CÔNG DỤNG NẤM LIM XANH CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT

CÔNG DỤNG NẤM LIM XANH CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 1

Từ xa xưa nấm lim xanh đã được xếp vào hàng dược liệu quý hiếm nhưng theo thời gian, dược liệu này dần bị mai một và đi vào lãng quên. Gần đây, các nhà khoa học đã phát hiện về sự tồn tại của nó và lần nữa, những công dụng tuyệt vời của nấm lim xanh đối với sức khỏe tiếp tục được khai thác và đưa vào sử dụng.

CÔNG DỤNG NẤM LIM XANH CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 3

ĐẶC ĐIỂM CƠ BẢN CỦA NẤM LIM XANH

Nấm lim xanh, xuất phát từ vùng Tiên Phước (Quảng Nam) và phổ biến ở khu vực Nam Lào, rừng Trường Sơn và Tây Nguyên, là một loại nấm đặc biệt có nguồn gốc từ cây Lim xanh đã chết. Với lịch sử hơn 2.000 năm, nấm lim xanh được coi là một loại thảo dược Đông y quý hiếm.

Theo phân loại khoa học, nấm lim xanh được biết đến với tên gọi Ganoderma lucidum Karst và thuộc họ nấm Lim. Nấm này bao gồm hai phần chính là chân nấm và mũ tán. Mũ tán của nấm có kích thước rộng khoảng 20cm, hình quạt, và có độ dày từ 2 đến 5cm. Chân nấm có thể ngắn, khuyết lõm hoặc thậm chí không có.

Nấm lim xanh có thể được phân loại thành hai loại chính tùy thuộc vào vị trí mọc trên cây Lim xanh: loại mọc ra từ rễ cây và loại mọc từ thân cây. Điều này tạo nên sự đa dạng trong cấu trúc và tính chất của loại nấm này.

NẤM LIM XANH CHỮA BỆNH GÌ?

Nấm lim xanh là loại thảo dược thiên nhiên hội tụ rất nhiều yếu tố vi lượng cùng hơn 100 loại dược chất khác nhau, vì thế mà nó mang lại nhiều công dụng cho sức khỏe, điển hình như:

ĐỐI VỚI BỆNH HUYẾT ÁP

Nấm lim xanh không chỉ là một loại thảo dược quý hiếm mà còn độc đáo với hàm lượng Germanium cao, vượt trội hơn nhiều so với nhân sâm, lên đến 5-7 lần. Điều này làm cho nấm này trở thành một nguồn cung cấp Germanium hiệu quả. Ngoài ra, nấm lim xanh còn chứa nhiều thành phần quan trọng khác như polysaccharides, ling zhi – 8 protein, tất cả đều góp phần tích cực đối với sức khỏe.

Các thành phần quý này không chỉ mang lại những lợi ích cho sức khỏe tổng thể mà còn có khả năng ổn định huyết áp, giúp ngăn chặn biến chứng liên quan đến bệnh huyết áp.

ĐỐI VỚI BỆNH GOUT

Với cơ chế giải độc và thanh lọc cơ thể, nấm lim xanh đã chứng minh vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị bệnh Gout. Dược liệu này không chỉ giúp loại bỏ các độc tố tích tụ trong cơ thể mà còn có khả năng trung hòa lượng acid uric trong máu, ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.

ĐỐI VỚI BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Các yếu tố vi lượng và hoạt chất có trong nấm lim xanh giúp nên ổn định đường huyết rất tốt. 

ĐỐI VỚI BỆNH GAN NHIỄM MỠ

Nấm lim xanh được coi là một trợ thủ đắc lực trong quá trình điều trị bệnh lý này, nhờ vào sự đa dạng của các dược chất quý như polysaccharides, germanium, triterpenes, cùng với khoáng chất và vitamin. Các thành phần này không chỉ có tác động giải độc và thanh lọc cơ thể, mà còn có khả năng kích thích sản sinh tế bào gan mới.

Trong quá trình điều trị bệnh lý, nấm lim xanh giúp phục hồi rối loạn hoạt động chức năng trong cơ thể, đặc biệt là về mặt gan.

ĐỐI VỚI BỆNH UNG THƯ

Thành phần Triterpenes của nấm lim xanh có đặc tính ức chế khả năng phát triển và di căn của khối u ác tính nhờ đó hỗ trợ ngăn ngừa bệnh ung thư rất tốt.

Đối với bệnh viêm gan

Người bị viêm gan B, viêm gan C có thể sử dụng nấm lim xanh như một dược liệu điều trị bệnh bởi khi đi vào cơ thể, các thành phần có trong nấm sẽ giúp giảm lượng virus gây bệnh.

CÁCH DÙNG NẤM LIM XANH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý

Từ trước đến nay, không có tài liệu nào ghi nhận về bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng nấm lim xanh, do đó, người dùng có thể an tâm về khía cạnh này. Mặc dù có một số ít trường hợp người sử dụng có thể trải qua cảm giác khó chịu khi bắt đầu sử dụng loại dược liệu này, nhưng đây thường là do cơ thể đang cần thời gian để thích nghi với những hoạt chất có trong nấm.

Các nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng chưa ghi nhận bất kỳ phản ứng nào giữa nấm lim xanh và các loại thuốc Tây y. Tuy nhiên, để đảm bảo thuốc được hấp thụ một cách tối đa và tránh tương tác không mong muốn, các chuyên gia y tế vẫn khuyến cáo nên sử dụng nấm lim xanh vào thời điểm trước hoặc sau khi uống thuốc Tây, ít nhất là 30 phút. 

Trước khi bắt đầu sử dụng nấm lim xanh, quan trọng nhất là tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo liều lượng phù hợp và tránh lạm dụng có thể dẫn đến tình trạng ngộ độc. Nấm lim xanh có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, bao gồm nấu nước uống, hãm trà, hoặc xay thành bột để sử dụng dần.

Tuy nhiên, có một số trường hợp nên cân nhắc trước khi sử dụng nấm lim xanh:

  • Người bị huyết áp thấp, vì sử dụng nấm có thể dẫn đến tụt huyết áp.
  • Người mắc bệnh thận hoặc thận yếu.
  • Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi.
  • Phụ nữ mang thai.

Trong quá trình sử dụng nấm lim xanh, cần lưu ý đến các điều sau:

  • Có thể xảy ra phản ứng dị ứng như đau bụng, ngứa mũi, chảy máu cam, phát ban khi sử dụng nấm lim xanh kết hợp với rượu.
  • Hãy cẩn thận khi mua nấm để tránh nấm kém chất lượng hoặc nấm giả. Việc mua nấm từ các công ty dược phẩm uy tín là lựa chọn tốt nhất.
  • Khi áp dụng bất kỳ liệu pháp nào từ nấm lim xanh, đặc biệt là khi kết hợp với thuốc Tây y, luôn nên thảo luận và hỏi ý kiến của bác sĩ chuyên khoa. Điều này giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

Nấm lim xanh, được coi là một dược liệu Đông y có lợi cho sức khỏe, không nên được xem là một giải pháp thay thế hoàn toàn cho các phương pháp điều trị Tây y. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả chữa trị tối ưu, trong một số trường hợp, việc kết hợp cả Đông và Tây y có thể là lựa chọn hợp lý.

Nấm lim xanh có thể được xem xét như một liệu pháp hỗ trợ, giúp cải thiện hệ miễn dịch và giảm thiểu tác dụng phụ có thể xuất hiện trong quá trình điều trị bằng thuốc Tây y. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là việc sử dụng nấm lim xanh được thực hiện một cách tùy tiện. Thực tế, cần có sự chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo rằng việc kết hợp nấm lim xanh với phác đồ điều trị hiện tại được thực hiện một cách khoa học và an toàn.

Móng chân màu xanh phải làm sao? - Nguyên nhân và cách khắc phục

Móng chân màu xanh phải làm sao? - Nguyên nhân và cách khắc phục 5

Như chúng ta đã biết, móng chân là một phần quan trọng của cơ thể con người, chịu trách nhiệm bảo vệ đầu ngón chân và hỗ trợ trong quá trình chịu lực khi di chuyển. Nó không chỉ là một phần của thẩm mỹ cơ thể mà còn phản ánh sức khỏe tổng thể thông qua ngoại hình và màu sắc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ bàn luận về tình trạng khá đặc biệt khi móng chân chuyển sang màu xanh.

Dấu hiệu nhận biết

Móng chân xanh có thể xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này. Có trường hợp móng của bạn sẽ chuyển sang màu xanh hoặc xanh lá cây, trở nên dày, giòn, hoặc thậm chí biến dạng. Nếu có nhiễm trùng hoặc tình trạng viêm nhiễm, móng chân có thể trở nên đau rát hoặc ngứa. Trong một số trường hợp, móng có thể giống như bị rỉ sắt, đi kèm với màu xanh hoặc nâu, vùng da xung quanh móng bị bong tróc.  Nếu bạn thấy bất kỳ biểu hiện nào của móng chân xanh, đặc biệt là nếu tình trạng kéo dài hoặc gặp thêm các triệu chứng khác như đau, sưng, hoặc nổi mẩn, bạn nên thăm bác sĩ để được đánh giá và tư vấn điều trị phù hợp.

Móng chân màu xanh phải làm sao? - Nguyên nhân và cách khắc phục 7

Nguyên Nhân Dẫn Đến Móng Chân chuyển màu xanh

Như đã nói ở trên màu xanh trên móng chân có thể phản ánh nhiều nguyên nhân khác nhau, từ các vấn đề nhiễm trùng đến các yếu tố ảnh hưởng từ thuốc men và thậm chí là các bệnh lý tiềm ẩn. Chúng có thể tìm hiểu một vài nguyên nhân sau:

Nhiễm trùng

Màu xanh trên móng chân thường là kết quả của các vi khuẩn, nấm hoặc virus gây nhiễm trùng đến từ bồn tắm nước nóng, miếng bọt biển, thậm chí cả đôi giày chật mà bạn đã mang trong một thời gian dài… Một nghiên cứu được công bố trong tạp chí “Journal of the American Academy of Dermatology” (2015) đã chỉ ra rằng nhiễm trùng nấm móng chân là một trong những nguyên nhân phổ biến gây biến đổi màu sắc của móng.

Chấn thương và môi trường bẩn

Tình trạng chấn thương hoặc tiếp xúc với môi trường bẩn có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và nấm phát triển. 

Thuốc men

Các loại thuốc như kháng sinh thường có thể tác động đến màu sắc của móng. Ví dụ, tetracycline có thể làm cho móng chân chuyển sang màu xanh hoặc đen.

Bệnh lý tiềm ẩn

Màu xanh trên móng chân cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh lý tiềm ẩn như COPD và bệnh tim mạch. Theo “European Respiratory Journal” (2019), có nghiên cứu kết luận việc thiếu hụt oxy do COPD có thể gây biến đổi màu sắc của móng.

Phương pháp điều trị

Phương pháp điều trị cho vấn đề móng chân xanh này đòi hỏi sự đa dạng và linh hoạt tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể gây ra tình trạng này. Dưới đây là một số phương pháp chi tiết:

Chăm sóc và vệ sinh

Duy trì sự sạch sẽ và khô ráo cho đôi chân là quan trọng để ngăn chặn sự phát triển của nấm và vi khuẩn. Việc này bao gồm việc thường xuyên rửa sạch và làm khô chân, đặc biệt là giữa các ngón chân.

Sử dụng thuốc chống nấm hoặc thuốc chống vi khuẩn

Nếu nhiễm trùng xuất phát từ nấm hoặc vi khuẩn, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống nấm hoặc chống vi khuẩn phù hợp để điều trị tình trạng.

Khám bác sĩ

Nếu màu xanh trên móng chân liên quan đến vấn đề sức khỏe tổng thể, việc thăm bác sĩ để chẩn đoán và điều trị các vấn đề này là quan trọng. Bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm hoặc hình ảnh để đưa ra chẩn đoán chính xác.

Thay đổi thuốc

Nếu màu xanh xuất hiện do tác dụng phụ của thuốc, bác sĩ có thể xem xét việc điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi loại thuốc để giảm tác dụng phụ.

Chăm sóc toàn diện

Duy trì một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn và quản lý stress có thể hỗ trợ sự khỏe mạnh của cả người và móng chân.

Tránh sử dụng mỹ phẩm không an toàn

Nếu màu xanh xuất hiện do sử dụng mỹ phẩm hoặc sơn móng không an toàn, hãy ngừng sử dụng sản phẩm đó và chọn những sản phẩm chất lượng và không gây kích ứng cho móng.

Móng chân màu xanh phải làm sao? - Nguyên nhân và cách khắc phục 9

Ngoài ra các màu sắc khác của móng chân cũng phản ánh tình trạng khác của cơ thể. Nếu móng chân của bạn bị đen bởi vết bầm tím, hay còn được gọi tụ máu dưới móng, đó là do giày dép quá chật làm chèn vào mũi chân hoặc nghiêm trọng hơn nó bắt nguồn từ một vài vấn đề sức khỏe hiếm gặp như khối u ác tính, nhiễm trùng nấm, móng mọc ngược mãn tính. Trong khi màu vàng hoặc mảng màu vàng ngả trắng có thể là dấu hiệu của nhiễm nấm, đặc biệt là ở những người có hệ thống miễn dịch suy giảm. Nếu có vệt nâu trên móng có thể là dấu hiệu của chấn thương, khối u ác tính hoặc viêm nhiễm. 

Lưu ý rằng việc tìm kiếm sự tư vấn và chăm sóc y tế từ bác sĩ là quan trọng để có chẩn đoán chính xác và kế hoạch điều trị phù hợp. Hãy luôn theo dõi và bảo vệ sức khỏe của bạn. Đừng  chần chừ khi có dấu hiệu bất thường trên móng chân.

Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen

Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 11

Khi không may bị một vết bỏng, rất nhiều người phải đối mặt với tình trạng thâm đen của da. Vết thâm này làm mất đi sự đồng đều của màu da, gây ra sự không thoải mái và tự ti cho người bị bỏng. Tìm hiểu nguyên nhân gây thâm đen sẽ giúp bạn tìm ra những phương pháp hiệu quả để xóa đi vết bỏng bị thâm đen nhanh chóng.

Bỏng là gì?

Bỏng là một tổn thương da xuất phát từ các yếu tố như nhiệt độ, bức xạ, dòng điện, hoặc hóa chất, có thể gây ra nhiều hình thức bỏng khác nhau. Chẩn đoán và điều trị bỏng đòi hỏi sự đánh giá kỹ lưỡng tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bỏng.

Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 13

Bỏng da không chỉ gây ra cảm giác nóng rát mà còn đồng thời làm tổn thương các tế bào da. Phục hồi từ các tổn thương bỏng thường yêu cầu thời gian và quá trình phục hồi có thể bị ảnh hưởng nếu không được điều trị đúng cách. Trong trường hợp bỏng nặng mà không có sự can thiệp kịp thời, có thể xuất hiện nguy cơ nhiễm trùng và để lại di chứng về mặt thẩm mỹ và tâm lý. Khi bị bỏng, nhiệt độ cao có thể phá huỷ cấu trúc mô, gây tắc mạch máu và tạo nên hiện tượng sưng nước hoặc vùng da bị phù nề. Sự giải phóng các chất trung gian và biến đổi tính thấm của mạch máu cũng đóng góp vào quá trình hình thành sưng nề hoặc bóng nước tại vị trí bỏng. Sự thoát huyết tương có thể xảy ra cả ở vùng da bị bỏng và vùng da không bị tổn thương. Tính thấm của mạch máu tăng dần, đạt mức cao nhất sau 8-12 giờ, và sau đó sẽ giảm về mức bình thường trong khoảng 24-72 giờ.

Trong trường hợp vết bỏng có diện tích lớn và làm mất nhiều huyết tương, cơ thể có thể trải qua hiện tượng sốc bỏng. Sự giảm lượng máu được bơm đi dẫn đến suy giảm cung cấp máu, cũng như sự cô đặc của máu và biến đổi myoglobin – chất vận chuyển oxy – gây suy thận cấp.

Rối loạn chảy máu cũng dẫn đến giảm lượng máu được cung cấp đến não, thể hiện qua các rối loạn tri giác, bắt đầu từ sự kích thích thần kinh ban đầu, sau đó là trạng thái mơ màng và hôn mê. Tình trạng sốc bỏng nếu không được nhận diện và điều trị kịp thời có thể gây suy đa cơ quan và thậm chí dẫn đến tử vong. Người bị bỏng nặng và sâu cũng đối diện với nguy cơ suy giảm hệ thống miễn dịch và nhiễm trùng.

Vết bỏng bị thâm đen do đâu?

Sau khi bị bỏng, da ở vùng tổn thương có thể phát sinh vết thâm do quá trình tăng sắc tố sau viêm. Vết thâm này thường xuất hiện sau sử dụng một số loại thuốc hoặc tiếp xúc với một số loại thực vật. Thường thì vết thâm sẽ giảm đi và da sẽ hồi phục tự nhiên sau một khoảng thời gian.

Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 15

Tuy nhiên, quan trọng là không nên bóc da quá sớm hoặc tự trị sẹo bỏng bằng các phương pháp như nghệ khi vết bỏng chưa hoàn toàn lành. Khi vết bỏng đã lành, bạn có thể rửa nhẹ nhàng mà không áp dụng áp lực mạnh. Nếu da không có dấu hiệu viêm nhiễm và không gây ngứa, việc sử dụng kem chống nắng (như kem Spectra BAN) ở vùng da bị tổn thương có thể giúp ngăn chặn tình trạng thâm da. Để đạt hiệu quả tốt, bạn nên bôi kem chống nắng vào khoảng 10 giờ sáng và giữ kem trên da đến 14 giờ. Tuy nhiên, nếu da vẫn có dấu hiệu viêm nhiễm, việc đi khám để được đánh giá và có chỉ định điều trị phù hợp là quan trọng.

Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen

Vết bỏng bị thâm đen khiến nhiều người lo lắng về độ thẩm mỹ và sự tự tin. Bài viết sẽ chia sẻ cho các bạn các cách đơn giản để xử lý vết bỏng bị thâm đen:

Massage vết bỏng bị thâm đen bằng mật ong

Mật ong không chỉ là một nguyên liệu tốt trong việc làm sáng da và dưỡng ẩm mà còn có khả năng giúp làm mờ vết bỏng bị thâm đen. Sự hiệu quả này đến từ chất kích thích sản xuất collagen trong mật ong, khả năng ức chế sắc tố melanin, và khả năng diệt khuẩn giúp tránh viêm nhiễm tại vết bỏng. Đồng thời, mật ong còn có công dụng ngăn chặn vết thâm tái phát và giảm lão hóa da. Dưới đây là cách thực hiện:

  • Làm sạch da bằng nước.
  • Sử dụng 1-2 thìa mật ong nguyên chất (lượng mật ong phụ thuộc vào kích thước của vết bỏng).
  • Bôi mật ong lên vết bỏng bị thâm, sau đó massage nhẹ nhàng khoảng 5 phút.
  • Rửa sạch mật ong trên da.
  • Bạn có thể trộn thêm bột nghệ vào mật ong để tăng hiệu quả trị thâm.
Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 17

Khử thâm sẹo bỏng bằng chanh

Chanh tươi chứa nhiều vitamin C, có tác dụng diệt khuẩn nhẹ, loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết. Vitamin C còn giúp da sản xuất collagen và elastin mới, hỗ trợ loại bỏ vết thâm, mang lại làn da trắng sáng và hồng hào. 

  • Rửa sạch 1 quả chanh, vắt lấy nước cốt và pha loãng vào nước lọc để tạo thành dung dịch nước chanh loãng.
  • Vệ sinh sạch vùng da có vết thâm bằng nước ấm để giãn nở lỗ chân lông, sau đó lau khô.
  • Bôi nước cốt chanh loãng lên vùng da bị thâm đen và đợi khoảng 5-10 phút để dưỡng chất thấm vào da. Lưu ý không để quá lâu trên da.
  • Làm sạch da bằng nước.
Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 19

Trị vết bỏng bị thâm đen bằng nghệ tươi

Nghệ tươi là một nguyên liệu tự nhiên được biết đến với khả năng giúp khử thâm, trị sẹo một cách tự nhiên và lành tính trong chăm sóc da. Cơ chế làm khử thâm của nghệ tươi chủ yếu là nhờ vào hàm lượng curcumin và các chất chống oxy hóa. Những chất này thẩm thấu sâu vào da, ức chế sự sản xuất melanin, và thúc đẩy quá trình lành thương. Ngoài ra, nghệ tươi còn có tác dụng làm sáng da, mang lại làn da mịn màng và đồng thời chống lại quá trình lão hóa.

  • Chuẩn bị 1 miếng nghệ tươi, rửa sạch và cạo vỏ, sau đó giã nhuyễn để lấy nước cốt.
  • Bôi cả phần nước cốt nghệ tươi và bã nghệ lên vùng da có vết bỏng bị thâm đen.
  • Kiên trì thực hiện phương pháp này cho đến khi thấy hiệu quả.
Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 21

Sử dụng cà chua giúp trị vết thâm đen do bỏng

Cà chua có thể là một giải pháp cho vấn đề thâm đen sau khi bị bỏng. Cà chua chứa các chất làm trắng da và ức chế sắc tố melanin, giúp giảm thâm và cải thiện làn da. Đồng thời, cà chua còn kích thích sản sinh collagen mới, giúp da trở nên đàn hồi và săn chắc hơn.

  • Vệ sinh vùng da thâm đen bằng nước ấm để mở lỗ chân lông, giúp dưỡng chất thấm sâu vào da.
  • Sử dụng 1 quả hoặc nửa quả cà chua tùy thuộc vào kích thước vết bỏng. Rửa sạch và nghiền nhuyễn.
  • Bôi nước cốt cà chua lên vùng da có vết bỏng bị thâm đen và massage đều.
  • Để nguyên khoảng 5 phút, sau đó sử dụng nước mát để rửa sạch.

Ngoài ra, bạn có thể kết hợp việc uống nước ép cà chua hàng ngày để tăng cường hiệu quả của liệu pháp và đồng thời cải thiện sức khỏe tổng thể và làn da.

Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 23

Trị vết bỏng bị thâm đen bằng tinh dầu hạnh nhân

Tinh dầu hạnh nhân không chỉ là một loại thực phẩm ngon và tốt cho sức khỏe, mà còn có thể được sử dụng trong việc điều trị vết bỏng bị thâm đen. 

  • Làm sạch da với nước ấm và tẩy tế bào chết nếu có, để da sẵn sàng hấp thụ tinh dầu hạnh nhân.
  • Chuẩn bị 1-2 muỗng tinh dầu hạnh nhân và bôi đều lên vùng vết bỏng bị thâm đen.
  • Sử dụng tay để massage nhẹ nhàng khắp vùng vết bỏng, giúp tinh dầu thấm sâu vào da.
  • Cuối cùng, sử dụng nước sạch và một chiếc khăn sạch để làm sạch da một lần nữa.

Hãy áp dụng cách này 3-4 lần mỗi tuần để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc điều trị vết bỏng bị thâm đen.

Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 25

Xử lý bỏng thâm đen bằng dầu dừa

Dầu dừa không chỉ là một liệu phẩm chăm sóc tóc mà còn có tác dụng không ngờ trong việc xử lý các vết bỏng bị thâm đen. 

  • Pha 1 thìa dầu dừa nguyên chất với một ít nước lọc để tạo thành dung dịch loãng.
  • Bôi hỗn hợp này lên vùng da bị bỏng thâm đen và thực hiện việc massage nhẹ nhàng trong khoảng 5 phút.
  • Cuối cùng, sử dụng nước mát để rửa sạch da.

Hành động này có thể được thực hiện 3-4 lần mỗi tuần để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc xử lý và giảm thâm vết bỏng. Dầu dừa cung cấp dưỡng chất kích thích sản sinh collagen, ức chế melanin, và hàm lượng vitamin E giúp da giữ ẩm tự nhiên. Ngoài ra, nó còn có tác dụng như một kem chống nắng tự nhiên, bảo vệ da khỏi tác động có hại từ ánh sáng mặt trời.

Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 27

Trị thâm đen do bỏng bằng mặt nạ đu đủ xanh

Đu đủ xanh không chỉ là một nguyên liệu phổ biến trong các món ăn mà còn mang lại nhiều lợi ích cho làn da, đặc biệt là trong việc điều trị vết thâm đen do bỏng. 

  • Chuẩn bị 1 phần đu đủ xanh, rửa sạch để loại bỏ nhựa và sau đó giã hoặc xay nhuyễn.
  • Đắp phần thịt đu đủ đã xay nhuyễn lên vùng da có vết bỏng bị thâm đen và để trong khoảng 10 phút.
  • Làm sạch lại da bằng nước mát.

Áp dụng phương pháp này thường xuyên, khoảng 3-4 lần mỗi tuần để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc làm mờ vết thâm từ bỏng. Đu đủ xanh không chỉ có khả năng kháng viêm mà còn giúp làm mờ vết thâm do mụn hay bỏng, kể cả những vết thâm lâu năm.

Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 29

Sử dụng nước ép rau mùi trị sẹo thâm đen do bỏng

Rau mùi không chỉ là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và làn da. Nước ép từ rau mùi được biết đến với nhiều đặc tính chữa trị, trong đó có khả năng giúp làm mờ vết thâm đen do bỏng. 

  • Rửa sạch rau mùi và ép lấy nước.
  • Dùng phần nước cốt thoa đều lên vùng da có vết bỏng thâm đen.
  • Kiên trì thực hiện mỗi ngày để thấy được hiệu quả như mong muốn.

Rau mùi chứa nhiều chất dinh dưỡng và các hợp chất có tính chống oxi hóa, giúp làm dịu và tái tạo da. Việc sử dụng nước ép rau mùi có thể giúp da hồi phục nhanh chóng, làm giảm thâm và mang lại làn da khỏe mạnh.

Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 31

Đắp mặt nạ nha đam cho vết bỏng bị thâm đen

Nha đam đã trở thành nguyên liệu phổ biến trong quá trình làm đẹp da của các chị em. Gel nha đam cũng được ứng dụng trong điều trị tình trạng vết bỏng bị thâm đen. Các tinh chất trong nha đam sẽ làm ức chế các sắc tố melanin, khiến tình trạng thâm bị mờ dần đi và giúp da trắng sáng hơn. Đặc biệt, nó cũng có tác dụng trong trường hợp vết bỏng lâu năm.

  • Lấy 1 lá nha đam, rửa sạch và đem gọt hết phần vỏ xanh để lấy được phần thịt bên trong.
  • Rửa sạch vùng da bị thâm với nước ấm hoặc tiến hành tẩy da chết
  • Bôi phần gel nha đam lên vùng da bị thâm
  • Chờ dưỡng chất thẩm thấu vào da trong vòng 5 phút, sau đó làm sạch da với nước mát. 
  • Áp dụng liên tục mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 33

Trị vết bỏng bị thâm đen bằng thuốc bôi

Các phương pháp mà chúng ta đã đề cập trước đó là những biện pháp tự nhiên và dân gian có thể mang lại hiệu quả trong việc làm sáng và giảm thâm vết bỏng. Tuy nhiên, trong những trường hợp khó khăn hoặc khi cần sự can thiệp chuyên sâu hơn, việc sử dụng thuốc bôi là một sự lựa chọn quan trọng.

Quan trọng nhất, trước khi quyết định sử dụng bất kỳ loại thuốc bôi nào, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là cực kỳ quan trọng. Bác sĩ có thể đưa ra đánh giá chính xác về tình trạng da và đề xuất liệu pháp điều trị phù hợp nhất, giúp tránh được các biến chứng không mong muốn.

Lưu ý rằng, việc tuân thủ liều lượng và theo dõi sự phản ứng của da khi sử dụng thuốc cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của quá trình điều trị.

Lưu ý khi xử lý vết bỏng bị thâm đen

  • Điều quan trọng khi xử lý vết bỏng bị thâm đen là duy trì vệ sinh da. Trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp điều trị nào, đảm bảo da được làm sạch thật sự để tăng khả năng hấp thụ dưỡng chất từ các nguyên liệu tự nhiên. Việc tẩy da chết cũng là một bước quan trọng giúp làm thoáng lỗ chân lông và tăng cường hiệu quả của liệu pháp.
  • Để đạt được kết quả tốt nhất, việc thực hiện đều đặn và liên tục hàng ngày là quan trọng. Cần kiên nhẫn và không nên hy vọng thấy hiệu quả ngay sau vài lần sử dụng.
  • Bên cạnh việc sử dụng các phương pháp bôi ngoài da, bạn cũng có thể bổ sung chế độ dinh dưỡng của mình bằng cách tiêu thụ thực phẩm giàu chất làm sáng da như cà chua, cam, bưởi, rau xanh, để hỗ trợ quá trình điều trị từ bên trong.
  • Lưu ý rằng do các thành phần tự nhiên thường đòi hỏi thời gian để thấy được hiệu quả, việc kiên trì và duy trì sự đều đặn trong quá trình chăm sóc da là quan trọng.

Kem Đông y bà Vân có tốt không? Những điều bạn nên biết

Kem Đông y bà Vân có tốt không? Những điều bạn nên biết 35

Theo nhãn hiệu của sản phẩm, kem Đông Y Bà Vân là kem hỗ trợ điều trị các vấn đề ngoài da, da liễu hiệu quả, nhanh chóng và an toàn.

Kem Đông y bà Vân có tốt không? Những điều bạn nên biết 37

Thành phần kem đông y bà Vân

Dịch Chiết Hoàng Bá: 20 (mg)

Theo y học cổ truyền, hoàng bá có vị đắng, tính mát, và có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, kiện tỳ vị. Ngoài ra, hoàng bá cũng có thể hỗ trợ điều trị lở ngứa ngoài da, tổ đỉa, gây lở loét, và giảm viêm da cơ địa, á sừng.

Dịch Chiết Hoàng Đằng: 12 (mg)

Hoàng đằng có vị đắng, tính hàn, và tác dụng thanh nhiệt giải độc, sát trùng, lợi thấp, và thông tiện. Hoàng đằng được sử dụng để chữa kẻ chân viêm lở chảy nước ngứa, trẻ em ngứa da nổi mụn như cơm cháy, chữa đau mắt sưng đỏ, chảy nước mắt, và viêm tai có mủ.

Dịch Chiết Hoàng Liên: 8 (mg)

Trong y học truyền thống Đông y, dịch chiết hoàng liên được sử dụng phổ biến, giúp an thần và chữa các vấn đề về túi mật. Ngoài ra, hoàng liên còn được sử dụng để chữa các vấn đề ngoài da và giúp giảm cân. Rễ cây hoàng liên cũng được dùng để giúp điều hòa kinh nguyệt và giảm đau khi nhổ răng. Hoàng liên cũng chữa viêm dạ dày và ruột, đau mắt đỏ, viêm tai giữa có mủ.

Dịch Chiết Khổ Sâm 15 (mg)

Khổ sâm, có tên khoa học là Croton tonkinensis Gagnep., thuộc họ Thầu dầu (Euphorbiaceae), được biết đến với các tên gọi như Khổ sâm Bắc bộ, cây cù đèn, và cây co chạy đón trong dân gian. Khổ sâm được sử dụng chữa khắp mình nổi mẩn ngứa, mề đay, dị ứng, và vẩy nến rất hiệu quả.

Dịch Chiết Đơn Đỏ: 12 (mg)

Cây đơn lá đỏ, có tên khoa học là “Ixora Coccinea L,” thuộc họ cà phê, được biết đến với các tên gọi khác như Bông trang đỏ và Mẫu đơn. Đơn đỏ được sử dụng để chữa mụn nhọt, mẩn ngứa, mụn bọc mủ, và zona thần kinh.

Công dụng của kem bà Vân

Kem Đông y bà Vân có tốt không? Những điều bạn nên biết 39

Theo quảng cáo, kem bôi đa năng Bà Vân có rất nhiều công dụng, đã được đông đảo khách hàng khẳng định sau khi sử dụng sản phẩm như:

  • Dùng khi bị côn trùng cắn: Muỗi, kiến ( kể cả kiến ba khoang ), sâu đốt ,phấn bướm…
  • Dị ứng da: Dị ứng do ăn hải sản , dị ứng thực phẩm lạ , dị ứng mề đay, dị ứng do nước bẩn, do tiếp xúc chất tẩy rửa, do tiếp xúc với các vật liệu xây dựng như xi-măng, vôi, vữa…
  • Làm vết bỏng nhanh lành: Bỏng ống bô xe, bỏng dầu rán, bỏng không khí, bỏng lửa, bỏng nước, bỏng nắng…
  • Hỗ trợ điều trị mụn: Mụn ẩn dưới da, mụn bọc, mụn mủ.
  • Các vấn đề về da: Kem đa năng có thể hỗ trợ điều trị các vấn đề ngoài da như: các vấn đề về da như vảy nến , á sừng , viêm da cơ địa, ghẻ nước, tổ đỉa
  • Các vấn đề hay gặp ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ: Chàm da, chàm sữa, lắc sữa, kê gà, hăm bỉm , tay chân miệng , chốc lở, rôm sảy
  • Các vấn đề do virus, vi khuẩn: Zona thần kinh, thủy đậu, nấm da đầu, nấm lóng, hắc lào, lang beng.
Kem Đông y bà Vân có tốt không? Những điều bạn nên biết 41

Hướng Dẫn Sử Dụng

Hướng dẫn sử dụng Kem Bôi da Bà Vân cho người bị mụn:

  • Rửa sạch mặt và để mặt khô tự nhiên.
  • Bôi kem ngày 2–3 lần/ngày.
  • Sau 4–7 ngày sử dụng, nếu mụn có nhân, kem sẽ giúp làm nhân mụn trồi lên và chín. Bạn có thể dùng bông y tế sạch để nặn nhân mụn khi chúng chín. Để đầu mụn se đóng vảy lại trong 1–2 ngày, sau đó tiếp tục sử dụng kem đến khi mụn xẹp dần và khỏi hẳn.

Các bệnh da liễu khác:

  • Vệ sinh kỹ vùng bệnh.
  • Bôi kem ngày 3–4 lần.
  • Có thể bôi 1 lần để qua đêm để có hiệu quả tốt hơn

Một số câu hỏi và hướng dẫn cụ thể khi dùng Kem Đông Y Bà Vân

Cách Bảo quản Kem Đông Y Bà Vân như thế nào? 

Bảo quản sản phẩm nơi khô ráo thoáng mát hoặc có thể để trong ngăn mát tủ lạnh.

Trị rôm sảy cho trẻ sơ sinh

Khi dùng kem cho trẻ bị rôm, sảy, quan trọng nhất là duy trì một lịch trình chăm sóc hợp lý. Bôi kem từ 3 đến 4 lần mỗi ngày, đặc biệt là quá trình bôi để qua đêm, giúp tăng cường hiệu quả điều trị. Ngoài ra, mẹ cũng nên kiêng dùng dầu gội và sữa tắm cho bé, thay vào đó có thể lựa chọn các loại nước lá tắm tự nhiên như tía tô, kinh giới, lá chè xanh, sài đất, lá trầu không loãng. Đối với những người mẹ bận rộn, việc sử dụng Lá tắm Bà Vân là một lựa chọn thuận tiện và hiệu quả. Điều này không chỉ giúp giảm ngứa và mụn mẩn mà còn giữ cho làn da của bé sạch sẽ và khỏe mạnh.

Trị hăm cho trẻ sơ sinh

Trước khi bôi kem, bạn cần đảm bảo vùng da bị hăm của trẻ được vệ sinh sạch sẽ. Sau đó, áp dụng kem trị hăm Bà Vân bằng cách bôi lên vùng da bị ảnh hưởng từ 3 đến 4 lần mỗi ngày, bao gồm cả việc bôi qua đêm.

Nên tránh sử dụng các sản phẩm hóa chất tẩy rửa như xà phòng, dầu gội, và sữa tắm, vì chúng có thể kích thích da nhạy cảm của trẻ. Thay vào đó, có thể sử dụng các loại lá tắm trị hăm như lá trầu không, lá trà xanh, cây mã lá đề, lá ổi non, búp ổi, cỏ sữa, cỏ roi ngựa. Nếu quý khách không có điều kiện nấu nước lá, có thể lựa chọn sử dụng Lá tắm thảo dược Bà Vân, được chiết xuất 100% từ thảo dược thiên nhiên, an toàn cho trẻ sơ sinh.

Kem Bà Vân trị chàm sữa có hiệu quả không?

Bà mẹ chỉ cần bôi kem lên vùng da bị chàm của bé từ 3 đến 4 lần mỗi ngày, đồng thời bôi 1 lần để qua đêm. Thời gian điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh, nhưng thông thường, sau 2-3 ngày sử dụng, tình trạng sẽ cải thiện đáng kể.

Ngoài ra, để tăng hiệu quả điều trị, các bậc phụ huynh nên kiêng dùng dầu gội, sữa tắm, xà phòng và các chất tẩy rửa khác cho bé khi bị chàm sữa. Cũng nên kiêng những thực phẩm có thể làm tăng kích ứng như đồ tanh hôi, hải sản. Một số loại lá tắm như lá trầu không, lá chè xanh, lá kinh giới, lá sim, lá ổi, lá khế, lá đơn đỏ cũng có thể hỗ trợ quá trình điều trị chàm sữa cho bé.

Những tranh cãi về kem đông y bà Vân

Trong khi có quảng cáo về hiệu quả cao của Kem Đa Năng Bà Vân trong việc điều trị các vấn đề ngoài da và được nhiều người sử dụng, cũng có những phản ánh tiêu cực. Một số người cho biết sản phẩm này không đạt được kết quả như mong đợi và có thể gây kích ứng da, mẩn đỏ, hoặc gây nổi mụn. Một số người khác cho rằng Kem Đa Năng Bà Vân có thể là một sản phẩm lừa đảo và không có tài liệu chứng minh nguồn gốc và chất lượng.

Đầu năm 2018, Thanh tra Sở Y tế Hà Nội phối hợp cùng với C49 – Bộ Công an tiến hành bắt giữ một lô sản phẩm kem bôi có tên Kem Đa năng Bà Vân. Loại thuốc này đang được rao bán rầm rộ trên mạng xã hội. Được quảng cáo có chứa nhiều dược liệu quý hiếm, điều trị tận gốc các bệnh về da. Qua kiểm tra lô hàng, người bán bán không có hóa đơn, chứng từ, sản phẩm không có bất kỳ thông tin gì về địa chỉ, nguồn gốc xuất xứ. Thanh tra Sở Y tế Hà Nội khuyến cáo người mua hàng nên tìm hiểu kỹ các sản phẩm về thuốc trước khi mua. Không nên mua những loại thuốc không rõ địa chỉ nguồn gốc, thành phần, định lượng. Tránh tình trạng những loại thuốc đó sẽ gây nguy hiểm đến sức khỏe. (Báo văn hoá)

Tuy nhiên, theo một số chuyên gia về da liễu, Kem Đa Năng Bà Vân không phải là một sản phẩm đáng tin cậy. Theo họ, các bệnh ngoài da mà Kem Đa Năng Bà Vân quảng cáo có thể trị là những bệnh có nguyên nhân và triệu chứng khác nhau, không thể dùng một loại kem duy nhất để trị được. Hơn nữa, các thành phần thảo dược trong Kem Đa Năng Bà Vân không có cơ sở khoa học để chứng minh hiệu quả và an toàn. 

Các chuyên gia cũng khuyến cáo người dùng nên cẩn thận khi sử dụng các sản phẩm đông dược không rõ nguồn gốc và chất lượng, vì có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm cho sức khỏe.

MÙ MÀU ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

MÙ MÀU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 43

Bệnh mù màu, một vấn đề thị lực phổ biến, ước tính rằng mỗi 30.000 người, có một người phải đối mặt với khó khăn trong việc nhận diện màu sắc. Theo Hiệp hội Đo thị lực Hoa Kỳ, khoảng 8% nam giới da trắng được cho là mang gen khiếm khuyết về thị lực màu sắc, trong khi chỉ có 0,5% nữ giới thuộc mọi sắc tộc bị ảnh hưởng. Bệnh này không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng lại tạo ra những thách thức đáng kể trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng khám phá chi tiết về bệnh mù màu, từ nguyên nhân đến triệu chứng, cách chẩn đoán và các phương pháp điều trị.

MÙ MÀU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 45

BỆNH MÙ MÀU LÀ GÌ?

Bệnh mù màu là một tình trạng khiếm khuyết về thị lực màu sắc, khiến người bệnh không thể phân biệt được một hoặc nhiều màu sắc trong quang phổ. Bệnh mù màu thường là do di truyền, nhưng cũng có thể do một số bệnh lý hoặc tổn thương ở mắt.

NGUYÊN NHÂN BỆNH MÙ MÀU

Bệnh mù màu là một tình trạng khiếm khuyết về thị lực màu sắc, khiến người bệnh không thể phân biệt được một hoặc nhiều màu sắc trong quang phổ. Bệnh mù màu có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

  • Di truyền: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh mù màu. Bệnh được di truyền theo nhiễm sắc thể X, do đó nam giới thường mắc bệnh nhiều hơn nữ giới.
  • Biến chứng của các bệnh lý: Một số bệnh lý như tiểu đường, tim mạch, tăng nhãn áp, alzheimer, parkinson, bạch cầu, thoái hóa điểm vàng,… có thể làm ảnh hưởng đến thị giác gây mù màu.
  • Bệnh thần kinh thị giác di truyền Leber (LHON): Người mang tình trạng này dù không có triệu chứng nhưng vẫn khiếm khuyết khả năng nhìn màu xanh lá cây – đỏ.
  • Một số loại thuốc: Một số loại thuốc như thuốc chống động kinh tiagabine, thuốc điều trị bệnh tim, cao huyết áp, rối loạn thần kinh,… có thể gây ra những thay đổi trong việc nhận biết màu sắc.
  • Tuổi tác – lão hóa: Thị lực và khả năng phân biệt màu sắc cũng giảm dần khi độ tuổi tăng.
  • Một số hóa chất độc hại: Một số hóa chất độc hại như styrene có trong nhựa cũng có thể gây mù màu.

CÓ CÁC LOẠI MÙ MÀU NÀO?

Có 3 loại mù màu chính:

MÙ MÀU ĐỎ – XANH LÁ CÂY

Đây là tình trạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 8% dân số. Người bệnh khó phân biệt đỏ – xanh lá cây. Có 4 loại mù màu đỏ – xanh lá cây, bao gồm:

  • Deuteranomaly: Đây là loại phổ biến nhất, xảy ra do có một sắc tố hình nón màu xanh lục bất thường. Trường hợp này làm cho màu vàng và xanh lá cây nhìn thành đỏ, khó xác định tím và xanh lam.
  • Protanomaly: Xảy ra do sự bất thường sắc tố đỏ của tế bào nón. Người bệnh khi nhìn đỏ, cam, vàng sẽ thành xanh lục và màu sắc không được tươi sáng. Tình trạng này nhẹ và thường không cản trở các hoạt động hàng ngày.
  • Protanopia: Trường hợp này do các sắc tố đỏ hình nón ngừng hoạt động. Màu đỏ nhìn thành đen.
  • Deuteranopia: Các sắc tố hình nón màu xanh lá cây ngừng hoạt động. Người bệnh sẽ nhìn thấy màu đỏ giống vàng nâu, nhìn xanh lục thành màu vàng đậm.

MÙ MÀU XANH – VÀNG

Đây là loại mù màu ít phổ biến hơn, chiếm khoảng 1% dân số. Người bệnh khó phân biệt xanh dương – xanh lá cây, vàng – đỏ. Có 2 loại mù màu xanh – vàng, bao gồm:

  • Tritanomaly: Xảy ra do các sắc tố hình nón màu xanh bị hạn chế chức năng. Màu xanh lam nhìn thành xanh lá cây, khó phân biệt đỏ – vàng.
  • Tritanopia: Những người bị tình trạng này do thiếu sắc tố xanh lam. Theo đó, màu xanh lam nhìn giống xanh lá cây, hồng giống tím hoặc nâu nhạt.

MÙ MÀU ĐƠN SẮC

Đây là loại mù màu hiếm gặp, chiếm khoảng 0,003% dân số. Người bệnh không nhìn thấy màu. Có 2 loại mù màu đơn sắc, bao gồm:

  • Mù màu do tế bào hình que (RM): Đây là một dạng rối loạn võng mạc di truyền gen lặn hiếm gặp. Trong tế bào hình que không có bất kỳ sắc tố nào. Những người gặp phải tình trạng này chỉ nhìn thấy 3 màu: trắng, đen, xám. Đồng thời cảm thấy khó chịu khi ở trong không gian nhiều ánh sáng.
  • Mù màu do tế bào hình nón (CM): Hai trong số ba sắc tố của tế bào hình nón không hoạt động. Do vậy, não không nhận được tín hiệu nên người bệnh khó phân biệt được các màu.
MÙ MÀU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 47

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN MÙ MÀU

Có nhiều cách để chẩn đoán bệnh mù màu, bao gồm:

KIỂM TRA THỊ LỰC MÀU SẮC

Kiểm tra thị lực màu sắc là cách chẩn đoán bệnh mù màu phổ biến nhất. Có nhiều loại bài kiểm tra thị lực màu sắc khác nhau, nhưng phổ biến nhất là bài kiểm tra Ishihara và bài kiểm tra Farnsworth-Munsell 100 Hue.

  • Kiểm tra Ishihara: Bài kiểm tra này sử dụng các bảng có chứa các chấm màu sắc khác nhau. Người bệnh được yêu cầu nhìn vào bảng và đọc các con số hoặc chữ cái được tạo thành từ các chấm màu sắc. Những người mắc bệnh mù màu sẽ khó hoặc không thể đọc được các con số hoặc chữ cái này.
  • Kiểm tra Farnsworth-Munsell 100 Hue: Bài kiểm tra này sử dụng các đĩa nhỏ có chứa các màu sắc khác nhau. Người bệnh được yêu cầu sắp xếp các đĩa màu theo thứ tự tăng dần về màu sắc. Những người mắc bệnh mù màu sẽ khó hoặc không thể sắp xếp các đĩa màu chính xác.

KIỂM TRA ĐIỆN SINH LÝ VÕNG MẠC

Kiểm tra điện sinh lý võng mạc là một xét nghiệm sử dụng điện não để đánh giá chức năng của võng mạc. Xét nghiệm này có thể giúp chẩn đoán các loại mù màu khác nhau, bao gồm cả mù màu đơn sắc.

Trong xét nghiệm này, một điện cực được đặt trên đầu bệnh nhân để ghi lại các tín hiệu điện từ võng mạc. Các tín hiệu này được sử dụng để đánh giá hoạt động của tế bào hình nón, các tế bào chịu trách nhiệm về thị lực màu sắc.

KIỂM TRA DI TRUYỀN

Kiểm tra di truyền có thể giúp xác định xem bệnh mù màu có phải do di truyền hay không. Xét nghiệm này có thể được thực hiện bằng cách lấy mẫu máu hoặc nước bọt của bệnh nhân.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH MÙ MÀU

Hiện nay, vẫn chưa có phương pháp điều trị bệnh mù màu bẩm sinh. Tuy nhiên, có một số phương pháp điều trị có thể giúp cải thiện thị lực màu sắc ở một số người mắc bệnh, chẳng hạn như:

  • Kính lọc màu sắc: Loại kính này sử dụng các bộ lọc màu sắc để giúp người bệnh phân biệt màu sắc dễ dàng hơn. Kính lọc màu sắc không chữa khỏi bệnh mù màu, nhưng có thể giúp cải thiện thị lực màu sắc đáng kể.
  • Kính áp tròng: Loại kính áp tròng này cũng sử dụng các bộ lọc màu sắc để giúp người bệnh phân biệt màu sắc dễ dàng hơn. Kính áp tròng có thể mang lại hiệu quả tốt hơn so với kính lọc màu sắc, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, chẳng hạn như khó chịu hoặc đau mắt.
  • Liệu pháp quang học: Liệu pháp này sử dụng ánh sáng để kích thích các tế bào thần kinh ở mắt, giúp cải thiện khả năng phân biệt màu sắc. Liệu pháp quang học vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và chưa được áp dụng rộng rãi.
  • Liệu pháp gen: Liệu pháp này sử dụng các gen lành mạnh để thay thế các gen bị khiếm khuyết, giúp cải thiện khả năng phân biệt màu sắc. Liệu pháp gen cũng vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và chưa được áp dụng rộng rãi.

Ngoài ra, người mắc bệnh mù màu cũng có thể khắc phục tình trạng này bằng cách:

  • Nhận biết một số món đồ có màu theo thứ tự của đèn giao thông.
  • Nhờ người thân sắp xếp và đánh dấu lên những bộ quần áo có màu giống nhau.
  • Sử dụng các ứng dụng hỗ trợ phân biệt màu sắc.
MÙ MÀU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 49

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

Phần lớn bệnh mù màu do di truyền, do đó, cách phòng ngừa hiệu quả nhất là sàng lọc bệnh trước khi kết hôn. Nếu cả hai vợ chồng đều mang gen mù màu, thì nguy cơ con sinh ra bị mù màu là rất cao.

Ngoài ra, để phòng ngừa bệnh mù màu, mỗi người cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đây là cách tốt nhất để phát hiện sớm các bệnh lý có thể gây mù màu, chẳng hạn như tiểu đường, tăng huyết áp, bệnh võng mạc,…
  • Trang bị đồ bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất: Một số hóa chất có thể gây tổn thương võng mạc, dẫn đến mù màu. Do đó, khi làm việc với hóa chất, cần trang bị đồ bảo hộ đầy đủ, bao gồm kính bảo hộ, găng tay, quần áo bảo hộ,…
  • Hạn chế chấn thương đầu, mắt: Chấn thương đầu, mắt có thể gây tổn thương võng mạc, dẫn đến mù màu. Do đó, cần cẩn thận khi tham gia giao thông, chơi thể thao,…
  • Không tự ý dùng thuốc: Một số loại thuốc có thể gây tác dụng phụ là giảm thị lực màu sắc. Do đó, không tự ý dùng thuốc khi chưa có chỉ định từ bác sĩ.
  • Khi gặp các vấn đề về thị lực, cần thăm khám ngay: Nếu gặp các vấn đề về thị lực, chẳng hạn như nhìn mờ, nhìn thấy đốm đen,… cần thăm khám ngay để có phương án điều trị kịp thời.

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin về bệnh mù màu, nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị. Do đó, khi có những dấu hiệu nghi ngờ đã mắc bệnh, hãy nhanh chóng đến các cơ sở chuyên khoa mắt uy tín để được tư vấn và thăm khám kịp thời.

NƯỚC XỊT KHOÁNG CÓ TÁC DỤNG CHO DA? DÙNG KHI NÀO ĐẠT HIỆU QUẢ TỐT NHẤT?

NƯỚC XỊT KHOÁNG CÓ TÁC DỤNG GÌ CHO DA? DÙNG KHI NÀO ĐẠT HIỆU QUẢ TỐT NHẤT? 51

Xịt khoáng không còn là khái niệm xa lạ đối với chị em phụ nữ bởi những công năng đáng kinh ngạc của loại sản phẩm dưỡng da này. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu hết về những tác dụng của xịt khoáng đối với làn da. Bài viết dưới đây của phunutoancau sẽ chia sẻ đến bạn đọc thông tin chi tiết về sản phẩm này.

NƯỚC XỊT KHOÁNG CÓ TÁC DỤNG GÌ CHO DA? DÙNG KHI NÀO ĐẠT HIỆU QUẢ TỐT NHẤT? 53

XỊT KHOÁNG LÀ GÌ?

Xịt khoáng là một loại sản phẩm dưỡng da ở dạng dung dịch lỏng như nước có chứa những dưỡng chất và khoáng chất cần thiết giúp duy trì độ ẩm, nuôi dưỡng làn da. Sản phẩm này được sử dụng bằng cách phun sương, khi đó các bọt khí nhanh chóng ngấm vào da, giúp tăng cường độ ẩm cho da.

THÀNH PHẦN CÓ TRONG XỊT KHOÁNG

Thông thường, xịt khoáng có thành phần chính là nước, ngoài ra còn có thể chứa một số thành phần dưỡng chất khác như:

  • Khoáng chất: Các khoáng chất như kali, canxi, magiê,… có tác dụng cân bằng độ pH, dưỡng ẩm và làm dịu da.
  • Vitamin: Các vitamin như vitamin C, vitamin E,… có tác dụng chống oxy hóa, ngăn ngừa lão hóa da.
  • Thành phần thiên nhiên: Một số thành phần thiên nhiên thường có trong xịt khoáng như trà xanh, lô hội, nha đam,… có tác dụng dưỡng ẩm, làm dịu da và chống viêm.

NƯỚC XỊT KHOÁNG CÓ TÁC DỤNG GÌ?

CẤP ẨM TỨC THÌ

Chức năng chủ đạo của xịt khoáng là cấp ẩm tức thì. Da của chúng ta luôn cần được cấp ẩm, đặc biệt là trong môi trường khô hanh, nóng bức. Xịt khoáng giúp bổ sung độ ẩm cho da ngay lập tức, giúp da trở nên mềm mại, mịn màng hơn.

Cách sử dụng xịt khoáng để cấp ẩm tức thì rất đơn giản. Bạn chỉ cần xịt khoáng cách mặt khoảng 20-30cm, sau đó vỗ nhẹ để dưỡng chất thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng xịt khoáng nhiều lần trong ngày, tùy thuộc vào nhu cầu của làn da.

LÀM SẠCH DA

Nhiều chị em sử dụng xịt khoáng như một loại nước rửa mặt thay thế cho nước thông thường. Hơn thế trong cuộc sống hằng ngày, da bạn thường xuyên phải tiếp xúc với ô nhiễm, bụi bẩn, chỉ cần sử dụng xịt khoáng thì lớp bụi bẩn này đã được làm sạch phần nào, bảo vệ làn da khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn.

CÂN BẰNG PH

pH da là một yếu tố quan trọng giúp da khỏe mạnh. Nước xịt khoáng có thể giúp cân bằng pH da, duy trì trạng thái cân bằng tự nhiên của da.

LÀM DỊU DA

Nước xịt khoáng có tác dụng làm dịu da bị cháy nắng, kích ứng, mẩn đỏ.

BẢO VỆ DA KHỎI TÁC HẠI CỦA MÔI TRƯỜNG

Nước xịt khoáng có thể giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời, khói bụi, ô nhiễm môi trường.

THỜI ĐIỂM SỬ DỤNG NƯỚC XỊT KHOÁNG HIỆU QUẢ NHẤT

Xịt khoáng là một sản phẩm chăm sóc da đa năng, có thể sử dụng bất cứ lúc nào trong ngày. Tuy nhiên, có một số thời điểm xịt khoáng sẽ đạt hiệu quả tốt nhất, cụ thể như sau:

SÁNG SỚM

Xịt khoáng sau khi thức dậy sẽ giúp đánh thức làn da, mang lại cảm giác tươi mát, sảng khoái. Đồng thời, xịt khoáng cũng giúp cấp ẩm cho da, giúp da khỏe mạnh hơn.

TRONG NGÀY

Xịt khoáng thường xuyên trong ngày sẽ giúp cấp ẩm cho da, duy trì độ ẩm cần thiết cho da, đặc biệt là khi da phải tiếp xúc với điều hòa, máy tính, khói bụi, ô nhiễm môi trường.

TRƯỚC KHI TRANG ĐIỂM

Xịt khoáng trước khi trang điểm sẽ giúp lớp trang điểm bám lâu hơn, mịn màng hơn. Ngoài ra, xịt khoáng cũng giúp làm dịu da, giúp da không bị khô căng khi trang điểm.

SAU KHI TRANG ĐIỂM

Xịt khoáng sau khi trang điểm sẽ giúp lớp trang điểm được cố định, không bị trôi, nhòe. Ngoài ra, xịt khoáng cũng giúp làm mát da, giúp da không bị đổ dầu.

KHI CẢM THẤY DA KHÔ

Da khô báo hiệu bạn đang thiếu nước và cần bổ sung thêm. Lúc này bạn nên dùng xịt khoáng cấp ẩm, giúp da lấy lại được độ ẩm cần thiết nhanh chóng.

SAU KHI ĐI NẮNG

Sau khi tiếp xúc nắng trong một thời gian dài, ánh mặt trời có thể khiến da bạn bị đỏ rát. Lúc này, bạn nên sử dụng xịt khoáng để làm dịu da, hạn chế tối đa những ảnh hưởng của ánh mặt trời gây ra đối với làn da.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng xịt khoáng trước khi tập thể dục hoặc sau khi tập thể dục để giúp da được làm mát và cấp ẩm.

NƯỚC XỊT KHOÁNG CÓ TÁC DỤNG GÌ CHO DA? DÙNG KHI NÀO ĐẠT HIỆU QUẢ TỐT NHẤT? 55

MỘT SỐ LƯU Ý KHI LỰA CHỌN NƯỚC XỊT KHOÁNG

  • Loại da: Bạn nên chọn loại nước xịt khoáng phù hợp với loại da của mình. Nếu bạn có làn da khô, hãy chọn loại nước xịt khoáng có chứa các thành phần dưỡng ẩm như HA, glycerin,… Nếu bạn có làn da dầu, hãy chọn loại nước xịt khoáng có chứa các thành phần kiềm dầu như lô hội, trà xanh,…
  • Thành phần: Nên chọn loại nước xịt khoáng có thành phần lành tính, không chứa các chất gây kích ứng da như cồn, hương liệu,…
  • Mùi hương: Nên chọn loại nước xịt khoáng có mùi hương dịu nhẹ, dễ chịu.
  • Giá cả: Nước xịt khoáng có nhiều mức giá khác nhau, bạn có thể lựa chọn loại nước xịt khoáng phù hợp với túi tiền của mình.

MỘT SỐ LOẠI XỊT KHOÁNG DƯỠNG ẨM PHỔ BIẾN

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại xịt khoáng dưỡng ẩm với nhiều thương hiệu khác nhau. Một số loại xịt khoáng dưỡng ẩm phổ biến bao gồm:

EVIAN MINERAL WATER

NƯỚC XỊT KHOÁNG CÓ TÁC DỤNG GÌ CHO DA? DÙNG KHI NÀO ĐẠT HIỆU QUẢ TỐT NHẤT? 57

Xịt khoáng Evian là một trong những loại xịt khoáng phổ biến nhất hiện nay. Sản phẩm có thành phần chính là nước khoáng tinh khiết từ Pháp, giúp cấp ẩm và làm dịu da hiệu quả.

LA ROCHE-POSAY THERMAL SPRING WATER

NƯỚC XỊT KHOÁNG CÓ TÁC DỤNG GÌ CHO DA? DÙNG KHI NÀO ĐẠT HIỆU QUẢ TỐT NHẤT? 59

Xịt khoáng La Roche-Posay có thành phần chính là nước khoáng tinh khiết từ Pháp, giúp cấp ẩm, làm dịu da và kháng viêm.

AVENE THERMAL SPRING WATER

Xịt khoáng Avene có thành phần chính là nước khoáng tinh khiết từ Pháp, giúp cấp ẩm và làm dịu da.

NƯỚC XỊT KHOÁNG CÓ TÁC DỤNG GÌ CHO DA? DÙNG KHI NÀO ĐẠT HIỆU QUẢ TỐT NHẤT? 61

BIODERMA SENSIBIO H2O

Xịt khoáng Bioderma Sensibio H2O có thành phần chính là nước khoáng và các thành phần dưỡng ẩm, giúp cấp ẩm và làm dịu da.

NƯỚC XỊT KHOÁNG CÓ TÁC DỤNG GÌ CHO DA? DÙNG KHI NÀO ĐẠT HIỆU QUẢ TỐT NHẤT? 63

THE FACE SHOP CHIA SEED MIST

Xịt khoáng The Face Shop Chia Seed Mist có thành phần chính là nước, chiết xuất hạt chia và các thành phần dưỡng ẩm, giúp cấp ẩm, làm dịu da và chống oxy hóa.

Với những công dụng tuyệt vời đối với làn da, xịt khoáng dưỡng ẩm là một sản phẩm cần thiết trong bộ sản phẩm chăm sóc da của mọi chị em phụ nữ.

NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP

NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP 65

Nhân xơ tử cung là một dạng khối u lành tính phổ biến ở phụ nữ. Mặc dù không gây ra nguy hiểm, nhưng nhiều người vẫn cảm thấy lo lắng về chúng. Vậy, nhân xơ tử cung là gì và có những dấu hiệu nào giúp chúng ta nhận biết? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP 67

NHÂN XƠ TỬ CUNG LÀ GÌ?

Nhân xơ tử cung là một loại khối u lành tính phổ biến, thường xuất hiện trên hoặc trong tử cung của phụ nữ. Chúng hình thành khi các tế bào cơ trơn trong tử cung phân chia quá nhiều lần, tạo ra một khối u cứng và bền vững, thường có kích thước từ 1mm đến 20mm.

Nhân xơ tử cung được phân loại dựa trên vị trí của chúng, bao gồm:

  • Nhân xơ dưới màng bạch
  • Nhân xơ dưới niêm mạc tử cung
  • Nhân xơ trung tâm
  • Nhân xơ ở vùng eo tử cung
  • Nhân xơ ở cổ tử cung.

Mặc dù nguyên nhân chính của sự hình thành nhân xơ tử cung vẫn chưa được rõ ràng, nhưng các nghiên cứu cho thấy sự tăng cường của hormone estrogen có thể góp phần vào quá trình này. Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng được xem xét làm tăng nguy cơ mắc nhân xơ tử cung, bao gồm:

  • Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản
  • Các bệnh liên quan đến sự rối loạn của estrogen
  • Di truyền có yếu tố nhân xơ tử cung trong gia đình
  • Chế độ ăn uống không khoa học, bao gồm ăn nhiều thịt đỏ, thiếu rau và trái cây, tiêu thụ nhiều rượu bia, thiếu vi chất D…

CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT NHÂN XƠ TỬ CUNG

Tùy theo vị trí và kích thước của khối nhân xơ tử cung mà người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng khác nhau. Đến 20% phụ nữ mắc bệnh này không có bất kỳ triệu chứng nào, trong khi số khác có thể gặp các triệu chứng sau:

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Sự tăng estrogen và ảnh hưởng của khối u có thể làm thay đổi chu kỳ kinh nguyệt, gây ra kinh nguyệt không đều, rong kinh hoặc cường kinh.

ĐAU TỨC, NẶNG BỤNG

Sự phát triển của nhân xơ tử cung có thể chèn ép lên các cơ quan xung quanh, gây ra cảm giác đau tức và nặng ở bụng. Triệu chứng này thường bị nhầm lẫn với các vấn đề tiêu hóa hoặc đau kinh nguyệt.

TIỂU TIỆN NHIỀU

Nhân xơ tử cung lớn có thể chèn ép vào bàng quang, gây ra tình trạng tiểu tiện nhiều lần hoặc tiểu rắt. Tuy nhiên, điều này cũng có thể là dấu hiệu của các vấn đề tiểu tiện khác.

Như vậy, triệu chứng của nhân xơ tử cung thường khá mờ nhạt và dễ bị nhầm lẫn, khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn. Chỉ khi khối u phát triển lớn hoặc gây ra áp lực lên các cơ quan lân cận mới gây ra các triệu chứng nặng, và trong trường hợp này, việc can thiệp có thể trở nên phức tạp và nguy hiểm hơn.

ĐAU LƯNG

Khi nhân xơ tử cung chèn ép vào dây thần kinh ở lưng, người bệnh có thể gặp đau và mỏi ở lưng, đôi khi lan ra chân và đùi. Tuy nhiên, triệu chứng này cũng có thể bị nhầm lẫn với các vấn đề lưng khác.

NHÂN XƠ TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Mặc dù nhân xơ tử cung là một khối u lành tính, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm cho người bệnh. Dưới đây là một số biến chứng có thể xảy ra:

XOẮN KHỐI U DƯỚI PHÚC MẠC

Các khối u có cuống dài có thể bị xoắn lại với nhau, gây ra đau bụng dữ dội, nôn mửa, và choáng ngất. Đây là tình trạng cấp cứu và cần phẫu thuật khẩn cấp để tránh nguy hiểm đến tính mạng.

VÔ SINH HOẶC HIẾM MUỘN

Rối loạn nội tiết có thể ảnh hưởng đến sự phóng noãn, và khối u lớn có thể gây hạn chế cho việc di chuyển của tinh trùng hoặc ảnh hưởng đến quá trình thụ tinh, gây ra vô sinh hoặc hiếm muộn.

THIẾU MÁU

Cường kinh và rong kinh có thể khiến người bệnh mất lượng máu lớn trong thời gian ngắn, gây ra các vấn đề như choáng váng, máu não không đủ cung cấp, và trong trường hợp nặng hơn, có thể gây ra rối loạn nước – điện giải, gây trụy tim nếu không được điều trị kịp thời.

NHIỄM KHUẨN TRONG KHỐI U

Nếu khối u bị nhiễm khuẩn, có thể dẫn đến viêm niêm mạc tử cung, viêm ống dẫn trứng, và các triệu chứng như sốt cao, khí hư dạng mủ có mùi khó chịu, và đau hố chậu.

NGUY CƠ UNG THƯ

Mặc dù nhân xơ tử cung là u lành tính, nhưng một số trường hợp ít hơn có thể chuyển hóa thành ung thư.

NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP 69

ĐIỀU TRỊ NHÂN XƠ TỬ CUNG

Đối với việc điều trị nhân xơ tử cung, có hai phương pháp chính được áp dụng là phương pháp Tây y và Đông y:

ĐIỀU TRỊ THEO PHƯƠNG PHÁP TÂY Y

Sử dụng các loại thuốc ức chế sự phát triển của nhân xơ: Các loại thuốc này có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của nhân xơ tử cung. Tuy nhiên, khi ngưng sử dụng, có thể nhân xơ sẽ phát triển lại và tốc độ phát triển có thể nhanh chóng. Ngoài ra, một số tác dụng phụ của thuốc cũng có thể ảnh hưởng đến cơ thể.

Phẫu thuật: Trong trường hợp các khối nhân xơ quá lớn hoặc không phản ứng tích cực với liệu pháp thuốc, phẫu thuật loại bỏ nhân xơ tử cung có thể là lựa chọn. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ loại bỏ được khối u, và có nguy cơ tái phát bệnh.

ĐIỀU TRỊ THEO PHƯƠNG PHÁP ĐÔNG Y

Sử dụng bài thuốc chứa các thành phần từ thảo dược: Các loại thuốc Đông y có tác dụng tác động vào khối u, cân bằng nội tiết để loại bỏ nguyên nhân gây ra sự phát triển của nhân xơ tử cung. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc Đông y cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và mong muốn của bệnh nhân, cũng như đánh giá của bác sĩ về hiệu quả và rủi ro của từng phương pháp. Điều quan trọng là phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để tìm ra phương án điều trị tốt nhất cho mỗi trường hợp cụ thể.

KHI NÀO NÊN MỔ NHÂN XƠ TỬ CUNG?

Phẫu thuật loại bỏ nhân xơ tử cung được xem là phương pháp ưu tiên để ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh. Dưới đây là các trường hợp khi nên cân nhắc phẫu thuật:

  • Nhân xơ tử cung có dấu hiệu chèn ép niệu quản: Khi nhân xơ tử cung gây áp lực lên niệu quản, gây ra các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu nhiều lần, tiểu không hoàn toàn, phẫu thuật có thể cần thiết để giảm áp lực và cải thiện triệu chứng.
  • Nhân xơ tử cung có cuống hoặc cuống xoắn: Trong trường hợp nhân xơ tử cung có cuống hoặc cuống bị xoắn, có thể cần phải loại bỏ khối u để tránh nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như đau dữ dội và nôn mửa.
  • Nhân xơ tử cung có kích thước lớn: Khi kích thước của nhân xơ tử cung lớn, đặc biệt tương đương với thai nhi 12 tuần tuổi, phẫu thuật loại bỏ có thể là lựa chọn để giảm bớt áp lực và triệu chứng liên quan.
  • Nhân xơ tử cung gây biến chứng rong kinh, cường kinh: Nếu nhân xơ tử cung gây ra các vấn đề như rong kinh, cường kinh dữ dội và không kiểm soát được bằng phương pháp điều trị khác, phẫu thuật loại bỏ có thể được xem xét.
  • Nhân xơ tử cung gây dị dạng tử cung: Trong trường hợp nhân xơ tử cung gây dị dạng tử cung và giảm khả năng mang thai và sinh con, phẫu thuật loại bỏ có thể được đề xuất để cải thiện khả năng sinh sản.
  • Nhân xơ tử cung phát triển sau mãn kinh hoặc có dấu hiệu ung thư hóa: Trong những trường hợp này, việc loại bỏ hoặc theo dõi chặt chẽ và can thiệp phẫu thuật là cần thiết để ngăn ngừa nguy cơ ung thư và các biến chứng nghiêm trọng khác.

NHÂN XƠ TỬ CUNG KIÊNG ĂN GÌ?

Khi mắc phải nhân xơ tử cung, việc điều chỉnh chế độ ăn uống có thể giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ trong quá trình điều trị. Dưới đây là một số loại thực phẩm mà người mắc nhân xơ tử cung nên hạn chế:

  • Thịt đỏ: Như thịt bò, thịt cừu, thịt heo và thịt dê. Thịt đỏ có thể tăng sản xuất hormone estrogen, điều này không tốt cho người mắc nhân xơ tử cung.
  • Thực phẩm giàu đường và carbohydrate: Như cơm trắng, bánh mì trắng, nước ngọt, đường tinh luyện, kẹo bánh. Thực phẩm này có thể gây thừa cân và tăng nguy cơ mắc bệnh u xơ tử cung.
  • Đồ uống chứa caffeine: Như cà phê, trà, nước ngọt có gas. Caffeine có thể kích thích sản xuất hormone estrogen, góp phần vào sự phát triển của nhân xơ tử cung.
  • Thực phẩm giàu chất béo bão hòa: Như thịt xông khói, đồ ăn chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ ăn chiên rán. Chất béo bão hòa có thể tăng sản xuất hormone estrogen, tạo điều kiện cho sự hình thành và phát triển của nhân xơ tử cung.
  • Thực phẩm có hàm lượng muối cao: Như thức ăn chế biến sẵn, đồ xông khói, dưa chua muối. Muối cao có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và quá trình đào thải hormone estrogen, góp phần vào sự phát triển của nhân xơ tử cung.
  • Nội tạng động vật: Sản phẩm từ nội tạng động vật có thể kích thích sản xuất hormone estrogen và tăng nồng độ cholesterol xấu, không tốt cho sức khỏe tổng thể và cũng không tốt cho quá trình điều trị nhân xơ tử cung.

Việc hạn chế những loại thực phẩm này có thể giúp kiểm soát triệu chứng và giảm nguy cơ phát triển của nhân xơ tử cung. Tuy nhiên, việc điều chỉnh chế độ ăn uống nên được thảo luận cùng với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo rằng nó phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người.

NHÂN XƠ TỬ CUNG NÊN ĂN GÌ?

Dưới đây là danh sách các thực phẩm phù hợp cho người mắc nhân xơ tử cung:

  • Thực phẩm giàu sắt: Hải sản như cá ngừ, hàu, sò điệp và các loại rau xanh như bông cải xanh, cải bắp cải xanh đều là nguồn giàu sắt giúp người mắc nhân xơ tử cung ngăn ngừa nguy cơ thiếu máu do rong kinh hoặc chảy máu âm đạo bất thường.
  • Trái cây và rau củ giàu vitamin C: Các loại trái cây như cam, ổi, dưa hấu, kiwi cũng như rau màu xanh như cà chua, cải bắp cải xanh đều giàu vitamin C. Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch và ngăn chặn sự phát triển của nhân xơ trong tử cung.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Thay vì ăn tinh bột trắng, bạn nên ăn các loại ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, đậu đen, yến mạch. Chất xơ trong ngũ cốc nguyên hạt giúp duy trì sức khỏe đường ruột và hỗ trợ quá trình đào thải estrogen dư thừa.
  • Cá giàu omega-3: Cá giàu omega-3 như cá hồi, cá thu, cá salmon có tác dụng giảm viêm và giảm triệu chứng của nhân xơ tử cung. Omega-3 cũng có thể tăng hiệu quả của các phương pháp điều trị nhân xơ tử cung.

Ngoài ra, phẫu thuật điều trị nhân xơ tử cung còn phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của người bệnh có đáp ứng được hay không. Nếu bạn đang mắc căn bệnh này, hãy đến khám bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn phương pháp điều trị phù hợp. 

NGƯỜI BỆNH GOUT KIÊNG ĂN VÀ NÊN ĂN ?

NGƯỜI BỆNH GOUT KIÊNG ĂN GÌ VÀ NÊN ĂN GÌ? 71

Bệnh gout là một trong những loại bệnh không thể hoàn toàn chữa khỏi. Vì vậy, ngoài việc tuân thủ theo chỉ định điều trị từ bác sĩ, người bệnh cũng cần cải thiện hoặc thay đổi chế độ ăn uống để ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh. Dưới đây là một bài viết giới thiệu về những thực phẩm nên ăn và kiêng ăn khi mắc bệnh gout, đặc biệt là vấn đề liệu người bệnh gout có thể ăn cá không và nên ăn những loại cá nào, một chủ đề luôn thu hút sự quan tâm của nhiều người.

NGƯỜI BỆNH GOUT KIÊNG ĂN GÌ VÀ NÊN ĂN GÌ? 73

BỆNH GOUT LÀ GÌ

Bệnh gout là một dạng viêm khớp phổ biến, xuất phát từ sự rối loạn trong quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng của cơ thể. Bệnh phát sinh khi nồng độ axit uric tăng cao do quá trình sản xuất nội sinh, song đồng thời khả năng đào thải axit uric qua thận lại giảm. Ngoài ra, việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu purin như thịt đỏ và hải sản cũng có thể góp phần vào việc phát triển bệnh. Bệnh gout còn được biết đến với các tên gọi như bệnh gut hoặc bệnh thống phong.

Trong quá trình điều trị, bác sĩ thường sẽ chỉ định sử dụng các loại thuốc nhằm giảm nồng độ axit uric trong máu tùy thuộc vào giai đoạn bệnh của người bệnh. Tuy nhiên, hiệu quả của quá trình điều trị cũng phụ thuộc lớn vào chế độ ăn uống và lối sống hàng ngày của họ.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH GOUT

Nguyên nhân chính của bệnh gút là do sự tăng cao và dư thừa axit uric trong cơ thể, mà cơ thể tạo ra từ quá trình phân hủy purin, các hợp chất hóa học phổ biến trong một số loại thực phẩm như thịt, gia cầm và hải sản.

Thường, axit uric được hòa tan trong máu và đào thải ra khỏi cơ thể qua đường nước tiểu qua thận. Tuy nhiên, nếu cơ thể tạo ra quá nhiều axit uric hoặc không bài tiết đủ, nó có thể tích tụ và tạo thành các tinh thể giống kim. Điều này gây ra tình trạng viêm và đau ở các khớp, mô xung quanh.

Các yếu tố có thể tăng axit uric trong máu và gây ra bệnh gút bao gồm tuổi tác, giới tính, di truyền, lối sống không lành mạnh, tiếp xúc với chì, sử dụng một số loại thuốc, cân nặng và các tình trạng khác của thận có thể làm giảm khả năng loại bỏ chất thải của cơ thể, dẫn đến nồng độ axit uric tăng cao.

NGƯỜI BỆNH GOUT KIÊNG ĂN GÌ VÀ NÊN ĂN GÌ? 75

BỆNH GOUT KIÊNG GÌ?

Người mắc bệnh gout cần tránh ăn các thực phẩm giàu purin và fructose để duy trì nồng độ axit uric trong máu ở mức ổn định. Các loại thực phẩm này bao gồm:

  • Thịt đỏ: Bao gồm thịt bò, thịt cừu, thịt heo, thịt dê… có hàm lượng chất dinh dưỡng cao như protein, vitamin E, B6, B12. Đồng thời, lượng đạm cao trong thịt đỏ dẫn đến axit uric trong máu tăng cao, là nguyên nhân gây ra bệnh gút. Người bệnh gút nên ăn thịt đỏ không quá 2 lần/tuần, không quá 100g/ngày, và nên chế biến bằng cách luộc, kho hoặc hấp thay vì nướng hoặc chiên xào để giảm lượng mỡ tiêu thụ.
  • Nội tạng động vật: Bao gồm gan, lòng, thận, tim, bao tử, óc… Chứa nhiều cholesterol, protein, vitamin B và các khoáng chất nhưng cũng chứa nhiều purin, có thể làm tăng nồng độ axit uric trong máu, gây sưng và đau.
  • Thịt gà: Chứa nhiều vitamin B, các khoáng chất và purin, người mắc bệnh gút nên hạn chế tiêu thụ thịt gà.
  • Thủy hải sản: Bao gồm cá trích, cá ngừ, động vật có vỏ như nghêu, sò, ốc… Thủy hải sản cung cấp hàm lượng dinh dưỡng cao, đặc biệt là protein và purin. Người mắc bệnh gút nên hạn chế tiêu thụ và chọn loại cá có ít hơn 100mg purin/100g khẩu phần.
  • Rượu, bia và đồ uống có đường: Nước ngọt, nước trái cây, nước có gas có thể làm tăng nguy cơ nặng hơn của bệnh gút.
  • Các loại thịt chế biến sẵn: Như nem chua, thịt xông khói, xúc xích, lạp xưởng… và thực phẩm đóng hộp không tốt cho người mắc bệnh gút.
  • Các loại rau có hàm lượng purin cao: Rau xanh như đậu lăng, đậu đen, đậu phộng, đậu hà lan, đậu trắng, đậu xanh, cải xoăn, su hào… cũng nên hạn chế trong chế độ ăn của người mắc bệnh gút.
NGƯỜI BỆNH GOUT KIÊNG ĂN GÌ VÀ NÊN ĂN GÌ? 77

NGƯỜI BỆNH GOUT NÊN ĂN GÌ?

  • Trái cây: Dâu, táo, cherry chứa vitamin C, beta caroten và chất chống oxy hóa, giúp giảm viêm và axit uric. Thực phẩm giàu vitamin C như ổi, dứa, ớt chuông, súp lơ cũng hỗ trợ giảm axit uric, nhưng cần tránh liều lượng cao để không gây tăng oxalat niệu và hình thành sỏi.
  • Thịt trắng: Cá sông như cá lóc, cá diêu hồng, cá rô đồng có chứa nhiều chất đạm ít purin, giúp chống quá trình kết tủa của axit uric. Dùng khoảng 110 – 170g/ngày.
  • Dầu oliu và dầu thực vật: Chứa chất béo tốt giúp chống viêm và giảm axit uric. Sử dụng trong các bữa ăn hàng ngày, đặc biệt trong salad để hấp thụ dưỡng chất tốt nhất.
  • Trứng: Cung cấp ít purin và nhiều canxi, có thể sử dụng trong chế độ ăn của người bệnh gout.
  • Cà phê và trà xanh: Cà phê giúp tăng tốc độ bài tiết axit uric và cạnh tranh với enzym phân hủy purin. Trà xanh giúp thúc đẩy sự đào thải axit uric.
  • Rau củ và ngũ cốc nguyên cám: Rau củ như cải xanh, rau ngót, khoai tây, đậu hà lan, nấm, cà tím… và các loại ngũ cốc nguyên cám như yến mạch, gạo lứt, lúa mạch chứa nhiều chất xơ và giúp ức chế việc viêm khớp do gút.
  • Chế phẩm từ sữa và đậu nành: Phô mai, bơ, kem tươi, váng sữa, sữa chua giúp giảm lượng axit uric huyết thanh trong máu.
  • Uống đủ nước: Cung cấp cho cơ thể khoảng 2 lít nước mỗi ngày, đặc biệt là nước khoáng kiềm, không gas, không ngọt.
NGƯỜI BỆNH GOUT KIÊNG ĂN GÌ VÀ NÊN ĂN GÌ? 79

KẾT LUẬN

Chúng tôi mong rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích về thực phẩm phù hợp cho người bệnh gout và những loại nên tránh. Hãy nhớ duy trì một chế độ dinh dưỡng cân đối, khoa học, và việc tuân thủ chế độ ăn uống này sẽ giúp điều trị bệnh gout một cách hiệu quả.

CẤU TẠO VÀ MỘT SỐ CHỨC NĂNG CỦA ĐẠI NÃO

CẤU TẠO VÀ MỘT SỐ CHỨC NĂNG CỦA ĐẠI NÃO 81

Đại não là bộ phận phát triển nhất trong bộ não chúng ta, vì thế cơ quan này mang lại nhiều chức năng quan trọng. Hãy cùng Phụ nữ toàn cầu tìm hiểu về cấu tạo và chức năng của đại não qua bài viết dưới đây!

CẤU TẠO CỦA ĐẠI NÃO

CẤU TẠO VÀ MỘT SỐ CHỨC NĂNG CỦA ĐẠI NÃO 83

Đại não là một phần quan trọng của hệ thần kinh trung ương và đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng như kiểm soát chuyển động, giác quan, ngôn ngữ, tư duy, và nhiều chức năng khác của cơ thể. Dưới đây là mô tả chi tiết về cấu trúc và cấu tạo của đại não:

CẤU TẠO NGOÀI

  • Rãnh liên bán cầu: Chia đại não thành hai nửa bên: nửa bên phải và nửa bên trái. Nói chung, nửa bên trái kiểm soát các chức năng của bên phải cơ thể và ngược lại.
  • Rãnh thùy: Có bốn thùy chính: thùy trán, thùy đỉnh, thùy chẩm, và thùy thái dương. Những thùy này đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các chức năng như quyết định, giác quan, và kiểm soát chuyển động.

CẤU TẠO TRONG

  • Chất xám: Đây là lớp nằm ở ngoài vỏ não và chứa các cơ sở của các tế bào thần kinh. Chất xám đóng góp vào nhiều chức năng trí óc và tư duy.
  • Chất trắng: Nằm bên trong và chứa các dây thần kinh, nối các vùng của vỏ não và kết nối nửa bên trái và nửa bên phải của đại não. Chất trắng giúp truyền tín hiệu giữa các phần khác nhau của não.

MỘT SỐ CHỨC NĂNG CỦA ĐẠI NÃO

Đại não, được biết đến là trung tâm quản lý và kiểm soát nhiều chức năng cơ bản và phức tạp của cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong sự tương tác giữa chất xám và chất trắng.

Chức năng cảm giác của đại não tập trung vào các khu vực như thùy chẩm, nơi xử lý thông tin về ánh sáng, màu sắc, và hình ảnh vật thể. Thùy thái dương, vị trí ở vùng thính giác, đảm nhiệm chức năng cảm giác về âm thanh. Ngoài ra, thùy đỉnh chịu trách nhiệm về xúc giác và cảm giác nhiệt độ, hoạt động trong quá trình tạo ra trải nghiệm cảm nhận.

Chức năng vận động, được đặc trách bởi thùy trán, là nơi thực hiện và chi phối các hoạt động vận động theo ý muốn của người.

Chức năng ngôn ngữ tập trung vào các vùng chuyên biệt như vùng Wernicke, nơi phân tích và hiểu ngôn ngữ nói và viết. Hồi trán lên của thùy trán chịu trách nhiệm về việc điều phối các hoạt động vận động liên quan đến ngôn ngữ.

Chức năng tư duy của đại não, đặc biệt là ở vỏ não, bao gồm cả khả năng tư duy cụ thể và trừu tượng, là nơi quyết định, nhận thức, và giải quyết vấn đề nhờ vào sự phong phú của chất xám.

MỘT SỐ THỰC PHẨM GIÚP TĂNG CƯỜNG CHỨC NĂNG CỦA ĐẠI NÃO

Có thể nói, đại não là trung tâm điều khiển của toàn bộ cơ thể. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, điều quan trọng nhất giúp tăng cường hoạt động và chức năng của đại não đó là tuân theo chế độ ăn uống lành mạnh và giàu dinh dưỡng, đặc biệt là bổ sung các chất như axit béo omega-3, vitamin B và chất chống oxy hóa từ các loại thực phẩm dưới đây.

TRỨNG GÀ

Trứng là một nguồn thực phẩm phong phú chất dinh dưỡng và đặc biệt có ảnh hưởng tích cực đối với sức khỏe não. Choline, một chất dinh dưỡng quan trọng, được tìm thấy chủ yếu trong lòng đỏ trứng, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng giúp điều chỉnh tâm trạng và trí nhớ.

Trứng cũng là nguồn giàu vitamin B6 và B12, cũng như vitamin B9 (folate). Các loại vitamin B này đều đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tinh thần, đặc biệt là ở những người cao tuổi. Thiếu hụt vitamin B9 và B12 có thể liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe tinh thần như trầm cảm, rối loạn lo âu và suy giảm tinh thần.

CỦ NGHỆ

Curcumin, hoạt chất có trong củ nghệ, đã được nghiên cứu và chứng minh mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe não. Dưới đây là một số ảnh hưởng tích cực mà curcumin có thể mang lại:

  • Cải thiện trí nhớ ở bệnh Alzheimer: Curcumin có khả năng xóa các mảng amyloid, dấu hiệu đặc trưng của bệnh Alzheimer. Điều này có thể giúp cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức ở những người mắc bệnh này.
  • Giảm trầm cảm: Curcumin có tác động làm tăng tiết serotonin và dopamine, hai chất dẫn truyền thần quan trọng liên quan đến tâm trạng. Do đó, nó có thể giúp giảm triệu chứng trầm cảm và cải thiện tâm lý.
  • Tăng sự phát triển của tế bào não mới: Curcumin có khả năng kích thích sự phát triển của các tế bào não mới thông qua việc tăng cường hormone tăng trưởng. Điều này giúp duy trì chức năng não và trì hoãn sự suy giảm tinh thần liên quan đến tuổi tác.

TRÀ XANH

Caffeine có trong trà xanh đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường chức năng não, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tinh thần. Sự kết hợp giữa caffeine và L-theanine, một axit amin có trong trà xanh, tạo ra một hiệu ứng tích cực cho trí não và tâm trạng.

Caffeine, một chất kích thích tự nhiên, không chỉ giúp tăng cường sự tỉnh táo và hiệu suất làm việc mà còn có ảnh hưởng tích cực đến bộ nhớ và khả năng tập trung. L-theanine, một thành phần khác trong trà xanh, vượt qua hàng rào máu não và tăng cường hoạt động của chất dẫn truyền thần kinh GABA, giúp giảm căng thẳng và lo âu.

Sự kết hợp của caffeine và L-theanine còn tạo ra tần số sóng alpha trong não, tạo ra trạng thái thư giãn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng L-theanine có khả năng chống lại sự kích thích của caffeine, giúp cân bằng giữa sự tỉnh táo và tình trạng thư giãn.

Trà xanh cũng chứa nhiều polyphenol và chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ não bộ khỏi sự suy giảm tinh thần và giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và Parkinson. 

Cá là một nguồn thực phẩm giàu axit béo omega-3, đặc biệt là loại axit béo không bão hòa lành mạnh. Trong số các chất béo này, omega-3 đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe não và giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.

CẤU TẠO VÀ MỘT SỐ CHỨC NĂNG CỦA ĐẠI NÃO 85

Axit béo omega-3 giúp giảm mức độ amyloid β-protein trong máu, một yếu tố có thể góp phần vào sự hình thành các khối protein phá hủy não ở bệnh nhân mắc Alzheimer. Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị ăn cá ít nhất 2 bữa mỗi tuần để đảm bảo cung cấp đủ lượng axit béo omega-3 cho cơ thể.

Đối với việc chọn loại cá, nên ưu tiên những loài có hàm lượng thủy ngân thấp như cá hồi và cá tuyết, hoặc các loại cá nước ngọt như cá trắm, cá chép. 

QUẢ ÓC CHÓ

Hạt là nguồn chất dinh dưỡng đa dạng, đặc biệt là protein và chất béo lành mạnh, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là trong việc cải thiện trí nhớ. Một nghiên cứu tiến hành vào năm 2015 đã chứng minh rằng việc thường xuyên tiêu thụ hạt óc chó có thể tăng cường khả năng nhận thức.

Quả óc chó là một nguồn giàu axit béo omega-3, hay còn được biết đến với tên gọi khác là axit alpha-linolenic (ALA). Axit này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm huyết áp và bảo vệ động mạch, mang lại nhiều lợi ích cho hệ thống tuần hoàn máu, tim mạch và đặc biệt là não bộ. Việc tích hợp quả óc chó vào chế độ ăn hàng ngày không chỉ cung cấp nguồn dinh dưỡng đa dạng mà còn giúp tối ưu hóa sức khỏe toàn diện.

CÁC LOẠI RAU LÁ XANH

Rau củ lá xanh như bông cải xanh, rau bina, rau diếp, củ cải không chỉ là những nguồn thực phẩm giàu chất xơ và vitamin quan trọng, mà còn có những ảnh hưởng tích cực đối với sức khỏe tinh thần và chức năng não.

Chẳng hạn, rau chân vịt, chứa nhiều sắt, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng ghi nhớ, tập trung chú ý và chức năng trí tuệ của não. Rau diếp cá, với lượng vitamin B và axit folic cao, có thể hỗ trợ sức khỏe của các tế bào thần kinh, đồng thời nâng cao chức năng tinh thần. Các loại rau họ cải có thể giúp làm chậm quá trình suy giảm chức năng hệ thần kinh, đóng góp vào sự bảo vệ và duy trì khả năng trí não.

Ngoài ra, súp lơ, chứa nhiều vitamin K, được biết đến với khả năng tăng cường chức năng nhận thức và nâng cao trí tuệ.

Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn tìm hiểu về cấu tạo và các chức năng của đại não, đồng thời đưa ra cho bạn một số loại thực phẩm giúp tăng cường và phát triển trí não. Chúc bạn đọc sức khỏe và đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo trên trang web của Phụ nữ toàn cầu nhé!

Giải phẫu đường mật trong siêu âm gan mật

Giải phẫu đường mật trong siêu âm gan mật 87

Giải phẫu đường mật trong siêu âm gan mật là 1 kỹ thuật an toàn, đơn giản nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc định vị tổn thương đường mật ngoài gan từ đó giúp bác sĩ có thể phát hiện những bất thường, tổn thương gan, mật.

Giải phẫu đường mật trong siêu âm gan mật 89

Siêu âm gan mật là gì?

Siêu âm là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh bằng cách sử dụng sóng âm tần số cao (sóng siêu âm) để định hình và tái tạo hình ảnh, cấu trúc bên trong cơ thể. Đây là một trong những phương pháp cận lâm sàng nhằm chẩn đoán, theo dõi, điều trị bệnh phổ biến, được áp dụng tại hầu hết các cơ sở y tế.

Siêu âm gan mật là siêu âm gan và đường mật có thể xác định các thùy gan, phân thùy, hạ phân thùy của gan, dựa vào mối liên quan của tĩnh mạch chủ dưới, động mạch chủ, tĩnh mạch gan, tĩnh mạch cửa.

Cấu tạo chức năng của đường mật, túi mật

Túi mật là một cấu trúc nhỏ hình quả lê, có màu xanh, nằm ở phần dưới của thùy gan bên phải. Kích thước của túi mật có độ dài khoảng từ 6 – 8cm và chiều rộng lớn nhất là 3cm khi nó được căng đầy, có khả năng chứa từ 30-50cc dịch mật. Nó là một thành phần quan trọng của hệ thống đường mật nằm bên ngoài gan và bao gồm ba phần chính: đáy, thân và cổ.

Đường mật là hệ thống ống dẫn giúp vận chuyển dịch mật từ gan và túi mật đến ruột non. Dịch mật do gan sản xuất ra giúp tiêu hóa chất béo và hấp thụ các vitamin tan trong chất béo.

Cấu tạo đường mật trong gan

Đường mật trong gan là hệ thống ống dẫn nhỏ, phân nhánh từ gan. Các ống dẫn này được gọi là ống gan phải, ống gan trái và ống gan giữa. Ống gan phải và ống gan trái hợp lại thành ống gan chung. Ống gan chung đi vào cuống gan và hợp lại với ống mật chủ tạo thành đường mật ngoài gan.

Cấu tạo đường mật ngoài gan

Đường mật ngoài gan là hệ thống ống dẫn lớn, bắt đầu từ cuống gan và kết thúc ở tá tràng. Đường mật ngoài gan gồm hai phần:

Ống mật chủ: Ống mật chủ là ống dẫn lớn nhất trong hệ thống đường mật. Ống mật chủ bắt đầu từ cuống gan, đi qua phía trước tĩnh mạch cửa, rồi đi xuống sau tá tràng. Ống mật chủ dài khoảng 6-8 cm.

Ống túi mật: Ống túi mật là ống dẫn nối túi mật với ống mật chủ. Ống túi mật dài khoảng 5-6 cm.

Chức năng của đường mật

Đường mật có chức năng vận chuyển dịch mật từ gan và túi mật đến ruột non. Dịch mật do gan sản xuất ra giúp tiêu hóa chất béo và hấp thụ các vitamin tan trong chất béo.

Các bệnh lý thường gặp ở đường mật 

Sỏi đường mật

Sỏi đường mật là bệnh lý phổ biến nhất ở đường mật. Sỏi đường mật có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, vàng da, sốt,…

Viêm đường mật

Viêm đường mật là tình trạng nhiễm trùng đường mật. Viêm đường mật có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng dữ dội, sốt cao,…

Ung thư đường mật

Ung thư đường mật là bệnh lý ác tính ở đường mật. Ung thư đường mật có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, vàng da,…

Giải phẫu đường mật

Đường mật bao gồm đường mật trong gan và đường mật ngoài gan.

Đường mật trong gan xuất phát từ các tiểu ống trong thuỳ rồi đổ ra các ống quanh thuỳ. Những ống này được nối với nhau và hợp lại ở khoảng cửa tạo thành những ống lớn hơn. Vị trí của đường mật trong gan giống với sự phân chia của tĩnh mạch cửa. Mỗi tĩnh mạch phân thuỳ có một hoặc hai ống mật đi về rốn gan để tạo thành một ống gan phải và một ống gan trái.

Đường mật ngoài gan (đường mật chính) có 4 đoạn: đoạn rốn gan, đoạn trong mạc nối, đoạn sau tá tụy và đoạn trong thành. Hai đoạn đầu góp phần tạo nên cuống gan mà nó gồm các thành phần chính đi và đến gan qua rốn gan là tĩnh mạch cửa, động mạch gan và đường mật chính (ống gan chung) . Trong đó, tĩnh mạch cửa nằm ở mặt phẳng phía sau của cuống gan, mặt phẳng trước gồm đường mật chính đi xuống ở bên phải và động mạch gan đi lên ở bên trái.

Siêu âm gan mật

Phương Pháp Siêu Âm Gan Mật: Siêu Âm Qua Đường Bụng

Siêu âm gan mật là một phương pháp hình ảnh y tế quan trọng trong việc đánh giá cấu trúc và chức năng của gan và túi mật. Quá trình này thường được thực hiện thông qua đường bụng và đòi hỏi sự chuẩn bị từ bệnh nhân:

Chuẩn Bị Trước Siêu Âm

Nhịn Ăn:

Trước khi thực hiện siêu âm, bệnh nhân cần nhịn ăn từ 6-8 tiếng. Điều này giúp túi mật không co nhỏ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thăm khám và tránh bỏ sót tổn thương nhỏ.

Trường Hợp Cấp Cứu:

Trong trường hợp cấp cứu, bác sĩ có thể tiến hành siêu âm ngay lập tức mà vẫn cần thăm khám lâm sàng sau đó.

Quy Trình Thực Hiện Siêu Âm Gan Mật

Tư Thế Bệnh Nhân: Bệnh nhân nằm ở tư thế ngửa. Hít sâu và nín thở để hạ thấp gan xuống và tránh hơi trong đại tràng.

Chuẩn Bị Da và Máy Dò: Bác sĩ bôi lên vùng bụng một lớp gel có tác dụng giúp máy dò tiếp xúc chắc chắn với cơ thể và tránh không khí ở giữa máy dò và da người.

Siêu Âm Toàn Bộ Ổ Bụng: Thực hiện siêu âm toàn bộ ổ bụng, bao gồm vùng xung quanh gan – túi mật.

Xác Định Đường Mật và Phân Tích Kết Quả

Đường mật trong gan thường khó thấy nếu chúng không giãn. Phân tích ống mật chính trên các lớp cắt dưới sườn.

Trong trường hợp giãn do bít tắc, đường mật trong gan giãn biểu hiện là những hình ống giảm âm trong nhu mô gan giống như “chân cua” hoặc “chân nhện”.

Khi đường mật ngoài gan bị bít tắc, ống gan trái thường giãn sớm hơn ống gan phải.

Giải phẫu đường mật trong siêu âm gan mật là một kỹ thuật quan trọng giúp bác sĩ phát hiện những bất thường, tổn thương gan, mật.