MÃN KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN

MÃN KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 1

Bất kỳ người phụ nữ nào cũng sẽ trải qua thời kỳ mãn kinh, không sớm thì muộn. Chị em thay vì hoảng hốt hay lo lắng, hãy chủ động tìm hiểu tình trạng này là gì và những triệu chứng điển hình để vượt qua giai đoạn này một cách nhẹ nhàng.

MÃN KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 3

MÃN KINH LÀ GÌ?

Mãn kinh là giai đoạn trong cuộc đời của người phụ nữ khi buồng trứng ngừng hoạt động hoàn toàn, dẫn đến sự suy giảm các hormone sinh dục nữ estrogen và progesterone. Điều này đồng nghĩa với việc người phụ nữ không còn khả năng sinh sản và kinh nguyệt sẽ ngừng hẳn.

CÁC TRIỆU CHỨNG CỦA THỜI KỲ MÃN KINH

Các triệu chứng của thời kỳ mãn kinh có thể khác nhau ở mỗi người. Một số triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:

  • Bốc hỏa: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của thời kỳ mãn kinh, xảy ra khi các mạch máu dưới da giãn ra, khiến cho người phụ nữ cảm thấy nóng bừng và đổ mồ hôi. Bốc hỏa có thể xảy ra đột ngột và kéo dài vài phút hoặc vài giờ.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi là triệu chứng phổ biến khác của thời kỳ mãn kinh. Mệt mỏi có thể do sự thay đổi hormone, thiếu ngủ hoặc các vấn đề sức khỏe khác.
  • Mất ngủ: Mất ngủ cũng là triệu chứng phổ biến của thời kỳ mãn kinh. Mất ngủ có thể do sự thay đổi hormone, lo lắng hoặc các vấn đề sức khỏe khác.
  • Thay đổi tâm trạng: Thay đổi tâm trạng là một triệu chứng phổ biến khác của thời kỳ mãn kinh. Thay đổi tâm trạng có thể bao gồm lo lắng, trầm cảm, cáu kỉnh, thất vọng hoặc dễ khóc.
  • Đau âm đạo: Đau âm đạo là triệu chứng phổ biến của thời kỳ mãn kinh. Đau âm đạo có thể do khô âm đạo, viêm âm đạo hoặc các vấn đề sức khỏe khác.
  • Khô âm đạo: Khô âm đạo là triệu chứng phổ biến của thời kỳ mãn kinh. Khô âm đạo có thể khiến quan hệ tình dục trở nên khó chịu hoặc đau đớn.

ĐỘ TUỔI MÃN KINH LÀ BAO NHIÊU?

Phụ nữ bao nhiêu tuổi thì mãn kinh là câu hỏi được chị em quan tâm rất nhiều. Theo nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tuổi mãn kinh trung bình của phụ nữ là 51 tuổi. Tuy nhiên, tuổi mãn kinh có thể dao động từ 45 đến 55 tuổi, thậm chí có thể sớm hơn ở một số phụ nữ.

Tuổi mãn kinh được xác định khi phụ nữ không có kinh nguyệt trong 12 tháng liên tiếp. Lúc này, buồng trứng đã ngừng sản xuất estrogen và progesterone, dẫn đến những thay đổi về thể chất và tâm sinh lý ở phụ nữ.

GIAI ĐOẠN CỦA THỜI KỲ MÃN KINH

Thông thường, thời kỳ mãn kinh diễn tiến dần theo tuổi tác và trải qua 3 giai đoạn sau:

TIỀN MÃN KINH

Thời kỳ tiền mãn kinh có thể bắt đầu từ 8-10 năm trước khi chính thức bước vào thời kỳ mãn kinh, khi buồng trứng bắt đầu sản xuất ít estrogen hơn. Giai đoạn này sẽ kéo dài cho đến khi buồng trứng ngừng giải phóng trứng.

Trong khoảng 1-2 năm cuối của thời kỳ tiền mãn kinh, sự sụt giảm estrogen sẽ diễn ra nhanh hơn. Lúc này, phụ nữ có thể bắt đầu xuất hiện các triệu chứng của mãn kinh, chẳng hạn như bốc hỏa, đổ mồ hôi, khô âm đạo, rối loạn giấc ngủ, mệt mỏi, lo lắng, giảm ham muốn tình dục,… Tuy nhiên, phụ nữ tiền mãn kinh vẫn có thể còn kinh nguyệt trong thời gian này, đồng nghĩa với việc vẫn còn khả năng mang thai.

MÃN KINH

Thời kỳ mãn kinh chính thức bắt đầu khi phụ nữ không có kinh nguyệt trong vòng 12 tháng liên tục. Ở giai đoạn này, buồng trứng đã ngừng hoạt động, cũng như cơ thể ngừng sản xuất nội tiết estrogen và progesterone.

HẬU MÃN KINH

Là khoảng thời gian sau khi phụ nữ không còn xuất hiện kinh nguyệt, nghĩa là phần đời còn lại sau khi bước vào thời kỳ mãn kinh. Ở thời kỳ hậu mãn kinh này, các triệu chứng có thể thuyên giảm, nhưng cũng có một số trường hợp tiếp tục các triệu chứng trong một thập kỷ hoặc lâu hơn.

Ngoài ra, vì nồng độ estrogen suy giảm nghiêm trọng nên phụ nữ ở thời kỳ hậu mãn kinh sẽ tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe như tim mạch, loãng xương,…

TẠI SAO LẠI XẢY RA THỜI KỲ MÃN KINH?

Thời kỳ mãn kinh là một giai đoạn tự nhiên trong cuộc đời của phụ nữ, khi buồng trứng ngừng sản xuất trứng và hormone estrogen. Sự suy giảm estrogen này dẫn đến những thay đổi về thể chất và tâm sinh lý ở phụ nữ.

Nguyên nhân chính gây ra thời kỳ mãn kinh là do tuổi tác. Khi phụ nữ bước vào tuổi 30, buồng trứng bắt đầu sản xuất ít estrogen hơn. Sự suy giảm estrogen này diễn ra dần dần, kéo dài khoảng 10 năm, từ thời kỳ tiền mãn kinh đến thời kỳ mãn kinh.

Ngoài tuổi tác, một số nguyên nhân khác có thể gây ra thời kỳ mãn kinh sớm, bao gồm:

  • Phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng hoặc tử cung: Phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng hoặc tử cung sẽ khiến phụ nữ ngừng sản xuất estrogen ngay lập tức, dẫn đến thời kỳ mãn kinh sớm.
  • Hóa xạ trị: Hóa xạ trị có thể làm tổn thương buồng trứng, khiến buồng trứng ngừng sản xuất estrogen.
  • Suy buồng trứng sớm: Suy buồng trứng sớm là tình trạng buồng trứng ngừng sản xuất estrogen trước tuổi 40. Nguyên nhân của suy buồng trứng sớm có thể là do di truyền, bệnh tự miễn dịch hoặc một số bệnh lý khác.
MÃN KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 5

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Phụ nữ cần thăm khám bác sĩ nếu gặp các triệu chứng sau:

  • Các triệu chứng mãn kinh gây khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng sống: Bốc hỏa, đổ mồ hôi, khô âm đạo, khó ngủ, cáu gắt, lo lắng, trầm cảm,…
  • Các triệu chứng bất thường khác: Đau bụng dưới, ra máu âm đạo bất thường,…
  • Có tiền sử gia đình mắc các bệnh phụ khoa hoặc ung thư sinh dục.

Thông qua thăm khám, kiểm tra và trao đổi thông tin, bác sĩ sẽ xác định nguyên nhân gây ra các triệu chứng và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

CHẨN ĐOÁN THỜI KỲ MÃN KINH

Để nhận định phụ nữ có bước vào thời kỳ mãn kinh hay chưa, bác sĩ sẽ thăm khám và xem xét trên nhiều phương diện gồm tuổi tác, lịch sử chu kỳ kinh, những triệu chứng gặp phải hoặc những thay đổi trên cơ thể người phụ nữ.

Trong một số trường hợp cần thiết, để tăng kết quả chẩn đoán bác sĩ có thể chỉ định phụ nữ tham gia một số xét nghiệm như:

  • Định lượng nội tiết buồng trứng và tuyến yên.
  • Hormone kích thích tuyến giáp (TSH).

MÃN KINH CÓ CẦN CAN THIỆP GÌ KHÔNG?

Một số phụ nữ trải qua thời kỳ mãn kinh nhẹ nhàng và êm dịu, nhưng cũng có nhiều trường hợp “vật lộn” với hàng loạt triệu chứng mãn kinh ảnh hưởng đến chất lượng sống. Bác sĩ Công cho biết, tùy vào từng trường hợp cụ thể mà bác sĩ sẽ có tư vấn và hướng dẫn giải pháp phù hợp để khắc phục những phiền toái mà phụ nữ phải chịu đựng.

Các giải pháp giảm thiểu và điều chỉnh triệu chứng có thể kể đến:

LIỆU PHÁP HORMON THAY THẾ

Thường được chỉ định trong điều trị cơn bốc hỏa ở phụ nữ mãn kinh. Tùy vào tình trạng cá nhân, mức độ triệu chứng và tiền sử gia đình mà bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng loại Estrogen nào với liều lượng ra sao.

Khi sử dụng liệu pháp hormone, chị em cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ, tuyệt đối không tự ý sử dụng để tránh các nguy cơ huyết khối tĩnh mạch, thuyên tắc não, thuyên tắc phổi… gây nguy cơ tử vong đột ngột. Ngoài ra, việc tự ý sử dụng liệu pháp hormone trong thời gian dài cũng sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, ung thư vú…

THUỐC BÔI ÂM ĐẠO

Thuốc được chỉ định để giảm khô âm đạo, ngăn ngừa việc rách hoặc chảy máu khi phụ nữ quan hệ tình dục. Thuốc có thể ở dạng viên, gel hoặc vòng đặt âm đạo. Tốt nhất, phụ nữ nên tham khảo và tuân thủ liều lượng dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để hạn chế những rủi ro sức khỏe.

SỬ DỤNG THUỐC ĐẶC TRỊ

Trong những trường hợp phụ nữ không đáp ứng với liệu pháp hormon thay thế, bác sĩ sẽ chỉ định loại thuốc đặc trị phù hợp với triệu chứng của mãn kinh, chẳng hạn như nhóm thuốc Serotonin giúp giảm cơn bốc hỏa, thuốc điều trị loãng xương, thuốc giảm rụng tóc…

THUỐC ĐIỀU TRỊ VÀ NGĂN NGỪA LOÃNG XƯƠNG

Tuổi mãn kinh nồng độ Estrogen suy giảm nghiêm trọng sẽ gia tăng nguy cơ loãng xương, vì thế bác sĩ có thể chỉ định sử dụng các loại thuốc chứa vitamin D và canxi nhằm mục đích điều trị, kết hợp phòng ngừa tình trạng loãng xương khi phụ nữ bước vào thời kỳ tiền mãn kinh hoặc mãn kinh. Tuy nhiên, phụ nữ cần tuân thủ đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ.

PHÒNG NGỪA CÁC RỐI LOẠN SAU MÃN KINH

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG KHOA HỌC

Chế độ dinh dưỡng khoa học, bổ sung đầy đủ các dưỡng chất cần thiết, đặc biệt là các chất chống oxy hóa, sẽ giúp cơ thể khỏe mạnh và tăng cường sức đề kháng. Phụ nữ cần lưu ý bổ sung các nhóm thực phẩm sau:

  • Trái cây, rau củ: là nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ dồi dào.
  • Các loại hạt: chứa nhiều chất béo lành mạnh, vitamin, khoáng chất và chất xơ.
  • Các loại đậu: giàu protein, chất xơ và các chất chống oxy hóa.
  • Cá: là nguồn cung cấp omega-3 dồi dào, giúp giảm viêm và bảo vệ tim mạch.
  • Thực phẩm giàu protein: giúp tăng cường cơ bắp và giảm nguy cơ loãng xương.

TẬP THỂ DỤC THƯỜNG XUYÊN

Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe, cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng mãn kinh. Phụ nữ nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần. Các bài tập phù hợp cho phụ nữ mãn kinh bao gồm:

  • Đi bộ
  • Chạy bộ
  • Yoga
  • Pilates

TRÁNH CĂNG THẲNG

  • Căng thẳng có thể làm trầm trọng các triệu chứng mãn kinh. Phụ nữ nên tìm cách thư giãn và giảm căng thẳng, chẳng hạn như:
  • Tập yoga
  • Thiền
  • Massage
  • Dành thời gian cho các hoạt động yêu thích

KHÁM SỨC KHỎE ĐỊNH KỲ

Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý liên quan đến mãn kinh, chẳng hạn như loãng xương, tim mạch, tiểu đường

Ngoài ra, phụ nữ cũng có thể cân nhắc sử dụng các sản phẩm bổ sung giúp cân bằng nội tiết tố, giảm các triệu chứng mãn kinh và ngăn ngừa các bệnh lý liên quan. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các sản phẩm này.

Hy vọng những thông tin trên đây đã giúp chị em biết được mãn kinh là gì và những triệu chứng thường gặp để có sự chuẩn bị sẵn sàng và tốt nhất cho thời kỳ sinh lý tất yếu sẽ xảy ra.

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 7

Theo quan điểm của Đông y, cây diệp hạ châu có vị ngọt đắng, tính bình, thuộc vào hai kinh là can và phế. Loại cây này được biết đến với các tác dụng như tiêu độc, làm sạch và cân bằng can lợi mật, kích thích sự lưu thông của huyết khí, và kích thích quá trình tiểu tiện. Ngoài ra, diệp hạ châu cũng được sử dụng trong điều trị các vấn đề như viêm họng, mụn nhọt, viêm da thần kinh, viêm ruột tiêu chảy và phù thũng.

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 9

TỔNG QUAN VỀ CÂY DIỆP HẠ CHÂU

Diệp hạ châu, còn được biết đến với tên khoa học Phyllanthus urinaria, thuộc vào chi Phyllanthus (L.) và họ Phyllanthaceae (họ Diệp hạ châu). Loài cây này thường được tìm thấy nhiều ở các vùng nhiệt đới châu Á, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc và các đảo ở Ấn Độ Dương.

Ngoài tên gọi chính là diệp hạ châu, cây này còn được gọi với một số tên khác như cây chó đẻ, chó đẻ răng cưa, diệp hạ châu đắng hoặc cây cau trời.

Cây diệp hạ châu thường cao khoảng 30cm, có nhiều cành nhỏ màu tím nhạt. Lá mọc so le, xếp thành hai dãy sít nhau giống như lá kép lông chim, có hình dạng thuôn bầu dục hoặc trái xoan ngược, dài từ 0.5 đến 1.5cm, đầu lá có thể nhọn hoặc hơi tù, mặt trên màu xanh sẫm và mặt dưới màu xanh nhạt, không cuống hoặc có cuống ngắn. Hoa trắng nở dưới lá, đơn tính, hoa đực và hoa cái mọc từ cùng một gốc. Quả nang hình cầu nằm gần mặt đất.

Thường thì hoa diệp hạ châu nở từ tháng 4 đến tháng 7, còn quả thì từ tháng 7 đến tháng 10, nhưng thảo dược này có thể thu hoạch quanh năm. Sau khi thu hoạch, cây được rửa sạch và chế biến thành từng khúc nhỏ.

Có thể sử dụng thảo dược ở dạng tươi hoặc khô tùy theo mục đích sử dụng. Dạng khô thường được bảo quản lâu hơn và khi phơi khô sẽ có màu nâu sậm. Người ta thường bảo quản thảo dược trong túi ni lông hoặc hộp nhựa có nắp đậy, ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh sâu bọ, mọt và côn trùng.

Bộ phận thường dùng để làm thuốc là toàn cây, bỏ rễ. Sau khi rửa sạch, cây diệp hạ châu có thể dùng tươi hoặc ở dạng phơi sấy khô.

TÁC DỤNG CỦA DIỆP HẠ CHÂU

Theo nghiên cứu, chiết xuất từ cây diệp hạ châu không chỉ bảo vệ tế bào gan mà còn có khả năng kháng khuẩn với các loại vi khuẩn như tụ cầu vàng, trực khuẩn mủ xanh, trực khuẩn coli và diệt nấm.

Trong y học cổ truyền, diệp hạ châu được cho là có vị hơi đắng, tính mát và có tác dụng sát trùng, tiêu viêm, tiêu độc, tán ứ, thông huyết mạch và lợi tiểu.

Theo kinh nghiệm dân gian, diệp hạ châu đã được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng như viêm da cơ địa, lở ngứa, viêm họng, mụn nhọt, sản hầu ứ huyết đau bụng và tưa lưỡi ở trẻ em. Ngoài ra, dược liệu này còn được áp dụng trong điều trị bệnh sốt, rắn rết cắn.

Theo tài liệu từ Ấn Độ, diệp hạ châu còn được sử dụng như một lựa chọn thay thế cho cây chó đẻ P. niruri trong điều trị các vấn đề như khó tiêu, lỵ, phù cùng các bệnh lý đường niệu – sinh dục, bệnh lậu và hỗ trợ người bệnh đái tháo đường.

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 11

CÁCH DÙNG, LIỀU DÙNG CÂY DIỆP HẠ CHÂU

Theo Dược điển Việt Nam V, tập 2, diệp hạ châu được khuyến cáo sử dụng như sau:

  • Liều dùng hàng ngày từ 8g đến 16g, đun sắc uống.
  • Dùng ngoài: lấy cây tươi giã nát, đắp lên vết thương hoặc loét do côn trùng cắn.
  • Liều dùng và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo loại bệnh và mức độ triệu chứng, cần điều chỉnh phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

CÁC BÀI THUỐC TỪ CÂY DIỆP HẠ CHÂU

TIÊU ĐỘC

Bài 1: Diệp hạ châu 1 nắm, giã hoặc nghiền nát với ít muối, ép thành nước uống, bã đắp vào chỗ đau. Bài thuốc có tác dụng trong trị nhọt độc sưng đau.

Bài 2: Diệp hạ châu và lá thồm lồm liều lượng bằng nhau; đinh hương 1 nắm. Tất cả đem giã nát, đắp vào chỗ đau. Thuốc để điều trị lở loét không liền miệng

THANH CAN LỢI MẬT

Bài 1: Diệp hạ châu 24g, chi tử 8g, nhân trần 12g, hạ khô thảo 12g và sài hồ 12g. Sắc thuốc uống trong ngày và uống liên tục 3 tháng. Thuốc có tác dụng điều trị viêm gan virus B.

Bài 2 :Diệp hạ châu 30g, chi tử 12g và mã đề thảo 20g. Sắc thuốc uống trong ngày. Thuốc dùng để chữa viêm gan vàng da, viêm ruột tiêu chảy.

Bài 3: Diệp hạ châu 16g, vỏ bưởi khô 5g, bồ bồ 16g, hậu phác 8g; thổ phục linh, tích huyết thảo, chi tử, rễ đinh lăng mỗi vị 12g và vỏ cây đại 8g. Sắc thuốc uống trong ngày. Thuốc dùng để chữa viêm gan virus.

THÔNG HUYẾT, HOẠT HUYẾT

Bài 1: Lá diệp hạ châu và mần tưới mỗi thứ 1 nắm, có thể dùng thêm bột đại hoàng 8g. Tất cả đem giã nhỏ, thêm đồng tiện, vắt lấy nước uống; bã đắp vết thương. Bài thuốc có tác dụng tốt với vết thương ứ máu.

Bài 2: Lá diệp hạ châu 1 nắm, giã nhỏ, thêm ít vôi tôi và đắp lên miệng vết thương khi bị thương hay chảy máu.

CHỮA SỐT RÉT

Bài 1: Lá diệp hạ châu 8g, ô mai 4g, thường sơn 12g, dây gân 10g, dây cóc 4g, dạ giao đằng 10g, thảo quả 10g, lá mãng cầu tươi và binh lang 4g. Sắc thuốc uống trong ngày trước khi lên cơn sốt rét 2 giờ. Tác dụng của bài thuốc để chữa sốt rét.

Bài 2: Diệp hạ châu 12g và cam thảo đất 12g. Sắc thuốc uống hàng ngày. Thuốc có tác dụng chữa suy tế bào gan gan, sốt rét và nhiễm độc nổi mẩn mụn do nhiệt.

Bài 3: Diệp hạ châu 10g, cỏ nhọ nồi 20g và xuyên tâm liên 10g. Các vị tán thành bột. Mỗi ngày chia uống thành 3 lần, mỗi lần 4 – 5g. Tác dụng trong điều trị sốt rét.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Lưu ý khi sử dụng diệp hạ châu trong điều trị?

Diệp hạ châu có thể gây khó chịu cho dạ dày hoặc tiêu chảy.

Không nên dùng dược liệu diệp hạ châu đối với phụ nữ có thai và trẻ em dưới 2 tuổi.

Dược liệu này có thể tương tác với một số thuốc, thực phẩm chức năng hay dược liệu khác mà bạn đang sử dụng.

2. Cây diệp hạ châu có độc không?

Diệp hạ châu có chứa một số chất có thể gây độc nếu sử dụng quá liều. Do đó, cần sử dụng diệp hạ châu với liều lượng vừa phải và theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc thầy thuốc.

3. Mua cây diệp hạ châu ở đâu?

Cây diệp hạ châu có thể mua tại các cửa hàng thuốc Đông y hoặc tìm thấy ở nhiều nơi hoang dã.

4. Giá cây diệp hạ châu bao nhiêu?

Giá cây diệp hạ châu dao động tùy thuộc vào chất lượng và nơi bán. Trung bình, giá diệp hạ châu khô khoảng 50.000 – 100.000 đồng/kg.

KẾT LUẬN

Mặc dù là một loại cây mọc hoang, nhưng diệp hạ châu chứa rất nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, những thông tin về công dụng điều trị bệnh và các bài thuốc chỉ mang tính tham khảo. Khi gặp phải các triệu chứng không bình thường, quan trọng là người bệnh nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị bệnh. Đồng thời, họ cũng nên thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng các bài thuốc từ diệp hạ châu để tránh tối đa các tác dụng phụ không mong muốn từ loại dược liệu này.