LÚC NÀO CŨNG BUỒN NGỦ MỆT MỎI LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

LÚC NÀO CŨNG BUỒN NGỦ MỆT MỎI LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC 1

Buồn ngủ và mệt mỏi không chỉ làm giảm hiệu suất học tập và làm việc mà còn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Dù đã có chế độ ăn uống và giấc ngủ đủ, nhưng nếu luôn cảm thấy mệt mỏi và buồn ngủ, có thể gây lo ngại về tình trạng sức khỏe. Liệu pháp và chăm sóc sức khỏe có thể cần thiết để giải quyết vấn đề này và tránh nguy cơ gây hại cho cơ thể.

LÚC NÀO CŨNG BUỒN NGỦ MỆT MỎI LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC 3

LÚC NÀO CŨNG BUỒN NGỦ MỆT MỎI LÀ BỆNH GÌ?

Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong sinh hoạt hàng ngày. Sau mỗi giấc ngủ, cơ thể được nghỉ ngơi và sẵn sàng tiếp tục hoạt động với năng lượng đầy đủ. Một người bình thường cần khoảng 6-8 giờ ngủ mỗi đêm, tuy nhiên, thời lượng này có thể thay đổi theo độ tuổi và từng cá nhân.

Buồn ngủ và mệt mỏi quanh ngày có thể là dấu hiệu cho thấy cơ thể bạn đang cần nghỉ ngơi. Sẽ không nhất thiết phải có một giấc ngủ dài, đơn giản là nằm xuống và thư giãn trong một thời gian ngắn cũng có thể giúp cải thiện tình trạng. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng đây cũng có thể là triệu chứng của một tình trạng sức khỏe nào đó. Để xác định nguyên nhân chính xác của tình trạng buồn ngủ và mệt mỏi liên tục, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ để được đánh giá và điều trị là quan trọng.

NGUYÊN NHÂN LÚC NÀO CŨNG BUỒN NGỦ MỆT MỎI

Mệt mỏi và buồn ngủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất làm việc và học tập. Sự thiếu ngủ vào ban đêm có thể dẫn đến tình trạng buồn ngủ vào ban ngày. Một số nguyên nhân khiến lúc nào cũng buồn ngủ mệt mỏi như:

THIẾU NGỦ

Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mệt mỏi và buồn ngủ thường xuyên là thiếu ngủ. Trạng thái này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn làm suy giảm sự tập trung trong học tập và công việc. Do đó, người lớn cần cố gắng để có đủ giấc ngủ hàng đêm, khoảng từ 7-8 giờ, để cơ thể và tâm trí có thời gian nghỉ ngơi và phục hồi sau một ngày làm việc.

Để khắc phục tình trạng này, việc đầu tiên là sắp xếp công việc sao cho có thể đi ngủ sớm hơn. Trước khi đi ngủ, nên tránh sử dụng các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính, tivi trong khoảng 30 phút để giúp cơ thể và tâm trí chuyển sang trạng thái nghỉ ngơi tốt hơn.

VẤN ĐỀ TÂM LÝ

Ở mỗi độ tuổi, các vấn đề tâm lý đều có tính chất riêng. Ví dụ, lo âu và trầm cảm thường góp phần vào tình trạng thiếu ngủ và mệt mỏi. Học sinh thường phải đối mặt với áp lực học tập, trong khi phụ nữ có thể gặp phải biến động hormone ở các giai đoạn khác nhau trong cuộc sống, gây ra trầm cảm. Trong số phụ nữ, một số trường hợp có thể phát triển chứng trầm cảm sau sinh.

Với môi trường làm việc căng thẳng và áp lực cuộc sống ngày nay, nhiều người có thể rơi vào trạng thái trầm cảm, mà một số trường hợp đã dẫn đến hậu quả đau lòng. Các dấu hiệu của lo âu và trầm cảm, như chán nản, buồn bã, mệt mỏi, khó ngủ và mất ngủ, thường là biểu hiện của tình trạng này.

Do đó, nếu bạn luôn cảm thấy mệt mỏi và buồn ngủ, có thể đó là dấu hiệu của trầm cảm. Quan trọng là bạn cần chú ý đến tâm trạng của mình và chia sẻ với người thân hoặc bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Hãy cố gắng sắp xếp lại công việc để cơ thể có thời gian nghỉ ngơi và phục hồi.

KHÔNG CUNG CẤP ĐỦ NĂNG LƯỢNG

Lạm dụng chế độ ăn kiêng hoặc tiêu thụ quá ít thức ăn có thể dẫn đến thiếu hụt năng lượng trong cơ thể. Sử dụng các thực phẩm không lành mạnh cũng góp phần vào vấn đề này. Do đó, việc duy trì một chế độ ăn uống cân bằng là quan trọng để duy trì mức đường trong máu ổn định và giảm tình trạng mệt mỏi do hạ đường huyết.

Hãy luôn thực hiện thói quen ăn sáng hàng ngày và cố gắng có bữa ăn chứa đầy đủ protein và carbohydrate phức hợp. Bạn có thể thưởng thức bánh mì làm từ ngũ cốc nguyên hạt kèm trứng ốp la, và nên thêm các món ăn nhẹ vào thực đơn hàng ngày để duy trì cân bằng năng lượng.

LÚC NÀO CŨNG BUỒN NGỦ MỆT MỎI LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC 5

THIẾU  MÁU

Một trong những nguyên nhân chính gây mệt mỏi và uể oải cho phụ nữ là mất máu trong chu kỳ kinh nguyệt, gây ra thiếu hụt sắt và ảnh hưởng đến sức khỏe và hoạt động hàng ngày. Sắt là một thành phần quan trọng trong việc chuyển đạm oxy đến các mô và cơ quan. Khi cơ thể mất máu, có thể gây ra mệt mỏi, và trong trường hợp nghiêm trọng hơn, ngất ngưởng.

Do đó, việc bổ sung các thực phẩm giàu sắt như thịt nạc, đậu, gan, sò, hoặc sử dụng các loại thuốc bổ có chứa sắt là cần thiết để khắc phục tình trạng thiếu hụt này.

HỘI CHỨNG NGƯNG THỞ KHI NGỦ

Hội chứng ngưng thở khi ngủ là một rối loạn giấc ngủ do sự tắc nghẽn đường hô hấp trên gây ra. Nó được xác định khi có hơn 10 giây ngưng thở hoặc giảm thở lặp lại nhiều lần trong khi ngủ. Các triệu chứng thường bao gồm ngủ ngáy, bồn chồn, ngủ ngày quá mức, và đau đầu buổi sáng. Ở nhóm tuổi từ 30 đến 60 tuổi, có khoảng 23% phụ nữ và 13% nam giới gặp phải triệu chứng ngủ ngày khi mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ.

TRẦM CẢM

Đây là một loại rối loạn tinh thần và cảm xúc, nhưng cũng có ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất. Các triệu chứng phổ biến của trầm cảm bao gồm chán ăn, đau đầu và mệt mỏi. Vì vậy, nếu bạn nhận thấy cơ thể có bất kỳ dấu hiệu nào này, hãy tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý để giải quyết vấn đề kịp thời.

LẠM DỤNG CAFFEINE

Caffeine có thể tăng cường sự tỉnh táo và tập trung khi được sử dụng ở liều lượng phù hợp. Tuy nhiên, lạm dụng chất này có thể gây ra tăng nhịp tim, tăng huyết áp và dẫn đến cảm giác mệt mỏi và uể oải.

Để giải quyết vấn đề này, bạn nên giảm lượng caffeine từ các nguồn như trà, cà phê, sô cô la và nước ngọt. Lưu ý không nên ngừng sử dụng caffeine đột ngột vì điều này có thể gây ra cảm giác mệt mỏi.

BỆNH LÝ

Một số tình trạng bệnh có thể gây ra tình trạng mệt mỏi và buồn ngủ bao gồm:

  • Suy giáp.
  • Thiếu máu mạn.
  • Chấn thương sọ não, khối u não, viêm não.
  • Hội chứng chân không yên.
LÚC NÀO CŨNG BUỒN NGỦ MỆT MỎI LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC 7

Tuy nhiên, cần nhớ rằng các bệnh lý này thường đi kèm với nhiều triệu chứng khác ngoài tình trạng mệt mỏi và buồn ngủ, không chỉ giới hạn ở hai triệu chứng này. Do đó, khi gặp phải các vấn đề này, việc thăm khám bác sĩ và tuân thủ đúng hướng dẫn điều trị là cần thiết.

CÁC NGUYÊN NHÂN KHÁC

Sử dụng các chất kích thích như rượu bia, và thậm chí là các chất gây nghiện, có thể gây ra tình trạng mệt mỏi và buồn ngủ. Tình trạng này thường xuất hiện khi ngưng sử dụng các loại thuốc này sau một thời gian sử dụng lâu dài.

CÁCH KHẮC PHỤC CHỨNG BUỒN NGỦ MỆT MỎI

LÚC NÀO CŨNG BUỒN NGỦ MỆT MỎI LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC 9

Khi tình trạng mệt mỏi và buồn ngủ kéo dài, việc thăm khám bác sĩ để kiểm tra tình trạng sức khỏe là quan trọng. Dưới đây là một số biện pháp có thể giúp khắc phục tình trạng này nếu được xác định không phải do bệnh lý hoặc sử dụng các chất kích thích:

  • Tìm một nơi yên tĩnh để ngủ, tránh xa các thiết bị di động như laptop, điện thoại. Tạo một môi trường thoải mái cho giấc ngủ bằng cách tắt đèn.
  • Đảm bảo ăn uống cân đối, đặc biệt là không bỏ qua bữa sáng. Cung cấp đủ chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất cho cơ thể. Tăng cường protein hoặc tinh bột trong bữa sáng để cung cấp năng lượng cho não suốt cả ngày.
  • Uống đủ nước, khoảng 2 lít mỗi ngày, nhưng tránh uống quá nhiều trước khi đi ngủ để tránh giấc ngủ bị gián đoạn do phải thức dậy để đi tiểu.
  • Kiểm soát cân nặng một cách hiệu quả nếu cần thiết, đặc biệt nếu gặp tình trạng thừa cân hoặc béo phì. Thừa cân và béo phì có thể ảnh hưởng đến hệ thống hô hấp và gây ra các vấn đề như ngủ ngáy hoặc ngưng thở khi ngủ.

KẾT LUẬN

Tình trạng “lúc nào cũng buồn ngủ mệt mỏi” có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau. Khi bạn gặp phải tình trạng này liên tục và kéo dài, việc tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ là rất quan trọng. Tuy nhiên, nếu tình trạng chỉ xảy ra ngắn hạn, việc điều chỉnh lịch sinh hoạt hàng ngày có thể giúp. Đôi khi, một giấc ngủ đủ và sâu có thể cung cấp đủ năng lượng để tiếp tục hoạt động. Chúc bạn luôn khỏe mạnh và hạnh phúc.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cách xác định nguyên nhân buồn ngủ, mệt mỏi:

  • Ghi chép nhật ký giấc ngủ để theo dõi thời gian ngủ và chất lượng giấc ngủ.
  • Xét nghiệm máu để kiểm tra các bệnh lý tiềm ẩn.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán chính xác.

2. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

  • Buồn ngủ, mệt mỏi kéo dài và không cải thiện sau khi áp dụng các biện pháp khắc phục tại nhà.
  • Buồn ngủ, mệt mỏi kèm theo các triệu chứng khác như sụt cân, thay đổi tâm trạng, khó thở,…

3. Lời khuyên:

  • Ngủ đủ giấc và có chế độ sinh hoạt khoa học là cách tốt nhất để phòng ngừa buồn ngủ và mệt mỏi.
  • Nếu bạn đang gặp phải tình trạng buồn ngủ, mệt mỏi kéo dài, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.

TÁC DỤNG CỦA NẤM NGỌC CẨU LÀ GÌ? CÓ THẬT SỰ LÀ “THẦN DƯỢC” CỦA NAM GIỚI

TÁC DỤNG CỦA NẤM NGỌC CẨU LÀ GÌ? CÓ THẬT SỰ LÀ “THẦN DƯỢC” CỦA NAM GIỚI 11

Nấm Ngọc Cẩu, một giải pháp từ thiên nhiên độc đáo, không chỉ được đánh giá cao trong giới y học hiện đại mà còn trong y học cổ truyền với những lợi ích vô cùng quý báu cho sức khỏe con người. Đặc biệt, nó nổi bật với khả năng hỗ trợ điều trị các vấn đề về chức năng sinh lý nam giới. Sau đây là một vài thông tin chia sẻ giúp cho bạn đọc hiểu và nắm rõ hơn nấm ngọc cẩu có tác dụng gì?

TÁC DỤNG CỦA NẤM NGỌC CẨU LÀ GÌ? CÓ THẬT SỰ LÀ “THẦN DƯỢC” CỦA NAM GIỚI 13

NẤM NGỌC CẨU LÀ GÌ?

Nấm ngọc cẩu là 1 loại thực vật sống lâu năm thường ký sinh trên thân gỗ lớn nên sẽ được phát hiện ở các thân cây tán rộng. Mặc dù được gọi là nấm nhưng nấm ngọc cẩu thực sự không phải là một loại nấm chỉ là hình dạng cấu tạo có phần giống cây nấm nên được gọi tên như vậy.

VỊ TRÍ SINH TRƯỞNG CỦA NẤM NGỌC CẨU

Nấm ngọc cẩu thường phát triển ở vùng khí hậu ẩm, độ cao trên 1500 mét. Nấm ngọc cẩu được tìm thấy ở những khu vực núi cao của Việt Nam, như:

  • Ba Vì
  • Cao Bằng
  • Dãy Hoàng Liên Sơn
  • Hòa Bình
  • Lào Cai
  • Sa Pa
  • Sơn La
  • Tam Đảo
  • Yên Bái

Ngoài những khu vực nêu trên, nấm ngọc cẩu còn xuất hiện ở một số vùng khác có đặc điểm khí hậu tương tự. Tuy nhiên, để sinh trưởng và nhân rộng thì điều kiện khí hậu môi trường ở những tỉnh thành được nêu là nơi được nhận định thuận lợi giúp nấm ngọc cẩu phát triển tốt nhất.

PHÂN LOẠI NẤM NGỌC CẨU

Nấm ngọc cẩu là một loại dược liệu quý, có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe. Nấm ngọc cẩu có nhiều hình thái khác nhau nên được phân thành 2 nhóm chính dựa vào hình dáng bên ngoài và màu sắc của phần ruột nằm bên trong.

PHÂN LOẠI DỰA TRÊN HÌNH DÁNG BÊN NGOÀI

NẤM NGỌC CẨU ĐỰC

Nấm ngọc cẩu đực có thân hình chóp, chiều dài khi trưởng thành có thể đạt từ 10-15cm, hoặc một số thân nấm có thể lên đến 40cm. Nấm ngọc cẩu đực có mùi thơm dễ chịu, được dùng để ngâm rượu hoặc chế biến các món ăn.

NẤM NGỌC CẨU CÁI

Thân của nấm ngọc cẩu cái bé hơn nấm ngọc cẩu đực với hình dạng tương tự như trái bắp, khác với dạng hình chóp như nấm ngọc cẩu đực. Nấm ngọc cẩu cái có mùi hương nhưng ít hơn loại nấm đực nên ít được dùng để ngâm rượu.

PHÂN LOẠI DỰA TRÊN MÀU SẮC CỦA RUỘT NẤM

NẤM NGỌC CẨU RUỘT VÀNG

Phần ruột bên trong của nấm có màu vàng thường sẽ tỏa ra mùi thơm. Nấm ngọc cẩu ruột vàng được dùng để ngâm rượu hoặc chế biến các món ăn.

NẤM NGỌC CẨU RUỘT ĐỎ HAY TÍM

Nấm ruột màu đỏ hoặc hơi ngả sang màu tím có đường kính nhỏ hơn nấm ruột vàng. Nấm ngọc cẩu ruột đỏ hay tím có tác dụng tốt cho sức khỏe nhưng không được dùng để ngâm rượu.

THU HOẠCH VÀ SỬ DỤNG NẤM NGỌC CẨU

Nấm ngọc cẩu thường được thu hoạch vào mùa thu, từ tháng 9 đến tháng 12. Đây là thời điểm nấm phát triển mạnh mẽ, có kích thước lớn nhất và chất lượng tốt nhất.

Khi thu hoạch, cần chú ý chỉ thu hoạch những cây nấm đã trưởng thành, có kích thước tối thiểu từ 5cm trở lên. Nấm ngọc cẩu thường mọc thành chùm, nên khi thu hoạch cần lấy cả cụm nấm, không nên để sót lại phần gốc.

Tất cả các bộ phận của nấm ngọc cẩu đều có thể sử dụng được, bao gồm thân, gốc, nấm và hoa.

  • Thân nấm ngọc cẩu có thể được dùng ngâm rượu, chế biến các món ăn hoặc làm thuốc.
  • Gốc nấm ngọc cẩu có tác dụng bồi bổ sức khỏe, tăng cường sinh lực.
  • Nấm ngọc cẩu có thể được dùng ngâm rượu, chế biến các món ăn hoặc làm thuốc.
  • Hoa nấm ngọc cẩu có tác dụng bổ thận, tráng dương, tăng cường sinh lý.

Nấm ngọc cẩu tươi có thời hạn sử dụng ngắn, nên cần được bảo quản cẩn thận. Nấm ngọc cẩu tươi có thể được bảo quản trong tủ lạnh trong vòng 1-2 ngày.

Nấm ngọc cẩu khô có thời hạn sử dụng lâu hơn, có thể bảo quản được trong vòng 1-2 năm. Nấm ngọc cẩu khô cần được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

TÁC DỤNG CỦA NẤM NGỌC CẨU LÀ GÌ? CÓ THẬT SỰ LÀ “THẦN DƯỢC” CỦA NAM GIỚI 15

TÁC DỤNG CỦA NẤM NGỌC CẨU

Các tác dụng cụ thể của nấm ngọc cẩu bao gồm:

TĂNG CƯỜNG CHỨC NĂNG SINH LÝ NAM

Nấm ngọc cẩu có tác dụng bổ thận tráng dương, giúp tăng cường ham muốn tình dục, cải thiện chất lượng và thời gian quan hệ, hỗ trợ điều trị các vấn đề sinh lý nam như yếu sinh lý, liệt dương, xuất tinh sớm, di tinh, mộng tinh.

BỔ MÁU

Nấm ngọc cẩu có tác dụng bổ huyết, giúp tăng cường lượng hồng cầu trong máu, cải thiện tình trạng thiếu máu, hoa mắt chóng mặt, mệt mỏi.

GIẢM ĐAU

Nấm ngọc cẩu có tác dụng giảm đau, giúp giảm đau nhức xương khớp, đau đầu, đau răng, đau bụng kinh.

LƯU THÔNG KHÍ HUYẾT

Nấm ngọc cẩu có tác dụng lưu thông khí huyết, giúp cải thiện tình trạng tê bì chân tay, đau nhức mỏi, tăng cường sức khỏe tổng thể.

BỒI BỔ CHO CƠ THỂ SUY NHƯỢC

Nấm ngọc cẩu có tác dụng bồi bổ cho cơ thể suy nhược, giúp người bệnh nhanh chóng phục hồi sức khỏe sau khi ốm dậy, sau phẫu thuật, sau sinh.

CƯỜNG DƯƠNG

Nấm ngọc cẩu có tác dụng cường dương, giúp cải thiện chức năng sinh lý nam, giúp nam giới mạnh mẽ hơn trong chuyện chăn gối.

GIẢM TÀN NHANG

Nấm ngọc cẩu có tác dụng chống oxy hóa, giúp giảm tàn nhang, nám da ở phụ nữ.

CÁCH SỬ DỤNG NẤM NGỌC CẨU

  • Sắc uống: Nấm ngọc cẩu khô rửa sạch, cho vào ấm cùng với nước, sắc kỹ trong khoảng 30 phút, chia uống nhiều lần trong ngày.
  • Ngâm rượu: Nấm ngọc cẩu khô rửa sạch, cho vào bình rượu ngâm trong khoảng 1-2 tháng là có thể sử dụng.
  • Nấu ăn: Nấm ngọc cẩu có thể dùng để nấu canh, hầm gà, nấu cháo,…

MỘT SỐ BÀI THUỐC SỬ DỤNG NẤM NGỌC CẨU

TĂNG CƯỜNG CHỨC NĂNG SINH LÝ

  • Ngâm rượu: Nấm ngọc cẩu 1kg ngâm với 4 – 5 lít rượu trắng trong 30 ngày. Mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần 20ml trước khi ăn.
  • Sắc uống: Nấm ngọc cẩu 50g sắc với 1 lít nước trong 30 phút. Chia làm 2 – 3 lần uống trong ngày.

GIẢM NHỨC MỎI XƯƠNG KHỚP, CẢI THIỆN SỨC KHỎE THẬN

Viên hoàn: Nấm ngọc cẩu 16g, hoàng bá 16g, hủ trường 16g, quy bản 16g, mộc miên 16g, ngưu tất 16g, đương quy 8g, địa hoàng 8g. Nghiền mịn tất cả các vị thuốc, hòa với rượu trắng rồi viên thành từng viên 10g. Mỗi ngày uống 2 viên.

CẢI THIỆN NHU ĐỘNG RUỘT, NHUẬN TRÀNG

  • Nấu cao: Nấm ngọc cẩu 100g, nhục thung dung 100g, mật ong 250g. Sắc nấm ngọc cẩu và nhục thung dung thành nước, cô lại thành cao rồi trộn với mật ong. Mỗi ngày uống 2 – 3 thìa cà phê.
  • Sắc uống: Nấm ngọc cẩu 15g, chỉ xác 10g, ngưu tất 10g, vừng đen 12g, vừng vàng 12g. Sắc các vị thuốc với nhau lấy nước uống.

CẢI THIỆN KHÍ HƯ Ở PHỤ NỮ

  • Sắc uống: Nấm ngọc cẩu 5g, hồng trà 3g, đảng sâm 3g, hoài sơn 3g, phúc bồn tử 2g. Sắc các vị thuốc với nhau lấy nước uống.
  • Sắc uống: Nấm ngọc cẩu 5g, nhục thung dung 3g, hồng trà 3g, tang phiêu tiêu 3g, long cốt 3g, phục linh 3g. Sắc các vị thuốc với nhau lấy nước uống.

NÂNG CAO SỨC KHỎE CHO SẢN PHỤ SAU SINH

Ngâm rượu: Nấm ngọc cẩu 1kg ngâm với 4 – 5 lít rượu trắng trong 30 ngày. Mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần 20ml trước khi ăn.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG NẤM NGỌC CẨU

Nấm ngọc cẩu là một loại dược liệu quý có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, tuy nhiên cần sử dụng đúng cách để đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh những tác dụng phụ không mong muốn. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng nấm ngọc cẩu:

  • Không sử dụng nấm ngọc cẩu cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Không sử dụng nấm ngọc cẩu cho người bị cao huyết áp, tim mạch, tiểu đường, rối loạn đông máu.
  • Không sử dụng nấm ngọc cẩu cho người bị suy thận, gan.
  • Không sử dụng nấm ngọc cẩu cho người bị tiêu chảy.
  • Không sử dụng nấm ngọc cẩu với rượu bia, các chất kích thích.

Hy vọng bài viết trên đã mang đến những thông tin hữu ích về nấm ngọc cẩu cho bạn đọc. Trước khi sử dụng dược liệu này, người dùng cần trao đổi với bác sĩ, chuyên gia y tế để được hướng dẫn cụ thể về cách dùng và liều dùng.