THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM

THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM 1

Gần đây, số trẻ mắc COVID-19 tại nước ta đang gia tăng, mặc dù triệu chứng của COVID-19 ở trẻ em thường nhẹ hơn so với người lớn và ít trường hợp phải nhập viện. Tuy nhiên, một tỉ lệ nhất định trẻ sau khi mắc COVID-19 có thể trải qua một chuỗi triệu chứng kéo dài như ho, đau đầu, mệt mỏi, rối loạn hành vi, mất vị giác. Hiện tượng này đang thu hút sự quan tâm của ngành y tế và các bậc phụ huynh về vấn đề hậu COVID-19 ở trẻ, bao gồm biểu hiện và có thể gây ra những hậu quả gì ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ hay không.

THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM 3

HẬU COVID-19 LÀ GÌ?

Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng thuật ngữ “hậu COVID-19” để mô tả các triệu chứng kéo dài sau khi trẻ mắc COVID-19, theo định nghĩa được Tổ chức Y tế Thế giới đưa ra vào tháng 10/2021. Hậu COVID-19 được định nghĩa là tình trạng mà các triệu chứng kéo dài ít nhất 2 tháng, xuất hiện sau khi bệnh khởi phát và không được chẩn đoán là do nguyên nhân khác.

Trong trường hợp của trẻ em, hậu COVID-19 ám chỉ một nhóm các triệu chứng lâu dài (như mệt mỏi, rối loạn vị giác, đau đầu, ho, khó thở…) sau khi trẻ mắc COVID-19 trong vòng 3 tháng và ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của trẻ. Các triệu chứng này có thể bắt đầu từ khi trẻ mắc bệnh ban đầu hoặc mới xuất hiện sau khi trẻ đã hồi phục và không do nguyên nhân khác gây ra.

Tùy thuộc vào thời gian kéo dài của các triệu chứng, có các thuật ngữ khác nhau:

Tình trạng COVID-19 cấp tính (Acute COVID-19): các triệu chứng xuất hiện trong vòng 4 tuần đầu kể từ ngày mắc bệnh.

Tình trạng COVID-19 bán cấp/dai dẳng (Subacute/ongoing/persistent COVID-19): các triệu chứng kéo dài từ 4 đến 12 tuần kể từ ngày mắc bệnh.

Tình trạng COVID-19 mạn tính (Chronic COVID-19): các triệu chứng kéo dài sau 12 tuần kể từ ngày mắc bệnh, có thể kéo dài tới 6 tháng.

HẬU COVID-19 CÓ THƯỜNG GẶP HAY KHÔNG?

Tỷ lệ trẻ em mắc các triệu chứng dai dẳng sau khi mắc COVID-19 có thể biến động tùy theo các nghiên cứu được thực hiện ở các quốc gia khác nhau, ở các nhóm tuổi và dân số đặc biệt khác nhau, cũng như các phương pháp định lượng thời gian xuất hiện các triệu chứng khác nhau. Thêm vào đó, các triệu chứng phổ biến của hậu COVID-19 ở trẻ em cũng đa dạng và có thể biến đổi, điều này cũng ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc các triệu chứng.

Do đó, hiện nay chưa có con số chính xác về tỷ lệ mắc hậu COVID-19 ở trẻ em.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN HẬU COVID-19 LÀ GÌ?

Tổ chức Y tế Thế giới đánh giá rằng hậu COVID-19 là một tình trạng chưa có căn nguyên cụ thể, có sự kết hợp của nhiều yếu tố bao gồm đặc điểm của virus, tình trạng miễn dịch của cơ thể, và các di chứng sau điều trị hồi sức tích cực.

Ngoài ra, có một số tình huống khác cũng có thể gây ra các triệu chứng mới hoặc kéo dài sau COVID-19, bao gồm:

  • Vi rút tồn tại lâu hơn thường do hệ thống miễn dịch không hoạt động hiệu quả.
  • Tình trạng tái nhiễm do một chủng virus khác.
  • Thể lực yếu do thiếu vận động khi ốm.
  • Stress hậu sang chấn hoặc di chứng tâm thần, đặc biệt ở những người có tiền sử lo âu, trầm cảm, mất ngủ, hoặc các bệnh lý tâm thần khác.
  • Sự hình thành các kháng thể tự miễn sau nhiễm virus.

Một số nhà khoa học cũng đưa ra các giả thuyết sâu hơn:

  • Tình trạng phản ứng viêm mạn tính: Có nghiên cứu chỉ ra rằng virus SARS-CoV-2 có thể cư trú trong đường ruột của trẻ sau khi trải qua bệnh và kích thích sự phản ứng viêm liên tục.
  • Tình trạng tăng đông và tắc các vi mạch nhỏ trong thời kỳ mắc COVID-19 cấp tính có thể gây ra tổn thương mạn tính kéo dài, như sự tăng đông trong các động mạch vành có thể gây ra đau ngực kéo dài sau khi hồi phục.

TRIỆU CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM

Hậu COVID-19, trẻ em có thể trải qua một loạt các triệu chứng đặc trưng, bao gồm:

Triệu chứng hô hấp: Các triệu chứng như khó thở, đau ngực, và ho kéo dài có thể xuất hiện do virus SARS-CoV-2 tác động vào hệ thống hô hấp.

Triệu chứng tim mạch: Trẻ có thể phát triển viêm cơ tim, gây ra các triệu chứng như đau ngực, mệt mỏi, và nhịp tim không đều.

Triệu chứng khứu giác và vị giác: Một số trẻ có thể gặp phải thay đổi về khứu giác và vị giác, làm thay đổi thói quen ăn uống và khó nhận biết mùi nguy hiểm.

Triệu chứng thần kinh: Hậu COVID-19 có thể gây ra các vấn đề thần kinh như viêm não hoặc đột quỵ, dẫn đến thay đổi trong ngôn ngữ, tâm trạng, hành vi và vận động.

Triệu chứng tinh thần: Một số trẻ có thể gặp khó khăn trong việc học tập, tập trung, và gặp phải các vấn đề như viết chậm, đọc chậm, khi mắc kẹt trong tình trạng thiếu ngủ hoặc căng thẳng.

Triệu chứng thể chất: Hậu COVID-19 cũng có thể gây ra sự giảm sức chịu đựng và mệt mỏi khi tham gia các hoạt động thể chất.

Đau đầu: Đây là một triệu chứng phổ biến, đặc biệt là ở những trẻ mắc kẹt trong tình trạng thiếu ngủ và căng thẳng.

Thay đổi hành vi và tâm lý: Có nguy cơ cao hơn về các vấn đề hành vi và tâm lý, đặc biệt là ở những trẻ có tiền sử các vấn đề tâm thần hoặc hành vi.

Viêm đa cơ quan (MIS-C): Đây là một di chứng nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong, xuất hiện sau khoảng 2-6 tuần sau khi mắc COVID-19. Biểu hiện điển hình bao gồm sốt kéo dài, niêm mạc da bị tổn thương, rối loạn tiêu hóa, suy tim, và triệu chứng tiểu đường

MỨC ĐỘ NGUY HIỂM DO HẬU COVID-19 GÂY RA CHO TRẺ EM

Các chuyên gia y tế cảnh báo rằng, các di chứng hậu COVID-19 ở trẻ em thường không đáng lo ngại nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Thông thường, khi được can thiệp đúng cách, diễn biến của các di chứng này thường là thuận lợi và trẻ có khả năng hồi phục tương đối tốt. Tuy nhiên, nếu phát hiện muộn, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng đến mức tử vong.

Đặc biệt, hội chứng MIS-C (viêm đa cơ quan) là một biến chứng nặng của hậu COVID-19, không thể coi thường vì nó có thể gây tổn thương đa cơ quan. Việc nhập viện và điều trị ngay lập tức là cần thiết trong trường hợp này.

THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM 5

KHI NÀO CẦN KHÁM HẬU COVID CHO TRẺ

Sau khi hồi phục từ COVID-19, sức khỏe của trẻ sẽ dần hồi phục, nhưng cơ thể cần thời gian để làm điều này. Thời gian kéo dài của tình trạng hậu COVID-19 ở trẻ vẫn chưa thể xác định chính xác, và các di chứng của nó vẫn có thể gây nguy hiểm cho trẻ.

Vì vậy, nếu các triệu chứng hậu COVID-19 như đã được đề cập kéo dài hơn 4 tuần hoặc trẻ trải qua khó thở, đau tức ngực thường xuyên, sốt cao kéo dài, hoặc xuất hiện các biểu hiện nguy hiểm khác, cần đưa trẻ đến bệnh viện kiểm tra ngay lập tức. Tại đó, bác sĩ sẽ đánh giá mức độ nặng nhẹ của các di chứng hậu COVID-19, tìm nguyên nhân xuất hiện triệu chứng, phát hiện các biến chứng và đưa ra các biện pháp điều trị phù hợp (nếu cần) để ngăn chặn kịp thời các hậu quả tiêu cực đối với sức khỏe và sự sống của trẻ.

THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM 7

NHỮNG VIỆC CẦN LÀM ĐỂ TRÁNH HẬU COVID-19 CHO TRẺ 

Bởi vẫn chưa xác định được nguyên nhân cụ thể của hậu COVID-19, hiện tại không có bất kỳ biện pháp vật lý, thuốc hoặc thực phẩm nào có thể ngăn chặn việc phát triển của tình trạng này. Phương pháp duy nhất để ngăn chặn hậu COVID-19 là phòng tránh việc nhiễm SARS-CoV-2 cho trẻ bằng cách áp dụng các biện pháp phòng bệnh hiệu quả và tiêm vắc-xin COVID-19 khi được khuyến nghị. Khi trẻ mắc COVID-19, cần tiến hành theo dõi và chăm sóc theo hướng dẫn của nhân viên y tế, và đưa trẻ tới cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Biến chứng hậu COVID-19 có thể kéo dài bao lâu?

Hiện nay, vẫn chưa biết chính xác biến chứng hậu COVID-19 có thể kéo dài bao lâu. Tuy nhiên, một số trẻ em có thể gặp triệu chứng trong nhiều tháng sau khi mắc COVID-19.

2. Làm thế nào để chẩn đoán biến chứng hậu COVID-19 ở trẻ em?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán dựa trên các triệu chứng của trẻ, tiền sử mắc COVID-19 và các xét nghiệm chẩn đoán khác.

3. Cha mẹ có thể làm gì để giúp trẻ đối phó với biến chứng hậu COVID-19?

  • Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ
  • Khuyến khích trẻ ăn uống lành mạnh
  • Giúp trẻ giải tỏa căng thẳng
  • Trao đổi với trẻ về cảm xúc của trẻ
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia nếu cần thiết

4. Có nguồn thông tin nào uy tín về biến chứng hậu COVID-19 ở trẻ em?

5. Biến chứng hậu COVID-19 có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý của trẻ em không?

Một số trẻ em có thể gặp các vấn đề về sức khỏe tâm lý sau khi mắc COVID-19. Các vấn đề sức khỏe tâm lý có thể bao gồm:

  • Lo lắng
  • Trầm cảm
  • Rối loạn stress sau sang chấn (PTSD)

KẾT LUẬN

Để phát hiện sớm các di chứng hậu COVID-19 ở trẻ em, sau khi trẻ đã hồi phục khoảng 2-3 tuần, cha mẹ cần chú ý quan sát sức khỏe tổng thể của trẻ. Nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào không bình thường, nên đưa trẻ đến cơ sở y tế đáng tin cậy để được kiểm tra. Để hỗ trợ quá trình hồi phục, trẻ cần được khuyến khích vận động nhẹ nhàng, ăn uống cân đối và đủ dinh dưỡng, hạn chế tiếp xúc với các thiết bị điện tử, và có chế độ nghỉ ngơi khoa học.

SANG CHẤN TÂM LÝ LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ VƯỢT QUA

SANG CHẤN TÂM LÝ LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ VƯỢT QUA 9

Sang chấn tâm lý là một hiện tượng không hiếm trong cuộc sống, tác động đến mỗi người một cách khác nhau. Điều này gây ra những ảnh hưởng và phản ứng khác nhau từ người này đến người khác. Vậy sang chấn tâm lý là gì và làm thế nào để vượt qua nó? Bài viết sau đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về vấn đề này và cách đối mặt với nó.

SANG CHẤN TÂM LÝ LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ VƯỢT QUA 11

SANG CHẤN TÂM LÝ LÀ GÌ?

Sang chấn tâm lý là một trạng thái tâm lý bất ổn xảy ra sau khi một người trải qua một hoặc nhiều sự kiện gây ra sự căng thẳng, sợ hãi, hoặc đau khổ nghiêm trọng. Sự kiện này có thể là một tai nạn, một vụ tấn công, một thảm họa thiên nhiên, hoặc một trải nghiệm chiến tranh.

CÁC GIAI ĐOẠN CỦA SANG CHẤN TÂM LÝ

Các giai đoạn của sang chấn tâm lý thường được chia thành bốn giai đoạn:

GIAI ĐOẠN SỐC

Đây là giai đoạn đầu tiên sau khi trải qua sự kiện gây sang chấn. Người bệnh thường cảm thấy choáng váng, không tin vào những gì đã xảy ra và có thể có các triệu chứng như rối loạn giấc ngủ, khó tập trung và dễ bị kích động.

GIAI ĐOẠN CĂNG THẲNG CẤP TÍNH

Giai đoạn này thường kéo dài trong vài tuần đến vài tháng. Người bệnh vẫn có thể gặp các triệu chứng của giai đoạn sốc và có thể bắt đầu xuất hiện các triệu chứng khác như tránh né các suy nghĩ, cảm xúc hoặc hoạt động liên quan đến sự kiện, các cơn ác mộng và cảm giác tội lỗi hoặc xấu hổ.

GIAI ĐOẠN ỔN ĐỊNH

Giai đoạn này thường kéo dài trong nhiều tháng đến nhiều năm. Các triệu chứng của sang chấn tâm lý có thể giảm dần, nhưng chúng vẫn có thể tái phát.

GIAI ĐOẠN PHỤC HỒI

Giai đoạn này là giai đoạn người bệnh bắt đầu vượt qua các triệu chứng của sang chấn tâm lý và quay trở lại cuộc sống bình thường.

DẤU HIỆU VÀ TRIỆU CHỨNG SANG CHẤN TÂM LÝ  

Dấu hiệu nhận biết người bị sang chấn tâm lý có thể xuất hiện ở các khía cạnh khác nhau:

  • Nhận thức: Khả năng tập trung giảm, mất trí nhớ, ác mộng thường xuyên, cảm giác lạ lẫm, và mất hứng thú.
  • Hành vi: Tránh xa những địa điểm hoặc hoạt động kích thích ký ức, cảm giác cô lập, mất hứng thú với hoạt động trước đây yêu thích.
  • Vật lý: Cảm giác giật mình, kiệt sức, dễ tức giận, nhịp tim nhanh, mất ngủ, rối loạn chức năng tình dục, sự cảnh báo liên tục.
  • Tâm lý: Nỗi sợ hãi, hành vi cưỡng chế và ám ảnh, cảm giác tách rời, cảm xúc tê liệt, lo ngại, nỗi phiền muộn, và cảm giác tội lỗi.

NGUYÊN NHÂN GÂY SANG CHẤN TÂM LÝ

Nguyên nhân của sang chấn tâm lý có thể bao gồm:

  • Ám ảnh tâm lý, stress, và căng thẳng: Những trạng thái này có thể xuất phát từ sự kiện đau buồn, xung đột gia đình, hoặc áp lực công việc.
  • Bị lạm dụng hoặc tấn công: Tình trạng tâm lý có thể phát sinh từ trải nghiệm lạm dụng tình dục, tấn công thể chất, hay bạo hành tâm lý.
  • Bạo lực gia đình và xã hội: Chứng kiến hoặc trải qua bạo lực trong gia đình, xã hội, hoặc học đường cũng có thể dẫn đến sang chấn tâm lý.
  • Thảm họa tự nhiên hoặc nhân tạo: Tai nạn, thảm họa, và chiến tranh có thể gây ra mức độ stress và áp lực đủ lớn để gây sang chấn tâm lý.
  • Buộc phải di dời hoặc môi trường sống mới: Những thay đổi lớn trong môi trường sống cũng có thể tạo ra tình trạng sang chấn.
  • Mất mát quan trọng: Chết mất người thân, mất việc làm, mất quan hệ tình cảm có thể gây ra cảm giác mất mát và đau khổ đủ lớn để gây sang chấn tâm lý.

Những trạng thái này, khi không được xử lý và điều trị, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng và gây ảnh hưởng lâu dài đến tâm lý và sinh học của người bị ảnh hưởng.

SANG CHẤN TÂM LÝ LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ VƯỢT QUA 13

HẬU QUẢ CỦA SANG CHẤN TÂM LÝ LÀ GÌ?

Ảnh hưởng đến tư duy và cảm xúc: Gây khó khăn trong việc quản lý logic, cảm xúc, và ghi nhớ thông tin.

  • Giảm chất lượng cuộc sống: Nỗi ám ảnh từ quá khứ có thể làm giảm sút chất lượng cuộc sống, làm cho niềm vui và sở thích trở nên khó khăn.
  • Gây căng thẳng và lo sợ: Cuộc sống liên tục bị ám ảnh và lo lắng, không thể tận hưởng những khoảnh khắc trọn vẹn.

Nếu không được nhận biết và điều trị, những tác động tiêu cực này có thể kéo dài và ảnh hưởng đến tất cả các khía cạnh của cuộc sống của người bị sang chấn tâm lý.

LÀM CÁCH NÀO ĐỂ VƯỢT QUA SANG CHẤN TÂM LÝ?

LIỆU PHÁP TÂM LÝ TRỊ LIỆU

Liệu pháp tâm lý là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho sang chấn tâm lý. Có nhiều loại liệu pháp tâm lý khác nhau có thể được sử dụng để điều trị sang chấn tâm lý, bao gồm:

  • Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT): CBT giúp người bệnh thay đổi suy nghĩ và hành vi của mình để đối phó với sang chấn.
  • Liệu pháp giải quyết vấn đề (PT): PT giúp người bệnh giải quyết các vấn đề liên quan đến sang chấn. 
  • Liệu pháp tập trung vào cơ thể (BT): BT giải quyết sang chấn ảnh hưởng đến cơ thể cũng như tâm trí của bạn như thế nào.
  • Liệu pháp giải mẫn cảm chuyển động nhãn cầu và tái nhận thức (EMDR): EMDR thường là thực hiện các chuyển động mắt nhịp nhàng trong khi nhớ lại sự kiện gây sang chấn và được sử dụng phổ biến nhất để điều trị PTSD.

SỬ DỤNG THUỐC

Trong một số trường hợp, thuốc có thể được sử dụng để điều trị sang chấn tâm lý. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm thuốc chống trầm cảm, thuốc chống lo âu và thuốc chống loạn thần.

Thuốc chống trầm cảm có thể giúp giảm các triệu chứng trầm cảm, chẳng hạn như cảm giác buồn bã, vô vọng và mất hứng thú trong các hoạt động. Thuốc chống lo âu có thể giúp giảm các triệu chứng lo âu, chẳng hạn như căng thẳng, bồn chồn và khó ngủ. Thuốc chống loạn thần có thể giúp giảm các triệu chứng kích động, chẳng hạn như khó kiểm soát hành vi và dễ bị kích động.

XÂY DỰNG LỐI SỐNG LÀNH MẠNH

Ngoài liệu pháp tâm lý và thuốc men, thực hành và xây dựng lối sống lành mạnh cũng có thể giúp ích cho quá trình phục hồi sau sang chấn tâm lý. Một số thói quen lành mạnh có thể giúp ích bao gồm:

  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục có thể giúp giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng và tăng cường sức khỏe tổng thể.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc có thể giúp bạn cảm thấy khỏe khoắn và tỉnh táo hơn.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh có thể giúp bạn cảm thấy khỏe khoắn và có năng lượng hơn.
  • Tránh xa rượu và ma túy: Rượu và ma túy có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng sang chấn tâm lý.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè: Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè có thể giúp bạn cảm thấy được yêu thương và quan tâm.

CẦN LÀM GÌ ĐỂ GIÚP ĐỠ NHỮNG NGƯỜI ĐANG GẶP SANG CHẤN TÂM LÝ?

Nếu bạn biết ai đó đang gặp sang chấn tâm lý, bạn có thể giúp đỡ họ bằng cách:

  • Chấp nhận cảm xúc của họ: Hãy cho họ biết rằng bạn hiểu và chấp nhận cảm xúc của họ.
  • Chỉ đưa ra lời khuyên khi được hỏi: Đừng cố gắng ép buộc họ làm bất cứ điều gì họ không muốn.
  • Lắng nghe họ và không phán xét bất cứ điều gì: Hãy cho họ biết rằng bạn đang lắng nghe và bạn không phán xét họ.
  • Cổ vũ và khích lệ họ đưa ra lựa chọn của riêng mình: Hãy giúp họ cảm thấy có quyền kiểm soát cuộc sống của mình.
  • Tôn trọng sự riêng tư và câu chuyện đã được chia sẻ: Đừng cố gắng ép buộc họ chia sẻ nhiều hơn những gì họ sẵn sàng chia sẻ.
  • Cho họ thời gian để có thể cởi mở câu chuyện của mình: Đừng vội vàng ép buộc họ nói chuyện.
  • Học về những điều có thể gây kích thích: Hãy tìm hiểu những điều có thể khiến họ khó chịu và tránh làm những điều đó.
  • Quan tâm đến sức khỏe tinh thần của mình: Hãy nhớ rằng bạn cũng có thể bị ảnh hưởng bởi sang chấn tâm lý của người khác.

Nhìn chung, sang chấn tâm lý có thể xảy ra với bất kỳ ai và cần được can thiệp càng sớm càng tốt để tránh những hệ lụy nguy hiểm. Nếu bạn đã biết được triệu chứng của sang chấn tâm lý là gì, hãy chủ động thăm khám khi nghi ngờ mình đang đối diện với nó. Việc làm này sẽ giúp bạn sớm tìm ra hướng giải quyết tốt nhất cho bản thân để sớm quay trở lại với cuộc sống bình thường.