BỆNH VẢY PHẤN HỒNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

BỆNH VẢY PHẤN HỒNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT 1

Bệnh vảy phấn hồng là một bệnh lý ngoài da có thể gây ra các nốt sần hoặc mảng vảy đỏ xuất hiện rải rác trên cơ thể. Mặc dù được xem là một bệnh lành tính, nhưng nó vẫn có thể gây ra một số ảnh hưởng không mong muốn. Nguyên nhân của bệnh này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng được cho là liên quan đến một sự phát triển bất thường của tế bào da.

BỆNH VẢY PHẤN HỒNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT 3

TỔNG QUAN VỀ BỆNH VẢY PHẤN HỒNG

Bệnh vảy phấn hồng thường bắt đầu với các đốm tròn hoặc hình bầu dục trên ngực, bụng hoặc lưng, được gọi chung là “bản huy hiệu”. Những huy hiệu này có thể dài đến 10cm và lan rộng ra khắp cơ thể từ những đốm nhỏ. Người mắc bệnh thường là những người trong độ tuổi từ 10 đến 35, với tỷ lệ nữ nhiều hơn nam.

NGUYÊN NHÂN dẫn đến bệnh vảy phấn hồng

Nguyên nhân chính xác dẫn đến bệnh vảy phấn hồng vẫn chưa có bằng chứng xác thực cho đến nay. Tuy nhiên, các chuyên gia da liễu đã xác định một số yếu tố có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh như sau:

  • Tình trạng nhiễm trùng: Vảy phấn hồng có thể là kết quả của nhiễm trùng virus như herpesvirus (HHV 7), parvovirus. Ngoài ra, các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cũng có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh.
  • Tình trạng nhiễm khuẩn: Vi khuẩn như chlamydia pneumoniae, legionella pneumophila, mycoplasma pneumoniae cũng được đánh giá là yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh vảy phấn hồng.
  • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc như captopril, bismuth, barbiturates cũng được biết đến với khả năng gây ra các triệu chứng giống như vảy phấn hồng.
  • Yếu tố khác: Các yếu tố như tiền sử viêm da tiết bã, mụn trứng cá, tiếp xúc với quần áo mới cũng có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh vảy phấn hồng.

TRIỆU CHỨNG của bệnh vảy phấn hồng

Bệnh vảy phấn hồng ban đầu thường xuất hiện với một mảng lớn da có vảy và điển hình bằng các triệu chứng sau:

  • Khi bệnh mới phát triển, người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, chán ăn, và có thể phát sốt. Tiếp theo là xuất hiện các vùng da tổn thương, được gọi là “mảng báo trước”, có màu hồng và có đường kính từ 2 đến 10cm.
  • Sau đó, các triệu chứng phát ban có thể lan ra toàn bộ cơ thể. Điều này có thể xảy ra trong khoảng vài giờ đến 2 tháng sau khi mảng báo trước xuất hiện. Các vùng da bị tổn thương thường xuất hiện theo một đường cong hoặc hình dạng giống như hình cây thông, và có thể không có vảy. Thường thì tổn thương xuất hiện trước ở ngực và bụng, sau đó lan rộng ra cổ, cánh tay và đùi.
  • Khoảng 75% người bệnh cảm thấy ngứa và 25% cảm thấy ngứa ngáy nhiều.
  • Tuy nhiên, khoảng 20% số người mắc bệnh vảy phấn hồng không trải qua các triệu chứng trên, được gọi là dạng không điển hình. Những dạng này thường có sự thay đổi về hình dạng của tổn thương da, bao gồm nổi sần đỏ, mề đay, mụn nướng, hoặc ban xuất huyết.

CHẨN ĐOÁN bệnh vảy phấn hồng

Trong hầu hết các trường hợp của vảy phấn hồng, bác sĩ thường có thể đưa ra định giá tình trạng bệnh bằng cách quan sát các phát ban trên cơ thể của người bệnh. Sau đó, họ thường sẽ tiến hành cạo da tại vùng bị tổn thương để kiểm tra tình trạng bệnh. Việc này cũng giúp loại trừ khả năng nhầm lẫn với bệnh giun đũa, một bệnh lý có triệu chứng tương tự.

Để chẩn đoán bệnh chính xác hơn, bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm máu hoặc sinh thiết da. Kết quả từ các xét nghiệm này giúp loại trừ các bệnh lý khác về da như chàm, vảy nến, và giúp xác định chính xác hơn về tình trạng của bệnh vảy phấn hồng.

GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN BỆNH VẢY PHẤN HỒNG

Triệu chứng chính của bệnh vảy phấn hồng thường là phát ban. Tuy nhiên, một số người có thể trải qua các triệu chứng giống cúm vài ngày trước khi phát ban xuất hiện, bao gồm:

  • Mệt mỏi.
  • Đau họng.
  • Phát sốt.
  • Đau đầu.

Bệnh vảy phấn hồng thường phát triển qua hai giai đoạn:

Giai đoạn 1: Xuất hiện mảng mẹ: Giai đoạn đầu tiên thường bắt đầu với một mảng đơn lẻ được gọi là thương tổn mẹ. Thường có hình bầu dục hoặc tròn, thương tổn mẹ thường xuất hiện ở ngực, đùi, cánh tay trên hoặc cổ. Màu sắc của thương tổn mẹ thường là hồng viền đỏ hoặc sẫm màu hơn trên da tối.

Giai đoạn 2: Phát ban lan rộng: Sau khoảng 5-15 ngày sau khi thương tổn mẹ xuất hiện, phát ban lan rộng gồm các mảng nhỏ, có vảy xuất hiện, được gọi là thương tổn con. Thường xuất hiện ở ngực, lưng, cánh tay hoặc chân. Cảm giác ngứa ngáy thường đi kèm với phát ban này.

Sau khi phát ban hết, vùng da có thể sẽ có sự thay đổi về màu sắc, nhưng thường sẽ trở lại bình thường sau vài tháng mà không để lại sẹo vĩnh viễn.

Nếu bạn có các triệu chứng tương tự nhưng không chắc chắn về bệnh vảy phấn hồng, có thể là biểu hiện của các bệnh khác như chàm hoặc nấm ngoài da. Trong trường hợp này, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế từ các chuyên gia là cần thiết.

BỆNH VẢY PHẤN HỒNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT 5

ĐIỀU TRỊ bệnh vảy phấn hồng

Trong hầu hết các trường hợp, bệnh vảy phấn hồng thường tự biến mất trong vòng 6-8 tuần mà không cần điều trị. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp điều trị khác nhau cho mỗi cá nhân:

  • Thuốc kháng virus: Có thể được sử dụng để tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại virus gây bệnh.
  • Quang trị liệu: Phương pháp này sử dụng tia cực tím, thường là tia cực tím B (UVB), từ các loại đèn chuyên dụng để điều trị một số bệnh về da, bao gồm cả bệnh vảy phấn hồng. Tuy nhiên, tia UVB có thể gây ra sự thay đổi màu sắc của da sau viêm, vì vậy không phù hợp cho những người có làn da sẫm màu.
  • Prednisone: Là một loại corticosteroid uống có tác dụng làm giảm viêm trên da.

Các phương án điều trị cụ thể sẽ được bác sĩ xác định dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỆNH VẢY PHẤN HỒNG

Một số thuốc không kê đơn hoặc các sản phẩm điều trị tại nhà có thể giúp giảm ngứa, tuy nhiên, trước khi sử dụng các thuốc bôi vảy phấn hồng, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để tránh nguy cơ phản ứng dị ứng từ da.

  • Thuốc kháng histamine: Là nhóm thuốc thường được sử dụng để điều trị dị ứng.
  • Kem dưỡng da calamine: Có thể giúp giảm ngứa, giữ ẩm cho da khô, và giảm bớt tình trạng bong tróc.
  • Kem hoặc thuốc mỡ hydrocortisone: Có thể được sử dụng để giảm viêm và ngứa trên da.

Ngoài ra, việc nâng cao thể trạng cơ thể cũng rất quan trọng:

  • Rèn luyện thân thể đều đặn, tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.
  • Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, bổ sung thêm trái cây, rau xanh vào khẩu phần ăn uống, đặc biệt là những loại giàu vitamin C.
  • Uống đủ 2-3 lít nước mỗi ngày.
  • Kiểm soát lo âu, căng thẳng, duy trì giấc ngủ đủ giấc.
  • Tránh sử dụng các chất kích thích như thuốc lá, rượu bia, cà phê, v.v.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh vảy phấn hồng có tái phát không? Có điều trị dứt điểm được không?

Phát ban có thể kéo dài từ 2 đến 3 tháng; không cần theo dõi sau khi ban biến mất trong thời gian này. Sang thương mới có thể xuất hiện trong giai đoạn này nhưng sẽ tự hết, hiếm tái phát.

2. Vảy phấn hồng có lây không?

Không. Vảy phấn hồng là bệnh không lây nhiễm qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp.

3. Cách điều trị vảy phấn hồng tại nhà?

Một số thuốc không kê đơn hoặc sản phẩm điều trị tại nhà có thể giúp giảm ngứa, tuy nhiên bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vì da sẽ có nguy cơ phát sinh phản ứng dị ứng.

KẾT LUẬN

Bệnh vảy phấn hồng là bệnh da liễu tương đối lành tính nhưng bạn tuyệt đối không nên chủ quan. Hãy theo dõi tình trạng bệnh thường xuyên ngay khi xuất hiện các triệu chứng để kịp thời có biện pháp điều trị đúng cách. Bài viết là những thông tin về bệnh vảy phấn hồng, hy vọng sẽ hữu ích cho bạn đọc. 

CÔNG DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ

CÔNG DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 7

Cây bách bộ là một loại thảo dược quý mọc hoang ở nhiều tỉnh miền núi phía Tây Bắc của Việt Nam. Tuy nhiên, kiến thức về cách sử dụng loại cây này vẫn còn ít được biết đến. Trong Y học cổ truyền, cây bách bộ được biết đến với vị ngọt đắng, có tính hơn ôn và quy kinh vào phế. Công dụng của cây bách bộ bao gồm giúp nhuận phế, sát trùng và chỉ khái. Nó được sử dụng trong điều trị các vấn đề như ho do nguyên nhân hư lao, bao gồm lao phổi, viêm mạn tính của khí quản, ho gà, cũng như các bệnh do nhiễm giun kim và giun đũa. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cách cây bách bộ được sử dụng để điều trị các bệnh trong bài viết dưới đây.

CÔNG DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 9

THÔNG TIN VỀ CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ, hay còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như dây ba mươi, đẹt ác, bà phụ thảo, bách nãi, dã thiên môn đông, thấu dược, bà tế, vương phú, bách bộ thảo, man mách bộ, bà luật hương, cửu trùng căn, cửu thập cửu điều căn, bẳn sam, robat tơhai, síp, chầu chàng, hiungui, sam sip lạc. Tên khoa học của cây này là Stemona tuberosa Lour, thuộc họ Temonaceae.

Trong Y Học Cổ Truyền, cây bách bộ có vị ngọt đắng, tính hơn ôn, và quy kinh vào phế. Công dụng chủ yếu của nó là giúp nhuận phế, có tác dụng sát trùng và chỉ khái. Thường được sử dụng trong điều trị các trường hợp ho do nguyên nhân hư lao, bao gồm lao phổi, viêm mạn tính của khí quản, ho gà, cũng như trong điều trị nhiễm giun kim và giun đũa.

ĐẶC ĐIỂM CỦA CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ, một loại cây thuốc quý ít được biết đến do thường bị nhầm lẫn với những loại cây dại ven đường. Cây bách bộ có dạng dây leo, thân nhỏ nhẵn, quấn và có thể dài khoảng 10cm. Lá mọc đối nhau, có thể thuôn dài, gân phụ của lá nổi rõ trên mặt lá với khoảng 10-12 nhánh chạy dọc từ cuống lá đến ngọn lá. Cụm hoa mọc ở kẽ lá, có cuống dài từ 2-4cm, và bao gồm 1-2 hoa to màu đỏ hoặc vàng. Bộ phận hoa bao gồm 4 phần và 4 nhụy giống nhau, chỉ nhị ngắn. Quả bách bộ nặng có 4 hạt, với cây ra hoa vào mùa hè. Rễ chùm của cây bách bộ có hình dạng hình con thoi, khô, dài khoảng 6-12cm và thô khoảng 0,5-1cm. Chúng có phần dưới phồng to và đỉnh nhỏ dần, với vết nhăn teo có rãnh dọc sâu bên ngoài, thường màu sáng vàng hoặc vàng trắng. Củ của bách bộ có chất cứng giòn và ít ngọt, đắng nhiều, mang mùi thơm ngát. Vỏ ngoài của củ thường có màu đỏ hoặc màu nâu sẫm, là dấu hiệu của chất lượng tốt.

CÔNG DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 11

PHÂN BỐ, CHẾ BIẾN VÀ THU HOẠCH

Cây bách bộ được sử dụng làm thuốc từ củ đã trưởng thành qua nhiều năm, và càng để lâu thì càng trở nên dài và to hơn. Thường, củ bách bộ được thu hoạch vào đầu đông hoặc đầu mùa xuân, khi chồi cây chưa hoạt động. Trước khi thu hoạch, cần cắt bỏ dân thân và nhổ cây choai. Khi thu hoạch, cần đào toàn bộ củ lên, sau đó rửa sạch và phơi khô.

Một số phần của cây bách bộ được sử dụng để làm thuốc bao gồm rễ củ. Bộ rễ thường cong queo và dài từ 5-25cm, có đường kính từ 0,5-1,5cm. Đầu rễ thường phình to và thuôn nhỏ dần ở phần đầu dưới.

TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ có nhiều tác dụng dược lý, bao gồm:

  • Kháng khuẩn: Thành phần Radix Stemonae trong cây bách bộ có khả năng kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn gây bệnh như Streptococus Pneumoniae, Neisseria Meningitidis, Hemolytic Streptococus và Staphylococus aureus. Cây bách bộ cũng có tác dụng diệt khuẩn trong ruột già và chống khuẩn trong bệnh lỵ và phó thương hàn.
  • Diệt ký sinh trùng: Nước ngâm kiệt và dịch cồn của cây bách bộ có tác dụng diệt ký sinh trùng như ấu trùng ruồi, chấy rận, bọ chét, rệp và muỗi.
  • Tác động lên hệ hô hấp: Thuốc từ cây bách bộ không giảm ho do chích iod nơi mèo, nhưng lại làm giảm độ hưng phấn của trung khu hô hấp của động vật và ức chế phản xạ ho, giúp giảm ho. Cây bách bộ cũng có tác dụng giống như aminophylline nhưng hòa hoãn và kéo dài hơn.
  • Sử dụng trong bệnh truyền nhiễm: Nước sắc bách bộ đã được sử dụng trị ho với hiệu quả lên đến 85%, cũng như trong điều trị lao hạch với kết quả tích cực.
  • Tác dụng trị giun và diệt côn trùng: Stemonin có tác dụng làm tê liệt giun và côn trùng sau một thời gian ngắn, và nếu ngừng tiếp xúc, chúng có thể phục hồi. Sử dụng dung dịch stemonin sulfat có thể làm tê bại động vật như ếch và tiêu diệt rận và rệp.
CÔNG DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 13

CÂY BÁCH BỘ CHỮA BỆNH GÌ?

Cây bách bộ được sử dụng trong nhiều ứng dụng lâm sàng để điều trị một số bệnh lý như sau:

  • Điều trị ho: Sử dụng rễ cây bách bộ kết hợp với gừng sống, sắc uống để giảm ho. Hoặc ngâm rễ bách bộ với rượu và uống 3 lần mỗi ngày.
  • Ho do hàn: Dùng bách bộ sao và ma hoàng khử mắt để giảm ho do hàn.
  • Trị các loại côn trùng vào lỗ tai: Dùng bách bộ nghiền nát trộn với dầu mè để bôi vào lỗ tai.
  • Điều trị giun kim và giun đũa: Sử dụng bách bộ tươi hoặc sắc uống.
  • Điều trị ho do hư chứng và các chứng ho khác: Kết hợp nhiều loại thảo dược như bách bộ, thiên môn đông, bối mẫu, mạch môn đông, và ngũ vị tử để sắc uống.
  • Trị ho do cảm mạo, đờm ít và ngứa họng: Sắc uống từ các vị thuốc như bách bộ, bạch tiền, kinh giới và cát cánh.
  • Trị ho gà: Sử dụng bách bộ tươi hoặc kết hợp với các loại thảo dược khác để sắc uống.
  • Trị mẩn ngứa ngoài da, viêm da mề đay và muỗi cắn: Sử dụng cây bách bộ băm nhỏ và xát lên vùng da bị tổn thương.

Cây bách bộ được sử dụng rộng rãi trong y học dân tộc và có nhiều ứng dụng khác nhau trong điều trị các bệnh lý khác nhau.

KẾT LUẬN

Tóm lại, cây bách bộ là một vị thuốc quý phát triển hoang dã ở nhiều tỉnh miền núi phía Tây Bắc của Việt Nam. Tuy nhiên, hiện vẫn ít người biết đến và sử dụng nó. Trong Y Học Cổ Truyền, cây bách bộ được mô tả có vị ngọt đắng, có tính hơi ấm, quy kinh vào phế. Công dụng của nó là nhuận phế, kháng khuẩn và chỉ khái. Thường được sử dụng trong điều trị các bệnh như lao phổi, viêm màng phế quản, ho gà, giun kim và giun đũa. Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc cổ truyền nào, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Thành phần hóa học của cây Bách bộ?

  • Chứa nhiều hợp chất có hoạt tính dược lý như:
    • Ancaloit: Curacin, isocuracin, …
    • Saponin
    • Flavonoid
    • Tinh dầu

2. Cách sử dụng cây Bách bộ?

  • Dùng tươi: Rửa sạch, thái lát mỏng, phơi khô hoặc sắc nước uống.
  • Dùng khô: Sắc nước uống, tán bột mịn pha nước uống hoặc ngậm.
  • Dùng ngoài da: Giã nát đắp lên vết thương, mụn nhọt.

3. Liều dùng:

  • Tùy theo tình trạng bệnh và cách sử dụng.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

4. Ai không nên dùng cây Bách bộ?

  • Người có thai, cho con bú.
  • Người có mẫn cảm với các thành phần của cây.
  • Người có bệnh lý cấp tính.