RAU TẦN Ô VÀ NHỮNG LỢI ÍCH BẤT NGỜ CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 

RAU TẦN Ô VÀ NHỮNG LỢI ÍCH BẤT NGỜ CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT  1

Rau tần ô (hay còn gọi là rau cải cúc, cải chân vịt) là một loại rau quen thuộc trong mâm cơm gia đình Việt, không chỉ mang đến hương vị thơm ngon mà còn ẩn chứa nhiều lợi ích sức khỏe bất ngờ. Vượt xa vai trò của một món rau thanh đạm, tần ô còn được ví như “vị thuốc quý” từ thiên nhiên với khả năng hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý. Hãy cùng khám phá những lợi ích tuyệt vời của rau tần ô và biến loại rau quen thuộc này thành một loại thuốc cho sức khỏe bản thân và gia đình trong bài viết này nhé!

RAU TẦN Ô VÀ NHỮNG LỢI ÍCH BẤT NGỜ CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT  3

THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG CỦA RAU TẦN Ô

Dưới đây là bảng phân tích thành phần dinh dưỡng trong 100g rau tần ô tươi:

Năng lượng: 21 kcal

Chất dinh dưỡng:

  • Protein: 1.9 g
  • Chất béo: 0.3 g
  • Carbohydrate: 2.7 g
  • Chất xơ: 1.2 g
  • Vitamin:
    • Vitamin A: 252 µg
    • Vitamin B1: 0.04 mg
    • Vitamin B2: 0.09 mg
    • Vitamin B3: 0.6 mg
    • Vitamin B5: 0.23 mg
    • Vitamin B6: 0.13 mg
    • Vitamin B9: 190 µg
    • Vitamin C: 18 mg
    • Vitamin E: 0.92 mg
    • Vitamin K: 250 µg
  • Khoáng chất:
    • Canxi: 73 mg
    • Sắt: 2.5 mg
    • Kali: 220 mg
    • Magie: 20 mg
    • Phốt pho: 36 mg
    • Kẽm: 0.35 mg
    • Selen: 0.6 µg
    • Đồng: 0.06 mg

Ngoài ra, rau tần ô còn chứa các hợp chất có lợi khác như:

  • Flavonoid
  • Carotenoid
  • Acid chlorogenic
  • Acid hydroxycinnamic

TÁC DỤNG CỦA RAU TẦN Ô 

HẠ HUYẾT ÁP

Khi bị cao huyết áp, bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn nhạt, hạn chế mỡ động vật và tránh các chất kích thích. Ngoài việc sử dụng thuốc, việc bổ sung rau tần ô vào chế độ ăn hàng ngày cũng được khuyến khích. Axit amin và tinh dầu có trong tần ô có thể giúp làm thanh sạch đầu óc và giảm áp lực huyết.

HỖ TRỢ GIẢM CÂN

Rau tần ô là một lựa chọn tốt cho những người đang muốn giảm cân một cách tự nhiên và lành mạnh. Rau này chứa ít calo, giàu chất xơ và nước, giúp cảm giác no lâu hơn và kiểm soát cảm giác đói. Ngoài ra, tần ô cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa và các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe, giúp cơ thể hoạt động tốt hơn trong quá trình giảm cân. Việc sử dụng rau tần ô trong chế độ ăn hàng ngày cùng với việc tập luyện đều đặn có thể đem lại hiệu quả tích cực trong việc giảm cân và duy trì cân nặng lý tưởng.

LÀM SẠCH MÁU, NGĂN NGỪA THIẾU MÁU

Rau tần ô được biết đến với sự giàu chất sắt và canxi, hai dưỡng chất quan trọng giúp cơ thể sản xuất máu mới và tăng sức mạnh của xương. Điều này làm cho rau tần ô trở thành một lựa chọn tốt cho người già, giúp họ ngăn ngừa thiếu máu và bệnh loãng xương.

Ngoài ra, rau tần ô còn có khả năng thúc đẩy quá trình chuyển hóa protein và cung cấp các vitamin cần thiết như axit folic và đồng. Do đó, việc bổ sung rau tần ôvào thực đơn hàng ngày của trẻ em trong giai đoạn phát triển cũng rất quan trọng, giúp cung cấp các yếu tố cần thiết cho quá trình tạo máu và ngăn ngừa tình trạng thiếu máu.

CHỐNG OXI HÓA

Rau tần ô là một nguồn cung cấp các chất chống oxy hóa tự nhiên. Các hợp chất chống oxi hóa trong rau tần ô, như polyphenols và flavonoids, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do gây ra. Việc tiêu thụ thường xuyên rau tần ô có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến sự tổn thương của tế bào do oxy hóa, như ung thư và bệnh tim mạch. Đồng thời, việc bổ sung rau tần ô vào chế độ ăn hàng ngày cũng có thể hỗ trợ quá trình lão hóa da và duy trì sức khỏe toàn diện.

TIÊU SƯNG, LỢI TIỂU

Tần ô chứa một lượng lớn axit amin, chất béo, protein, natri, kali và các khoáng chất khác, giúp điều chỉnh sự trao đổi chất trong cơ thể. Điều này có thể hỗ trợ việc loại bỏ phù nề và kích thích chức năng lợi tiểu của cơ thể.

NGĂN NGỪA UNG THƯ PHỔI

Rau tần ô được biết đến với khả năng ngăn ngừa ung thư phổi. Thành phần chất chống oxi hóa trong rau này giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do gốc tự do gây ra, làm giảm nguy cơ phát triển ung thư phổi. Việc thường xuyên tiêu thụ rau tần ô có thể là một phần của chế độ ăn lành mạnh giúp bảo vệ sức khỏe của hệ hô hấp cũng như giải cảm, chữa ho nhờ có lượng vitamin A dồi dào.

DƯỠNG TIM

Các bệnh về tim mạch điển hình như đau tim hay nhồi máu cơ tim vẫn luôn là nỗi ám ảnh của nhiều người trong cuộc sống. Có lẽ sẽ gây bất ngờ cho nhiều người nhưng rau tần ô chứa nhiều nguyên tố vi lượng và các hoạt chất, có tác dụng nuôi dưỡng cơ tim và cải thiện chức năng co bóp của tim. Các chất chống oxi hóa trong rau tần ô giúp làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch bằng cách bảo vệ mạch máu và giảm viêm. Việc thường xuyên bổ sung rau tần ô vào chế độ ăn hàng ngày có thể đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tim mạch và hệ tuần hoàn của cơ thể.

AN THẦN, ỔN ĐỊNH CẢM XÚC

Rau tần ô không chỉ là một nguồn cung cấp chất dinh dưỡng giàu vitamin và khoáng chất, mà còn có thể hỗ trợ tinh thần và cảm xúc. Các chất chống oxi hóa trong rau tần ô giúp giảm căng thẳng và lo lắng, tạo ra một tình trạng tĩnh lặng trong tâm trí. Việc tiêu thụ đều đặn rau tần ô có thể giúp ổn định cảm xúc và cải thiện tinh thần tổng quát, đồng thời giúp tạo ra một cảm giác sảng khoái và bình yên.

TRỊ ĐAU ĐẦU KINH NIÊN

Rau tần ô được cho là có khả năng giúp giảm đau đầu kinh niên ở phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh. Các thành phần chất chống vi khuẩn và chống viêm trong rau tần ô có thể giúp làm giảm cảm giác đau và các triệu chứng liên quan đến đau đầu kinh niên. Việc bổ sung rau tần ô vào chế độ ăn hàng ngày có thể là một phần của phương pháp tự nhiên hỗ trợ điều trị và giảm những cảm giác không thoải mái trong giai đoạn này.

CHỐNG TÁO BÓN, HỖ TRỢ TIÊU HÓA

Độ phong phú của chất xơ trong rau tần ô giúp tăng cường sự di chuyển của thức ăn qua đường ruột, làm giảm tình trạng táo bón và khó tiêu. Đồng thời, các enzym tự nhiên có trong rau tần ô có thể kích thích quá trình tiêu hóa, giúp cải thiện chất lượng của quá trình tiêu hóa tổng thể. Việc thêm rau tần ô vào chế độ ăn hàng ngày có thể là một cách tự nhiên và hiệu quả để hỗ trợ sức khỏe đường ruột và tiêu hóa.

TĂNG TIẾT SỮA CHO PHỤ NỮ SAU SINH

Các chất dinh dưỡng trong rau tần ô, như axit folic và vitamin C, có thể tăng cường sự sản xuất sữa. Đặc biệt, chất xơ trong rau tần ô cũng giúp cải thiện sự lưu thông máu, điều này có thể có ảnh hưởng tích cực đến sự tiết sữa của phụ nữ sau sinh. Việc bổ sung rau tần ô vào chế độ ăn hàng ngày có thể giúp mẹ sau sinh cung cấp đủ lượng sữa cho em bé và duy trì sức khỏe tổng thể của bản thân.

CÁCH CHẾ BIẾN RAU TẦN Ô

Rau tần ô có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon và bổ dưỡng. Dưới đây là một số cách phổ biến để chế biến rau tần ô:

Xào: Rau tần ô có thể được xào cùng với tỏi, hành và các loại gia vị khác để tạo ra một món rau xanh thơm ngon. Việc xào giúp giữ lại hương vị tự nhiên và chất dinh dưỡng của rau.

Luộc: Luộc rau tần ô trong nước sôi khoảng 2-3 phút sau đó vớt ra và ngâm vào nước lạnh để giữ lại màu xanh tươi và độ giòn của rau.

Nấu canh: Rau tần ô là nguyên liệu tuyệt vời cho các loại canh. Có thể nấu canh rau tần ô cùng với thịt heo, tôm hoặc gà để tạo ra một món canh giàu chất dinh dưỡng và ngon miệng.

Salad: Rau tần ô có thể được thêm vào các loại salad để tạo thêm vị giòn và hương vị tự nhiên. Cắt rau tần ô thành những lát mỏng hoặc sợi nhỏ và kết hợp với các loại rau khác và sốt salad để tạo ra một món ăn mát lành và bổ dưỡng.

Nấu súp: Rau tần ô cũng là một nguyên liệu tuyệt vời cho các loại súp. Có thể thêm rau tần ô vào súp cà chua, súp hành hoặc súp thịt để tăng thêm hương vị và chất dinh dưỡng cho món súp.

Với những cách chế biến đa dạng như vậy, rau tần ô không chỉ là một loại thực phẩm ngon miệng mà còn mang lại nhiều lợi ích dinh dưỡng cho sức khỏe.

RAU TẦN Ô VÀ NHỮNG LỢI ÍCH BẤT NGỜ CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT  5

TÁC HẠI KHI ĂN QUÁ NHIỀU RAU TẦN Ô

Mặc dù rau tần ô mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng việC lạm dụng loại rau này có thể dẫn đến một số tác hại không mong muốn

Khi ăn quá nhiều rau tần ô, có thể gây ra một số tác hại không mong muốn đối với sức khỏe của cơ thể. Đầu tiên, rau tần ô chứa một lượng lớn oxalate, một loại chất có thể gây ra tình trạng tăng acid uric trong cơ thể. Điều này có thể gây ra các vấn đề về thận, như tạo ra cảm giác đau và kích ứng trong hệ tiểu tiện.

Ngoài ra, việc tiêu thụ quá nhiều oxalat có thể ảnh hưởng đến hấp thụ canxi trong cơ thể, gây ra rối loạn trong việc hình thành và bảo dưỡng xương. Do đó, người tiêu dùng cần chú ý đến lượng rau tần ô tiêu thụ, đặc biệt là đối với những người có tiền sử về các vấn đề về thận hoặc xương.

Rau tần ô cũng có thể gây ra tình trạng tăng chuyển động của ruột và tạo ra các triệu chứng như tiêu chảy hoặc đau bụng. Điều này đặc biệt đúng đối với những người có hệ tiêu hóa nhạy cảm hoặc dễ bị kích thích.

NHỮNG NGƯỜI KHÔNG NÊN ĂN RAU TẦN Ô

Người có cơ địa hàn: Rau tần ô có tính hàn, do đó, những người có cơ địa hàn, hay bị lạnh bụng, tiêu chảy, đầy hơi, tứ chi lạnh nên hạn chế ăn rau tần ô.

Người có huyết áp thấp: Rau tần ô có tác dụng hạ huyết áp, do đó, người có huyết áp thấp hoặc đang sử dụng thuốc hạ huyết áp cần cẩn trọng khi ăn rau tần ô.

Người đang sử dụng thuốc: Rau tần ô có thể tương tác với một số loại thuốc như thuốc chống đông máu, thuốc hạ huyết áp. Do đó, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng rau tần ô nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về ảnh hưởng của rau tần ô đối với phụ nữ mang thai và cho con bú, do đó, tốt nhất là nên hạn chế sử dụng.

Trẻ em dưới 1 tuổi: Hệ tiêu hóa của trẻ em dưới 1 tuổi còn non yếu, do đó, không nên cho trẻ ăn rau tần ô.

Ngoài ra, một số trường hợp khác cũng cần lưu ý khi ăn rau tần ô:

  • Không nên ăn rau tần ô đã bị héo úa, dập nát.
  • Nên rửa sạch rau tần ô trước khi chế biến.
  • Nên nấu chín rau tần ô trước khi ăn.
  • Không nên ăn quá nhiều rau tần ô trong một ngày.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP 

1. Cách chọn rau tần ô ngon?

Nên chọn rau tần ô có lá xanh tươi, không dập nát, úa vàng.

2. Cách bảo quản rau tần ô?

Rửa sạch rau tần ô, để ráo nước, sau đó bảo quản trong tủ lạnh. Rau tần ô có thể bảo quản được trong 3-4 ngày.

3. Rau tần ô có giá bao nhiêu?

Giá rau tần ô dao động từ 20.000-30.000 đồng/kg.

4. Rau tần ô có thể trồng tại nhà được không?

Có thể trồng rau tần ô tại nhà. Rau tần ô dễ trồng và không tốn nhiều công chăm sóc.

KẾT LUẬN 

Trong kết luận, rau tần ô không chỉ là một loại thực phẩm phổ biến mà còn mang lại nhiều lợi ích bất ngờ mà nhiều người có thể chưa biết đến. Không chỉ là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng giàu vitamin và khoáng chất, rau tần ô còn được chứng minh là có nhiều tác dụng tích cực đối với sức khỏe. Từ việc hỗ trợ tiêu hóa, giảm căng thẳng đến ngăn ngừa ung thư và tăng tiết sữa cho phụ nữ sau sinh, rau tần ô là một phần quan trọng trong một chế độ ăn lành mạnh và cân đối. Đồng thời, việc chế biến rau tần ô thành các món ăn ngon và bổ dưỡng cũng là cách tuyệt vời để tận hưởng những lợi ích to lớn mà loại rau này mang lại. Vì vậy, hãy thêm rau tần ô vào thực đơn hàng ngày của bạn để tận dụng hết những lợi ích sức khỏe mà nó mang lại.

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 6

Chảy máu mũi có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, từ nhẹ đến nặng, và có thể đòi hỏi can thiệp ngoại khoa. Đây cũng là một trong những trường hợp cấp cứu phổ biến nhất trong chuyên khoa Tai Mũi Họng, đặc biệt là ở trẻ em từ 2-10 tuổi và người lớn từ 50-80 tuổi.

Mặc dù nhiều người mắc phải chảy máu mũi nhưng đa số không biết nguyên nhân. Thường thì chảy máu mũi nhẹ có thể tự điều chỉnh hoặc xảy ra trong điều kiện khí hậu khô hanh, thiếu độ ẩm, hoặc trong mùa đông khi dễ mắc các bệnh lý viêm hô hấp. Tuy nhiên, chảy máu mũi cũng có thể là triệu chứng của bệnh lý tiềm ẩn, có thể gây ra chảy máu nặng nề, đe dọa tính mạng và thậm chí gây tử vong. Vậy bị chảy máu mũi là bệnh gì? 

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 8

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ?

Chảy máu mũi, hay còn gọi là chảy máu cam, là tình trạng máu chảy ra từ một hoặc cả hai bên của hốc mũi. Máu thường chảy ra từ một bên mũi ban đầu, nhưng khi chảy máu lượng nhiều và nhanh, có thể máu sẽ chảy qua cả mũi bên kia. Máu có thể chảy ra từ lỗ mũi phía trước hoặc chảy xuống họng phía sau.

Để phân biệt máu chảy từ đường hô hấp dưới hoặc từ đường tiêu hóa qua đường mũi, cần thực hiện kiểm tra và đánh giá cẩn thận bởi các chuyên gia y tế.

PHÂN LOẠI CHẢY MÁU MŨI

Chảy máu mũi có thể được phân loại như sau:

Chảy máu mũi nguyên phát (idiopathic), khi không có nguyên nhân rõ ràng, đây là trường hợp chiếm đa số, hoặc chảy máu mũi thứ phát (secondary), khi có một nguyên nhân cụ thể có thể xác định được.

Chảy máu mũi có thể là cấp tính (acute) hoặc tái diễn (recurrent).

Chảy máu mũi có thể do nguyên nhân tại chỗ (local) hoặc liên quan đến hệ thống (systemic).

VỊ TRÍ CHẢY MÁU MŨI VÀ NGUYÊN NHÂN

VỊ TRÍ CHẢY MÁU MŨI

Tình trạng chảy máu mũi thường được phân loại thành chảy máu mũi phía trước hoặc sau:

  • Chảy máu mũi phía trước: Máu chảy ra từ lỗ mũi phía trước, thường bắt nguồn từ vị trí dưới trước của vách ngăn mũi, nơi có nhiều mạch máu nông tạo thành khu vực gọi là vùng Little hoặc điểm rối mách Kiesselbach. Máu chảy ra thường ít và đa số tự cầm.
  • Chảy máu mũi phía sau: Máu chảy ra xuống họng, khiến bệnh nhân khạc ra máu. Thường xuất phát từ các nhánh sau ngoài của động mạch bướm khẩu cái. Thỉnh thoảng, có thể gặp trường hợp chảy máu nặng ở nhóm này.

NGUYÊN NHÂN

Nguyên Nhân Tại Mũi

Chảy máu mũi có thể xuất phát từ các nguyên nhân sau:

Tự phát: Đây là trường hợp phổ biến, có thể liên quan đến điều kiện khí hậu nắng nóng và khô hanh. Nhiệt độ cao trong thời tiết nắng nóng có thể làm giãn nở các mạch máu trong mũi quá mức, dẫn đến vỡ và chảy máu. Đây là lý do tại sao nhiều người thường gặp chảy máu mũi trong mùa hè.

Chấn thương mũi: Thói quen móc ngoáy mũi có thể gây tổn thương trực tiếp đến các điểm mạch trên vách ngăn mũi, gây ra chảy máu. Sự tổn thương mũi xoang từ việc đưa vào các dụ vật hoặc chấn thương cũng có thể gây ra chảy máu. Các chấn thương mũi xoang có thể dẫn đến gãy xương hoặc tổn thương mạch máu, gây chảy máu mạnh.

Viêm mũi xoang: Các bệnh lý như cảm lạnh, viêm mũi xoang do dị ứng, và polyp mũi có thể làm tăng sản sinh mạch máu và viêm mạch máu, làm tăng nguy cơ chảy máu mũi.

Khối u mũi xoang: Chảy máu có thể do khối u trong vùng mũi, thường kèm theo các triệu chứng khác như nghẹt mũi một bên và dịch tiết mũi có màu máu. Đặc biệt, ở nam giới và tuổi trưởng thành, có thể là dấu hiệu của u xơ trong vòm mũi.

Bất thường cấu trúc mũi: Gai, vẹo hoặc thủng vách ngăn mũi có thể làm giảm lưu lượng khí vào mũi, tăng nguy cơ chảy máu.

Do biến chứng y khoa: Tổn thương mạch máu trong quá trình phẫu thuật hoặc đặt ống sonde từ mũi đến dạ dày có thể gây chảy máu.

Thuốc xịt mũi hoặc hít cocain: Sử dụng lạm dụng các loại thuốc xịt mũi có thể làm khô mũi và gây ra chảy máu mũi.

Nguyên Nhân Toàn Thân

Bệnh rối loạn đông cầm máu: Những bệnh như sốt xuất huyết, bệnh Hemophilia, và xuất huyết giảm tiểu cầu có thể gây chảy máu tự phát. Thường thì chảy máu lan tỏa và có thể xảy ra ở cả hai bên của mũi.

Sử dụng thuốc chống đông máu: Việc sử dụng các loại thuốc như heparin, warfarin, aspirin, clopidogrel có thể làm ảnh hưởng đến chức năng đông cầm máu, tăng nguy cơ chảy máu khi có tác động vào vùng mũi hoặc khi huyết áp tăng cao.

Tăng huyết áp: Bệnh nhân mắc tăng huyết áp thường sử dụng thuốc kháng đông và huyết áp cao có thể gây vỡ mạch máu tự phát, dẫn đến chảy máu mũi, đặc biệt trong các tình huống cấp cứu.

Thiếu vitamin C, K: Sự thiếu hụt các loại vitamin như vitamin C và K có thể làm tăng nguy cơ chảy máu mũi. Vitamin C giúp củng cố sức khỏe của mạch máu, trong khi vitamin K giúp điều chỉnh quá trình đông máu. Cả hai loại vitamin đều có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của mạch máu và ngăn ngừa tình trạng vỡ mạch gây xuất huyết.

Uống rượu, bia: Cồn trong rượu và bia có thể gây ra sự bất thường trong hệ thống mạch máu ở vùng mũi xoang, làm cho chúng giãn nở quá mức và dẫn đến chảy máu mũi.

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 10

DẤU HIỆU CẢNH BÁO CHẢY MÁU MŨI

Triệu chứng của chảy máu mũi cam có thể bao gồm:

Đối với chảy máu mũi phía trước

  • Cảm giác ướt mũi.
  • Máu chảy ra từ mũi hoặc nếu chỉ có sự rỉ máu, khi sử dụng khăn thấm sẽ thấy máu trên khăn.
  • Dịch mũi kết hợp với máu.

Đối với chảy máu mũi phía sau

  • Cảm giác dịch chảy xuống họng và có thể phải nuốt dịch.
  • Có hành vi khịt mũi và nuốt dịch.
  • Cảm nhận vị tanh của máu trong dịch.
  • Khi khạc ra, dịch mũi có màu đỏ tươi hoặc đỏ hồng.

CÁCH ĐIỀU TRỊ CHẢY MÁU MŨI 

ĐIỀU TRỊ CẦM MÁU

Sử dụng thuốc cầm máu: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc cầm máu để giúp ngăn chặn chảy máu và ngăn ngừa tái phát.

Bóp mũi: Bệnh nhân có thể tự thực hiện việc đè ép trực tiếp lên vùng điểm mạch vách ngăn (đây là vị trí chảy máu mũi chủ yếu) trong khoảng thời gian từ 5-10 phút. Thao tác này có thể được lặp lại 2-3 lần nếu cần thiết.

Sử dụng vật liệu cầm máu: Tùy vào vị trí và lượng máu mất, có thể cần sử dụng bấc mũi trước hoặc sau để giữ máu lại.

Đốt điểm chảy máu: Bằng cách sử dụng các phương pháp như bạc nitrate, dao điện Bipolar, được thực hiện dưới hướng dẫn của nội soi, áp dụng cho các tổn thương nhỏ và nông.

Phẫu thuật: Khi các biện pháp trên không hiệu quả, có thể cần phải thực hiện phẫu thuật để đốt hoặc cột thắt động mạch bướm khẩu cái hoặc động mạch sàng. Phẫu thuật cũng có thể được sử dụng để điều trị nguyên nhân gốc rễ của chảy máu mũi từ các khối u vùng mũi xoang.

ĐIỀU TRỊ NGUYÊN NHÂN

Sử dụng thuốc xịt mũi: Bệnh nhân có thể sử dụng nước muối sinh lý để rửa mũi thường xuyên, giảm khô mũi trong các mùa khô nóng, từ đó giảm tình trạng chảy máu mũi.

Điều trị cảm lạnh, viêm mũi xoang: Bệnh nhân cần điều trị các bệnh lý như cảm lạnh, viêm mũi, viêm xoang để giảm triệu chứng xì mũi, giảm phản ứng viêm niêm mạc mũi xoang, từ đó giảm chảy máu mũi.

Điều trị các bệnh lý toàn thân, bệnh hệ thống: Bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ điều trị nếu gặp tình trạng chảy máu mũi khi sử dụng thuốc kháng đông để được điều chỉnh phù hợp.

Bổ sung vitamin C, vitamin K: Nếu chảy máu cam do thiếu hai loại vitamin này, bệnh nhân cần bổ sung bằng viên uống bổ sung hoặc tăng cường thực phẩm giàu vitamin C, vitamin K trong khẩu phần ăn hàng ngày.

Hạ nhiệt cơ thể khi thời tiết nắng nóng: Bệnh nhân cần hạ nhiệt không khí trong nhà bằng cách sử dụng các thiết bị làm mát như điều hòa, máy phun sương, quạt hoặc thông thoáng không gian.

Làm mát cơ thể: Bệnh nhân cần uống đủ nước, ăn nhiều rau xanh, trái cây, hạn chế ăn đồ cay nóng, dầu mỡ và rượu. Việc tắm và mặc quần áo thoáng mát cũng giúp làm mát cơ thể.

Không cạy gỉ mũi, ngoáy mũi, xì mũi mạnh: Hãy hạn chế các thói quen cay, ngoáy mũi để tránh tổn thương niêm mạc mũi và nguy cơ chảy máu.

Khám, tầm soát bệnh lý mũi xoang: Định kỳ khám bệnh và tầm soát các bệnh lý mũi xoang giúp phát hiện sớm và điều trị triệt để, từ đó phòng tránh biến chứng chảy máu mũi.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA CHẢY MÁU MŨI

  • Tránh ngoáy mũi, cạy gỉ mũi, và nhổ lông mũi;
  • Không xì mũi mạnh;
  • Đảm bảo ăn uống đủ chất, đặc biệt là tăng cường thực phẩm giàu vitamin C và vitamin K trong chế độ ăn uống;
  • Trong thời tiết nắng nóng, hãy hạ nhiệt trong nhà bằng cách sử dụng điều hòa, quạt, máy làm mát không khí và mở cửa đón gió vào buổi tối. Uống đủ nước và ăn các thức ăn mát như canh rau xanh, chè đậu đen, uống nước sâm mía lau để giải nhiệt;
  • Trong thời tiết khô lạnh, sử dụng máy xông hơi để làm ẩm không khí;
  • Tiêm vắc xin cúm để phòng mắc cúm, làm giảm nguy cơ biến chứng tai mũi họng;
  • Luôn đeo khẩu trang để bảo vệ mũi khi ra khỏi nhà;
  • Tránh hút thuốc lá, tiếp xúc với hóa chất độc hại và các tác nhân gây dị ứng;
  • Thực hiện lối sống lành mạnh, hạn chế căng thẳng và stress;
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ hàng năm để phát hiện sớm các bất thường và điều trị kịp thời.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chảy máu mũi là bệnh gì?

Hay chảy máu mũi là bệnh gì? Chảy máu mũi không phải là bệnh mà là một triệu chứng của một bệnh lý nào đó, thường gặp nhất là mắc các bệnh về mũi xoang, do thể trạng nóng trong người, thời tiết nắng nóng, gặp vấn đề về đông máu. Ngoài ra, chảy máu mũi còn có thể là triệu chứng của một số loại ung thư như ung thư mũi xoang, ung thư máu, ung thư phổi…

2. Chảy máu mũi có nguy hiểm không?

Nếu chảy máu mũi do các nguyên nhân lành tính (đã kể ở trên) thì không đáng lo ngại, có thể điều trị khỏi hẳn. Nhưng nếu chảy máu mũi do ung thư thì rất nguy hiểm, đặc biệt khi ung thư đã ở giai đoạn muộn.

3. Chảy máu mũi có nên ngửa cổ không?

Bạn không nên ngửa cổ khi bị chảy máu mũi. Ngửa cổ sẽ gây nguy cơ hít sặc hoặc máu chảy xuống cổ họng, làm bạn nuốt phải, có thể gây đau bụng.

Thay vào đó, hãy ngồi yên một chỗ, cúi đầu xuống một chút và dùng bông bịt lỗ mũi bị chảy máu lại. Sau đó, bạn hãy chờ đến khi máu đông hẳn mới tiến hành vệ sinh mũi. Nếu đã làm theo cách trên mà máu không ngừng chảy, bạn nên nhanh chóng tới bệnh viện để được sơ cứu.

KẾT LUẬN

Các chuyên gia y tế cho biết rằng chảy máu cam thường không phải là một vấn đề sức khỏe đáng lo ngại. Tuy nhiên, nếu tình trạng này tái phát nhiều lần, việc tìm hiểu nguyên nhân có thể liên quan đến căng thẳng là cần thiết và nên thảo luận cùng bác sĩ. Trong một số trường hợp, chảy máu cam nặng hoặc liên tục có thể là dấu hiệu cảnh báo cho những vấn đề sức khỏe cần được chẩn đoán và điều trị.