DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Viêm phổi ở trẻ sơ sinh đang là một trong những vấn đề cấp bách trong lĩnh vực y tế. Mỗi năm, hàng triệu trẻ em trên khắp thế giới phải đối mặt với nguy cơ tử vong do căn bệnh này. Tại Việt Nam, số lượng trẻ mắc và tử vong vì viêm phổi cũng là một trong những con số đáng lo ngại nhất.

Thông qua việc hiểu biết về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa viêm phổi ở trẻ sơ sinh, phụ huynh có thể phản ứng kịp thời khi trẻ gặp phải căn bệnh này. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe và tính mạng của trẻ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bớt gánh nặng của viêm phổi đối với ngành y tế.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH LÀ GÌ?

Viêm phổi ở trẻ sơ sinh là tình trạng nhiễm trùng nặng trong phổi, gây ra bởi vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, hoặc nấm. Khi bị nhiễm trùng, các đường dẫn khí nhỏ trong phổi sẽ bị sưng phồng và sản xuất ra nhiều chất nhầy. Chất nhầy này gây cản trở đường thở và giảm lượng oxy có thể đi vào cơ thể.

Chuyên gia y tế cảnh báo rằng viêm phổi là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra suy hô hấp ở trẻ sơ sinh. Các biến chứng của viêm phổi có thể bao gồm việc đặt nội khí quản, sử dụng máy thở kéo dài, cần can thiệp chăm sóc khẩn cấp (ICU), và tăng tỷ lệ tử vong, đặc biệt ở trẻ sinh non hoặc trẻ nhẹ cân.

CÁC LOẠI VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Có ba loại viêm phổi chính ở trẻ sơ sinh, bao gồm:

VIÊM PHỔI BẨM SINH (DỊ DẠNG PHỔI BẨM SINH)

Thường xảy ra vào cuối thai kỳ, khi vi khuẩn từ mẹ qua thai nhi, gây ra sự phát triển bất thường ở lá phổi. Điều này thường được phát hiện qua siêu âm thai kỳ, giúp can thiệp sớm và cải thiện hiệu quả điều trị.

VIÊM PHỔI XẢY RA TRONG QUÁ TRÌNH SINH

Điều này xảy ra khi vi khuẩn từ đường sinh dục của mẹ hoặc từ việc vỡ ối sớm xâm nhập vào hệ hô hấp của trẻ sơ sinh. Viêm phổi hít phân su là trường hợp cần được xử lý ngay lập tức khi sinh.

VIÊM PHỔI SAU SINH

Xảy ra do môi trường xung quanh và dụng cụ y tế không được vệ sinh đúng cách, khiến vi khuẩn dễ xâm nhập vào hệ thống hô hấp của trẻ. Đây thường xảy ra ở trẻ sơ sinh nằm viện hoặc trẻ không được vệ sinh đúng cách.

NGUYÊN NHÂN VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Nguyên nhân gây viêm phổi ở trẻ sơ sinh không chỉ đến từ thời tiết lạnh, mà còn từ nhiều yếu tố khác, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn: Trẻ sơ sinh thường mắc viêm phổi do các loại vi khuẩn như Listeria, Coli, và vi khuẩn Gram âm. Nhiễm khuẩn phổi có thể xảy ra trước, trong hoặc sau khi đẻ, đặc biệt liên quan chặt chẽ đến thời gian vỡ ối trước khi đẻ.
  • Thời gian vỡ ối: Thời gian vỡ ối trước khi đẻ là một yếu tố quan trọng quyết định mức độ nguy cơ mắc viêm phổi ở trẻ sơ sinh. Việc vỡ ối càng gần thời điểm đẻ thì tỷ lệ mắc bệnh càng cao.
  • Hít phải nước ối hoặc phân su: Trẻ sơ sinh có thể bị viêm phổi do hít phải nước ối hoặc phân su đã nhiễm khuẩn trong quá trình đẻ.
  • Thai nhi thiếu dưỡng khí: Thai nhi trong tử cung thiếu dưỡng khí có thể gây ra viêm phổi. Do đó, kiểm tra định kỳ và can thiệp kịp thời là rất quan trọng để phòng ngừa tình trạng này.
  • Trẻ sơ sinh thiếu cân: Trẻ sơ sinh thiếu cân dễ bị trào ngược thực quản dạ dày, làm tăng nguy cơ hít phải sữa vào phổi và gây viêm phổi.
  • Các phản xạ đường thực quản chưa hoàn thiện: Các phản xạ này chưa hoàn thiện ở trẻ sơ sinh, dẫn đến nguy cơ trào ngược thực quản và gây viêm phổi.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Dấu hiệu viêm phổi ở trẻ sơ sinh không luôn rõ ràng như ở trẻ lớn, nhưng phụ huynh có thể chú ý đến các dấu hiệu sau để nhận biết sớm bệnh:

  • Sốt nhẹ.
  • Ho đờm.
  • Thở khò khè, thở nhanh.
  • Khó thở, đặc biệt là khi thấy dấu co lõm ở ngực.
  • Thường hay quấy khóc.
  • Bỏ bú hoặc bú kém.
  • Ngưng thở hoặc tím, đặc biệt ở trẻ sinh non.

Vì các dấu hiệu của viêm phổi trẻ sơ sinh ban đầu có thể dễ nhầm lẫn, phụ huynh cần lưu ý quan sát tình trạng của trẻ và đưa ngay trẻ đến cơ sở y tế nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào. Theo WHO, thở nhanh là dấu hiệu sớm nhất của viêm phổi ở trẻ sơ sinh. Phụ huynh có thể quan sát sự di động của lồng ngực hoặc bụng để phát hiện các biểu hiện này, đặc biệt khi trẻ nằm yên hoặc ngủ.

  • Trẻ dưới 2 tháng: Thở nhanh khi nhịp thở từ 60 lần/phút trở lên.
  • Trẻ từ 2 tháng đến dưới 12 tháng: Thở nhanh khi nhịp thở từ 50 lần/phút trở lên.
  • Trẻ từ 12 tháng đến dưới 5 tuổi: Thở nhanh khi nhịp thở từ 40 lần/phút trở lên.

VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm phổi ở trẻ sơ sinh có thể lây lan từ người này sang người khác thông qua các hạt nước bọt nhỏ chứa vi khuẩn, virus, hoặc nấm phát tán ra môi trường khi bệnh nhân ho, hắt hơi. Do đó, viêm phổi ở trẻ sơ sinh là một bệnh truyền nhiễm cấp tính. Đặc biệt, trong môi trường y tế, các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm như rửa tay, đeo khẩu trang và cách ly là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh từ trẻ sơ sinh bị nhiễm phổi đến người khác và ngược lại.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

BIẾN CHỨNG VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Viêm phổi ở trẻ sơ sinh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến:

  • Viêm màng não: Tác nhân gây bệnh từ vi khuẩn, virus có thể xâm nhập vào não và gây viêm màng não, gây tổn thương não và rối loạn thần kinh.
  • Nhiễm trùng máu: Vi khuẩn từ viêm phổi có thể lan sang hệ tuần hoàn, gây ra nhiễm trùng máu và sốc nhiễm trùng.
  • Tràn dịch màng tim, trụy tim: Có thể xuất hiện do phản ứng thuốc hoặc kháng thuốc trong quá trình điều trị viêm phổi.
  • Tràn mủ màng phổi: Gây cản trở hoạt động hô hấp và có thể gây ra kháng thuốc.
  • Còi xương, kém phát triển: Do suy dinh dưỡng và giảm sức đề kháng do viêm phổi kéo dài.
  • Kháng kháng sinh: Sự kháng kháng sinh là một biến chứng nghiêm trọng, khiến điều trị trở nên khó khăn và tốn kém thời gian và tiền bạc.

Điều quan trọng là nhận biết và điều trị viêm phổi ở trẻ sơ sinh kịp thời để ngăn chặn sự phát triển của các biến chứng này và bảo vệ sức khỏe của trẻ.

CHẨN ĐOÁN, XÉT NGHIỆM VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Để chẩn đoán viêm phổi ở trẻ sơ sinh, các bác sĩ thường tiến hành các bước sau:

  • Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thăm khám trẻ để đánh giá các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh, như sốt, ho, khó thở, thở nhanh, và các dấu hiệu khác.
  • Chụp X-Quang phổi: X-Quang phổi được sử dụng để chụp hình ảnh của phổi để đánh giá mức độ tổn thương và viêm trong phổi.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được thực hiện để kiểm tra mức độ viêm và xác định nguyên nhân gây bệnh, như vi khuẩn, virus, hoặc nấm.
  • Cấy dịch tiết đường hô hấp: Mẫu dịch tiết từ đường hô hấp có thể được thu thập để xác định loại vi khuẩn gây bệnh và đánh giá độ nhạy cảm của chúng với các loại kháng sinh.

ĐIỀU TRỊ VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Sau khi chẩn đoán được viêm phổi ở trẻ sơ sinh, liệu pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể gây ra bệnh. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

  • Sử dụng kháng sinh: Nếu vi khuẩn là nguyên nhân gây bệnh, các loại kháng sinh sẽ được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn và điều trị viêm phổi.
  • Điều trị triệu chứng: Điều trị triệu chứng như sốt, ho, khó thở để giảm bớt bất tiện cho trẻ và giúp họ phục hồi nhanh chóng hơn.
  • Dinh dưỡng và chăm sóc: Đảm bảo trẻ nhận đủ dinh dưỡng, được nghỉ ngơi đủ và có môi trường sống sạch sẽ và an toàn.
  • Theo dõi và giám sát: Bác sĩ sẽ tiếp tục theo dõi và giám sát sự phát triển của trẻ sau khi điều trị để đảm bảo họ hồi phục hoàn toàn và không xuất hiện các biến chứng sau đó.

CÁCH GIÚP PHÒNG NGỪA VIÊM PHỔI CHO TRẺ

Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa viêm phổi cho trẻ sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là những cách cha mẹ có thể thực hiện để bảo vệ sức khỏe phổi của trẻ:

  • Tiêm ngừa vắc xin: Đảm bảo trẻ được tiêm ngừa đầy đủ theo lịch tiêm chủng được khuyến nghị, bao gồm các loại vắc xin phòng ngừa virus cúm mùa, vi khuẩn phế cầu, vi khuẩn Haemophilus influenzae týp B, vi khuẩn ho gà Bordetella pertussis, và virus sởi.
  • Hạn chế tiếp xúc với mầm bệnh: Tránh cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá và đám đông người, đặc biệt là những người có dấu hiệu của các bệnh về đường hô hấp. Đảm bảo rằng người chăm sóc trẻ luôn vệ sinh tay sạch sẽ trước khi tiếp xúc với trẻ và khi cho trẻ ăn uống.
  • Chăm sóc dinh dưỡng: Đối với trẻ sơ sinh, cung cấp sữa mẹ hoặc sữa công thức theo chỉ định của bác sĩ ít nhất trong 6 tháng đầu đời. Đối với trẻ nhỏ hơn, đảm bảo cung cấp đủ chất dinh dưỡng hàng ngày thông qua khẩu phần ăn đa dạng, bao gồm rau củ và hoa quả giàu vitamin và khoáng chất.
  • Không tự ý dùng thuốc: Tránh tự ý cho trẻ uống thuốc khi chưa có chỉ định từ bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cho trẻ.

Bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa này, cha mẹ có thể giúp bảo vệ sức khỏe phổi của trẻ và giảm nguy cơ mắc viêm phổi và các biến chứng liên quan.

HP DẠ DÀY LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 

HP DẠ DÀY LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ  7

Nhiễm vi khuẩn HP, mặc dù không đe dọa tính mạng nhưng lại là một vấn đề phổ biến, dễ lây lan và có khả năng phát sinh biến chứng cũng như tái phát. Để đạt hiệu quả điều trị tối ưu, sự hợp tác chặt chẽ giữa người bệnh và bác sĩ là điều quan trọng. vậy nhiễm khuẩn hp là gì? hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết sau đây.

HP DẠ DÀY LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ  9

VI KHUẨN HP DẠ DÀY LÀ GÌ?

Vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) là một loại vi khuẩn Gram âm, sống trong môi trường acid của dạ dày. Vi khuẩn này có thể gây ra viêm loét dạ dày tá tràng, một căn bệnh phổ biến ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

CÁCH LÂY NHIỄM VI KHUẨN HP

Vi khuẩn HP lây truyền qua đường tiêu hóa, chủ yếu là qua đường ăn uống, nước uống, hôn môi hoặc tiếp xúc với chất nhầy của người bệnh. Vi khuẩn HP có thể tồn tại trong môi trường trong nhiều ngày, do đó, những người sống trong môi trường vệ sinh kém có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

TRIỆU CHỨNG CỦA NHIỄM KHUẨN HP

Nhiễm khuẩn HP thường không có triệu chứng, do đó, rất nhiều người mắc bệnh mà không biết. Khi có triệu chứng, bệnh nhân thường biểu hiện các triệu chứng sau:

  • Đau bụng, ợ chua, khó tiêu
  • Buồn nôn, nôn
  • Chướng bụng, đầy hơi
  • Chán ăn, giảm cân
  • Nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen

NGUYÊN NHÂN NHIỄM KHUẨN HP DẠ DÀY

Theo các nghiên cứu, có nhiều nguyên nhân gây nhiễm khuẩn HP, bao gồm:

  • Vệ sinh kém: Nhà ở không đảm bảo vệ sinh, nguồn nước ô nhiễm, thực phẩm không sạch sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn HP phát triển và lây lan. Vi khuẩn HP có thể tồn tại trong môi trường trong nhiều ngày, do đó, những người sống trong môi trường vệ sinh kém có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Môi trường sống chật hẹp: Những nơi có nhiều người sinh sống như khu tập thể, doanh trại, gia đình nhiều thế hệ là nơi lý tưởng để nấm HP sinh sôi. Vi khuẩn HP có thể lây truyền qua không khí và giữa người với người, do đó, sống chung với người bệnh hoặc trong môi trường sống chật hẹp làm tăng nguy cơ mắc bệnh cho mọi người.
  • Sống chung với người bệnh: Vi khuẩn HP dễ lây truyền qua không khí và giữa người với người. Không cách ly người nhiễm HP làm tăng nguy cơ mắc bệnh cho mọi người.
  • Dịch vụ y tế kém: Các thiết bị y tế dùng chung như ống soi dạ dày, ống soi tai và dụng cụ nha khoa phổ biến ở các bệnh viện nhỏ và những nơi dịch vụ chăm sóc y tế không phát triển sẽ làm tăng khả năng nhiễm HP.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn HP, bao gồm:

  • Tuổi tác: Người lớn tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn người trẻ tuổi.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nữ giới.
  • Tuổi dậy thì: Tuổi dậy thì là thời điểm mà hệ tiêu hóa đang phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn HP xâm nhập và phát triển.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng, từ đó làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn HP.
  • Uống rượu bia: Uống rượu bia làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng, từ đó làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn HP.
  • Chế độ ăn uống thiếu cân bằng: Chế độ ăn uống thiếu cân bằng, đặc biệt là chế độ ăn uống nhiều đồ ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, nhiều chất kích thích sẽ làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng, từ đó làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn HP.
HP DẠ DÀY LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ  11

XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN HP DẠ DÀY

Có nhiều phương pháp chẩn đoán vi khuẩn HP, bao gồm:

XÉT NGHIỆM PHÂN

Vi khuẩn HP trong dạ dày sẽ được cơ thể đào thải qua phân. Xét nghiệm này bao gồm xét nghiệm kháng nguyên trong phân và xét nghiệm PCR phân.

KIỂM TRA HƠI THỞ

Vi khuẩn HP trong dạ dày sẽ phân hủy ure thành carbon dioxide (CO2) và amoniac (NH3), giải phóng carbon dioxide qua hơi thở. Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách cho người bệnh uống thuốc viên hoặc dung dịch urê, có gắn nguyên tử cacbon đồng vị C13. Nếu trong dạ dày có vi khuẩn HP, bác sĩ sẽ đo nồng độ carbon đã được đánh dấu bằng C13 trong hơi thở trước và sau khi uống thuốc.

NỘI SOI

Nội soi là thủ thuật đưa một ống dò dài, có gắn camera ở đầu vào miệng, thông qua cổ họng và thực quản, tiến đến dạ dày, tá tràng. Bác sĩ có thể lấy mẫu mô dạ dày để tiến hành làm xét nghiệm tìm vi khuẩn HP, hoặc dùng mẫu mô đó nuôi cấy vi khuẩn để tìm xem sự có mặt HP và làm kháng sinh đồ để tìm loại kháng sinh nhạy cảm hoặc bị kháng với HP.

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN KHÁC

Tùy tình hình cụ thể, người bệnh có thể được đề nghị thực hiện các thủ thuật chẩn đoán khác như: Chụp X – quang dạ dày thực quản, chụp cắt lớp CT, xét nghiệm máu…

BIẾN CHỨNG CÓ THỂ GẶP

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vi khuẩn HP là nguyên nhân gây ung thư dạ dày hàng đầu ở nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.

Ngoài ra, các biến chứng khác của HP dạ dày cũng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh, bao gồm:

  • Loét dạ dày tá tràng có thể dẫn đến xuất huyết, thủng dạ dày tá tràng, thậm chí tử vong.
  • Khó tiêu, ăn nhanh no, đầy bụng, ợ hơi, ợ chua… ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Các bệnh lý ngoài đường tiêu hóa như giảm tiểu cầu, bệnh lý mạch vành, đau nửa đầu…

Do đó, khi có các triệu chứng nghi ngờ nhiễm HP dạ dày, người bệnh nên đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HP DẠ DÀY

Hiện nay, có hai phương pháp chính để điều trị HP dạ dày, bao gồm:

THUỐC

Thuốc được sử dụng phổ biến nhất để điều trị HP dạ dày là các loại kháng sinh. Một liệu trình điều trị thường kéo dài từ 7 đến 14 ngày và bao gồm hai loại kháng sinh khác nhau cùng với thuốc ức chế bơm proton (PPI).

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật chỉ được chỉ định trong những trường hợp bệnh nhân không đáp ứng với thuốc hoặc có biến chứng nghiêm trọng như chảy máu dạ dày, thủng dạ dày, hẹp môn vị.

THUỐC ĐIỀU TRỊ HP DẠ DÀY

Các loại kháng sinh thường được sử dụng để điều trị HP dạ dày bao gồm:

  • Amoxicillin
  • Clarithromycin
  • Metronidazole hoặc tinidazole
  • Tetracycline
  • Levofloxacin
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng để giảm sản xuất axit dạ dày, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị tổn thương bởi vi khuẩn HP.

CÁCH ĐIỀU TRỊ HP DẠ DÀY TẠI NHÀ

Bên cạnh việc điều trị bằng thuốc, người bệnh cũng cần thực hiện một số thay đổi lối sống để giúp hỗ trợ quá trình điều trị và ngăn ngừa tái phát, bao gồm:

  • Kiêng bia rượu, cà phê, nước có gas, chất kích thích
  • Bổ sung nhiều rau củ và thực phẩm có chứa lợi khuẩn
  • Hạn chế các loại thực phẩm chiên rán, cay nóng, chứa nhiều axit
  • Ngủ sớm, nghỉ ngơi đầy đủ
  • Giảm căng thẳng, kiểm soát stress

LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÒNG TRÁNH NHIỄM KHUẨN HP?

Để phòng tránh nhiễm khuẩn HP, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Vệ sinh cá nhân sạch sẽ: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Không sử dụng chung vật dụng cá nhân với người bệnh: Bàn chải đánh răng, cốc nước, khăn mặt,…
  • Không hôn người bệnh, đặc biệt là trẻ em.
  • Nấu chín kỹ thực phẩm trước khi ăn.
  • Tiêm phòng vắc-xin HP: Vắc-xin HP hiện đang được nghiên cứu và thử nghiệm, nhưng chưa được sử dụng rộng rãi.

Nếu bạn có bất kỳ nghi ngờ nào về việc mình có bị nhiễm khuẩn HP hay không, hãy đến gặp bác sĩ để được thăm khám và tư vấn.