BỆNH LẬU Ở NAM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, BIẾN CHỨNG, PHÒNG NGỪA

BỆNH LẬU Ở NAM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, BIẾN CHỨNG, PHÒNG NGỪA 1

Bệnh lậu, một trong những bệnh xã hội phổ biến nhất trên toàn cầu, được truyền qua đường tình dục và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Tình trạng này đang ngày càng gia tăng ở nam giới. Vậy, triệu chứng của bệnh lậu ở nam giới là gì?

BỆNH LẬU Ở NAM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, BIẾN CHỨNG, PHÒNG NGỪA 3

BỆNH LẬU Ở NAM LÀ GÌ?

Bệnh lậu ở nam giới là một loại bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI), xuất hiện do sự hoạt động của vi khuẩn lậu cầu Neisseria. Tình trạng này có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe lâu dài, thậm chí dẫn đến vô sinh. Bệnh thường phát triển ở những vùng ẩm ướt và nóng trong cơ thể nam giới, như niệu đạo, mắt, họng, hậu môn. Hiện nay, thuốc kháng sinh được coi là phương pháp chữa trị hiệu quả bệnh lậu và giảm nguy cơ biến chứng một cách đáng kể.

Vi khuẩn lậu thường có hình dạng như hạt cà phê, kích thước từ 0,8 đến 1mm khi được quan sát dưới kính hiển vi. Chúng thường tự xếp thành từng cặp và có màu gram âm, có thể tồn tại trong môi trường ấm áp và ẩm ướt, nhưng không sống được ở môi trường bên ngoài.

Hiện nay, tỷ lệ nam giới mắc bệnh lậu đang tăng lên nhanh chóng, đặc biệt là do họ thường xuyên có các hành vi tình dục không an toàn, quan hệ với nhiều đối tác, hoặc tham gia quan hệ đồng tính. Đồng thời, vi khuẩn lậu cũng dễ dàng lan truyền từ người này sang người khác, tạo điều kiện cho sự lây nhiễm trong cộng đồng.

Bệnh lậu ở nam giới thường phát triển qua ba giai đoạn chính:

  • Giai đoạn 1: Vi khuẩn lậu khi xâm nhập vào cơ thể sẽ tấn công niệu đạo trong vòng khoảng 36 giờ, từ đó gây ra bệnh lậu.
  • Giai đoạn 2: Ở giai đoạn này, vi khuẩn lậu hoàn tất một chu kỳ sống.
  • Giai đoạn 3: Biểu hiện của bệnh lậu bắt đầu xuất hiện rõ ràng và cụ thể.

DẤU HIỆU BỆNH LẬU Ở NAM GIỚI

Biểu hiện của bệnh lậu thường xuất hiện khoảng 2 ngày sau khi cơ thể bị nhiễm bệnh, nhưng cũng có thể kéo dài hơn. Một số nam giới bị nhiễm lậu có thể không phát triển triệu chứng đáng chú ý. Những người này được gọi là người mang mầm bệnh không có triệu chứng, nhưng vẫn có khả năng lây nhiễm. Biểu hiện bệnh lậu ở nam giới có thể dễ bị nhầm lẫn với một số bệnh khác. Các triệu chứng đáng chú ý đầu tiên thường bao gồm cảm giác nóng rát hoặc đau khi đi tiểu. Khi bệnh tiến triển, những dấu hiệu của bệnh lậu khác bao gồm:

VIÊM NIỆU ĐẠO TOÀN BỘ

Tiểu rắt, tiểu khó kèm theo sốt, mệt mỏi, và tiểu có thể chứa mủ ở đầu bãi. Cảm giác nóng buốt tăng lên đáng kể, đôi khi gây đau buốt khi tiểu từng giọt. Có thể xuất hiện cảm giác đau hoặc tiểu ra máu ở cuối bãi.

NGỨA Ở HẬU MÔN

Bệnh lậu có thể gây ngứa và chảy máu ở hậu môn. Một số trường hợp cũng có thể gặp tiêu chảy và đau khi đi vệ sinh.

CHẢY MỦ TỪ BỘ PHẬN SINH DỤC

Dương vật bị chảy mủ là dấu hiệu phổ biến nhất của bệnh lậu. Lượng mủ có thể nhiều hoặc ít tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng. Mủ thường có màu vàng đặc hoặc vàng xanh và chảy từ trong niệu đạo.

ĐAU HỌNG

Nếu quan hệ tình dục bằng miệng, bệnh lậu có thể xuất hiện ở miệng và cổ họng mà không có triệu chứng rõ ràng.

ĐAU HOẶC SƯNG

Một số nam giới ban đầu có thể không có triệu chứng, nhưng khi nhiễm trùng lan rộng, có thể gặp viêm mào tinh hoàn kèm theo đau háng, là tình trạng rất nguy hiểm.

CÁC TRIỆU CHỨNG KHÁC

  • Cảm thấy sốt.
  • Kích ứng mắt, có thể bao gồm đau mắt, sưng mí mắt, mắt đỏ.
  • Xuất hiện chất nhầy màu trắng hoặc vàng xung quanh mắt.
  • Đau khi quan hệ tình dục và đau khi xuất tinh.
  • Rối loạn chức năng tiểu tiện như tiểu khó, tiểu buốt, tiểu gấp, tiểu rắt, đau rát khi đi tiểu, cảm giác nóng rát mỗi khi tiểu.

BỆNH LẬU Ở NAM LÂY QUA ĐƯỜNG NÀO?

Bệnh lậu ở nam giới có thể lây truyền thông qua các hoạt động tình dục không an toàn, bao gồm:

  • Quan hệ tình dục qua đường âm đạo: Giao hợp không sử dụng bảo vệ khiến vi khuẩn lậu có thể chuyển từ người nhiễm sang người không nhiễm thông qua đường âm đạo.
  • Quan hệ tình dục qua đường hậu môn: Vi khuẩn lậu có thể lây truyền khi có quan hệ tình dục qua đường hậu môn mà không sử dụng bảo vệ.
  • Quan hệ tình dục qua đường miệng: Dù không phổ biến nhưng cũng có khả năng lây truyền bệnh lậu khi có quan hệ tình dục qua đường miệng mà không sử dụng bảo vệ.
  • Sử dụng chung đồ chơi tình dục chưa được làm sạch: Nếu các đồ chơi tình dục không được làm sạch kỹ trước khi sử dụng chung giữa các đối tác tình dục, có thể là một cách lây truyền bệnh lậu.

Ngoài ra, việc tiếp xúc gần với bộ phận sinh dục của người nhiễm bệnh mà không có xâm nhập cũng có thể gây ra tình trạng phơi nhiễm.

Tuy nhiên, không tất cả các hành vi thân mật hoặc tiếp xúc với các chất dịch từ cơ thể đều có nguy cơ mắc bệnh lậu. Một số hành vi như hôn, ôm hoặc nắm tay, chia sẻ thức ăn, đồ uống, hoặc các đồ dùng sinh hoạt khác, sử dụng nhà vệ sinh sau người khác, hoặc thậm chí là ho, hắt hơi, không gây lây truyền bệnh lậu.

BỆNH LẬU Ở NAM GIỚI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Bệnh lậu ở nam giới có thể gây ra nhiều nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Dưới đây là một số rủi ro và biến chứng mà bệnh lậu có thể mang lại:

ẢNH HƯỞNG ĐẾN CUỘC SỐNG

Bệnh lậu không chỉ gây ra các triệu chứng về thể xác mà còn ảnh hưởng đến tâm lý và cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Cảm giác tự ti, mặc cảm, lo lắng và bất an thường xuyên xuất hiện, làm giảm chất lượng cuộc sống và khả năng làm việc.

CÁC BIẾN CHỨNG SỨC KHỎE

Bệnh lậu có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như hẹp niệu đạo, viêm tinh hoàn, viêm tuyến tiền liệt và viêm bao quy đầu. Các biến chứng này không chỉ gây đau đớn và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh lý mà còn có thể dẫn đến vô sinh và suy giảm chất lượng cuộc sống.

NHIỄM TRÙNG MÁU

Vi khuẩn từ bệnh lậu có thể lan ra hệ tuần hoàn và gây ra nhiễm trùng máu. Điều này có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như sốt cao, tụt huyết áp và thậm chí là tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

CÁC BỆNH LÂY QUA ĐƯỜNG TÌNH DỤC KHÁC

Những người mắc bệnh lậu có nguy cơ cao hơn mắc các bệnh xã hội khác như sùi mào gà, giang mai và HIV/AIDS. Điều này có thể làm tăng thêm ta cơ hội mắc phải các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và tăng nguy cơ lây truyền bệnh cho người khác.

Do đó, rất quan trọng để nam giới nhanh chóng tìm kiếm sự chăm sóc y tế khi nghi ngờ mắc bệnh lậu hoặc có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến bệnh này. Việc chữa trị sớm và hiệu quả không chỉ giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm mà còn giữ gìn sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

BỆNH LẬU Ở NAM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, BIẾN CHỨNG, PHÒNG NGỪA 5

CÁCH CHỮA BỆNH LẬU Ở NAM GIỚI

Điều trị bệnh lậu ở nam giới cần phải tuân thủ các nguyên tắc và biện pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là một số cách chữa trị bệnh lậu ở nam giới:

  • Chẩn đoán sớm và điều trị đúng phác đồ quy định: Điều này bao gồm việc thăm khám y tế và xét nghiệm để xác định chính xác bệnh lậu, sau đó tiến hành điều trị bằng các loại thuốc kháng sinh phù hợp theo phác đồ điều trị của bác sĩ.
  • Điều trị bạn tình: Đối với những người đã tiếp xúc gần với người mắc bệnh lậu, cũng cần điều trị để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
  • Tránh quan hệ tình dục trong quá trình điều trị: Điều này giúp ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn lậu và giúp cho quá trình điều trị hiệu quả hơn.
  • Xét nghiệm HIV và giang mai: Việc xét nghiệm các bệnh xã hội khác như HIV và giang mai là quan trọng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đồng thời ngăn ngừa các biến chứng và lây lan bệnh.
  • Kết hợp điều trị Chlamydia: Do bệnh lậu và Chlamydia thường đi kèm với nhau, việc kết hợp điều trị cả hai loại bệnh này là quan trọng để đảm bảo hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn tái phát.
  • Khám định kỳ và kiểm tra tiêu chuẩn: Sau quá trình điều trị, việc thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ và kiểm tra tiêu chuẩn là cần thiết để đảm bảo bệnh đã được loại bỏ hoàn toàn và không tái phát.
  • Sử dụng thuốc kháng sinh: Hiện nay, các loại thuốc kháng sinh đã được chứng minh có thể chữa khỏi hầu hết các trường hợp nhiễm lậu cầu, tuy nhiên, việc sử dụng thuốc phải tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và hoàn thành toàn bộ liệu trình điều trị để đảm bảo hiệu quả.

Trong một số trường hợp nặng hoặc không phản ứng tốt với thuốc kháng sinh, bác sĩ có thể khuyên dùng các phương pháp điều trị khác như liệu pháp phục hồi gen DHA. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là phải thực hiện điều trị dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo hiệu quả và tránh các biến chứng nguy hiểm.

CÁCH CHỮA BỆNH LẬU TẠI NHÀ

Dưới đây là một số phương pháp chữa bệnh lậu ở nam giới sử dụng các biện pháp dân gian, tuy nhiên cần lưu ý rằng các phương pháp này chỉ mang tính chất hỗ trợ và chưa được kiểm chứng bởi nghiên cứu khoa học. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi áp dụng:

TỎI

  • Tỏi chứa nhiều vitamin và khoáng chất, cũng như các hoạt chất như ajoene, allicin và diallyl sulfide có tác dụng kháng viêm, diệt vi khuẩn, và sát trùng.
  • Cách thực hiện: Bệnh nhân có thể giã nát tỏi, sau đó vắt lấy nước và dùng băng gạc thấm nước tỏi để chấm vào vùng da có tổn thương. Ngoài ra, việc bổ sung tỏi vào bữa ăn hàng ngày cũng có thể giúp tăng cường sức đề kháng.

NHA ĐAM

  • Nha đam có tác dụng kháng khuẩn, tiêu viêm, và hỗ trợ làm lành các tổn thương ngoài da.
  • Cách thực hiện: Rửa sạch một lá nha đam tươi, tách lấy phần thịt và bôi trực tiếp lên vùng da bị tổn thương. Kiên nhẫn thực hiện hàng ngày để giúp giảm ngứa và đau.

GIẤM TÁO

  •  Giấm táo có chứa nhiều thành phần như magiê, lợi khuẩn, acid axetic và các enzym có tác dụng diệt khuẩn và kích thích hoạt động của các vi sinh vật có ích.
  •  Cách thực hiện: Thấm dung dịch giấm táo lên một miếng gạc sạch và đắp lên vùng da bị nhiễm bệnh. Có thể sử dụng dung dịch giấm táo pha loãng với nước để tắm hàng ngày.

RỄ CỎ TRANH

  • Rễ cỏ tranh trong y học cổ truyền thường được sử dụng để giải độc, lợi tiểu và làm giảm các triệu chứng của bệnh lậu.
  • Cách thực hiện: Rửa sạch rễ cỏ tranh, sau đó phơi khô và sắc lấy nước uống như nước lọc hàng ngày. 

Lưu ý: Các phương pháp dân gian chỉ nên được coi là thông tin tham khảo và hỗ trợ trong quá trình điều trị. Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và không nên tự áp dụng các biện pháp này mà không có sự hướng dẫn chuyên môn.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỆNH LẬU

Việc áp dụng các biện pháp phòng tránh là rất quan trọng để ngăn ngừa việc lây nhiễm bệnh lậu và các bệnh xã hội khác. Dưới đây là một số cách phòng tránh bệnh lậu mà bạn có thể thực hiện:

  • Sử dụng bao cao su: Đây là biện pháp phòng tránh hiệu quả nhất khi có quan hệ tình dục. Bao cao su giúp ngăn chặn vi khuẩn và virus lây lan từ người này sang người kia, giảm nguy cơ nhiễm bệnh lậu và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
  • Kiểm tra bệnh lý đều đặn: Nếu bạn có quan hệ tình dục không an toàn hoặc có nghi ngờ về bất kỳ triệu chứng nào của bệnh lậu, bạn nên kiểm tra bệnh lý đều đặn. Điều này giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời nếu có bất kỳ bệnh nhiễm trùng nào.
  • Quan hệ chung thủy: Quan hệ chung thủy với một đối tác tin cậy là một cách hiệu quả để giảm nguy cơ nhiễm bệnh lậu. Tuy nhiên, bạn vẫn nên sử dụng bao cao su nếu có nguy cơ nhiễm bệnh từ quan hệ tình dục trước đó hoặc nếu bạn không chắc chắn về trạng thái sức khỏe của đối tác.
  • Vệ sinh sạch sẽ: Việc vệ sinh sạch sẽ bộ phận sinh dục trước và sau khi quan hệ tình dục cũng giúp giảm nguy cơ nhiễm bệnh lậu và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
  • Khám sàng lọc định kỳ: Việc thực hiện các cuộc kiểm tra sàng lọc bệnh lậu định kỳ là cách hiệu quả để phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời, từ đó giảm nguy cơ của việc lây nhiễm cho người khác và tránh các biến chứng nguy hiểm.

LƯU Ý KHI CHỮA BỆNH LẬU Ở NAM

Các lưu ý khi chữa bệnh lậu ở nam giới là điều cực kỳ quan trọng để đảm bảo việc điều trị diễn ra hiệu quả và tránh các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là các lưu ý cần tuân thủ:

  • Chọn địa chỉ khám, chữa bệnh lậu uy tín: Chọn cơ sở y tế có uy tín, có bác sĩ chuyên môn cao, có nhiều kinh nghiệm trong điều trị bệnh lậu. Đảm bảo cơ sở vật chất và thiết bị y tế đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiện đại.
  • Tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ: Luôn tuân thủ đúng liệu pháp và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Không tự ý thay đổi liệu trình hoặc bỏ dở việc điều trị mà không có sự chỉ đạo của bác sĩ.
  • Chăm sóc dinh dưỡng: Bổ sung các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng như rau cải, hoa quả, thực phẩm giàu protein để tăng cường sức đề kháng. Tránh các thực phẩm cay nóng, dầu mỡ, và các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá.
  • Kiêng quan hệ tình dục trong thời gian điều trị: Tránh quan hệ tình dục trong thời gian điều trị để không làm lây nhiễm bệnh cho đối tác.
  • Tránh truyền máu và sử dụng chung đồ dùng cá nhân: Tránh tiếp xúc với máu và sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người khác để ngăn ngừa lây nhiễm bệnh.
  • Điều trị song song cho bạn tình: Nếu bạn tình cũng bị nhiễm bệnh lậu, hãy khuyến khích họ điều trị cùng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.

Những lưu ý trên sẽ giúp bệnh nhân điều trị bệnh lậu một cách hiệu quả và an toàn. Việc tuân thủ các hướng dẫn này cực kỳ quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng và đảm bảo sức khỏe toàn diện.

BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ

BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ 7

Hầu hết những bệnh lý liên quan đến tình trạng dị ứng do viêm da cơ địa đều khiến mọi người cảm thấy khó chịu. Điển hình như bệnh á sừng tạo nên nhiều vết nứt nẻ, khô rát, bong tróc da ở những vùng như da bàn chân, gót chân, da bàn tay,… gây ra nhiều cản trở trong sinh hoạt. Vậy bệnh lý này xuất phát do những nguyên nhân nào? Cách chữa bệnh á sừng ra sao? 

BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ 9

BỆNH Á SỪNG LÀ GÌ?

Bệnh á sừng là một dạng viêm da cơ địa, gây tổn thương da ở nhiều vùng khác nhau trên cơ thể, đặc biệt là bệnh á sừng ở tay, chân và gót chân. Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ lứa tuổi nào, nhưng thường gặp ở trẻ em và người trưởng thành.

Bệnh á sừng xảy ra khi lớp sừng trên bề mặt da chưa chuyển hóa hoàn thiện, còn sót lại phần nhân và nguyên sinh chưa chuyển hóa sẽ khiến da bị khô, nứt nẻ, nhất là những phần rìa và bong ra từng mảng, xù xì hoặc sưng đỏ.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH Á SỪNG

Các triệu chứng của bệnh á sừng thường xuất hiện và biến mất theo chu kỳ, thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Da khô, nứt nẻ, bong tróc, nhất là ở lòng bàn tay, bàn chân, đầu ngón tay, chân.
  • Da sần sùi, dày lên, có thể có màu đỏ hoặc hồng.
  • Ngứa ngáy, nhất là vào ban đêm.
  • Vùng da bị tổn thương có thể bị chảy máu, bong vảy.

Ngoài ra, người bệnh có thể gặp một số triệu chứng khác như:

  • Xuất hiện mụn nước li ti, gây ngứa, nhất là vào mùa hè.
  • Xung quanh móng tay, móng chân thường nổi những lỗ nhỏ li ti kèm theo cảm giác ngứa rát. Màu sắc móng tay cũng bị chuyển sang vàng và phần da dưới móng dần bị rộp, tách rời khỏi phần nền của móng

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH Á SỪNG

Cho đến nay, nguyên nhân gây ra bệnh á sừng vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà khoa học cho rằng, bệnh có thể do sự kết hợp của các yếu tố sau:

Yếu tố di truyền: Bệnh á sừng có tính chất gia đình, do đó những người có bố mẹ mắc bệnh có nguy cơ cao mắc bệnh.

Yếu tố miễn dịch: Bệnh á sừng có liên quan đến sự rối loạn hệ miễn dịch của cơ thể. Khi hệ miễn dịch bị rối loạn, nó sẽ tấn công các tế bào khỏe mạnh của da, gây ra các triệu chứng của bệnh.

Yếu tố môi trường: Một số yếu tố môi trường có thể làm khởi phát hoặc làm bệnh á sừng trở nặng, bao gồm:

  • Thay đổi thời tiết, đặc biệt là thời tiết lạnh, khô.
  • Tiếp xúc với chất kích ứng da, như: xà phòng, chất tẩy rửa,…
  • Dị ứng với một số chất, như: phấn hoa, lông động vật,…
  • Căng thẳng, mệt mỏi.

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ

Bệnh á sừng là bệnh mạn tính, có thể tái phát nhiều lần. Tuy nhiên, nếu được chữa trị sớm và đúng cách thì bệnh có thể được kiểm soát và giảm thiểu các triệu chứng. Do đó, bạn nên đến gặp bác sĩ nếu có các dấu hiệu sau:

  • Các triệu chứng kéo dài trên 1 tháng.
  • Đau nghiêm trọng hoặc da ngứa dữ dội.
  • Chảy máu nhiều ở vùng da bị bệnh.
  • Bệnh gây cản trở các hoạt động thường ngày.
  • Các vùng da tổn thương có dấu hiệu sần sùi và dày lên thấy rõ.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH Á SỪNG

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để chẩn đoán bệnh á sừng, bao gồm:

SOI TẾ BÀO DA

Đây là xét nghiệm đơn giản, có thể được thực hiện ngay tại phòng khám. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu da nhỏ từ vùng da bị tổn thương và quan sát dưới kính hiển vi. Nếu thấy các tế bào da dày lên, tăng sinh thì có thể chẩn đoán bệnh á sừng.

TEST KOH

Đây là xét nghiệm giúp chẩn đoán phân biệt bệnh á sừng với bệnh nhiễm nấm. Bác sĩ sẽ cạo một ít vảy da và nhỏ một giọt dung dịch KOH lên. Nếu vảy da chuyển sang màu trắng đục thì có thể chẩn đoán bệnh nhiễm nấm.

BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ 11

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CỦA BỆNH Á SỪNG

Nếu không chữa á sừng kịp thời, bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

ẢNH HƯỞNG NGHIÊM TRỌNG ĐẾN SINH HOẠT

Các triệu chứng của bệnh á sừng có thể gây ra cảm giác ngứa ngáy, đau rát, khó chịu, khiến người bệnh gặp nhiều khó khăn trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như ăn uống, ngủ nghỉ, làm việc, học tập, giao tiếp xã hội,… Điều này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý, tinh thần và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

NGUY CƠ MẮC CÁC BỆNH KÈM THEO

Bệnh á sừng có liên quan đến rối loạn tự miễn, do đó người bệnh á sừng có nguy cơ cao mắc các bệnh kèm theo như bệnh Parkinson, bệnh gout, bệnh Crohn, bệnh tiểu đường,…

NHIỄM TRÙNG GÂY HOẠI TỬ DA

Bệnh á sừng làm bít tắc lỗ chân lông khiến mồ hôi và các chất cặn bã không thể thoát ra ngoài, gây ngứa, viêm da, làm nhiễm khuẩn da hoặc thậm chí nhiễm trùng máu. Khi bị bệnh á sừng, da thường tăng sinh đào thải da chết, da bị nứt và nổi ban đỏ. Ngoài việc gây đau đớn cho người bị bệnh, nó còn làm vùng da này bị nhiễm trùng, da có thể thay đổi màu sắc và hoại tử. Khi vùng nhiễm trùng quá rộng, vi khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể theo đường máu hoặc bạch huyết gây viêm tại các cơ quan (màng tim, màng khớp).

HẠN CHẾ CHỨC NĂNG CỦA DA

Lớp sừng trên da đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi môi trường và hạn chế sự mất nước của biểu bì. Tuyến bã nhờn ở lớp sừng bao gồm lactic và ure là các yếu tố dưỡng ẩm tự nhiên. Những chất này gắn kết với nước giúp duy trì được sự đàn hồi và mềm mại cho da. Nếu lớp sừng bị yếu, da sẽ mất đi độ ẩm và trở nên khô, sần sùi, dễ bị nứt nẻ. Từ đó làm cơ thể người bệnh suy giảm miễn dịch, mất sức, suy kiệt.

CÁCH CHỮA BỆNH Á SỪNG PHỔ BIẾN

Hiện nay, có nhiều phương pháp chữa bệnh á sừng, bao gồm:

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất, bao gồm:

Thuốc bôi ngoài da: Thuốc bôi ngoài da có tác dụng giảm viêm, giảm ngứa, làm mềm da và bong vảy. Một số loại thuốc bôi ngoài da thường được sử dụng để điều trị bệnh á sừng bao gồm:

  • Thuốc làm bong vảy da: Acid salicylic, mỡ ure, calci cacbonat…
  • Thuốc chống viêm không steroid: Piroxicam, diclofenac, ibuprofen…
  • Thuốc chứa corticoid: Đây là loại thuốc có tác dụng giảm viêm nhanh chóng, tuy nhiên cần thận trọng khi sử dụng vì có thể gây ra một số tác dụng phụ như teo da, giãn mạch, rậm lông…

Thuốc uống: Thuốc uống thường được sử dụng trong trường hợp bệnh nặng hoặc không đáp ứng với thuốc bôi ngoài da. Một số loại thuốc uống thường được sử dụng để điều trị bệnh á sừng bao gồm:

  • Thuốc kháng sinh: Dùng để điều trị nhiễm trùng da.
  • Thuốc chống nấm: Dùng để điều trị nhiễm nấm da.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Dùng để kiểm soát hệ miễn dịch của cơ thể, từ đó giảm viêm và ngăn ngừa bệnh tái phát.

ĐIỀU TRỊ BẰNG LIỆU PHÁP ÁNH SÁNG

Liệu pháp ánh sáng là phương pháp sử dụng ánh sáng có cường độ cao để tác động vào vùng da bị bệnh. Liệu pháp ánh sáng có thể giúp giảm viêm, giảm ngứa, làm mềm da và bong vảy. Một số loại liệu pháp ánh sáng thường được sử dụng để điều trị bệnh á sừng bao gồm:

  • Liệu pháp ánh sáng UVB: Liệu pháp ánh sáng UVB là phương pháp sử dụng ánh sáng UVB có cường độ thấp để tác động vào vùng da bị bệnh.
  • Liệu pháp ánh sáng PUVA: Liệu pháp ánh sáng PUVA là phương pháp kết hợp giữa ánh sáng UVA và thuốc sporal.

ĐIỀU TRỊ BẰNG LIỆU PHÁP SINH HỌC

Liệu pháp sinh học là phương pháp sử dụng các loại thuốc sinh học để tác động vào hệ miễn dịch của cơ thể, từ đó giảm viêm và ngăn ngừa bệnh tái phát. Liệu pháp sinh học là phương pháp điều trị hiệu quả đối với các trường hợp bệnh nặng hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

ĐIỀU TRỊ THAY THẾ

Một số phương pháp điều trị thay thế có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh á sừng, bao gồm:

  • Thay đổi chế độ ăn uống: Bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin A, C, E, D, kẽm,… có thể giúp cải thiện sức khỏe làn da và giảm viêm.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh á sừng. Do đó, cần tìm cách giảm căng thẳng, chẳng hạn như tập yoga, thiền,…

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

  • Không được bóc vảy da, chà xát, kỳ cọ vùng da thương tổn quá mạnh. Việc làm này sẽ khiến da bị tổn thương nặng hơn, dễ bị nhiễm trùng.
  • Không tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, xà phòng, chất tẩy rửa, xăng, dầu… Các hóa chất này có thể làm da bị khô ráp, bong vảy, kích ứng và gây bệnh á sừng. Do đó, bạn nên đeo găng tay, ủng, đồ bảo hộ trong khi làm việc.
  • Không nên đeo găng tay trong thời gian dài để tránh hầm, bí da và nhiễm trùng nặng hơn.
  • Không nên ngâm rửa tay chân nhiều bởi vì càng ẩm ướt sẽ càng dễ bị vi khuẩn nấm tấn công.
  • Không ngâm chân tay với nước muối vì nước muối làm da khô và dễ bị nứt nẻ.
  • Tránh ăn các loại thức ăn dễ gây dị ứng như tôm, cua, nhộng, thịt gà, đồ ăn lên men… Một số loại thực phẩm có thể gây dị ứng, kích ứng da và làm bệnh á sừng nặng hơn.
  • Sử dụng kem dưỡng ẩm cho da thường xuyên, nhất là vào mùa đông vì thời tiết hanh khô. Kem dưỡng ẩm giúp giữ ẩm cho da, ngăn ngừa da bị khô ráp, bong vảy.
  • Giữ vệ sinh móng tay, móng chân sạch sẽ. Móng tay, móng chân bẩn có thể chứa vi khuẩn, dễ gây nhiễm trùng da.
  • Không nên gãi bởi có thể làm tổn thương tế bào da khiến vi khuẩn dễ dàng xâm nhập da.
  • Tăng cường ăn các loại rau quả tươi, rau xanh, đặc biệt là rau quả có nhiều vitamin C, vitamin E như giá đỗ, cà chua, các loại đậu, rau ngót, rau bí, bắp cải, cam, bưởi,… Vitamin C và vitamin E có tác dụng tăng cường sức đề kháng cho cơ thể, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại.

Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh á sừng cần được thực hiện thường xuyên và kiên trì. Nếu bạn có các dấu hiệu của bệnh á sừng, cần đi khám bác sĩ da liễu để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.