ÁP XE LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA

ÁP XE LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 1

Áp xe là thuật ngữ chỉ tình trạng tổn thương xuất hiện bọc mủ sau khi bị viêm nhiễm. Căn bệnh này có thể phát triển khắp nơi trên cơ thể khá nguy hiểm, thậm chí gây tử vong. Vậy áp xe nguyên nhân do đâu? Áp xe có dấu hiệu gì? Bệnh chẩn đoán và phòng ngừa như thế nào? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

ÁP XE LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 3

BỊ ÁP XE LÀ GÌ?

Áp xe là một tổn thương viêm nhiễm, khu trú thành một khối mềm, bên trong chứa đầy mủ. Mủ là một chất lỏng màu vàng hoặc trắng, có mùi hôi, được tạo thành từ các tế bào bạch cầu chết, xác vi trùng, chất lỏng và mô chết.

DẤU HIỆU VÀ TRIỆU CHỨNG CỦA ÁP XE

Áp xe thường có các dấu hiệu và triệu chứng sau:

  • Khối u mềm, lùng nhùng: Đây là dấu hiệu điển hình của áp xe. Khối u thường có kích thước từ vài mm đến vài cm, có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể.
  • Da vùng áp xe thường nóng, đỏ, sưng nề: Đây là dấu hiệu của phản ứng viêm do nhiễm trùng.
  • Chạm vào thấy đau: Áp xe thường gây đau khi chạm vào.
  • Có thể có sốt, ớn lạnh: Sốt và ớn lạnh là những dấu hiệu chung của nhiễm trùng.

PHÂN LOẠI BỆNH ÁP XE

PHÂN LOẠI ÁP XE DỰA TRÊN VỊ TRÍ

Áp xe có thể được phân loại dựa trên vị trí của nó trong cơ thể. Các loại áp xe phổ biến bao gồm:

  • Áp xe da: Áp xe da là loại áp xe phổ biến nhất. Nó có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên da, nhưng thường gặp nhất ở những vùng da có nhiều tuyến mồ hôi và tuyến bã nhờn, chẳng hạn như nách, mông, bẹn và mặt.
  • Áp xe miệng: Áp xe miệng có thể xảy ra ở răng, nướu, amidan hoặc cổ họng.
  • Áp xe cơ quan nội tạng: Áp xe cơ quan nội tạng có thể xảy ra ở bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể, chẳng hạn như gan, thận, phổi hoặc não.

PHÂN LOẠI ÁP XE DỰA TRÊN NGUYÊN NHÂN

Áp xe có thể được phân loại dựa trên nguyên nhân gây ra nó. Các loại áp xe phổ biến bao gồm:

  • Áp xe do vi khuẩn: Đây là loại áp xe phổ biến nhất. Nó thường do vi khuẩn Staphylococcus aureus hoặc Streptococcus pyogenes gây ra.
  • Áp xe do ký sinh trùng: Áp xe do ký sinh trùng thường xảy ra ở các nước đang phát triển. Một số loại ký sinh trùng có thể gây áp xe bao gồm sán lá gan, giun chỉ và amip.
  • Áp xe do nấm: Áp xe do nấm thường xảy ra ở những người có hệ miễn dịch suy yếu.
  • Áp xe do virus: Áp xe do virus rất hiếm gặp.

DỰA TRÊN MỨC ĐỘ NGHIÊM TRỌNG

Áp xe có thể được phân loại dựa trên mức độ nghiêm trọng của nó. Các loại áp xe phổ biến bao gồm:

  • Áp xe nông: Áp xe nông là loại áp xe nằm ở lớp bề mặt của da. Nó thường nhỏ và không gây ra nhiều triệu chứng.
  • Áp xe sâu: Áp xe sâu là loại áp xe nằm ở lớp sâu của da hoặc các mô bên dưới da. Nó thường lớn hơn áp xe nông và có thể gây ra nhiều triệu chứng, chẳng hạn như sốt, đau và sưng.
  • Áp xe nghiêm trọng: Áp xe nghiêm trọng là loại áp xe có thể đe dọa tính mạng. Nó thường xảy ra ở các cơ quan nội tạng và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như nhiễm trùng máu.

NGUYÊN NHÂN GÂY ÁP XE

VI KHUẨN

Vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra áp xe, chiếm khoảng 80% các trường hợp. Các loại vi khuẩn thường gặp gây áp xe bao gồm:

  • Staphylococcus aureus: Đây là loại vi khuẩn phổ biến nhất gây ra áp xe dưới da, áp xe răng, áp xe vú, áp xe não,…
  • Streptococcus pyogenes: Loại vi khuẩn này thường gây ra áp xe họng, áp xe amidan, áp xe phổi,…
  • Pseudomonas aeruginosa: Loại vi khuẩn này thường gây ra áp xe đường tiết niệu, áp xe gan, áp xe phổi,…

KÝ SINH TRÙNG

Ký sinh trùng cũng là một nguyên nhân gây áp xe, đặc biệt là ở các nước kém phát triển và đang phát triển. Các loại ký sinh trùng thường gặp gây áp xe bao gồm:

  • Giun chỉ: Giun chỉ là những loại giun ký sinh trong cơ thể người, thường gây ra áp xe ở các cơ quan nội tạng như gan, phổi,…
  • Sán lá gan: Sán lá gan là một loại ký sinh trùng sống trong gan người, có thể gây ra áp xe gan.
  • Amip: Amip là một loại ký sinh trùng sống trong đường ruột người, có thể gây ra áp xe não, áp xe gan,…

CÁC YẾU TỐ KHÁC

Ngoài vi khuẩn và ký sinh trùng, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh áp xe, bao gồm:

  • Hệ miễn dịch suy yếu: Người có hệ miễn dịch suy yếu do mắc các bệnh mạn tính như đái tháo đường, AIDS,… có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn.
  • Vết thương hở: Vết thương hở là một đường vào cho vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể và gây áp xe.
  • Vật nhọn đâm vào da: Vật nhọn đâm vào da cũng có thể làm nhiễm trùng da và gây áp xe.
  • Thói quen hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh áp xe.

Tóm lại, nguyên nhân chính gây ra bệnh áp xe là do nhiễm trùng. Các loại nhiễm trùng có thể là do vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc các yếu tố khác.

NHỮNG NGƯỜI CÓ NGUY CƠ MẮC BỆNH ÁP XE

Những người có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn so với những người khác bao gồm:

  • Môi trường sống, sinh hoạt bẩn, mất vệ sinh: Môi trường sống, sinh hoạt bẩn, mất vệ sinh là điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển và gây nhiễm trùng. Những người sống trong môi trường này có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn.
  • Tiếp xúc nhiều với người bị nhiễm trùng trên da: Tiếp xúc nhiều với người bị nhiễm trùng trên da, đặc biệt là những người có các vết thương hở, có thể khiến vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể và gây áp xe.
  • Người nghiện rượu bia, sử dụng ma túy: Rượu bia và ma túy có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng. Những người nghiện rượu bia, sử dụng ma túy có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn.
  • Người gầy nhom, suy kiệt, hệ miễn dịch kém: Người gầy nhom, suy kiệt, hệ miễn dịch kém cũng có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn. Điều này là do hệ miễn dịch của những người này không đủ khả năng chống lại nhiễm trùng.
  • Bệnh nhân ung thư, đái tháo đường, AIDS, hay viêm loét đại tràng,…: Những bệnh nhân mắc các bệnh này thường có hệ miễn dịch kém, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng. Do đó, họ có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn.
  • Bị chấn thương nặng: Chấn thương nặng có thể làm tổn thương da, khiến vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể và gây áp xe.
  • Đang thực hiện hóa trị: Hóa trị có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng. Do đó, những người đang thực hiện hóa trị có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn.
  • Sử dụng corticoid thời gian dài và chích thuốc tĩnh mạch: Corticoid là một loại thuốc có thể làm suy giảm hệ miễn dịch. Những người sử dụng corticoid thời gian dài và chích thuốc tĩnh mạch có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn.
  • Mắc các bệnh về máu như bạch cầu, hồng cầu hình liềm: Các bệnh về máu có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng. Do đó, những người mắc các bệnh về máu như bạch cầu, hồng cầu hình liềm có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn.
ÁP XE LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 5

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Người bệnh cần gặp bác sĩ khi thấy xuất hiện những dấu hiệu bất thường sau:

  • Một khối u ngày càng lớn.
  • Bất kỳ đâu trên cơ thể có khối u kéo dài hơn 2 tuần.
  • Một cục cứng và không di chuyển.
  • Một khối u hoặc sưng ở da.
  • Có khối u và hệ thống miễn dịch suy giảm hoặc bệnh tiểu đường.
  • Có vết loét rộng hơn 1cm hoặc 0,5 inch.
  • Sốt.

Ngoài ra, người bệnh cần lưu ý báo ngay với bác sĩ nếu thấy các khối u có dấu hiệu nghiêm trọng sau:

  • Một khối u gây đau, đỏ hoặc nóng và người bệnh cảm thấy rùng mình.
  • Khối u sưng hoặc đỏ lan ra ngoài.
  • Sốt cao đồng thời mắc các bệnh mãn tính hoặc đang dùng steroid, hóa trị và lọc máu.
  • Dịch chảy ra từ áp xe hoặc có khối u ở khu vực bất kỳ giữa áp xe và ngực.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN ÁP XE

Bác sĩ chẩn đoán áp xe bằng cách khám, hỏi người bệnh về các triệu chứng áp xe và lấy mẫu mủ từ áp xe đi xét nghiệm để xác định loại vi khuẩn gây bệnh. Điều này sẽ giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị tốt nhất và phù hợp nhất với tình trạng của người bệnh.

Trường hợp áp xe sâu hơn bao gồm cả áp xe bên trong sẽ khó chẩn đoán hơn vì không thể nhìn thấy áp xe. Vì vậy, bác sĩ cần thực hiện các xét nghiệm hình ảnh gồm:

  • Siêu âm: một xét nghiệm hình ảnh y tế an toàn bằng việc dùng sóng âm thanh để tạo video thực tế về các cơ quan nội tạng.
  • Chụp CT (chụp cắt lớp vi tính): Dùng tia X và máy tính tạo ra hình ảnh của một mặt cắt ngang cơ thể.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Dùng một nam châm lớn, sóng vô tuyến và máy tính để tạo ra hình ảnh rõ ràng về các cơ quan và cấu trúc cơ thể.

CÁCH ĐIỀU TRỊ ÁP XE

ĐIỀU TRỊ ÁP XE DA

Các áp xe nhỏ (dưới 1cm hoặc nhỏ hơn 0,5inch), gần bề mặt da có thể điều trị bằng kháng sinh bôi. Tuy ổ áp xe có khả năng dẫn lưu tự nhiên nhưng người bệnh không nên cố gắng tự dẫn lưu hoặc làm vỡ áp xe. Nếu người bệnh nặn mủ ra khỏi áp xe, vi khuẩn dễ dàng lây lan sang các vùng da khác hoặc nhiễm vào các mô sâu hơn. Hơn nữa, người bệnh cũng không dùng kim hoặc dụng cụ sắc nhọn đâm vào trung tâm áp xe gây tổn thương mạch máu bên dưới và khiến nhiễm trùng lan rộng.

Nếu áp xe lớn hơn hoặc không đáp ứng với kháng sinh bôi, bác sĩ sẽ cần phẫu thuật dẫn lưu. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ gây tê khu vực xung quanh áp xe và cắt một lỗ nhỏ để dẫn lưu mủ ra ngoài. Sau đó, bác sĩ sẽ băng lại vết thương và hướng dẫn người bệnh cách chăm sóc tại nhà.

ĐIỀU TRỊ ÁP XE MIỆNG

Để loại bỏ áp xe trên nướu, bác sĩ cũng thực hiện thủ thuật phẫu thuật dẫn lưu. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của áp xe, bác sĩ có thể rút tủy răng hoặc nhổ bất kỳ răng nào bị ảnh hưởng và kê thuốc kháng sinh.

ĐIỀU TRỊ ÁP XE NỘI TẠNG

Áp xe nội tạng thường là một tình trạng nghiêm trọng và cần được điều trị bằng phẫu thuật. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ mở ổ áp xe và dẫn lưu mủ ra ngoài. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể kê thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.

CHĂM SÓC SAU ĐIỀU TRỊ ÁP XE

Sau khi điều trị áp xe, người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để chăm sóc vết thương và ngăn ngừa nhiễm trùng tái phát. Một số lưu ý khi chăm sóc vết thương sau điều trị áp xe bao gồm:

  • Vệ sinh vết thương sạch sẽ bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát trùng theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Băng lại vết thương bằng băng vô trùng.
  • Thay băng hàng ngày hoặc khi băng bị ướt.
  • Sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.
  • Theo dõi tình trạng vết thương và báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

PHÒNG NGỪA ÁP XE

Để phòng ngừa áp xe, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Giữ gìn vệ sinh sạch sẽ cơ thể và môi trường sống.
  • Tránh tiếp xúc với người bị nhiễm trùng.
  • Kiểm soát tốt các bệnh lý nền như tiểu đường, AIDS,…
  • Tiêm vắc-xin đầy đủ theo khuyến cáo của bác sĩ.

Áp xe là tình trạng bệnh thường xảy ra trên nhiều bộ phận cơ thể. Nếu người bệnh không được điều trị sớm, áp xe phát triển nặng hơn, xuất hiện mủ, gây đau đớn. Thông qua bài này, mong rằng người bệnh hiểu hơn về áp xe cũng như biết cách điều trị và phòng ngừa bệnh.

HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 7

Dịch âm đạo thường được biết đến là huyết trắng, là một phần quan trọng trong tự nhiên của cuộc sống phụ nữ. Huyết trắng được sản xuất bởi các tuyến gần âm đạo và cổ tử cung, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sạch sẽ và cung cấp chất bôi trơn cho âm đạo. Khi lượng huyết trắng ra nhiều, có thể là do sự biến động tự nhiên của hormone, nhưng cũng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau.

KHI NÀO ĐƯỢC XEM LÀ HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU?

HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 9

Lượng chất nhầy sinh học tiết ra từ âm đạo, thường được gọi là huyết trắng, trong trạng thái bình thường thường không nhiều hơn một muỗng cà phê (khoảng 4 ml) mỗi ngày. Sự biến đổi này không theo quy luật chung và đều khác nhau giữa các phụ nữ, tương tự như sự đa dạng của dầu trên tóc hoặc trạng thái da của từng người. Vì vậy, điều quan trọng nhất là phụ nữ nên có hiểu biết vững về điều gì được coi là bình thường và làm thế nào để nhận biết khi có sự thay đổi về huyết trắng.

Theo quan sát, huyết trắng sinh lý thường có màu trong, trắng, trắng nhạt hoặc vàng nhạt, và thường không có mùi hoặc chỉ có mùi nhẹ tanh. Nếu phụ nữ cảm thấy vùng âm đạo thường xuyên ẩm ướt, không thoải mái, và có triệu chứng ngứa do huyết trắng trở nên lỏng lẻo như nước, thì đây có thể được coi là tình trạng bất thường và cần sự chú ý đặc biệt.

Ngoài ra, còn có thêm các dấu hiệu và triệu chứng của huyết trắng ra nhiều bất thường, bao gồm:

  • Mùi mạnh, khó chịu hoặc mùi tanh
  • Màu xanh lá cây, xám hoặc vàng
  • Kết cấu dạng dính
  • Gây ngứa ngáy, sưng tấy hoặc bỏng rát
  • Kèm theo đau bụng hoặc vùng chậu mà không liên quan đến kỳ kinh
  • Kèm theo cảm giác nóng rát khi đi tiểu.

Do đó, khi thấy huyết trắng ra nhiều như nước và nhất là có thêm một trong các dấu hiệu trên đây, cần thăm khám phụ khoa sớm. Tình trạng này đôi khi dễ nhận thấy hơn sau khi hành kinh hoặc giao hợp.

CÁC NGUYÊN NHÂN GÂY HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU

KÍCH THÍCH TÌNH DỤC

Huyết trắng được tiết ra nhiều trong quá trình kích thích tình dục nhằm mục đích tạo ra một lớp màng bôi trơn trong âm đạo, điều này là hoàn toàn bình thường. Quá trình này là một phản ứng tự nhiên của cơ thể phụ nữ khi được kích thích, và nó chủ yếu nhằm chuẩn bị cho việc thâm nhập, tạo điều kiện thoải mái hơn trong quá trình giao hợp.

Trong thời gian này, có thể quan sát được nhiều biểu hiện khác nhau trong cơ thể phụ nữ. Nhịp tim có thể tăng lên, và cảm nhận vùng âm đạo cũng có thể thay đổi. Cơ quan sinh dục ngoài có thể trở nên cường cứng hơn, đầu vú có thể tăng kích thích.

VÀO GIAI ĐOẠN RỤNG TRỨNG

Chu kỳ kinh nguyệt trung bình kéo dài từ 28 đến 31 ngày, và giữa chu kỳ, trứng rụng là một sự kiện quan trọng. Trong giai đoạn này, một trong các buồng trứng sẽ phóng thích trứng, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho quá trình thụ tinh. Trong khi rụng trứng diễn ra, huyết trắng có thể tăng cường và trở nên loãng hơn, thậm chí có thể mô tả như nước. Đồng thời, âm đạo cũng trở nên trơn láng và linh hoạt hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thụ tinh.

Ngoài ra, nhiều phụ nữ cảm nhận cơn đau khi rụng trứng, thường xuất hiện ở vùng bụng dưới hoặc xương chậu. Đây có thể là một dạng đau nhẹ hoặc cảm giác nhẹ mà nhiều phụ nữ mô tả như cơn đau nhẹ tại vị trí buồng trứng đang rụng.

HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 11

MẤT CÂN BẰNG NỘI TIẾT TỐ

Sự thay đổi về lượng dịch tiết âm đạo trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ là kết quả của sự dao động nội tiết tố. Cuối chu kỳ kinh nguyệt, khi cơ thể chuẩn bị cho chu kỳ mới, vùng kín có thể trải qua cảm giác khô hơn do sự giảm nồng độ dịch tiết. Ngược lại, trước và trong khi rụng trứng, có thể quan sát thấy tăng cường dịch trắng âm đạo.

Các biện pháp kiểm soát sinh sản như thuốc tránh thai, tiền mãn kinh và mãn kinh, cũng như các tình trạng y tế như hội chứng buồng trứng đa nang, đều có thể ảnh hưởng đến cân bằng nội tiết tố ở phụ nữ. Sự thay đổi này có thể dẫn đến các biến động trong lượng dịch âm đạo và cảm giác khô hoặc ẩm ướt tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của mỗi người phụ nữ.

THAI KỲ

Tiết dịch âm đạo tăng thường gặp khi mang thai và bắt đầu vài tuần sau khi thụ thai. Số lượng huyết trắng ra nhiều tiếp tục tăng lên khi sự thay đổi nội tiết tố để chuẩn bị cho cơ thể phụ nữ mang thai.

NHIỄM TRÙNG NẤM MEN

Nhiễm nấm Candida âm đạo, hay còn được gọi là nhiễm trùng nấm men, là một tình trạng rất phổ biến. Huyết trắng xuất hiện do nhiễm trùng nấm men thường có đặc điểm là màu trắng, có kết cấu đặc biệt và dai. Tình trạng này thường đi kèm với các triệu chứng như ngứa hoặc rát, đặc biệt là khi phụ nữ đi tiểu hoặc thực hiện giao hợp.

Mặc dù nhiễm trùng nấm men thường dễ nhận biết qua các triệu chứng nêu trên, nhưng đáng chú ý là khoảng 20% phụ nữ bị nhiễm trùng này tại âm đạo có thể không có bất kỳ triệu chứng nào.

NHIỄM TRÙNG ÂM ĐẠO

Viêm âm đạo do vi khuẩn là một trong những bệnh lý phổ biến nhất ở phụ nữ trong độ tuổi từ 15 đến 45. Tình trạng này xuất hiện khi sự cân bằng bình thường của vi khuẩn trong âm đạo bị đảo lộn. Mặc dù không lây truyền qua quan hệ tình dục, tuy nhiên, bệnh thường phát sinh ở phụ nữ thường xuyên hoạt động tình dục, đặc biệt là khi có nhiều đối tác, điều này làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Các triệu chứng của viêm âm đạo do vi khuẩn bao gồm:

  • Huyết trắng ra nhiều và có màu xám: Dịch tiết từ âm đạo thường đổi màu và có thể trở nên xám khi phụ nữ mắc bệnh này.
  • Đau, ngứa hoặc nóng rát ở âm đạo, đặc biệt khi đi tiểu: Những cảm giác này thường là dấu hiệu của sự kích thích và viêm nhiễm tại khu vực âm đạo.
  • Mùi tanh nồng, đặc biệt là sau quan hệ tình dục:** Mùi có thể trở nên không dễ chịu và khác thường, đặc biệt là sau khi có quan hệ tình dục.
  • Ngứa xung quanh bên ngoài âm đạo: Ngứa là một triệu chứng phổ biến khi âm đạo bị kích thích và viêm nhiễm.

NHIỄM TRÙNG LÂY TRUYỀN QUA ĐƯỜNG TÌNH DỤC

Các bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục có thể gây ra nhiều dịch trắng âm đạo và đi kèm với nhiều triệu chứng khác. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Chlamydia: Nhiễm trùng này có thể gây tiết dịch màu vàng sáng, xám trắng hoặc xám. Huyết trắng có thể có mùi tanh hôi. Phụ nữ có thể trải qua đau rát âm đạo, đau vùng chậu và nóng rát khi đi tiểu.
  • Trichomonas: Nếu bị nhiễm trùng Trichomonas, huyết trắng có thể ra nhiều như mủ, có màu vàng sáng hoặc xanh lục. Nó cũng có thể gây đau rát âm đạo, đau vùng chậu, và nóng rát khi đi tiểu hoặc giao hợp.
  • Bệnh giang mai (Syphilis): Huyết trắng ra nhiều như mủ và có thể có mùi tanh hôi. Bệnh này cũng có thể gây đau vùng chậu và đau bụng.

Các triệu chứng khác bao gồm tiểu đường, mùi cơ thể thay đổi, và đau rát khi giao hợp.

LÀM CÁCH NÀO ĐỂ NGĂN NGỪA HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU?

HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 13

Nếu huyết trắng ra nhiều do các nguyên nhân sinh lý thì đây là phản ứng tiết dịch âm đạo bình thường, không thể ngăn chặn được. Ngược lại, nếu tiết dịch âm đạo quá mức do nhiễm trùng có thể được ngăn ngừa bằng cách:

  • Vệ sinh phần phụ: Lau sạch từ phía trước ra phía sau sau khi đi tiểu hoặc đi phân giúp ngăn chặn vi khuẩn từ hậu môn xâm nhập vào âm đạo.
  • Lựa chọn đồ lót thoáng khí: Sử dụng đồ lót làm từ vải cotton giúp hỗ trợ luồng không khí và giữ vùng kín khô ráo, giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tránh mặc quần bó: Quần bó có thể làm tăng độ ẩm và ổn định nhiệt độ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn.
  • Thay quần áo khi ướt: Đặc biệt quan trọng sau khi bơi lội hoặc tập luyện để giảm ẩm và nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tránh dùng bồn nước nóng: Nước nóng có thể làm thay đổi độ pH của âm đạo và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn.
  • Tránh các hóa chất có thể gây kích ứng: Tránh sử dụng chất tẩy rửa, giấy vệ sinh có mùi thơm, và các sản phẩm vệ sinh phụ nữ chứa hóa chất có thể gây kích ứng hoặc dị ứng.
  • Sử dụng bao cao su: Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục có thể giảm nguy cơ lây truyền các bệnh qua đường tình dục và bảo vệ âm đạo khỏi tác động của tinh dịch.

HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU: KHI NÀO NGUY HIỂM?

Khi nguyên nhân cơ bản khiến huyết trắng ra nhiều bất thường thì có thể cần điều trị y tế. Nếu có bất kỳ thay đổi nào sau đây về màu sắc của dịch tiết âm đạo hoặc các triệu chứng, hãy đi thăm khám tại bác sĩ sản phụ khoa sớm:

  • Tiết dịch màu vàng sáng, xanh lục, xám trắng hoặc xám: Màu sắc của dịch tiết thay đổi có thể là dấu hiệu của nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm nhiễm trùng hoặc vi khuẩn không mong muốn.
  • Huyết trắng ra nhiều như chảy mủ hay có kết cấu vón cục: Nếu huyết trắng trở nên đặc, có kết cấu vón cục, hoặc giống mủ, có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nấm men hoặc viêm nhiễm.
  • Tiết dịch có mùi hôi hoặc “tanh”: Mùi khác thường hoặc hôi có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc viêm nhiễm.
  • Sưng, đỏ hoặc ngứa quanh vùng âm đạo: Đây có thể là dấu hiệu của một loạt các tình trạng, bao gồm nhiễm trùng nấm men hoặc viêm nhiễm.
  • Nóng rát âm đạo: Cảm giác nóng rát có thể là dấu hiệu của kích thích hoặc nhiễm trùng âm đạo.
  • Đau vùng chậu hoặc đau bụng không liên quan đến đau bụng kinh: Đau trong vùng chậu hoặc đau bụng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nội tiết tố hoặc các vấn đề sức khỏe phụ nữ khác.
  • Có tổn thương da và niêm mạc kiểu phát ban hoặc vết loét: Các tổn thương này có thể xuất hiện do nhiễm trùng nặng hoặc các tình trạng sức khỏe nghiêm trọng khác.

Tóm lại, tiết dịch âm đạo là một phần bình thường trong cuộc sống của phụ nữ. Đôi khi có một số thay đổi trong lượng dịch tiết âm đạo là điều tự nhiên. Theo đó, tăng tiết dịch có thể xảy ra đối với các quá trình sinh lý, không đáng báo động như kích thích tình dục hoặc rụng trứng. Tuy nhiên, khi huyết trắng ra nhiều như nước cũng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng, đặc biệt là khi có các dấu hiệu và triệu chứng khác như có mùi hôi, thay đổi màu sắc. Lúc này, người phụ nữ cần thăm khám sớm để được chẩn đoán và điều trị đúng cách.