QUAN HỆ BẰNG MIỆNG CÓ NGUY CƠ LÂY BỆNH GÌ?

QUAN HỆ BẰNG MIỆNG CÓ NGUY CƠ LÂY BỆNH GÌ? 1

Quan hệ tình dục bằng miệng hay Oral sex là một khái niệm tương đối nhạy cảm, nhưng đối với nhiều cặp đôi đây như một cách giúp tạo nên cảm giác mới lạ, hay được xem như một “gia vị” giúp chuyện chăn gối được thú vị và mặn nồng hơn. Vậy quan hệ bằng miệng có an toàn không và quan hệ bằng miệng có nguy cơ lây bệnh gì? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

QUAN HỆ BẰNG MIỆNG CÓ NGUY CƠ LÂY BỆNH GÌ? 3

QUAN HỆ BẰNG MIỆNG LÀ GÌ?

Quan hệ tình dục bằng miệng từng là một chủ đề nhạy cảm, nhưng ngày nay nó là một hình thức hoạt động tình dục phổ biến. Quan hệ tình dục bằng miệng có nghĩa là sử dụng miệng, môi hoặc lưỡi để kích thích vào những vùng nhạy cảm trên bộ phận sinh dục hoặc hậu môn của bạn tình. Thực tế, nó thường được biết đến qua các thuật ngữ như “69” hoặc “Blow job”. Đây là một dạng tương tác tình dục mà người tham gia sử dụng miệng, môi, hoặc lưỡi để kích thích các vùng nhạy cảm trên bộ phận sinh dục hoặc hậu môn của đối tác.

Các thuật ngữ y học chính thức cho quan hệ tình dục bằng miệng bao gồm Cunnilingus (đối với phụ nữ), Fellatio (đối với nam giới), và Anilingus (liên quan đến hậu môn). Mặc dù từ ngữ có thể thay đổi, nhưng bản chất của hoạt động này là sự tương tác giữa miệng và vùng nhạy cảm.

Nghiên cứu cho thấy rằng quan hệ tình dục bằng miệng không chỉ phổ biến trong nhóm người trưởng thành, mà còn ở nhóm thanh thiếu niên. Thống kê từ nghiên cứu thế giới chỉ ra rằng một tỷ lệ lớn thanh thiếu niên đã trải qua trải nghiệm quan hệ tình dục bằng miệng, chỉ là một phần nhỏ của sự đa dạng trong các hình thức quan hệ tình dục hiện đại.

QUAN HỆ BẰNG MIỆNG CÓ LÂY BỆNH KHÔNG ?

QUAN HỆ BẰNG MIỆNG CÓ NGUY CƠ LÂY BỆNH GÌ? 5

Quan hệ tình dục bằng miệng có thể lây bệnh. Đây là một vấn đề quan trọng cần hiểu, vì nhiều bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể chuyển từ người này sang người khác qua hoạt động này. Bạn hoặc đối tác của bạn nếu mắc bệnh có thể bị nhiễm ở miệng, cổ họng, bộ phận sinh dục hoặc trực tràng.

Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:

  • Lây Bệnh Trong Miệng hoặc Cổ Họng: Nếu bạn thực hiện quan hệ tình dục bằng miệng với người có bệnh ở bộ phận sinh dục hoặc hậu môn, có thể lây bệnh vào miệng hoặc cổ họng của bạn.
  • Lây Bệnh Trên Bộ Phận Sinh Dục: Nếu đối tác của bạn bị nhiễm trùng ở miệng hoặc họng, bạn cũng có thể mắc bệnh trên bộ phận sinh dục sau khi thực hiện quan hệ tình dục bằng miệng.
  • Nguy Cơ Mắc Bệnh Ở Nhiều Khu Vực: Bạn có thể bị nhiễm bệnh ở nhiều khu vực cùng một lúc, chẳng hạn như cổ họng và bộ phận sinh dục.
  • Ảnh Hưởng Đến Cơ Quan Khác Trong Cơ Thể: Các bệnh như giang mai, lậu và nhiễm trùng đường ruột có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể.
  • Lây Truyền Viêm Gan và Ký Sinh Trùng Đường Ruột: Quan hệ tình dục bằng miệng liên quan đến hậu môn có thể lây truyền viêm gan A và B, cũng như ký sinh trùng như Giardia và vi khuẩn như E.coli và Shigella.

Điều quan trọng là nhận ra rằng một số bệnh không thể có triệu chứng cụ thể, và lây lan có thể xảy ra ngay cả khi không có dấu hiệu nào. Để bảo vệ sức khỏe của bạn và đối tác, việc sử dụng biện pháp an toàn và thảo luận mở cửa với đối tác về lịch sử y tế là quan trọng đặc biệt là quan hệ khi mang thai.

QUAN HỆ BẰNG MIỆNG CÓ NGUY CƠ LÂY BỆNH GÌ?

HIV

Nguy cơ lây nhiễm HIV qua quan hệ tình dục bằng miệng được xem là rất thấp, khoảng 0,04, tương đương với việc HIV có thể lây truyền trong 1 trong 2.500 hành vi tình dục bằng miệng. Tuy nhiên, việc đánh giá chính xác nguy cơ này khá khó do người thường thực hiện nhiều hình thức quan hệ tình dục cùng một lúc.

HERPES

Herpes có thể lây truyền qua quan hệ tình dục bằng miệng, với HSV-1 (Herpes miệng) chiếm hơn một nửa số trường hợp mới. Sử dụng bao cao su có thể giảm nguy cơ, nhưng người sử dụng bao cao su thường chỉ giảm nguy cơ nhiễm HSV-2 dưới 30%.

HUMAN PAPILLOMAVIRUS (HPV)

HPV, một loại virus gây ung thư, có thể lây truyền qua quan hệ tình dục bằng miệng. Mặc dù mụn sinh dục có thể xuất hiện trên bộ phận sinh dục, nguy cơ lây truyền sang miệng và môi thông qua quan hệ tình dục bằng miệng thấp.

BỆNH LẬU

Bệnh lậu, do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra, có thể lây truyền từ cổ họng sang dương vật qua quan hệ tình dục bằng miệng. Tuy nguy cơ ít phổ biến hơn so với quan hệ tình dục bằng miệng – âm đạo.

GIANG MAI

Bệnh giang mai có thể lây truyền qua quan hệ tình dục bằng miệng, đặc biệt khi có triệu chứng vết loét. Bệnh này nếu không được điều trị có thể gây nghiêm trọng.

CHLAMYDIA

Chlamydia, nhiễm khuẩn Chlamydia trachomatis, có thể lây truyền qua quan hệ tình dục bằng miệng – dương vật, nhưng nguy cơ thấp hơn so với quan hệ tình dục bằng miệng – âm đạo.

VIRUS VIÊM GAN A, B, VÀ C

Viêm gan A có thể lây truyền qua tiếp xúc với phân bị nhiễm bệnh. Viêm gan B và C có thể lây truyền qua quan hệ tình dục bằng miệng qua các chất dịch cơ thể.

Thông tin này nhằm giúp hiểu rõ hơn về nguy cơ lây bệnh khi thực hiện quan hệ tình dục bằng miệng và cần thực hiện biện pháp bảo vệ để giảm rủi ro nhiễm trùng.

CÁC BIỆN PHÁP DỰ PHÒNG KHI QUAN HỆ TÌNH DỤC BẰNG MIỆNG

  • Sử dụng bao cao su: Đối với nam và nữ, việc sử dụng bao cao su là biện pháp hiệu quả để giảm nguy cơ lây truyền các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • Màng chắn miệng: Sử dụng màng chắn miệng giúp giảm tiếp xúc giữa miệng và bộ phận sinh dục hoặc hậu môn, giảm nguy cơ lây truyền bệnh.
  • Vệ sinh cơ quan tình dục: Luôn giữ họng, miệng, cơ quan sinh dục và hậu môn sạch sẽ để giảm rủi ro nhiễm trùng.
  • Tránh quan hệ khi mắc bệnh: Tránh quan hệ tình dục khi bạn hoặc đối tác mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục hoặc có triệu chứng của bệnh trên miệng, họng, môi, răng, lưỡi, cơ quan sinh dục hoặc hậu môn.
  • Tránh khi hành kinh: Tránh quan hệ tình dục bằng miệng trong thời kỳ hành kinh để giảm nguy cơ nhiễm bệnh.
  • Tiêm Phòng Vacxin: Tiêm phòng vacxin viêm gan và vaccin HPV giúp bảo vệ khỏi một số loại virus gây bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • Chung thủy một vợ một chồng: Giữ mối quan hệ chung thủy giữa một vợ và một chồng có thể giảm nguy cơ nhiễm bệnh so với việc có nhiều bạn tình cùng một lúc.
  • Điều trị dự phòng: Nếu nghi ngờ phơi nhiễm, đặc biệt là đối với HIV, cần thực hiện các biện pháp dự phòng và điều trị kịp thời.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị sớm những bệnh lý lây truyền qua đường tình dục.

Quan hệ tình dục bằng miệng là một phương pháp tăng khoái cảm giúp “cuộc yêu” thêm phần thú vị và mặn nồng. Tuy nhiên, đây cũng là con đường lây truyền của nhiều bệnh lý lây qua đường tình dục nguy hiểm. Vì thế, những cặp đôi đã, đang và sẽ quan hệ tình dục bằng miệng cần tìm hiểu kỹ về những rủi ro có thể gặp phải và đồng thời thực hiện những biện pháp dự phòng để hạn chế tối đa nguy cơ nhiễm bệnh.

QUAN HỆ KHI MANG THAI CÓ AN TOÀN HAY KHÔNG?

QUAN HỆ KHI MANG THAI CÓ AN TOÀN HAY KHÔNG? 7

Nhiều người hiểu lầm rằng trong thai kỳ, phụ nữ nên hoàn toàn kiêng quan hệ tình dục để bảo vệ sức khỏe của thai nhi và đảm bảo sự phát triển ổn định nhất. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, không nên hoàn toàn từ chối quan hệ tình dục mà thay vào đó nên thực hiện quan hệ an toàn, điều này sẽ tốt cho cả mẹ và thai nhi. Vậy quan hệ tình dục khi mang thai cần lưu ý một số điều gì?

QUAN HỆ KHI MANG THAI CÓ AN TOÀN HAY KHÔNG? 9

CÓ NÊN QUAN HỆ TÌNH DỤC KHI MANG THAI KHÔNG?

Trước khi trả lời câu hỏi này, cần hiểu về cơ chế nuôi dưỡng và bảo vệ thai nhi của cơ thể mẹ. Khi trứng được thụ tinh, nó di chuyển vào tử cung và đồng thời, cơ thể mẹ nhận được tín hiệu để cổ tử cung tự đóng kín. Màng nhầy ở cổ tử cung giúp đóng kín và ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và các tác nhân có thể gây hại từ bên ngoài.

Phôi thai sau khi định vị sẽ gắn chặt vào niêm mạc tử cung và phát triển trong một môi trường an toàn, được bảo vệ bởi nước ối và màng ối. Tử cung là lớp bảo vệ thứ ba mạnh mẽ nhất, đảm bảo môi trường tối ưu cho sự phát triển của thai nhi.

Do đó, khi thực hiện quan hệ tình dục nhẹ nhàng, dương vật, tinh trùng hoặc các tác nhân khác không thể xâm nhập và gây hại cho thai nhi phát triển trong tử cung. Tuy nhiên, hoạt động tình dục quá mạnh có thể gây ra động thai, sảy thai hoặc sinh non.

NHỮNG TRƯỜNG HỢP CẦN HẠN CHẾ QUAN HỆ TÌNH DỤC KHI MANG THAI

Dưới đây là một số tình huống mà các bác sĩ khuyên nên kiêng quan hệ tình dục:

  • Bị hở eo cổ tử cung.
  • Thai phụ hoặc đối tác tình dục mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục như HIV, giang mai, lậu, Herpes, và các bệnh lây truyền khác.
  • Cổ tử cung ngắn.
  • Đang mang thai từ 2 bé trở lên.
  • Đã từng trải qua sảy thai trong 3 tháng đầu hoặc có tiền sử sinh non.
  • Gặp tình trạng vỡ ối.
  • Có các triệu chứng của tiền sản giật như phù, cao huyết áp.
  • Xuất hiện các dấu hiệu bất thường như ra máu âm đạo, đau quặn bụng từng cơn, và các triệu chứng khác.
  • Bị bác sĩ chẩn đoán là nhau bám thấp hoặc nhau tiền đạo.

QUAN HỆ TÌNH DỤC KHI MANG THAI CẦN LƯU Ý ĐIỀU GÌ?

Để đời sống tình dục khi phụ nữ mang thai được duy trì mà vẫn đảm bảo sức khỏe cho thai nhi, mẹ bầu và bạn đời nên lưu ý những vấn đề sau:

TƯ THẾ QUAN HỆ KHI MANG THAI

Trong thời kỳ mang thai, việc thay đổi tư thế quan hệ tình dục là quan trọng để đảm bảo an toàn cho thai nhi. Dưới đây là một số tư thế an toàn mà cặp vợ chồng có thể thống nhất:

  • Tư thế cái muỗng: Đây là tư thế khi thai phụ nằm nghiêng, giúp cả hai đạt được cực khoái mà không gây ảnh hưởng đến vùng bụng của thai phụ.
  • Tư thế phụ nữ ở trên: Trong tư thế này, người phụ nữ làm chủ được lực quan hệ và kiểm soát độ sâu khi dương vật xâm nhập vào, tránh tác động quá mạnh ảnh hưởng đến thai.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc duy trì quan hệ tình dục ở tư thế truyền thống khi nam giới nằm trên có thể gây khó chịu cho vùng bụng dưới, cũng như gây chèn ép vào mạch máu lớn của người phụ nữ trong giai đoạn cuối thai kỳ. Đối với việc quan hệ tình dục bằng miệng, các chuyên gia khuyên rằng không nên thực hiện, vì việc này có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển của thai và sức khỏe của mẹ.

HAM MUỐN TÌNH DỤC TRONG THAI KỲ

Yếu tố nội tiết tố có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh ham muốn tình dục của phụ nữ, và do đó, ham muốn này sẽ biến đổi theo từng giai đoạn của thai kỳ.

3 THÁNG ĐẦU THAI KỲ

Trong giai đoạn này, hormone sinh dục nữ tăng lên nhưng cơ thể cũng phải đối mặt với cảm giác buồn nôn và khó chịu do thai nghén. Do đó, hầu hết các phụ nữ mang thai thường gặp hiện tượng giảm ham muốn tình dục trong giai đoạn này.

3 THÁNG GIỮA THAI KỲ

Trong thời kỳ này, lưu lượng máu cung cấp cho thai nhi và cơ quan sinh dục tăng lên, cơ thể đã thích nghi với việc mang thai. Vú có thể phát triển và dịch âm đạo được tiết nhiều hơn. Đa số phụ nữ mang thai cho biết họ có nhu cầu tình dục cao hơn trong giai đoạn này.

3 THÁNG CUỐI THAI KỲ

Thai nhi đã lớn lên và gây ra những khó khăn cho việc quan hệ tình dục. Mặc dù vậy, ham muốn tình dục vẫn được duy trì, và hai vợ chồng nên chọn tư thế phù hợp để thực hiện quan hệ tình dục.

QUAN HỆ TÌNH DỤC KHI MANG THAI CÓ TỐT CHO THAI NHI?

Quan hệ tình dục an toàn không chỉ không gây hại cho thai nhi mà còn có lợi cho tinh thần của người vợ, giúp nuôi dưỡng thai tốt hơn. Nhiều phụ nữ mang thai cho biết, trạng thái cực khoái trong quan hệ tình dục khiến họ cảm thấy thoải mái tinh thần, được chia sẻ động viên và an tâm hơn trong việc nuôi dưỡng thai.

Sự cực khoái trong quan hệ tình dục khi mang thai có thể gây ra những cơn co bóp tử cung, tuy nhiên, nếu không xảy ra trong những tuần hoặc tháng cuối thai kỳ, các cơn co này thường rất nhẹ và không đủ mạnh để kích thích quá trình chuyển dạ. Vì vậy, trừ khi thuộc vào các trường hợp đặc biệt, hai vợ chồng vẫn có thể thực hiện quan hệ tình dục trong suốt giai đoạn mang thai một cách an toàn và thoải mái.

MỘT VÀI CÂU HỎI LIÊN QUAN

CÓ NÊN DÙNG BAO CAO SU KHI QUAN HỆ TÌNH DỤC TRONG THAI KỲ?

Việc sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục là vô cùng quan trọng và được các chuyên gia khuyến khích để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Bằng cách này, nguy cơ lây nhiễm khuẩn sẽ được loại trừ, giúp tránh ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi và ngăn chặn các biến chứng như nhiễm trùng nước ối, sinh non, sảy thai, hay nhiễm trùng bào thai.

SỰ CỰC KHOÁI KHI QUAN HỆ CÓ GÂY SINH NON KHÔNG?

Nhiều người cho rằng sự cực khoái khi quan hệ tình dục sẽ gây ra các cơn co bóp tử cung và có thể gây chuyển dạ sớm. Tuy nhiên, điều này không thể xảy ra vì các cơn co này thường rất nhẹ và không đủ để kích thích quá trình chuyển dạ.

KHI MANG THAI CÓ THỂ QUAN HỆ BẰNG MIỆNG KHÔNG?

Nhiều cặp vợ chồng thắc mắc khi mang thai có thể thực hiện quan hệ bằng miệng hay không, và câu trả lời là có. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Không nên thổi không khí vào bộ phận sinh dục của người phụ nữ. Vì không khí có thể xâm nhập vào tuần hoàn của thai phụ và dẫn đến thuyên tắc khí.
  • Trước khi thực hiện quan hệ bằng miệng, cần đảm bảo rằng người chồng không nhiễm herpes miệng. Vì khi quan hệ, virus herpes có thể xâm nhập và gây bệnh cho thai phụ.

Thực tế, việc thực hiện quan hệ tình dục không ảnh hưởng đến quá trình mang thai nếu người mẹ có sức khỏe ổn định, thậm chí có thể mang lại cảm giác cực khoái cho các cặp vợ chồng. Tuy nhiên, nếu có tiền sử sinh non hoặc dễ sảy thai, cần hạn chế hoặc tránh quan hệ, đặc biệt là trong 3 tháng đầu thai kỳ.

Sau khi quan hệ tình dục, nếu cơ thể của thai phụ có những biểu hiện bất thường, đặc biệt là những mẹ có tiền sử sinh non, sảy thai nhiều lần, hở eo cổ tử cung, đa thai, hoặc có triệu chứng của tiền sản giật, cần đến cơ sở y tế để được khám sàng sớm để đảm bảo sức khỏe cho mẹ và thai nhi.

Ngoài ra, mẹ bầu cần lưu ý rằng nếu bạn tình mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục, cần ngưng quan hệ tình dục cho đến khi bạn tình được điều trị hoặc cần sử dụng biện pháp an toàn, như sử dụng bao cao su, để tự bảo vệ mình và tránh ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi. Mẹ cũng nên tuân thủ các lịch tiêm phòng cần thiết để ngăn ngừa một số vi khuẩn, virus gây bệnh cho cả mẹ và bé trong suốt quá trình thai kỳ.

NUỐT TINH TRÙNG CÓ bị GÌ không?

NUỐT TINH TRÙNG CÓ bị GÌ không? 11

Trong quá trình quan hệ tình dục, nhiều chị em phụ nữ vô tình nuốt tinh trùng của bạn tình. Điều này khiến các chị em cảm thấy lo lắng liệu rằng điều này có ảnh hưởng xấu đến sức khỏe hay không? Cùng giải đáp câu hỏi “nuốt tinh trùng có bị gì không?” qua bài viết dưới đây.

NUỐT TINH TRÙNG CÓ bị GÌ không? 13

CẤU TẠO CỦA TINH TRÙNG

Trong mỗi lần xuất tinh của người đàn ông trưởng thành, tinh dịch là một hỗn hợp phức tạp chứa đựng nhiều chất dinh dưỡng quan trọng. Nó bao gồm khoảng 11mg Carbohydrate, 150mg protein, 6mg chất béo, 3mg cholesterol, và cũng cung cấp khoáng chất như kẽm, đồng, kali với tỷ lệ cân đối. Ngoài ra, tinh dịch còn chứa nhiều loại đường như inositol, fructose, sorbitol, cùng với các axit amin quan trọng như Glutathione, có chức năng chống oxy hóa và loại bỏ độc tố kim loại nặng.

Trong thành phần của tinh dịch, còn có axit Deoxyribonucleic, đó là một thành phần cần thiết cho quá trình phát triển và hoạt động của tất cả các vi sinh vật sống. Creatine, một sản phẩm chuyển hóa của protein trong cơ, cung cấp năng lượng cho hệ cơ của cơ thể. Tinh dịch cũng chứa nhiều khoáng chất như Magie, Kẽm, Kali, Canxi, và một loạt các vitamin tổng hợp.

Ngoài ra, thành phần chính của tinh dịch còn bao gồm Testosteron, có vai trò quan trọng trong điều hành chức năng tình dục và tăng ham muốn tình dục. Prostaglandin, một chất tham gia vào hàng loạt chức năng cơ thể như co thắt các mạch máu, sự co giãn của cơ bắp, kiểm soát huyết áp và điều chế các tình trạng viêm nhiễm. 

NUỐT TINH TRÙNG CÓ GÂY HẠI GÌ KHÔNG?

Việc nuốt tinh trùng không gây hại đối với sức khỏe của chị em phụ nữ. Thực tế, các thành phần chính trong tinh trùng khỏe mạnh không chỉ không có tác động tiêu cực mà còn chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe con người. Do đó, không có lý do gì phải quá lo lắng khi lỡ nuốt phải tinh trùng của đối tác trong quá trình quan hệ tình dục.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, việc nuốt phải tinh trùng có thể tăng nguy cơ lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Ngoài ra, một số phụ nữ có thể phản ứng dị ứng với một trong các thành phần của tinh dịch.

NUỐT TINH TRÙNG CÓ tốt không ?

Tinh trùng của một người đàn ông khỏe mạnh mang lại nhiều lợi ích sức khỏe cho chị em phụ nữ. Cụ thể, tinh trùng không chỉ là một yếu tố quan trọng trong quá trình thụ tinh mà còn có những tác động tích cực đối với sức khỏe tổng thể của phụ nữ:

  • Giảm căng thẳng và mệt mỏi: Tinh dịch có chứa các thành phần như neurotransmitter, endorphin và cortisol, giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi. Điều này có thể đóng vai trò trong việc giảm nguy cơ mắc các vấn đề về tâm lý như trầm cảm.
  • Ngăn ngừa mất ngủ: Melatonin, một thành phần có trong tinh dịch, có tác dụng cải thiện giấc ngủ. Việc duy trì một chu kỳ ngủ đều đặn có thể giúp cải thiện sức khỏe nói chung.
  • Giảm nguy cơ bệnh lý về da: Tinh trùng có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu dưới da và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý da như mụn trứng cá. Quan hệ tình dục điều độ có thể thúc đẩy lưu thông máu và cân bằng trao đổi chất, góp phần làm mịn da.
  • Tăng cường hệ thống miễn dịch: Tinh dịch có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Việc duy trì sự cân bằng Adrenaline và giảm căng thẳng có thể hỗ trợ việc duy trì hệ miễn dịch trong tình trạng tốt.

NUỐT TINH TRÙNG CÓ BẦU KHÔNG?

Sau khi thực hiện quan hệ tình dục bằng miệng, nhiều phụ nữ có thể vô tình hoặc có ý định nuốt tinh trùng của đối tác. Tuy nhiên, quá trình này không thể gây ra thai nghén. Khi tinh trùng bị nuốt vào, chúng sẽ theo hệ tiêu hóa giống như các thức ăn và nước uống, không tiếp cận cơ quan sinh sản của phụ nữ và do đó không có khả năng gây thai.

Tinh dịch nuốt vào không có tiếp xúc trực tiếp với âm đạo, và khi phụ nữ đi tiểu hoặc đi ngoài, các dư tinh dịch còn lại trong cơ thể cũng không thể dẫn đến thai nghén. Phụ nữ chỉ có thể mang thai khi quan hệ tình dục thông qua việc tiếp xúc giữa dương vật và âm đạo, kết hợp với tinh trùng để thuận lợi cho quá trình thụ tinh. Việc nuốt tinh trùng sau quan hệ tình dục bằng miệng không tạo điều kiện cho việc thụ tinh và mang thai.

MỘT SỐ RỦI RO CÓ THỂ GẶP PHẢI KHI NUỐT TINH TRÙNG

Bên cạnh những lợi ích sức khỏe mà tinh trùng mang lại, hành động nuốt tinh trùng có thể gây ra một số tác động không lợi đối với sức khỏe của phụ nữ. Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng tinh trùng của người đàn ông có thể chứa vi khuẩn nếu họ mắc bệnh lý nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc sinh dịch. Việc nuốt tinh trùng có thể gây nhiễm khuẩn, ảnh hưởng đến hoạt động của hệ tiêu hóa, gây ra các vấn đề như đau bụng, rối loạn tiêu hóa, hoặc thậm chí là tiêu chảy cấp.

Ngoài ra, việc này cũng tăng nguy cơ lây nhiễm các bệnh lý qua đường tình dục như sùi mào gà, lậu, và có thể liên quan đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như ung thư vòm họng. Do đó, trước khi quan hệ bằng miệng, việc tìm hiểu kỹ và sử dụng biện pháp phòng ngừa là quan trọng để bảo vệ sức khỏe của cả phụ nữ và đối tác.

MỘT SỐ ĐIỀU CẦN BIẾT KHI NUỐT TINH TRÙNG

Nhiều chị em phụ nữ có lo lắng về nguy cơ mang thai khi nuốt tinh trùng, tuy nhiên, các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng hành động này hoàn toàn không thể dẫn đến việc mang thai. Việc chỉ có thể xảy ra khi trứng và tinh trùng kết hợp tại tử cung để phát triển thành thai nhi.

Hiện tại, chưa có nghiên cứu cụ thể nào chứng minh về khả năng làm đẹp, làm mịn da khi uống tinh trùng. Mặc dù tinh trùng chứa protein, nhưng không có bằng chứng khoa học cụ thể nào nói về khả năng này. Ngược lại, nếu người đàn ông mắc bệnh, tinh trùng có thể là nguồn cung cấp tác nhân gây bệnh như HIV, viêm gan B, v.v.

Nhìn chung, nuốt tinh trùng có những lợi ích nhưng cũng gây ra những tác hại và rủi ro. Vì vậy để đảm bảo an toàn, bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi quan hệ tình dục bằng miệng hoặc nuốt tinh trùng của bạn tình.

Phân biệt bệnh sùi mào gà ở miệng và nhiệt miệng

Phân biệt bệnh sùi mào gà ở miệng và nhiệt miệng 15

Bệnh sùi mào gà ở miệng do virus HPV lây qua đường tình dục làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và sức khỏe của người bệnh. Tuy nhiên, vì thời gian ủ bệnh sùi mào gà miệng kéo dài, biểu hiện lại gần giống với nhiệt miệng nên nhiều người không nhận biết mình đã mắc bệnh để điều trị. Vậy làm thế nào để biết mình mắc bệnh sùi mào gà trong miệng chứ không phải do bệnh nhiệt miệng?

Phân biệt bệnh sùi mào gà ở miệng và nhiệt miệng 17

Bệnh sùi mào gà ở miệng là gì?

Bệnh sùi mào gà hay còn có tên gọi khác là mụn cóc sinh dục, là một trong những bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus HPV gây ra. Tổn thương đặc trưng của bệnh là những u nhú, nốt sần xuất hiện ở cơ quan sinh dục. Tuy nhiên, những tổn thương này cũng có thể mọc ở lưỡi và trong khoang miệng, khi đó, gọi là bệnh sùi mào gà ở lưỡi, miệng.

Thời gian ủ bệnh sùi mào gà ở miệng thường từ 2 đến 9 tháng, sau đó, người bệnh sẽ bắt đầu xuất hiện các triệu chứng của bệnh.

Phân loại sùi mào gà ở miệng

Sùi mào gà dạng u nhú hình vảy

Dạng này rất dễ nhận thấy bằng mắt thường bởi các vết lở loét thường sần sùi hơn. Chúng có hình dạng tương tự như bông súp lơ hoặc mảng vảy cá dày, màu sắc từ hồng nhạt đến hồng đậm phụ thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh.

Sùi mào gà dạng mụn cóc (mụn cơm)

Dạng này có hình dạng như những hạt cơm với đường kính khoảng 1-3mm, màu trắng hoặc hồng, có thể không gây ra cảm giác không thoải mái nếu chúng không phát triển quá lớn.

Bệnh Heck

Bệnh Heck là một trong những bệnh lý gây ra bởi virus HPV type 13 và HPV type 32 gây ra có biểu hiện là nhiều mảng mập mờ không đồng đều trên mặt lưỡi hoặc niêm mạc miệng. Có thể có màu trắng, hồng nhạt hoặc đỏ, không gây đau hay khó chịu cho người bệnh nhưng gây ảnh hưởng đến vị giác.

Bướu Condyloma

Bướu Condyloma gây ra bởi virus HPV type 2,6 và 11. Dạng này được mô tả như phần rìa của sùi mào gà ở bộ phận sinh dục nhưng vẫn có nguy cơ lây qua vùng niêm mạc lưỡi hoặc gần bờ lưỡi. Người bệnh có thể thấy đau đớn khi ăn hoặc giao tiếp, do kích thước lớn gây cản trở đường thở.

Sùi mào gà lây qua đường nào?

Sùi mào gà ở miệng được biết đến là căn bệnh xã hội chủ yếu xảy ra ở những người có thói quen quan hệ tình dục bằng đường miệng. Bên cạnh đó, bệnh cũng có một số nguyên nhân khác gây nên, bao gồm:

  • Lây qua vật dụng trung gian: dùng chung các đồ dụng cá nhân của người bệnh như khăn tắm, khăn lau mặt, bàn chải đánh răng,…
  • Lây qua đường tình dục: quan hệ tình dục không an toàn, có nhiều bạn tình, thường xuyên quan hệ bằng đường miệng.
  • Hôn sâu trực tiếp: khi đó vùng miệng của hai người tiếp xúc rất nhiều, mãnh liệt và liên tục. Rủi ro lây nhiễm virus HPV rất cao nếu 1 trong hai người mắc sùi mào gà ở miệng.

Hình ảnh bệnh sùi mào gà ở miệng 

Bệnh sùi mào gà ở miệng giai đoạn đầu có những triệu chứng rất dễ gây nhầm lẫn với nhiệt miệng. Người bệnh cần phân biệt sùi mào gà ở miệng và nhiệt miệng để điều trị kịp thời.

Phân biệt bệnh sùi mào gà ở miệng và nhiệt miệng 19
Hình ảnh sùi mào gà ở miệng

Nguyên nhân gây bệnh sùi mào gà ở miệng

Virus HPV gây bệnh sùi mào gà ở miệng

Sùi mào gà là một bệnh xã hội thường lây truyền qua đường tình dục, và nguyên nhân chính là virus HPV (Human Papillomavirus).

Có hơn 200 loại HPV được phân thành nhóm “nguy cơ thấp” và “nguy cơ cao” đối với khả năng gây ung thư. HPV type 6 và HPV type 11 được xác định là gây ra sùi mào gà ở miệng.

Các yếu tố nguy cơ cao mắc bệnh sùi mào gà ở miệng

  • Quan hệ tình dục bằng miệng: Đây được xem là một trong những yếu tố hàng đầu làm tăng nguy cơ mắc bệnh sùi mào gà ở miệng.
  • Nhiều bạn tình: Đời sống tình dục với nhiều đối tác có thể làm tăng nguy cơ lây nhiễm.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể thúc đẩy sự xâm nhập của virus HPV, và khói thuốc lá có thể làm tổn thương niêm mạc trong miệng, tăng nguy cơ phát triển ung thư miệng.
  • Uống rượu bia: Uống rượu bia thường xuyên cũng được liên kết với tăng nguy cơ nhiễm HPV. Nếu kết hợp với hút thuốc lá, nguy cơ sẽ tăng cao hơn.
  • Hôn sâu: Hôn sâu có thể tạo cơ hội cho virus lây nhiễm từ miệng này sang miệng kia, làm tăng nguy cơ mắc sùi mào gà ở miệng.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới về lây nhiễm sùi mào gà ở miệng.
  • Hệ miễn dịch yếu: Hệ miễn dịch yếu có thể tạo điều kiện thuận lợi cho virus HPV phát triển, cũng như tăng nguy cơ mắc các bệnh khác.

Những yếu tố này không chỉ tăng nguy cơ mắc sùi mào gà ở miệng mà còn có thể góp phần vào phát triển các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến virus HPV. Để giảm nguy cơ, quan hệ tình dục an toàn và duy trì một lối sống lành mạnh là quan trọng.

Sùi mào gà ở môi, miệng có biểu hiện gì?

Thời gian ủ bệnh sùi mào gà ở miệng thường từ 2 đến 9 tháng, sau đó, người bệnh sẽ bắt đầu xuất hiện các triệu chứng của bệnh.

Các triệu chứng ban đầu của bệnh sùi mào gà ở miệng thường là xuất hiện các mảng màu trắng ở lưỡi, họng, nướu,… Mảng trắng này có thể gây đau rát khi nuốt.

Sau đó, các mảng trắng này có thể phát triển thành các nốt mụn nhỏ li ti, có màu trắng hoặc hồng. Các nốt mụn này có thể phát triển lớn dần và trông giống như súp lơ.

Các nốt sùi này có thể gây ngứa ngáy, đau rát, khó chịu khi ăn uống, nói chuyện. Nếu các nốt sùi phát triển lớn, có thể gây cản trở việc ăn uống, dẫn đến sụt cân.

Ngoài ra, các nốt sùi có thể gây sưng, tê lưỡi, phát ban, mẩn đỏ trong khoang miệng và đau ở xương hàm và amidan.

Do các triệu chứng ban đầu của bệnh sùi mào gà ở miệng thường giống với nhiệt miệng, viêm họng, nên nhiều người thường nhầm lẫn và bỏ qua. Điều này khiến bệnh có thể tiến triển nặng hơn và khó điều trị hơn.

Do đó, nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh sùi mào gà ở miệng, cần đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Phân biệt nhiệt miệng với bệnh sùi mào gà ở miệng

Nhiệt miệng và bệnh sùi mào gà ở miệng đều có thể gây ra các triệu chứng như loét, sưng, đau ở miệng. Tuy nhiên, hai bệnh này có những điểm khác biệt cơ bản như sau:

Nhiệt miệng

  • Vết loét thường có viền đỏ, sưng đau, đặc biệt là khi ăn uống hoặc chạm vào.
  • Vết loét có kích thước nhỏ, thường dưới 1cm.
  • Vết loét thường chỉ xuất hiện ở một vị trí, không lan rộng.
  • Vết loét thường tự khỏi trong khoảng 7-10 ngày.

Bệnh sùi mào gà miệng

  • Các nốt sần có màu trắng hồng và li ti, có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong miệng, bao gồm lưỡi, môi, nướu, họng,…
  • Các nốt sần có thể phát triển lớn dần, trông giống như mào gà.
  • Các nốt sần có thể gây đau rát, khó chịu khi ăn uống, nói chuyện.
  • Bệnh sùi mào gà ở miệng có thể không tự khỏi và cần được điều trị bằng thuốc hoặc thủ thuật.

Để phân biệt nhiệt miệng với bệnh sùi mào gà ở miệng, cần dựa vào các triệu chứng của bệnh. Nếu vết loét có viền đỏ, sưng đau và chỉ xuất hiện ở một vị trí, thì đó có thể là nhiệt miệng. Nếu vết loét có màu trắng hồng, li ti và có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong miệng, thì đó có thể là bệnh sùi mào gà ở miệng.

Nếu nghi ngờ mắc bệnh sùi mào gà ở miệng, người bệnh nên chủ động thăm khám bác sĩ chuyên khoa để được kiểm tra và chữa trị kịp thời.

Ảnh hưởng của bệnh sùi mào gà ở miệng

Bệnh sùi mào gà ở miệng là một bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus HPV gây ra. Nếu không điều trị sùi mào gà có thể gây ra nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống của người bệnh, bao gồm:

  • Ảnh hưởng đến sinh hoạt: Các nốt sùi ở miệng có thể gây đau rát, khó chịu khi ăn uống, nói chuyện, thậm chí có thể cản trở việc ăn uống, dẫn đến sụt cân.
  • Ảnh hưởng đến tâm lý: Nhìn thấy các nốt sùi ở miệng có thể khiến người bệnh cảm thấy tự ti, xấu hổ, ảnh hưởng đến tâm lý, giao tiếp, sinh hoạt hàng ngày.
  • Nguy cơ ung thư: Virus HPV là một trong những nguyên nhân gây ung thư vòm họng. Nếu sùi mào gà ở miệng do virus HPV tuýp 16, 18 gây ra thì có thể làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng.
  • Lây truyền bệnh cho người khác: Sùi mào gà ở miệng có thể lây truyền cho người khác qua đường tình dục bằng miệng, hoặc qua tiếp xúc trực tiếp với các nốt sùi.
  • Nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác: Sùi mào gà ở miệng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác, chẳng hạn như lậu, giang mai,…

Các xét nghiệm sùi mào gà thường được sử dụng

Xét nghiệm Pap smear

Xét nghiệm Pap smear là một xét nghiệm được sử dụng để kiểm tra tế bào cổ tử cung, nhưng cũng có thể được sử dụng để kiểm tra các tế bào ở lưỡi. Xét nghiệm Pap smear được thực hiện bằng cách lấy một mẫu tế bào từ cổ tử cung hoặc lưỡi bằng một bàn chải nhỏ. Mẫu tế bào sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra các dấu hiệu của sùi mào gà.

Xét nghiệm PCR

Xét nghiệm PCR là một xét nghiệm được sử dụng để phát hiện DNA của virus HPV trong các mẫu mô. Xét nghiệm PCR được thực hiện bằng cách lấy một mẫu mô từ lưỡi bằng một kim nhỏ. Mẫu mô sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra sự hiện diện của DNA của virus HPV.

Xét nghiệm sinh thiết

Xét nghiệm sinh thiết là một xét nghiệm được sử dụng để lấy một mẫu mô nhỏ từ lưỡi và kiểm tra dưới kính hiển vi. Xét nghiệm sinh thiết được thực hiện bằng cách sử dụng một dao nhỏ để lấy một mẫu mô từ lưỡi. Mẫu mô sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra các dấu hiệu của sùi mào gà.

cách chữa sùi mào gà ở miệng tại nhà

Có một số phương pháp điều trị bệnh sùi mào gà ở miệng tại nhà có thể giúp loại bỏ các mụn sùi và giảm các triệu chứng của bệnh. Tuy nhiên, các phương pháp này thường không hiệu quả bằng phương pháp điều trị do bác sĩ chỉ định.

Một số phương pháp điều trị sùi mào gà ở miệng tại nhà bao gồm:

  • Sử dụng thuốc bôi sùi mào : Có một số loại thuốc bôi được sử dụng để điều trị sùi mào gà ở miệng, bao gồm Imiquimod, Podophyllotoxin, Sinecatechin. Các loại thuốc này có thể giúp loại bỏ các mụn sùi bằng cách kích thích hệ miễn dịch của cơ thể.
  • Súc miệng bằng nước muối ấm: Súc miệng bằng nước muối ấm có thể giúp giảm ngứa và viêm do sùi mào gà.
  • Dùng kem hoặc gel gây tê tại chỗ: Kem hoặc gel gây tê tại chỗ có thể giúp giảm đau do sùi mào gà gây ra.

Lưu ý khi điều trị sùi mào gà ở miệng tại nhà

Trước khi sử dụng bất kỳ phương pháp điều trị sùi mào gà ở miệng tại nhà nào, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ. Bác sĩ có thể giúp bạn lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và an toàn nhất.

Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau khi điều trị sùi mào gà ở miệng tại nhà:

  • Các mụn sùi có thể tái phát sau khi điều trị.
  • Các phương pháp điều trị tại nhà có thể gây ra các tác dụng phụ, chẳng hạn như kích ứng da, đau rát.
  • Nếu các mụn sùi không biến mất sau khi điều trị tại nhà, bạn cần đi khám bác sĩ để được điều trị phù hợp.

Cách phòng ngừa bệnh sùi mào gà ở miệng

Để phòng ngừa bệnh sùi mào gà ở miệng, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục bằng miệng.
  • Không dùng chung dụng cụ vệ sinh cá nhân với người mắc bệnh.
  • Tiêm phòng HPV: Tiêm phòng HPV là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh sùi mào gà ở miệng.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

sùi mào gà có ngứa không?

Sùi mào gà có thể ngứa hoặc không ngứa, tùy thuộc vào kích thước, vị trí và mức độ phát triển của các mụn sùi.

gai sinh dục khác sùi mào gà như thế nào?

Sùi mào gà và gai sinh dục là hai tình trạng da có thể nhìn giống nhau, nhưng chúng có nguyên nhân và cách điều trị khác nhau.

Sùi mào gà là một bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus HPV gây ra. Nó gây ra các mụn thịt nhỏ, mềm, có màu hồng hoặc nâu nhạt ở bộ phận sinh dục, miệng, hậu môn hoặc các vùng da khác tiếp xúc với người bệnh.

Gai sinh dục là một tình trạng da lành tính gây ra bởi sự tăng trưởng quá mức của các tế bào da ở bộ phận sinh dục. Nó gây ra các nốt mụn nhỏ, li ti màu đỏ hoặc trắng. Gai sinh dục không phải là bệnh lây truyền qua đường tình dục và thường không gây đau đớn hoặc ngứa.

sùi mào gà ủ bệnh bao Lâu?


Thời gian ủ bệnh sùi mào gà có thể kéo dài từ 2 đến 9 tháng, trung bình là 3 tháng. Trong thời gian ủ bệnh, người bệnh không có bất kỳ triệu chứng nào.

Thời gian ủ bệnh sùi mào gà phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  • Hệ miễn dịch của người bệnh: Những người có hệ miễn dịch yếu có thể có thời gian ủ bệnh ngắn hơn.
  • Loại virus HPV: Một số loại virus HPV có thời gian ủ bệnh ngắn hơn các loại khác.

Nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh sùi mào gà ở miệng, cần đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.

BỆNH LẬU Ở NAM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, BIẾN CHỨNG, PHÒNG NGỪA

BỆNH LẬU Ở NAM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, BIẾN CHỨNG, PHÒNG NGỪA 21

Bệnh lậu, một trong những bệnh xã hội phổ biến nhất trên toàn cầu, được truyền qua đường tình dục và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Tình trạng này đang ngày càng gia tăng ở nam giới. Vậy, triệu chứng của bệnh lậu ở nam giới là gì?

BỆNH LẬU Ở NAM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, BIẾN CHỨNG, PHÒNG NGỪA 23

BỆNH LẬU Ở NAM LÀ GÌ?

Bệnh lậu ở nam giới là một loại bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI), xuất hiện do sự hoạt động của vi khuẩn lậu cầu Neisseria. Tình trạng này có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe lâu dài, thậm chí dẫn đến vô sinh. Bệnh thường phát triển ở những vùng ẩm ướt và nóng trong cơ thể nam giới, như niệu đạo, mắt, họng, hậu môn. Hiện nay, thuốc kháng sinh được coi là phương pháp chữa trị hiệu quả bệnh lậu và giảm nguy cơ biến chứng một cách đáng kể.

Vi khuẩn lậu thường có hình dạng như hạt cà phê, kích thước từ 0,8 đến 1mm khi được quan sát dưới kính hiển vi. Chúng thường tự xếp thành từng cặp và có màu gram âm, có thể tồn tại trong môi trường ấm áp và ẩm ướt, nhưng không sống được ở môi trường bên ngoài.

Hiện nay, tỷ lệ nam giới mắc bệnh lậu đang tăng lên nhanh chóng, đặc biệt là do họ thường xuyên có các hành vi tình dục không an toàn, quan hệ với nhiều đối tác, hoặc tham gia quan hệ đồng tính. Đồng thời, vi khuẩn lậu cũng dễ dàng lan truyền từ người này sang người khác, tạo điều kiện cho sự lây nhiễm trong cộng đồng.

Bệnh lậu ở nam giới thường phát triển qua ba giai đoạn chính:

  • Giai đoạn 1: Vi khuẩn lậu khi xâm nhập vào cơ thể sẽ tấn công niệu đạo trong vòng khoảng 36 giờ, từ đó gây ra bệnh lậu.
  • Giai đoạn 2: Ở giai đoạn này, vi khuẩn lậu hoàn tất một chu kỳ sống.
  • Giai đoạn 3: Biểu hiện của bệnh lậu bắt đầu xuất hiện rõ ràng và cụ thể.

DẤU HIỆU BỆNH LẬU Ở NAM GIỚI

Biểu hiện của bệnh lậu thường xuất hiện khoảng 2 ngày sau khi cơ thể bị nhiễm bệnh, nhưng cũng có thể kéo dài hơn. Một số nam giới bị nhiễm lậu có thể không phát triển triệu chứng đáng chú ý. Những người này được gọi là người mang mầm bệnh không có triệu chứng, nhưng vẫn có khả năng lây nhiễm. Biểu hiện bệnh lậu ở nam giới có thể dễ bị nhầm lẫn với một số bệnh khác. Các triệu chứng đáng chú ý đầu tiên thường bao gồm cảm giác nóng rát hoặc đau khi đi tiểu. Khi bệnh tiến triển, những dấu hiệu của bệnh lậu khác bao gồm:

VIÊM NIỆU ĐẠO TOÀN BỘ

Tiểu rắt, tiểu khó kèm theo sốt, mệt mỏi, và tiểu có thể chứa mủ ở đầu bãi. Cảm giác nóng buốt tăng lên đáng kể, đôi khi gây đau buốt khi tiểu từng giọt. Có thể xuất hiện cảm giác đau hoặc tiểu ra máu ở cuối bãi.

NGỨA Ở HẬU MÔN

Bệnh lậu có thể gây ngứa và chảy máu ở hậu môn. Một số trường hợp cũng có thể gặp tiêu chảy và đau khi đi vệ sinh.

CHẢY MỦ TỪ BỘ PHẬN SINH DỤC

Dương vật bị chảy mủ là dấu hiệu phổ biến nhất của bệnh lậu. Lượng mủ có thể nhiều hoặc ít tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng. Mủ thường có màu vàng đặc hoặc vàng xanh và chảy từ trong niệu đạo.

ĐAU HỌNG

Nếu quan hệ tình dục bằng miệng, bệnh lậu có thể xuất hiện ở miệng và cổ họng mà không có triệu chứng rõ ràng.

ĐAU HOẶC SƯNG

Một số nam giới ban đầu có thể không có triệu chứng, nhưng khi nhiễm trùng lan rộng, có thể gặp viêm mào tinh hoàn kèm theo đau háng, là tình trạng rất nguy hiểm.

CÁC TRIỆU CHỨNG KHÁC

  • Cảm thấy sốt.
  • Kích ứng mắt, có thể bao gồm đau mắt, sưng mí mắt, mắt đỏ.
  • Xuất hiện chất nhầy màu trắng hoặc vàng xung quanh mắt.
  • Đau khi quan hệ tình dục và đau khi xuất tinh.
  • Rối loạn chức năng tiểu tiện như tiểu khó, tiểu buốt, tiểu gấp, tiểu rắt, đau rát khi đi tiểu, cảm giác nóng rát mỗi khi tiểu.

BỆNH LẬU Ở NAM LÂY QUA ĐƯỜNG NÀO?

Bệnh lậu ở nam giới có thể lây truyền thông qua các hoạt động tình dục không an toàn, bao gồm:

  • Quan hệ tình dục qua đường âm đạo: Giao hợp không sử dụng bảo vệ khiến vi khuẩn lậu có thể chuyển từ người nhiễm sang người không nhiễm thông qua đường âm đạo.
  • Quan hệ tình dục qua đường hậu môn: Vi khuẩn lậu có thể lây truyền khi có quan hệ tình dục qua đường hậu môn mà không sử dụng bảo vệ.
  • Quan hệ tình dục qua đường miệng: Dù không phổ biến nhưng cũng có khả năng lây truyền bệnh lậu khi có quan hệ tình dục qua đường miệng mà không sử dụng bảo vệ.
  • Sử dụng chung đồ chơi tình dục chưa được làm sạch: Nếu các đồ chơi tình dục không được làm sạch kỹ trước khi sử dụng chung giữa các đối tác tình dục, có thể là một cách lây truyền bệnh lậu.

Ngoài ra, việc tiếp xúc gần với bộ phận sinh dục của người nhiễm bệnh mà không có xâm nhập cũng có thể gây ra tình trạng phơi nhiễm.

Tuy nhiên, không tất cả các hành vi thân mật hoặc tiếp xúc với các chất dịch từ cơ thể đều có nguy cơ mắc bệnh lậu. Một số hành vi như hôn, ôm hoặc nắm tay, chia sẻ thức ăn, đồ uống, hoặc các đồ dùng sinh hoạt khác, sử dụng nhà vệ sinh sau người khác, hoặc thậm chí là ho, hắt hơi, không gây lây truyền bệnh lậu.

BỆNH LẬU Ở NAM GIỚI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Bệnh lậu ở nam giới có thể gây ra nhiều nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Dưới đây là một số rủi ro và biến chứng mà bệnh lậu có thể mang lại:

ẢNH HƯỞNG ĐẾN CUỘC SỐNG

Bệnh lậu không chỉ gây ra các triệu chứng về thể xác mà còn ảnh hưởng đến tâm lý và cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Cảm giác tự ti, mặc cảm, lo lắng và bất an thường xuyên xuất hiện, làm giảm chất lượng cuộc sống và khả năng làm việc.

CÁC BIẾN CHỨNG SỨC KHỎE

Bệnh lậu có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như hẹp niệu đạo, viêm tinh hoàn, viêm tuyến tiền liệt và viêm bao quy đầu. Các biến chứng này không chỉ gây đau đớn và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh lý mà còn có thể dẫn đến vô sinh và suy giảm chất lượng cuộc sống.

NHIỄM TRÙNG MÁU

Vi khuẩn từ bệnh lậu có thể lan ra hệ tuần hoàn và gây ra nhiễm trùng máu. Điều này có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như sốt cao, tụt huyết áp và thậm chí là tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

CÁC BỆNH LÂY QUA ĐƯỜNG TÌNH DỤC KHÁC

Những người mắc bệnh lậu có nguy cơ cao hơn mắc các bệnh xã hội khác như sùi mào gà, giang mai và HIV/AIDS. Điều này có thể làm tăng thêm ta cơ hội mắc phải các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và tăng nguy cơ lây truyền bệnh cho người khác.

Do đó, rất quan trọng để nam giới nhanh chóng tìm kiếm sự chăm sóc y tế khi nghi ngờ mắc bệnh lậu hoặc có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến bệnh này. Việc chữa trị sớm và hiệu quả không chỉ giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm mà còn giữ gìn sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

BỆNH LẬU Ở NAM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, BIẾN CHỨNG, PHÒNG NGỪA 25

CÁCH CHỮA BỆNH LẬU Ở NAM GIỚI

Điều trị bệnh lậu ở nam giới cần phải tuân thủ các nguyên tắc và biện pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là một số cách chữa trị bệnh lậu ở nam giới:

  • Chẩn đoán sớm và điều trị đúng phác đồ quy định: Điều này bao gồm việc thăm khám y tế và xét nghiệm để xác định chính xác bệnh lậu, sau đó tiến hành điều trị bằng các loại thuốc kháng sinh phù hợp theo phác đồ điều trị của bác sĩ.
  • Điều trị bạn tình: Đối với những người đã tiếp xúc gần với người mắc bệnh lậu, cũng cần điều trị để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
  • Tránh quan hệ tình dục trong quá trình điều trị: Điều này giúp ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn lậu và giúp cho quá trình điều trị hiệu quả hơn.
  • Xét nghiệm HIV và giang mai: Việc xét nghiệm các bệnh xã hội khác như HIV và giang mai là quan trọng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đồng thời ngăn ngừa các biến chứng và lây lan bệnh.
  • Kết hợp điều trị Chlamydia: Do bệnh lậu và Chlamydia thường đi kèm với nhau, việc kết hợp điều trị cả hai loại bệnh này là quan trọng để đảm bảo hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn tái phát.
  • Khám định kỳ và kiểm tra tiêu chuẩn: Sau quá trình điều trị, việc thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ và kiểm tra tiêu chuẩn là cần thiết để đảm bảo bệnh đã được loại bỏ hoàn toàn và không tái phát.
  • Sử dụng thuốc kháng sinh: Hiện nay, các loại thuốc kháng sinh đã được chứng minh có thể chữa khỏi hầu hết các trường hợp nhiễm lậu cầu, tuy nhiên, việc sử dụng thuốc phải tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và hoàn thành toàn bộ liệu trình điều trị để đảm bảo hiệu quả.

Trong một số trường hợp nặng hoặc không phản ứng tốt với thuốc kháng sinh, bác sĩ có thể khuyên dùng các phương pháp điều trị khác như liệu pháp phục hồi gen DHA. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là phải thực hiện điều trị dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo hiệu quả và tránh các biến chứng nguy hiểm.

CÁCH CHỮA BỆNH LẬU TẠI NHÀ

Dưới đây là một số phương pháp chữa bệnh lậu ở nam giới sử dụng các biện pháp dân gian, tuy nhiên cần lưu ý rằng các phương pháp này chỉ mang tính chất hỗ trợ và chưa được kiểm chứng bởi nghiên cứu khoa học. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi áp dụng:

TỎI

  • Tỏi chứa nhiều vitamin và khoáng chất, cũng như các hoạt chất như ajoene, allicin và diallyl sulfide có tác dụng kháng viêm, diệt vi khuẩn, và sát trùng.
  • Cách thực hiện: Bệnh nhân có thể giã nát tỏi, sau đó vắt lấy nước và dùng băng gạc thấm nước tỏi để chấm vào vùng da có tổn thương. Ngoài ra, việc bổ sung tỏi vào bữa ăn hàng ngày cũng có thể giúp tăng cường sức đề kháng.

NHA ĐAM

  • Nha đam có tác dụng kháng khuẩn, tiêu viêm, và hỗ trợ làm lành các tổn thương ngoài da.
  • Cách thực hiện: Rửa sạch một lá nha đam tươi, tách lấy phần thịt và bôi trực tiếp lên vùng da bị tổn thương. Kiên nhẫn thực hiện hàng ngày để giúp giảm ngứa và đau.

GIẤM TÁO

  •  Giấm táo có chứa nhiều thành phần như magiê, lợi khuẩn, acid axetic và các enzym có tác dụng diệt khuẩn và kích thích hoạt động của các vi sinh vật có ích.
  •  Cách thực hiện: Thấm dung dịch giấm táo lên một miếng gạc sạch và đắp lên vùng da bị nhiễm bệnh. Có thể sử dụng dung dịch giấm táo pha loãng với nước để tắm hàng ngày.

RỄ CỎ TRANH

  • Rễ cỏ tranh trong y học cổ truyền thường được sử dụng để giải độc, lợi tiểu và làm giảm các triệu chứng của bệnh lậu.
  • Cách thực hiện: Rửa sạch rễ cỏ tranh, sau đó phơi khô và sắc lấy nước uống như nước lọc hàng ngày. 

Lưu ý: Các phương pháp dân gian chỉ nên được coi là thông tin tham khảo và hỗ trợ trong quá trình điều trị. Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và không nên tự áp dụng các biện pháp này mà không có sự hướng dẫn chuyên môn.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỆNH LẬU

Việc áp dụng các biện pháp phòng tránh là rất quan trọng để ngăn ngừa việc lây nhiễm bệnh lậu và các bệnh xã hội khác. Dưới đây là một số cách phòng tránh bệnh lậu mà bạn có thể thực hiện:

  • Sử dụng bao cao su: Đây là biện pháp phòng tránh hiệu quả nhất khi có quan hệ tình dục. Bao cao su giúp ngăn chặn vi khuẩn và virus lây lan từ người này sang người kia, giảm nguy cơ nhiễm bệnh lậu và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
  • Kiểm tra bệnh lý đều đặn: Nếu bạn có quan hệ tình dục không an toàn hoặc có nghi ngờ về bất kỳ triệu chứng nào của bệnh lậu, bạn nên kiểm tra bệnh lý đều đặn. Điều này giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời nếu có bất kỳ bệnh nhiễm trùng nào.
  • Quan hệ chung thủy: Quan hệ chung thủy với một đối tác tin cậy là một cách hiệu quả để giảm nguy cơ nhiễm bệnh lậu. Tuy nhiên, bạn vẫn nên sử dụng bao cao su nếu có nguy cơ nhiễm bệnh từ quan hệ tình dục trước đó hoặc nếu bạn không chắc chắn về trạng thái sức khỏe của đối tác.
  • Vệ sinh sạch sẽ: Việc vệ sinh sạch sẽ bộ phận sinh dục trước và sau khi quan hệ tình dục cũng giúp giảm nguy cơ nhiễm bệnh lậu và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
  • Khám sàng lọc định kỳ: Việc thực hiện các cuộc kiểm tra sàng lọc bệnh lậu định kỳ là cách hiệu quả để phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời, từ đó giảm nguy cơ của việc lây nhiễm cho người khác và tránh các biến chứng nguy hiểm.

LƯU Ý KHI CHỮA BỆNH LẬU Ở NAM

Các lưu ý khi chữa bệnh lậu ở nam giới là điều cực kỳ quan trọng để đảm bảo việc điều trị diễn ra hiệu quả và tránh các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là các lưu ý cần tuân thủ:

  • Chọn địa chỉ khám, chữa bệnh lậu uy tín: Chọn cơ sở y tế có uy tín, có bác sĩ chuyên môn cao, có nhiều kinh nghiệm trong điều trị bệnh lậu. Đảm bảo cơ sở vật chất và thiết bị y tế đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiện đại.
  • Tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ: Luôn tuân thủ đúng liệu pháp và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Không tự ý thay đổi liệu trình hoặc bỏ dở việc điều trị mà không có sự chỉ đạo của bác sĩ.
  • Chăm sóc dinh dưỡng: Bổ sung các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng như rau cải, hoa quả, thực phẩm giàu protein để tăng cường sức đề kháng. Tránh các thực phẩm cay nóng, dầu mỡ, và các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá.
  • Kiêng quan hệ tình dục trong thời gian điều trị: Tránh quan hệ tình dục trong thời gian điều trị để không làm lây nhiễm bệnh cho đối tác.
  • Tránh truyền máu và sử dụng chung đồ dùng cá nhân: Tránh tiếp xúc với máu và sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người khác để ngăn ngừa lây nhiễm bệnh.
  • Điều trị song song cho bạn tình: Nếu bạn tình cũng bị nhiễm bệnh lậu, hãy khuyến khích họ điều trị cùng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.

Những lưu ý trên sẽ giúp bệnh nhân điều trị bệnh lậu một cách hiệu quả và an toàn. Việc tuân thủ các hướng dẫn này cực kỳ quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng và đảm bảo sức khỏe toàn diện.

BỆNH LẬU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC DẤU HIỆU CẢNH BÁO

BỆNH LẬU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC DẤU HIỆU CẢNH BÁO 27

Bệnh lậu là một loại nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục, có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ giới. Bệnh này có thể ảnh hưởng đồng thời đến nhiều cơ quan trong cơ thể như đường sinh dục, họng, trực tràng, và khớp. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh lậu có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe. Tuỳ thuộc vào mức độ nghiêm trọng, bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp điều trị thích hợp cho mỗi trường hợp.

BỆNH LẬU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC DẤU HIỆU CẢNH BÁO 29

BỆNH LẬU LÀ GÌ?

Bệnh lậu là một bệnh nhiễm trùng lây qua đường tình dục, do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra. Bệnh này có thể ảnh hưởng đến các bộ phận sinh dục, miệng hoặc trực tràng. Nam giới thường có các triệu chứng như cảm giác buốt, nóng rát khi đi tiểu, chảy dịch hoặc mủ từ lỗ sáo dương vật, đau tinh hoàn. Trong khi đó, phụ nữ có thể trải qua các triệu chứng như nóng rát hoặc buốt khi đi tiểu, bí tiểu, tiết dịch âm đạo, chảy máu âm đạo giữa các kỳ kinh hoặc đau vùng chậu.

Bệnh lậu có khả năng lây lan nhanh chóng thông qua quan hệ tình dục qua đường âm đạo, miệng hoặc hậu môn. Nó cũng có thể được truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh con, đặc biệt là ảnh hưởng đến mắt của trẻ sơ sinh. Mặc dù nhiều trường hợp không có triệu chứng rõ rệt, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể lan sang van tim hoặc khớp, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.

DẤU HIỆU BỆNH LẬU BẠN CẦN BIẾT

Bệnh lậu, còn được gọi là viêm niệu đạo, có thể không có triệu chứng ở một số nam giới và phụ nữ. Khoảng 10 đến 20% phụ nữ bị nhiễm không thể xác định được triệu chứng, trong khi chỉ khoảng 25% nam giới bị nhiễm có triệu chứng ít nhất.

TRIỆU CHỨNG BỆNH LẬU Ở NAM GIỚI

Dấu hiệu bệnh lậu ở nam giới thường bắt đầu xuất hiện khoảng 2 ngày sau khi nhiễm bệnh, nhưng cũng có thể kéo dài hơn. Một số nam giới có thể không phát triển triệu chứng rõ rệt, được gọi là người mang mầm bệnh không có triệu chứng nhưng vẫn có khả năng lây nhiễm.

Các triệu chứng chính của bệnh lậu ở nam giới bao gồm:

CHẢY MỦ TỪ BỘ PHẬN SINH DỤC

Dương vật bắt đầu chảy mủ là dấu hiệu phổ biến nhất của nhiễm trùng. Số lượng mủ có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng. Mủ thường có màu vàng đặc hoặc vàng xanh và chảy từ trong niệu đạo.

VIÊM NIỆU ĐẠO

Bệnh viêm niệu đạo nam có thời gian ủ bệnh từ 2 đến 14 ngày. Các triệu chứng ban đầu thường bắt đầu bằng cảm giác không thoải mái ở niệu đạo, sau đó là đau và đau nhức dương vật nặng hơn, đồng thời có thể xuất hiện triệu chứng khó tiểu và đái mủ. Khi nhiễm trùng lây lan đến niệu đạo sau, tần suất tiết nước tiểu và cảm giác khẩn cấp khi tiểu có thể tăng. Trong quá trình khám kiểm tra, bác sĩ có thể phát hiện mủ niệu đạo có màu vàng-xanh, và lỗ tiểu có thể bị viêm. Đây là những dấu hiệu cơ bản của bệnh viêm niệu đạo nam mà người bệnh có thể gặp phải.

VIÊM MÀO TINH

Viêm mào tinh thường gây ra các triệu chứng như đau bìu đơn, đau và sưng tấy trong vùng mào tinh. Trong một số trường hợp hiếm, ở nam giới, viêm mào tinh có thể tiến triển thành áp xe của tuyến Tyson và Littre, là tình trạng áp xe quanh niệu đạo. Ngoài ra, cũng có khả năng gây nhiễm trùng tuyến Cowper, tuyến tiền liệt hoặc túi tinh. Đây là những biến chứng hiếm gặp nhưng vẫn có thể xảy ra trong trường hợp nghiêm trọng của viêm mào tinh.

NGỨA HẬU MÔN

Bệnh lậu có thể ảnh hưởng đến trực tràng, gây ngứa hậu môn và có thể dẫn đến tiêu chảy và đau khi đi vệ sinh.

ĐAU HỌNG

Nếu quan hệ tình dục bằng miệng, bệnh lậu cũng có thể ảnh hưởng đến cổ họng, gây ra đau họng hoặc viêm họng mà không phải lúc nào cũng có triệu chứng rõ ràng.

ĐAU HOẶC SƯNG

Một số nam giới ban đầu có thể không có biểu hiện bệnh lậu. Tuy nhiên, khi nhiễm trùng lan rộng, có thể xuất hiện viêm mào tinh hoàn, đi kèm với đau ở vùng háng, là dấu hiệu nguy hiểm.

Nếu nghi ngờ mắc bệnh lậu, việc thăm bác sĩ để kiểm tra và điều trị là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn sự lan truyền của bệnh và nguy cơ gây ra biến chứng nghiêm trọng.

TRIỆU CHỨNG BỆNH LẬU Ở NỮ

Ở nữ giới, bao gồm cả phụ nữ chuyển giới, nam chuyển giới và người thuộc giới tính thứ 3 (song tính) có âm đạo, thường không có biểu hiện của bệnh lậu rõ rệt. Điều này làm cho việc xét nghiệm trở nên cực kỳ cần thiết để phát hiện sự phơi nhiễm. Tuy nhiên, một số dấu hiệu của bệnh lậu điển hình có thể nhận thấy bệnh lậu nữ giới bao gồm:

VIÊM CỔ TỬ CUNG

Viêm cổ tử cung thường có thời gian ủ bệnh kéo dài hơn 10 ngày. Các triệu chứng có thể từ nhẹ đến nặng và bao gồm khó tiểu tiện và ra dịch âm đạo. Trong quá trình khám vùng chậu, bác sĩ lâm sàng có thể lưu ý đến sự xuất hiện của nhầy mủ cổ tử cung hoặc nước mủ, và cổ tử cung có thể có màu đỏ và chảy máu dễ dàng khi tiếp xúc với dụng cụ y tế. Viêm niệu đạo cũng có thể xuất hiện đồng thời; mủ có thể chảy ra từ niệu đạo khi áp dụng áp lực lên mu hoặc từ các ống Skene hoặc tuyến Bartholin. Hiếm khi, nhiễm trùng ở trẻ vị thành niên bị lạm dụng tình dục có thể gây ra các triệu chứng như khó tiểu, ra mủ âm đạo và kích ứng âm hộ, đỏ da và phù.

HỘI CHỨNG FITZ-HUGH-CURTIS

Hội chứng Fitz-Hugh-Curtis là một tình trạng viêm xung quanh gan thường xảy ra do nhiễm trùng bởi vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae (gây bệnh lậu) hoặc Chlamydia trachomatis. Đây là một biến chứng phổ biến của bệnh lậu ở phụ nữ.

Triệu chứng của hội chứng Fitz-Hugh-Curtis thường bao gồm đau ở phần dưới của sườn phải, sốt, buồn nôn và nôn mửa. Những triệu chứng này có thể giống với các triệu chứng của các vấn đề về gan hoặc đường mật. Điều quan trọng là phải chẩn đoán và điều trị kịp thời để ngăn chặn sự phát triển của biến chứng và nguy cơ gây tổn thương lâu dài đối với gan và các cơ quan xung quanh.

DẤU HIỆU BỆNH LẬU Ở NỮ KHÁC

  • Âm đạo tiết dịch màu vàng hoặc trắng bất thường.
  • Đau ở vùng bụng dưới hoặc xương chậu.
  • Đau khi quan hệ tình dục.
  • Đau hoặc rát khi đi tiểu.
  • Khó tiểu.
  • Chảy máu bất thường giữa các kỳ kinh.

BỆNH LẬU LÂY QUA ĐƯỜNG NÀO?

Bệnh lậu, hay còn được gọi là viêm niệu đạo do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra, có thể lây lan thông qua các hoạt động giao hợp bằng đường hậu môn, âm đạo hoặc miệng. Điều này có nghĩa là vi khuẩn có thể chuyển từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc trực tiếp giữa các vùng đó của cơ thể. Ngoài ra, bệnh lậu cũng có thể được truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh thường.

BỆNH LẬU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC DẤU HIỆU CẢNH BÁO 31

BỆNH LẬU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP

Bệnh lậu có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời, đặc biệt là ở nữ giới. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp:

  • Viêm vùng chậu (PID): Vi khuẩn từ bệnh lậu có thể lan sang các bộ phận sinh sản ở phụ nữ, gây ra viêm vùng chậu. PID có thể dẫn đến các triệu chứng đau đớn nghiêm trọng.
  • Viêm mủ vòi trứng: Nếu vi khuẩn gây ra viêm mủ vòi trứng, nó có thể gây tổn thương và sẹo ở ống dẫn trứng, gây khó khăn cho quá trình mang thai và có thể dẫn đến thai ngoại tử cung.
  • Lây truyền sang trẻ sơ sinh: Trong quá trình sinh, bệnh lậu có thể lây truyền từ mẹ sang con, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho trẻ sơ sinh.

Ở nam giới, các biến chứng nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Hiện tượng sẹo ở niệu đạo: Bệnh lậu có thể gây ra viêm niệu đạo và hình thành sẹo, gây khó khăn cho quá trình đi tiểu và gây ra đau đớn.
  • Áp xe dương vật: Vi khuẩn lậu có thể gây ra viêm và tổn thương ở các mô xung quanh dương vật, gây ra áp xe và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
  • Viêm mào tinh hoàn và viêm ống dẫn tinh: Bệnh lậu có thể lan sang mô mào tinh hoàn và ống dẫn tinh, gây ra viêm và đau đớn.
  • Nhiễm trùng huyết: Trong trường hợp nghiêm trọng, vi khuẩn lậu có thể lan vào huyết khối, gây ra các biến chứng hiếm gặp như viêm khớp, tổn thương tim và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH LẬU

Để chẩn đoán bệnh lậu, các phương pháp xét nghiệm sau có thể được sử dụng:

  • Xét nghiệm axit nucleic (NAATs): Phương pháp này có độ nhạy cao và đặc hiệu, có thể được thực hiện trên các mẫu từ bộ phận sinh dục, trực tràng hoặc miệng. NAATs có thể phát hiện cả bệnh lậu và nhiễm chlamydia.
  • Nhuộm Gram và cấy: Phương pháp nhuộm Gram thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lậu ở nam giới bằng cách kiểm tra mẫu dịch từ niệu đạo. Tuy nhiên, nhuộm Gram không phải lúc nào cũng chính xác, đặc biệt là đối với các trường hợp nhiễm trùng ở phụ nữ và ở các khu vực khác ngoài niệu đạo.
  • Nuôi cấy: Phương pháp này cũng nhạy và đặc hiệu, nhưng vi khuẩn lậu rất mong manh và khó cấy. Mẫu cần phải được lấy và vận chuyển đến phòng thí nghiệm một cách nhanh chóng và cẩn thận.
  • Xét nghiệm máu: Đối với các biến chứng nghiêm trọng như viêm khớp hoặc nhiễm trùng lan rộng, xét nghiệm máu có thể được thực hiện để đánh giá tình trạng tổn thương và nhiễm trùng.
  • Xét nghiệm huyết thanh học đối với bệnh giang mai và HIV: Đối với những trường hợp nghi ngờ nhiễm giang mai hoặc HIV, các xét nghiệm huyết thanh cũng được thực hiện để xác định chính xác.

Như vậy, việc chẩn đoán bệnh lậu thường được thực hiện thông qua một loạt các phương pháp xét nghiệm khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và tài nguyên y tế có sẵn.

BỆNH LẬU CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Bệnh lậu có thể được chữa khỏi hoàn toàn bằng thuốc kháng sinh. Tuy nhiên, một số chuẩn vi khuẩn có khả năng kháng thuốc, làm cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể kê đơn nhiều loại thuốc kháng sinh khác nhau, trong dạng tiêm hoặc uống. Các phương pháp điều trị khác thường được thực hiện trong vòng 7 ngày.

Sau khi điều trị ban đầu, người bệnh cần phải kiểm tra lại bệnh lậu sau khoảng 3 tháng để đánh giá tác dụng của thuốc cũng như khả năng tái nhiễm. Trong thời gian này, việc kiêng quan hệ tình dục là cần thiết cho cả hai bên cho đến khi họ đều đã được chữa khỏi. Nhiều trường hợp cho thấy các triệu chứng có thể biến mất trong vòng một tuần nếu phương pháp điều trị được thực hiện đúng cách.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH LẬU

ĐIỀU TRỊ BỆNH LẬU Ở NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH

Trong trường hợp này, thường sử dụng kháng sinh để điều trị. Do sự xuất hiện của các chủng Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc, các phác đồ điều trị hiện tại thường kết hợp Ceftriaxone hoặc Spectinomycin dạng tiêm kèm với Azithromycin đường uống.

Nếu người bệnh dị ứng với nhóm kháng sinh Cephalosporin, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng nhóm Quinolon đường uống hoặc Gentamicin đường tiêm kèm với Azithromycin đường uống.

ĐIỀU TRỊ BỆNH LẬU CHO ĐỐI TÁC QUAN HỆ TÌNH DỤC

Đối tác quan hệ tình dục của người mắc bệnh lậu cũng nên được xét nghiệm ngay cả khi không có dấu hiệu hoặc triệu chứng. Phương pháp điều trị sẽ được quyết định tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

ĐIỀU TRỊ BỆNH LẬU CHO TRẺ SƠ SINH

Trường hợp người mẹ mắc bệnh lậu có thể lây truyền cho trẻ sơ sinh trong quá trình sinh. Trong tình huống này, bác sĩ thường sử dụng kháng sinh để điều trị.

Lưu ý rằng điều trị bệnh lậu cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa và tuân thủ đầy đủ liều lượng và thời gian điều trị để đảm bảo hiệu quả và ngăn chặn sự tái phát của bệnh cũng như ngăn chặn sự lan truyền của vi khuẩn.

TẦM SOÁT BỆNH LẬU

TẦM SOÁT NỮ GIỚI

Nữ giới được khuyến nghị điều trị hàng năm nếu:

  • Dưới 25 tuổi và có quan hệ tình dục.
  • Tiền sử mắc bệnh STI.
  • Tham gia vào hành vi tình dục có nguy cơ cao.
  • Có bạn tình mắc bệnh STI hoặc tham gia vào hành vi nguy cơ cao.
  • Có tiền sử bị giam giữ.
  • Phụ nữ mang thai cũng nên được sàng lọc trong lần khám thai đầu tiên và một lần nữa trong ba tháng cuối của thai kỳ nếu có nguy cơ.

TẦM SOÁT NAM GIỚI

  • Không có đủ bằng chứng để khuyến nghị tầm soát định kỳ cho nam giới giao hợp với người khác giới có nguy cơ lây nhiễm thấp.
  • Nam giới có quan hệ tình dục đồng giới nên được tầm soát ít nhất là hàng năm, bất kể việc sử dụng bao cao su hay không. Những người có nguy cơ cao hơn nên được tầm soát thường xuyên hơn.

TẦM SOÁT CHO NGƯỜI CHUYỂN GIỚI VÀ ĐA DẠNG GIỚI

Cần tầm soát cho những người này nếu tham gia vào hành vi tình dục dựa trên cơ sở thực hành tình dục và giải phẫu.

Các biện pháp tầm soát có thể bao gồm sử dụng phương pháp xét nghiệm không xâm lấn như NAAT trên mẫu nước tiểu. Việc này giúp tiết kiệm thời gian và thoải mái cho bệnh nhân.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỆNH LẬU

để phòng ngừa bệnh lậu, các biện pháp sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ở mức tối đa:

  • Luôn sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục: Bao cao su là một phương tiện bảo vệ hiệu quả nhất để ngăn ngừa lây nhiễm bệnh lậu và các bệnh truyền nhiễm khác qua đường tình dục.
  • Không quan hệ tình dục với người đang có triệu chứng nhiễm trùng hoặc bệnh lậu: Tránh quan hệ tình dục với những người có triệu chứng hoặc được chẩn đoán mắc bệnh lậu để ngăn chặn việc lây lan của bệnh.
  • Tránh quan hệ đồng thời với nhiều người: Việc giảm số lượng đối tác tình dục có thể giảm nguy cơ tiếp xúc với bệnh lậu và các STIs khác.
  • Đi xét nghiệm ngay khi có triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh: Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh lậu hoặc STD khác, hãy đi kiểm tra và nhận điều trị kịp thời để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
  • Đi xét nghiệm bệnh lậu và khuyến khích cả bạn tình đi xét nghiệm: Điều này giúp đảm bảo rằng cả hai bạn tình đều biết trạng thái của mình và có thể nhận điều trị nếu cần thiết, từ đó ngăn ngừa sự lây lan của bệnh lậu trong cộng đồng.

Bằng cách thực hiện những biện pháp phòng ngừa này, người dân có thể giảm nguy cơ mắc bệnh lậu và giữ cho bản thân và cộng đồng được bảo vệ khỏi các tác động tiêu cực của bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục này.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh lậu có mùi không?

Mùi hôi không phải là triệu chứng phổ biến của bệnh lậu. Mùi bất thường trong dịch tiết âm đạo thường là dấu hiệu của một loại nhiễm trùng khác và không có liên quan trực tiếp đến bệnh lậu. Tuy nhiên, nếu bạn phát hiện mùi bất thường và lo lắng về sức khỏe, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và chẩn đoán sớm.

2. Chlamydia hay bệnh lậu, bệnh nào tệ hơn? 

Cả bệnh lậu và chlamydia đều nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Không có bệnh nào tệ hơn so với bệnh kia. Việc ngăn ngừa bằng cách thực hiện tình dục an toàn và kiểm tra định kỳ là quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của cả hai bệnh. Nếu phát hiện mắc bệnh, việc liên hệ với bác sĩ sớm để điều trị là cần thiết.

3. Nên làm gì khi phát hiện mắc bệnh lậu?

Khi phát hiện mắc bệnh lậu, điều quan trọng nhất là nhanh chóng điều trị bằng kháng sinh. Đồng thời, đối tác quan hệ tình dục cũng cần tham gia kiểm tra và xét nghiệm để đảm bảo rằng họ không bị nhiễm bệnh và ngăn chặn sự lây lan. Trong thời gian điều trị, kiêng giao hợp là cần thiết để ngăn ngừa lây nhiễm.

Trên đây là tổng hợp tất cả các thông tin hữu ích về bệnh lậu. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, mỗi người sẽ chủ động theo dõi, phát hiện và điều trị bệnh ngay từ sớm, nhằm hạn chế tối đa biến chứng nguy hiểm.

HÌNH ẢNH UNG THƯ VÒM HỌNG QUA CÁC GIAI ĐOẠN

HÌNH ẢNH UNG THƯ VÒM HỌNG QUA CÁC GIAI ĐOẠN 33

Ung thư vòm họng là một loại ung thư bắt nguồn từ các tế bào trong vòm họng, là một phần của đường hô hấp trên. Ung thư vòm họng không phổ biến trên thế giới, nhưng lại là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở Việt Nam. Ung thư vòm họng thường gặp nhiều ở nam hơn so với nữ giới. Hiểu biết về hình ảnh của ung thư vòm họng qua các giai đoạn có thể giúp người bệnh phát hiện và xác định sớm giai đoạn để thăm khám khi có dấu hiệu bất thường. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

HÌNH ẢNH UNG THƯ VÒM HỌNG QUA CÁC GIAI ĐOẠN 35

UNG THƯ VÒM HỌNG LÀ GÌ?

Ung thư vòm họng là loại ung thư biểu mô tế bào vảy thường gặp nhất ở vòm họng phía sau hoặc chỗ thắt vòm họng hay “ngách hầu” (50%). Các khối ung thư có thể phát triển lan vào hốc mũi, khoang miệng hoặc vào trong hộp sọ. Ung thư vòm họng xảy ra khi tế bào vùng vòm mũi họng phát triển những đột biến gen không kiểm soát và sống ngay cả sau khi các tế bào khỏe mạnh chết đi.

Ung thư vòm họng là một loại ung thư phổ biến ở Việt Nam, đứng thứ 5 trong số các loại ung thư thường gặp, chỉ sau ung thư phổi, vú, tử cung, buồng trứng, ung thư gan. Tỷ lệ mắc ung thư vòm họng ở Việt Nam là 9 – 10 bệnh nhân/100.000 dân/năm, cao gấp 3 lần so với các nước phát triển.

NGUYÊN NHÂN GÂY UNG THƯ VÒM HỌNG

THUỐC LÁ

Khi hút thuốc lá (chủ động) hoặc hít phải khói thuốc (bị động), một lượng hóa chất gây ung thư đã xâm nhập vào phổi của bạn. Đây là lý do thuốc lá trở thành nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi. Không chỉ vậy, các bộ phận khác của cơ thể tiếp xúc với thuốc lá, bao gồm vùng cổ họng, cũng dễ dàng bị tế bào ung thư tấn công.

RƯỢU

Nếu thuốc lá làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng, thì rượu là tác nhân khiến cho bệnh nặng hơn. Nghiên cứu cho thấy uống rượu trong khi hút thuốc sẽ tăng đáng kể nguy cơ ung thư vùng đầu cổ so với việc chỉ hút thuốc hoặc chỉ uống rượu. Nguyên nhân là rượu hoạt động như một chất kích thích trong miệng và cổ họng, đưa các hóa chất trong thuốc lá xâm nhập vào tế bào một cách dễ dàng hơn.

Bên cạnh đó, rượu cũng làm chậm khả năng phân hủy và loại bỏ các hóa chất độc hại của cơ thể. Hai điều này tạo thành một “combo” vô cùng có lợi cho tế bào ung thư hình thành và phát triển.

VIRUS U NHÚ Ở NGƯỜI – HPV

Trước đây, thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư vòm họng. Trong những năm gần đây, virus u nhú ở người (HPV) đã trở thành nguyên nhân phổ biến nhất của căn bệnh này.

HPV là một nhóm gồm khoảng 100 loại virus lây lan qua quan hệ tình dục bằng đường sinh dục hậu môn và miệng; trong số đó có một số loại có khả năng gây ung thư. Các chuyên gia cho rằng, tình trạng quan hệ tình dục bằng miệng sẽ dẫn đến sự gia tăng nguy cơ mắc ung thư vùng họng liên quan đến HPV.

TRIỆU CHỨNG CỦA UNG THƯ VÒM HỌNG

Ung thư vòm họng thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp các triệu chứng sau:

  • Đau họng dai dẳng
  • Khàn tiếng
  • Chảy máu cam
  • Khó nuốt
  • Đau tai
  • Tê hoặc ngứa ran ở mặt, cổ.

HÌNH ẢNH CỦA UNG THƯ VÒM HỌNG QUA CÁC GIAI ĐOẠN

Để có thể nhận thấy rõ sự khác biệt, cần biết được t cấu trúc và hình ảnh vòm họng người bình thường. Hình ảnh vòm họng khỏe mạnh sẽ gồm các phần sau:

  • Mặt trước: Cửa mũi sau;
  • Mặt sau: Cân quanh họng, niêm mạc họng và đốt sống cổ 1,2;
  • Hai mặt bên gồm loa vòi nhĩ và tổ chức bạch huyết (amidan);
  • Mặt dưới: Thông với họng miệng;
  • Mặt trên: Bờ dưới thân xương bướm, mảnh nền xương chẩm, amidan Luschka.

GIAI ĐOẠN 1

Ở giai đoạn đầu, khối u ung thư thường chỉ nhỏ và khu trú trong vòm họng. Hình ảnh vòm họng lúc này có thể không có gì khác biệt so với vòm họng bình thường. Tuy nhiên, nếu quan sát kỹ, có thể thấy một số dấu hiệu sau:

HÌNH ẢNH UNG THƯ VÒM HỌNG QUA CÁC GIAI ĐOẠN 37
  • Có một nốt sần nhỏ, cứng, không đau ở vòm họng.
  • Niêm mạc vòm họng có màu đỏ hoặc hồng đậm hơn bình thường.
  • Có thể có xuất huyết nhẹ ở vòm họng.

GIAI ĐOẠN 2

Ở giai đoạn này, khối u ung thư đã phát triển lớn hơn và lan rộng ra ngoài vòm họng. Hình ảnh vòm họng lúc này có thể có một số thay đổi sau:

  • Niêm mạc vòm họng có màu đỏ sẫm hoặc tím.
  • Có thể có hạch bạch huyết sưng to ở cổ.
  • Người bệnh có thể bị đau họng, khó nuốt, khàn tiếng.
HÌNH ẢNH UNG THƯ VÒM HỌNG QUA CÁC GIAI ĐOẠN 39

GIAI ĐOẠN 3

Ở giai đoạn này, khối u ung thư đã lan rộng đến các cấu trúc xung quanh vòm họng, như hốc mũi, xoang cạnh mũi, sàn sọ, đốt sống cổ. Hình ảnh vòm họng lúc này có thể có một số thay đổi sau:

HÌNH ẢNH UNG THƯ VÒM HỌNG QUA CÁC GIAI ĐOẠN 41
  • Niêm mạc vòm họng có màu đỏ sẫm hoặc đen.
  • Có thể có chảy máu từ mũi hoặc vòm họng.
  • Người bệnh có thể bị đau tai, tê hoặc ngứa ran ở mặt, cổ.

GIAI ĐOẠN 4

HÌNH ẢNH UNG THƯ VÒM HỌNG QUA CÁC GIAI ĐOẠN 43

Ở giai đoạn này, khối u ung thư đã di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể, như phổi, gan, xương, não. Hình ảnh vòm họng lúc này có thể không có gì khác biệt so với giai đoạn 3. Tuy nhiên, người bệnh có thể có các triệu chứng của di căn, như ho, khó thở, đau xương, đau đầu,…

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÒM HỌNG

Tùy thuộc vào tình trạng bệnh và một số yếu tố khác, bác sĩ sẽ đưa ra kế hoạch điều trị với phương pháp phù hợp. Các phương pháp điều trị ung thư vòm họng bao gồm:

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật là biện pháp điều trị có thể được thực hiện vào tất cả các giai đoạn của bệnh. Bác sĩ tiến hành phẫu thuật để cắt bỏ khối u hoặc hạch vùng cổ và một số mô lành xung quanh. Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể được tiếp tục điều trị bằng xạ trị hoặc hóa trị.

XẠ TRỊ

Xạ trị là biện pháp điều trị sử dụng tia X năng lượng cao hoặc các loại tia khác để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Có 2 biện pháp xạ trị:

  • Xạ trị ngoài: Sử dụng máy bên ngoài cơ thể để chiếu chùm tia về phía tổ chức ung thư.
  • Xạ trị trong: Sử dụng các chất phóng xạ để đặt trực tiếp vào bên trong hoặc gần tổ chức ung thư.

HÓA TRỊ

Hóa trị là biện pháp điều trị sử dụng thuốc viên uống hoặc thuốc tiêm truyền qua đường tĩnh mạch để ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư cũng như tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị ung thư vòm họng có thể được thực hiện cùng lúc với xạ trị (hóa – xạ đồng thời) hoặc sau khi hoàn tất xạ trị hoặc trước khi xạ trị. Bác sĩ sẽ quyết định hóa trị như thế nào tùy thuộc vào dạng bệnh và giai đoạn bệnh.

LIỆU PHÁP TRÚNG ĐÍCH

Đây là biện pháp điều trị sử dụng thuốc để tấn công các tế bào ung thư đặc hiệu. Kháng thể đơn dòng là một dạng điều trị trúng đích. Các kháng thể đơn dòng này có tác dụng tiêu diệt tế bào ung thư, ngăn chặn con đường phát triển hoặc lan tràn của tế bào ung thư.

Cetuximab là một loại kháng thể đơn dòng hoạt động bằng cách liên kết với một protein bề mặt tế bào ung thư làm ngăn chặn sự phát triển và phân chia của tế bào này. Nó được sử dụng trong điều trị ung thư tái phát và di căn.

CÁCH PHÒNG NGỪA UNG THƯ VÒM MŨI HỌNG

THAY ĐỔI LỐI SỐNG VÀ THÓI QUEN ĂN UỐNG

  • Bỏ thuốc lá: Đây là biện pháp phòng ngừa ung thư vòm mũi họng hiệu quả nhất. Nếu bạn đang hút thuốc, hãy bỏ thuốc càng sớm càng tốt.
  • Giảm uống rượu bia: Nếu bạn uống rượu bia, hãy hạn chế lượng uống, không quá 2 ly rượu vang mỗi ngày đối với phụ nữ và 3 ly rượu vang mỗi ngày đối với nam giới.
  • Ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc, có thể giúp giảm nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư vòm mũi họng.

TIÊM NGỪA VẮC XIN HPV

Vắc xin HPV có thể giúp bảo vệ bạn khỏi nhiễm virus HPV, một yếu tố nguy cơ gây ung thư vòm mũi họng. Vắc xin HPV được khuyến cáo tiêm cho trẻ em từ 9 đến 12 tuổi.

KHÁM SÀNG LỌC VÀ KHÁM SỨC KHỎE ĐỊNH KỲ

Khám sàng lọc và khám sức khỏe định kỳ có thể giúp phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư, từ đó giúp điều trị hiệu quả hơn.

Hình ảnh của ung thư vòm họng qua các giai đoạn có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước và vị trí của khối u. Tuy nhiên, nhìn chung, các dấu hiệu phổ biến nhất của ung thư vòm họng là đau họng, khó nuốt, khàn tiếng, chảy máu cam, đau tai, tê hoặc ngứa ran ở mặt, cổ. Nếu bạn có các dấu hiệu này, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

3 CÁCH CHỮA BỆNH LẬU TRỊ DỨT ĐIỂM HIỆU QUẢ VÀ CỰC KỲ AN TOÀN

3 CÁCH CHỮA BỆNH LẬU TRỊ DỨT ĐIỂM HIỆU QUẢ VÀ CỰC KỲ AN TOÀN 45

Tổ chức Y tế thế giới (WHO) thống kê năm 2020, toàn cầu ghi nhận có 82,4 triệu ca mắc bệnh lậu, chủ yếu từ 15 – 49 tuổi. Nếu không điều trị, bệnh lậu có thể dẫn đến nhiễm lậu cầu toàn thân (disseminated form of gonococcal infection – DGI) đe dọa tính mạng người bệnh. Vậy hiện nay có những cách chữa bệnh lậu nào có hiệu quả cao và đảm bảo an toàn? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

3 CÁCH CHỮA BỆNH LẬU TRỊ DỨT ĐIỂM HIỆU QUẢ VÀ CỰC KỲ AN TOÀN 47

BỆNH LẬU LÀ GÌ?

Bệnh lậu là bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra, lây truyền qua đường tình dục không an toàn, bao gồm quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn hoặc miệng.

Nam và nữ có nguy cơ mắc bệnh tương đương nhau. Bệnh dễ lây lan nhất khi quan hệ tình dục bằng đường âm đạo – dương vật, miệng và hậu môn. Ở nam giới, bệnh lậu có thể gây ra viêm mào tinh hoàn, hẹp niệu đạo, thậm chí vô sinh.

Ở nữ giới, nhiễm lậu cầu nếu không điều trị có thể gây ra viêm tiểu khung, tắc vòi trứng, mang thai ngoài tử cung và vô sinh. Phụ nữ đang mang thai bị bệnh lậu khả năng cao sẽ lây bệnh cho em bé trong quá trình chuyển dạ. Trẻ bị bệnh lậu có thể nhiễm trùng mắt, nguy cơ mù vĩnh viễn. Đáng chú ý, người bị bệnh lậu có nguy cơ dễ mắc và lây lan HIV, các bệnh lây qua đường tình dục khác hơn.

CÁC TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH LẬU

Các triệu chứng của bệnh lậu thường xuất hiện sau 2-7 ngày kể từ khi nhiễm vi khuẩn, nhưng cũng có thể không có triệu chứng trong vài tuần hoặc vài tháng.

CÁC TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH LẬU Ở NAM GIỚI

  • Chảy mủ ở niệu đạo, có màu vàng hoặc xanh lá cây, có thể lẫn máu
  • Tiểu buốt, tiểu rắt, đau khi tiểu
  • Đau nhức ở tinh hoàn

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH LẬU Ở NỮ GIỚI

  • Chảy mủ từ âm đạo, có màu vàng hoặc xanh lá cây, có thể lẫn máu
  • Đau khi đi tiểu
  • Đau bụng dưới
  • Ra máu âm đạo bất thường

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH LẬU

Cách duy nhất để phát hiện ra bệnh lậu là xét nghiệm. Hiện có 2 phương pháp xét nghiệm bệnh lậu bao gồm: xét nghiệm nước tiểu, kiểm tra dịch tiết.

XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

Đây là cách xét nghiệm lậu phổ biến nhất. Khi làm xét nghiệm này, bác sĩ yêu cầu bệnh nhân lấy mẫu nước tiểu để đem đi xét nghiệm. Người bệnh sẽ nhận được kết quả sau vài ngày.

KIỂM TRA DỊCH TIẾT

Ở phương pháp này, bác sĩ lấy dịch tiết ở dương vật, âm đạo, cổ họng hoặc trực tràng mang đi xét nghiệm. Dịch tiết này được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm nên có thể mất vài ngày để cho ra kết quả chính xác.

Xét nghiệm là cách duy nhất để phát hiện bệnh lậu. Nếu có các triệu chứng của bệnh lậu, bạn nên đi khám bác sĩ để được xét nghiệm và điều trị kịp thời.

CÁCH CHỮA BỆNH LẬU DỨT ĐIỂM HIỆU QUẢ CHUẨN Y KHOA

Hiện nay, bệnh lậu có thể được điều trị bằng thuốc kháng sinh 1 liều duy nhất thông qua những cách như sau mang lại hiệu quả cao bao gồm:

NHIỄM LẬU TẠI BỘ PHẬN SINH DỤC, HẬU MÔN, TRỰC TRÀNG

Ở trường hợp này, cách điều trị tối ưu là dựa vào kháng sinh đồ. Nếu không có kháng sinh đồ thì có thể lựa chọn một trong những phác đồ sau:

  • Ceftriaxon 250mg, tiêm bắp, một liều duy nhất.
  • Spectinomycin 2g, tiêm bắp, một liều duy nhất.
  • Cefixim 400mg, uống liều duy nhất.

Ngoài ra, cần kết hợp uống azithromycin 1g uống liều duy nhất nhằm điều trị đồng nhiễm Chlamydia.

Phụ nữ mang thai có thể điều trị lậu theo phác đồ này nhưng cần được bác sĩ theo dõi chặt chẽ.

TRƯỜNG HỢP NHIỄM LẬU HẦU HỌNG

  • Ceftriaxon 250mg, tiêm bắp một liều duy nhất.
  • Cefixim 400mg, uống một liều duy nhất.
  • Kết hợp azithromycin 1g uống liều duy nhất để điều trị đồng nhiễm Chlamydia.

CHỮA BỆNH LẬU MẮT CHO TRẺ SƠ SINH

Để điều trị viêm kết mạc mắt do lậu cầu ở trẻ sơ sinh, có thể lựa chọn một trong các phác đồ sau:

  • Ceftriaxon 50mg/kg (tối đa 150mg) tiêm bắp một liều duy nhất.
  • Kanamycin 25mg/kg (tối đa 75mg) tiêm bắp một liều duy nhất.
  • Spectinomycin 25mg/kg (tối đa 75mg) tiêm bắp một liều duy nhất.

LƯU Ý CẦN BIẾT KHI ĐIỀU TRỊ BỆNH LẬU

Để đạt kết quả tối ưu trong quá trình điều trị bệnh lậu, người bệnh cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Bệnh nhân lậu có thể tái nhiễm sau khi điều trị khỏi.
  • Người từng bị bệnh lậu có nguy cơ tái nhiễm cao hơn.
  • Nếu không điều trị đúng cách, bệnh lậu có thể làm tăng nguy cơ lây nhiễm các bệnh tình dục khác.
  • Trong trường hợp điều trị bệnh lậu bằng thuốc uống, người bệnh cần hoàn thành hết liệu trình ngay cả khi các triệu chứng bệnh đã biến mất nhằm loại bỏ triệt để nguy cơ nhiễm trùng.
  • Bệnh lậu không lây qua việc ôm, dùng chung hồ bơi hay bồn tắm, dùng chung khăn tắm, ăn chung đũa, thìa, chén, bát… với người bệnh do vi khuẩn lậu không thể tồn tại lâu bên ngoài cơ thể con người.
  • Quan hệ tình dục có sử dụng bao cao su vẫn có nguy cơ nhiễm bệnh nếu không bảo vệ đúng cách.
  • 1 – 2 tuần sau điều trị bệnh lậu, bệnh nhân nên tái khám và làm xét nghiệm lại để xác định đã điều trị khỏi.
  • Nên tránh quan hệ tình dục cho đến khi nhận được sự cho phép của bác sĩ.

Nếu phát hiện các triệu chứng của bệnh sau khi điều trị xong, cần tới bệnh viện thăm khám ngay.

BIỆN PHÁP NGĂN NGỪA BỆNH LẬU

  • Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục: Dù quan hệ tình dục bằng đường âm đạo – dương vật, bằng miệng hay hậu môn nên sử dụng bao cao su. Bao cao su sử dụng phải mới và không bị rách, thủng.
  • Quan hệ một vợ một chồng: Việc duy trì mối quan hệ một vợ một chồng trong đó cả hai đều không bị bệnh lậu sẽ làm giảm nguy cơ nhiễm bệnh.
  • Không quan hệ tình dục với người có biểu hiện bệnh: Tuyệt đối không quan hệ với người có các biểu hiện của bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • Làm xét nghiệm thường xuyên: Định kỳ đến bệnh viện kiểm tra sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh lậu, đặc biệt với nữ giới có quan hệ tình dục dưới 25 tuổi và phụ nữ lớn tuổi do có nguy cơ nhiễm bệnh cao hơn. Ngoài ra, nam giới có quan hệ tình dục đồng giới cũng được khuyến nghị xét nghiệm lậu định kỳ.

MỘT SỐ CÂU HỎI LIÊN QUAN

BỆNH LẬU CÓ TÁI PHÁT SAU ĐIỀU TRỊ KHÔNG?

Bệnh lậu là một bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra. Bệnh có thể gây ra các triệu chứng như đau rát khi đi tiểu, chảy mủ ở bộ phận sinh dục,…

Nếu bệnh lậu được điều trị đúng cách và đầy đủ, vi khuẩn sẽ bị tiêu diệt hoàn toàn và bệnh sẽ không tái phát. Tuy nhiên, bệnh có thể bị tái nhiễm nếu người bệnh tiếp tục quan hệ tình dục không an toàn với người mang bệnh.

CHỮA BỆNH LẬU Ở ĐÂU TỐT?

Để điều trị bệnh lậu dứt điểm, người bệnh cần được thăm khám và chẩn đoán chính xác bởi bác sĩ chuyên khoa. Các bệnh viện có chuyên khoa Da liễu, Nam học uy tín sẽ có đội ngũ bác sĩ có chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm, đảm bảo chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả.

ĐIỀU TRỊ BỆNH LẬU MẤT BAO LÂU?

Thời gian điều trị bệnh lậu thường kéo dài từ 1 đến 2 tuần, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và khả năng đáp ứng thuốc của người bệnh.

Bệnh lậu tuy không phải bệnh nguy hiểm nhưng nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời, có thể phát sinh những biến chứng không mong muốn. Cách chữa bệnh lậu được áp dụng phổ biến là sử dụng thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng penicillin. Trong đó, thuốc kháng sinh được sử dụng phổ biến hơn nhờ có hiệu quả điều trị khả quan hơn.

TOP 7 CÁCH CHỮA YẾU SINH LÝ KHÔNG CẦN THUỐC AN TOÀN, HIỆU QUẢ 

TOP 7 CÁCH CHỮA YẾU SINH LÝ KHÔNG CẦN THUỐC AN TOÀN, HIỆU QUẢ  49

Yếu sinh lý là vấn đề nhạy cảm nhưng lại phổ biến ở nam giới, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống vợ chồng. Tuy nhiên, nhiều người e ngại sử dụng thuốc vì lo ngại tác dụng phụ. Vậy, có những cách chữa yếu sinh lý nào không cần dùng thuốc mà vẫn an toàn và hiệu quả?

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn top 7 cách chữa yếu sinh lý không cần thuốc an toàn, hiệu quả, bao gồm những phương pháp đơn giản mà bạn có thể áp dụng ngay tại nhà để cải thiện sức khỏe sinh lý của bản thân. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

TOP 7 CÁCH CHỮA YẾU SINH LÝ KHÔNG CẦN THUỐC AN TOÀN, HIỆU QUẢ  51

TỔNG QUAN VỀ TÌNH TRẠNG YẾU SINH LÝ 

Tình trạng yếu sinh lý ở nam giới là một vấn đề phổ biến và có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hạnh phúc cá nhân. Yếu sinh lý thường được định nghĩa là khả năng yếu dần hoặc không thể duy trì hoặc đạt được sự cương cứng đủ để thực hiện hoạt động tình dục.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN YẾU SINH LÝ

Có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng yếu sinh lý ở nam giới. Một số nguyên nhân cụ thể bao gồm:

Yếu sinh lý do tuổi tác: Sự suy giảm của nội tiết tố nam testosterone thường đi kèm với quá trình lão hóa.

Yếu sinh lý do bệnh: Bệnh tim mạch, tiểu đường, cao huyết áp, mỡ trong máu, béo phì, bệnh thận mạn tính, xơ vữa động mạch, bệnh Peyronie, đột quỵ, và bệnh Parkinson.

Yếu sinh lý do chấn thương, tổn thương: Bao gồm các chấn thương như gãy dương vật, chấn thương xương chậu, hoặc các phẫu thuật vùng chậu như điều trị ung thư tuyến tiền liệt, bàng quang và đại tràng, cũng như các liệu pháp như xạ trị.

Yếu sinh lý do tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc như thuốc chống trầm cảm, giảm căng thẳng, điều trị huyết áp, kháng histamine, Parkinson, an thần, và ổn định nhịp tim có thể gây ra tình trạng yếu sinh lý.

Yếu sinh lý do chất kích thích: Hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia, và sử dụng chất gây nghiện như ma túy hay cần sa cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng tình dục.

Yếu sinh lý do vấn đề tâm lý: Căng thẳng kéo dài, lo âu, trầm cảm, hội chứng sợ tình dục, và mặc cảm tự ti cũng là những yếu tố tâm lý có thể góp phần vào vấn đề này.

DẤU HIỆU CỦA YẾU SINH LÝ

Các dấu hiệu đặc trưng cho thấy một người đàn ông đang gặp vấn đề với chức năng sinh lý bao gồm:

  • Khó khăn trong việc đạt được sự cương cứng trước khi quan hệ tình dục.
  • Dương vật có thể cương cứng nhưng thời gian duy trì ngắn.
  • Hoàn toàn mất khả năng cương cứng (bất lực).
  • Rối loạn chức năng xuất tinh bao gồm: xuất tinh sớm, chậm hoặc không xuất tinh, hoặc xuất tinh ngược.
  • Giảm ham muốn tình dục.
  • Khó đạt khoái cảm tình dục.
  • Không cảm thấy thỏa mãn sau khi quan hệ.
  • Đau khi quan hệ tình dục.

CHỮA YẾU SINH LÝ KHÔNG DÙNG THUỐC CÓ HIỆU QUẢ HAY KHÔNG?

Có nhiều phương pháp chữa trị yếu sinh lý, và chúng được lựa chọn dựa trên mức độ nặng nhẹ của tình trạng cũng như nguyên nhân cụ thể của từng trường hợp. Các phương pháp chữa trị hiện nay bao gồm:

Điều trị không sử dụng thuốc: Thường được áp dụng cho những trường hợp yếu sinh lý nhẹ, yêu cầu sự kiên trì và thay đổi lối sống, thói quen ăn uống và tăng cường vận động.

Điều trị bằng thuốc: Bao gồm cả thuốc Đông y và Tây y, được sử dụng để điều trị từ những trường hợp nhẹ đến trung bình.

Sử dụng vật lý trị liệu hoặc phẫu thuật: Thường được áp dụng cho những trường hợp yếu sinh lý nặng, khi điều trị không dùng thuốc không còn đạt hiệu quả.

Khi thăm khám, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra và xét nghiệm để đưa ra chẩn đoán chính xác và lập kế hoạch điều trị phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

7 CÁCH ĐIỀU TRỊ YẾU SINH LÝ Ở NAM GIỚI 

Nếu tình trạng của bạn không quá nghiệm trọng, bạn hoàn toàn có thể khắc phục và chữa yếu sinh lý tại nhà với 7 cách đơn giản nhưng vẫn an toàn và hiệu quả sau đây:

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG KHOA HỌC

Người yếu sinh lý ăn gì? Câu trả lời là bạn cần phải xây dựng chế độ ăn hợp lý. Chế độ ăn dinh dưỡng lành mạnh, khoa học, giàu dưỡng chất không chỉ là “chìa khóa” giúp cải thiện sức khỏe tổng thể, mà còn giúp cánh mày râu duy trì chức năng tình dục ổn định và ngăn ngừa nguy cơ yếu sinh lý.

Chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải là lựa chọn tốt cho những ai quan tâm đến yếu sinh lý. Ưu tiên rau củ quả, các loại ngũ cốc nguyên hạt, đậu và đặc biệt đề cao dầu ô liu nguyên chất, chế độ này loại bỏ đường và bột tinh chế, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, cholesterol cao. Các loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa, vitamin, khoáng chất và chất xơ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mạn tính.

Trong các loại trái cây, rau, củ, ngũ cốc, trà, cà phê và nhiều loại nông sản, bạn nên ưu tiên những thực phẩm giàu flavonoid – hợp chất có tác dụng tăng nồng độ testosterone và giảm nguy cơ rối loạn cương dương ở nam giới từ 18 – 40 tuổi.

Ngoài ra, ăn uống khoa học với đa dạng thực phẩm lành mạnh, kiêng thuốc lá, rượu bia và các chất kích thích giúp bạn tránh được nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tắc nghẽn động mạch, tiểu đường, béo phì… Tất cả những yếu tố này đều góp phần làm tăng nguy cơ rối loạn cương dương.

TẬP KEGEL HỖ TRỢ TĂNG CƯỜNG SINH LÝ

Bên cạnh một chế độ dinh dưỡng khoa học thì việc cân bằng giữa công việc, tập thể dục và nghỉ ngơi điều độ cũng là phương pháp hỗ trợ điều trị yếu sinh lý nam giới một cách tự nhiên. Cách điều trị bệnh yếu sinh lý ở nam giới bằng bài tập thể dục cụ thể là Kegel cũng là một phương pháp đơn giản và hiệu quả. Được phát minh bởi bác sĩ phụ khoa người Mỹ Arnold Kegel Henry, bài tập này tập trung vào việc làm khỏe cơ sàn chậu và hỗ trợ các bộ phận như bàng quang và đại tràng, giúp vùng “nhạy cảm” của nam giới trở nên nhanh nhạy và khỏe mạnh hơn.

Để thực hiện bài tập Kegel, trước hết cần xác định vị trí của các cơ sàn chậu bằng cách ngắt tiểu giữa chừng hoặc nín đánh hơi. Sau đó, bạn có thể thực hiện bài tập bằng cách nằm ngửa, thả lỏng cơ thể, co hai chân bằng vai và từ từ đẩy hông lên cao, sau đó co thắt cơ sàn chậu và giữ nguyên trong khoảng 10 giây trước khi thả lỏng và lặp lại động tác này 10 lần.

Khi thực hiện bài tập Kegel, cần lưu ý các điều sau:

  • Bài tập có thể thực hiện ở bất cứ đâu và bất cứ lúc nào, nhưng tư thế nằm là tư thế dễ nhất.
  • Điều hòa nhịp thở là rất quan trọng để tăng hiệu quả của bài tập.
  • Nên giữ bàng quang trống khi tập luyện để tránh rò rỉ nước tiểu và đau đớn.
  • Duy trì việc tập luyện thường xuyên và đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
  • Tránh vận động các cơ khác như mông, đùi, hoặc bụng khi tập luyện để tập trung vào cách thí chặt cơ sàn chậu.

Bài tập Kegel có nhiều mức độ khó khác nhau, và khi bạn đã quen với mức độ cơ bản, bạn có thể nâng cấp độ để đạt được kết quả tốt nhất. Tuy nhiên, cần nhớ rằng việc tập luyện phải vừa sức và kiên nhẫn.

TÂM LÝ TRỊ LIỆU

Căng thẳng, lo âu, trầm cảm, và căng thẳng từ stress là những yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng lớn đến ham muốn tình dục ở nam giới. Đặc biệt, những người mắc phải vấn đề yếu sinh lý thường dễ phát sinh mặc cảm, thiếu tự tin, và cảm thấy thiếu sự tôn trọng từ đối tác, điều này có thể làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

Việc điều trị tinh thần có thể giúp nam giới vượt qua những nỗi sợ ẩn giấu đối với vấn đề tình dục, từ đó giúp cải thiện rối loạn chức năng sinh lý. Ngoài việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia tâm lý, nam giới cũng nên chú ý đến việc dành thời gian cho các hoạt động thư giãn như du lịch, nghe nhạc, hoặc tham gia các hoạt động giải trí để giảm bớt căng thẳng và áp lực, từ đó giảm nguy cơ phát triển các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Rất nhiều người thắc mắc “thuốc trị yếu sinh lý nam tốt nhất hiện nay” là gì?  Có nhiều phương pháp điều trị yếu sinh lý nam được áp dụng phổ biến và được ghi nhận là hiệu quả. Tuy nhiên, không có thuốc trị yếu sinh lý nam nào được coi là tốt nhất mà phù hợp cho tất cả mọi người.

Hầu hết các loại thuốc chữa yếu sinh lý ở nam giới hoạt động bằng cách tăng cường ham muốn tình dục, tăng lưu lượng máu đến dương vật, giúp cải thiện khả năng và thời gian cương cứng, cũng như kéo dài thời gian quan hệ. Có sự đa dạng trong loại hình thuốc, bao gồm thuốc uống, thuốc tiêm, thuốc xịt và thuốc dạng gel bôi.

Tuy vậy, việc sử dụng thuốc điều trị yếu sinh lý cần được chỉ định và hướng dẫn bởi bác sĩ chuyên khoa. Nam giới không nên tự ý mua và sử dụng thuốc mà không có sự giám sát y tế, vì điều này có thể tiềm ẩn nguy cơ không lường trước được và gây hại cho sức khỏe.

NHÓM THUỐC ỨC CHẾ PDE-5

Nhóm thuốc ức chế PDE-5 (phosphodiesterase-5) là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị yếu sinh lý nam. Các thuốc trong nhóm này bao gồm sildenafil (Viagra), tadalafil (Cialis), và vardenafil (Levitra). Chúng đều có cơ chế hoạt động tương tự nhau.

PDE-5 là một enzyme có mặt trong các mô cơ trơn của các mạch máu trong dương vật. Nhiệm vụ chính của PDE-5 là phá vỡ guanosine monophosphate cyclase (cGMP), một chất có vai trò quan trọng trong quá trình xảy ra và duy trì cương cứng. Khi PDE-5 được ức chế, cGMP được duy trì ở mức cao hơn, làm tăng lưu thông máu đến dương vật và cải thiện khả năng cương cứng.

Các thuốc ức chế PDE-5 được uống qua đường miệng và thường được sử dụng trước khi có kế hoạch quan hệ tình dục, từ 30 phút đến 1 giờ trước khi quan hệ. Thời gian tác dụng của các thuốc này có thể kéo dài từ 4 đến 36 giờ, tùy thuộc vào loại thuốc và liều lượng sử dụng.

Tuy thuốc ức chế PDE-5 đã được chứng minh là hiệu quả trong điều trị yếu sinh lý nam, nhưng cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ. Ngoài ra, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đầu, đỏ mặt, rối loạn tiêu hóa và thay đổi tạm thời trong thị lực. Do đó, việc sử dụng thuốc này cần được thảo luận và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa.

THUỐC ĐẶT VÀO DƯƠNG VẬT

Trong một số trường hợp, thuốc Alprostadil có thể được đặt vào niệu đạo dương vật bằng các dụng cụ đặc biệt. Khi thuốc được đặt trong niệu đạo, nó sẽ tan ra và giải phóng Alprostadil từ niêm mạc niệu đạo vào thể hang và thể xốp của dương vật. Thuốc này thường bắt đầu có tác dụng sau khoảng 8 – 10 phút sau khi đặt và có thể kéo dài sự cương cứng trong khoảng 30 – 60 phút. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây đau dương vật, và hiện nay không còn được sử dụng phổ biến.

THUỐC BÔI DẠNG GEL HOẶC XỊT

Để giải quyết vấn đề vùng quy đầu nhạy cảm ở nam giới, có thể sử dụng thuốc bôi dạng gel hoặc xịt có tác dụng gây tê hệ thần kinh tại dương vật. Các loại thuốc này giúp làm giảm kích thích tình dục không được truyền về não bộ từ vùng quy đầu nhạy cảm, từ đó giúp làm chậm quá trình xuất tinh.

Đối với trường hợp xuất tinh sớm, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn thực hiện các bài tập kích thích dương vật tăng dần, cụ thể là thủ dâm có kiểm soát. Những bài tập này nhằm giúp bạn rèn luyện và kiểm soát được quá trình xuất tinh, từ đó kéo dài thời gian quan hệ tình dục.

Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt và an toàn, luôn tốt nhất khi thảo luận và nhận hướng dẫn từ bác sĩ chuyên khoa trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc phương pháp nào để điều trị vấn đề này.

THUỐC TIÊM VÀO THỂ HANG

Trước đây, một phương pháp điều trị là sử dụng thuốc giãn mạch tiêm vào thể hang để làm giãn các động mạch và làm tăng lưu lượng máu đến các xoang hang trong dương vật. Kết quả là cương thường xảy ra trong khoảng 15 phút và kéo dài trong khoảng 1 giờ. Một trong những loại thuốc được sử dụng là Alprostadil. Tuy nhiên, việc sử dụng Alprostadil có thể gây biến chứng gây cương dương vật kéo dài, và do đó, phương pháp này hiện không còn được áp dụng phổ biến.

CÁC PHƯƠNG PHÁP DÂN GIAN 

Đinh lăng: Rễ cây đinh lăng chứa saponin (một chất tương tự như nhân sâm) và nhiều axit amin có lợi cho sức khỏe. Uống rượu ngâm rễ cây đinh lăng là một phương pháp truyền thống trong dân gian để điều trị yếu sinh lý nam.

Ba kích: Ba kích được coi là một loại thảo dược nam tăng cường sinh lý và bổ thận tráng dương. Tuy nhiên, lạm dụng rượu ngâm ba kích có thể gây hại cho sức khỏe.

Lá hẹ: Theo Đông y, lá hẹ có tính ấm và vị cay, được cho là có tác dụng bổ thận tráng dương. Lá hẹ cũng chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe sinh dục nam như vitamin C, protein và carotene. Có thể chế biến lá hẹ thành món ăn hoặc ép lấy nước uống để hỗ trợ điều trị yếu sinh lý tại nhà.

Giá đỗ: Giá đỗ chứa nhiều kẽm, vitamin B12 và omega 3. Việc ăn giá đỗ thường xuyên hoặc uống nước ép giá đỗ có thể giúp tăng cường sinh lý và cải thiện chất lượng tinh trùng.

Trứng gà mật ong chữa yếu sinh lý là một trong những phương pháp dân gian được sử dụng phổ biến, cùng với các loại thảo dược như đinh lăng, ba kích, lá hẹ, và giá đỗ. Ngoài ra, còn có nhiều loại thực phẩm khác như măng tây, tỏi, gừng cũng được biết đến trong việc điều trị yếu sinh lý. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả mong muốn, nam giới cần kiên trì áp dụng chúng trong một khoảng thời gian dài.

Nên lưu ý rằng hầu hết các phương pháp dân gian chữa yếu sinh lý không có tác dụng đáng kể đối với những trường hợp yếu sinh lý giai đoạn trung bình và nặng. Đối với những trường hợp nghiêm trọng, việc tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế là cần thiết để đạt được kết quả tốt nhất.

CHÂM CỨU, BẤM HUYỆT 

Châm cứu và bấm huyệt là phương pháp y học truyền thống được sử dụng để điều trị yếu sinh lý. Phương pháp này nhằm khai thông khí huyết, kích thích lưu thông máu đến dương vật, nhằm tăng khả năng cương cứng hoặc kiểm soát sự hưng phấn quá mức và ngăn ngừa xuất tinh sớm. Mặc dù phương pháp này có thể mang lại hiệu quả đối với một số trường hợp, nhưng nó đòi hỏi nhiều thời gian và công sức để đạt được kết quả mong muốn.

LIỆU PHÁP VẬT LÝ TRỊ LIỆU 

Các kỹ thuật vật lý trị liệu như nhiệt trị liệu sóng ngắn, quang năng trị liệu, thiết bị chân không và các phương pháp tương tự cũng được sử dụng trong việc điều trị yếu sinh lý ở nam giới. Cơ chế hoạt động của liệu pháp vật lý trị liệu để chữa yếu sinh lý là kích thích các dây thần kinh điều khiển khả năng sinh lý và tạo lực hút giúp dương vật cương cứng lâu hơn. Điều này giúp cải thiện tuần hoàn máu đến vùng “cậu nhỏ”, tăng cường ham muốn tình dục và cải thiện yếu sinh lý.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Yếu sinh lý có con được không?

Yếu sinh lý có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai của nam giới, nhưng không tức thì dẫn đến việc không thể có con. Tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của yếu sinh lý, các phương pháp điều trị và can thiệp y tế có thể giúp cải thiện khả năng thụ thai. 

2. Cách chẩn đoán yếu sinh lý?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán yếu sinh lý dựa trên các yếu tố sau:

  • Hỏi bệnh sử
  • Khám lâm sàng
  • Xét nghiệm máu
  • Xét nghiệm tinh dịch
  • Chụp ảnh dương vật
  • Siêu âm tuyến tiền liệt,…

3. Yếu sinh lý có di truyền không?

Yếu sinh lý có thể di truyền, tuy nhiên tỷ lệ di truyền không cao.

KẾT LUẬN 

Trên đây là một số phương pháp chữa yếu sinh lý không cần thuốc an toàn và hiệu quả mà nam giới có thể áp dụng. Dựa trên những phương pháp này, có thể nhận thấy rằng tự nhiên và các phương pháp truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng sinh lý của nam giới. Tuy nhiên, nếu tình trạng yếu sinh lý trở nên nghiêm trọng hoặc không được cải thiện sau khi áp dụng các phương pháp trên, việc tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế là cần thiết. 

12 PHƯƠNG PHÁP TRÁNH THAI AN TOÀN, HIỆU QUẢ NHẤT

12 PHƯƠNG PHÁP TRÁNH THAI AN TOÀN, HIỆU QUẢ NHẤT 53

Mang thai ngoài ý muốn không chỉ tác động đến sức khỏe thể chất và tinh thần của phụ nữ, mà còn mang theo những rủi ro về sức khỏe sinh sản. Do đó, việc hiểu rõ về các phương pháp tránh thai giúp phụ nữ tự chủ hơn trong việc bảo vệ sức khỏe và thể hiện tình yêu thương bản thân một cách toàn diện. Bài viết dưới dây phunutoancau sẽ chia sẻ đến các bạn những biện pháp tránh thai an toàn.

12 PHƯƠNG PHÁP TRÁNH THAI AN TOÀN, HIỆU QUẢ NHẤT 55

LƯU Ý KHI CHỌN BIỆN PHÁP TRÁNH THAI

Khi lựa chọn biện pháp tránh thai, bạn cần cân nhắc một số yếu tố sau:

  • Tình trạng sức khỏe của cá nhân: Một số biện pháp tránh thai có thể không phù hợp với những người có tình trạng sức khỏe nhất định. Ví dụ, phụ nữ bị huyết áp cao hoặc tiểu đường không nên sử dụng thuốc tránh thai có chứa estrogen.
  • Mong muốn cho con trong tương lai: Một số biện pháp tránh thai là vĩnh viễn, chẳng hạn như thắt ống dẫn tinh và thắt ống dẫn trứng. Nếu bạn vẫn muốn có con trong tương lai, bạn nên cân nhắc các biện pháp tránh thai tạm thời.
  • Tần suất quan hệ tình dục và số lượng bạn tình: Nếu bạn có quan hệ tình dục thường xuyên hoặc có nhiều bạn tình, bạn nên chọn biện pháp tránh thai có hiệu quả cao.
  • An toàn và hiệu quả của phương pháp tránh thai được lựa chọn: Mỗi phương pháp tránh thai đều có những ưu và nhược điểm riêng. Bạn cần tìm hiểu kỹ về các phương pháp tránh thai trước khi lựa chọn.
  • Mức độ thoải mái của bản thân với phương pháp tránh thai đã chọn: Bạn nên chọn phương pháp tránh thai mà bạn cảm thấy thoải mái và dễ sử dụng.

12 PHƯƠNG PHÁP TRÁNH THAI AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ

SỬ DỤNG BAO CAO SU

Bao cao su là biện pháp tránh thai hiệu quả và an toàn nhất hiện nay. Bao cao su hoạt động trên cơ chế ngăn cho dịch và tinh dịch của người đàn ông xâm nhập vào bên trong tử cung của người phụ nữ.

Bao cao su có thể được sử dụng bởi cả nam và nữ. Đối với nam giới, bao cao su được trùm kín toàn bộ “cậu nhỏ”. Đối với nữ giới, bao cao su gồm có hai vòng tròn ở 2 đầu. Đầu bên trong là một vòng nhỏ di động để bạn gái có thể dễ dàng cho vào trong âm đạo, đầu còn lại là một vòng tròn lớn hơn để giữ bao không bị tuột vào bên trong khi quan hệ.

Bao cao su có hiệu quả tránh thai lên đến 98% nếu sử dụng đúng cách. Bao cao su cũng có thể giúp ngăn ngừa lây truyền các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs), bao gồm HIV/AIDS.

THUỐC NGỪA THAI DẠNG UỐNG

Thuốc ngừa thai dạng uống là một loại thuốc có nội tiết tố, thuốc hoạt động bằng cách ngăn không cho tinh trùng kết hợp với trứng. Các hormone của thuốc cũng làm chất nhầy ở cổ tử cung đặc lại. Chất nhầy cổ tử cung dày hơn này ngăn chặn tinh trùng không thể bơi đến gặp trứng.

Có 2 loại thuốc ngừa thai dạng uống là thuốc người thai kết hợp có cả estrogen và progestin và thuốc ngừa thai chỉ chứa progestin.

Thuốc ngừa thai dạng uống có hiệu quả tránh thai lên đến 99% nếu sử dụng đúng cách. Thuốc cũng có thể giúp điều hòa kinh nguyệt và giảm nguy cơ mắc một số bệnh phụ khoa.

THUỐC TRÁNH THAI KHẨN CẤP

Thuốc tránh thai khẩn cấp là một biện pháp để tránh mang thai ngoài ý muốn sau khi người nam và người nữ quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp tránh thai hoặc có sử dụng nhưng gặp sự cố. Viên thuốc tránh thai khẩn cấp là loại chỉ chứa progestin.

Thuốc tránh thai khẩn cấp có hiệu quả tránh thai lên đến 85% nếu uống trong vòng 72 giờ đầu tiên sau khi quan hệ tình dục. Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, đau đầu, mệt mỏi.

ĐẶT VÒNG TRÁNH THAI

Vòng tránh thai là một dụng cụ nhỏ được đặt vào tử cung của phụ nữ. Vòng tránh thai có thể chứa hormone hoặc không chứa hormone.

Vòng tránh thai có hiệu quả tránh thai lên đến 99%. Vòng tránh thai có thể được sử dụng trong thời gian dài (5-10 năm).

CẤY QUE TRÁNH THAI

Que tránh thai là một thanh nhỏ được cấy dưới da của phụ nữ. Que tránh thai chứa hormon progestin.

Que tránh thai có hiệu quả tránh thai lên đến 99%. Que tránh thai có thể được sử dụng trong thời gian dài (3-5 năm).

TIÊM TRÁNH THAI

Tiêm tránh thai là một phương pháp tránh thai sử dụng các loại hormone. Tiêm tránh thai có thể được thực hiện hàng tháng, 3 tháng hoặc 6 tháng một lần.

Tiêm tránh thai có hiệu quả tránh thai lên đến 99%. Tiêm tránh thai có thể giúp điều hòa kinh nguyệt và giảm đau bụng kinh.

PHƯƠNG PHÁP TÍNH NGÀY AN TOÀN

Phương pháp tính ngày an toàn là một phương pháp tránh thai tự nhiên. Phương pháp này dựa trên việc xác định ngày rụng trứng của phụ nữ để tránh quan hệ tình dục trong khoảng thời gian này.

Phương pháp tính ngày an toàn có hiệu quả tránh thai thấp, chỉ khoảng 75%. Phương pháp này chỉ phù hợp với những phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt đều đặn

PHƯƠNG PHÁP THẮT ỐNG DẪN TINH

Phương pháp thắt ống dẫn tinh là một phương pháp tránh thai vĩnh viễn dành cho nam giới. Phương pháp này sử dụng các thủ thuật y tế để ngăn chặn tinh trùng di chuyển từ tinh hoàn đến dương vật.

Phương pháp thắt ống dẫn tinh có hiệu quả tránh thai lên đến 99%. Phương pháp này là một lựa chọn tốt cho những người chắc chắn rằng họ không muốn có con trong tương lai.

12 PHƯƠNG PHÁP TRÁNH THAI AN TOÀN, HIỆU QUẢ NHẤT 57

PHƯƠNG PHÁP CẮT ỐNG DẪN TRỨNG

Phương pháp cắt ống dẫn trứng là một phương pháp tránh thai vĩnh viễn dành cho phụ nữ. Phương pháp này sử dụng các thủ thuật y tế để ngăn chặn trứng di chuyển từ buồng trứng đến tử cung.

MIẾNG DÁN TRÁNH THAI

Miếng dán tránh thai là dạng thuốc hấp thụ qua da, không qua đường tiêu hóa được dán trực tiếp lên da và giải phóng liên tục hormone giúp ngăn ngừa có thai nhờ ngăn rụng trứng. Với tỷ lệ hiệu quả tới 95%, rất nhiều phụ nữ nhận thấy đây là biện pháp thích hợp.

Miếng dán mỏng, có màu nâu be và có kích thước khá nhỏ chỉ khoảng 4,5 x 4,5cm. Bạn có thể dán vào vùng da ở bụng dưới, ở mông hay ở phần trên của cơ thể vào ngày đầu tiên của kỳ kinh, miếng dán có tác dụng suốt 7 ngày liên tiếp.

KIÊNG QUAN HỆ

Đây là một phương pháp tránh thai tự nhiên, kiêng quan hệ có thể hiểu là bạn và đối tác của mình không có bất kỳ quan hệ tình dục nào và đây là cách duy nhất có thể phòng tránh mang thai ngoài ý muốn 100%. Tuy nhiên việc kiêng quan hệ có thể sẽ khó khăn cho các cặp đôi hơn là sử dụng các biện pháp khác.

XUẤT TINH NGOÀI

Với phương pháp này thì trước khi xuất tinh, người nam sẽ rút cậu nhỏ ra ngoài để giảm bớt hoặc hạn chế số lượng tinh trùng phóng vào bên trong âm đạo, một lưu ý là dương vật phải ở xa âm đạo khi rút ra. Tuy nhiên đây được khuyến cáo là biện pháp có nhiều rủi ro.

Mặc dù trong quá trình có quan hệ tình dục, mặc dù người nam chưa có xuất tinh nhưng vẫn luôn có một lượng tinh dịch rò rỉ ra ngoài từ dương vật. Khi hưng phấn, đàn ông sẽ tiết ra một chất lỏng trong suốt có tác dụng như một chất bôi trơn khi quan hệ. Chất lỏng nào có thể chứa tinh trùng và nếu không may chúng sẽ bơi thẳng đến trứng để thụ tinh.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

LÀM THẾ NÀO ĐỂ BIẾT TRÁNH THAI THÀNH CÔNG?

Có thể sử dụng que thử thai nhanh tại nhà để kiểm tra sau khoảng 14 ngày kể từ khi quan hệ không an toàn. Nếu que thử thai cho kết quả dương tính, bạn có thể đi thử máu hoặc siêu âm thai để xác định chính xác mình có đang mang thai hay không.

Ngoài ra, bạn cũng có thể theo dõi chu kỳ kinh nguyệt đối với người có chu kỳ kinh nguyệt đều. Nếu chu kỳ kinh nguyệt đến trễ từ 1-2 tuần, bạn nên đi kiểm tra sớm.

BIỆN PHÁP NGỪA THAI NÀO AN TOÀN NHẤT?

Không có một phương pháp tránh thai nào an toàn tuyệt đối, nhưng một số phương pháp được coi là an toàn hơn các phương pháp khác. Dưới đây là một số phương pháp tránh thai an toàn và hiệu quả:

  • Bao cao su: Bao cao su là phương pháp tránh thai duy nhất có thể giúp ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs). Bao cao su có hiệu quả lên đến 98% nếu được sử dụng đúng cách.
  • Triệt sản: Triệt sản là phương pháp tránh thai vĩnh viễn. Triệt sản nam được thực hiện bằng cách thắt ống dẫn tinh, còn triệt sản nữ được thực hiện bằng cách cắt hoặc đốt vòi tử cung. Triệt sản có hiệu quả lên đến 99%.
  • Vòng tránh thai: Vòng tránh thai là một thiết bị nhỏ được đặt trong tử cung. Vòng tránh thai có hiệu quả lên đến 99%.
  • Thuốc tránh thai: Thuốc tránh thai có nhiều loại khác nhau, bao gồm thuốc uống, thuốc tiêm, thuốc cấy, và thuốc dán. Thuốc tránh thai có hiệu quả lên đến 99% nếu được sử dụng đúng cách.

PHỤ NỮ SAU SINH NÊN TRÁNH THAI NHƯ THẾ NÀO?

Phụ nữ sau sinh nên đợi ít nhất 18-24 tháng trước khi thử mang thai tiếp theo. Trong thời gian này, chị em nên lựa chọn một phương pháp tránh thai phù hợp.

Một số phương pháp tránh thai an toàn cho phụ nữ sau sinh bao gồm:

  • Bao cao su: Bao cao su là phương pháp tránh thai duy nhất có thể giúp ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs).
  • Thuốc tránh thai chỉ có progestin: Thuốc tránh thai chỉ có progestin có thể bắt đầu ngay sau sinh.
  • Vòng tránh thai: Vòng tránh thai có thể được đặt ngay sau sinh hoặc sau khi chị em đã ngừng cho con bú.
  • Thuốc tiêm tránh thai DMPA: Thuốc tiêm tránh thai DMPA có thể được tiêm sau khi chị em đã ngừng cho con bú.

Mỗi biện pháp tránh thai đều có những tác dụng và ưu điểm nhất định tùy vào hoàn cảnh, điều kiện sức khỏe, kinh tế, tâm lý, mỗi người có thể lựa chọn phương pháp ngừa thai phù hợp với bản thân để không mang thai ngoài ý muốn, nâng cao chất lượng cuộc sống.