KINH NGUYỆT RA MÁU ĐÔNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN GÂY RA HIỆN TƯỢNG NÀY

KINH NGUYỆT RA MÁU ĐÔNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN GÂY RA HIỆN TƯỢNG NÀY 1

Hiện tượng ra máu đông trong những ngày kinh nguyệt là một vấn đề phổ biến mà nhiều phụ nữ gặp phải, tuy nhiên nguyên nhân gây ra điều này có thể khác nhau ở mỗi người. Sự không biết rõ về nguyên nhân gây ra hiện tượng này thường khiến nhiều phụ nữ lo lắng liệu họ có mắc phải một bệnh lý nào đó không. Bài viết sau sẽ giúp chị em hiểu hơn về hiện tượng này.

KINH NGUYỆT RA MÁU ĐÔNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN GÂY RA HIỆN TƯỢNG NÀY 3

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN HIỆN TƯỢNG KINH NGUYỆT RA NHIỀU MÁU ĐÔNG LÀ GÌ?

Có rất nhiều nguyên nhân gây nên cục máu đông trong những ngày hành kinh, điển hình trong đó là:

BỊ TẮC NGHẼN TỬ CUNG

Khi tử cung gặp áp lực do các yếu tố khác nhau, lượng máu kinh có thể chảy ra nhiều hơn và dẫn đến hiện tượng xuất hiện cục máu đông. Các áp lực này cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng co bóp tử cung, gây ra sự co bóp không đúng cách và làm máu chảy ra trước khi bị đông lại trong khoang tử cung. Các nguyên nhân gây tắc nghẽn tử cung chủ yếu bao gồm:

  • U xơ tử cung: Đây là một tình trạng phổ biến khiến cho u xơ phát triển trong hoặc xung quanh tử cung, gây ra áp lực và ảnh hưởng đến dòng máu kinh.
  • Lạc nội mạc tử cung: Lạc nội mạc tử cung xảy ra khi nội mạc tử cung lẻo đọt qua lớp cơ tử cung. Điều này có thể làm tăng lượng máu kinh và gây ra cục máu đông.
  • Bệnh Adenomyosis: Đây là tình trạng khi các tế bào của nội mạc tử cung phát triển vào trong lớp cơ tử cung, gây ra sự đau đớn và xuất hiện máu kinh nhiều hơn thường lượng, cũng như cục máu đông.
  • Polyp buồng tử cung: Đây là sự phát triển không bình thường của các polyp (dạng khối u nhỏ) trong buồng tử cung, có thể gây ra tắc nghẽn và làm tăng lượng máu kinh cũng như cục máu đông.

MẤT CÂN BẰNG HORMON

Sự cân bằng giữa nội tiết tố progesterone và estrogen là yếu tố quan trọng giúp niêm mạc tử cung phát triển và dày lên đúng cách. Khi một trong hai nội tiết tố này thiếu hoặc dư thừa, có thể dẫn đến việc máu kinh chảy nhiều hơn.

Nguyên nhân gây mất cân bằng nội tiết tố thường bao gồm: mãn kinh, tiền mãn kinh, giảm hoặc tăng cân quá nhiều, và các yếu tố khác. Tình trạng này thường dẫn đến các triệu chứng như kinh nguyệt không đều và máu kinh dễ bị đông lại thành cục.

SẢY THAI

Sảy thai có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, và đôi khi sảy thai xảy ra ngay trước khi phụ nữ nhận biết mình có thai. Khi sảy thai diễn ra sớm, thường dễ gây ra các triệu chứng như chảy máu nặng, đau bụng và có cục máu đông chảy ra ngoài âm đạo.

KINH NGUYỆT RA CỤC MÁU ĐÔNG LỚN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

KHI NÀO RA MÁU ĐÔNG TRONG KỲ KINH LÀ NGUY HIỂM?

Tình trạng kinh nguyệt ra máu đông được xem là dấu hiệu cần đặc biệt chú ý và thận trọng trong các trường hợp sau:

  • Kinh nguyệt ra máu đông diễn ra thường xuyên: Khi hiện tượng này xảy ra đều đặn và tần suất nhiều, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo về sự không bình thường ở cơ quan sinh sản, và cần được bác sĩ điều trị và tìm ra nguyên nhân để can thiệp kịp thời.
  • Kinh nguyệt ra máu đông kèm đau bụng: Nếu kinh nguyệt ra máu đông đồng thời gắn liền với đau bụng kinh dữ dội, gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, cùng với các triệu chứng như buồn nôn, chóng mặt, tê lạnh chân tay, mồ hôi ra nhiều,… thì nguyên nhân có thể xuất phát từ các bệnh phụ khoa như lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung, viêm nội mạc tử cung,…
  • Các triệu chứng bất thường khác: Kinh nguyệt ra máu đông cũng có thể đi kèm với một số biểu hiện không bình thường khác như: máu kinh có mùi chua, hôi khó chịu; máu kinh có màu đen không bình thường; máu kinh kèm theo các chất nhầy dai, bết dính, dễ kéo thành sợi; hoặc lượng máu kinh ra nhiều đến mức phải thay băng vệ sinh sau mỗi hai giờ hoặc ít hơn. 

KHI NÀO RA MÁU ĐÔNG TRONG KỲ KINH LÀ BÌNH THƯỜNG?

Hầu hết các cục máu đông xuất hiện trong kỳ kinh là bình thường vì chúng là kết quả của sự hỗn hợp giữa tế bào máu, protein máu và mô từ niêm mạc tử cung. Trong trường hợp này, chúng được coi là một phản ứng đông máu bình thường, tương tự như khi cơ thể bị chấn thương mô ở các phần khác trên cơ thể, nơi có sự hình thành vết rách hoặc vết cắt.

Vào ngày hành kinh, cơ thể giải phóng các protein đông máu, làm cho máu trong tử cung bị đông lại và ngăn chặn hiện tượng chảy máu từ mạch máu trong niêm mạc tử cung. Nếu lượng máu là đáng kể, các protein đông máu có thể kết tụ lại với nhau để tạo thành các cục máu đông.

Tùy thuộc vào thể trạng và tình trạng sức khỏe của mỗi người, một chu kỳ kinh có thể kéo dài từ 3 đến 7 ngày. Chu kỳ kinh bình thường thường hoạt động như sau:

  • Ngày thứ nhất: Xuất hiện máu kinh vào ngày đầu tiên.
  • Ngày thứ 5: Nội mạc tử cung phát triển dày hơn.
  • Ngày thứ 14 – 16: Trứng rụng từ buồng trứng và di chuyển đến vòi trứng.
  • Ngày thứ 28 – 32: Nếu trứng không gặp tinh trùng, lượng hormone giảm và nội mạc tử cung bong ra, chu kỳ kinh tiếp theo bắt đầu.

Trong những ngày hành kinh, nếu kinh nguyệt ra máu đông kèm theo các hiện tượng sau, thì điều này được coi là bình thường:

  • Máu đông xuất hiện vào ngày đầu tiên của chu kỳ kinh.
  • Không gây đau đớn hoặc đau nhẹ.
  • Tuổi của người phụ nữ là lứa tuổi dậy thì.

Tóm lại, khi quan sát kỹ lưỡng và thấy hiện tượng kinh nguyệt ra máu đông xảy ra trong thời gian ngắn, thường là ở đầu chu kỳ kinh và không gây ra sự không thoải mái nào, thì điều này có thể coi là bình thường.

CÁCH XÁC ĐỊNH NGUYÊN NHÂN RA MÁU ĐÔNG TRONG KỲ KINH

Hầu hết phụ nữ không thể tự xác định liệu tình trạng kinh nguyệt ra máu đông là bình thường hay không. Vì vậy, trong những trường hợp có các dấu hiệu cảnh báo như đã nêu, việc tốt nhất là đến gặp bác sĩ chuyên khoa để nhận được những tư vấn chính xác và kiểm tra sức khỏe.

Để tìm ra nguyên nhân của việc hình thành cục máu đông trong kỳ kinh, bác sĩ có thể thực hiện các bước sau:

  • Hỏi về các yếu tố có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh như việc sử dụng biện pháp tránh thai, có phẫu thuật vùng chậu hay không,…
  • Tiến hành kiểm tra tử cung của bệnh nhân.
  • Thực hiện các xét nghiệm máu để tìm hiểu về sự mất cân bằng nội tiết tố.
  • Đưa ra chẩn đoán hình ảnh bằng siêu âm, chụp MRI khi cần thiết để kiểm tra sự xuất hiện của u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung, ung thư tử cung hoặc các yếu tố khác có thể gây ra sự cản trở trong quá trình co bóp của tử cung.

Những chia sẻ trên đây nếu vẫn chưa khiến chị em hiểu về hiện tượng kinh nguyệt ra máu đông, hãy liên hệ trực tiếp với bác sĩ. Theo dõi Phụ nữ toàn cầu để biết thêm nhiều thông tin bổ ích nhé.

RUN TAY LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN

RUN TAY LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 5

Run tay là một tình trạng khá phổ biến ở nhiều người, kể cả ở người trẻ. Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến chứng run tay. Hiện tượng run tay chân là bệnh gì? Nó có ảnh hưởng như thế nào tới sức khoẻ con người?

RUN TAY LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 7

RUN TAY LÀ GÌ?

Tay run hay run tay là một dạng rối loạn vận động xuất hiện do tình trạng co cơ tự động không tự chủ gây ra chuyển động ở tay. Hiện có một số dạng run tay khác nhau nhưng chủ yếu được phân chia thành hai nhóm chính là run khi nghỉ và run khi vận động.

RUN TAY CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Run tay có thể không phải là một hiện tượng quá xa lạ đối với bất kỳ ai. Đây là sự mất kiểm soát về cử động của bàn tay, thường bắt đầu từ ngón tay và có thể lan rộng đến bàn tay hoặc cả cánh tay. Trong một số trường hợp, cơn run tay có thể ảnh hưởng đến chân, cổ, hoặc đầu.

Mặc dù run tay có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi và trạng thái sức khỏe, nó thường được coi là một biểu hiện tự nhiên của tình trạng hồi hộp, lo lắng, hoặc mệt mỏi và không gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe. Tuy nhiên, có những trường hợp run tay có thể là dấu hiệu của một số vấn đề sức khỏe nền và cần được chú ý và kiểm tra bởi các chuyên gia y tế.

TRIỆU CHỨNG BỆNH RUN TAY CHÂN THƯỜNG GẶP

Cơn run tay không chủ ý có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai tay, thường xuất hiện và biến mất hoặc không thay đổi trong một số trường hợp. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến:

  • Cơn run nhanh xuất hiện ở một tay: Cơn run tay bắt nguồn từ một bên, có thể là một dạng run đặc biệt.
  • Cơn run xuất hiện ở cả hai tay: Run có thể liên quan đến cả hai cánh tay, không giới hạn chỉ ở một bên.
  • Run rẩy lúc đang nghỉ ngơi: Tình trạng run có thể xuất hiện ngay cả khi bạn đang nghỉ, không tham gia vào bất kỳ hoạt động nào.
  • Run chỉ xảy ra với chuyển động hoặc hành động: Triệu chứng này thường xuất hiện khi thực hiện các chuyển động cụ thể hoặc thực hiện các hành động nhất định.
  • Run có thể chỉ xuất hiện khi căng thẳng hoặc lo lắng: Tình trạng run có thể làm tăng lên khi bạn trải qua tình trạng căng thẳng, lo lắng.
  • Người bệnh bị run ngay cả khi không lo lắng: Cơn run có thể xuất hiện mà không cần đến tình trạng lo lắng hay căng thẳng.
  • Tình trạng run có thể diễn tiến nghiêm trọng hơn trong thời gian căng thẳng/lo âu: Đôi khi, tình trạng run tay có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi người bệnh cảm thấy căng thẳng hoặc lo lắng.

Nếu bạn trải qua chứng run tay, việc mô tả chi tiết về triệu chứng sẽ giúp bác sĩ đưa ra đánh giá chính xác hơn. Một số triệu chứng liên quan có thể bao gồm:

  • Đổ mồ hôi: Triệu chứng thường đi kèm với cơn run tay.
  • Tay yếu hoặc đau: Một số người có thể trải qua cảm giác yếu đuối hoặc đau khi bị run tay.
  • Sốt: Cơn run tay có thể đi kèm với tăng nhiệt độ cơ thể.
  • Giọng nói run rẩy: Trong một số trường hợp, giọng nói có thể trở nên run rẩy khi cơn run diễn ra.
  • Chuyển động cứng: Tình trạng cơ có thể trở nên cứng và khó điều khiển.
  • Chuyển động chậm: Người bệnh có thể gặp khó khăn khi thực hiện các chuyển động, chúng trở nên chậm chạp.
  • Gặp vấn đề về sự phối hợp, cân bằng: Cơn run tay có thể làm ảnh hưởng đến khả năng cân bằng và phối hợp cơ thể.
  • Cảm thấy sợ hãi, khó chịu, mệt mỏi, choáng ngợp: Những cảm giác này có thể xuất hiện khi bị run tay và thường đi kèm với tình trạng căng thẳng.

BỆNH RUN TAY LÀ BỆNH GÌ?

Tự nhiên bị run tay là bệnh gì? Run tay hay tay run là một hiện tượng rối loạn vận động xuất hiện do tình trạng co cơ tự động không kiểm soát được, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

BỆNH LÝ THẦN KINH

  • Bệnh Parkinson: Căn bệnh thoái hóa não gây giảm tiết dopamine, dẫn đến run tay và các triệu chứng khác như cảm giác cứng chân tay, di chuyển chậm.
  • Xơ cứng rải rác: Tổn thương myelin làm hỏng đường dẫn truyền vận động trong não, gây run tay khi làm động tác chủ ý.

BỆNH LÝ CHUYỂN HÓA

  • Bệnh Wilson: Rối loạn gen gây đồng lắng đọng nhiều trong cơ thể, có thể gây run tay cùng với các triệu chứng khác như vàng da, mệt mỏi, thay đổi tính cách.
  • Cường giáp: Hoạt động quá mức của tuyến giáp có thể gây run tay, điều trị tình trạng tuyến giáp có thể giảm triệu chứng.

BỆNH LÝ THOÁI HÓA DO DI TRUYỀN

  • Ngộ độc thủy ngân: Tiếp xúc lâu dài với thủy ngân có thể gây run tay, và nếu có triệu chứng này, cần thăm bác sĩ và hạn chế tiếp xúc với chất độc hại.
  • Cai rượu: Người cai rượu có thể trải qua các triệu chứng run tay trong giai đoạn cai nghiện, nhưng nó có thể giảm dần khi cơ thể ổn định.
  • Thuốc trị bệnh hen: Một số loại thuốc có thể gây ra tình trạng run tay như một trong những tác dụng phụ. Việc điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi loại thuốc có thể giúp giảm triệu chứng.
  • Corticosteroid, cafein, amphetamin: Các chất này cũng có thể là nguyên nhân gây run tay ở một số người, và cần được kiểm tra và tư vấn y tế để điều chỉnh chúng.
  • Rối loạn stress sau chấn thương, trầm cảm: Tâm lý có thể ảnh hưởng đến cơ thể, gây ra các vấn đề như run tay. Quản lý stress và tâm lý thông qua tư vấn và hỗ trợ tâm lý có thể giúp giảm triệu chứng.
  • Tình trạng run sinh lý: Cảm xúc như lo lắng, căng thẳng, tức giận hoặc mất ngủ có thể gây ra tình trạng run tay. Việc quản lý tâm lý và thay đổi lối sống có thể giúp giảm thiểu tình trạng này.

KHI NÀO CẦN TỚI BỆNH VIỆN THĂM KHÁM?

Dưới đây là những tình huống cần xem xét việc thăm khám bác sĩ hoặc chuyên gia y tế:

  • Run tay kéo dài và trầm trọng: Nếu triệu chứng run tay của bạn kéo dài và ngày càng trầm trọng, đặc biệt là khi nó ảnh hưởng đến khả năng làm việc hàng ngày, thì đây là lý do để đến thăm bác sĩ.
  • Khó khăn trong việc cầm nắm đồ vật: Nếu bạn gặp khó khăn khi cố gắng cầm nắm, đặc biệt là khi đối mặt với các đồ vật như bút, đồ chơi, hoặc công việc như viết, vẽ, thì bạn nên thăm bác sĩ để đánh giá vấn đề.
  • Rơi vãi đồ vật khi cầm: Nếu bạn thường xuyên bị rơi đồ vật ra khỏi tay mà không thể kiểm soát, điều này có thể là một dấu hiệu của tình trạng nghiêm trọng đòi hỏi sự chăm sóc y tế.
  • Run tay kèm theo các triệu chứng khác: Nếu run tay đi kèm với các triệu chứng như run chân, run đầu, hay bất kỳ triệu chứng nào khác không bình thường, đó có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe lớn và bạn nên thăm bác sĩ ngay lập tức.
  • Run tay gây ảnh hưởng đến an toàn cá nhân: Nếu run tay của bạn làm giảm khả năng kiểm soát về an toàn cá nhân, ví dụ như khi lái xe và bạn gặp khó khăn trong việc làm điều này, hãy đến bác sĩ để được tư vấn và thăm khám.
  • Run tay ở những người trẻ em: Trong trường hợp trẻ em có triệu chứng run tay, đặc biệt là nếu chúng kéo dài và ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày, việc thăm bác sĩ là quan trọng để đảm bảo sức khỏe và phát triển bình thường.
  • Run tay ở người cao tuổi: Người cao tuổi thường có nguy cơ cao hơn về các vấn đề sức khỏe như Parkinson hay các vấn đề thần kinh khác. Nếu có bất kỳ biểu hiện lạ lùng nào liên quan đến run tay, họ cũng nên thăm bác sĩ để được đánh giá và tư vấn.

Nhớ rằng, việc thăm bác sĩ sớm giúp xác định nguyên nhân của tình trạng run tay và bắt đầu điều trị kịp thời nếu cần thiết.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH RUN TAY

Chẩn đoán bệnh run tay thường đòi hỏi sự kết hợp giữa việc thăm khám lâm sàng, xem xét tiền sử bệnh, và các phương pháp xét nghiệm. Dưới đây là những cách phổ biến được sử dụng để chẩn đoán:

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

  • Bác sĩ thực hiện thăm khám chi tiết để quan sát biểu hiện của chứng run tay và đánh giá khả năng kiểm soát chuyển động.
  • Thăm khám có thể làm rõ những triệu chứng cụ thể và tìm hiểu về tình trạng thần kinh.

XÉT NGHIỆM

  • Xét nghiệm máu: Xác định dấu hiệu nhiễm trùng, rối loạn điện giải, hoặc các vấn đề về tuyến giáp.
  • Chẩn đoán hình ảnh não: Chụp CT, MRI sọ não để phát hiện bất thường ở não, viêm màng não hoặc đa xơ cứng.
  • Điện não đồ (EEG): Phát hiện các dấu hiệu của chứng rối loạn co giật tiềm ẩn.
  • Đo điện cơ: Đánh giá tình trạng thần kinh cơ.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH RUN TAY CHÂN

Dưới đây là một số phương pháp điều trị run tay:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Nếu mệt mỏi là nguyên nhân gây run tay, việc sắp xếp thời gian nghỉ ngơi đầy đủ là quan trọng. Đảm bảo bạn có đủ giấc ngủ và nghỉ ngơi giữa các hoạt động.
  • Chăm sóc nước và điện giải: Nếu mất nước hoặc rối loạn điện giải là nguyên nhân, cung cấp dịch truyền tĩnh mạch (IV) và chất điện giải có thể giúp ổn định tình trạng.
  • Điều trị tình trạng đường huyết: Nếu biến động glucose gây run tay, sử dụng insulin hoặc glucose theo chỉ định của bác sĩ.
  • Trị liệu tâm lý và tư vấn: Quản lý lo lắng có thể được đạt được thông qua trị liệu hoặc tư vấn tâm lý. Điều này có thể giúp giảm stress và cải thiện tình trạng run tay.
  • Thuốc chống co giật: Nếu co giật là nguyên nhân, sử dụng thuốc chống co giật có thể được đề xuất để kiểm soát triệu chứng.
  • Thuốc điều trị rối loạn vận động: Sử dụng các loại thuốc có thể giúp kiểm soát rối loạn vận động gây run tay.
  • Điều trị bệnh lý thần kinh: Trong trường hợp bệnh lý thần kinh như xơ cứng rải rác, cần thực hiện phác đồ điều trị được quy định bởi bác sĩ.
  • Phẫu thuật hoặc thuốc điều trị cơ xương: Trong một số trường hợp, có thể cần can thiệp phẫu thuật hoặc sử dụng thuốc để kiểm soát các tình trạng như viêm khớp hoặc hội chứng ống cổ tay.
  • Vật lý trị liệu: Áp dụng vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và giảm các triệu chứng run tay.

Lưu ý rằng điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của tình trạng run tay và nên được thảo luận với bác sĩ để đảm bảo phương pháp chữa trị hiệu quả và an toàn.

Mong rằng qua bài viết này bạn đã phần nào hiểu rõ hơn về run tay chân là bệnh gì, nên điều trị, phòng ngừa ra sao. Bạn nên nhanh chóng đến cơ sở y tế thăm khám khi gặp triệu chứng run tay hay tay run.