VIÊM CẦU THẬN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ

VIÊM CẦU THẬN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 1

Viêm cầu thận cấp là một loại bệnh lý tiết niệu, gây ra các triệu chứng như tiểu ra máu, tăng huyết áp, và sự thay đổi bất thường trong nhu cầu đi tiểu. Bệnh này có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, nhưng thường phổ biến trong nhóm đối tượng có tiền sử bệnh thận hoặc trong gia đình có người mắc bệnh thận. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm cầu thận cấp có thể phát triển thành viêm cầu thận mạn, gây ra suy thận.

VIÊM CẦU THẬN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 3

VIÊM CẦU THẬN LÀ GÌ?

Viêm cầu thận là một tình trạng viêm xảy ra ở cầu thận, bao gồm viêm ở các tiểu cầu thận và các mạch máu trong thận. Mỗi người thông thường có hai quả thận, mỗi quả trọng lượng khoảng 160 – 170 gram và có khả năng loại bỏ từ 1 đến 2 lít nước tiểu mỗi ngày. Hai quả thận khỏe mạnh có khả năng lọc 180 – 200 lít chất thải và máu mỗi 24 giờ.

Cấu trúc của thận được tạo bởi những mạch máu nhỏ và các nút thắt. Thận có các chức năng như lọc máu để tạo ra nước tiểu, bài tiết các chất thải, điều chỉnh các chất điện giải, duy trì ổn định huyết áp, và tham gia vào quá trình tạo máu. Nếu tổn thương xảy ra ở thận, có thể gây ra các triệu chứng như phù, tăng huyết áp, thiếu máu, tiểu máu, và thay đổi thành phần nước tiểu.

Bệnh viêm cầu thận có thể xảy ra ở mọi độ tuổi và có nhiều nguyên nhân khác nhau. Nó được phân thành hai thể cấp và mạn. Do đó, việc chẩn đoán bệnh là rất quan trọng. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh có thể gây ra những hậu quả sức khỏe nghiêm trọng, kể cả tử vong.

  • Viêm cầu thận cấp là tình trạng viêm cấp tính tại cầu thận, thường xuất hiện sau nhiễm liên cầu khuẩn beta-hemolytic nhóm A do nhiễm khuẩn ngoài da hoặc sau viêm họng. Đây là một bệnh lý phức hợp miễn dịch mà phần lớn có thể hồi phục hoàn toàn sau khoảng 4-6 tuần.
  • Viêm cầu thận mạn là tình trạng viêm mạn tính tại cầu thận, bệnh thường tiến triển qua nhiều tháng, nhiều năm và dẫn đến xơ teo ở cả hai thận. Bệnh có thể diễn biến thành từng đợt cấp và sau cùng trở thành suy thận mạn tính không thể hồi phục được, do nguyên nhân khác nhau.

TRIỆU CHỨNG BỆNH VIÊM CẦU THẬN

Bệnh viêm cầu thận được nhận biết thông qua những dấu hiệu lâm sàng, tùy vào loại viêm cầu thận mà bệnh sẽ gây ra những triệu chứng khác nhau. Đối với viêm cầu thận mạn tính, thường không xuất hiện các triệu chứng rõ ràng, điều này làm tăng nguy cơ bị viêm thận cho người bệnh.

Tuy nhiên, viêm cầu thận vẫn có những triệu chứng phổ biến mà người bệnh có thể nhận biết. Một số triệu chứng chung của viêm cầu thận gồm:

  • Phù: Một trong những triệu chứng lâm sàng phổ biến ở bệnh viêm cầu thận, có thể biểu hiện như sưng vùng mắt, chân hoặc toàn thân do sự tích nước.
  • Nước tiểu lẫn máu: Mắc bệnh có thể gây ra tình trạng nước tiểu có màu nâu, sẫm hoặc lẫn máu.
  • Có bọt trong nước tiểu: Do sự hiện diện của protein trong nước tiểu.
  • Huyết áp cao.
  • Chán ăn, buồn nôn và nôn, chậm tiêu.
  • Xảy ra các cơn chuột rút vào ban đêm.
  • Đi tiểu nhiều vào ban đêm.
  • Trong một số trường hợp, có thể xuất hiện đau lưng dữ dội ở vùng lưng trên, sau xương sườn do đau thận.

Những triệu chứng phổ biến của viêm cầu thận cấp tính bao gồm:

  • Phù thường xuất hiện rõ ràng quanh mắt khi thức dậy vào buổi sáng.
  • Nước tiểu có màu nâu, sẫm hoặc lẫn máu.
  • Giảm lượng nước tiểu.
  • Huyết áp cao.
  • Khó thở và ho.
VIÊM CẦU THẬN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 5

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH VIÊM CẦU THẬN

Viêm họng hoặc nhiễm khuẩn ngoài da do liên cầu khuẩn tan máu beta nhóm A ở một số type thường gây ra viêm cầu thận cấp tính, bao gồm type 4, 12, 13, 25, 31, 49. Viêm cầu thận cấp thường phát triển sau khi bị nhiễm liên cầu trong khoảng 10 đến 15 ngày. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm cầu thận cấp.

Lupus ban đỏ hệ thống cũng có thể gây viêm cầu thận, khi kháng thể trong lupus ban đỏ hệ thống tấn công các mô thận và gây hỏng chức năng thận.

Đái tháo đường có thể gây ra các biến chứng đến thận khi đường huyết không được kiểm soát, gây tổn thương lớn đến thận.

Bệnh Berger (bệnh thận do IgA) là tình trạng khi kháng thể IgA tích lũy trong mô thận gây tổn thương.

Xơ hóa cầu thận khu trú là tình trạng khi các sẹo của mô thận ảnh hưởng đến chức năng, gây ra hội chứng thận hư.

Tăng huyết áp không kiểm soát, một số thuốc và hóa chất cũng có thể gây ra viêm cầu thận.

Ngoài ra, còn một số nguyên nhân khác như viêm mao mạch dị ứng Henoch-Scholein, viêm mạch nhỏ dạng nút, viêm cầu thận trong bệnh Osler, hội chứng Goodpasture, …

MỨC ĐỘ PHỔ BIẾN CỦA BỆNH VIÊM CẦU THẬN

  • Sau nhiễm liên cầu tan huyết beta nhóm A do viêm họng cấp và nhiễm khuẩn ngoài da.
  • Đái tháo đường.
  • Lupus ban đỏ hệ thống.
  • Viêm cầu thận cấp tái phát nhiều lần dẫn đến viêm cầu thận mạn tính.
  • Sử dụng một số loại thuốc và hóa chất ảnh hưởng đến cầu thận.
  • Tăng huyết áp không kiểm soát.

PHÒNG NGỪA BỆNH VIÊM CẦU THẬN

Xử lý các ổ nhiễm khuẩn, đặc biệt là các nhiễm khuẩn mạn tính ở vùng họng, phẫu thuật cắt Amydal để loại bỏ mủ, điều trị viêm tai giữa, và giải quyết tình trạng nổi mụn, sưng tấy do nhiễm khuẩn ngoài da.

Trong trường hợp nguyên nhân là do nhiễm liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A, việc sử dụng penicillin là cần thiết, với liệu trình điều trị kéo dài theo phác đồ.

Tránh làm việc quá sức để ngăn ngừa nhiễm khuẩn và bị cảm lạnh, đặc biệt là trong 6 tháng đầu.

Bệnh nhân cần được điều trị và theo dõi chặt chẽ tại bệnh viện trong giai đoạn cấp tính, và ít nhất trong vòng 1 năm sau đó.

Chế độ ăn cần giảm muối và hạn chế tối đa trong 2-4 tuần tùy vào mức độ phù và huyết áp. Cân nhắc hạn chế lượng nước uống tùy thuộc vào trường hợp. Xem xét chế độ ăn giảm protein trong trường hợp viêm cầu thận cấp gây suy thận.

Theo dõi tại nhà bao gồm nghỉ ngơi trên giường trong giai đoạn cấp khoảng 2-4 tuần, đo huyết áp hàng ngày, và theo dõi lượng nước tiểu. Sau giai đoạn cấp, cần tập thể dục nhẹ nhàng.

Phòng ngừa viêm cầu thận cấp bao gồm phát hiện, chẩn đoán, và điều trị kịp thời và hiệu quả các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và ngoại da, đặc biệt là ở trẻ em. Cần chú ý đến các trường hợp nhiễm liên cầu khuẩn. Những người đã mắc viêm cầu thận cấp cần được theo dõi thường xuyên ít nhất là 1 năm sau khi xuất viện để phát hiện và điều trị kịp thời các biến chứng và ngăn ngừa bệnh trở thành mạn tính. Việc loại bỏ các ổ viêm nhiễm mạn tính như viêm amidan mạn tính và sâu răng là cần thiết nhưng chỉ nên thực hiện khi bệnh nhân đã ổn định.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM CẦU THẬN

CHẨN ĐOÁN VIÊM CẦU THẬN CẤP 

Dựa vào các tiêu chuẩn sau:

  • Sự xuất hiện của phù.
  • Tiểu ra máu đại thể hoặc vi thể.
  • Mức độ protein niệu tăng (++).
  • Tăng huyết áp.
  • Xuất hiện sau nhiễm liên cầu khuẩn vùng họng hoặc ngoài da, kèm theo kết quả dương tính cho ASLO (+), thường xảy ra ở trẻ em.

Tiêu chuẩn bắt buộc là phát hiện protein niệu và hồng cầu niệu, kết hợp với các dấu hiệu của nhiễm liên cầu khuẩn.

CHẨN ĐOÁN VIÊM CẦU THẬN MẠN

Chẩn đoán viêm cầu thận mạn tính phải dựa vào 4 triệu chứng chủ yếu như sau:

  • Phù.
  • Protein niệu
  • Hồng cầu niệu.
  • Tăng huyết áp.

Có 2 triệu chứng bắt buộc là protein niệu và hồng cầu niệu. Khi chẩn đoán viêm cầu thận mạn tính phải dựa vào điều kiện sau:

  • Gặp ở người trưởng thành (trên, dưới 20 tuổi).
  • Không rõ căn nguyên.
  • Bệnh kéo dài trên 6 tháng.
  • Tăng ure và creatinin .

Viêm cầu thận mạn tính thường có tiên lượng xấu, tiên lượng phụ thuộc vào thời gian bị bệnh, có hay không có hội chứng thận hư, tình trạng tăng huyết áp, phụ thuộc nguyên nhân của bệnh và các bệnh kết hợp. Suy thận mạn tính xuất hiện sau 10-20 năm kể từ lúc bị bệnh.

BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM CẦU THẬN

Phương pháp điều trị viêm cầu thận cấp và viêm cầu thận mạn thường khác nhau tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng của bệnh nhân. Viêm cầu thận cấp thường có tiên lượng tốt hơn và có thể khỏi hoàn toàn nếu được điều trị đúng cách. Tuy nhiên, điều trị không hợp lý có thể dẫn đến viêm cầu thận mạn. Viêm cầu thận mạn kéo dài có thể gây ra suy thận mạn tính không thể hồi phục. Do đó, việc tuân thủ điều trị là rất quan trọng để hạn chế biến chứng và trì hoãn tiến triển thành suy thận mạn tính.

Quá trình điều trị bao gồm:

Nghỉ ngơi: Tránh lao động quá sức trong 6 tháng đầu, duy trì chế độ ăn nhạt, tránh nhiễm khuẩn và nhiễm lạnh, và theo dõi sức khỏe trong thời gian dài.

Điều trị nguyên nhân: Nếu nguyên nhân là nhiễm khuẩn, sử dụng kháng sinh là cần thiết. Việc sử dụng kháng sinh ít độc với thận, đặc biệt là thông qua đường uống. Trong trường hợp nguyên nhân là liên cầu khuẩn, penicillin thường được sử dụng.

Điều trị các triệu chứng:

  • Đối với phù: Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Đối với tăng huyết áp: Có thể sử dụng các loại thuốc như lợi tiểu quai, chẹn kênh canxi, hoặc chẹn beta.
  • Corticoid liệu pháp và các loại thuốc ức chế miễn dịch thường được sử dụng trong viêm cầu thận mạn tính.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm cầu thận có thể phòng ngừa được không?

Không thể phòng ngừa được tất cả các trường hợp viêm cầu thận, nhưng bạn có thể thực hiện một số biện pháp để giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Rửa tay thường xuyên để ngăn ngừa nhiễm trùng
  • Tránh tiếp xúc với những người bị bệnh
  • Tiêm phòng cúm hàng năm
  • Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ
  • Duy trì lối sống lành mạnh bao gồm chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên

2. Viêm cầu thận có nguy hiểm không?

Viêm cầu thận có thể là một bệnh lý nghiêm trọng và có thể dẫn đến nhiều biến chứng, bao gồm suy thận, suy tim và cao huyết áp. Tuy nhiên, với chẩn đoán và điều trị kịp thời, hầu hết những người mắc viêm cầu thận đều có thể sống một cuộc sống khỏe mạnh.

3. Khi nào tôi nên đi khám bác sĩ nếu nghi ngờ bị viêm cầu thận?

Bạn nên đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào của viêm cầu thận, bao gồm:

  • Nước tiểu có máu
  • Sưng tấy ở mặt, chân và mắt cá chân
  • Mệt mỏi
  • Cao huyết áp
  • Tiểu ít hoặc không có nước tiểu
  • Đau lưng hoặc hông

KẾT LUẬN

Trên đây là những thông tin về bệnh viêm cầu thận, bệnh có thể xảy ra ở mọi độ tuổi và hi vọng những thông tin này hữu ích cho bạn đọc để bạn đọc phát hiện kịp thời về căn bệnh viêm cầu thận từ đó có biện pháp phòng ngừa và điều trị bệnh sớm hơn.

THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG

THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG 7

Viêm mũi dị ứng là một vấn đề phổ biến, đặc biệt là vào thời điểm chuyển mùa. Triệu chứng của bệnh bao gồm hắt hơi, nghẹt mũi và chảy nước mũi, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc của người bệnh. Các loại thuốc hiện nay được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng chủ yếu tập trung vào việc làm giảm triệu chứng, nhưng không thể hoàn toàn loại bỏ bệnh.

THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG 9

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM MŨI DỊ ỨNG

Mỗi người có thể thể hiện các triệu chứng của viêm mũi dị ứng một cách đa dạng, nhưng nhìn chung, các dấu hiệu bao gồm:

  • Cảm giác ngứa mũi: Đây là triệu chứng phổ biến nhất và gây khó chịu cho người bệnh. Ngoài cảm giác ngứa mũi, họ cũng có thể cảm thấy ngứa ở vùng da cổ, mắt, họng hoặc tai.
  • Hắt xì: Bệnh nhân thường xuyên hắt xì, đặc biệt là khi thời tiết thay đổi đột ngột. Đôi khi có thể gặp các triệu chứng khác như co thắt cơ hoặc đau đầu sau mỗi cơn hắt xì.
  • Nghẹt mũi: Nghẹt mũi thường xuất phát từ sự phù nề của niêm mạc mũi và sự chảy nước mũi quá mức. Điều này gây ra sự bất tiện và khiến bệnh nhân phải thở qua miệng.
  • Sổ mũi: Ban đầu, dịch từ mũi có thể trong suốt, nhưng sau đó có thể trở thành màu xanh hoặc vàng khi bị nhiễm trùng.
  • Mệt mỏi: Bệnh nhân thường cảm thấy đau nhức và mệt mỏi, có cảm giác uể oải.
THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG 11

THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG THƯỜNG ĐƯỢC BÁC SĨ CHỈ ĐỊNH

THUỐC HỖ TRỢ THÔNG MŨI

Trong danh sách các loại thuốc điều trị viêm mũi dị ứng, không thể không nhắc đến các loại thuốc hỗ trợ thông mũi, có tác dụng chủ yếu làm co mạch máu để giảm nhanh tình trạng nghẹt mũi và sổ mũi. Các thuốc này có thể được sản xuất dưới dạng uống, nhỏ mũi hoặc xịt mũi, và chứa các thành phần hoạt chất như phenylpropanolamine và pseudoephedrin.

Tuy nhiên, cũng cần cảnh báo về nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ trong quá trình sử dụng, bao gồm cảm giác hồi hộp, run tay chân, tiểu tiện khó khăn và đánh trống ngực. Đặc biệt, mặc dù hiếm nhưng phenylpropanolamine cũng có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như tai biến mạch máu não.

Cần lưu ý rằng nhóm thuốc này chỉ nên được sử dụng trong khoảng thời gian ngắn, thường không quá 7 ngày. Sử dụng lâu dài có thể gây ra hiện tượng nhờn thuốc, tăng khả năng tái phát bệnh và dẫn đến viêm mũi mạn tính khó điều trị. Do đó, không nên lạm dụng các loại thuốc hỗ trợ thông mũi mặc dù có các khuyến cáo từ nhà sản xuất và bác sĩ chuyên khoa.

NHÓM THUỐC KHÁNG HISTAMIN

Histamin là một chất hóa học mà cơ thể sản xuất khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng. Nó có thể gây ra các triệu chứng như chảy nước mũi, hắt hơi, ngứa mũi, và ngứa mắt. Nhóm thuốc kháng histamin có tác dụng làm giảm các phản ứng quá mẫn này, giúp cải thiện sự thoải mái cho người bệnh.

Một số loại thuốc kháng histamin thế hệ H1 được sử dụng phổ biến trong điều trị viêm mũi dị ứng bao gồm promethazin, chlorpheniramine và diphenhydramine. Mặc dù hiệu quả trong việc ngăn chặn phản ứng dị ứng, nhưng chúng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn như khô miệng, khô mắt, mờ mắt, buồn ngủ và táo bón. Các thuốc kháng histamin thế hệ H2, bao gồm loratadin, astemizol, cetirizine và fexofenadine, được phát triển để giảm thiểu các tác dụng phụ này và dần thay thế nhóm thuốc histamin thế hệ trước. Chúng vẫn giữ lại hiệu quả trong điều trị, nhưng ít gây ra tác dụng phụ hơn.

THUỐC CORTICOID DẠNG XỊT

Corticoid không chỉ được sử dụng dưới dạng uống mà còn được bào chế thành dạng xịt để kiểm soát các triệu chứng của viêm mũi dị ứng. Tác dụng chính của thuốc là giảm các phản ứng như ngứa mũi, chảy nước mũi, nghẹt mũi và mất khứu giác. Trong quá trình điều trị bằng corticoid, việc kiên nhẫn và tuân thủ liều lượng là rất quan trọng. Tự ý ngừng sử dụng thuốc có thể khiến bệnh trạng kéo dài, gây ra hiện tượng nhờn thuốc hoặc tạo điều kiện cho các biến chứng nguy hiểm.

Mặc dù thuốc dạng xịt thường có tác dụng tại chỗ, nhưng giống như các loại corticoid dạng uống và thuốc co mạch khác, việc sử dụng corticoid dạng xịt cũng cần tuân theo hướng dẫn điều trị từ bác sĩ.

THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG 13

THUỐC CORTICOID DẠNG UỐNG

Mặc dù thuốc corticoid dạng uống mang lại hiệu quả nhanh chóng trong việc điều trị viêm mũi dị ứng, nhưng cũng cần phải cảnh giác đặc biệt trước các tác dụng phụ mà nó có thể gây ra, đặc biệt khi sử dụng trong thời gian dài hoặc với liều lượng cao. Trong tình huống này, bệnh nhân có thể phải đối mặt với một số nguy cơ như loãng xương, viêm loét dạ dày, tăng đường huyết và suy tuyến thượng thận.

Vì lẽ đó, khi sử dụng corticoid dạng uống để điều trị viêm mũi dị ứng, bác sĩ thường chỉ định cho bệnh nhân sử dụng thuốc trong khoảng thời gian không quá 7 ngày.

THUỐC VỆ SINH MŨI

Nước muối sinh lý NaCl 0,9% là một loại dung dịch được sử dụng phổ biến để làm sạch mũi, có sẵn trên thị trường. Dung dịch này giúp vệ sinh mũi và họng, cải thiện triệu chứng khô mũi và làm dịu niêm mạc mũi mà gần như không gây ra tác dụng phụ khi sử dụng. Đặc biệt, NaCl 0,9% cũng an toàn cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, người lớn, phụ nữ mang thai và đang cho con bú. Đối với các bé, có thể được dùng như một thuốc chống viêm mũi dị ứng cho bé bằng cách nhỏ mũi trực tiếp.

Khi sử dụng nước muối sinh lý cho trẻ em, cha mẹ cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng để tránh làm tổn thương niêm mạc mũi của trẻ.

THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG 15

THUỐC KHÁNG SINH

Trong trường hợp viêm mũi dị ứng xuất hiện bội nhiễm vi khuẩn, việc sử dụng thuốc kháng sinh chỉ được xem xét khi cần thiết. Các loại thuốc kháng sinh thường được sử dụng bao gồm nhóm Cephalosporin, Penicillin và các nhóm khác, phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý cụ thể của người bệnh. Khi sử dụng thuốc kháng sinh, bệnh nhân cần tuân thủ đúng liệu trình điều trị và không tự ý thay đổi hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn từ chuyên gia y tế, để tránh tình trạng kháng thuốc kháng sinh.

Đối với những người bị viêm mũi dị ứng nặng do bất thường cấu trúc mũi hoặc vách ngăn mũi, phương pháp phẫu thuật có thể được xem xét như một phương pháp điều trị.

THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG 17

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG

Các loại thuốc điều trị viêm mũi dị ứng như đã nêu trên giúp giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống, tuy nhiên không thể loại bỏ bệnh hoàn toàn. Để ngăn ngừa viêm mũi dị ứng tái phát, bệnh nhân cần tuân thủ các biện pháp sau:

  • Tránh tiếp xúc với các nguyên nhân gây dị ứng như khói bụi, phấn hoa, nước hoa, lông mèo, lông chó, khói thuốc lá, v.v.
  • Dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ, tạo môi trường thoáng đãng và vệ sinh.
  • Không lạm dụng thuốc, sử dụng đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
  • Sử dụng máy tạo độ ẩm, máy lọc không khí để loại bỏ bụi bẩn và hạn chế dị ứng.
  • Xông mũi với các dược liệu như gừng, sả để cải thiện triệu chứng.
  • Thông báo ngay với bác sĩ nếu có dấu hiệu của tác dụng phụ khi sử dụng thuốc để tìm giải pháp thích hợp.
  • Giữ ấm cơ thể trong thời tiết lạnh.
  • Nếu viêm mũi dị ứng tái phát thường xuyên và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, bạn nên thăm các bác sĩ chuyên khoa để tìm nguyên nhân và phương pháp điều trị phù hợp.
THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG 19

KẾT LUẬN

Viêm mũi dị ứng là một trong những bệnh lý phổ biến, không gây nguy hiểm nhưng lại ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và hiệu suất công việc của bệnh nhân. Ngoài việc sử dụng các loại thuốc điều trị viêm mũi dị ứng theo chỉ định, bệnh nhân cũng nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa để ngăn chặn việc bệnh tái phát.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm mũi dị ứng có chữa khỏi hoàn toàn không?

Hiện nay chưa có cách chữa khỏi hoàn toàn viêm mũi dị ứng. Tuy nhiên, có thể kiểm soát tốt các triệu chứng bằng cách sử dụng thuốc và thay đổi lối sống.

2. Cách sử dụng thuốc?

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Sử dụng đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý tăng hoặc giảm liều.

3. Thuốc viêm mũi dị ứng có tác dụng phụ không?

Tất cả các loại thuốc đều có thể có tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ thường gặp của thuốc viêm mũi dị ứng bao gồm: buồn ngủ, khô miệng, nhức đầu.

4. Có nên sử dụng các biện pháp dân gian để chữa viêm mũi dị ứng?

Có thể sử dụng các biện pháp dân gian như: xông hơi nước muối, uống trà gừng,… để hỗ trợ điều trị. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các biện pháp này không thể thay thế cho thuốc điều trị.