POLYP TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA

POLYP TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 1

Polyp tử cung là bệnh lý khá phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Phần lớn các trường hợp polyp là lành tính, tuy nhiên bệnh có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và khả năng sinh sản của phụ nữ, thậm chí số ít trường hợp bệnh tiến triển ác tính thành ung thư tử cung rất nguy hiểm. Vậy polyp ở tử cung là gì và làm thế nào phát hiện sớm để hạn chế tối đa ảnh hưởng và biến chứng nguy hiểm của bệnh? Cùng theo dõi bài viết dưới đây của phunutoancau để giải đáp vấn đề này.

POLYP TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 3

POLYP CỔ TỬ CUNG LÀ GÌ?

Polyp cổ tử cung là một tình trạng tăng sinh không bình thường của tế bào trên cổ tử cung, thường xuất hiện dưới dạng những đoạn mô mềm có kích thước dao động từ vài mm đến vài cm. Chúng có thể có hình dạng như ngón tay, bóng đèn hoặc nấm, và có thể tồn tại độc lập hoặc tạo thành nhóm. Về màu sắc, chúng thường có màu hồng, mềm mại, và dễ chảy máu khi tiếp xúc.

Đa số polyp cổ tử cung là những biểu hiện không gây hại và không có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh sản. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng một số trường hợp hiếm có thể gặp ung thư cổ tử cung do virus HPV gây ra, và điều này làm tăng sự quan trọng của việc theo dõi và chăm sóc sức khỏe phụ nữ.

Việc định kỳ kiểm tra và theo dõi sức khỏe phụ nữ là quan trọng để phát hiện và điều trị sớm bất kỳ vấn đề nào có thể phát sinh từ polyp cổ tử cung. Sự hiểu biết về nguy cơ của viêm nhiễm HPV cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và phòng tránh các biến chứng tiềm ẩn.

NGUYÊN NHÂN VÀ YẾU TỐ NGUY CƠ GÂY RA POLYP Ở TỬ CUNG

Hiện nay, nguyên nhân gây polyp tử cung vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, có một số yếu tố được cho rằng có liên quan làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh này, bao gồm:

  • Nồng độ estrogen cao: Estrogen là một loại hormone sinh dục nữ có vai trò quan trọng trong sự phát triển và tăng trưởng của tử cung. Khi nồng độ estrogen tăng cao, sẽ dẫn đến sự phát triển quá mức của các tế bào nội mạc tử cung, từ đó hình thành polyp.
  • Tuổi tác: Phụ nữ trong độ tuổi từ 40-50 tuổi, tức là trong độ tuổi sinh đẻ và thời kỳ tiền mãn kinh có nguy cơ mắc polyp tử cung cao nhất. Nguyên nhân là do trong giai đoạn này, nồng độ estrogen trong cơ thể phụ nữ thường cao hơn.
  • Yếu tố di truyền: Một số nghiên cứu đã cho thấy, phụ nữ có tiền sử gia đình mắc polyp tử cung có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với những người khác.
  • Các bệnh lý liên quan: Một số bệnh lý liên quan đến tử cung như lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung, viêm nhiễm tử cung,… cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp tử cung.
  • Các yếu tố lối sống: Một số yếu tố lối sống như béo phì, hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia,… cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp tử cung.

Ngoài những yếu tố chung nêu trên, một số yếu tố nguy cơ cụ thể khác bao gồm:

  • Phụ nữ béo phì (BMI ≥ 30) có tỷ lệ polyp tử cung cao hơn so với những phụ nữ khác.
  • Bị tăng huyết áp.
  • Phụ nữ uống Tamoxifen – một loại thuốc điều trị ung thư vú. Nghiên cứu cho thấy, khoảng 8-36% phụ nữ sau mãn kinh điều trị bằng liệu pháp này sẽ phát triển polyp ở tử cung.
  • Mắc hội chứng Lynch hoặc hội chứng Cowden.

TRIỆU CHỨNG CỦA POLYP CỔ TỬ CUNG

Hầu hết các trường hợp polyp cổ tử cung không có triệu chứng. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể có các triệu chứng sau:

CHẢY MÁU ÂM ĐẠO

Chảy máu âm đạo là triệu chứng phổ biến nhất của polyp cổ tử cung. Chảy máu có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong chu kỳ kinh nguyệt, nhưng thường gặp nhất là sau khi quan hệ tình dục hoặc khám phụ khoa.

ĐAU VÙNG CHẬU

Đau vùng chậu là triệu chứng ít gặp hơn của polyp cổ tử cung. Đau thường âm ỉ, dai dẳng và có thể kèm theo các triệu chứng khác như sốt, mệt mỏi, tiểu buốt, tiểu rắt.

RA KHÍ HƯ BẤT THƯỜNG

Ra khí hư bất thường là triệu chứng hiếm gặp của polyp cổ tử cung. Khí hư thường có màu vàng, xanh, có mùi hôi.

POLYP TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Polyp tử cung là một khối u lành tính phát triển từ mô lót tử cung. Mặc dù phần lớn polyp tử cung là lành tính, nhưng một số trường hợp polyp có thể gây ra các biến chứng, bao gồm:

  • Xuất huyết tử cung bất thường: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của polyp tử cung. Xuất huyết tử cung có thể xảy ra giữa các kỳ kinh, trong kỳ kinh, hoặc sau khi quan hệ tình dục.
  • Đau bụng: Đau bụng có thể xảy ra ở vùng bụng dưới hoặc vùng thắt lưng.
  • Viêm nhiễm: Polyp tử cung có thể bị viêm nhiễm, dẫn đến các triệu chứng như sốt, đau bụng, dịch âm đạo ra nhiều, có mùi hôi.
  • Thiếu máu: Xuất huyết tử cung kéo dài có thể dẫn đến thiếu máu.
  • Vô sinh hiếm muộn: Polyp tử cung có thể gây cản trở sự di chuyển của tinh trùng và làm tổ của trứng, dẫn đến vô sinh hiếm muộn.
  • Ung thư tử cung: Một số trường hợp polyp tử cung có thể tiến triển thành ung thư tử cung.

CHẨN ĐOÁN POLYP TỬ CUNG

Chẩn đoán polyp tử cung thường được thực hiện bằng khám phụ khoa. Bác sĩ sẽ sử dụng mỏ vịt để mở cổ tử cung và quan sát bên trong. Nếu thấy có khối u nhỏ, mềm, màu hồng, có cuống hoặc không có cuống, bác sĩ sẽ chẩn đoán là polyp tử cung.

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm bổ sung để chẩn đoán chính xác, bao gồm:

SIÊU ÂM QUA ÂM ĐẠO

Đây là phương pháp chẩn đoán polyp tử cung phổ biến nhất. Sóng siêu âm giúp quan sát rõ polyp hoặc nghi ngờ khối polyp khi thấy hình ảnh nội mạc tử cung dày lên.

NỘI SOI BUỒNG TỬ CUNG

Bác sĩ sử dụng một ống camera có tay cầm dài, mảnh và có đèn ở đầu ống đi vào âm đạo và cổ tử cung để quan sát bên trong tử cung. Bác sĩ cũng có thể kết hợp nội soi buồng tử cung với phẫu thuật để tiến hành cắt bỏ các polyp.

SINH THIẾT NỘI MẠC TỬ CUNG

Bác sĩ sử dụng ống hút để thu thập mẫu ở thành tử cung, sau đó gửi đến phòng xét nghiệm để phát hiện mẫu có vấn đề bất thường hay không.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Phần lớn các trường hợp polyp tử cung không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu polyp gây chảy máu âm đạo nhiều, đau vùng chậu hoặc các triệu chứng khác, bác sĩ có thể chỉ định điều trị.

Có hai phương pháp điều trị polyp tử cung phổ biến là:

CẮT BẰNG DAO ĐIỆN HOẶC DAO LASER

Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất và có hiệu quả cao. Phương pháp này được thực hiện dưới gây tê tại chỗ hoặc gây mê toàn thân.

CẮT POLYP TỬ CUNG BẰNG VÒNG ĐIỆN

Phương pháp này ít xâm lấn hơn so với cắt polyp bằng dao điện hoặc dao laser. Phương pháp này được thực hiện dưới gây tê tại chỗ.

POLYP CỔ TỬ CUNG CÓ TÁI PHÁT KHÔNG?

Một số trường hợp cắt bỏ polyp, một thời gian sau lại thấy xuất hiện lại. Nguyên nhân bệnh polyp cổ tử cung tái phát là do:

VIÊM NHIỄM MÃN TÍNH

Viêm nhiễm mãn tính ở cổ tử cung là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra polyp cổ tử cung. Nếu polyp cổ tử cung được cắt bỏ mà không được điều trị triệt để nguyên nhân gây viêm nhiễm, các tế bào bị tổn thương do viêm nhiễm vẫn có thể tiếp tục phát triển và hình thành polyp mới.

KHÔNG CẮT BỎ HẾT POLYP

Khi cắt polyp cổ tử cung, bác sĩ có thể không thể loại bỏ hết tất cả các polyp. Các polyp còn sót lại có thể tiếp tục phát triển và gây tái phát.

CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ KHÁC

Một số yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng nguy cơ tái phát polyp cổ tử cung bao gồm:

  • Tuổi tác: Polyp cổ tử cung thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt là phụ nữ trên 40 tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Phụ nữ có tiền sử gia đình mắc polyp cổ tử cung có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
  • Bệnh lý tuyến giáp: Phụ nữ bị bệnh lý tuyến giáp có nguy cơ cao mắc polyp cổ tử cung.
  • Tăng sản nội mạc tử cung: Phụ nữ bị tăng sản nội mạc tử cung có nguy cơ cao mắc polyp cổ tử cung.

PHÒNG NGỪA POLYP TỬ CUNG

Để giảm nguy cơ tái phát polyp cổ tử cung, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Khám phụ khoa định kỳ để phát hiện và điều trị sớm polyp cổ tử cung.
  • Điều trị triệt để nguyên nhân gây viêm nhiễm ở cổ tử cung.
  • Thực hiện lối sống lành mạnh, ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, tránh căng thẳng.

Do đó, vì sức khỏe của bạn , hãy khám sức khỏe định kỳ hàng năm và đến gặp bác sĩ của bạn ngay nếu có bạn có bất cứ dấu hiệu bất thường nào.

KINH NGUYỆT RA MÁU ĐÔNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN GÂY RA HIỆN TƯỢNG NÀY

KINH NGUYỆT RA MÁU ĐÔNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN GÂY RA HIỆN TƯỢNG NÀY 5

Hiện tượng ra máu đông trong những ngày kinh nguyệt là một vấn đề phổ biến mà nhiều phụ nữ gặp phải, tuy nhiên nguyên nhân gây ra điều này có thể khác nhau ở mỗi người. Sự không biết rõ về nguyên nhân gây ra hiện tượng này thường khiến nhiều phụ nữ lo lắng liệu họ có mắc phải một bệnh lý nào đó không. Bài viết sau sẽ giúp chị em hiểu hơn về hiện tượng này.

KINH NGUYỆT RA MÁU ĐÔNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN GÂY RA HIỆN TƯỢNG NÀY 7

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN HIỆN TƯỢNG KINH NGUYỆT RA NHIỀU MÁU ĐÔNG LÀ GÌ?

Có rất nhiều nguyên nhân gây nên cục máu đông trong những ngày hành kinh, điển hình trong đó là:

BỊ TẮC NGHẼN TỬ CUNG

Khi tử cung gặp áp lực do các yếu tố khác nhau, lượng máu kinh có thể chảy ra nhiều hơn và dẫn đến hiện tượng xuất hiện cục máu đông. Các áp lực này cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng co bóp tử cung, gây ra sự co bóp không đúng cách và làm máu chảy ra trước khi bị đông lại trong khoang tử cung. Các nguyên nhân gây tắc nghẽn tử cung chủ yếu bao gồm:

  • U xơ tử cung: Đây là một tình trạng phổ biến khiến cho u xơ phát triển trong hoặc xung quanh tử cung, gây ra áp lực và ảnh hưởng đến dòng máu kinh.
  • Lạc nội mạc tử cung: Lạc nội mạc tử cung xảy ra khi nội mạc tử cung lẻo đọt qua lớp cơ tử cung. Điều này có thể làm tăng lượng máu kinh và gây ra cục máu đông.
  • Bệnh Adenomyosis: Đây là tình trạng khi các tế bào của nội mạc tử cung phát triển vào trong lớp cơ tử cung, gây ra sự đau đớn và xuất hiện máu kinh nhiều hơn thường lượng, cũng như cục máu đông.
  • Polyp buồng tử cung: Đây là sự phát triển không bình thường của các polyp (dạng khối u nhỏ) trong buồng tử cung, có thể gây ra tắc nghẽn và làm tăng lượng máu kinh cũng như cục máu đông.

MẤT CÂN BẰNG HORMON

Sự cân bằng giữa nội tiết tố progesterone và estrogen là yếu tố quan trọng giúp niêm mạc tử cung phát triển và dày lên đúng cách. Khi một trong hai nội tiết tố này thiếu hoặc dư thừa, có thể dẫn đến việc máu kinh chảy nhiều hơn.

Nguyên nhân gây mất cân bằng nội tiết tố thường bao gồm: mãn kinh, tiền mãn kinh, giảm hoặc tăng cân quá nhiều, và các yếu tố khác. Tình trạng này thường dẫn đến các triệu chứng như kinh nguyệt không đều và máu kinh dễ bị đông lại thành cục.

SẢY THAI

Sảy thai có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, và đôi khi sảy thai xảy ra ngay trước khi phụ nữ nhận biết mình có thai. Khi sảy thai diễn ra sớm, thường dễ gây ra các triệu chứng như chảy máu nặng, đau bụng và có cục máu đông chảy ra ngoài âm đạo.

KINH NGUYỆT RA CỤC MÁU ĐÔNG LỚN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

KHI NÀO RA MÁU ĐÔNG TRONG KỲ KINH LÀ NGUY HIỂM?

Tình trạng kinh nguyệt ra máu đông được xem là dấu hiệu cần đặc biệt chú ý và thận trọng trong các trường hợp sau:

  • Kinh nguyệt ra máu đông diễn ra thường xuyên: Khi hiện tượng này xảy ra đều đặn và tần suất nhiều, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo về sự không bình thường ở cơ quan sinh sản, và cần được bác sĩ điều trị và tìm ra nguyên nhân để can thiệp kịp thời.
  • Kinh nguyệt ra máu đông kèm đau bụng: Nếu kinh nguyệt ra máu đông đồng thời gắn liền với đau bụng kinh dữ dội, gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, cùng với các triệu chứng như buồn nôn, chóng mặt, tê lạnh chân tay, mồ hôi ra nhiều,… thì nguyên nhân có thể xuất phát từ các bệnh phụ khoa như lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung, viêm nội mạc tử cung,…
  • Các triệu chứng bất thường khác: Kinh nguyệt ra máu đông cũng có thể đi kèm với một số biểu hiện không bình thường khác như: máu kinh có mùi chua, hôi khó chịu; máu kinh có màu đen không bình thường; máu kinh kèm theo các chất nhầy dai, bết dính, dễ kéo thành sợi; hoặc lượng máu kinh ra nhiều đến mức phải thay băng vệ sinh sau mỗi hai giờ hoặc ít hơn. 

KHI NÀO RA MÁU ĐÔNG TRONG KỲ KINH LÀ BÌNH THƯỜNG?

Hầu hết các cục máu đông xuất hiện trong kỳ kinh là bình thường vì chúng là kết quả của sự hỗn hợp giữa tế bào máu, protein máu và mô từ niêm mạc tử cung. Trong trường hợp này, chúng được coi là một phản ứng đông máu bình thường, tương tự như khi cơ thể bị chấn thương mô ở các phần khác trên cơ thể, nơi có sự hình thành vết rách hoặc vết cắt.

Vào ngày hành kinh, cơ thể giải phóng các protein đông máu, làm cho máu trong tử cung bị đông lại và ngăn chặn hiện tượng chảy máu từ mạch máu trong niêm mạc tử cung. Nếu lượng máu là đáng kể, các protein đông máu có thể kết tụ lại với nhau để tạo thành các cục máu đông.

Tùy thuộc vào thể trạng và tình trạng sức khỏe của mỗi người, một chu kỳ kinh có thể kéo dài từ 3 đến 7 ngày. Chu kỳ kinh bình thường thường hoạt động như sau:

  • Ngày thứ nhất: Xuất hiện máu kinh vào ngày đầu tiên.
  • Ngày thứ 5: Nội mạc tử cung phát triển dày hơn.
  • Ngày thứ 14 – 16: Trứng rụng từ buồng trứng và di chuyển đến vòi trứng.
  • Ngày thứ 28 – 32: Nếu trứng không gặp tinh trùng, lượng hormone giảm và nội mạc tử cung bong ra, chu kỳ kinh tiếp theo bắt đầu.

Trong những ngày hành kinh, nếu kinh nguyệt ra máu đông kèm theo các hiện tượng sau, thì điều này được coi là bình thường:

  • Máu đông xuất hiện vào ngày đầu tiên của chu kỳ kinh.
  • Không gây đau đớn hoặc đau nhẹ.
  • Tuổi của người phụ nữ là lứa tuổi dậy thì.

Tóm lại, khi quan sát kỹ lưỡng và thấy hiện tượng kinh nguyệt ra máu đông xảy ra trong thời gian ngắn, thường là ở đầu chu kỳ kinh và không gây ra sự không thoải mái nào, thì điều này có thể coi là bình thường.

CÁCH XÁC ĐỊNH NGUYÊN NHÂN RA MÁU ĐÔNG TRONG KỲ KINH

Hầu hết phụ nữ không thể tự xác định liệu tình trạng kinh nguyệt ra máu đông là bình thường hay không. Vì vậy, trong những trường hợp có các dấu hiệu cảnh báo như đã nêu, việc tốt nhất là đến gặp bác sĩ chuyên khoa để nhận được những tư vấn chính xác và kiểm tra sức khỏe.

Để tìm ra nguyên nhân của việc hình thành cục máu đông trong kỳ kinh, bác sĩ có thể thực hiện các bước sau:

  • Hỏi về các yếu tố có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh như việc sử dụng biện pháp tránh thai, có phẫu thuật vùng chậu hay không,…
  • Tiến hành kiểm tra tử cung của bệnh nhân.
  • Thực hiện các xét nghiệm máu để tìm hiểu về sự mất cân bằng nội tiết tố.
  • Đưa ra chẩn đoán hình ảnh bằng siêu âm, chụp MRI khi cần thiết để kiểm tra sự xuất hiện của u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung, ung thư tử cung hoặc các yếu tố khác có thể gây ra sự cản trở trong quá trình co bóp của tử cung.

Những chia sẻ trên đây nếu vẫn chưa khiến chị em hiểu về hiện tượng kinh nguyệt ra máu đông, hãy liên hệ trực tiếp với bác sĩ. Theo dõi Phụ nữ toàn cầu để biết thêm nhiều thông tin bổ ích nhé.