KHỔ QUA RỪNG CÓ TÁC DỤNG GÌ? UỐNG KHỔ QUA RỪNG NHIỀU CÓ TỐT KHÔNG?

KHỔ QUA RỪNG CÓ TÁC DỤNG GÌ? UỐNG KHỔ QUA RỪNG NHIỀU CÓ TỐT KHÔNG? 1

Khổ qua rừng, còn gọi là mướp đắng rừng, là một loại cây dây leo mọc hoang dại ở các vùng nhiệt đới, đặc biệt phổ biến ở Việt Nam. Loại quả này được biết đến với vị đắng đặc trưng và nhiều công dụng tuyệt vời cho sức khỏe. Bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu công dụng của khổ qua rừng đối với sức khỏe.

TỔNG QUAN VỀ KHỔ QUA RỪNG

Khổ qua rừng, còn được gọi là mướp đắng, mướp mủ, cẩm lệ chi, có chu kỳ sống khoảng 3-4 tháng và thuộc họ bầu bí. Thân của nó có cạnh, dây có thể bò đạp 2-3m. Lá mọc so le, dài từ 5-10 cm, rộng từ 4-8 cm, có phiến lá chia thành 5-7 thùy, hình trứng, mép khía răng; gân lá có lông ngắn. Hoa đực và hoa cái mọc riêng biệt ở nách lá, có cuống dài, cánh hoa màu vàng. Quả hình thoi, bằng ngón tay cái, lớn nhất bằng ngón chân cái người lớn, mặt ngoài có nhiều u lồi. Quả chưa chín có màu xanh, khi chín sẽ chuyển sang màu vàng.

Khổ qua rừng thường mọc hoang dại tự nhiên, phổ biến ở các vùng miền núi và trung du, rừng thưa. Ngày nay, người ta đã thực hiện nhân giống và trồng loài cây này ở nhiều nơi. So với khổ qua nhà, lá và quả của khổ qua rừng thường nhỏ hơn và vị cũng đắng hơn rất nhiều. Người dân thường hái lá non và đọt khổ qua rừng để sử dụng trong các món ăn, mặc dù vị có chút đắng nhưng chúng có dược tính cao hơn so với khổ qua thường.

Trong khổ qua rừng, có một số hợp chất có hoạt tính sinh học, chủ yếu là momordicin I và II, cucurbitacin B và một số hợp chất khác, cùng với nước, protein, lipid, carbohydrat, và khoáng chất như canxi, kali, magiê, sắt, kẽm, cùng với nhiều lượng vitamin B1, B2, A, C… Đây là những chất có thể nâng cao chức năng miễn dịch của cơ thể. Toàn thân của cây khổ qua rừng, từ rễ, lá đến quả, đều có thể được sử dụng làm vị thuốc.

KHỔ QUA RỪNG CÓ TÁC DỤNG GÌ? UỐNG KHỔ QUA RỪNG NHIỀU CÓ TỐT KHÔNG? 3

TÁC DỤNG CỦA KHỔ QUA RỪNG

ĐIỀU TRỊ BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Trà khổ qua chứa các chất như peptide, ancaloit và charantins, giúp giảm đường huyết. Uống trà khổ qua có thể giúp kiểm soát mức đường trong máu và hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường hiệu quả. Các nghiên cứu tại Hoa Kỳ về khổ qua đã chỉ ra rằng loại quả này có thể cải thiện chức năng của tuyến tụy. Khổ qua cũng có khả năng tăng cường độ nhạy cảm của insulin và thúc đẩy quá trình chuyển hóa glucose, giúp ngăn ngừa sự tăng đường huyết.

GIẢM CÂN, GIẢM BÉO BỤNG

Trà mướp đắng là một lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn giảm cân hoặc đang gặp vấn đề về cân nặng. Thức uống này có ít calo và ít protein, nhưng lại có khả năng ổn định đường huyết, làm giảm mỡ máu và ngăn chặn sự tăng sinh của tế bào mỡ. Việc thường xuyên uống trà khổ qua rừng có thể mang lại hiệu quả đáng kể trong việc giảm cân. Các nghiên cứu sơ bộ trên con người đã chỉ ra rằng khổ qua có thể giúp giảm béo bụng.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ

Các axit amin trong mướp đắng được coi là “chìa khóa” tiêu diệt tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư vú và ung thư tá tràng. Khi kết hợp với các chất chống oxy hóa, vitamin C và chất kháng khuẩn, axit amin giúp chống lại tế bào ung thư. Bệnh nhân ung thư uống trà khổ qua rừng mỗi ngày có lợi không? Theo khuyến nghị, việc uống trà khổ qua rừng hàng ngày giúp hỗ trợ điều trị ung thư.

THANH NHIỆT VÀ GIẢI ĐỘC

Trà khổ qua rừng có những tác dụng gì? Tác dụng nổi bật nhất của trà khổ qua là thanh nhiệt và giải độc. Theo đông y, uống trà mướp đắng giúp tán nhiệt, thanh tâm, bổ thận, lợi tiểu, giải độc khí và dưỡng huyết. Sử dụng trà mướp đắng mỗi ngày giúp mát gan, trị mụn trứng cá, mụn nhọt và rôm sảy. Thức uống này cũng giúp làn da trở nên mịn màng và khỏe mạnh hơn.

KHỔ QUA RỪNG CÓ TÁC DỤNG GÌ? UỐNG KHỔ QUA RỪNG NHIỀU CÓ TỐT KHÔNG? 5

CÁC CÔNG DỤNG KHÁC CỦA TRÀ KHỔ QUA

Ngoài khả năng ức chế tế bào ung thư, axit amin trong mướp đắng còn có khả năng tiêu diệt virus và mầm bệnh. Trà khổ qua rừng giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài. Chiết xuất mướp đắng có thể bài tiết cholesterol xấu, ổn định huyết áp và có lợi cho tim mạch. Các yếu tố tiền vitamin A trong mướp đắng giúp cải thiện thị lực. Ngoài ra, trà mướp đắng còn có tác dụng an thần và giúp dễ ngủ.

UỐNG TRÀ KHỔ QUA MỖI NGÀY NHƯ THẾ NÀO?

Nếu nằm ngoài những trường hợp không nên uống trà khổ qua thì theo các chuyên gia, liều lượng khổ qua khô nên dùng mỗi ngày ở mức 30 – 60g khổ qua khô. Nếu dùng nhiều hơn sẽ có nguy cơ ngộ độc, tác dụng phụ và không tốt cho sức khỏe. Bạn vẫn có thể uống trà khổ qua rừng mỗi ngày nhưng ở liều lượng 1 – 2 ly mà thôi.

ĐỐI TƯỢNG KHÔNG NÊN UỐNG TRÀ KHỔ QUA RỪNG?

Với những tác dụng phụ kể trên, trà khổ qua rừng là thức uống cần tránh đối với nhiều người. Đây là những trường hợp không nên uống trà khổ qua:

  • Người mắc bệnh lý về gan: Không dùng trà mướp đắng để tránh làm men gan tăng cao dẫn tới xơ gan, suy gan.
  • Phụ nữ mang thai: Tuyệt đối không uống trà mướp đắng để tránh co bóp tử cung gây xuất huyết, sinh non hoặc sảy thai.
  • Phụ nữ cho con bú: Chiết xuất mướp đắng có thể truyền qua sữa mẹ khiến bé kém hấp thụ, chậm lớn.
  • Người có kế hoạch thụ thai: Không dùng trà khổ qua rừng để tránh cản trở khả năng thụ thai ở cả nam và nữ.
  • Người bị bệnh huyết áp thấp: Uống trà mướp đắng gây hạ đường huyết, chóng mặt thậm chí là bị ngất xỉu, hôn mê.
  • Người bị rối loạn tiêu hóa: Uống trà mướp đắng gây khó tiêu, làm tồi tệ hơn tình trạng đau bụng, tiêu chảy.
  • Người đang sử dụng thuốc: Mướp đắng có thể gây tương tác thuốc. Bạn nên cân nhắc việc uống trà khổ qua khi đang uống thuốc.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi: Không uống trà khổ qua để tránh bị suy giảm dưỡng chất, rối loạn tiêu hóa.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ai nên tránh uống trà khổ qua rừng?

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Người bị hạ đường huyết

Người bị huyết áp thấp

Người có vấn đề về tiêu hóa

Người bị thiếu máu, bệnh gan và bệnh thận

Trẻ em

Người có tiền sử dị ứng

2. Uống trà khổ qua rừng mỗi ngày có tốt không?

Trà khổ qua được nhiều người biết rằng có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên không phải ai cũng biết uống trà khổ qua mỗi ngày có tốt không. Việc uống quá nhiều trà khổ qua hoặc không đúng đối tượng có thể gây hại sức khỏe.

3. Tác dụng phụ của trà khổ qua rừng?

Theo khuyến nghị, uống trà khổ qua mỗi ngày liên tục trong 3 tháng với liều lượng hợp lý sẽ đảm bảo an toàn. Tuy nhiên, nếu sử dụng với liều lượng cao có thể gặp phải một số tác dụng phụ sau:

  • Làm tăng các enzyme men gan gây hại cho bệnh lý về gan.
  • Khó chịu ở dạ dày, đầy hơi, đau bụng, rối loạn tiêu hóa.
  • Hạ đường huyết quá mức gây mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu.
  • Cản trở khả năng hấp thụ dinh dưỡng và làm chậm phát triển ở trẻ nhỏ.
  • Suy giảm số lượng tinh trùng, ảnh hưởng xấu đến khả năng thụ thai.
  • Co bóp tử cung, dễ gây sảy thai hoặc sinh non ở phụ nữ mang thai.

KẾT LUẬN

Khổ qua rừng là một loại thảo dược quý với nhiều lợi ích cho sức khỏe, từ việc hỗ trợ điều trị ung thư đến cải thiện sức khỏe tim mạch và hệ miễn dịch. Tuy nhiên, cần sử dụng khổ qua rừng một cách hợp lý và thận trọng, đặc biệt đối với những người có các vấn đề sức khỏe cụ thể. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi thêm khổ qua rừng vào chế độ ăn uống để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

VẢY NẾN LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VẢY NẾN

VẢY NẾN LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VẢY NẾN 7

Vảy nến là một bệnh da liễu phổ biến, gây ra các triệu chứng như ngứa ngáy, đau rát, khó chịu, sưng đỏ và bong tróc da. Nếu không được điều trị hiệu quả, vảy nến có thể tái phát nhiều lần, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng da, viêm khớp, và các biến chứng nghiêm trọng khác như vảy nến mủ và đỏ da toàn thân.

VẢY NẾN LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VẢY NẾN 9

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH VẢY NẾN

HỆ MIỄN DỊCH

Các bệnh tự miễn là kết quả của hệ thống miễn dịch tấn công cơ thể của chính nó. Trong trường hợp của bệnh vảy nến, một loại tế bào bạch cầu, gọi là tế bào lympho T, không đúng cách tấn công các tế bào da.

Trong cơ thể của người bình thường, các tế bào bạch cầu được triển khai để tiêu diệt vi khuẩn xâm nhập và chống lại sự nhiễm trùng.

Tuy nhiên, ở bệnh nhân mắc vảy nến, các tế bào này hoạt động không đúng cách, gây ra sự tăng sản xuất các tế bào da. Điều này dẫn đến việc tế bào da mới phát triển quá nhanh, bị đẩy lên bề mặt da và tạo thành các mảng vảy. Sự tác động này cũng khiến các vùng da bị viêm đỏ.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Nếu có một người trong gia đình mắc bệnh vảy nến, khả năng bạn cũng mắc căn bệnh này sẽ tăng lên. Theo Tổ chức Vảy nến Quốc gia Hoa Kỳ (NPF), khoảng 2 đến 3% số người mắc vảy nến là do di truyền.

VẢY NẾN CÓ BAO NHIÊU LOẠI?

VẢY NẾN THỂ MẢNG

Chiếm 90%, dạng vảy nến này tạo ra các vùng da viêm đỏ, phủ bởi các lớp vảy hoặc mảng bám màu bạc trắng. Các vùng da bị ảnh hưởng thường được nhận thấy ở đầu gối, khuỷu tay và da đầu.

VẢY NẾN THỂ GIỌT

Bệnh thường xuất hiện ở thanh niên và trẻ em, vảy nến thể giọt gây ra các đốm da nhỏ màu hồng. Các vị trí thường bị ảnh hưởng bao gồm phần thân, cánh tay và chân. Tuy nhiên, các đốm da này thường không có độ dày hoặc trồi lên trên bề mặt da như trong trường hợp của vảy nến thể mảng.

VẢY NẾN THỂ MỦ

Vảy nến thể mủ thường phát triển ở người trưởng thành, gây viêm da và hình thành các bọc mủ trắng. Dạng vảy nến này thường chỉ xuất hiện ở các vùng nhỏ trên da như bàn tay hoặc chân, nhưng có thể lan rộng.

VẢY NẾN THỂ ĐẢO NGƯỢC

Vảy nến thể mủ gây ra các vùng da viêm nhiễm, thường có màu đỏ sáng óng. Những vùng da này thường xuất hiện ở các khu vực như nách, ngực, háng hoặc xung quanh các nếp da gấp của bộ phận sinh dục.

VẢY NẾN THỂ ĐỎ DA TOÀN THÂN

Bệnh này ít phổ biến, nhưng khiến làn da của người bệnh trông giống như bị cháy nắng, với các vùng da vảy thường bong tróc theo một mảng lớn. Ở những bệnh nhân mắc dạng vảy nến thể đỏ da toàn thân, có nguy cơ mắc sốt và ốm nặng cao. Bệnh có thể gây nguy hiểm đến tính mạng, vì vậy nếu bạn bắt đầu nhận thấy các triệu chứng, hãy đi gặp bác sĩ ngay.

AI CÓ NGUY CƠ BỊ VẢY NẾN?

Bệnh vảy nến ước tính ảnh hưởng đến 2% – 3% dân số, với tỷ lệ mắc bệnh biến đổi tùy theo độ tuổi, vị trí địa lý, dân tộc và một số yếu tố môi trường và di truyền. Bệnh có thể phát sinh ở mọi lứa tuổi, thường là trước 20 tuổi.

Người châu Âu có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người châu Á, và bệnh có yếu tố di truyền. Ngoài ra, người mắc bệnh viêm ruột như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng có nguy cơ cao hơn bị vảy nến. Bệnh vảy nến cũng liên quan đến béo phì và một số rối loạn tim mạch và chuyển hóa khác như tiểu đường.

BIẾN CHỨNG BỆNH VẢY NẾN

Bệnh vảy nến phổ biến nhưng việc điều trị vẫn gặp nhiều khó khăn. Bệnh có thể gây ra đau đớn, mất ngủ và khó tập trung. Tình trạng này thường trải qua các chu kỳ, bùng phát trong vài tuần đến vài tháng, sau đó dần giảm trong một thời gian.

Nhờ sự phát triển của khoa học và kỹ thuật, nhiều loại thuốc mới đã được phát triển và áp dụng trong điều trị để giảm thiểu các biến chứng và phiền toái từ bệnh. Tuy nhiên, chi phí của các loại thuốc này vẫn cao nên nhiều bệnh nhân không đủ tài chính để tiếp cận.

Bệnh vảy nến liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc các bệnh như viêm khớp vảy nến, u lympho, bệnh tim mạch, bệnh Crohn và trầm cảm. Đặc biệt, viêm khớp vảy nến ảnh hưởng đến khoảng 30% số người mắc bệnh.

Các người trẻ mắc bệnh vảy nến cũng có nguy cơ cao hơn mắc bệnh tiểu đường. Ngoài ra, người bệnh vảy nến cũng có tỷ lệ mắc bệnh tăng huyết áp cao hơn khoảng 1,58 lần so với những người không mắc bệnh này.

VẢY NẾN LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VẢY NẾN 11

CÁC TÁC NHÂN GÂY KÍCH HOẠT BỆNH VẢY NẾN

THUỐC

Một số loại thuốc được cho là có thể kích thích bệnh vảy nến. Các loại thuốc này bao gồm:

  • Lithium
  • Thuốc chống sốt rét
  • Thuốc huyết áp

ĐỒ UỐNG CÓ CỒN

Rượu có nồng độ cồn cao có thể gây ra các cơn bùng phát của bệnh vảy nến. Nếu sử dụng rượu một cách quá mức, các cơn bùng phát của bệnh có thể xảy ra thường xuyên hơn.

NHIỄM TRÙNG

Nếu bạn đang ốm hoặc đang chống chọi với bệnh nhiễm trùng, hệ miễn dịch của bạn có thể bị quá tải trong việc chống lại sự viêm nhiễm. Điều này có thể làm tăng nguy cơ xảy ra các cơn bùng phát của bệnh vảy nến. Viêm họng do liên cầu khuẩn cũng thường được xem là một yếu tố dẫn đến sự xuất hiện của vảy nến.

CHẨN ĐOÁN BỆNH VẢY NẾN

Có 2 cách để chẩn đoán bệnh vảy nến

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ chuyên khoa dễ dàng chẩn đoán vảy nến dựa trên các tổn thương da điển hình như: các mảng, sẩn hoặc mảng da có vảy, ban đỏ có thể gây đau và ngứa, sáp vảy nến khi cạo sang thương và hình ảnh giọt sương máu sau khi cạo. Do đó, người bệnh thường không cần xét nghiệm máu vẫn được chẩn đoán dễ dàng.

XÉT NGHIỆM SINH THIẾT

Nếu các triệu chứng vẫn chưa rõ ràng hoặc bác sĩ muốn xác nhận lại chẩn đoán của họ, họ có thể lấy một mẫu da nhỏ của bệnh nhân để xét nghiệm sinh thiết.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH VẢY NẾN

Y học hiện đại đã phát triển nhiều phương pháp điều trị có thể cải thiện các triệu chứng và giảm sự xuất hiện của các mảng da.

Thường trong các trường hợp ban đầu, bác sĩ sẽ sử dụng phương pháp điều trị tại chỗ bằng các loại kem, thuốc mỡ, dưỡng ẩm hoặc corticosteroid được bôi trực tiếp lên da.

Corticosteroid thường được sử dụng tại chỗ để điều trị bệnh vảy nến, nhưng cũng có thể được tiêm vào các tổn thương nhỏ hoặc khó trị. Tuy nhiên, cần thận trọng với việc sử dụng corticosteroid toàn thân, đặc biệt trong các trường hợp bùng phát nặng hoặc khi bệnh vảy nến trở thành dạng mụn mủ, và không nên sử dụng để điều trị bệnh vảy nến. Corticosteroid tại chỗ thường được sử dụng hai lần mỗi ngày và có hiệu quả tốt nhất khi sử dụng qua đêm dưới lớp phủ polyethylene hoặc kết hợp vào băng.

Khi tổn thương giảm, cần giảm thời gian và liều lượng sử dụng corticosteroid để giảm thiểu teo da, rạn da và giãn mạch. Thông thường, sau khoảng 2 đến 3 tuần, corticosteroid sẽ được thay thế bằng chất làm mềm, chất tương tự vitamin D3 hoặc thuốc ức chế calcineurin trong 1 đến 2 tuần để hạn chế các tác dụng phụ của corticosteroid và ngăn ngừa sự miễn dịch nhanh. Sử dụng corticosteroid tại chỗ có thể tốn kém vì cần một lượng lớn cho mỗi lần sử dụng khi bề mặt da lớn bị ảnh hưởng.

Ngoài ra, các chất tương tự vitamin D3 và chất ức chế calcineurin cũng được sử dụng để điều trị bệnh vảy nến. Tuy không hiệu quả như corticosteroid, chúng có thể tránh được các biến chứng của corticosteroid khi điều trị bệnh vảy nến trên mặt và vùng kẽ. Cần lưu ý rằng việc sử dụng các thuốc này có thể tăng nguy cơ mắc u lymphoma và ung thư da.

Các phương pháp điều trị tại chỗ bổ trợ khác bao gồm việc sử dụng chất làm mềm, axit salicylic, nhựa than đá và anthralin:

Dưỡng ẩm: Bao gồm sử dụng các loại kem làm mềm, thuốc mỡ, parafin và các loại dầu thực vật hydro hóa. Chúng giúp giảm vẩy và hiệu quả nhất khi sử dụng hai lần mỗi ngày và ngay sau khi tắm. Chất làm mềm da an toàn và thường được sử dụng như một phương pháp bổ sung trong điều trị bệnh vảy nến thể mảng ở mức độ nhẹ đến trung bình.

Axit salicylic: Là một chất làm bạt sừng giúp làm mềm vẩy, tạo điều kiện cho việc loại bỏ chúng và tăng cường sự hấp thu của các chất tác dụng khác. Đặc biệt hữu ích trong điều trị vẩy nến ở da đầu khi vẩy có thể khá dày.

Nhựa than đá: Có chứa các chế phẩm chống viêm và giúp giảm quá trình tăng sinh tế bào sừng, mặc dù cơ chế hoạt động chưa được rõ ràng. Thường được sử dụng dưới dạng thuốc mỡ hoặc dung dịch vào buổi tối và rửa sạch vào buổi sáng. Có thể kết hợp với corticosteroid tại chỗ hoặc ánh sáng UVB để tăng hiệu quả.

Anthralin: Là một thuốc chống tăng sinh và kháng viêm, tuy cơ chế hoạt động chưa được hiểu rõ. Có thể gây kích ứng và làm ố màu da, nên cần thận trọng khi sử dụng, đặc biệt ở những vùng có nếp nhăn. Có thể tránh kích ứng và làm ố màu bằng cách rửa sạch anthralin sau 20 đến 30 phút sử dụng. Sử dụng chế phẩm bao bọc liposome cũng có thể giúp tránh được một số tác dụng phụ của anthralin.

Do sự sẵn có và tiện lợi của các phương pháp khác, việc sử dụng nhựa than đá và anthralin đang trở nên ít phổ biến hơn.

Nếu những cách này không hiệu quả hoặc tình trạng bệnh nghiêm trọng hơn, bác sĩ sẽ dùng liệu pháp quang học, tiếp xúc với một số loại tia cực tím.

Liệu pháp ánh sáng tia cực tím thường được áp dụng cho những bệnh nhân mắc bệnh vẩy nến lan rộng; tuy nhiên, việc sử dụng nó đang giảm dần do sự phát triển của nhiều phương pháp điều trị toàn thân khác mà hiệu quả. Cơ chế tác động của ánh sáng UVB vẫn chưa được hiểu rõ, mặc dù nó có khả năng làm giảm tổng hợp DNA và có thể gây ra sự ức chế miễn dịch nhẹ. Trong phương pháp PUVA, bệnh nhân uống methoxypsoralen, một chất nhạy cảm ánh sáng, sau đó tiếp xúc với ánh sáng UVA có bước sóng dài (330 đến 360 nm). PUVA không chỉ có tác dụng chống lan rộng mà còn có thể giúp bình thường hóa sự biệt hóa của tế bào sừng. Liều lượng ánh sáng ban đầu thấp và tăng dần theo thời gian. Tuy nhiên, có nguy cơ bị bỏng nặng nếu liều thuốc hoặc tia UVA quá cao.

Mặc dù việc điều trị ít phức tạp hơn so với các phương pháp điều trị tại chỗ và có thể kéo dài thời gian thuyên giảm trong vài tháng, nhưng việc điều trị lặp lại có thể tăng tỷ lệ mắc bệnh ung thư da và ung thư tế bào hắc tố do tác động của tia cực tím. Khi sử dụng kết hợp với retinoid đường uống ánh sáng tia cực tím chiếu ít (gọi là chế độ tái PUVA), có thể giảm nguy cơ này. Ánh sáng NBUVB (311-312 nm), không cần sử dụng psoralen, cũng có hiệu quả tương tự như PUVA. Trị liệu bằng laser Excimer, sử dụng laser 308 nm nhắm vào các mảng vẩy nến cụ thể, cũng là một lựa chọn trong điều trị.

Trong những trường hợp nghiêm trọng, khi các phương pháp điều trị trên không hiệu quả, người bệnh có thể được ứng dụng phương pháp điều trị toàn thân bằng những loại thuốc uống hoặc tiêm có tác dụng trên toàn bộ cơ thể.

VẢY NẾN LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VẢY NẾN 13

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH VẢY NẾN

Bệnh vảy nến vẫn được xem là một bệnh mạn tính, đòi hỏi việc sử dụng thuốc lâu dài vì nó thường không thể chữa trị hoàn toàn và có thể đi theo người bệnh suốt đời. Tuy nhiên, do da bị nổi vảy, nhiều người mắc bệnh thường cảm thấy tự ti và mặc cảm, dẫn đến việc bỏ cuộc trong quá trình điều trị. Điều này có thể dẫn đến sự bùng phát nặng và gây ra các biến chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

Đối với những người chưa mắc bệnh, việc tăng cường sức đề kháng và hạn chế các nguy cơ như bệnh nhiễm trùng, chấn thương là cần thiết để tránh ảnh hưởng đến hệ miễn dịch. Đối với những người có nguy cơ cao như gia đình có người mắc bệnh, việc tầm soát và phát hiện sớm để điều trị là quan trọng để tránh tình trạng bệnh nặng hơn.

Những người đã mắc bệnh cần tiếp tục trao đổi với bác sĩ để được tư vấn về các phương pháp điều trị và cách ngăn ngừa biến chứng, đồng thời sử dụng thuốc đúng hướng dẫn, tránh ánh nắng mặt trời, duy trì vệ sinh da, không tiêu thụ rượu bia, không hút thuốc lá, và hạn chế ăn thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ, thêm vào đó, cần tăng cường bổ sung thức ăn chứa acid folic và omega 3 từ cá thu, cá hồi để hỗ trợ điều trị.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh vảy nến có lây không?

Không. Bệnh vảy nến do hệ miễn dịch của người bệnh bị rối loạn, do đó tình trạng này không lây nhiễm từ người này sang người khác. Hầu hết những người mắc bệnh bị tổn thương da nhẹ có thể điều trị hiệu quả bằng các liệu pháp bôi ngoài da.

2. Bệnh vảy nến có nguy hiểm không?

Người bệnh đối diện nhiều nguy cơ nhiễm trùng, căng thẳng, tự ti, viêm khớp, nguy cơ mắc bệnh celiac, ung thư da không hắc tố, ung thư biểu mô tế bào vảy… cao hơn. Người có HIV/AIDS bị vảy nến dễ tổn thương nghiêm trọng hơn.

Với người bệnh được điều trị lâu dài với liệu pháp toàn thân chữa vảy nến có nguy cơ mắc ung thư phổi và phế quản tăng 52%, nguy cơ phát triển ung thư đường tiêu hóa trên tăng 205%, nguy cơ phát triển ung thư gan đến 90% và nguy cơ phát triển ung thư tuyến tụy lên 46%.

6. Khi nào cần gặp bác sĩ?

  • Nếu bạn nghi ngờ mình bị các dấu hiệu của vảy nến hãy đi gặp bác sĩ 
  • Bệnh vảy nến trở nên nghiêm trọng hoặc lan rộng.
  • Người bệnh khó chịu và đau đớn.
  • Người bệnh chưa an tâm với cách điều trị, tự ti về làn da
  • Bệnh đã được điều trị nhưng không cải thiện

KẾT LUẬN

Trên đây là những chia sẻ về bệnh vảy nến, hiện nay tuy chưa có cách nào chữa khỏi được bệnh vảy nến, nhưng đã có các biện pháp để kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.