LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 1

Lạc nội mạc tử cung là căn bệnh khá phổ biến ở chị em phụ nữ. Cứ 10 phụ nữ thì có 1 người được chẩn đoán lạc nội mạc tử cung. Thế nhưng, phải mất từ 3-11 năm để phát hiện ra bệnh, bởi các triệu chứng thường không rõ rệt trong giai đoạn đầu. Lạc nội mạc tử cung khiến phụ nữ khó mang thai, thậm chí vô sinh. Do đó, trong bài viết hôm nay phunutoancau sẽ chia sẻ một số thông tin liên quan nhằm giúp các bạn giải đáp lạc nội mạc tử cung là gì.

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 3

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG LÀ GÌ?

Lạc nội mạc tử cung là một bệnh lý phụ khoa phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 10% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Bệnh xảy ra khi các tế bào nội mạc tử cung, vốn chỉ có ở trong lòng tử cung, phát triển ở những vị trí khác trong cơ thể, thường là ở vùng chậu.

Nếu khối lạc nội mạc cổ tử cung tiếp tục tăng trưởng, sẽ gây ra một loạt vấn đề như:

  • Làm tắc ống dẫn trứng khi khối u bao phủ hoặc làm tổn thương buồng trứng. Máu bị kẹt trong buồng trứng có khả năng tạo thành u nang.
  • Viêm (sưng tấy), đau bụng nhiều khi hành kinh.
  • Hình thành mô sẹo và kết dính (loại mô có khả năng liên kết các cơ quan với nhau). Mô sẹo này là nguyên nhân gây đau vùng chậu và khiến người bệnh khó thụ thai
  • Các vấn đề về ruột và bàng quang.

CÁC LOẠI LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Có ba loại lạc nội mạc tử cung chính, dựa trên vị trí khởi phát của bệnh:

  • Tổn thương phúc mạc bề ngoài: Đây là loại phổ biến nhất. Bạn sẽ thấy xuất hiện tổn thương trên màng bụng – là một màng mỏng che phủ mặt trong ổ bụng, các tạng trong bụng và khoang chậu.
  • U nội mạc tử cung (tổn thương buồng trứng): Những u nang sẫm màu, chứa đầy chất lỏng này hình thành sâu trong buồng trứng của người bệnh. Chúng có thể làm hỏng các mô khỏe mạnh xung quanh.
  • Nội mạc tử cung xâm nhập sâu: Loại này phát triển dưới phúc mạc và gây tổn thương đến các cơ quan gần tử cung, chẳng hạn như ruột hoặc bàng quang. Khoảng 1 – 5% phụ nữ gặp tình trạng này.

TRIỆU CHỨNG CỦA LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Triệu chứng phổ biến nhất của lạc nội mạc tử cung là đau vùng chậu, đặc biệt là trước và trong kỳ kinh nguyệt. Đau có thể từ nhẹ đến nặng, và có thể kéo dài suốt cả tháng.

Các triệu chứng khác của lạc nội mạc tử cung bao gồm:

  • Đau khi quan hệ tình dục
  • Đau khi đi tiểu hoặc đi đại tiện
  • Chảy máu giữa kỳ kinh
  • Rối loạn kinh nguyệt
  • Mệt mỏi

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Hiện nay, nguyên nhân gây bệnh lạc nội mạc tử cung vẫn chưa được biết rõ. Tuy nhiên, các nhà khoa học tin rằng có thể liên quan đến một số yếu tố sau:

KINH NGUYỆT TRÀO NGƯỢC

Đây được xem là nguyên nhân chính gây ra bệnh lạc nội mạc tử cung. Trong giai đoạn hành kinh, máu kinh có chứa các tế bào nội mạc tử cung có thể chảy ngược vào buồng trứng, ống dẫn trứng và lên đến vùng chậu. Các tế bào này sẽ bám vào các cơ quan trong vùng chậu và phát triển thành các khối u lạc nội mạc.

BIẾN ĐỔI TẾ BÀO PHÚC MẠC VÀ TẾ BÀO PHÔI

Theo một số nghiên cứu, các tế bào phúc mạc và tế bào phôi có thể bị biến đổi thành tế bào nội mạc tử cung. Điều này có thể do tác động của hormone estrogen hoặc do rối loạn hệ miễn dịch.

RỐI LOẠN HỆ MIỄN DỊCH

Hệ miễn dịch của cơ thể có thể không nhận ra các tế bào nội mạc tử cung là tế bào lạ và tấn công chúng. Điều này có thể dẫn đến các tế bào nội mạc tử cung phát triển và di chuyển đến các vị trí khác trong cơ thể.

TỔN THƯƠNG VÙNG CHẬU

Các tổn thương vùng chậu, chẳng hạn như phẫu thuật, viêm nhiễm, chấn thương,… có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lạc nội mạc tử cung.

NỘI TIẾT TỐ

Nồng độ hormone estrogen trong cơ thể tăng cao được cho là nguyên nhân gây ra tình trạng lạc nội mạc tử cung. Estrogen là hormone kích thích sự phát triển của nội mạc tử cung. Khi nồng độ estrogen tăng cao, nó có thể kích thích sự phát triển của các tế bào nội mạc tử cung ở bên ngoài tử cung.

PHẪU THUẬT

Một số thủ thuật vùng bụng, chẳng hạn như mổ lấy thai hoặc cắt bỏ tử cung dễ khiến các mô nội mạc tử cung hình thành và phát triển. Khi phẫu thuật, các tế bào nội mạc tử cung có thể bị dính vào các cơ quan khác trong vùng chậu và phát triển thành các khối u lạc nội mạc.

CHẨN ĐOÁN LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Chẩn đoán lạc nội mạc tử cung thường dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kết quả thăm khám, xét nghiệm. Các xét nghiệm thường được sử dụng để chẩn đoán lạc nội mạc tử cung bao gồm:

  • Khám phụ khoa: Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng chậu để tìm các dấu hiệu của lạc nội mạc tử cung, chẳng hạn như các khối u ở buồng trứng hoặc tử cung.
  • Siêu âm: Siêu âm có thể giúp bác sĩ nhìn thấy các mô lạc nội mạc ở vùng chậu.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh cho phép bác sĩ nhìn thấy các mô lạc nội mạc một cách chi tiết.
  • Nội soi: Nội soi là thủ thuật sử dụng ống mềm có gắn camera để quan sát bên trong tử cung và buồng trứng.
LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 5

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Câu trả lời ngắn gọn là có. Lạc nội mạc tử cung là một bệnh mãn tính có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm:

KHÓ THỤ THAI

Khoảng 40% phụ nữ khó mang thai được chẩn đoán mắc bệnh lạc nội mạc tử cung. Các nhà nghiên cứu cho rằng tình trạng viêm do lạc nội mạc tử cung sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng của noãn hoặc tinh trùng khiến chúng khó di chuyển hơn. Ngoài ra, viêm dính có thể làm tắc vòi tử cung, cản trở quá trình thụ thai.

ĐAU VÙNG CHẬU

Đau vùng chậu là triệu chứng phổ biến nhất của lạc nội mạc tử cung. Đau có thể xảy ra trong thời kỳ kinh nguyệt, sau khi quan hệ tình dục, hoặc ngay cả khi không có kinh nguyệt. Đau có thể dữ dội, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

CÁC VẤN ĐỀ VỀ ĐƯỜNG TIÊU HÓA

Lạc nội mạc tử cung có thể gây ra các vấn đề về đường tiêu hóa, chẳng hạn như đau bụng, táo bón, tiêu chảy, hoặc đi tiểu nhiều lần.

CÁC BIẾN CHỨNG KHÁC

Lạc nội mạc tử cung có thể gây ra các biến chứng khác, chẳng hạn như:

  • U nang buồng trứng
  • Viêm dính
  • Vô sinh
  • Ung thư

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

UỐNG THUỐC

Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen (Advil, Motrin) hoặc naproxen (Aleve) có thể giúp giảm đau do lạc nội mạc tử cung. Nếu những loại thuốc này không giúp bạn bớt đau, hãy kết hợp với các liệu pháp hỗ trợ như:

  • Tắm nước ấm
  • Chườm nóng
  • Tập thể dục đều đặn
  • Châm cứu
  • Massage
  • Điều trị nội tiết

Liệu pháp nội tiết nhằm làm giảm lượng estrogen mà cơ thể tạo ra, giúp các mô cấy chảy máu ít hơn, từ đó ngăn ngừa tình trạng viêm, dinh và hình thành u nang. Phương pháp này có thể làm chu kỳ kinh nguyệt của bạn tạm ngừng.

Các loại thuốc được chỉ định để giảm nồng độ hormone estrogen bao gồm:

  • Viên tránh thai kết hợp: Viên tránh thai kết hợp có chứa cả estrogen và progestin. Estrogen giúp kích thích sự phát triển của nội mạc tử cung, trong khi progestin giúp ngăn chặn sự phát triển của nội mạc tử cung.
  • Dùng Progestin: Progestin là một loại hormone giúp ngăn chặn sự phát triển của nội mạc tử cung.

PHẪU THUẬT BẢO TỒN

Phương pháp này thích hợp cho những phụ nữ không đáp ứng với hai liệu pháp uống thuốc và điều chỉnh nồng độ nội tiết tố. Mục tiêu của phẫu thuật bảo tồn là loại bỏ hoặc phá hủy sự phát triển của nội mạc tử cung mà không làm tổn thương cơ quan sinh sản.

Phẫu thuật nội soi ổ bụng – phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu – được áp dụng nhằm bóc bỏ các khối lạc nội mạc tử cung, phẫu thuật cắt bỏ các khối u đang phát triển. Biện pháp đốt laser cũng thường được sử dụng nhằm đốt phá hủy mô “lạc chỗ” này.

PHẪU THUẬT CẮT BỎ TỬ CUNG

Hiếm khi, bác sĩ sẽ đề nghị cắt toàn bộ tử cung như một biện pháp cuối cùng nếu tình trạng bệnh của bạn không cải thiện với mọi phương pháp điều trị khác.

Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ cắt hoàn toàn tử cung, cổ tử cung, hoặc cả buồng trứng vì các cơ quan này tạo ra estrogen – căn nguyên gây ra sự phát triển của mô nội mạc tử cung. Ngoài ra, bác sĩ còn loại bỏ các mô bị tổn thương xung quanh.

Khi cắt hoàn toàn tử cung, bạn sẽ không thể mang thai được nữa. Chính vì thế, hãy cân nhắc thật kỹ trước khi tiến hành phương pháp này, nhất là khi bạn còn trong độ tuổi lập gia đình và sinh con.

BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH BỆNH

  • Nhờ bác sĩ tư vấn về các phương pháp ngừa thai bằng nội tiết tố, chẳng hạn như thuốc viên, miếng dán hoặc vòng tránh thai nội tiết.
  • Tập thể dục thường xuyên (tối thiểu 4 giờ/tuần) để duy trì tỷ lệ phần trăm chất béo trong cơ thể thấp. Kết hợp tập thể dục và giảm lượng chất béo sẽ giúp giảm nồng độ estrogen trong cơ thể.
  • Tránh uống nhiều rượu: Các nghiên cứu đã chứng minh rượu làm tăng nồng độ estrogen. Do đó, bạn không nên uống nhiều hơn 1 ly mỗi ngày.
  • Hạn chế thức uống chứa caffeine: Dung nạp nhiều hơn một loại đồ uống có chứa caffeine mỗi ngày, đặc biệt là soda và trà xanh, có thể làm tăng nồng độ estrogen.

MỘT SỐ CÂU HỎI LIÊN QUAN

PHỤ NỮ BỊ LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG CÓ LÀM MẸ ĐƯỢC KHÔNG?

Như trên đã nói, bệnh có thể khiến bạn khó thụ thai. Nguyên nhân là mô phát triển bên ngoài tử cung dễ gây ra dính, ảnh hưởng đến vòi tử cung và ngăn không cho trứng gặp tinh trùng. Không chỉ vậy, nó còn ngăn trứng đã thụ tinh làm tổ trong niêm mạc tử cung.

Tuy nhiên, không phải tất cả phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung đều khó thụ thai. Một số phụ nữ vẫn có thể mang thai và sinh con một cách bình thường.

Nếu bạn bị lạc nội mạc tử cung và đang muốn mang thai, hãy trao đổi với bác sĩ về kế hoạch sinh con của mình. Bác sĩ có thể giúp bạn đánh giá khả năng sinh sản của bạn và đưa ra các lời khuyên hữu ích.

BỆNH CÓ GÂY UNG THƯ KHÔNG?

Nhiều nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa lạc nội mạc tử cung và một số vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như:

  • Hen suyễn, dị ứng và nhạy cảm với hóa chất
  • Các bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể vốn đảm nhận chức năng chống lại bệnh tật lại quay sang tấn công chính nó. Những bệnh này gồm có đa xơ cứng, bệnh lupus ban đỏ và một số loại suy giáp.
  • Hội chứng mệt mỏi mãn tính và đau cơ xơ hóa.
  • Một số bệnh ung thư, ví dụ như ung thư buồng trứng và ung thư vú

Tuy nhiên, mối liên hệ giữa lạc nội mạc tử cung và ung thư vẫn chưa được hiểu rõ. Các nghiên cứu tiếp theo cần được thực hiện để xác định liệu lạc nội mạc tử cung có làm tăng nguy cơ mắc ung thư hay không.

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG CÓ HẾT SAU MÃN KINH KHÔNG?

Đối với đa số phụ nữ, các triệu chứng đau do lạc nội mạc tử cung được cải thiện đáng kể sau khi trải qua thời kỳ mãn kinh. Đó là do khi cơ thể ngừng sản xuất hormone estrogen, u nội mạc tử cung sẽ phát triển chậm lại. Tuy nhiên, một số phụ nữ dùng liệu pháp hormone mãn kinh vẫn thấy xuất hiện các triệu chứng của bệnh.

Nếu bạn bị các dấu hiệu của tình trạng này làm phiền dù đã mãn kinh, hãy gặp bác sĩ ngay để được điều trị kịp thời.

Những bệnh lý phụ khoa luôn đe dọa tấn công chị em phụ nữ ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất là phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Đừng để các bệnh phụ khoa nguy hiểm như lạc nội mạc tử cung, u nang buồng trứng, viêm âm đạo… cản trở giấc mơ làm mẹ của bạn! Hãy thăm khám ngay khi phát hiện các dấu hiệu bệnh để được điều trị kịp thời và hiệu quả.

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 7

Viêm da tiết bã hay còn được gọi là viêm da dầu là một bệnh da liễu khó điều trị, bệnh thường dai dẳng và dễ tái phát. Cụ thể như thế nào mời bạn đọc bài viết dưới đây.

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 9

TỔNG QUAN VỀ BỆNH VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu là một bệnh lý phổ biến, khiến nhiều người phải tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ. Đây là một bệnh viêm mạn tính, thường ổn định từng đợt, có đặc điểm là da đỏ kèm theo vảy, phổ biến ở các vùng da có nhiều tuyến bã như da đầu, vùng mặt và nửa trên thân mình.

Bệnh thường bắt đầu vào những giai đoạn khi tuyến bã hoạt động mạnh mẽ, như sau sinh ở trẻ em hoặc sau giai đoạn dậy thì ở thanh thiếu niên. Viêm da dầu có thể xuất hiện ở mọi chủng tộc, cả ở trẻ em và người lớn, nam giới thường gặp nhiều hơn.

Ở trẻ em, tỷ lệ mắc viêm da dầu tăng lên từ khoảng 10% ở trẻ dưới 1 tháng tuổi lên đến khoảng 70% ở trẻ 3 tháng tuổi, nhưng bệnh thường tự thoái lui sau 1 tuổi.

Ở người lớn, khoảng 3% dân số mắc viêm da dầu, với đỉnh điểm bệnh thường xuất hiện vào khoảng 30-40 tuổi. Tình trạng viêm da dầu tăng cao ở nhóm người nhiễm HIV, với khoảng 35% trong số họ bị bệnh và có thể lên đến 85% ở nhóm có CD4 < 400TB/ml và bệnh ở giai đoạn AIDS. Tình trạng này thường nặng và không đáp ứng tốt với điều trị.

NGUYÊN NHÂN VIÊM DA DẦU

Đến thời điểm hiện tại, nguyên nhân gây ra bệnh viêm da dầu vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn. Có nhiều quan điểm được đưa ra, nhưng đa số cho rằng bệnh có liên quan đến sự hoạt động quá mức của tuyến bã, sự phát triển của nấm Malassezia, sự thay đổi trong hệ thống miễn dịch, và các yếu tố khác tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh viêm da dầu và làm tăng sự nhạy cảm của người bệnh với bệnh.

VAI TRÒ CỦA NẤM MALASSEZIA

Vai trò của nấm Malassezia trong viêm da dầu đã được quan tâm và nghiên cứu. Đây là một loài nấm ưa mỡ tồn tại trong vi hệ của da và được cho là có liên quan đến việc phát triển tình trạng viêm da dầu.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, ở những bệnh nhân mắc viêm da dầu, thường có sự tăng lên về số lượng nấm Malassezia so với nhóm người không mắc bệnh. Hơn nữa, viêm da dầu thường có phản ứng tích cực khi điều trị bằng các thuốc kháng nấm, điều này càng làm rõ sự liên quan giữa viêm da dầu và loại nấm này.

Tuy nhiên, vẫn còn một số điểm chưa được giải thích rõ ràng. Có những người có nồng độ Malassezia bình thường mà vẫn mắc viêm da dầu, và số lượng nấm trên da không hoàn toàn tương ứng với mức độ nặng của bệnh. Điều này cho thấy rằng cần có những nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn về vai trò cụ thể của nấm Malassezia trong cơ chế phát triển của viêm da dầu.

VAI TRÒ CỦA TUYẾN BÃ

Các vị trí thường bị viêm da dầu thường tương ứng với vùng da có nhiều tuyến bã như da đầu, vùng mặt, ngực và lưng. Bệnh thường xuất hiện chủ yếu vào các thời điểm mà các tuyến bã này hoạt động mạnh mẽ, như trong những tháng đầu đời và sau thời kỳ dậy thì. Điều này phần nào xác nhận vai trò của tuyến bã trong việc gây ra tình trạng viêm da dầu.

Tuy nhiên, không phải tất cả người bị viêm da dầu đều có tăng tiết bã nhờn và không phải tất cả những người có tăng tiết bã nhờn đều bị viêm da dầu. Ngoài ra, nồng độ chất bã nhờn cũng không luôn liên quan đến mức độ nặng của bệnh. Điều này chỉ ra rằng, việc hiểu rõ hơn về cơ chế phát triển của viêm da dầu vẫn còn nhiều khía cạnh cần được nghiên cứu sâu hơn.

VAI TRÒ CỦA HỆ MIỄN DỊCH

Có nghiên cứu cho thấy rằng sự đáp ứng miễn dịch với nấm Malassezia và các sản phẩm chuyển hóa của nó như acid béo, gốc oxy tự do, và men lipase có thể góp phần vào sự phát triển của tình trạng viêm da dầu. Hoặc có thể, viêm da dầu là kết quả của phản ứng kích ứng với các sản phẩm chuyển hóa này. Điều này chỉ ra một khía cạnh quan trọng trong cơ chế phát triển của bệnh, nhấn mạnh vai trò của hệ thống miễn dịch và phản ứng viêm trong quá trình bệnh lý viêm da dầu.

CÁC YẾU TỐ THUẬN LỢI

Các yếu tố thuận lợi có thể góp phần vào sự phát triển của viêm da dầu bao gồm:

YẾU TỐ VẬT LÝ

  • Chấn thương, vết thương vùng mặt có thể làm xuất hiện bệnh viêm da dầu.
  • Tia tử ngoại: Điều trị PUVA (sử dụng tia UV kết hợp với thuốc psoralen) ở vùng mặt có thể gây ra viêm da dầu.
  • Nhiệt độ và độ ẩm: Mức độ viêm da dầu có thể thay đổi theo mùa, với bệnh có thể trở nên nghiêm trọng hơn vào mùa đông hoặc đầu xuân, và cải thiện hơn vào mùa hè.

BỆNH LÝ NỀN

Các bệnh lý về thần kinh, chuyển hóa, suy giảm miễn dịch có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của viêm da dầu.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Đột biến gen ZNF750 cũng được xem xét là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của viêm da dầu.

THUỐC

Một số loại thuốc như griseofulvin, cimetidine, lithium có thể gây ra viêm da dầu hoặc làm bùng phát tình trạng bệnh.

TRIỆU CHỨNG VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu được chia thành viêm da dầu ở 2 nhóm đối tượng:

​VIÊM DA DẦU Ở TRẺ NHỎ

Viêm da dầu ở trẻ nhỏ thường xuất hiện ở giai đoạn đầu sau sinh và thường có tiên lượng khá tốt. Phần lớn trường hợp, bệnh sẽ tự khỏi sau vài tuần đến vài tháng, và rất ít khi kéo dài đến năm 1 tuổi.

Hình thái và vị trí tổn thương:

  • Vùng da đầu: Thường xuất hiện nhiều ở vùng trán và đỉnh đầu, thương tổn thường bao gồm các vảy da, vảy mỡ trên nền da đỏ xen kẽ các vết nứt. Thường không có hiện tượng rụng tóc đi kèm. Tổn thương có thể chỉ khu trú hoặc lan rộng toàn bộ da đầu.
  • Vị trí thường gặp khác: Ngoài ra, viêm da dầu còn thường xuất hiện ở vùng chữ T (trán, rãnh mũi má, cung mày hai bên), vùng mí mắt, rãnh sau tai, ống tai ngoài, ngực, lưng. Các mảng da đỏ trên nền có vảy mỡ, bóng và dính.

Cơ năng

  • Bệnh ít gây khó chịu và có thể không gây ngứa nhiều.
  • Trẻ em vẫn ăn và ngủ tốt.

Leiner’s disease:

  • Là một biến thể nặng lan tỏa của viêm da dầu ở trẻ em, dẫn đến tình trạng đỏ da bong vảy trên toàn thân.
  • Ngoài ra, có thể có các triệu chứng như sốt, tiêu chảy, thiếu máu, nôn mửa và sút cân.
  • Nếu không được điều trị, người bệnh có thể tử vong.
  • Thường có yếu tố gia đình.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

Đây là một bệnh mạn tính, thường bắt đầu sau tuổi dậy thì và có thể kéo dài suốt đời, ổn định và có thể tái phát theo từng đợt.

Hình thái và vị trí tổn thương:

  • Ở da đầu: Thường xuất hiện các vảy da màu trắng mỏng hoặc vảy mỡ màu vàng trên nền da viêm đỏ. Thương tổn thường tập trung ở vùng trán, thái dương và vùng đỉnh. Tổn thương có thể chỉ khu trú hoặc lan tỏa toàn bộ vùng da đầu.
  • Ở mặt: Thường thấy dấu đỏ trên nền có các vảy da, vảy mỡ màu vàng dính, có ranh giới rõ. Đôi khi có kèm theo vết nứt (hoặc sau ở vị trí rãnh sau tai và vành tai). Thương tổn tập trung ở vùng chữ T (má, lông mày, rãnh mũi má), rãnh sau tai, vành tai, ống tai ngoài, và các vùng tiết nhiều dầu như ngực, lưng. Các tổn thương có thể có dạng đa dạng như hình đồng xu, hình đa cung, hình cánh hoa, hoặc hình vòng.
  • Ở vùng nếp gấp: Thường gặp ở nách, nếp lằn vú hai bên, và vùng quanh rốn. Các mảng trợt ướt, viêm đỏ trên nền có thể có hoặc không có vảy da.

Cơ năng:

  • Có thể có hoặc không gây ngứa.
  • Có trường hợp ngứa tăng lên khi nhiệt độ cơ thể tăng lên hoặc ra mồ hôi.
  • Vùng da đầu thường gặp tình trạng ngứa nhiều.

Ở bệnh nhân HIV

  • Thương tổn thường lan rộng và có thể xuất hiện ở những vị trí ít gặp như tay, chân.

CÁC BIẾN CHỨNG VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu thường không gây ra nhiều biến chứng, nhưng trong trường hợp lan rộng và không đáp ứng được điều trị, có thể dẫn đến tình trạng đỏ da bong vảy nặng nề và viêm nặng, có thể gây nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng của bệnh nhân.

ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN VIÊM DA DẦU

Vậy viêm da dầu liệu có lây không?

Câu trả lời là không. Viêm da dầu có tính chất gia đình và không phải bệnh lý truyền nhiễm, không thể lây lan giữa người với người qua giao tiếp, tiếp xúc đơn thuần.

ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ VIÊM DA DẦU

Đối tượng nguy cơ mắc viêm da dầu bao gồm:

  • Người nhiễm HIV/AIDS: Bệnh viêm da dầu thường phổ biến hơn ở những người này, và thương tổn thường lan rộng và khó điều trị.
  • Người có bệnh lý thần kinh: Những người mắc các bệnh như Parkinson, Alzheimer, hoặc các rối loạn tâm thần có nguy cơ cao hơn.
  • Những người nghiện rượu: Có xu hướng cao hơn về viêm da dầu.
  • Người mắc bệnh nội tiết, béo phì: Tỷ lệ mắc viêm da dầu cũng tăng lên trong nhóm này.
  • Tình trạng căng thẳng, lo lắng kéo dài: Stress và lo âu có thể gây ra viêm da dầu.
  • Trong gia đình có người thân mắc viêm da dầu: Có tiền sử gia đình về bệnh viêm da dầu cũng tăng nguy cơ cho người khác trong gia đình.

PHÒNG NGỪA VIÊM DA DẦU

Để phòng ngừa viêm da dầu, có thể thực hiện các biện pháp sau:

KIỂM SOÁT CÁC BỆNH LÝ NỀN

Đối với những người có bệnh lý nền như HIV, các bệnh thần kinh, hoặc các rối loạn nội tiết, việc kiểm soát tốt bệnh lý này có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm da dầu.

HẠN CHẾ CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ

  • Tránh sử dụng các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá, và cà phê.
  • Thực hiện lối sống sinh hoạt hợp lý và điều độ, bao gồm việc ngủ đủ giấc, giữ tinh thần luôn thoải mái, và hạn chế ăn các thực phẩm nhiều dầu mỡ, đồ cay nóng, và đồ quá ngọt.

SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM CHĂM SÓC DA PHÙ HỢP

Việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc và làm sạch da phù hợp, đặc biệt là những vùng da có tuyến bã hoạt động mạnh, có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm da dầu.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM DA DẦU

Sẽ gồm chẩn đoán xác định và chẩn đoán phân biệt

CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH

Để chẩn đoán xác định viêm da dầu, các phương pháp sau được sử dụng:

CHẨN ĐOÁN DỰA TRÊN BIỂU HIỆN LÂM SÀNG

Chẩn đoán thường dựa vào các biểu hiện lâm sàng và vị trí thương tổ trên da.

MÔ BỆNH HỌC

Trong trường hợp không rõ, mô bệnh học có thể được thực hiện để chẩn đoán xác định. Các biến thể mô bệnh học khác nhau được quan sát tùy theo giai đoạn của bệnh:

  • Trong giai đoạn cấp tính, có hiện tượng phù gian bào nhẹ, các tế bào sừng còn nhân khu trú, và thâm nhiễm bạch cầu lympho.
  • Trong giai đoạn bán cấp, tế bào thượng bì tăng sinh và có tế bào nấm men ở lớp sừng.
  • Trong giai đoạn mạn tính, tế bào thượng bì tăng sinh nhiều hơn và giảm hiện tượng phù gian bào, cùng với giãn mạch máu ở trung bì nông.

XÉT NGHIỆM THÊM

  • Nuôi cấy nấm: Xác định số lượng nấm Malassezia có thể giúp xác định bệnh viêm da dầu.
  • Xét nghiệm HIV: Trong các trường hợp nghi ngờ, việc xét nghiệm HIV có thể được thực hiện để loại trừ hoặc xác định nguyên nhân gốc của tình trạng viêm da dầu.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Viêm da dầu ở trẻ em và người lớn đều có những biểu hiện và tổn thương đặc trưng, nhưng cũng có những bệnh lý khác cần được phân biệt:

VIÊM DA DẦU Ở TRẺ EM

  • Viêm da cơ địa: Có thể bị nhầm lẫn với thương tổn dát đỏ vùng mặt, tuy nhiên, không phản ứng với thuốc nấm tại chỗ. Các triệu chứng thường bao gồm ngứa nhiều và khó chịu.
  • Viêm da tã lót: Có thể gây nhầm lẫn với viêm da dầu ở vùng bẹn, hậu môn, nhưng có thể cải thiện khi giữ cho da khô thoáng và sử dụng các loại thuốc giảm viêm.
  • Vảy nến: Cũng gây nhầm lẫn với viêm da dầu, nhưng thường đi kèm với tổn thương móng và khớp.
  • Nấm da đầu: Thường kèm theo rụng tóc do nấm, xác định bằng xét nghiệm nấm.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

  • Lang ben: Lan rộng ra mọi vị trí trên da và có thể lây lan cho người khác.
  • Viêm da do Demodex: Thường phân bố ở vùng mặt, xác định bằng xét nghiệm demodex.
  • Lupus ban đỏ hệ thống và kinh hình đĩa: Có thể kèm theo triệu chứng toàn thân và xác định bằng xét nghiệm kháng thể.
  • Viêm da tiếp xúc dị ứng: Cần xác định tác nhân gây dị ứng và điều trị thuốc chống viêm, chống dị ứng.
  • Vảy phấn hồng Gilbert: Có tính chất đối xứng và tự thoái lui sau một thời gian.
  • Giang mai: Có tiền sử quan hệ tình dục không an toàn, xác định bằng xét nghiệm giang mai.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM DA DẦU

Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào từng đối tượng mà khác nhau về độ tuổi, vị trí của tổn thương. Ngoài ra, cần xác định các yếu tố nguy cơ gây bùng phát hoặc làm nặng bệnh và loại bỏ chúng.

VIÊM DA DẦU Ở TRẺ EM

Viêm da dầu ở trẻ em thường cần phải điều trị đúng cách để giảm triệu chứng và nguy cơ tái phát. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến cho viêm da dầu ở các vùng khác nhau trên cơ thể của trẻ em:

VIÊM DA DẦU Ở ĐẦU

  • Ưu tiên sử dụng kem dưỡng ẩm và dầu gội thông thường để làm mềm và loại bỏ tổn thương. Nếu không đáp ứng, tiến hành điều trị tiếp theo.
  • Sử dụng corticoid loại yếu hoặc dầu gội chứa ketoconazol để điều trị nấm. Ví dụ: clobetasol butyrate 0,05% hoặc hydrocortison 1% bôi 1 lần/ngày trong vòng 7 ngày. Dầu gội hoặc kem ketoconazol 2% dùng 2 lần/tuần trong 2 tuần.

VIÊM DA DẦU Ở MẶT VÀ THÂN MÌNH

  • Sử dụng corticoid loại yếu bôi 1 lần/ngày trong vòng 5-7 ngày.
  • Sử dụng kem ketoconazol 2% bôi 1 lần/ngày trong vòng 1-2 tuần.

VIÊM DA DẦU Ở VÙNG KẼ

  • Sử dụng kem ketoconazol 2% hoặc các thuốc nhóm azole khác bôi 1 lần/ngày trong vòng 1-2 tuần.
  • Cũng có thể sử dụng kẽm oxid hoặc các chế phẩm chiết xuất từ than đá.
  • Nếu triệu chứng không cải thiện sau 1 tuần sử dụng corticoid hoặc sau 2 tuần sử dụng thuốc chống nấm, cần xác định lại chẩn đoán và điều trị lại theo từng đợt.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

Viêm da dầu ở người lớn đòi hỏi một phác đồ điều trị phù hợp để cải thiện triệu chứng và ngăn chặn tái phát. Quá trình điều trị được chia thành hai giai đoạn: Giai đoạn tấn công để kiểm soát triệu chứng và Giai đoạn duy trì để dự phòng tái phát.

VIÊM DA DẦU Ở ĐẦU

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng ketoconazol 2%, selenium sulphid 2,5%, ciclopirox 1% 2-3 lần/tuần trong vài tuần hoặc cho đến khi tổn thương sạch. Nếu có ngứa hoặc viêm tại tổn thương, sử dụng corticoid loại mạnh mỗi ngày 1 lần x 2-4 tuần.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng dầu gội ketoconazol 2% hoặc ciclopirox 1% 1 lần/tuần.

VIÊM DA DẦU Ở MẶT

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng corticoid loại yếu, thuốc bôi chống nấm đơn độc hoặc kết hợp cả hai: 1-2 lần/ngày đến khi tổn thương sạch.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng thuốc bôi chống nấm 1 lần/tuần. Ở vùng râu, sử dụng dầu gội chống nấm hằng ngày đến khi tổn thương sạch, sau đó duy trì 1 lần/tuần.

VIÊM DA DẦU Ở THÂN MÌNH VÀ VÙNG KẼ

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng corticoid loại trung bình, thuốc bôi chống nấm đơn độc hoặc kết hợp cả hai: 1-2 lần/ngày cho đến khi tổn thương sạch.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng thuốc bôi chống nấm 1 lần/tuần.

TRƯỜNG HỢP KHÔNG ĐÁP ỨNG ĐIỀU TRỊ HOẶC TỔN THƯƠNG LAN TỎA

Cần sử dụng các thuốc uống đường toàn thân: Ưu tiên sử dụng Itraconazol 200mg/ngày trong 7 ngày, sau đó duy trì 200mg/ngày trong 2 ngày/tháng trong 3 tháng. Có thể thay thế bằng terbinafin, fluconazol. Một số trường hợp có thể sử dụng vitamin A acid liều 2,5-5mg/ngày trong 3-5 tháng. Ánh sáng trị liệu cũng có thể hữu ích trong điều trị viêm da dầu.

Việc tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ cũng như theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của điều trị.

Viêm da dầu là một trong những bệnh lý phổ biến nhưng cần được điều trị một cách đúng cách và kịp thời theo hướng dẫn của các chuyên gia y tế. Thời gian điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và ảnh hưởng của yếu tố thời tiết, khí hậu.

Nếu có dấu hiệu của viêm da dầu, quan trọng là nên tìm đến các cơ sở y tế như trung tâm da liễu hoặc phòng khám đa khoa để được khám và điều trị kịp thời. Không nên tự ý sử dụng các loại thuốc hoặc phương pháp chữa bệnh không được xác minh về hiệu quả, vì những phương pháp này có thể gây tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến da. Mặc dù có nhiều thông tin quảng cáo, nhưng việc chọn lựa phương pháp điều trị nên dựa trên tư vấn của các chuyên gia y tế có kinh nghiệm và đào tạo.