủ trước khi hiến máu.

Người nhóm máu O Rh+ nên tham gia hiến máu định kỳ 3-6 tháng/lần để đảm bảo sức khỏe và góp phần tạo nguồn máu dự trữ cho cộng đồng.