POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Nếu không được phát hiện và điều trị đúng kịp thời, polyp đại tràng có thể tiềm ẩn nguy cơ chuyển biến thành ung thư đại tràng, đe dọa đến sức khỏe và thậm chí là tính mạng của người bệnh. Dưới đây là một bài viết tổng quan về polyp đại tràng, bao gồm các triệu chứng và phương pháp điều trị.

POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ?

Polyp đại tràng là một khối nhỏ gồm các tế bào hình thành trên niêm mạc đại tràng (ruột già). Đa số các polyp đại tràng không gây hại, nhưng qua thời gian, một số trong số chúng có thể phát triển thành ung thư đại tràng, với nguy cơ tử vong cao nếu được phát hiện ở giai đoạn muộn. Có thể xuất hiện 1 hoặc nhiều polyp ở đại tràng, và bất kỳ người nào cũng có thể mắc bệnh này.
Thường thì polyp đại tràng không tạo ra các triệu chứng rõ ràng. Điều quan trọng là thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ, như nội soi đại tràng, vì việc phát hiện polyp ở giai đoạn sớm thường giúp loại bỏ chúng một cách an toàn và hoàn toàn. Tầm soát polyp đại tràng đều đặn là biện pháp phòng ngừa tốt nhất để ngăn chặn sự phát triển của ung thư đại tràng.

CÁC LOẠI POLYP ĐẠI TRÀNG THƯỜNG GẶP

Có 4 loại polyp đại tràng thường gặp, gồm:

POLYP TUYẾN

Khoảng 2/3 trong số các polyp là polyp tuyến và 90% polyp tuyến có kích thước < 1,5 cm. Nguy cơ mắc ung thư đại tràng sẽ phụ thuộc vào kích thước của polyp (> 2 cm) và thành phần nhung mao. Có một điều cần lưu ý là gần như tất cả các polyp ác tính là polyp tuyến.

Polyp tuyến được chia làm 3 loại:

  • Tuyến ống (tubular): Có thể gặp ở bất kỳ đoạn nào trên đại tràng và có cuống.
  • Tuyến nhung mao (vilous): Chủ yếu ở trực tràng và không có cuống, có nguy cơ ác tính cao nhất.
  • Tuyến ống – nhung mao (tubulovilous)

POLYP RĂNG CƯA

Nguy cơ polyp răng cưa trở thành ung thư tùy thuộc vào kích thước và vị trí của nó ở đại tràng.

Nếu là polyp răng cưa nhỏ, không cuống, tròn và kích thước < 5 mm, nằm ở đoạn cuối của đại tràng và trực tràng, còn được gọi là polyp tăng sản thì hiếm khi trở thành u ác tính.

Nếu là polyp răng cưa lớn, thường là phẳng (không cuống), khó phát hiện và nằm ở đoạn đầu của đại tràng sẽ có nguy cơ trở thành ung thư.

POLYP VIÊM

Dạng polyp này có thể xuất hiện sau khi bệnh nhân bị viêm loét đại tràng, bệnh Crohn. Mặc dù bản thân polyp không phải là một mối đe dọa đáng kể nhưng nếu bệnh nhân từng bị mắc 2 bệnh nêu trên thì sẽ làm tăng nguy cơ bị ung thư đại tràng.

POLYP DI TRUYỀN

Polyp di truyền thường xuất hiện ở những bệnh nhân có người thân trong gia đình có tiền sử bị polyp đại tràng. Những bệnh nhân này thường có biểu hiện bệnh lý kèm theo ở cơ quan khác, bộ phận khác trong cơ thể. Bên cạnh đó, nếu bệnh nhân có gen đột biến di truyền, nguy cơ mắc ung thư sẽ càng tăng cao hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH POLYP ĐẠI TRÀNG

Nguyên nhân gây ra bệnh polyp đại tràng vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các yếu tố nguy cơ gây bệnh bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống không hợp lý, ăn quá nhiều thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ ăn nhiều dầu mỡ, ít chất xơ,… có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Tuổi tác: Tỷ lệ mắc polyp đại tràng tăng dần theo tuổi. Người từ 50 tuổi trở lên có nguy cơ mắc polyp đại tràng cao hơn so với người trẻ tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Người có tiền sử gia đình mắc polyp đại tràng hoặc ung thư đại tràng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người bình thường.
  • Yếu tố di truyền: Một số gen nhất định có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý như hội chứng Peutz-Jeghers, hội chứng Gardner, hội chứng Lynch,… cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.

CÁC TRIỆU CHỨNG POLYP ĐẠI TRÀNG

Hầu hết các polyp đại tràng không có triệu chứng và thường được phát hiện khi khám sức khỏe định kỳ. Dưới đây là những dấu hiệu polyp đại tràng có thể :

CHẢY MÁU TỪ TRỰC TRÀNG

Đây là triệu chứng phổ biến nhất của polyp đại tràng. Máu có thể dính trên đồ lót hoặc giấy vệ sinh sau khi đi cầu. Chảy máu từ polyp đại tràng thường là máu tươi và có thể xuất hiện từng giọt hoặc từng cục nhỏ.

THAY ĐỔI THÓI QUEN ĐẠI TIỆN

Polyp đại tràng sigma có thể gây táo bón, tiêu chảy hoặc cả hai. Táo bón thường là triệu chứng của polyp lớn, nằm ở phần dưới của đại tràng. Tiêu chảy thường là triệu chứng của polyp nhỏ, nằm ở phần trên của đại tràng.

THAY ĐỔI MÀU SẮC PHÂN

Polyp đại tràng có thể gây ra những vệt đỏ trong phân hoặc làm cho phân có màu đen. Vệt đỏ trong phân có thể là do máu chảy từ polyp. Phân màu đen có thể là do máu chảy từ polyp hoặc do các nguyên nhân khác, chẳng hạn như xuất huyết dạ dày.

ĐAU, BUỒN NÔN HOẶC NÔN

Một polyp đại tràng lớn có thể gây cản trở đường ruột, dẫn đến đau bụng, buồn nôn và nôn.

THIẾU MÁU

Chảy máu từ polyp có thể gây thiếu máu do thiếu sắt. Thiếu máu do thiếu sắt có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở, chóng mặt và hoa mắt.

POLYPS ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ NHƯ THẾ NÀO?

CẮT BỎ POLYP ĐẠI TRÀNG BẰNG NỘI SOI

Nội soi đại tràng là phương pháp xâm lấn tối thiểu, có nghĩa là bác sĩ sẽ sử dụng một ống nhỏ có gắn camera để quan sát bên trong đại tràng. Ống nội soi sẽ được đưa vào trực tràng và trượt lên đại tràng. Bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ đặc biệt để cắt bỏ polyp.

PHẪU THUẬT CẮT ĐẠI TRÀNG

Phẫu thuật cắt đại tràng là phương pháp xâm lấn hơn, được sử dụng để cắt bỏ những polyp lớn hoặc polyp không thể cắt bỏ bằng nội soi.

Có hai phương pháp chính để cắt đại tràng:

  • Phẫu thuật cắt đại tràng qua ngã hậu môn (TEO): Phương pháp này được sử dụng để cắt bỏ các polyp ở phần dưới của đại tràng. Bác sĩ sẽ sử dụng một dụng cụ đặc biệt để đưa qua trực tràng và cắt bỏ polyp.
  • Phẫu thuật cắt đại tràng toàn bộ: Phương pháp này được sử dụng để cắt bỏ toàn bộ đại tràng. Bác sĩ sẽ thực hiện phẫu thuật mở bụng để loại bỏ đại tràng.

KHI NÀO NÊN TIẾN HÀNH CẮT POLYP ĐẠI TRÀNG?

Các yếu tố quyết định việc cắt polyp đại tràng bao gồm:

  • Kích thước polyp: Polyp đại tràng có kích thước lớn hơn 1cm có nguy cơ cao phát triển thành ung thư hơn polyp nhỏ.
  • Vị trí polyp: Polyp đại tràng ở trực tràng có nguy cơ cao phát triển thành ung thư hơn polyp ở các đoạn khác của đại tràng.
  • Loại polyp: Polyp tuyến nhung mao có nguy cơ cao phát triển thành ung thư hơn polyp tuyến ống.
  • Tiền sử gia đình: Nếu bạn có tiền sử gia đình mắc polyp đại tràng hoặc ung thư đại tràng, bạn có nguy cơ cao phát triển polyp đại tràng.
POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

QUY TRÌNH CẮT POLYP ĐẠI TRÀNG BẰNG NỘI SOI

BƯỚC 1: CHUẨN BỊ

Trước khi tiến hành cắt polyp đại tràng bằng nội soi, bệnh nhân cần thực hiện một số xét nghiệm cần thiết, bao gồm:

  • Xét nghiệm máu
  • Xét nghiệm nước tiểu
  • Xét nghiệm phân
  • Chụp X-quang ngực
  • Chụp X-quang bụng

Bệnh nhân cũng cần được rửa ruột để làm sạch đại tràng, giúp bác sĩ dễ dàng nhìn thấy polyp và thực hiện thủ thuật chính xác hơn.

BƯỚC 2: GÂY MÊ

Bệnh nhân sẽ được gây mê hoặc gây tê tại chỗ để giảm đau và khó chịu trong quá trình thực hiện thủ thuật.

BƯỚC 3: TIẾN HÀNH THỦ THUẬT

Bác sĩ sẽ đưa ống nội soi vào trực tràng, sau đó di chuyển ống nội soi lên đại tràng. Sử dụng camera gắn trên ống nội soi, bác sĩ sẽ quan sát trực tiếp niêm mạc đại tràng để tìm các polyp.

Khi phát hiện polyp, bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ y tế chuyên khoa để cắt bỏ polyp. Các phương pháp cắt polyp phổ biến bao gồm:

  • Cắt polyp bằng kìm điện
  • Cắt polyp bằng thòng lọng
  • Cắt polyp bằng laser

Nếu polyp có kích thước lớn, bác sĩ sẽ cắt nhỏ chúng thành nhiều mảnh để dễ dàng loại bỏ.

BƯỚC 4: SINH THIẾT

Sau khi cắt bỏ polyp, bác sĩ sẽ tiến hành sinh thiết để kiểm tra xem polyp có phải là ung thư hay không.

BƯỚC 5: KẾT THÚC THỦ THUẬT

Sau khi cắt polyp và sinh thiết, bác sĩ sẽ rút ống nội soi ra khỏi cơ thể bệnh nhân. Bệnh nhân sẽ được theo dõi tại bệnh viện trong vài giờ trước khi xuất viện.

CHĂM SÓC SAU KHI CẮT POLYP ĐẠI TRÀNG

Dưới đây là một số lưu ý khi chăm sóc bệnh nhân sau khi nội soi cắt polyp:

  • Bệnh nhân cần có người nhà đi cùng khi đến bệnh viện và từ bệnh viện về, không được tự ý điều khiển phương tiện giao thông.
  • Sau khi kết thúc quá trình nội soi cắt polyp đại tràng, bệnh nhân nên nghỉ ngơi tại bệnh viện và nhịn ăn khoảng 2 tiếng để theo dõi. Bệnh nhân có thể uống ít nước lọc (khoảng 3 – 4 thìa).
  • Khi tình trạng sức khỏe khá hơn, bệnh nhân nên ăn những thực phẩm dễ tiêu hóa, mềm, ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, uống nhiều sữa để bổ sung vitamin.
  • Tránh nhiều đồ ăn chứa nhiều dầu mỡ, đồ ăn quá cay, nóng, quá chua, quá ngọt, quá lạnh, thực phẩm chế biến sẵn. Không được hút thuốc lá, dùng đồ uống có cồn, chất kích thích.
  • Vận động nhẹ nhàng, tránh lao động nặng, đi lại nhiều…
  • Không được để táo bón, hạn chế rặn khi đại tiện.

CÁCH PHÒNG TRÁNH POLYP ĐẠI TRÀNG

  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi: Rau xanh và trái cây tươi chứa nhiều chất xơ, giúp ngăn ngừa táo bón, giảm nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Hạn chế ăn thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ngọt, đồ ăn nhiều muối: Thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ngọt, đồ ăn nhiều muối có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Không hút thuốc lá, uống rượu bia: Hút thuốc lá và uống rượu bia làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Tăng cường vận động thể lực: Vận động thể lực giúp giảm nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Giữ tinh thần thoải mái, tránh căng thẳng, lo âu: Căng thẳng, lo âu có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Tầm soát polyp đại tràng: Tầm soát polyp đại tràng giúp phát hiện polyp sớm và cắt bỏ kịp thời, ngăn ngừa polyp phát triển thành ung thư.

Người có các yếu tố nguy cơ mắc polyp đại tràng nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa trên một cách nghiêm túc để giảm nguy cơ mắc bệnh.

MỘT SỐ CÂU HỎI LIÊN QUAN

1. Polyp đại tràng có nguy hiểm không?

Polyp đại tràng là một khối u nhỏ, giống như nhú, phát triển trên niêm mạc đại tràng. Đại tràng là đoạn cuối của hệ tiêu hóa, nằm trước trực tràng.

Polyp đại tràng có thể là lành tính hoặc ác tính. Polyp lành tính là những khối u không có khả năng trở thành ung thư. Polyp ác tính là những khối u có khả năng trở thành ung thư.

2. Cắt polyp đại tràng có mọc lại không?

Câu trả lời ngắn gọn là có. Polyp đại tràng có thể mọc lại sau khi cắt bỏ. Nghiên cứu cho thấy, nguy cơ mọc lại polyp đại tràng sau khi cắt bỏ là khoảng 25% trong vòng 5 năm và 50% trong vòng 10 năm.

3. Cắt polyp đại tràng có đau không?

Cắt polyp đại tràng bằng nội soi là một thủ thuật đơn giản, an toàn, tỷ lệ tai biến sau cắt polyp là rất thấp. Bệnh nhân được tiêm thuốc gây mê trước khi phẫu thuật nên không có cảm giác đau đớn trong quá trình thực hiện
Cảm giác đau nhẹ khi hết thuốc gây mê cũng sẽ biến mất nhanh chóng sau mổ vài ngày. Bên cạnh đó, do phần niêm mạc đại tràng không tạo được cảm giác đau nên quá trình thực hiện cắt polyp đại tràng không gây đau đớn.
Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể cảm thấy đau nhẹ ở vùng hậu môn sau khi cắt polyp. Đây là do quá trình nội soi có thể gây tổn thương nhẹ đến niêm mạc hậu môn.

4. Chi phí cho một ca cắt polyp đại tràng là bao nhiêu?

Chi phí cắt polyp đại tràng phụ thuộc vào một số yếu tố như:

  • Số lượng polyp cần cắt bỏ
  • Kích thước của polyp
  • Phương pháp cắt polyp
  • Cơ sở y tế thực hiện

Thông thường, chi phí cắt polyp đại tràng dao động từ 5 triệu đồng đến 20 triệu đồng.

5. Những biến chứng thường gặp sau khi cắt polyp

Sau khi cắt polyp đại tràng, bệnh nhân sẽ dần hồi phục sức khỏe sau vài ngày. Tuy nhiên sẽ có tỷ lệ rất nhỏ những biến chứng có thể xảy ra như sau:

  • Đau bụng, chảy máu, có dịch tiết ra ở trực tràng với số lượng nhiều.
  • Buồn nôn, nôn ói, sốt, chóng mặt.
  • Phù nề vùng hậu môn.
  • Ho, tức ngực, khó thở.
  • Bụng căng chướng hoặc co cứng.
  • Đại tiện phân có lẫn máu hoặc phân đen.

Nếu bệnh nhân gặp phải một trong số những triệu chứng nêu trên, hãy đến ngay bệnh viện để được chữa trị kịp thời.

Trên đây là những thông tin liên quan đến polyp đại tràng và các tư vấn hữu ích để có đại tràng khỏe mạnh. Mong rằng qua bài viết này, bạn đọc sẽ hiểu sâu hơn về tầm quan trọng của việc tầm soát ung thư đại trực tràng và sớm có kế hoạch nội soi đại tràng để tầm soát ung thư sớm. Chúc bạn đọc luôn mạnh khỏe.

14 CÁCH CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG TẠI NHÀ AN TOÀN, HIỆU QUẢ

14 CÁCH CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG TẠI NHÀ AN TOÀN, HIỆU QUẢ 7

Viêm đại tràng, một tình trạng viêm nhiễm ở hệ tiêu hóa, có thể ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Bài viết này sẽ chia sẻ đến bạn 14 cách đơn giản và hiệu quả để tự điều trị viêm đại tràng tại nhà và tránh biến chứng nguy hiểm.

14 CÁCH CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG TẠI NHÀ AN TOÀN, HIỆU QUẢ 9

VIÊM ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ?

Viêm đại tràng là tình trạng viêm nhiễm gây tổn thương khu trú hoặc lan tỏa ở niêm mạc đại tràng. Tùy thuộc vào mức độ tổn thương nặng hay nhẹ xuất hiện các triệu chứng như: đau bụng, sụt cân, rối loạn tính chất phân

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM ĐẠI TRÀNG

Triệu chứng của viêm đại tràng có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ tổn thương và nguyên nhân gây bệnh. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Đau bụng: Đau bụng là triệu chứng phổ biến nhất của viêm đại tràng. Đau có thể xuất hiện ở vùng bụng dưới, quanh rốn hoặc toàn bộ bụng.
  • Rối loạn tiêu hóa: Người bệnh thường đi ngoài phân lỏng, phân nhầy, phân có lẫn máu hoặc chất nhầy. Có thể kèm theo triệu chứng táo bón, đầy hơi, chướng bụng,…
  • Sụt cân: Người bệnh có thể bị sụt cân do ăn uống kém, hấp thu kém.
  • Sốt: Sốt có thể xuất hiện ở một số trường hợp viêm đại tràng do nhiễm trùng.

CÁCH CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG TẠI NHÀ BẰNG CÁC LOẠI THẢO DƯỢC

Dưới đây là một số cây thuốc nam chữa bệnh viêm đại tràng:

CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG BẰNG HẠT MÃ ĐỀ

Hạt mã đề, chứa chất chống viêm tự nhiên và chất xơ, hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa và duy trì cân bằng vi sinh đường ruột. Ngoài ra, cung cấp dưỡng chất như vitamin và khoáng chất, giúp tăng cường hệ miễn dịch và khôi phục cân bằng hệ tiêu hóa.

CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG BẰNG LÁ ỔI

Chữa viêm đại tràng bằng lá ổi, với flavonoid và polyphenol, giúp giảm triệu chứng viêm và làm dịu tình trạng này. Chất xơ trong lá ổi, bao gồm cả hòa tan và không hòa tan, cải thiện tiêu chảy và táo bón. Loại vitamin và khoáng chất trong lá ổi hỗ trợ cân bằng hệ tiêu hóa và tăng cường hệ miễn dịch.

CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG BẰNG LÁ MƠ LÔNG

14 CÁCH CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG TẠI NHÀ AN TOÀN, HIỆU QUẢ 11

Chữa viêm đại tràng bằng lá mơ lông, với flavonoid, polyphenol và chất xơ giúp giảm viêm nhiễm và làm giảm triệu chứng táo bón hoặc tiêu chảy. Lá mơ lông cũng cung cấp chất chống oxy hóa như vitamin C và beta-carotene, bảo vệ đại tràng khỏi tổn thương do gốc tự do.

Khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn có hại trong ruột của lá mơ lông giúp giảm viêm nhiễm và duy trì cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột.

CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG BẰNG NHA ĐAM ( LÔ HỘI)

14 CÁCH CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG TẠI NHÀ AN TOÀN, HIỆU QUẢ 13

Lô hội, hay nha đam, chứa thành phần chống viêm giúp giảm viêm và làm dịu tình trạng viêm loét đại tràng. Gel lô hội làm dịu các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy và khó tiêu. Ngoài ra, lô hội cung cấp chất xơ, vitamin và khoáng chất hỗ trợ sức khỏe đường ruột và tăng cường tiêu hóa.

CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG BẰNG CURCUMIN

14 CÁCH CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG TẠI NHÀ AN TOÀN, HIỆU QUẢ 15

Curcumin, với khả năng làm giảm sự phát triển của chất gây viêm và tác dụng kháng viêm, giúp giảm triệu chứng bệnh đại tràng. Chất này cũng là một chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.

CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG BẰNG NHÂN SÂM

Nhân sâm, với hợp chất chống viêm tự nhiên, giúp giảm sự viêm nhiễm và làm dịu triệu chứng của viêm đại tràng. Nó cũng tăng cường chức năng tiêu hóa và hấp thụ dưỡng chất, giúp duy trì cân bằng và giảm triệu chứng khó chịu.

CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG QUA CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

ĐIỀU CHỈNH CHẾ ĐỘ ĂN LÀNH MẠNH

Các loại thực phẩm nên tránh trong trường hợp viêm loét đại tràng cấp bao gồm thực phẩm nhiều dầu mỡ, đồ uống có lượng đường cao. Đối với trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên, việc hạn chế muối ăn cũng có thể giảm nguy cơ vấn đề về đại tràng.

BỔ SUNG AXIT BÉO OMEGA 3

Dầu cá, chứa Omega 3, không chỉ ngăn ngừa triệu chứng và bảo vệ niêm mạc đại tràng, mà còn ảnh hưởng tích cực đến cân bằng hệ miễn dịch và hệ vi sinh đường ruột. Trong nghiên cứu trên 11 người mắc viêm đại tràng, nhóm sử dụng dầu cá đã có cải thiện triệu chứng lên đến 56% trong 3 tháng.

BỔ SUNG BÀO TỬ LỢI KHUẨN CHO ĐƯỜNG RUỘT

Bổ sung bào tử lợi khuẩn qua việc tiêu thụ thực phẩm như sữa chua, dưa cải bắp, kim chi có chứa probiotics có thể tạo lớp bảo vệ trong đường ruột. Điều này giúp vi khuẩn có lợi phát triển và ngăn chặn vi khuẩn có hại từ việc xâm nhập vào thành ruột, hỗ trợ giảm phản ứng viêm.

CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG BẰNG VIỆC CẢI THIỆN LỐI SỐNG

LUYỆN TẬP THỂ DỤC NHẸ NHÀNG

Việc luyện tập thể dục nhẹ nhàng không chỉ kích thích sản xuất endorphin, hormone tạo cảm giác dễ chịu, mà còn cải thiện sức khỏe tinh thần và giảm triệu chứng của viêm đại tràng. Tập thể dục đều đặn cũng hỗ trợ chống viêm và giảm nguy cơ mắc ung thư đại tràng, đồng thời kích thích sự co bóp của ruột, giúp thức ăn đi qua hệ tiêu hóa nhanh chóng.

ĐIỀU CHỈNH TÂM LÝ, GIẢM CĂNG THẲNG

Mặc dù chưa có nghiên cứu chứng minh mối liên hệ giữa stress và viêm loét đại tràng, những giả thuyết đã đề cập sự ảnh hưởng của stress đối với bệnh viêm đại tràng. Trong trạng thái căng thẳng, cơ thể giải phóng cytokine, kích hoạt hệ thống miễn dịch và dẫn đến viêm. Stress cũng có thể gây rối loạn tiêu hóa, tổn thương niêm mạc ruột, thay đổi vi khuẩn đường ruột và hoạt động co bóp của dạ dày, làm tăng cảm giác đau trong ruột.

THIỀN VÀ YOGA

Thiền và yoga đều mang lại lợi ích cho tâm lý và cơ thể. Việc kết hợp giãn cơ và luyện tập hơi thở sâu trong thiền và yoga có thể giúp giảm căng thẳng, cải thiện tuần hoàn máu, và ổn định hệ tiêu hóa, đồng thời giúp giảm triệu chứng viêm đại tràng.

DÙNG THUỐC THEO CHỈ ĐỊNH

Việc sử dụng thuốc chống viêm theo chỉ định của bác sĩ là quan trọng trong điều trị viêm loét đại tràng. Tùy thuộc vào mức độ và vị trí tổn thương trong ruột già, bác sĩ sẽ lựa chọn loại thuốc và liều lượng phù hợp. Các loại thuốc như 5-aminosalicylate, corticoid, ức chế miễn dịch, azathioprin, mercaptopurin, cyclosporine, và tofacitinib được sử dụng để kiểm soát triệu chứng và ngăn chặn sự phát triển của bệnh. Đồng thời, quản lý tác dụng phụ và theo dõi chặt chẽ dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế là quan.

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Nếu bạn có các triệu chứng sau, hãy đi khám bác sĩ:

  • Đau bụng
  • Máu trong phân
  • Tiêu chảy liên tục
  • Tiêu chảy làm ảnh hưởng đến giấc ngủ
  • Sốt cao không rõ nguyên nhân

Ngoài ra, bạn cũng nên đi khám bác sĩ nếu bạn có các yếu tố nguy cơ mắc viêm đại tràng:

  • Tiền sử gia đình mắc viêm đại tràng
  • Thói quen ăn uống không lành mạnh
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh
  • Tình trạng căng thẳng, stress kéo dài

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Để chẩn đoán viêm loét đại tràng, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm sau:

  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra công thức máu để xem xét tình trạng thiếu máu hoặc dấu hiệu nhiễm trùng.
  • Xét nghiệm phân: Kiểm tra sự có mặt các tế bào bạch cầu hoặc một số protein nhất định trong phân.
  • Nội soi đại tràng: Bác sĩ sẽ sử dụng một ống nhỏ, có gắn camera để quan sát bên trong đại tràng.

Nếu kết quả các xét nghiệm trên cho thấy khả năng mắc viêm loét đại tràng, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm bổ sung khác, chẳng hạn như:

  • Chụp X-quang: Chụp X-quang vùng bụng để kiểm tra các dấu hiệu bất thường.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc cộng hưởng từ (MRI): Chụp CT hoặc MRI vùng bụng để có hình ảnh chi tiết hơn về đại tràng.

Các xét nghiệm này giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác viêm loét đại tràng và xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh.

LƯU Ý KHI ĐIỀU TRỊ VIÊM ĐẠI TRÀNG TẠI NHÀ

  • Không tự ý sử dụng thuốc: Nếu bạn có các triệu chứng nghiêm trọng của viêm đại tràng, chẳng hạn như đau bụng dữ dội, tiêu chảy nhiều lần, có máu trong phân,… thì cần đi khám bác sĩ để được điều trị bằng thuốc.
  • Tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ: Nếu bác sĩ chỉ định bạn sử dụng thuốc, cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.


MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

VIÊM ĐẠI TRÀNG CÓ TỰ KHỎI KHÔNG?

Viêm đại tràng là một bệnh lý mạn tính, có thể tái phát nhiều lần. Hầu hết các trường hợp viêm đại tràng không thể tự khỏi nếu không có sự thay đổi trong chế độ ăn uống, lối sống và uống thuốc, điều trị nội khoa.

VIÊM ĐẠI TRÀNG NÊN ĂN GÌ?

Chế độ ăn uống đóng một vai trò quan trọng trong việc điều trị viêm đại tràng. Một chế độ ăn uống hợp lý có thể giúp giảm viêm, cải thiện chức năng tiêu hóa và ngăn ngừa tái phát bệnh.

Những thực phẩm người bị viêm đại tràng nên ăn

  • Rau xanh: Rau xanh là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, giúp làm mềm phân, giảm táo bón và hỗ trợ tiêu hóa. Một số loại rau xanh tốt cho người bị viêm đại tràng bao gồm rau cải xoăn, rau bina, rau muống, rau ngót, rau diếp,..
  • Trái cây: Trái cây cũng là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, đồng thời chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Một số loại trái cây tốt cho người bị viêm đại tràng bao gồm chuối, táo, lê, cam, bưởi,…
  • Gạo lứt: Gạo lứt là loại ngũ cốc nguyên hạt, chứa nhiều chất xơ hòa tan và không hòa tan, giúp cải thiện tiêu hóa và giảm táo bón.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch, lúa mạch,… cũng là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, giúp cải thiện tiêu hóa và giảm táo bón.

VIÊM ĐẠI TRÀNG KHÔNG NÊN ĂN GÌ?

Những thực phẩm người bị viêm đại tràng nên hạn chế

  • Đồ ăn cay nóng: Đồ ăn cay nóng có thể kích thích niêm mạc đại tràng, gây viêm và làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh.
  • Đồ ăn nhiều dầu mỡ: Đồ ăn nhiều dầu mỡ khó tiêu hóa, có thể gây đầy bụng, chướng bụng và táo bón.
  • Đồ ăn nhiều đường: Đồ ăn nhiều đường có thể làm tăng nguy cơ viêm và làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh.
  • Đồ uống có cồn: Đồ uống có cồn có thể gây kích thích niêm mạc đại tràng, gây viêm và làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh.


Trên đây là những thông tin cơ bản qvề cách điều trị viêm đại tràng tại nhà đơn giản và hiệu quả. Hãy đến gặp bác sĩ nếu nghi ngờ để điều trị kịp thời, tránh các biến chứng không mong muốn xảy ra.