ĐI TIỂU RA MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN

ĐI TIỂU RA MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 1

Tiểu ra máu, hay “đái máu”, là hiện tượng nước tiểu màu đỏ hoặc nâu sẫm do có máu kết hợp trong đó. Đây là dạng biểu hiện của các vấn đề về hệ tiết niệu, bao gồm cả thận, bàng quang và cơ quan sinh dục. Mặc dù không phổ biến, triệu chứng này có thể được kiểm soát và điều trị hiệu quả. Tuy nhiên, việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ khi xuất hiện các triệu chứng là rất quan trọng để giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm hơn như ung thư và bảo vệ sức khỏe tổng thể.

ĐI TIỂU RA MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 3

ĐI TIỂU RA MÁU LÀ GÌ?

Đái máu là hiện tượng nước tiểu chứa một lượng hồng cầu bất thường, dẫn đến việc đi tiểu ra máu. Nước tiểu, được thận tiết ra và đào thải ra khỏi cơ thể qua đường niệu đạo, có màu sắc và độ đậm đặc thay đổi tùy thuộc vào chế độ ăn uống và tình trạng sức khỏe tổng thể của người. Đái máu là dấu hiệu của một tình trạng bất thường trong hệ tiết niệu, thường là do sự hiện diện của hồng cầu không bình thường trong nước tiểu.

PHÂN BIỆT CÁC LOẠI ĐÁI RA MÁU

Để phân biệt giữa các loại bệnh khi đi tiểu ra máu, chúng ta có thể chia thành hai loại chính: đái máu đại thể và đái máu vi thể.

ĐÁI MÁU ĐẠI THỂ

Điều này thường xảy ra khi nước tiểu có màu đỏ sẫm hoặc màu hồng nhạt dễ nhận biết bằng mắt thường. Ở mức độ ít, nước tiểu có thể có màu hồng nhạt, trong khi ở mức độ nhiều, màu sẽ đỏ thẫm và có thể có máu cục. Đôi khi, nước tiểu có thể có màu nâu sẫm và có cặn nâu.

ĐÁI MÁU VI THỂ

Trong trường hợp này, mặc dù nước tiểu có màu bình thường và không có dấu hiệu của máu khi nhìn bằng mắt thường, nhưng xét nghiệm tế bào học lại cho thấy có số lượng hồng cầu vượt quá ngưỡng bình thường (>10.000 hồng cầu/ml). Thường thì, bệnh lý này được phát hiện ngẫu nhiên qua các xét nghiệm nước tiểu định kỳ.

Ngoài ra, cũng có những trường hợp mà nước tiểu có màu đỏ nhưng không phải là đái máu, có thể kể đến:

  • Khi người bệnh thường xuyên ăn các loại thức ăn chứa chất nhuộm màu hoặc thức ăn tự nhiên có khả năng làm đỏ nước tiểu như củ dền, củ cải đường, dâu đen, mâm xôi, hoặc rau chua.
  • Sử dụng một số loại thuốc có thể gây ra màu đỏ cho nước tiểu như kháng sinh Rifampicin, Metronidazol,…
  • Trong trường hợp phụ nữ đi tiểu ra máu, sự thay đổi màu sắc của nước tiểu cũng có thể liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.

Ngoài ra, việc đi tiểu ra máu sau quan hệ hoặc trong quá trình quan hệ có thể là dấu hiệu của tổn thương hoặc xây xát niệu đạo, nhưng máu thường sẽ xuất hiện ở đường âm đạo ở phụ nữ hoặc khi xuất tinh ở nam giới, thay vì xuất hiện trong nước tiểu.

ĐỐI TƯỢNG NÀO CÓ NGUY CƠ MẮC BỆNH CAO

Những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh tiết niệu và tiểu ra máu bao gồm:

  • Tuổi tác: Người cao tuổi, đặc biệt là nam giới trên 50 tuổi, có nguy cơ cao mắc bệnh phì đại tuyến tiền liệt, một trong những nguyên nhân phổ biến gây tiểu ra máu.
  • Người vừa bị nhiễm trùng gần đây: Các loại nhiễm trùng như viêm thận do vi khuẩn hoặc viêm cầu thận có thể làm tăng nguy cơ tiểu ra máu.
  • Người có tiền sử bị sỏi tiết niệu: Những người từng gặp vấn đề về sỏi tiết niệu có nguy cơ cao hơn bị tiểu ra máu.
  • Gia đình có bệnh sử các bệnh tiết niệu hoặc thận: Có tiền sử gia đình với các bệnh lý tiết niệu hoặc thận kèm theo triệu chứng tiểu ra máu là yếu tố nguy cơ.
  • Sử dụng các loại thuốc chống viêm NSAID hoặc kháng sinh: Sử dụng các loại thuốc này một cách tự ý hoặc không theo đúng liều lượng có thể tăng nguy cơ tiểu ra máu.
  • Vận động viên chạy bộ: Các hoạt động vận động mạnh như chạy bộ cũng có thể tăng nguy cơ tiểu ra máu, do tác động lên hệ tiết niệu trong quá trình tập luyện.

DẤU HIỆU TRIỆU CHỨNG ĐÁI RA MÁU

Dấu hiệu và triệu chứng của việc đi tiểu ra máu có thể bao gồm:

  • Màu sắc của nước tiểu: Nước tiểu có màu hồng nhạt hoặc đỏ là dấu hiệu rõ ràng nhất của tiểu ra máu đại thể. Màu sắc này thường được nhận biết một cách dễ dàng, và có thể là một biểu hiện cho sự xuất hiện của máu trong nước tiểu.
  • Không đau đớn: Việc máu lẫn vào nước tiểu thường không gây ra cảm giác đau đớn cho người bệnh. Tuy nhiên, nếu tiểu ra máu đi kèm với cơn đau ở vùng chậu, bụng dưới hoặc thắt lưng, có thể là dấu hiệu của những vấn đề nghiêm trọng như bệnh thận hoặc bàng quang.
  • Triệu chứng khác: Tiểu ra máu thường đi kèm với các triệu chứng khác của vấn đề tiết niệu, bao gồm buồn nôn, nôn, sốt, cảm giác lạnh lẽo, và cảm giác đau ở bụng hoặc lưng dưới. Những triệu chứng này có thể biến chứng khi tiểu ra máu là dấu hiệu của một vấn đề tiết niệu nghiêm trọng.
  • Tiểu ra máu vi thể: Trong trường hợp này, không có dấu hiệu lâm sàng rõ ràng để nhận biết bệnh, và thường cần phải thực hiện xét nghiệm nước tiểu để phát hiện máu. Tuy nhiên, nếu xuất hiện các triệu chứng không bình thường khác, người bệnh có thể nghi ngờ mình đang mắc phải tiểu máu vi thể.

Những dấu hiệu và triệu chứng này có thể giúp người bệnh nhận biết và nhanh chóng tìm kiếm sự chăm sóc y tế cần thiết khi gặp phải vấn đề tiểu ra máu.

ĐI TIỂU RA MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 5

ĐI TIỂU RA MÁU LÀ BỆNH GÌ?

Đái ra máu là một triệu chứng phổ biến của nhiều bệnh liên quan đến các cơ quan trong hệ tiết niệu. Cụ thể, bệnh thận và niệu đạo thường là nguyên nhân chính gây ra tình trạng này. Tuy nhiên, trong một số trường hợp khác như bàng quang, tiểu ra máu có thể là dấu hiệu của sự xuất huyết trong cơ quan này. Dưới đây là những nguyên nhân tiểu ra máu phổ biến:

VIÊM BÀNG QUANG

Viêm bàng quang là tình trạng viêm sưng cấp hoặc mạn tính của bàng quang. Nhiễm khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất, gây ra hơn 50% trường hợp viêm bàng quang. Viêm bàng quang có thể dẫn đến xuất huyết, một biểu hiện gọi là viêm bàng quang xuất huyết.

NHIỄM TRÙNG

Nhiễm trùng trong các cơ quan tiết niệu như bàng quang, thận, niệu đạo hoặc tuyến tiền liệt ở nam giới có thể gây ra tình trạng tiểu ra máu. Nếu nhiễm trùng nặng, có thể dẫn đến xuất huyết.

SỎI TIẾT NIỆU

Sỏi tiết niệu là các khối sỏi cứng xuất hiện trong các cơ quan như bàng quang và thận. Khi sỏi va chạm vào niêm mạc của các cơ quan này, có thể gây tổn thương và làm cho niêm mạc chảy máu.

U BƯỚU THẬN

U bướu thận là sự phát triển của các khối u lành tính hoặc ác tính trong thận. Trong giai đoạn đầu, u bướu thận thường không có dấu hiệu lâm sàng, nhưng khi nặng hơn, nó có thể dẫn đến các triệu chứng như tiểu ra máu.

PHÌ ĐẠI TUYẾN TIỀN LIỆT

Phì đại tuyến tiền liệt là một bệnh phổ biến ở nam giới, gây ra sự phình to của tuyến tiền liệt và có thể dẫn đến tiểu ra máu.

BỆNH THẬN

Các bệnh lý như viêm cầu thận, viêm thận, và viêm bể thận cũng có thể gây ra tiểu ra máu.

NGUYÊN NHÂN KHÁC

Đôi khi, tiểu ra máu có thể xảy ra mà không có nguyên nhân rõ ràng hoặc không liên quan trực tiếp đến bất kỳ bệnh lý nào, được gọi là “tiểu ra máu vô căn”.

Điều quan trọng là nếu bạn gặp phải triệu chứng đi tiểu ra máu, bạn nên thăm bác sĩ để được kiểm tra và chẩn đoán đúng nguyên nhân, từ đó có phương pháp điều trị phù hợp.

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Việc gặp bác sĩ ngay khi phát hiện tiểu máu là rất quan trọng để đảm bảo được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Dưới đây là một số tình huống cụ thể khi bạn nên cân nhắc gặp bác sĩ:

  • Khi bạn phát hiện nước tiểu của mình có màu hồng hoặc đỏ, dù là một lần duy nhất.
  • Nếu bạn cảm thấy đau hoặc không thoải mái khi đi tiểu.
  • Khi tiểu máu đi kèm với các triệu chứng khác như đau vùng thắt lưng, buồn nôn, nôn mửa, sốt, hoặc ớn lạnh.
  • Nếu bạn có tiền sử bệnh về hệ tiết niệu hoặc gia đình có người mắc bệnh này.
  • Khi tiểu máu xuất hiện sau một cú sốc hoặc chấn thương vùng bụng hoặc thắt lưng.
  • Nếu tiểu máu kéo dài trong thời gian dài và không giảm đi sau khi thực hiện các biện pháp tự chăm sóc như uống nhiều nước, nghỉ ngơi.

Nhớ rằng, việc gặp bác sĩ sớm sẽ giúp xác định nguyên nhân của tiểu máu và bắt đầu điều trị kịp thời để ngăn chặn sự phát triển của bệnh và giảm nguy cơ mắc các biến chứng nghiêm trọng.

CÁCH CHẨN ĐOÁN CHỨNG ĐI TIỂU RA MÁU

Để chẩn đoán chứng đái máu, các phương pháp thông thường được sử dụng bao gồm:

XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

Xét nghiệm nước tiểu giúp phát hiện sự có mặt của tế bào ác tính, vi khuẩn và định lượng protein niệu trong 24 giờ. Sự hiện diện của tế bào máu trong nước tiểu có thể là dấu hiệu của các bệnh lý tiết niệu hoặc thận.

THĂM DÒ HÌNH ẢNH

  • Siêu âm: Siêu âm thận có thể giúp phát hiện sỏi, khối u trong thận hoặc bàng quang, và các vấn đề khác liên quan đến hệ tiết niệu.
  • Chụp thận ngược dòng có bơm thuốc cản quang (UPR) và chụp thận có thuốc (UIV): Các phương pháp này sử dụng chất cản quang để tạo ra hình ảnh rõ ràng về cấu trúc và chức năng của thận và đường tiểu.
  • Chụp cắt lớp điện toán đa lát cắt (MSCT) và chụp cắt lớp điện toán (CT): Các phương pháp này tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc nội tạng và mạch máu thận.
  • Chụp cộng hưởng từ hạt nhân (MRI): MRI cũng được sử dụng để tạo ra hình ảnh chi tiết của các cơ quan tiết niệu và thận.

Các biện pháp xét nghiệm và thăm dò hình ảnh này thường được sử dụng phối hợp để đưa ra chẩn đoán chính xác và hướng điều trị cụ thể cho chứng đái máu.

ĐIỀU TRỊ TIỂU RA MÁU

Điều trị tiểu ra máu đòi hỏi phải xác định và điều trị nguyên nhân gốc của vấn đề. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thường được áp dụng:

  • Điều trị nhiễm trùng: Nếu tiểu máu là do nhiễm trùng, việc sử dụng kháng sinh hoặc các loại thuốc kháng vi rút sẽ giúp loại bỏ vi khuẩn và cải thiện tình trạng nhiễm trùng.
  • Điều trị sỏi thận: Nếu sỏi thận là nguyên nhân gây tiểu máu, các biện pháp như uống nhiều nước, thuốc giãn cơ niệu quản, hoặc thậm chí phẫu thuật có thể được thực hiện để loại bỏ sỏi và khắc phục tình trạng tiểu ra máu.
  • Điều trị các bệnh lý khác của đường tiết niệu: Các bệnh lý như viêm bàng quang, u bàng quang, viêm thận, hoặc u tuyến tiền liệt cũng có thể gây tiểu ra máu. Việc điều trị những bệnh lý này sẽ giúp giảm bớt hoặc loại bỏ triệu chứng tiểu máu.
  • Điều trị các biến chứng: Trong một số trường hợp, tiểu ra máu có thể dẫn đến các biến chứng như thiếu máu. Trong trường hợp này, việc điều trị các biến chứng là quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bệnh nhân.

Việc chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời là chìa khóa để ngăn chặn và điều trị tiểu ra máu hiệu quả. Đề nghị người bệnh tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và điều trị đúng cách.

tiểu ra máu ở nam

CÁCH CHỮA TIỂU RA MÁU TẠI NHÀ

Việc chữa tiểu ra máu tại nhà có thể hỗ trợ trong việc giảm các triệu chứng và cải thiện tình trạng sức khỏe của bạn, nhưng bạn cần phải nhớ rằng việc này chỉ là một phần của quá trình điều trị và không thay thế cho sự chăm sóc y tế chuyên môn. Dưới đây là một số cách bạn có thể thực hiện để giảm tiểu ra máu tại nhà:

  • Uống nhiều nước: Uống nước nhiều giúp làm loãng nước tiểu và giảm cơ hội gặp sỏi thận, một nguyên nhân phổ biến của tiểu ra máu.
  • Nghỉ ngơi: Nếu tiểu ra máu làm bạn cảm thấy mệt mỏi, hãy nghỉ ngơi và tránh hoạt động vận động nặng.
  • Tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh: Hãy ăn những thức ăn giàu chất dinh dưỡng, giảm tiêu thụ các thực phẩm giàu oxalate có thể góp phần vào sự hình thành sỏi thận, chẳng hạn như chocolate, cà phê, cacao, cải, cà chua, dâu và hạt mè.
  • Tránh các chất kích thích niệu quản: Hạn chế tiêu thụ các chất kích thích niệu quản như cồn, cafein và đường.
  • Sử dụng thuốc giảm đau: Nếu bạn cảm thấy đau hoặc không thoải mái do tiểu ra máu, bạn có thể sử dụng các loại thuốc giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen dưới sự giám sát của bác sĩ.
  • Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Nếu bạn đã được bác sĩ chỉ định cách chữa trị cụ thể, hãy tuân thủ chỉ định đó và không sử dụng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

Nghiên cứu cho thấy rằng cách ăn uống không có ảnh hưởng và không làm tăng nguy cơ bị tiểu ra máu ở người. Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ mắc tiểu ra máu và các bệnh lý tiết niệu khác bằng cách:

  • Tránh nhịn tiểu hoặc đi tiểu sau quan hệ tình dục để phòng tránh nhiễm trùng.
  • Uống đủ nước và giảm lượng muối trong khẩu phần ăn để ngăn sự hình thành sỏi thận.
  • Hạn chế hoặc ngừng hút thuốc, uống rượu và sử dụng các chất kích thích khác.
  • Thực hiện vận động thể chất đều đặn: Vận động thể chất hàng ngày có thể giúp duy trì sự khỏe mạnh của hệ tiết niệu và giảm nguy cơ mắc các vấn đề liên quan.
  • Điều chỉnh lối sống lành mạnh: Dùy trì một lối sống lành mạnh bằng cách giữ cân nặng lý tưởng, tránh stress, và ngủ đủ giấc có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh lý tiết niệu.

Bài viết trên đây phunutoancau đã chia sẻ đến bạn đi tiểu ra máu là bệnh gì cũng như nguyên nhân và cách điều trị. Những bệnh này không thường gây nguy hiểm và có thể điều trị bằng cách sử dụng thuốc đơn giản. Tuy nhiên, việc bắt đầu điều trị ngay khi phát hiện tiểu ra máu là quan trọng để giảm thiểu nguy cơ mắc các biến chứng của bệnh.

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 7

Chào đón thiên thần bé nhỏ ra đời là điều hạnh phúc nhất nên bố mẹ luôn mong muốn có sự chuẩn bị tốt nhất. Vào những tháng cuối của thai kỳ, mẹ bầu thường rất lo lắng bởi vì họ không thể biết chính xác thời điểm sắp sinh (chuyển dạ). Tuy nhiên, mẹ đừng quá lo, chuẩn bị tâm lý thật thoải mái và lưu ý các biểu hiện và dấu hiệu sắp sinh dưới đây để có một hành trình mẹ tròn, con vuông nhé!

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 9

CHUYỂN DẠ LÀ GÌ?

Chuyển dạ là quá trình cuối cùng của thai kỳ, khi thai nhi và bánh nhau được đưa ra khỏi buồng tử cung của người mẹ thông qua đường âm đạo. Trong giai đoạn này, có các dấu hiệu báo hiệu sắp sinh xuất hiện, bao gồm sự co thắt của các cơ tử cung và mở rộng của cổ tử cung. Cơn đau sẽ tăng dần và đều đặn, giữa các cơn co thắt là lúc tử cung thư giãn.

Trong quá trình chuyển dạ, thai nhi sẽ xoay và di chuyển xuống dưới vào khung chậu của mẹ. Khi cổ tử cung mở rộng đủ (khoảng 10 cm) và với sự rặn của mẹ, thai nhi sẽ lọt qua khung chậu và ra ngoài.

Quá trình chuyển dạ được phân thành ba loại:

  • Chuyển dạ đủ tháng: Xảy ra khi tuổi thai từ 38 đến 42 tuần (trung bình là 40 tuần, là ngày dự kiến sinh). Trong giai đoạn này, thai nhi đã trưởng thành và có khả năng sống độc lập ngoài tử cung.
  • Chuyển dạ non tháng: Xảy ra khi tuổi thai từ 22 đến 37 tuần.
  • Trẻ sinh già tháng: Xảy ra khi tuổi thai lớn hơn 42 tuần.

KHI CÓ TRIỆU CHỨNG SẮP SINH MẸ BẦU NÊN LÀM GÌ?

Khi có biểu hiện sắp sinh, mẹ bầu cần thực hiện các bước sau:

  • Đi khám thai đúng lịch: Điều quan trọng nhất là bạn cần đến các buổi khám thai định kỳ để bác sĩ có thể theo dõi sự phát triển của thai nhi và đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn. Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn về thời điểm cần nhập viện và chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ.
  • Làm quen với cơn đau: Mỗi cơn gò chuyển dạ đều gây ra cảm giác đau đớn. Tuy nhiên, đây là một phần quan trọng của quá trình sinh nở. Hãy nhớ rằng mỗi cơn đau mang lại làn sóng mới của tiến trình sinh sản, đưa con bạn đến gần hơn với thế giới bên ngoài.
  • Kiểm soát hơi thở và thả lỏng cơ thể: Khi trải qua cơn đau chuyển dạ, hãy cố gắng kiểm soát hơi thở bằng cách thở chậm và sâu. Thả lỏng cơ thể và tập trung vào việc thở sẽ giúp giảm bớt cảm giác lo âu và đau đớn.

Nhớ rằng, sự chuẩn bị tâm lý và vật chất kỹ lưỡng sẽ giúp bạn vượt qua giai đoạn chuyển dạ một cách thoải mái và an toàn hơn. Hãy luôn giữ bình tĩnh và tin tưởng vào bản thân cũng như vào quá trình sinh sản tự nhiên của cơ thể.

NHỮNG DẤU HIỆU SẮP SINH CON VÀ CHUYỂN DẠ THƯỜNG GẶP

Chuyển dạ là giai đoạn cuối cùng của thai kỳ, và mẹ bầu thường trải qua một loạt các dấu hiệu sắp sinh. Dưới đây là 8 dấu hiệu mẹ bầu sắp sinh:

SA BỤNG DƯỚI

Thai nhi di chuyển xuống khu vực xương chậu của mẹ, chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ. Đầu của thai nhi chèn ép lên bàng quang, làm cho mẹ đi tiểu thường xuyên hơn. Mẹ cảm thấy bụng dưới nặng nề hơn và di chuyển khó khăn hơn, nhưng cũng dễ thở hơn vì áp lực lên phổi giảm đi.

CƠN GÒ TỬ CUNG CHUYỂN DẠ THẬT SỰ

Gò bụng liên tục có phải sắp sinh? Trong những tháng cuối của thai kỳ, cơn gò tử cung trở nên đều đặn và cường độ tăng lên. Cơn gò thật sự sẽ làm bụng cứng lên, đau hơn và không giảm dù thay đổi tư thế. Tần suất cơn gò tăng dần và trở nên đều đặn hơn, mỗi 5-10 phút sẽ có một cơn kéo dài từ 30-60 giây.

VỠ ỐI

Khi túi ối vỡ, đây là dấu hiệu nhận biết sắp sinh em bé. Thai nhi phát triển trong túi chứa chất lỏng bảo vệ gọi là túi ối, và khi túi ối vỡ, điều này có nghĩa là em bé đã sẵn sàng chào đời. Cảm giác vỡ ối ở mỗi người mẹ sẽ khác nhau. Một số người mẹ có cảm giác như một dòng nước tuôn ra mạnh mẽ từ đường âm đạo mà không gây ra đau đớn.

Trong một số trường hợp khác, nước có thể chảy ra dưới dạng dòng nhỏ, chậm rãi, nhẹ nhàng hơn. Điều quan trọng mà mẹ bầu cần nhớ là phân biệt giữa nước tiểu và nước ối. Nếu mẹ bầu nghi ngờ rằng túi ối đã vỡ nên đi kiểm tra lại với bác sĩ hoặc tại cơ sở y tế có bác sĩ chuyên khoa sản để được đánh giá và xử lý kịp thời.

Vậy nước ối sắp sinh có màu gì? Nước ối sắp sinh có thể có màu trong suốt hoặc màu vàng nhạt, tùy thuộc vào tình trạng của thai kỳ. Lượng nước ối có thể chảy nhiều hoặc ít, chảy thành dòng hoặc nhỏ từng giọt. Khi vỡ ối, mẹ bầu nên ghi lại thời gian vỡ ối, lượng nước ối và màu sắc của nó, và gia đình nên đưa mẹ bầu đến bệnh viện ngay lập tức.

Đặc biệt, nếu vỡ ối xảy ra trước tuần thứ 37 của thai kỳ, mẹ bầu cần phải thận trọng. Việc vỡ ối ở bất kỳ thời điểm nào đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi và tạo điều kiện cho vi khuẩn và vi rút xâm nhập vào cơ thể. Ở những mẹ bầu đã qua tuần thứ 37, việc sinh nở thường sẽ diễn ra trong vòng 12-24 giờ sau khi vỡ ối. Tuy nhiên, nếu mẹ bị vỡ ối mà vẫn không thể sinh thường, các bác sĩ thường sẽ thực hiện phương pháp sinh mổ để đảm bảo an toàn cho thai nhi. Lưu ý rằng việc vỡ ối kéo dài càng tăng nguy cơ nhiễm trùng cho bé.

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 11

CỔ TỬ CUNG GIÃN NỞ

Trong những tuần cuối của thai kỳ, cổ tử cung của mẹ bắt đầu chuẩn bị cho quá trình sinh bằng cách mở rộng và trở nên mỏng dần. Điều này giúp “mở đường” cho em bé chào đời. Các bác sĩ thường đánh giá độ mở cổ tử cung thông qua việc thăm khám âm đạo trong các buổi khám thai định kỳ. Tuy nhiên, tốc độ mở cổ tử cung có thể khác nhau ở mỗi người. Để đảm bảo việc sinh trơn tru, cổ tử cung cần mở đến khoảng 10 cm, là lúc mở cổ tử cung trọn vẹn cho quá trình sinh. Quá trình mở cổ tử cung thường được chia làm hai giai đoạn:

  • Giai đoạn đầu: Cổ tử cung bắt đầu mở ra từ 0 đến 3 cm, diễn ra chậm chạp trong khoảng 6-8 giờ, với trung bình mở rộng 1 cm mỗi 2 giờ.
  • Giai đoạn thứ hai: Cổ tử cung mở từ 3 đến 10 cm, diễn ra nhanh chóng, mất khoảng 7 giờ, với trung bình mở rộng 1 cm hoặc nhiều hơn mỗi giờ.

MẤT NÚT NHẦY

Nút nhầy là một khối chất nhầy dày nằm ở miệng tử cung, hoạt động như một lớp bảo vệ ngăn vi khuẩn, virus và các tác nhân gây nhiễm trùng khác xâm nhập vào tử cung. Khoảng từ tuần thứ 37 đến 40 của thai kỳ, mẹ bầu có thể thấy ra từ âm đạo một lượng nhầy có màu hồng hoặc hơi đỏ, đó là dấu hiệu mất nút nhầy tử cung, làm “dọn đường” cho việc sinh em bé. Dịch nhầy thường có màu sáng hoặc hồng, có thể có một ít máu. Đây là dấu hiệu sắp sinh, cho thấy em bé sẽ sớm chào đời. Thời gian giữa việc mất nút nhầy và khi bắt đầu quá trình chuyển dạ không cố định. Một số mẹ bầu có thể chuyển dạ chỉ trong vài giờ hoặc vài ngày sau khi mất nút nhầy, trong khi ở những người khác, việc sinh thật sự có thể kéo dài từ 1-2 tuần sau.

BẢN NĂNG “LÀM TỔ”

Trong những tuần cuối, mẹ bầu có thể cảm thấy mệt mỏi, bụng ngày càng lớn, làm chèn ép bàng quang và gây ra việc phải đi tiểu đêm thường xuyên. Do đó, nếu cảm thấy buồn ngủ, mẹ bầu nên nghỉ ngơi để có đủ sức khỏe cho giai đoạn sắp tới. Một số mẹ bầu lại trở nên hoạt bát, tràn đầy năng lượng, bắt đầu sắp xếp lại nhà cửa để chuẩn bị cho sự xuất hiện của em bé. Đây có thể coi là dấu hiệu sắp sinh khi bản năng làm mẹ trỗi dậy và mẹ bầu muốn chuẩn bị mọi thứ tốt nhất cho việc chào đón em bé.

CHUỘT RÚT, ĐAU THẮT LƯNG

Khi sắp sinh, bạn có thể cảm nhận những cơn chuột rút xuất hiện thường xuyên hơn. Đồng thời, tình trạng đau mỏi hai bên háng hoặc vùng lưng cũng trở nên nghiêm trọng hơn, đặc biệt là nếu đây là lần đầu tiên bạn mang thai. Các dấu hiệu này thường trở nên rõ ràng hơn và dễ nhận biết hơn khi sắp sinh.

Nguyên nhân của tình trạng này là do các cơ khớp ở vùng xương chậu và tử cung bắt đầu bị giãn, kéo căng ra để chuẩn bị cho quá trình sinh nở của thai nhi. Sự chuẩn bị này là một phản ứng tự nhiên của cơ thể trong quá trình chuyển dạ và sắp sinh.

GIÃN KHỚP

Trong suốt thai kỳ, hormone relaxin đã giúp cho các dây chằng của mẹ bầu trở nên mềm và giãn hơn. Điều này làm cho các khớp xương trở nên linh hoạt hơn để giúp khung xương chậu mở rộng và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình “lâm bồn”. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể và giúp cho việc sinh nở trở nên dễ dàng hơn. Đừng lo lắng nếu bạn cảm thấy khớp xương của mình trở nên linh hoạt hơn trong giai đoạn cuối thai kỳ này.

DẤU HIỆU SẮP SINH CẦN NHẬP VIỆN

Mẹ bầu nên gọi cho bác sĩ trong các trường hợp sau:

  • Các dấu hiệu của sinh non: Nếu bạn gặp phải các dấu hiệu của sinh non như cơn gò xuất hiện trước tuần thứ 37, chảy máu âm đạo, tiết dịch âm đạo bất thường, đau bụng, đau vùng xương chậu hoặc đau lưng, bạn cần gọi ngay cho bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe.
  • Vỡ ối hoặc rò rỉ nước ối: Nếu bạn thấy có dấu hiệu vỡ ối hoặc rò rỉ nước ối, đặc biệt là nước ối có màu vàng nâu hoặc màu xanh lục, bạn cần gọi ngay cho bác sĩ vì đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho cả mẹ và em bé.
  • Chảy máu âm đạo: Nếu bạn gặp phải chảy máu âm đạo hoặc dịch âm đạo có lẫn máu tươi, đặc biệt là không phải màu nâu hay hồng nhạt, điều này có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và bạn cần gọi ngay cho bác sĩ.
  • Cảm nhận em bé ít hoạt động: Nếu bạn cảm nhận em bé trong bụng ít hoạt động hơn thường ngày, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn để được kiểm tra sức khỏe của em bé.
  • Triệu chứng của tiền sản giật hoặc tăng huyết áp thai kỳ: Nếu bạn cảm thấy hoa mắt, đau đầu, cơ thể bị sưng phù hoặc các triệu chứng khác của tiền sản giật hoặc tăng huyết áp thai kỳ, bạn cần gọi cho bác sĩ ngay lập tức vì đây là tình trạng cần được chăm sóc và điều trị kịp thời.

Ngoài ra, nếu bạn cảm thấy lo lắng ở bất kỳ thời điểm nào trong thai kỳ, dù không có các dấu hiệu cụ thể, hãy đến gặp bác sĩ của bạn để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe để giảm bớt lo lắng.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau đẻ có giống đau bụng kinh hay đi ngoài không?

Thực tế, phụ nữ có biểu hiện đau đẻ gần giống với đau bụng kinh hay đau bụng đi ngoài. Tuy nhiên, cơn đau khi chuyển dạ sẽ xuất hiện với tần suất nhiều hơn, khó chịu hơn. Mức độ đau tăng mạnh dọc ở phần lưng và hông, khó chịu ở vùng bụng dưới. Lúc này, do trẻ nằm trong tử cung theo hướng đường sinh và đè lên dây thần kinh khiến cho mẹ bầu gặp phải những cơn đau cao độ.

Hiếm có cơn chuyển dạ nào không gây đau đớn cho người mẹ. Mặt khác, đau bụng đi ngoài thường là những cơn đau nhẹ hơn. Điều khác biệt giữa đau bụng đi ngoài và đau bụng chuyển dạ sanh là vị trí đau. Thông thường, đau bụng đi ngoài, cơn đau sẽ nghiêng về phía hậu môn và gây khó chịu ở vị trí này. Còn cơn “đau bụng đẻ” sẽ xuất hiện nhiều ở tử cung, gây khó chịu ở cả phần bụng, háng và đùi.

2. Các cơn đau đẻ có cảm giác như thế nào? Cách để giảm các cơn đau?

Mỗi mẹ bầu sẽ có những cảm giác đau đẻ khác nhau và cũng không giống nhau giữa các lần mang thai. Nhưng nhìn chung, các cơn đau đẻ gây ra cảm giác khó chịu, đau phần lưng, bụng dưới cùng với sức ép lên xương chậu. Ngoài ra, một số mẹ bầu cảm thấy đau 2 bên sườn và bắp đùi, họ miêu tả cơn chuyển dạ như bị chuột rút mạnh khi đến kỳ kinh nguyệt, hoặc cơn đau quặn thắt ruột khi tử cung từ từ giãn rộng để chuẩn bị cho em bé lọt lòng.

Cách để giảm các cơn đau đẻ: Mẹ bầu có thể áp dụng những mẹo nhỏ giúp giảm đau, dễ sinh mà không cần phải tiêm thuốc hỗ trợ như: đi bộ, tập thở, chườm ấm, ngâm mình trong bồn nước ấm hoặc tắm vòi sen, thư giãn theo cách riêng như xem phim, nghe nhạc, massage, trò chuyện…

3. Buồn nôn có phải dấu hiệu chuyển dạ?

Có. Ở tam cá nguyệt thứ 3, nếu xuất hiện triệu chứng bụng cồn cào và hay nôn khan, thì có thể bạn sắp chuyển dạ. Bởi vì, ở giai đoạn cuối thai kỳ, sự phát triển của thai nhi khiến tử cung bị chèn vào đường tiêu hóa, gây nên cảm giác nôn và buồn nôn, nên đây cũng được xem là một dấu hiệu sắp sinh.

4. Cần làm gì khi gần tới ngày “lâm bồn” mà không có dấu hiệu chuyển dạ?

Ngày “lâm bồn” là ngày dự kiến thời điểm em bé có thể chào đời. Tuy nhiên, không phải em bé nào cũng sẽ ra đời vào đúng ngày dự sinh, mà có thể sinh trước hoặc sau ngày dự sinh 1-2 tuần. Trong trường hợp khi gần đến ngày “vượt cạn” (cụ thể là tuần 40 – 42 của thai kỳ) mà không có dấu hiệu sinh em bé, mẹ bầu cần đến khám lại bác sĩ sản phụ khoa theo lịch hẹn để được kiểm tra tim thai, nước ối, nhau thai…nhằm phát hiện dấu hiệu bất thường để có can thiệp kịp thời, hạn chế tối đa những biến chứng có thể xảy ra.

Ngoài những lần siêu âm thai định kỳ, bắt đầu từ tuần thứ 40, nếu đến ngày dự sinh mà chưa có biểu hiện rõ ràng thì mẹ bầu nên khám thai 2 -3 ngày/lần.