8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 1

Chào đón thiên thần bé nhỏ ra đời là điều hạnh phúc nhất nên bố mẹ luôn mong muốn có sự chuẩn bị tốt nhất. Vào những tháng cuối của thai kỳ, mẹ bầu thường rất lo lắng bởi vì họ không thể biết chính xác thời điểm sắp sinh (chuyển dạ). Tuy nhiên, mẹ đừng quá lo, chuẩn bị tâm lý thật thoải mái và lưu ý các biểu hiện và dấu hiệu sắp sinh dưới đây để có một hành trình mẹ tròn, con vuông nhé!

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 3

CHUYỂN DẠ LÀ GÌ?

Chuyển dạ là quá trình cuối cùng của thai kỳ, khi thai nhi và bánh nhau được đưa ra khỏi buồng tử cung của người mẹ thông qua đường âm đạo. Trong giai đoạn này, có các dấu hiệu báo hiệu sắp sinh xuất hiện, bao gồm sự co thắt của các cơ tử cung và mở rộng của cổ tử cung. Cơn đau sẽ tăng dần và đều đặn, giữa các cơn co thắt là lúc tử cung thư giãn.

Trong quá trình chuyển dạ, thai nhi sẽ xoay và di chuyển xuống dưới vào khung chậu của mẹ. Khi cổ tử cung mở rộng đủ (khoảng 10 cm) và với sự rặn của mẹ, thai nhi sẽ lọt qua khung chậu và ra ngoài.

Quá trình chuyển dạ được phân thành ba loại:

  • Chuyển dạ đủ tháng: Xảy ra khi tuổi thai từ 38 đến 42 tuần (trung bình là 40 tuần, là ngày dự kiến sinh). Trong giai đoạn này, thai nhi đã trưởng thành và có khả năng sống độc lập ngoài tử cung.
  • Chuyển dạ non tháng: Xảy ra khi tuổi thai từ 22 đến 37 tuần.
  • Trẻ sinh già tháng: Xảy ra khi tuổi thai lớn hơn 42 tuần.

KHI CÓ TRIỆU CHỨNG SẮP SINH MẸ BẦU NÊN LÀM GÌ?

Khi có biểu hiện sắp sinh, mẹ bầu cần thực hiện các bước sau:

  • Đi khám thai đúng lịch: Điều quan trọng nhất là bạn cần đến các buổi khám thai định kỳ để bác sĩ có thể theo dõi sự phát triển của thai nhi và đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn. Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn về thời điểm cần nhập viện và chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ.
  • Làm quen với cơn đau: Mỗi cơn gò chuyển dạ đều gây ra cảm giác đau đớn. Tuy nhiên, đây là một phần quan trọng của quá trình sinh nở. Hãy nhớ rằng mỗi cơn đau mang lại làn sóng mới của tiến trình sinh sản, đưa con bạn đến gần hơn với thế giới bên ngoài.
  • Kiểm soát hơi thở và thả lỏng cơ thể: Khi trải qua cơn đau chuyển dạ, hãy cố gắng kiểm soát hơi thở bằng cách thở chậm và sâu. Thả lỏng cơ thể và tập trung vào việc thở sẽ giúp giảm bớt cảm giác lo âu và đau đớn.

Nhớ rằng, sự chuẩn bị tâm lý và vật chất kỹ lưỡng sẽ giúp bạn vượt qua giai đoạn chuyển dạ một cách thoải mái và an toàn hơn. Hãy luôn giữ bình tĩnh và tin tưởng vào bản thân cũng như vào quá trình sinh sản tự nhiên của cơ thể.

NHỮNG DẤU HIỆU SẮP SINH CON VÀ CHUYỂN DẠ THƯỜNG GẶP

Chuyển dạ là giai đoạn cuối cùng của thai kỳ, và mẹ bầu thường trải qua một loạt các dấu hiệu sắp sinh. Dưới đây là 8 dấu hiệu mẹ bầu sắp sinh:

SA BỤNG DƯỚI

Thai nhi di chuyển xuống khu vực xương chậu của mẹ, chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ. Đầu của thai nhi chèn ép lên bàng quang, làm cho mẹ đi tiểu thường xuyên hơn. Mẹ cảm thấy bụng dưới nặng nề hơn và di chuyển khó khăn hơn, nhưng cũng dễ thở hơn vì áp lực lên phổi giảm đi.

CƠN GÒ TỬ CUNG CHUYỂN DẠ THẬT SỰ

Gò bụng liên tục có phải sắp sinh? Trong những tháng cuối của thai kỳ, cơn gò tử cung trở nên đều đặn và cường độ tăng lên. Cơn gò thật sự sẽ làm bụng cứng lên, đau hơn và không giảm dù thay đổi tư thế. Tần suất cơn gò tăng dần và trở nên đều đặn hơn, mỗi 5-10 phút sẽ có một cơn kéo dài từ 30-60 giây.

VỠ ỐI

Khi túi ối vỡ, đây là dấu hiệu nhận biết sắp sinh em bé. Thai nhi phát triển trong túi chứa chất lỏng bảo vệ gọi là túi ối, và khi túi ối vỡ, điều này có nghĩa là em bé đã sẵn sàng chào đời. Cảm giác vỡ ối ở mỗi người mẹ sẽ khác nhau. Một số người mẹ có cảm giác như một dòng nước tuôn ra mạnh mẽ từ đường âm đạo mà không gây ra đau đớn.

Trong một số trường hợp khác, nước có thể chảy ra dưới dạng dòng nhỏ, chậm rãi, nhẹ nhàng hơn. Điều quan trọng mà mẹ bầu cần nhớ là phân biệt giữa nước tiểu và nước ối. Nếu mẹ bầu nghi ngờ rằng túi ối đã vỡ nên đi kiểm tra lại với bác sĩ hoặc tại cơ sở y tế có bác sĩ chuyên khoa sản để được đánh giá và xử lý kịp thời.

Vậy nước ối sắp sinh có màu gì? Nước ối sắp sinh có thể có màu trong suốt hoặc màu vàng nhạt, tùy thuộc vào tình trạng của thai kỳ. Lượng nước ối có thể chảy nhiều hoặc ít, chảy thành dòng hoặc nhỏ từng giọt. Khi vỡ ối, mẹ bầu nên ghi lại thời gian vỡ ối, lượng nước ối và màu sắc của nó, và gia đình nên đưa mẹ bầu đến bệnh viện ngay lập tức.

Đặc biệt, nếu vỡ ối xảy ra trước tuần thứ 37 của thai kỳ, mẹ bầu cần phải thận trọng. Việc vỡ ối ở bất kỳ thời điểm nào đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi và tạo điều kiện cho vi khuẩn và vi rút xâm nhập vào cơ thể. Ở những mẹ bầu đã qua tuần thứ 37, việc sinh nở thường sẽ diễn ra trong vòng 12-24 giờ sau khi vỡ ối. Tuy nhiên, nếu mẹ bị vỡ ối mà vẫn không thể sinh thường, các bác sĩ thường sẽ thực hiện phương pháp sinh mổ để đảm bảo an toàn cho thai nhi. Lưu ý rằng việc vỡ ối kéo dài càng tăng nguy cơ nhiễm trùng cho bé.

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 5

CỔ TỬ CUNG GIÃN NỞ

Trong những tuần cuối của thai kỳ, cổ tử cung của mẹ bắt đầu chuẩn bị cho quá trình sinh bằng cách mở rộng và trở nên mỏng dần. Điều này giúp “mở đường” cho em bé chào đời. Các bác sĩ thường đánh giá độ mở cổ tử cung thông qua việc thăm khám âm đạo trong các buổi khám thai định kỳ. Tuy nhiên, tốc độ mở cổ tử cung có thể khác nhau ở mỗi người. Để đảm bảo việc sinh trơn tru, cổ tử cung cần mở đến khoảng 10 cm, là lúc mở cổ tử cung trọn vẹn cho quá trình sinh. Quá trình mở cổ tử cung thường được chia làm hai giai đoạn:

  • Giai đoạn đầu: Cổ tử cung bắt đầu mở ra từ 0 đến 3 cm, diễn ra chậm chạp trong khoảng 6-8 giờ, với trung bình mở rộng 1 cm mỗi 2 giờ.
  • Giai đoạn thứ hai: Cổ tử cung mở từ 3 đến 10 cm, diễn ra nhanh chóng, mất khoảng 7 giờ, với trung bình mở rộng 1 cm hoặc nhiều hơn mỗi giờ.

MẤT NÚT NHẦY

Nút nhầy là một khối chất nhầy dày nằm ở miệng tử cung, hoạt động như một lớp bảo vệ ngăn vi khuẩn, virus và các tác nhân gây nhiễm trùng khác xâm nhập vào tử cung. Khoảng từ tuần thứ 37 đến 40 của thai kỳ, mẹ bầu có thể thấy ra từ âm đạo một lượng nhầy có màu hồng hoặc hơi đỏ, đó là dấu hiệu mất nút nhầy tử cung, làm “dọn đường” cho việc sinh em bé. Dịch nhầy thường có màu sáng hoặc hồng, có thể có một ít máu. Đây là dấu hiệu sắp sinh, cho thấy em bé sẽ sớm chào đời. Thời gian giữa việc mất nút nhầy và khi bắt đầu quá trình chuyển dạ không cố định. Một số mẹ bầu có thể chuyển dạ chỉ trong vài giờ hoặc vài ngày sau khi mất nút nhầy, trong khi ở những người khác, việc sinh thật sự có thể kéo dài từ 1-2 tuần sau.

BẢN NĂNG “LÀM TỔ”

Trong những tuần cuối, mẹ bầu có thể cảm thấy mệt mỏi, bụng ngày càng lớn, làm chèn ép bàng quang và gây ra việc phải đi tiểu đêm thường xuyên. Do đó, nếu cảm thấy buồn ngủ, mẹ bầu nên nghỉ ngơi để có đủ sức khỏe cho giai đoạn sắp tới. Một số mẹ bầu lại trở nên hoạt bát, tràn đầy năng lượng, bắt đầu sắp xếp lại nhà cửa để chuẩn bị cho sự xuất hiện của em bé. Đây có thể coi là dấu hiệu sắp sinh khi bản năng làm mẹ trỗi dậy và mẹ bầu muốn chuẩn bị mọi thứ tốt nhất cho việc chào đón em bé.

CHUỘT RÚT, ĐAU THẮT LƯNG

Khi sắp sinh, bạn có thể cảm nhận những cơn chuột rút xuất hiện thường xuyên hơn. Đồng thời, tình trạng đau mỏi hai bên háng hoặc vùng lưng cũng trở nên nghiêm trọng hơn, đặc biệt là nếu đây là lần đầu tiên bạn mang thai. Các dấu hiệu này thường trở nên rõ ràng hơn và dễ nhận biết hơn khi sắp sinh.

Nguyên nhân của tình trạng này là do các cơ khớp ở vùng xương chậu và tử cung bắt đầu bị giãn, kéo căng ra để chuẩn bị cho quá trình sinh nở của thai nhi. Sự chuẩn bị này là một phản ứng tự nhiên của cơ thể trong quá trình chuyển dạ và sắp sinh.

GIÃN KHỚP

Trong suốt thai kỳ, hormone relaxin đã giúp cho các dây chằng của mẹ bầu trở nên mềm và giãn hơn. Điều này làm cho các khớp xương trở nên linh hoạt hơn để giúp khung xương chậu mở rộng và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình “lâm bồn”. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể và giúp cho việc sinh nở trở nên dễ dàng hơn. Đừng lo lắng nếu bạn cảm thấy khớp xương của mình trở nên linh hoạt hơn trong giai đoạn cuối thai kỳ này.

DẤU HIỆU SẮP SINH CẦN NHẬP VIỆN

Mẹ bầu nên gọi cho bác sĩ trong các trường hợp sau:

  • Các dấu hiệu của sinh non: Nếu bạn gặp phải các dấu hiệu của sinh non như cơn gò xuất hiện trước tuần thứ 37, chảy máu âm đạo, tiết dịch âm đạo bất thường, đau bụng, đau vùng xương chậu hoặc đau lưng, bạn cần gọi ngay cho bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe.
  • Vỡ ối hoặc rò rỉ nước ối: Nếu bạn thấy có dấu hiệu vỡ ối hoặc rò rỉ nước ối, đặc biệt là nước ối có màu vàng nâu hoặc màu xanh lục, bạn cần gọi ngay cho bác sĩ vì đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho cả mẹ và em bé.
  • Chảy máu âm đạo: Nếu bạn gặp phải chảy máu âm đạo hoặc dịch âm đạo có lẫn máu tươi, đặc biệt là không phải màu nâu hay hồng nhạt, điều này có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và bạn cần gọi ngay cho bác sĩ.
  • Cảm nhận em bé ít hoạt động: Nếu bạn cảm nhận em bé trong bụng ít hoạt động hơn thường ngày, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn để được kiểm tra sức khỏe của em bé.
  • Triệu chứng của tiền sản giật hoặc tăng huyết áp thai kỳ: Nếu bạn cảm thấy hoa mắt, đau đầu, cơ thể bị sưng phù hoặc các triệu chứng khác của tiền sản giật hoặc tăng huyết áp thai kỳ, bạn cần gọi cho bác sĩ ngay lập tức vì đây là tình trạng cần được chăm sóc và điều trị kịp thời.

Ngoài ra, nếu bạn cảm thấy lo lắng ở bất kỳ thời điểm nào trong thai kỳ, dù không có các dấu hiệu cụ thể, hãy đến gặp bác sĩ của bạn để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe để giảm bớt lo lắng.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau đẻ có giống đau bụng kinh hay đi ngoài không?

Thực tế, phụ nữ có biểu hiện đau đẻ gần giống với đau bụng kinh hay đau bụng đi ngoài. Tuy nhiên, cơn đau khi chuyển dạ sẽ xuất hiện với tần suất nhiều hơn, khó chịu hơn. Mức độ đau tăng mạnh dọc ở phần lưng và hông, khó chịu ở vùng bụng dưới. Lúc này, do trẻ nằm trong tử cung theo hướng đường sinh và đè lên dây thần kinh khiến cho mẹ bầu gặp phải những cơn đau cao độ.

Hiếm có cơn chuyển dạ nào không gây đau đớn cho người mẹ. Mặt khác, đau bụng đi ngoài thường là những cơn đau nhẹ hơn. Điều khác biệt giữa đau bụng đi ngoài và đau bụng chuyển dạ sanh là vị trí đau. Thông thường, đau bụng đi ngoài, cơn đau sẽ nghiêng về phía hậu môn và gây khó chịu ở vị trí này. Còn cơn “đau bụng đẻ” sẽ xuất hiện nhiều ở tử cung, gây khó chịu ở cả phần bụng, háng và đùi.

2. Các cơn đau đẻ có cảm giác như thế nào? Cách để giảm các cơn đau?

Mỗi mẹ bầu sẽ có những cảm giác đau đẻ khác nhau và cũng không giống nhau giữa các lần mang thai. Nhưng nhìn chung, các cơn đau đẻ gây ra cảm giác khó chịu, đau phần lưng, bụng dưới cùng với sức ép lên xương chậu. Ngoài ra, một số mẹ bầu cảm thấy đau 2 bên sườn và bắp đùi, họ miêu tả cơn chuyển dạ như bị chuột rút mạnh khi đến kỳ kinh nguyệt, hoặc cơn đau quặn thắt ruột khi tử cung từ từ giãn rộng để chuẩn bị cho em bé lọt lòng.

Cách để giảm các cơn đau đẻ: Mẹ bầu có thể áp dụng những mẹo nhỏ giúp giảm đau, dễ sinh mà không cần phải tiêm thuốc hỗ trợ như: đi bộ, tập thở, chườm ấm, ngâm mình trong bồn nước ấm hoặc tắm vòi sen, thư giãn theo cách riêng như xem phim, nghe nhạc, massage, trò chuyện…

3. Buồn nôn có phải dấu hiệu chuyển dạ?

Có. Ở tam cá nguyệt thứ 3, nếu xuất hiện triệu chứng bụng cồn cào và hay nôn khan, thì có thể bạn sắp chuyển dạ. Bởi vì, ở giai đoạn cuối thai kỳ, sự phát triển của thai nhi khiến tử cung bị chèn vào đường tiêu hóa, gây nên cảm giác nôn và buồn nôn, nên đây cũng được xem là một dấu hiệu sắp sinh.

4. Cần làm gì khi gần tới ngày “lâm bồn” mà không có dấu hiệu chuyển dạ?

Ngày “lâm bồn” là ngày dự kiến thời điểm em bé có thể chào đời. Tuy nhiên, không phải em bé nào cũng sẽ ra đời vào đúng ngày dự sinh, mà có thể sinh trước hoặc sau ngày dự sinh 1-2 tuần. Trong trường hợp khi gần đến ngày “vượt cạn” (cụ thể là tuần 40 – 42 của thai kỳ) mà không có dấu hiệu sinh em bé, mẹ bầu cần đến khám lại bác sĩ sản phụ khoa theo lịch hẹn để được kiểm tra tim thai, nước ối, nhau thai…nhằm phát hiện dấu hiệu bất thường để có can thiệp kịp thời, hạn chế tối đa những biến chứng có thể xảy ra.

Ngoài những lần siêu âm thai định kỳ, bắt đầu từ tuần thứ 40, nếu đến ngày dự sinh mà chưa có biểu hiện rõ ràng thì mẹ bầu nên khám thai 2 -3 ngày/lần.

BỆNH SÙI MÀO GÀ Ở NỮ: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

BỆNH SÙI MÀO GÀ Ở NỮ: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

Bệnh sùi mào gà ở nữ giới thường khó phát hiện và điều trị so với sùi mào gà ở nam bởi cấu tạo cơ quan sinh dục nữ giới vô cùng phức tạp, ví dụ như âm đạo, âm hộ, âm vật,…Sùi mào gà ở nữ giới có thể làm ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản, nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể gây ra các biến chứng nặng nề. Bài viết dưới đây phunutoacau sẽ chia sẻ đến các bạn dấu hiệu, nguyên nhân bị sùi mào gà ở nữ cũng như cách trị sùi mào gà ở nữ.

BỆNH SÙI MÀO GÀ Ở NỮ: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 9

BỆNH SÙI MÀO GÀ Ở NỮ GIỚI LÀ GÌ?

Bệnh sùi mào gà ở nữ giới (genital warts) là tình trạng xuất hiện mụn cóc trên bộ phận sinh dục nữ, còn được gọi là mụn cóc sinh dục. Nguyên nhân chính của bệnh là virus Human Papillomavirus (HPV). Bệnh thường xảy ra chủ yếu trên bộ phận sinh dục nữ, nhưng cũng có thể xuất hiện trên một số bộ phận khác.

Hiện nay, đã phát hiện hơn 200 loại virus HPV khác nhau, trong đó HPV 6 và HPV 11 (thuộc nhóm có nguy cơ ung thư thấp) là nguyên nhân trực tiếp gây ra sùi mào gà ở nữ giới.

Trước đây, sùi mào gà được coi là một bệnh lành tính, nhưng hiện nay đã có trường hợp sự lan rộng và phát triển thành ung thư ác tính (như ung thư cổ tử cung và ung thư dương vật). Virus HPV gây sùi mào gà và virus HPV gây ung thư cổ tử cung là các loại virus HPV khác nhau.

Ở nữ giới, sùi mào gà có thể phát triển ở bên trong hoặc xung quanh các vùng như âm đạo, hậu môn, cổ tử cung, vùng háng và đùi trên. Virus HPV cũng có thể lây lan qua quan hệ tình dục qua miệng, do đó mụn cóc sinh dục cũng có thể xuất hiện trên môi, miệng và cổ họng. Các mụn cóc này thường có dạng sưng nhỏ, thịt hoặc khối u. Số lượng mụn cóc có thể khác nhau và chúng có thể hình thành thành những cụm giống như súp lơ.

Sự phát hiện và điều trị bệnh sùi mào gà ở nữ thường khó hơn so với bệnh sùi mào gà ở nam do cấu trúc phức tạp của các cơ quan sinh dục nữ, chẳng hạn như âm đạo, âm hộ, âm vật, và nhiều nơi khác. Sùi mào gà ở nữ có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản và có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

CÁC GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN CỦA BỆNH SÙI MÀO GÀ Ở PHỤ NỮ

GIAI ĐOẠN Ủ BỆNH

Virus HPV xâm nhập vào cơ thể và nốt mụn cóc đầu tiên xuất hiện. Thời gian ủ bệnh có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.

GIAI ĐOẠN KHỞI PHÁT

Xuất hiện những nốt sùi mào gà ở vùng kín, môi lớn, môi bé của âm đạo, cổ tử cung hoặc vùng hậu môn.

GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN

Các nốt sùi mào gà trở nên lớn hơn, dày đặc và có hình dạng giống mào gà hoặc súp lơ.

GIAI ĐOẠN BIẾN CHỨNG

Cơ quan sinh dục có nguy cơ nhiễm trùng và viêm loét do các nốt mụn cóc bị vỡ gây ra xuất huyết, chảy mủ và có mùi hôi khó chịu. Có thể xảy ra viêm âm đạo, viêm cổ tử cung và các biến chứng khác.

GIAI ĐOẠN TÁI PHÁT

Sau khi điều trị, vẫn có nguy cơ tái nhiễm nếu virus HPV vẫn còn tồn tại trong cơ thể hoặc nếu có tiếp xúc với người mang virus. Tái phát có thể tiến triển nặng nề hơn và nguy hiểm hơn lần mắc đầu tiên.

SÙI MÀO GÀ Ở NỮ LÂY QUA ĐƯỜNG NÀO?

LÂY QUA ĐƯỜNG TÌNH DỤC

Virus sùi mào gà (HPV) có thể lây qua đường tình dục, chủ yếu thông qua quan hệ tình dục không an toàn. Virus này có thể lây từ người nhiễm bệnh sang người khác thông qua tiếp xúc trực tiếp giữa niêm mạc vùng kín và da niêm mạc vùng sinh dục của người nhiễm HPV. Quan hệ tình dục không bảo vệ hoặc sử dụng bao cao su không thể ngăn chặn hoàn toàn lây nhiễm virus HPV, vì virus có thể tồn tại trên các vùng không được bao phủ bởi bao cao su.

LÂY TỪ MẸ SANG CON

Mặc dù rất hiếm, virus HPV có thể lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh. Tuy nhiên, nguy cơ này thường rất thấp và cơ thể trẻ em có khả năng tự loại bỏ virus này.

LÂY QUA VẾT THƯƠNG HỞ

Virus HPV có thể lây qua đường máu hoặc tiếp xúc với vết thương hở trên da. Tuy nhiên, việc lây nhiễm virus HPV qua con đường này không phổ biến.

DÙNG CHUNG ĐỒ CÁ NHÂN

Virus HPV cũng có thể lây qua việc sử dụng chung đồ dùng cá nhân như khăn tắm, quần áo, bàn chải đánh răng, dao cạo và các vật dụng khác. Tuy nhiên, việc lây nhiễm virus HPV qua con đường này hiếm khi được ghi nhận.

NGUYÊN NHÂN SÙI MÀO GÀ Ở NỮ

DO VIRUS HPV

virus HPV (Human Papillomavirus) là nguyên nhân chính gây sùi mào gà ở nữ giới. Virus này lây truyền chủ yếu qua đường tình dục không an toàn. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp virus có thể lây truyền qua tiếp xúc gián tiếp với mầm bệnh, nhưng khả năng lây truyền trong trường hợp này thường thấp hơn.

HPV có nhiều chủng và chủng virus gây sùi mào gà ở nữ giới chủ yếu là HPV 6 và HPV 11, thuộc nhóm virus HPV nguy cơ thấp. Những chủng virus này tấn công và gây tổn thương chủ yếu trên vùng niêm mạc và bán niêm mạc. Khi có quan hệ tình dục hoặc tiếp xúc trực tiếp với người bị sùi mào gà, nếu vùng niêm mạc hoặc da bị xây xước và sức đề kháng của cơ thể yếu, nguy cơ nhiễm bệnh sẽ rất cao.

CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ CAO 

  • Đời sống tình dục không lành mạnh và an toàn: Quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp bảo vệ như bao cao su hoặc có nhiều đối tác tình dục có thể tăng nguy cơ nhiễm virus HPV.
  • Đời sống tình dục sớm: Bắt đầu quan hệ tình dục ở độ tuổi trẻ có thể tăng nguy cơ mắc bệnh sùi mào gà.
  • Có nhiều đối tượng bạn tình: Tiếp xúc với nhiều đối tác tình dục khác nhau có thể tăng khả năng tiếp xúc với virus HPV.
  • Người dính phải các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác: Mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác như bệnh lậu, bệnh sifilis, HIV có thể tăng nguy cơ nhiễm virus HPV.
  • Người có hệ miễn dịch yếu kém, nhiễm HIV hoặc sử dụng thuốc chống thải ghép: Hệ miễn dịch yếu có thể làm giảm khả năng chống lại nhiễm virus HPV.
  • Nữ giới có thói quen hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm giảm khả năng miễn dịch và tăng nguy cơ mắc bệnh sùi mào gà.

DẤU HIỆU SÙI MÀO GÀ Ở NỮ

Tùy thuộc vào hệ thống miễn dịch của mỗi người, thời gian ủ bệnh và do cấu tạo cơ quan sinh dục nữ giới phức tạp hơn nam giới mà các dấu hiệu bệnh sùi mào gà ở nữ có thể xuất hiện ngay lập tức hoặc xuất hiện sau nhiều tuần, nhiều tháng. Dưới đây là những triệu chứng sùi mào gà ở nữ thường gặp:

  • Nốt mụn cóc hoặc nốt sần: Những nốt mụn cóc, nốt sần, mụn thịt xuất hiện ở vùng kín, môi lớn, môi bé của âm đạo, cổ tử cung, hậu môn hoặc vùng bẹn. Chúng thường có màu hồng hoặc màu da, hình dạng giống súp lơ hoặc mào gà.
  • Ngứa và khó chịu: Bệnh sùi mào gà có thể gây ngứa và khó chịu ở cơ quan sinh dục, đặc biệt khi các biểu hiện bệnh phát triển và lan rộng.
  • Đau nhức và sưng phù: Khi bị sùi mào gà, vùng kín có thể sưng phù và đau nhức. Điều này có thể gây khó khăn trong quá trình đi tiểu hoặc quan hệ tình dục.
  • Xuất huyết: Các nốt mụn cóc sinh dục khi bị tổn thương có thể chảy máu, đặc biệt sau quan hệ tình dục hoặc trong quá trình vệ sinh vùng kín.
  • Tiết ra chất nhầy: Phụ nữ mắc sùi mào gà ở âm đạo có thể gây ra viêm nhiễm, gây ra hiện tượng tiết ra chất nhầy có màu sắc, độ đặc không bình thường và có mùi hôi lạ.

Các nốt mụn cóc hoặc nốt sần cũng có thể xuất hiện ở phần ngoài của âm hộ, bên trong âm đạo, cổ tử cung hoặc vùng hậu môn. Nếu phát hiện bất kỳ biểu hiện sùi mào gà ở nữ, quan trọng nhất là thăm bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được chẩn đoán chính xác và điều trị.

BỆNH SÙI MÀO GÀ Ở NỮ: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 11

CÁC BIẾN CHỨNG KHI BỊ SÙI MÀO GÀ Ở NỮ

UNG THƯ CỔ TỬ CUNG

Nhiễm trùng HPV, đặc biệt là các chủng HPV nguy cơ cao, có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư cổ tử cung. Đây là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh sùi mào gà ở phụ nữ.

UNG THƯ ÂM HỘ, HẬU MÔN, MIỆNG VÀ CỔ HỌNG

Một số chủng HPV liên quan đến tăng nguy cơ phát triển ung thư ở các vùng này. Việc nhiễm trùng HPV có thể gây ra biến chứng ung thư trong các vùng này.

KHÓ KHĂN TRONG QUÁ TRÌNH TIỂU TIỆN

Mụn cóc sinh dục lớn có thể làm mở rộng và gây khó khăn trong quá trình đi tiểu, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai.

ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUÁ TRÌNH SINH

Mụn cóc lớn trên thành âm đạo có thể gây ức chế sự kéo dài của các mô âm đạo trong quá trình sinh nở. Ngoài ra, mụn cóc trong vùng kín cũng có thể gây ra chảy máu kéo dài trong quá trình sinh nở.

TRUYỀN NHIỄM CHO EM BÉ

Em bé sinh ra từ người mẹ bị nhiễm sùi mào gà có thể phát triển mụn cóc ở cổ họng. Tuy nhiên, trường hợp này rất hiếm. Trong một số trường hợp, em bé có thể cần phẫu thuật để giữ cho đường thở không bị tắc nghẽn.

CHẨN ĐOÁN SÙI MÀO GÀ Ở NỮ

để chẩn đoán sùi mào gà ở phụ nữ, các bác sĩ chuyên khoa thường sử dụng một số xét nghiệm sau:

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể được sử dụng để kiểm tra sự có mặt của các vi khuẩn và virus gây bệnh liên quan đến sùi mào gà, như các chủng vi khuẩn lậu, giang mai, chlamydia và các chủng virus HPV.

THĂM KHÁM HẬU MÔN

Trong một số trường hợp, sùi mào gà ở phụ nữ có thể xuất hiện ở hậu môn thay vì vùng sinh dục hoặc miệng. Bác sĩ có thể thăm khám hậu môn bằng dụng cụ chuyên biệt để xác định vị trí của các nốt sùi mào gà.

THĂM KHÁM VÙNG CHẬU (PAP SMEAR)

Thăm khám vùng chậu và thực hiện xét nghiệm Pap Smear (phết tế bào cổ tử cung) là một phương pháp chẩn đoán quan trọng để phát hiện sự thay đổi bất thường trong cổ tử cung và tìm kiếm tế bào ung thư. Xét nghiệm này có thể giúp tầm soát và ngăn ngừa ung thư cổ tử cung.

SINH THIẾT

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu làm sinh thiết để lấy mẫu mô tế bào từ vùng bị nhiễm sùi mào gà. Mẫu mô này sẽ được gửi đi xét nghiệm để đánh giá mô bệnh học, xác định chủng virus HPV và đánh giá tiên lượng về nguy cơ ung thư.

Các xét nghiệm này được sử dụng để đánh giá và chẩn đoán sùi mào gà ở phụ nữ, từ đó bác sĩ có thể đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và theo dõi tình trạng bệnh.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH SÙI MÀO GÀ Ở NỮ GIỚI

Các phương pháp điều trị sùi mào gà ở nữ giới bao gồm:

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Trong giai đoạn đầu của sùi mào gà, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc để điều trị. Một số loại thuốc thông thường được sử dụng bao gồm:

  • Imiquimod (Zyclara, Aldara): Thuốc này tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại virus HPV gây sùi mào gà.
  • Axit tricloaxetic (TCA): Loại thuốc này được sử dụng để áp dụng trực tiếp lên các mụn sùi mào gà để làm bong ra và giảm kích thước của chúng.
  • Sinecatechin (Veregen): Thuốc này được chiết xuất từ cây trà xanh và có tác dụng chống vi khuẩn và chống vi-rút, giúp giảm triệu chứng sùi mào gà.
  • Podophyllin và podofilox (Condylox): Đây là các loại thuốc tạo dịch, được áp dụng trực tiếp lên các mụn sùi mào gà để làm khô và loại bỏ chúng.
  • Interferon hoặc 5-fluorouracil: Các loại thuốc này được sử dụng trong trường hợp nặng, khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.

PHƯƠNG PHÁP NGOẠI KHOA

  • Liệu pháp áp lạnh (cryotherapy): Phương pháp này sử dụng lạnh để đông lạnh và phá hủy các mụn sùi mào gà. Bác sĩ sẽ sử dụng nitơ lỏng hoặc một thiết bị đông lạnh khác để áp dụng lên các mụn sùi mào gà.
  • Điều trị bằng laser: Sử dụng ánh sáng laser để phá hủy các mụn sùi mào gà. Phương pháp này thường được sử dụng trong các trường hợp sùi mào gà lớn hoặc khó điều trị.
  • Phẫu thuật cắt bỏ: Trong trường hợp nặng, khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, bác sĩ có thể quyết định thực hiện phẫu thuật để cắt bỏ các mụn sùi mào gà.

Việc quyết định phương pháp điều trị nào phù hợp sẽ dựa trên đánh giá của bác sĩ chuyên khoa dựa trên tình trạng của bệnh và yếu tố riêng của từng người. Việc tìm kiếm sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ là quan trọng để điều trị sùi mào gà một cách hiệu quả.

VAI TRÒ CỦA VẮC XIN TRONG DỰ PHÒNG HPV

Virus HPV chủ yếu lây truyền qua đường tình dục do da tiếp xúc trực tiếp với da, niêm mạc miệng, hầu họng hoặc tiếp xúc với dương vật, tử cung, âm đạo, hậu môn của người bị nhiễm bệnh. 

Vắc-xin phòng HPV được coi là một biện pháp quan trọng trong việc phòng ngừa và giảm nguy cơ mắc các bệnh do virus HPV gây ra. Nó có thể giúp bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng, đặc biệt là trong việc ngăn chặn sự lây lan của virus HPV qua đường tình dục. Tuy nhiên, vắc-xin phòng HPV không thể bảo vệ hoàn toàn khỏi tất cả các loại virus HPV, do đó, việc duy trì các biện pháp phòng ngừa khác như sử dụng bao cao su và thực hiện các phương pháp an toàn tình dục là rất quan trọng.

CÁCH PHÒNG BỆNH SÙI MÀO GÀ Ở NỮ

Phòng bệnh sùi mào gà ở bộ phận sinh dục nữ có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục là một biện pháp quan trọng để giảm nguy cơ lây nhiễm virus HPV và sùi mào gà. Bao cao su giúp bảo vệ khu vực âm đạo và đầu dương vật khi tiếp xúc trực tiếp với virus HPV. Tuy nhiên, bao cao su không phủ hết toàn bộ khu vực sinh dục, vì vậy việc sử dụng bao cao su không đảm bảo 100% phòng ngừa sùi mào gà.
  • Vắc xin HPV là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để ngăn ngừa sự lây nhiễm virus HPV và giảm nguy cơ mắc sùi mào gà và ung thư cổ tử cung. Trung tâm kiểm soát và phòng chống dịch bệnh (CDC) khuyến nghị tiêm vắc xin HPV cho tất cả trẻ em từ 1 hoặc 12 tuổi và cho tất cả phụ nữ từ 13-26 tuổi. Tuy nhiên, vắc xin HPV cũng có thể được tiêm cho những người khác tùy thuộc vào hướng dẫn của bác sĩ.
  • Một số nghiên cứu cho thấy ngừng sử dụng các loại thuốc như thuốc chống dị ứng hoặc thuốc tránh thai có thể giảm nguy cơ bị mụn cóc sinh dục. Tuy nhiên, việc ngừng sử dụng thuốc phải được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ và cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố khác nhau như sức khỏe tổng quát và nhu cầu sử dụng thuốc khác.

Ngoài ra, việc duy trì một lối sống lành mạnh, hạn chế số lượng đối tác tình dục, và thường xuyên kiểm tra sức khỏe sinh sản cũng là những biện pháp quan trọng để giảm nguy cơ mắc sùi mào gà ở bộ phận sinh dục nữ. 

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bị sùi mào gà nữ giới có quan hệ được không?

Khi bị sùi mào gà, tốt nhất là tạm ngừng quan hệ tình dục để tránh làm tổn thương và lây nhiễm cho người khác. Sau khi điều trị khỏi, việc sử dụng biện pháp an toàn khi quan hệ tình dục là cần thiết để tránh nguy cơ tái nhiễm và lây nhiễm virus HPV cho đối tác.

2. Sùi mào gà ở nữ có thể tự khỏi không?

Sùi mào gà ở nữ không thể tự khỏi mà cần điều trị. Điều trị sùi mào gà ở nữ bao gồm các phương pháp như đốt điện laser, tác động lạnh, sử dụng thuốc tác động lên virus HPV. Việc điều trị giúp loại bỏ các mụn sùi mào gà và giảm nguy cơ lây nhiễm cho người khác.

3. Sùi mào gà ở nữ có để lại sẹo không?

Phương pháp điều trị có thể gây tổn thương da và để lại sẹo tại vùng điều trị. Do đó, việc tuân thủ các chỉ định điều trị và hướng dẫn của bác sĩ là rất quan trọng.

Trên đây là những chia sẻ của phunutoancau về sùi mào gà ở nữ là gì, cũng như biểu hiện của sùi mào gà ở nữ. Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn phần nào hiểu rõ về căn bệnh này.