TÁC DỤNG CỦA QUẢ DỨA DẠI BẠN ĐÃ BIẾT CHƯA?

TÁC DỤNG CỦA QUẢ DỨA DẠI BẠN ĐÃ BIẾT CHƯA? 1

Quả dứa dại là một nguyên liệu thiên nhiên có tác dụng thần kỳ trong việc chữa bệnh sỏi thận mà không phải ai cũng biết. Không chỉ riêng phần quả mà rễ cây, lá, hoa đều có tác dụng chữa bệnh. Vậy cụ thể quả dứa dại có những đặc điểm gì? Công dụng thực sự ra sao? Hy vọng những thông tin chia sẻ của Phụ nữ toàn cầu dưới đây sẽ giúp bạn làm rõ!

TÁC DỤNG CỦA QUẢ DỨA DẠI BẠN ĐÃ BIẾT CHƯA? 3

QUẢ DỨA DẠI LÀ GÌ?

Quả dứa dại, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như mạy lạ, lâu kìm, dứa gỗ hay dứa gai, thuộc chi Pandanus tectorius Sol trong họ dứa. Cây dứa dại thường cao từ 3 đến 5 mét, có rễ phụ dài. Lá của cây hình bản, được bao phủ bởi hai hàng gai sắc nhọn ở mép lá. Hoa của dứa dại có màu trắng và mang một hương thơm đặc trưng. Sau khi hoa nở, chúng rủ xuống và hình thành quả dứa.

Dứa dại có hình dạng tương tự như dứa thông thường, nhưng các mắt dứa phồng lên tạo thành các hốc ngăn nhỏ, rõ nét và khít lại với nhau. Quả thường có chiều dài từ 15 đến 22 cm.

Mỗi phần của cây có một đặc điểm riêng. Quả dứa có vị ngọt tính bình, rễ dứa có vị ngọt tính mát, còn ngọn và hoa dứa có tính hàn. Chúng được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau. Ở Việt Nam, cây dứa dại thường mọc dại ở các khu vực ven biển, vùng đất mặn và trung du. Các bộ phận của cây này đều có thể được sử dụng để chế biến thuốc, đặc biệt là quả.

QUẢ DỨA DẠI CÓ TÁC DỤNG GÌ?

CÔNG DỤNG CHỮA SỎI THẬN TUYỆT VỜI TỪ QUẢ DỨA DẠI

Dứa dại được sử dụng trong nhiều phương pháp trị liệu, đặc biệt là trong y học dân tộc với vai trò quan trọng trong việc điều trị sỏi thận. Các nghiên cứu cho thấy rằng các bộ phận của cây dứa dại đều có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh sỏi thận. Rễ dứa, sau khi được phơi khô, có khả năng giảm các vấn đề liên quan đến thận. Lá và hoa dứa giúp giải nhiệt và tăng cường chức năng tiểu tiện. Quả dứa được coi là phần có hiệu quả đặc biệt trong việc tan sỏi, bổ huyết, bổ tỳ vị, và giải độc.

Để đạt hiệu quả tối đa từ việc sử dụng quả dứa dại, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • Thái lát mỏng và phơi khô quả dứa.
  • Sử dụng một lượng từ 10 đến 20 gram để hãm hoặc sắc làm nước uống hàng ngày.
  • Bạn có thể kết hợp quả dứa với các dược liệu tự nhiên khác như kim tiền thảo, cỏ bợ để tăng hiệu quả hoặc để nước uống dễ uống hơn.

Sau một thời gian sử dụng, sỏi thận sẽ được tan mòn dần, giúp cải thiện các triệu chứng như đái buốt, đái rắt.

Tuy nhiên, việc này đòi hỏi sự kiên nhẫn và thời gian. Đồng thời, người bệnh nên sử dụng phương pháp này ở giai đoạn sỏi thận nhỏ để đạt hiệu quả tốt nhất. Trong trường hợp sỏi thận ở mức lớn, nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế để có phương pháp điều trị phù hợp.

CÁC BÀI THUỐC KHÁC TỪ CÂY DỨA DẠI

Ngoài công dụng giúp điều trị bệnh sỏi thận, dứa dại còn góp phần hỗ trợ điều trị các căn bệnh khác. Mỗi công dụng lại tương ứng với một bài thuốc khác nhau.

CHỮA ĐAU NHỨC

Khi gặp phải đau nhức do chấn thương phần mềm, bạn có thể sử dụng rễ dứa để giảm đau và sưng. Bằng cách giã nát rễ dứa và đắp lên vùng da bị tổn thương, tính mát của rễ sẽ giúp làm giảm đau và sưng nhanh chóng. Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên thay băng gạc mỗi ngày một lần. 

ĐIỀU TRỊ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP

Các bài thuốc dân gian từ quả dứa dại thường được áp dụng để cải thiện tình trạng thấp khớp. Bằng cách sắc hỗn hợp các dược liệu như lá dứa, quả dứa, cà gai, cỏ xước,… và sử dụng như một loại nước uống, người sử dụng có thể nhận thấy sự giảm đau và giảm triệu chứng nhức nhối trong một khoảng thời gian nhất định.

ĐIỀU TRỊ CÁC BỆNH VỀ GAN

Các bài thuốc từ quả dứa dại cũng được cho là có tác dụng hỗ trợ trong việc điều trị các tình trạng như xơ gan cổ trướng, viêm gan thông thường và viêm gan siêu vi. Cách sử dụng thường giống như đã nêu trên, tức là sắc uống. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao hơn, thường cần kết hợp với các loại dược liệu khác có lợi cho gan như nhân trần, ngũ vị tử, vỏ cây quao nước, cây vọng cách,… Số lần sử dụng thường tăng lên do tính chất của bệnh và tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người.

DỨA DẠI TRỊ CẢM

Bạn đã bao giờ nghe thấy bài thuốc trị cảm bằng dứa dại chưa? Một bài thuốc phổ biến bao gồm lá dứa dại, gừng, tỏi và hành, với liều lượng khoảng 30-20-20-20 gram. Ngoài việc giúp điều trị cảm, dứa dại cũng được sử dụng để giảm cảm giác nóng, giảm nhức đầu, chống say nắng và cảm nắng.

Ngoài các bài thuốc trên, có thể thái nhỏ dứa dại thành các lát mỏng và ngâm vào rượu. Uống một lượng nhỏ mỗi ngày có thể giúp cải thiện sức khỏe. Bạn có thể đem ngâm với mật ong nữa để giảm tình trạng mộng mắt.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG QUẢ DỨA DẠI

Khi sử dụng quả dứa dại để điều trị các bệnh như sỏi thận, cần lưu ý những điều sau:

  • Không tự ý áp dụng các bài thuốc sử dụng quả dứa dại cùng với các loại thuốc điều trị khác. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Hầu hết các loại dứa dại đều có tính hàn, vì vậy những người bị tỳ vị hư hàn cần cẩn trọng khi sử dụng.
  • Quả dứa dại cần được bào chế đúng cách trước khi sử dụng, vì bên ngoài phần quả có một lớp bột trắng chứa một lượng độc tính nhất định. Nếu không sẽ dễ gây ra ngộ độc và phản tác dụng, có thể gây suy thận hoặc ngộ độc. Do đó, cần rửa sạch quả trước khi sử dụng và bào chế đúng cách.
  • Trong quá trình sử dụng, cần theo dõi sát sao các thay đổi trong cơ thể. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào nặng hơn, cần đến cơ sở y tế để được hỗ trợ và thăm khám.

Nếu biết cách sơ chế phù hợp, các bài thuốc từ quả dứa dại sẽ phát huy tối đa hiệu quả chữa trị. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi điều trị bệnh, bạn có thể tham khảo thêm ý kiến của các bác sĩ.

CÂY DỨA DẠI – BÀI THUỐC CHỮA BỆNH SỎI THẬN VÀ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

CÂY DỨA DẠI - BÀI THUỐC CHỮA BỆNH SỎI THẬN VÀ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU 5

Dứa dại là một cây thuốc có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và được trồng trên khắp thế giới. Bên cạnh mục đích chữa bệnh, dứa dại thường được sử dụng như một loại gia vị và chất bảo quản thực phẩm.

CÂY DỨA DẠI - BÀI THUỐC CHỮA BỆNH SỎI THẬN VÀ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU 7

TÌM HIỂU CHUNG CÂY DỨA DẠI

  • Tên gọi, danh pháp
  • Tên tiếng Việt:  Dứa dại.
  • Tên khác:  Dứa gỗ; Dứa gai; Mạy lạ; Co nam lụ; Lâu kìm.
  • Tên khoa học:  Pandanus tonkinensis Mart. ex B. Stone.

ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN

Cây nhỏ có chiều cao dao động từ 1-2m, với thân gỗ phân nhánh, mang nhiều ngấn ngang là những sẹo do lá rụng để lại và những rễ phụ.

Lá của cây mọc tập trung ở phía đỉnh thân, có hình dải, cứng, dài khoảng 0.7-0.8m và rộng 4cm. Bẹ lá to ở phần gốc, đầu hình mũi nhọn sắc, mép và gân lá có gai cứng, tạo nên một hình thức độc đáo. Mặt trên của lá có màu xanh sẫm, bóng loáng, trong khi mặt dưới có màu xanh nhạt.

Cụm hoa của cây nảy mọc ở phía đỉnh thân hoặc kẽ lá, gồm cả hoa đực và hoa cái hợp thành bông được bao bọc trong một lớp mo. Hoa đực có nhiều nhị, trong khi hoa cái có một số lá noãn.

Quả của cây có hình dạng phức tạp, có cuống mập, thường có hình trứng hoặc gần tròn, chứa nhiều quả hạch. Khi chín, quả có màu vàng nổi bật. Mùa hoa quả thường bắt đầu từ tháng 2 đến tháng 5, tùy thuộc vào điều kiện khí hậu và môi trường.

PHÂN BỐ, THU HÁI, CHẾ BIẾN

Cây này thường mọc hoang và cũng được trồng rộng rãi ở nhiều địa điểm để sử dụng trong việc làm hàng rào, đồng thời còn nổi tiếng với hương thơm quyến rũ của hoa. Lá của cây thường được lựa chọn để làm nguyên liệu dệt chiếu và túi.

Các phần khác của cây cũng được tận dụng trong ẩm thực và y học. Đọt non của cây được sử dụng trong chế biến thực phẩm, còn phần trắng và mầm của cuống lá đôi khi được sử dụng trong ẩm thực. Ngoài ra, đọt non và rễ của cây cũng được chế biến thành thuốc.

Rễ, đặc biệt là rễ non không bám đất, sau khi thu hái được thái mỏng, có thể được phơi hay sấy khô để bảo quản và sử dụng dần.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

Bộ phận sử dụng được của Dứa dại là quả, hạt, lá, rễ.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC

Cây dứa gỗ rừng được biết đến với nhiều thành phần hóa học có lợi ích cho sức khỏe. Trong đó, có các hợp chất như physcion, cirsilineol, acid palmitic, acid stearic, triacetanol – 1, β – sitosterol, stigmasterol, campesetrol, daucosterol, β – sitostenon, stigmast – 4 -en – 3,6-dion.

Hạt phấn hoa và lá bắc của cây dứa có mùi thơm đặc trưng, và khi chưng cất chúng, tạo ra nước thơm. Phần ngoài của hoa và lá chứa tinh dầu với khoảng 70% là methyl ether của β – phenyl ethyl alcol.

Trong quá trình nở, hoa của cây dứa chứa từ 0.1 đến 0.3% tinh dầu, trong đó bao gồm alcol benzylic, geraniol, linalol, linalyl acetat, bromostyren, phenyl alcol, và aldehyd.

DỨA DẠI CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Theo Y học cổ truyền, từng bộ phận của cây dứa dại mang lại các tác dụng khác nhau:

  • Quả dứa dại, với vị ngọt và tính bình, được cho có tác dụng cường tâm, ích huyết, phá tích trệ, bổ tỳ vị, tiêu đàm, và giải độc rượu.
  • Rễ dứa dại, có vị ngọt và tính mát, được biết đến với khả năng làm mát cơ thể.
  • Ngọn dứa dại, có vị ngọt và tính hàn, quy kinh tâm, phế, bàng quang, tiểu trường, được sử dụng để thanh nhiệt, lương huyết, chỉ huyết, sinh cơ, và tán nhiệt độc.
  • Hoa dứa dại, với vị ngọt và tính hàn, được biết đến với khả năng thanh nhiệt, trừ thấp nhiệt, lợi thủy, và cầm tiêu chảy do nhiệt độc.

Cây dứa dại có thể được sử dụng bằng cách đắp ngoài hoặc sắc uống để điều trị các bệnh lý. Trong trường hợp sắc uống, liều lượng khuyến nghị như sau:

  • Quả: 30 – 40g/ngày
  • Ngọn non: 20 – 30g/ ngày
  • Rễ: 10 – 15g/ ngày.

CÂY DỨA DẠI TRỊ BỆNH GÌ?

Cây dứa dại được sử dụng trong nhiều bài thuốc truyền thống để chữa trị các bệnh như sau:

  • Viêm gan, xơ gan, cổ trướng, mất ngủ: Rễ cây dứa dại 30g sắc uống, dùng ngày 2 lần.
  • Bệnh viêm gan do siêu vi: Quả dứa dại 12g, nhân trần 12g, cốt khí củ 12g, ngũ vị tử 6g, diệp hạ châu 8g, trần bì 8g, cam thảo 4g. Sắc với 1 lít nước đun còn 450ml. Mỗi lần dùng 150ml, 3 lần/ngày, nên uống thuốc khi bụng đói.
  • Đau nhức do chấn thương: Rễ dứa dại giã nát, đắp lên vùng bị thương, sau đó cố định lại. Thay băng mỗi ngày.
  • Thấp khớp: Lá dứa dại 30g, củ dứa rừng 20g, cà gai leo 20g, bồ công anh 20g, lá lốt 20g, cỏ xước 40g: Sắc uống ngày 1 thang cho đến khi hết triệu chứng đau nhức.
  • Chứng xơ gan cổ trướng và phù thũng: Rễ dứa dại 30 – 40g, cỏ lưỡi mèo 20 -30g, rễ cỏ xước 20 – 30g: Sắc uống ngày 1 thang. Thân cây ráy gai 200g, quả dứa dại 200g, rễ cỏ xước, vỏ cây quao nước, vỏ cây vọng cách, lá cối xay và lá trâm bầu mỗi vị 50g: Sắc uống.
  • Viêm gan mãn tính: Chó đẻ răng cưa 50g, quả dứa dại 100g: Sắc uống hàng ngày cho đến khi bệnh thuyên giảm.
  • Cảm lạnh: Lá dứa dại 30g, gừng, tỏi và hành mỗi vị 20g: Sắc nước uống, dùng khi thuốc còn nóng. Sau khi uống thuốc nên đắp kín chăn để người vã mồ hôi.
  • Cảm nóng và nhức đầu: Lá dứa dại 30g, lá duối 20g, cỏ mần trầu 20g, lá sắn dây 20g, lá tre 20g, rau má 40g: Sắc uống ngày dùng 2 lần.
  • Viêm đường tiết niệu: Cam thảo nam 12g, trạch tả 12g, rễ cây dứa dại 16g, kim ngân hoa 16g, ý dĩ nhân 16g: Sắc lấy nước uống.
  • Sỏi thận: Kim tiền thảo 18g, hạt dứa dại 15g, hạt chuối hột 12g: Sắc uống ngày 1 tháng. Ngọn non của cây dứa dại, cỏ bợ, ngải cứu mỗi vị 20g: Giã nát, lọc lấy nước và thêm ít đường vào uống.
  • Chứng say nắng và cảm nắng: Sắc uống quả dứa dại 10 – 15g.
  • Ho do cảm mạo: Hoa dứa dại 4 – 12g hoặc quả dứa dại 10 – 15g đem sắc nước uống, dùng liên tục cho đến khi giảm triệu chứng.
  • Ho và giải nhiệt: Quả dứa dại 50g hoặc quả tươi thì dùng 200g: Sắc uống ngày 1 tháng.
  • Chứng phù thũng, tiểu ra máu, buốt, tiểu ra sỏi,…: Thân non của cây dứa dại 15 – 20g sắc uống, dùng thay nước trà hằng ngày. Mầm rễ cỏ gừng 20g, ngọn non cây dứa dại 20g: Sắc uống trong ngày.
  • Chứng nước tiểu nóng, vàng, tiểu dắt: Cam thảo na 6g, trần bì 6g, cỏ mần trầu 6g, mã đề 8g, rễ dứa dại 20g, râu ngô 20g, rau dừa nước 20g: Sắc lấy nước uống, chia 2 lần/ngày và dùng hết trong ngày.
  • Thông tiểu: Rễ dứa thơm 15g, ngọn non dứa dại 20g, rễ dứa dại 12g: Sắc uống hằng ngày.
  • Chứng kiết lỵ: Sắc uống quả dứa dại 30 – 60g.
  • Bồi bổ sức khỏe: Quả dứa dại thái lát mỏng và ngâm rượu uống.
  • Mắt sinh màng mộng khiến giảm thị lực: Quả dứa dại ngâm với mật ong, ăn mỗi ngày 1 quả, sử dụng liên tục trong 1 tháng.
  • Bệnh đái tháo đường, tiểu buốt và đục: Quả dứa dại khô 20 – 30g, thái nhỏ và hãm với nước uống thay trà.
  • Phù thũng: Hậu phác 12g, rễ dứa dại, rễ cau non, rễ si, hoắc hương, tía tô, hương nhu, vỏ cây đại (sao vàng) mỗi vị 8g: Sắc lấy nước uống.
  • Chân tay nóng, người bồn chồn: Ngọn non cây dứa dại 30g, xích tiểu đậu 30g, cỏ bấc đèn 6g, búp tre 15 cái: Sắc lấy nước uống.
  • Vết loét sâu gây hoại tử xương: Ngọn dứa dại giã nát và đắp vào vết thương, giúp hút mủ và tăng tốc độ phục hồi vết thương.
  • Chân tay lở loét lâu ngày: Đậu tương và ngọn non cây dứa dại liều lượng bằng nhau, giã nát và đắp vào chỗ lở loét. Thực hiện hàng ngày giúp chống nhiễm trùng và làm liền vết loét.
  • Mẩn ngứa, viêm da: Lá dứa dại 20 – 30g, sâm đại hành 40g, dây tơ hồng xanh 40g, vòi voi 20g, rau má 20g, bồ công anh 20g, cỏ chỉ thiên 20g: Sắc uống hàng ngày.
  • Đinh râu: Lá đinh hương 40g, ngọn non của cây dứa dại 40g: Giã nát và đắp ngoài da.
  • Bệnh trĩ: Rễ và ngọn non cây dứa dại: Giã và đắp lên búi trĩ liên tục trong 30 ngày.
  • Viêm tinh hoàn và bệnh trĩ: Hạt dứa dại 60g: Sắc uống hằng ngày.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY DỨA DẠI

  • Hầu hết các bộ phận của cây dứa dại đều có tính hàn, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho người có tỳ vị hư hàn.
  • Cây dứa dại được sử dụng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh, đặc biệt là trong điều trị sỏi thận. Tuy nhiên, hiệu quả chính xác của nó vẫn chưa được khoa học chứng minh. Bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ để có phương pháp điều trị thích hợp.
  • Quả dứa dại có lớp phấn trắng có độc tính cao. Nếu không bào chế đúng cách, có thể dẫn đến ngộ độc, thậm chí suy thận. Trước khi sử dụng, người dùng cần rửa thật sạch nguyên liệu để loại bỏ lớp phấn độc này và giảm nguy cơ ngộ độc.

Nếu biết cách sơ chế phù hợp, các bài thuốc từ cây dứa dại sẽ phát huy tối đa hiệu quả chữa trị. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi điều trị bệnh, bạn có thể tham khảo thêm ý kiến của các bác sĩ.