KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT 

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  1

Ho là một triệu chứng phổ biến của nhiều bệnh lý về đường hô hấp, gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt của người bệnh. Thay vì vội vàng sử dụng thuốc Tây, bạn có thể tham khảo các phương pháp trị ho hiệu quả từ thiên nhiên bằng các loại lá dễ kiếm. Vậy thì các loại lá trị ho đó là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  3

CÔNG DỤNG CỦA CÁC LOẠI LÁ TRỊ HO

Thời tiết biến đổi không ngừng và ô nhiễm không khí đang gây ra một sự gia tăng đáng kể trong các bệnh về đường hô hấp. Việc sử dụng kháng sinh để điều trị ho trong thời gian dài có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn cho sức khỏe. Để giải quyết vấn đề này, có thể tự điều trị ho bằng các loại lá cây tự nhiên.

Các loại lá cây có sẵn và quá trình chế biến cũng không quá phức tạp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các biện pháp điều trị ho bằng thuốc dân gian chỉ có hiệu quả khi bệnh chưa phát triển quá nặng và vi khuẩn vẫn còn ở vùng hầu họng. Nếu triệu chứng ho và sổ mũi kéo dài, có thể vi khuẩn đã lan ra các phần khác của hệ thống hô hấp. Trong trường hợp này, tốt nhất nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được điều trị bằng phương pháp phù hợp nhất.

CÁC LOẠI LÁ TRỊ HO PHỔ BIẾN

LÁ HẸ 

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  5

Trong Đông y, lá hẹ được biết đến với tính chất ôn, vị chua, hơi hăng và rất lành tính. Lá hẹ được sử dụng để tiêu đờm và trị ho hiệu quả. Pha bài thuốc từ lá hẹ rất đơn giản, chỉ cần lấy 1 nắm lá hẹ tươi, rửa sạch, phơi khô và thái khúc. Sau đó, hấp với mật ong hoặc đường phèn cho đến khi chín và sẵn sàng sử dụng. Uống 3-4 lần mỗi ngày, mỗi lần 2-3 muỗng cà phê có thể giúp giảm ho. Lá hẹ có thể sử dụng cho trẻ nhỏ, nhưng trẻ dưới 1 tuổi không nên dùng mật ong do hệ tiêu hóa còn yếu.

LÁ HÚNG CHANH

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  7

Húng chanh, hay còn gọi là lá tần, được biết đến như một phương pháp trị ho cho trẻ nhỏ. Trong lá húng chanh chứa một loại tinh dầu gọi là Cavaron, có tính chất giải độc, làm giảm chất nhầy, hạ sốt và giảm đau, khó chịu trong họng. Vì những tính chất này, lá tần được coi là một cây thuốc quan trọng trong danh mục của Bộ Y tế.

Có ba phương pháp phổ biến để sử dụng lá tần trong trị ho cho bé:

  • Lá tần chưng với quất và đường phèn.
  • Lá tần chưng với đường phèn.
  • Lá tần chưng với mật ong (phù hợp cho trẻ từ 1 tuổi trở lên).

LÁ DIẾP CÁ

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  9

Lá diếp cá, hay còn được biết đến như giấp cá, cây lá giấp hoặc ngư tinh thảo, có hương vị chua, cay và tính mát, ảnh hưởng đến hệ thống hô hấp và phổi. Ngoài các tác dụng như làm mát, giải độc, kích thích tiểu tiện, giảm phù thũng, kháng vi khuẩn và chống viêm, lá diếp cá cũng được xem như một loại kháng sinh tự nhiên rất hiệu quả trong việc điều trị ho cho trẻ.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng lá diếp cá chứa hoạt chất kháng sinh có khả năng ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh trong họng, như Staphylococcus aureus và Streptococcus pneumoniae. Ngoài ra, loại lá này cũng cung cấp chất xơ, vitamin A, B và C, giúp kích thích quá trình kháng viêm trong cơ thể và tăng cường hệ thống miễn dịch, từ đó giúp ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe như ốm đau, ho và sốt ở trẻ nhỏ một cách an toàn và hiệu quả.

Cách trị ho bằng lá diếp cá rất đơn giản. Mẹ chỉ cần xay nhuyễn lá diếp cá, trộn với nước ấm, sau đó lọc để loại bỏ cặn. Bé có thể thưởng thức một ly sinh tố tươi mát, thơm ngon và bổ dưỡng từ hỗn hợp này.

LÁ MƠ

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  11

Từ xa xưa, lá mơ đã được biết đến như một vị thuốc quý trong y học dân gian với nhiều công dụng, đặc biệt là trong việc trị ho. Loại cây dễ kiếm này sở hữu vị ngọt nhẹ, tính mát, giúp thanh nhiệt, giải độc, sát khuẩn, tiêu đờm, long đờm, từ đó mang lại hiệu quả trị ho nhanh chóng và an toàn.

Cách sử dụng lá mơ trị ho:

Nước lá mơ: Rửa sạch lá mơ, đun sôi với nước, để nguội và uống. Có thể thêm mật ong hoặc gừng vào để tăng hiệu quả.

Lá mơ luộc: Luộc lá mơ chín, vắt lấy nước uống hoặc ăn trực tiếp.

Lá mơ xào: Xào lá mơ với các nguyên liệu khác như thịt, trứng, tôm,… để tạo thành món ăn ngon miệng và bổ dưỡng, giúp trị ho hiệu quả.

Lá mơ nấu canh: Nấu lá mơ cùng các loại rau củ khác thành canh, ăn khi còn ấm để trị ho và thanh nhiệt cơ thể.

Lưu ý:

  • Nên sử dụng lá mơ tươi, sạch, không bị dập nát hoặc hư hỏng.
  • Phụ nữ mang thai và trẻ em nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng lá mơ để trị ho.

LÁ TÍA TÔ

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  13

Tía tô từ lâu đã được biết đến như một loại rau gia vị quen thuộc trong bữa ăn của người Việt. Tuy nhiên, ít ai biết rằng tía tô còn là một vị thuốc quý với nhiều công dụng, đặc biệt là trong việc trị ho, giải cảm.

Cách sử dụng lá tía tô:

Nước lá tía tô: Rửa sạch lá tía tô, đun sôi với nước, để nguội và uống. Có thể thêm mật ong hoặc gừng vào để tăng hiệu quả.

Cháo tía tô: Nấu lá tía tô cùng với cháo trắng, ăn khi còn ấm để trị ho và giải cảm.

Xông hơi lá tía tô: Cho lá tía tô vào nồi nước nóng, đun sôi. Tắt bếp, để nguội bớt. Cho bé xông hơi mặt và cổ trong 5-10 phút.

Dùng tinh dầu tía tô: Nhỏ vài giọt tinh dầu tía tô vào nước nóng, khuấy đều và xông hơi.

LÁ XƯƠNG SÔNG

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  15

Lá xương sông không chỉ là một loại gia vị phổ biến trong các món ăn mà còn là một loại thuốc quý có thể chữa nhiều bệnh, trong đó có việc chữa ho cho bé. Lá xương sông, thuộc họ Cúc, có thân thảo, lá dài và mép có răng cưa.

Nghiên cứu cho thấy lá xương sông chứa một lượng lớn tinh dầu như Limonene, Methylthymol P-cymene, các tinh dầu này có khả năng chống viêm, kháng khuẩn và làm loãng đờm. Điều này giúp làm lành tổn thương niêm mạc họng và cải thiện tình trạng ho gây khó chịu.

Để sử dụng lá xương sông trong việc trị ho cho bé, bạn có thể thực hiện như sau: Rửa sạch và thái nhỏ 2-3 lá xương sông, cho vào bát cùng với 5 thìa mật ong và hấp cách thuỷ. Sau đó, lấy nước cốt uống. Uống hai lần trong khoảng 5 ngày. Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp với mật ong, lá hẹ và đường phèn. Tuy nhiên, vì vị của lá xương sông có mùi hơi nồng và hắc, bài thuốc này không phù hợp cho trẻ dưới 6 tháng tuổi. Đối với trẻ lớn hơn, hãy chỉ cho bé dùng một lượng rất nhỏ để tránh tình trạng buồn nôn và khó chịu.

LÁ CẢI CÚC

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  17

Lá cải cúc hay còn gọi là lá tần ô. Rau cải cúc có tính mát, vị ngọt hơi đắng và được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Việt Nam vì tính tươi mát và bổ dưỡng.

Để trị ho cho trẻ em bằng cải cúc, bạn cần lấy 1 nắm lá cải cúc tươi, giã nát và chắt lấy nước. Sau đó, thêm mật ong vào và hấp cách thủy từ 10 – 15 phút. Trẻ em có thể sử dụng phương pháp này 2 – 3 lần mỗi ngày.

Đối với người lớn, để trị ho bằng cải cúc, bạn có thể chuẩn bị 100g cải cúc và 200g phổi heo để nấu canh ăn hàng ngày, giúp giảm ho nhanh chóng. Nếu có thể, bạn cũng có thể uống nước cải cúc sống bằng cách giã nát lá cải cúc và thêm mật ong vào để tiêu đờm.

LÁ KHẾ 

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  19

Theo Đông y, lá khế có tác dụng làm dịu long đờm và trị ho hiệu quả. Loại lá này có vị chua, tính bình, và ngoài công dụng chữa ho, còn có thể hỗ trợ điều trị kiết lỵ và bổ can thận.

Để sử dụng lá khế trong việc chữa ho, bạn có thể thực hiện như sau: Lấy 1 nắm lá khế tươi, rửa sạch và để ráo nước. Sau đó, giã hoặc xay mịn lá khế để lấy nước. Bạn có thể thêm vài hạt muối hoặc đường phèn vào nước này để dễ uống và tăng hiệu quả trong việc trị ho.

HOA ĐU ĐỦ ĐỰC

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  21

Hoa đu đủ đực được nhiều người truyền tai nhau về công dụng làm thuốc ho đơn giản.

Để chuẩn bị, bạn cần rửa sạch ít hoa đu đủ đực, 1 chùm hoa khế và 4 – 5 lá tía tô. Sau đó, cho các nguyên liệu này vào một tô, thêm ít đường phèn và hấp cách thủy trong vòng 15 – 20 phút. Tiếp theo, chắt lấy nước để uống. Liều lượng cho trẻ nhỏ là 1/2 muỗng cà phê một ngày, còn người lớn thì là 1 – 2 muỗng cà phê. Uống 1 – 2 lần/ngày cho đến khi hoàn toàn khỏi bệnh.

LÁ BẠC HÀ

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  23

Lá bạc hà là một loại thảo dược quý đã được con người sử dụng từ hàng ngàn năm trước. Nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra rằng lá bạc hà chứa nhiều vitamin C, canxi, kali, sắt, phospho, magie… Những thành phần này đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, giúp ngăn ngừa các bệnh về đường hô hấp và có hiệu quả trong việc trị ho.

Không chỉ có tác dụng chữa ho cho bé, lá bạc hà còn mang lại sự mát lạnh dễ chịu cho cổ họng, giảm tình trạng đau rát cho bé yêu. Bạn có thể làm trà bạc hà hoặc kết hợp với mật ong để cho bé sử dụng. Hãy kiên nhẫn và sử dụng đều đặn để đạt được hiệu quả như mong đợi.

LÁ TRẦU KHÔNG

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  25

Lá trầu không chứa một lượng phong phú các dược chất có lợi cho hệ hô hấp, bao gồm chavicol, cadinen, chavibetol… Các chất này có tác dụng tương tự như kháng sinh tự nhiên, giúp ngăn chặn nhiều loại vi khuẩn gây bệnh mũi và họng, đồng thời giảm ngứa, viêm và đau rát hiệu quả.

Tuy nhiên, do tính chất dược lý mạnh mẽ, lá trầu không chỉ phù hợp cho trẻ từ 1 tuổi trở lên. Khi sử dụng cho bé, hãy chỉ cho bé uống một lượng nhỏ lá trầu không và tránh lạm dụng. Lạm dụng có thể gây rối loạn tiêu hóa, đầy hơi và khó chịu cho trẻ. Để tăng cường hiệu quả trong việc trị ho cho bé, bạn có thể kết hợp lá trầu không với các dược liệu khác như gừng, mật ong và củ nén.

CÁC LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÁC LOẠI LÁ TRỊ HO

Chữa ho bằng các loại lá là phương pháp dân gian được nhiều người áp dụng bởi tính an toàn và lành tính. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, người bệnh cần lưu ý những điều sau:

PHÙ HỢP VỚI TÌNH TRẠNG BỆNH NHẸ

Các bài thuốc từ lá thường chỉ phù hợp với những trường hợp ho nhẹ do cảm lạnh, thay đổi thời tiết hoặc do dị ứng bụi bẩn. Với những trường hợp ho do bệnh lý nền như viêm phế quản, viêm phổi, lao phổi,… cần được điều trị y tế chuyên nghiệp.

TÙY THUỘC VÀO CƠ ĐỊA

Cách áp dụng và tốc độ khỏi bệnh khi sử dụng các bài thuốc từ lá còn phụ thuộc vào cơ địa của mỗi người. Một số người có thể thấy hiệu quả nhanh chóng, trong khi một số người khác cần kiên trì sử dụng lâu hơn.

KIÊN TRÌ SỬ DỤNG

Sử dụng các bài thuốc tại nhà bằng các loại lá thường cần sự kiên trì. Bệnh có thể thuyên giảm ít nhất sau 5 – 7 ngày sử dụng, thậm chí lâu hơn tùy vào tình trạng bệnh.

THAY THẾ MẬT ONG BẰNG ĐƯỜNG PHÈN CHO TRẺ DƯỚI 1 TUỔI

Trẻ dưới 1 tuổi có hệ tiêu hóa non nớt, vì vậy không nên sử dụng mật ong. Thay vào đó, hãy sử dụng đường phèn để đảm bảo an toàn cho bé.

THAM KHẢO Ý KIẾN BÁC SĨ KHI BỆNH NẶNG

Với những trường hợp ho nặng, ho kéo dài, kèm theo các triệu chứng như sốt cao, khó thở, nôn mửa,… cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp. Việc sử dụng các bài thuốc dân gian chỉ có tác dụng hỗ trợ chứ không giúp chữa khỏi hoàn toàn bệnh.

THAM KHẢO Ý KIẾN BÁC SĨ CHO PHỤ NỮ MANG THAI VÀ CHO CON BÚ

Phụ nữ mang thai và cho con bú có hệ miễn dịch và sức đề kháng nhạy cảm hơn. Do vậy, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả các bài thuốc từ lá.

Bằng cách tuân thủ những lưu ý trên, bạn có thể sử dụng các loại lá trị ho một cách an toàn và hiệu quả, góp phần cải thiện sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Sử dụng lá trị ho trong bao lâu thì thấy hiệu quả?

Hiệu quả của việc sử dụng lá trị ho thường xuất hiện sau 5-7 ngày. Tuy nhiên, cũng có thể lâu hơn tùy vào tình trạng bệnh.

2. Có thể sử dụng lá trị ho kết hợp với thuốc tây không?

Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng lá trị ho kết hợp với thuốc tây để tránh tương tác thuốc.

3. Sử dụng lá trị ho có tác dụng phụ không?

Hầu hết các loại lá trị ho đều an toàn và lành tính. Tuy nhiên, một số người có thể gặp các tác dụng phụ như dị ứng, ngứa ngáy, phát ban da,… Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

4. Lá trị ho có thể bảo quản được bao lâu?

Lá tươi nên sử dụng ngay sau khi hái. Lá khô có thể bảo quản trong hộp kín ở nơi khô ráo, thoáng mát trong vòng 6 tháng.

5. Mua lá trị ho ở đâu?

Bạn có thể mua lá trị ho ở các chợ, cửa hàng thực phẩm hoặc các cửa hàng thuốc Đông y.

KẾT LUẬN 

Trên đây là 11 loại lá dễ kiếm, an toàn và hiệu quả trong việc trị ho mà bạn có thể tham khảo và áp dụng tại nhà. Việc sử dụng các loại lá này giúp bạn tiết kiệm chi phí và hạn chế tác dụng phụ của thuốc Tây. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiệu quả của mỗi loại lá còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cơ địa, nguyên nhân gây ho và cách sử dụng.

Bên cạnh việc sử dụng các loại lá trị ho, bạn cũng cần chú ý giữ ấm cơ thể, vệ sinh môi trường sống, ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và tập thể dục thường xuyên để tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.

Nếu triệu chứng ho không cải thiện sau một thời gian sử dụng hoặc có dấu hiệu nặng hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.

Chúc bạn và gia đình luôn khỏe mạnh!

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 27

Đau đầu bên trái là một triệu chứng rất phổ biến, đặc biệt là ở người trẻ. Phần lớn tình trạng này xuất phát mà không có nguyên nhân rõ ràng từ chấn thương hoặc bệnh lý tiềm ẩn. Tuy nhiên, vẫn cần phải xác định nguyên nhân và can thiệp kịp thời để tránh ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 29

ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI LÀ BỆNH GÌ?

Đau buốt nửa đầu bên trái là một trong những dấu hiệu đặc trưng nhất của hội chứng đau nửa đầu Migraine. Người mắc hội chứng này thường gặp đau ở một bên đầu, có thể là bên trái hoặc bên phải. Cơn đau có thể xuất hiện vài lần trong một tuần, một tháng hoặc một năm, tùy thuộc vào từng trường hợp bệnh. Các biểu hiện đặc trưng cho hội chứng đau nửa đầu Migraine bao gồm:

  • Đau buốt, tê nhức, đau âm ỉ ở một bên đầu.
  • Cơn đau thường tăng lên khi hoạt động.
  • Đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, nhạy cảm với ánh sáng khi hoạt động.
  • Nhạy cảm với âm thanh, ánh sáng và mùi hương.
  • Đau chủ yếu tập trung ở hốc mắt bên trái và quanh thái dương, thường có cảm giác như đau đập theo nhịp đập của mạch máu và kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

YẾU TỐ LỐI SỐNG

Nguyên nhân của đau nửa đầu, đặc biệt là đau nửa đầu bên trái, có thể bắt nguồn từ một số yếu tố, bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Việc thường xuyên bỏ bữa, chế độ ăn uống không đều, và tiêu thụ nhiều rượu bia và thực phẩm chứa cồn có thể góp phần vào sự xuất hiện của đau nửa đầu. Bỏ bữa có thể làm cho não thiếu glucose, gây ra đau đầu. Còn ethanol, một thành phần trong rượu và thức uống có cồn, cũng được biết đến là một tác nhân gây đau đầu.
  • Căng thẳng: Đau đầu do căng thẳng là một tình trạng phổ biến và có nhiều nguyên nhân. Căng thẳng từ áp lực công việc, mối quan hệ, hoặc các vấn đề cá nhân có thể góp phần vào sự xuất hiện của đau nửa đầu.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ, thói quen ngủ không đều, hoặc thức khuya thường xuyên có thể dẫn đến đau nửa đầu, đặc biệt là đau nửa đầu bên trái. Thiếu ngủ có thể làm mất cân bằng hệ thống thần kinh và gây ra cơn đau đầu.

YẾU TỐ THẦN KINH

Tương tự như đau nửa đầu bên phải, đau nửa đầu bên trái cũng có thể bắt nguồn từ các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh. Cụ thể, các bệnh lý thần kinh như viêm động mạch tế bào khổng lồ, đau dây thần kinh ba chiều, đau dây thần kinh chẩm, và hội chứng đau nửa đầu Migraine có thể gây ra các cơn đau đầu kèm theo các triệu chứng như chóng mặt, nhìn hoa mắt, giảm thị lực, và nhiều triệu chứng khác.

DO CHẤN THƯƠNG

Khi gặp chấn thương ở vùng đầu do té ngã, va đập, dù có chảy máu hay không, người bị chấn thương đều có nguy cơ phát triển đau nửa đầu, chẳng hạn như đau nửa đầu bên trái. Nguyên nhân có thể là máu hoặc dịch tụ dưới sọ. Thông thường, sau chấn thương, khoảng 30% trường hợp gặp đau đầu.

Nếu bạn cảm thấy đau nửa đầu bên trái hoặc bên phải sau chấn thương, và cảm thấy cơn đau đầu ngày càng trở nên nặng hơn, kèm theo các triệu chứng khác như run rẩy ở tay chân, yếu tay chân, khó nói rõ ràng, mất ngủ, … thì bạn nên đến bệnh viện kiểm tra sớm. Điều này có thể là dấu hiệu của tụ máu hoặc dịch ở não.

LẠM DỤNG THUỐC

Một sự thật ít được biết đến là việc sử dụng quá mức các loại thuốc điều trị đau đầu có thể dẫn đến tình trạng đau đầu nghiêm trọng hơn. Đặc biệt, đau nửa đầu bên trái do lạm dụng thuốc thường xảy ra khi thức dậy vào buổi sáng.

Các loại thuốc có thể gây ra tình trạng đau đầu nặng hơn nếu sử dụng quá liều bao gồm: Aspirin, acetaminophen (Tylenol), ibuprofen (Advil), naproxen (Naprosyn), sumatriptan (Imitrex), zolmitriptan (Zomig), các dẫn xuất ergotamine, oxycodone (Oxycontin), tramadol (Ultram), và hydrocodone (Vicodin),…

NHIỄM TRÙNG VÀ DỊ ỨNG

Đau nửa đầu bên trái thường xuyên có thể là một triệu chứng của các vấn đề về sức khỏe như nhiễm trùng đường hô hấp, như cảm lạnh hoặc cúm. Điều này xảy ra khi cơ thể đối mặt với vi khuẩn và virus, gây ra tình trạng viêm nhiễm và đau đầu.

Ngoài ra, dị ứng cũng có thể gây ra đau đầu bên trái do tắc nghẽn các lỗ thông xoang, tạo áp lực lên vùng trán và gò má, gây ra cảm giác đau đầu.

Các vấn đề nhiễm trùng nghiêm trọng hơn như viêm màng não, viêm não cũng có thể gây ra đau nửa đầu bên trái, thường đi kèm với các triệu chứng như sốt cao, co giật, cơ thể căng cứng,…

DO HORMONE

Cơn đau nửa đầu bên trái có thể phát sinh do sự biến đổi trong nồng độ hormone trong cơ thể. Khi có sự gia tăng đột ngột của một số hormone, như trong các ngày hành kinh hoặc thai kỳ ở phụ nữ, có thể kích thích cơn đau nửa đầu xuất hiện.

NGUYÊN NHÂN KHÁC

Ngoài các nguyên nhân phổ biến đã đề cập, còn có một số yếu tố khác có thể tăng nguy cơ đau nửa đầu hoặc đau nửa đầu bên trái bao gồm:

  • Thường xuyên đội mũ quá chật: Đội mũ bảo hiểm hoặc các loại mũ nón quá chật thường xuyên có thể tạo áp lực lên phần đầu, gây đau toàn đầu hoặc đau nửa đầu.
  • Tăng nhãn áp: Tăng nhãn áp do áp lực nội nhãn tăng có thể làm hỏng các dây thần kinh thị giác, dẫn đến triệu chứng như đau mắt, mờ mắt, đau đầu dữ dội.
  • Huyết áp cao: Đau nửa đầu bên trái có thể liên quan đến huyết áp tăng cao nguy hiểm.
  • Đột quỵ: Tai biến mạch máu não hoặc máu đông gây tắc nghẽn mạch máu đến não hoặc chảy máu bên trong não có thể dẫn đến đau nửa đầu bên trái hoặc phải.
  • Khối u trong não: Các khối u hoặc dị vật bất thường trong não có thể gây ra đau nửa đầu cực kỳ dữ dội, đột ngột, đi kèm với các triệu chứng như lú lẫn, khó di chuyển, nói lắp, động kinh.
  • Ánh sáng xanh: Sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài hoặc tiếp xúc với ánh sáng xanh quá mức cũng có thể kích thích cơn đau đầu.
ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 31

CHẨN ĐOÁN ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Để đưa ra chẩn đoán chính xác về nguyên nhân của đau nửa đầu bên trái, bác sĩ thường sẽ tiến hành khảo sát tiền sử bệnh của bạn, bao gồm các câu hỏi sau:

  • Trong gia đình của bạn, có ai từng mắc phải đau nửa đầu hay không?
  • Bạn đã từng trải qua cơn đau nửa đầu bên trái, bên phải hoặc đau đầu chưa?
  • Nếu có, cơn đau diễn ra ở mức độ nào, tần suất ra sao, và liệu việc sử dụng thuốc giảm đau có giúp giảm đau không?
  • Cơn đau nửa đầu của bạn có đi kèm với các triệu chứng khác không?
  • Vị trí đau có ổn định bên trái hay thay đổi không?
  • Bạn cảm thấy như thế nào sau khi nghỉ ngơi hoặc thực hiện các biện pháp giảm đau?

Dựa trên thông tin thu thập được từ khảo sát tiền sử bệnh, bác sĩ có thể quyết định chỉ định các kiểm tra hình ảnh của vùng đầu – não như chụp X-quang đầu, CT hoặc MRI.

Trong số đó, việc thực hiện chụp CT hoặc MRI là phổ biến nhất:

  • Chụp CT sử dụng tia X để tạo ra các hình ảnh cắt ngang não, giúp chẩn đoán chảy máu trong não và các vấn đề khác liên quan.
  • MRI tạo ra hình ảnh chi tiết về não và các mạch máu trong não. Kết quả của MRI cung cấp thông tin chi tiết hơn về các vấn đề như chảy máu trong não, khối u, nhiễm trùng, và các vấn đề khác.

CÁCH ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Đối với bệnh đau nửa đầu bên trái, có một số biện pháp điều trị có thể được áp dụng. Tuy nhiên, việc liệu cơn đau có thể chấm dứt hoàn toàn hay không phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của mỗi trường hợp và phản ứng của cơ thể với điều trị. Dưới đây là một số biện pháp người bệnh có thể thực hiện tại nhà để giảm nhẹ cơn đau:

  • Thư giãn: Nghe nhạc nhẹ, tắm nước ấm, thực hiện các kỹ thuật hít thở sâu để giảm căng thẳng.
  • Nghỉ ngơi trong một môi trường yên tĩnh và tối.
  • Kiểm tra đường huyết: Nếu cơn đau nửa đầu do hạ đường huyết, hãy ăn một ít thức ăn có độ ngọt vừa phải.
  • Chườm nóng hoặc lạnh: Áp dụng nhiệt hoặc lạnh lên vùng đầu, cổ để giúp giảm đau.
  • Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn: Aspirin, ibuprofen (Advil) hoặc acetaminophen (Tylenol) có thể giúp giảm cơn đau.
  • Massage: Massage nhẹ nhàng ở vùng cổ, vai, và xoa bóp nhẹ đầu và thái dương.

Tuy nhiên, nếu cơn đau nửa đầu trái kéo dài hoặc tái phát thường xuyên, việc điều trị cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Điều trị có thể bao gồm sử dụng thuốc kê đơn, liệu pháp vật lý, tập thể dục, và các biện pháp điều trị khác tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh.

PHÒNG NGỪA BỆNH ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Để phòng ngừa đau nửa đầu bên trái, cần lưu ý các điều sau:

  • Thay đổi chế độ ăn uống: Hãy duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, cân đối và không bỏ bữa.
  • Kiểm soát các yếu tố kích thích: Theo dõi thực phẩm, đồ uống và các yếu tố khác có thể gây ra đau nửa đầu, và hạn chế tối đa tiếp xúc với chúng. Tránh ánh sáng mạnh và âm thanh lớn có thể kích thích cơn đau đầu.
  • Tập thể dục: Duy trì hoạt động thể chất và tập thể dục ít nhất 3 ngày mỗi tuần để giảm căng thẳng và giảm nguy cơ đau nửa đầu.
  • Đảm bảo ngủ đủ giấc: Ngủ đúng giờ và đủ thời gian mỗi đêm từ 7-8 giờ cũng giúp phòng ngừa đau nửa đầu bên trái.
  • Áp dụng biện pháp thư giãn: Thiền, yoga, ngâm mình trong nước ấm, nghe nhạc, vẽ tranh… có thể giúp thư giãn và ngăn chặn cơn đau nửa đầu.
  • Duy trì chế độ sống lành mạnh: Tránh hút thuốc, uống rượu và các chất kích thích khác để giảm nguy cơ đau nửa đầu.
  • Điều trị bệnh lý: Điều trị kịp thời các bệnh lý như nhiễm trùng đường hô hấp để tránh nguy cơ đau đầu.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ai là người dễ bị đau nửa đầu bên trái?

Bất kể ai cũng có thể bị đau nửa đầu bên trái. Tuy nhiên, những người thường xuyên căng thẳng, gặp áp lực trong công việc hoặc cuộc sống, bị rối loạn lo âu, trầm cảm,… sẽ dễ bị đau đầu hơn.

Ngoài ra, người có thói quen sống chưa khoa học, nghỉ ngơi ít, ngủ không đủ giấc, uống nhiều thức uống chứa cồn, ăn mặn, thường xuyên bỏ bữa,… cũng có nguy cơ bị đau nửa đầu cao hơn.

Phụ nữ cũng dễ bị đau nửa đầu hay bị đau nửa đầu bên trái hơn so với nam giới do yếu tố hormone thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt, trong thai kỳ, khi tiền mãn kinh,…

2. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Có thể thấy, hiện tượng đau nửa đầu bên trái hoặc phải vô cùng phổ biến và bất kỳ ai trong chúng ta cũng có nguy cơ bị đau nửa đầu. Vậy, khi nào thì cần đến gặp bác sĩ?

Người bị đau nửa đầu nhẹ, đau nửa đầu bên trái hoặc phải không kèm theo các triệu chứng, không bị chấn thương trước đó,… thì có thể tạm thời uống các loại thuốc giảm đau không kê đơn, nằm nghỉ ngơi rồi sau đó đến bệnh viện để thăm khám và tìm ra nguyên nhân gây đau đầu.

Tuy nhiên, nếu người bệnh bị đau nửa đầu trái hay phải dữ dội, đau đột ngột, cơn đau kéo dài không thuyên giảm, có đi kèm với các triệu chứng khác như buồn nôn, nôn ói, hoa mắt, chóng mặt, tay chân yếu hoặc run rẩy, nói lắp bắp, nói ngọng,… thì nên lập tức đến bệnh viện để được chẩn đoán bệnh càng sớm càng tốt. 

3. Đau nửa đầu bên trái có nguy hiểm không?

Các cơn đau nửa đầu thường ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe hay hoạt động sinh hoạt thường ngày của người bệnh. Hơn nữa, nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đúng phác đồ thì tình trạng đau sẽ ngày càng nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến các biến chứng gây nguy hiểm như:

  • Trầm cảm;
  • Nhồi máu cơ tim;
  • Đau đầu do lạm dụng thuốc;
  • Loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hoá;
  • Hội chứng serotonin – co giật, nhịp tim đập không đều, thậm chí có thể tử vong.

KẾT LUẬN

Những thông tin trên đây cung cấp cái nhìn tổng quan về chứng đau nửa đầu bên trái, nhưng quan trọng nhất là nhận biết và hành động kịp thời khi gặp phải dấu hiệu này. Nếu bạn hoặc người thân gặp đau đầu hoặc có những dấu hiệu bất thường như mô tả ở trên, đừng chần chừ mà hãy đi khám bác sĩ ngay. Hành động kịp thời sẽ giúp tránh được những biến chứng không đáng có và tăng cơ hội điều trị thành công. Đừng để bất kỳ triệu chứng nào kéo dài mà không được giải quyết, vì sức khỏe của bạn và người thân là điều quan trọng nhất.