DẤU HIỆU BỊ GHẺ ĐIỂN HÌNH VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

DẤU HIỆU BỊ GHẺ ĐIỂN HÌNH VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Bệnh ghẻ là vấn đề phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là trong các khu vực đông đúc và có điều kiện sống kém. Mặc dù không gây nguy hiểm nếu được phát hiện và điều trị sớm, nhưng nếu bỏ qua, bệnh có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như nhiễm trùng, chàm hóa, thậm chí là viêm cầu thận cấp. Việc giáo dục và nhận biết bệnh là quan trọng để ngăn chặn sự lây lan, đặc biệt trong những điều kiện sinh sống chật hẹp và thiếu nước.

DẤU HIỆU BỊ GHẺ ĐIỂN HÌNH VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

GHẺ LÀ BỆNH GÌ?

Bệnh ghẻ là một bệnh da liễu phổ biến, thường xuất hiện nhiều vào mùa xuân – hè. Nguyên nhân chủ yếu là do ký sinh trùng ghẻ (Sarcoptes scabiei hominis), thường gặp ở những khu vực đông dân cư, nhà cửa chật hẹp, và môi trường thiếu vệ sinh. Bệnh có khả năng lây từ người này sang người khác qua tiếp xúc trực tiếp, quan hệ tình dục, hoặc qua vật dụng chứa trứng ghẻ.

Ghẻ sinh sôi nhanh chóng, với ghẻ cái thường đào hang và đẻ trứng vào ban đêm, gây ngứa ngáy khiến người bệnh gãi. Dù cái ghẻ nhỏ và khó nhìn thấy bằng mắt thường, bệnh có thể dẫn đến nhiễm trùng, chàm hóa, và thậm chí viêm cầu thận cấp nếu không được điều trị cẩn thận.

CÁC THỂ BỆNH GHẺ

GHẺ GIẢN ĐƠN

Đây là dạng phổ biến nhất của bệnh ghẻ. Bệnh này thường xuất hiện dưới dạng đường hầm nổi lên trên da và mụn nước. Tổn thương thường ít và không phát ban rộng rãi.

GHẺ NHIỄM KHUẨN

Thể này có sự xuất hiện của mụn mủ, do bội nhiễm liên cầu hoặc tụ cầu. Tổn thương có thể trở nên nặng nề hơn so với ghẻ giản đơn.

GHẺ BIẾN CHỨNG VIÊM DA, ECZEMA HOÁ

Khi gãi lâu ngày, có thể gây tổn thương thứ phát và biến chứng nhiễm khuẩn, viêm da, chàm hóa, làm cho việc chẩn đoán trở nên khó khăn hơn.

GHẺ NHIỄM KHUẨN CÓ BIẾN CHỨNG VIÊM CẦU THẬN CẤP

Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh ghẻ có thể lan toàn bộ cơ thể và gây biến chứng nghiêm trọng như viêm cầu thận cấp.

GHẺ VẢY (GHẺ NAUY)

Đây là một thể hiếm gặp, chỉ xuất hiện ở những người suy giảm miễn dịch. Tính chất của ghẻ vảy là sự xuất hiện của vảy da, và bệnh này có thể nhanh chóng phát triển nếu hệ thống miễn dịch yếu.

MỨC ĐỘ PHỔ BIẾN CỦA BỆNH GHẺ

Bệnh ghẻ có mức độ phổ biến toàn cầu khá cao, với ước tính khoảng 300 triệu người trên thế giới mắc bệnh. Bệnh ảnh hưởng đến mọi đối tượng trong xã hội, đặc biệt là trẻ em và phụ nữ, và thường lưu hành mạnh ở các khu vực thành thị có đông đúc dân cư và điều kiện vệ sinh kém, đặc biệt vào mùa đông.

Trong thời gian gần đây, tỷ lệ mắc bệnh ghẻ đã tăng lên, và ở các nước phát triển, bệnh vẫn là một vấn đề da liễu phổ biến, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và gây ra chi phí điều trị cao. Bệnh lây truyền chủ yếu thông qua tiếp xúc gần với người mang mầm bệnh hoặc qua vật dụng chứa trứng ghẻ, cái ghẻ.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH GHẺ

Nguyên nhân chủ yếu gây bệnh ghẻ là do ký sinh trùng ghẻ (Sarcoptes scabiei hominis). Bệnh do ghẻ cái gây nên, vì ghẻ đực không gây bệnh do chúng thường chết sau khi giao hợp.

Ghẻ cái có bốn đôi chân, kích thước khoảng 0.3 mm, rất nhỏ và khó nhìn thấy bằng mắt thường. Chúng không thể bay hay nhảy, sống khoảng 30 ngày ở trong và trên thượng bì. Cái ghẻ ký sinh ở lớp sừng của thượng bì, đào hang về đêm, đẻ trứng ban ngày. Mỗi ngày, cái ghẻ có thể đẻ từ 1 – 5 trứng. Trứng nở thành ấu trùng sau 72 – 96 giờ, và sau 5 – 6 lần lột xác (trong vòng 20 – 25 ngày), chúng trở thành con ghẻ trưởng thành. Con ghẻ sau đó bò ra khỏi hang, giao hợp và tiếp tục chu kỳ đào hang, đẻ trứng mới.

DẤU HIỆU BỊ GHẺ

Dấu hiệu bị ghẻ thường xuất hiện sau 4-6 tuần kể từ lần tiếp xúc đầu tiên với cái ghẻ. Người bệnh có thể trải qua các triệu chứng như sau:

  • Ngứa Ngáy Dữ Dội: Triệu chứng ngứa thường diễn ra vào ban đêm và có thể trở nên khá quấy rối.
  • Tổn Thương Sẩn Nhỏ Màu Đỏ: Da có thể xuất hiện các vùng sẩn nhỏ màu đỏ, phủ vảy tiết, và kèm theo các vết trầy xước do cào gãi.
  • Luống Ghẻ Dạng Sợi Chỉ: Có thể thấy các luống ghẻ có cấu trúc dạng sợi chỉ, mảnh, ngoằn ngoèo, dài 3-5 mm, màu trắng nhạt, kèm theo vảy da và mụn nước.
  • Sẩn Cục Ngứa và Mụn Nước: Xuất hiện sẩn cục ngứa, màu đỏ tới tím, đặc biệt ở vùng nách, bẹn, bìu, và mụn nước trên nền da lành, thường rải rác và riêng rẽ.
  • Vết Xước, Vảy Da, Đỏ Da, Đát Thâm: Xuất hiện vết xước, vảy da, đỏ da, và có thể có sự đát thâm. Có thể xuất hiện bội nhiễm, chàm hóa, và mụn mủ.
  • Ghẻ Vảy và Loạn Dưỡng Móng: Có thể xuất hiện ghẻ vảy với mảng dày sừng màu xám/trắng, thường ở các khu vực như khớp ngón tay, khuỷu tay, đầu gối. Cũng có thể đi kèm với loạn dưỡng móng.

CHẨN ĐOÁN BỆNH GHẺ

Để chẩn đoán bệnh ghẻ một cách chắc chắn, các phương pháp sau có thể được áp dụng:

  • Soi Tìm Dưới Kính Hiển Vi: Phát hiện cái ghẻ, trứng ghẻ, và chất cặn thải của cái ghẻ thông qua việc soi tìm dưới kính hiển vi.
  • Máy Dermoscopy: Sử dụng máy dermoscopy để quan sát kỹ hơn và định rõ hơn các đặc điểm của tổn thương da.
  • Phương Pháp Sinh Thiết Da: Sử dụng phương pháp sinh thiết da để giải phẫu bệnh, nhằm xác nhận có sự xuất hiện của ký sinh trùng ghẻ.
  • Phản Ứng Khuếch Đại Chuỗi Polymerase (PCR): Sử dụng PCR để tìm ra DNA của ký sinh trùng ghẻ từ vảy da, cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy.

Chẩn đoán bệnh ghẻ cũng phải dựa vào đặc điểm lâm sàng và tính chất dịch tễ. Ngoài ra, để phân biệt với các bệnh ngoài da khác, cần thực hiện chẩn đoán phân biệt với:

  • Tổ Đỉa: Các tổ đỉa thường xuất hiện ở vùng rìa các ngón tay, bàn tay, bàn chân, và tiến triển dài dẳng.
  • Sẩn Ngứa: Sẩn huyết thanh rải rác khắp cơ thể, gây ngứa mạnh.
  • Viêm Da Cơ Địa: Mụn nước tập trung thành từng đám, da khô và bong vảy, có tính chất ngứa và tiến triển dai dẳng.
  • Nấm Da: Mảng da đỏ, mụn nước, và vảy ở rìa thương tổn, thường có bờ hình vòng cung và có xu hướng lành ở giữa.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ KHI BỊ GHẺ

Phương pháp điều trị bệnh ghẻ thường đa dạng tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ nặng của bệnh. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:

BÔI THUỐC VÀ SỬ DỤNG XÀ PHÒNG TẮM

  • Sử dụng các loại xà phòng tắm theo đúng chỉ định của bác sĩ da liễu.
  • Bôi thuốc ghẻ theo hướng dẫn của bác sĩ, có thể kết hợp với các loại xà phòng tắm chứa chất chống ghẻ.

ĐIỀU TRỊ VIÊM DA VÀ BỘI NHIỄM TRƯỚC

  • Nếu bị ghẻ mức độ nặng, viêm da, hoặc bội nhiễm, cần điều trị các vấn đề này trước khi áp dụng thuốc ghẻ.

SỬ DỤNG THUỐC UỐNG ĐIỀU TRỊ TOÀN THÂN

Trong một số trường hợp nặng, có thể cần sử dụng thuốc uống để điều trị toàn thân và kiểm soát sự phát triển của ký sinh trùng.

PHÒNG TRÁNH BỆNH GHẺ

Để phòng tránh bệnh ghẻ, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa là quan trọng. Dưới đây là một số biện pháp mà mỗi người có thể thực hiện:

  • Duy trì sự sạch sẽ trong môi trường sống.
  • Lau chùi và quét nhà cửa thường xuyên để giảm khả năng tiếp xúc với ký sinh trùng ghẻ.
  • Tắm hàng ngày để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn trên da.
  • Sử dụng xà phòng có chứa chất chống ghẻ.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da của người bị bệnh ghẻ.
  • Không sử dụng chung quần áo, khăn trải giường với người bị nhiễm ghẻ.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các triệu chứng của bệnh ghẻ.
  • Nếu có dấu hiệu ngứa hoặc biểu hiện tương tự, cần đi khám chuyên khoa Da Liễu để đưa ra chẩn đoán và điều trị sớm.

Phòng bệnh ghẻ tốt nhất là tránh tiếp xúc với nguồn bệnh, trẻ đang mắc bệnh, không ngủ chung, không dùng chung quần, áo, chăn màn. Vệ sinh cá nhân cho trẻ hàng ngày với xà phòng, đặc biệt là ở các nếp như: Kẽ các ngón tay, bẹn, rốn…

21 TRIỆU CHỨNG HẠ CANXI MÁU THƯỜNG GẶP, DỄ NHẬN BIẾT

21 TRIỆU CHỨNG HẠ CANXI MÁU THƯỜNG GẶP, DỄ NHẬN BIẾT 5

Hiện tượng tụt canxi máu xuất phát khi nồng độ canxi trong máu, không phải trong xương, giảm xuống dưới mức bình thường. Bệnh này có thể phát triển nhanh chóng hoặc kéo dài theo thời gian, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra. Các dấu hiệu của tụt canxi máu phụ thuộc vào mức độ giảm canxi trong máu.

21 TRIỆU CHỨNG HẠ CANXI MÁU THƯỜNG GẶP, DỄ NHẬN BIẾT 7

HẠ CANXI MÁU LÀ GÌ?

Tụt canxi máu (hạ canxi máu) là tình trạng nồng độ canxi trong máu thấp hơn ngưỡng tiêu chuẩn để cơ thể được hoạt động bình thường. Ở người bình thường, nồng độ canxi trong máu dao động từ 8,8 – 10,4 mg/dL. Bạn được chẩn đoán tụt canxi máu khi nồng độ huyết thanh toàn phần nhỏ hơn 8,8 mg/dL trong điều kiện protein huyết tương bình thường và nồng độ ion canxi hóa nhỏ hơn 4,7 mg/dL.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA TÌNH TRẠNG HẠ CALCI MÁU

SUY TUYẾN CẬN GIÁP

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây hạ calci máu, chiếm khoảng 80% các trường hợp. Suy tuyến cận giáp xảy ra khi tuyến cận giáp không sản xuất đủ hormon tuyến cận giáp (PTH), dẫn đến giảm hấp thu canxi từ ruột và tăng thải canxi qua thận. Suy tuyến cận giáp có thể do rối loạn di truyền, phẫu thuật cắt bỏ tuyến cận giáp hoặc do các bệnh tự miễn.

GIẢ SUY TUYẾN CẬN GIÁP

Đây là tình trạng người bệnh có nồng độ hormone tuyến cận giáp bình thường nhưng cơ thể không đáp ứng với PTH, dẫn đến giảm hấp thu canxi từ ruột và tăng thải canxi qua thận. Giả suy tuyến cận giáp là một rối loạn di truyền hiếm gặp.

SUY THẬN MẠN

Suy thận mạn làm giảm khả năng sản xuất vitamin D hoạt động và tăng thải canxi qua thận, dẫn đến hạ calci máu.

HỘI CHỨNG FANCONI

Đây là một rối loạn di truyền hiếm gặp, gây ra tổn thương thận và dẫn đến tăng thải canxi qua thận.

NGUYÊN NHÂN KHÁC

Ngoài ra, hạ calci máu còn có thể do một số nguyên nhân khác như:

  • Thiếu vitamin D: Vitamin D là một loại vitamin cần thiết cho quá trình hấp thu canxi từ ruột. Thiếu vitamin D có thể do rối loạn di truyền, không tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc do chế độ ăn uống thiếu vitamin D.
  • Tăng thải canxi qua thận: Một số thuốc như bisphosphonates, corticosteroid, rifampin, calcitonin, chloroquine, cinacalcet, denosumab, foscarnet, plicamycin,… có thể làm tăng thải canxi qua thận, dẫn đến hạ calci máu.
  • Hạ magie máu: Magie là một khoáng chất cần thiết cho quá trình sản xuất PTH. Hạ magie máu có thể làm giảm sản xuất PTH, dẫn đến hạ calci máu.
  • Viêm tụy cấp: Viêm tụy cấp có thể gây tổn thương tuyến tụy và dẫn đến giảm sản xuất PTH, dẫn đến hạ calci máu.

21 TRIỆU CHỨNG HẠ CANXI MÁU

Khi canxi trong máu xuống thấp, cơ thể sẽ lấy canxi từ xương và những vị trí khác để duy trì các chức năng quan trọng. Do đó, khi thiếu canxi trong máu sẽ gây ra các triệu chứng sau:

DA KHÔ

Khi da trở nên khô ráp, dễ bong tróc,… có thể cảnh báo thiếu canxi. Ngoài ra, các rối loạn tự miễn dịch mạn tính như eczema và bệnh vảy nến có nguy cơ khởi phát do thiếu canxi.

CHUỘT RÚT

Một số người tụt canxi sẽ bất chợt gặp cơn đau, thắt chặt các cơ. Vùng chuột rút không thể cử động từ vài giây đến vài phút.

CÁC VẤN ĐỀ VỀ TRÍ NHỚ

Tụt canxi máu khiến người bệnh có thể quên việc đã làm trước đó hoặc dự định làm trong tạm thời. Ngoài ra, tụt canxi máu có thể dẫn đến các vấn đề thần kinh như chán ăn, hay cáu gắt, lo lắng vô cớ, thậm chí trầm cảm.

MÓNG TAY DỄ GÃY

Móng tay cần đủ lượng canxi để mọc khỏe và không bị giòn. Móng tay yếu và dễ gãy cho thấy biểu hiện thiếu canxi trong cơ thể.

TÓC KHÔ

Ngoài xương khớp, canxi còn giúp tóc chắc khỏe, mềm mượt. Nếu không đủ canxi trong máu, cơ thể phải lấy canxi từ tóc và dễ đến hiện tượng tóc khô xơ dễ gãy rụng.

CHÓNG MẶT

Tê chân tay khi ngồi lâu một chỗ hoặc đứng dậy bị hoa mắt chóng mặt có thể cảnh báo dấu hiệu tụt canxi máu. Khi canxi trong đường huyết giảm xuống, người bệnh sẽ cảm thấy hoa mắt chóng mặt, diễn ra vài chục giây rồi lại trở lại trạng thái bình thường.

KHÓ CHỊU HOẶC BỒN CHỒN

Nếu nồng độ canxi trong máu hạ thấp, nồng độ hormone gây lo lắng tăng lên khiến người bệnh cảm thấy khó chịu, bồn chồn.

ẢO GIÁC

Một số trường hợp tụt canxi nặng, người bệnh có triệu chứng như ngủ lịm, tinh thần mơ màng, không tỉnh táo.

NGỨA RAN Ở MÔI, LƯỠI, NGÓN TAY, CHÂN

Canxi đóng vai trò quan trọng trong nhiều bộ phận khác nhau của hệ thần kinh trung ương của cơ thể. Khi thiếu canxi trong máu các dây thần kinh sẽ ảnh hưởng theo và xuất hiện triệu chứng ngứa ran ở môi, lưỡi, ngón tay, chân.

ĐAU CƠ HOẶC ĐAU THẮT CƠ BẮP

Đau cơ bắp, đặc biệt ở đùi, cánh tay, nách và khi di chuyển hay khi đi bộ cho thấy dấu hiệu của thiếu canxi.

CO THẮT THANH QUẢN

Trường hợp tụt canxi cấp tính, các cơ trơn có thể gây co thắt thanh quản dẫn đến suy hô hấp và loạn nhịp tim… cần được cấp cứu cấp cứu kịp thời.

ĐỘNG KINH

Khi thiếu canxi máu ở mức độ nặng, người bệnh sẽ cứng cơ, co giật toàn thân hoặc co giật cục bộ không kiểm soát ở các bộ phận như cơ mặt, cơ miệng,  cơ cổ tay, cơ cẳng tay, cơ lưng, cơ chân,….

SUY NHƯỢC THẦN KINH

Canxi đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hormone melatonin – hormone giúp kiểm soát chu kỳ giấc ngủ. Khi thiếu canxi, cơ thể sẽ sản xuất ra ít hormone melatonin, dẫn đến mất ngủ hoặc ngủ li bì, gây suy nhược, mệt mỏi, sa sút trí lực.

RỐI LOẠN NHỊP TIM

Canxi gửi tín hiệu đến tim và đảm bảo tim co bóp đưa máu đi khắp cơ thể. Tụt canxi máu dẫn đến các triệu chứng thường gặp ở tim như loạn nhịp tim, tim đập quá nhanh,…

SUY TIM SUNG HUYẾT

Thiếu canxi quá mức làm cơ tim hoạt động kém hiệu quả trong việc co bóp và bơm máu, dẫn đến suy tim.

TRẦM CẢM

Một số nghiên cứu chỉ ra, rối loạn tâm trạng, trầm cảm có liên quan đến thiếu canxi.

TRIỆU CHỨNG TỤT CANXI MÁU PHỔ BIẾN

Triệu chứng tụt canxi máu phổ biến như tê, ngứa râm ran tay chân, hoa mắt, chóng mặt,…

LOÃNG XƯƠNG

Khi tụt canxi, cơ thể sẽ “rút” ngược nguồn canxi từ xương để cân bằng lại nồng độ canxi trong máu, khiến xương suy giảm mật độ khoáng chất, lâu ngày hình thành bệnh loãng xương.

Loãng xương là bệnh khiến xương mỏng, giòn và dễ gãy. Các triệu chứng của loãng xương thường gặp như đau nhức xương khớp, khó khăn di chuyển, chậm hoặc ngưng phát triển chiều cao, dễ chấn thương khi va chạm nhẹ.

HỘI CHỨNG TIỀN KINH NGUYỆT

Các triệu chứng bạn thường gặp trước mỗi kỳ kinh nguyệt như nổi mụn, đau ngực, đau lưng, đau bụng, rối loạn giấc ngủ, đau đầu, đau cơ, căng thẳng, mất tập trung… sẽ xuất hiện nhiều và mức độ cao hơn khi thiếu canxi.

VẤN ĐỀ VỀ ĐẠI TRÀNG

Canxi giúp điều tiết sự co bóp cơ đại tràng. Khi thiếu canxi, các cơ trong đại tràng co bóp không ổn định, dẫn đến triệu chứng như táo bón, đau bụng, khó tiêu hóa và khó hấp thu dinh dưỡng. Ngoài ra, thiếu canxi có thể gây bệnh viêm đại tràng, khiến người bệnh thường xuyên tiêu chảy và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của hệ tiêu hóa.

DẬY THÌ MUỘN

Ngoài hormone tuyến giáp, nồng độ canxi trong máu cũng ảnh hưởng đến điều hòa sản xuất hormone tăng trưởng GH (Growth Hormone) tại tuyến yên, giúp trẻ phát triển trong giai đoạn dậy thì. Do đó, nếu trẻ thiếu canxi, sự bài tiết hormone GH sẽ “trì hoãn”, gây hiện tượng dậy thì muộn.

CÁC VẤN ĐỀ RĂNG MIỆNG

Canxi là khoáng chất giúp duy trì sức khỏe răng miệng. Nếu bạn thiếu canxi sẽ dẫn đến một số vấn đề về răng và nướu như:

  • Răng dễ sâu: Thiếu canxi làm men răng yếu, vi khuẩn dễ tấn công gây sâu răng, ố vàng hoặc nứt mẻ.
  • Răng nhạy cảm: Thiếu canxi làm răng nhạy cảm với nhiệt độ nên bạn dễ ê buốt răng khi ăn thực phẩm lạnh hoặc nóng.
  • Suy giảm chức năng nướu: Chảy máu nướu, viêm nướu hoặc tổn thương nướu khi ăn đồ cay nóng thường xảy ra khi thiếu canxi

Do đó, bổ sung đầy đủ canxi trong chế độ dinh dưỡng rất cần thiết, góp phần hỗ trợ điều hòa nhu động ruột, cải thiện khả năng hấp thu dinh dưỡng và phòng tránh ung thư đại tràng hiệu quả.

KHI NÀO THÌ NGƯỜI BỊ TỤT CANXI NÊN ĐẾN GẶP BÁC SĨ?

Theo khuyến cáo của các chuyên gia y tế, người bị tụt canxi nên đến gặp bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng sau:

  • Đau cơ và co giật: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của tụt canxi máu. Cơn đau cơ thường xuất hiện ở chân, tay, bụng, lưng,… và có thể lan sang toàn thân. Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể bị co giật, thậm chí hôn mê.
  • Mệt mỏi: Người bị tụt canxi thường cảm thấy mệt mỏi, uể oải, thiếu sức lực. Họ cũng có thể gặp khó khăn trong việc tập trung, ghi nhớ.
  • Khó thở: Tụt canxi có thể gây khó thở, đặc biệt là khi gắng sức.
  • Buồn nôn: Người bị tụt canxi có thể bị buồn nôn, nôn mửa.
  • Tiểu đêm: Tụt canxi có thể khiến bệnh nhân đi tiểu đêm nhiều lần.

Ngoài ra, những người mắc các bệnh lý khác như loãng xương, bệnh thận hoặc bệnh tuyến giáp cũng nên đi khám bác sĩ nếu nghi ngờ bị tụt canxi. Bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm cần thiết để xác định mức độ tụt canxi máu, tìm ra nguyên nhân và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

CÁCH ĐIỀU TRỊ TỤT CANXI MÁU

Sau khi chẩn đoán xác định người bệnh bị tụt canxi máu, bác sĩ sẽ tư vấn giải pháp điều trị hiệu quả nhất. Các phương pháp điều trị tình trạng tụt canxi máu phổ biến như:

  • Tiêm tĩnh mạch: Phương pháp này thường được chỉ định với những người bệnh tụt canxi máu cấp tính. Tiêm trực tiếp dung dịch muối canxi clorid hoặc canxi gluconat vào mạch máu người bệnh giúp bổ sung lượng canxi bị thiếu hụt nhanh chóng mà không cần thông qua hệ tiêu hóa.
  • Dùng thuốc: Thuốc điều trị tụt canxi có nhiều chế phẩm như siro, viên sủi, viên nén hoặc viên nang có thể được bác sĩ kê đơn để người bệnh giúp nồng độ canxi trong máu ổn định.
  • Điều trị bệnh nền: Nếu tình trạng tụt canxi máu do bệnh nền khác gây ra như suy thận, suy tuyến giáp,… trước tiên cần điều trị dứt điểm tình trạng bệnh này sau đó điều trị tụt canxi.

PHÒNG NGỪA TỤT CANXI MÁU

Để phòng ngừa tụt canxi máu bạn cần bổ sung canxi qua chế độ ăn uống giàu canxi hoặc một số loại thuốc bổ sung canxi đường uống. Sau đây là một một số biện pháp cụ thể phòng ngừa tụt canxi:

  • Xây dựng thực đơn giàu canxi: Bữa ăn hàng ngày cần chứa nhiều thực phẩm giàu canxi như sữa, trứng, phô mát, hải sản, rau xanh và trái cây… để cung cấp lượng canxi cần thiết cho cơ thể.
  • Uống thuốc bổ sung canxi: Khi dùng các loại thuốc bổ sung canxi, bạn cần đảm bảo uống đúng liều lượng mà bác sĩ chỉ định. Bởi uống canxi quá ít có thể không đem lại hiệu quả ngừa chứng tụt canxi máu.
  • Không uống vượt ngưỡng: Trong mọi tình huống, bạn tuyệt đối không tiêu thụ hơn 2500 mg canxi/ngày hoặc hơn 500mg canxi/lần uống. Bởi tiêu thụ quá nhiều canxi có thể gây ra tình trạng kém hấp thu và sỏi thận.
  • Uống canxi đúng thời điểm: Acid tiêu hóa do dạ dày tiết ra khi tiêu hóa thức ăn giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn. Do đó, tiêu thụ các loại thuốc canxi nên được tiến hành ngay trong bữa ăn để tăng khả năng hấp thụ.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Không lạm dụng đồ uống chứa các chất kích thích làm giảm khả năng hấp thụ canxi trong cơ thể như cà phê, đồ uống có cồn, các loại bia rượu…

Tóm lại, người bị tụt canxi nên đi khám bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng như đau cơ và co giật, mệt mỏi, khó thở, buồn nôn, tiểu đêm. Để phòng ngừa tụt canxi máu, bạn cần bổ sung canxi qua chế độ ăn uống giàu canxi hoặc sử dụng thuốc bổ sung canxi theo chỉ định của bác sĩ.