ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Cảm giác căng thẳng và lo lắng, đau đầu và buồn nôn thường là những dấu hiệu sớm của sự mang thai. Tuy nhiên, chúng cũng có thể là biểu hiện của tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức. Do đó, quan trọng để nhận ra các tình huống cấp cứu và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời khi cần thiết.

Khi cảm thấy đau đầu, người bệnh thường kèm theo các triệu chứng khác như mệt mỏi, nhìn hoa mắt, buồn nôn và chóng mặt. Trong số đó, buồn nôn là một trong những triệu chứng thường gặp nhất.

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN LÀ BỆNH GÌ?

Cảm giác đau đầu buồn nôn có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau. Đây có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe như cảm cúm, đau nửa đầu Migraine, mất nước, dị ứng thực phẩm, hoặc thậm chí là chấn thương sọ não. Những người thường xuyên trải qua cảm giác này cần được thăm khám bởi các bác sĩ chuyên khoa và có thể cần phải thực hiện các xét nghiệm để xác định nguyên nhân chính xác của tình trạng bệnh lý.

MỐI LIÊN HỆ GIỮA ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

Đau đầu là cảm giác đau nhức tại vùng đầu, có thể tập trung ở một vị trí cụ thể như đỉnh đầu hoặc lan rộng ra toàn bộ phần đầu. Trong khi đó, buồn nôn là cảm giác không thoải mái ở vùng bụng và dạ dày, thường đi kèm cảm giác muốn nôn mửa.

Trong một số trường hợp, đau đầu và buồn nôn có thể xảy ra đồng thời, và điều này có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, đòi hỏi điều trị kịp thời.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

ĐAU NỬA ĐẦU

Một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra cảm giác đau đầu và buồn nôn. Khi gặp đau đầu, người bệnh thường có thể cảm thấy buồn nôn và nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh, đây là những triệu chứng phổ biến.

Cơn đau nửa đầu có thể từ nhẹ đến nặng, kéo dài từ vài phút đến vài giờ hoặc thậm chí vài ngày. Nếu không được điều trị, nó có thể trở thành cơn đau mãn tính, gây ra khó khăn trong cuộc sống hàng ngày.

CẢM LẠNH, CẢM CÚM HOẶC CÚM DẠ DÀY 

Là các bệnh do virus gây ra. Khi mắc bệnh này, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi, đau đầu buồn nôn, và có thể kèm theo sổ mũi, tiêu chảy, cảm giác ớn lạnh, đau nhức toàn thân, sốt, tùy thuộc vào loại virus tấn công cơ thể.

ĐƯỜNG HUYẾT

Sự thay đổi đột ngột trong chỉ số đường huyết cũng có thể gây ra đau đầu buồn nôn. Khi lượng đường trong máu giảm mạnh, như trong trường hợp bỏ bữa, ăn uống không đủ, hoặc kiệt sức, có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, mệt mỏi và ngất xỉu.

NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM

Dị ứng thực phẩm hoặc ngộ độc thực phẩm cũng có thể dẫn đến các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, mệt mỏi và nổi mẩn ngứa.

HỘI CHỨNG TIỀN KINH NGUYỆT 

Có thể gây ra đau đầu buồn nôn. Trong thời kỳ này, sự thay đổi nồng độ hormone trong cơ thể có thể gây ra cảm giác đau đầu, kèm theo các triệu chứng khác như buồn nôn, nhạy cảm với ánh sáng, tâm trạng biến đổi, đau lưng, và nhiều triệu chứng khác. Thường thì, các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt xuất hiện khoảng 2 ngày trước kỳ kinh hoặc trong 3 ngày đầu của kỳ kinh.

NICOTINE

Một chất có trong thuốc lá, cũng có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn và đau đầu. Người thường xuyên hút thuốc có thể trở nên nghiện nicotine và gặp các vấn đề sức khỏe liên quan như tim đập nhanh, tức ngực và khó thở.

RƯỢU, BIA

Lạm dụng rượu và bia cũng có thể gây ra đau đầu buồn nôn, chóng mặt và khát nước. Người đang cai rượu cũng có thể gặp các triệu chứng tương tự.

CAFFEINE

Caffeine cũng là một nguyên nhân có thể gây ra đau đầu và buồn nôn. Uống quá nhiều cà phê hoặc các thức uống chứa caffeine hàng ngày có thể dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, uể oải và kém tỉnh táo. Người bị “say caffeine” cũng có thể gặp các triệu chứng tương tự sau khi tiêu thụ caffeine quá nhiều.

HỘI CHỨNG HELLP

Hội chứng HELLP là một biến thể của tiền sản giật, một tình trạng rối loạn nghiêm trọng trong thai kỳ. Tình trạng nhiễm độc này có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, đau đầu, đau nhức ở cơ và vai, và cảm giác mệt mỏi và không thoải mái.

Nếu không được điều trị kịp thời, hội chứng HELLP có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như vỡ gan, suy thận, suy hô hấp cấp tính, và thậm chí tử vong.

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Lạc nội mạc tử cung xảy ra khi các tế bào nội mạc tử cung hoặc mô hình thành lớp niêm mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, chóng mặt trong kỳ kinh nguyệt, cũng như đau bụng dữ dội và chảy máu nhiều khi tới kỳ kinh.

VIÊM HỌNG HẠT

Theo một số thống kê, tại Việt Nam, khoảng 80% dân số đã từng gặp tình trạng viêm họng. Trong số đó, hơn 40% đã từng mắc viêm họng hạt.

Viêm họng hạt chia thành hai dạng chính là viêm họng hạt cấp tính và viêm họng hạt mãn tính. Ngoài đau đầu và buồn nôn, người bệnh viêm họng hạt còn có thể gặp các triệu chứng khác như sốt, phát ban, và đau nhức cơ thể.

HUYẾT ÁP CAO

Nhức đầu dữ dội, buồn nôn và nôn thường là các triệu chứng phổ biến của huyết áp cao hoặc tăng huyết áp đột ngột. Cơn đau đầu buồn nôn do tăng huyết áp có thể kéo dài lên đến hơn một giờ đồng hồ, gây ra sự không thoải mái lớn cho người bệnh.

HẠ NATRI MÁU

Hạ natri máu là tình trạng mà nồng độ natri trong huyết thanh giảm xuống dưới mức < 136 mEq/L. Người mắc hạ natri máu thường có các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, lơ mơ, và lú lẫn.

CĂNG THẲNG, LO ÂU VÀ TRẦM CẢM

Những người đang trải qua căng thẳng, áp lực, hoặc thường xuyên lo lắng, cũng như có các vấn đề tâm lý như rối loạn lo âu, trầm cảm, thường dễ cảm thấy đau đầu và buồn nôn, thậm chí là nôn mửa.

ĐAU ĐẦU TỪNG CỤM

Đau đầu buồn nôn có thể phát sinh từ cơn đau đầu từng cụm. Triệu chứng của cơn đau đầu thường tương tự như cơn đau nửa đầu thông thường. Bác sĩ thường tiến hành thăm khám để thu thập thông tin chi tiết về các triệu chứng và tần suất của cơn đau đầu, nhằm xác định xem liệu cơn đau đầu và buồn nôn có liên quan đến chứng đau đầu từng cụm hay không.

VIÊM AMIDAN

Ngoài viêm họng, viêm amidan cũng có thể gây ra cảm giác buồn nôn kèm theo đau đầu. Ngoài ra, viêm amidan còn có một số triệu chứng khác như đau họng, sốt, khó nuốt, hôi miệng,…

VIRUS CORONA

Virus corona là nguyên nhân gây ra COVID-19, hội chứng hô hấp cấp tính nặng (SARS), và hội chứng hô hấp Trung Đông (MERS),… Khi nhiễm virus corona, người bệnh thường có các biểu hiện như đau đầu, buồn nôn, sốt, ho, và khó thở.

NHIỄM TRÙNG TAI TRONG

Nhiễm trùng tai là tình trạng viêm và tích tụ dịch trong tai, gây ra đau đớn ở vùng tai. Các triệu chứng thường gặp của người mắc nhiễm trùng tai bao gồm đau tai, ù tai, đau đầu buồn nôn, và sốt.

NGỘ ĐỘC CARBON MONOXIDE

Carbon monoxide là một loại khí không màu, không mùi. Nó được tạo ra từ quá trình đốt cháy của các nguồn nhiên liệu như than, gỗ, hoặc xăng dầu.

Tiếp xúc quá nhiều với khí carbon monoxide có thể gây ra các vấn đề như đau đầu, chóng mặt, suy nhược, buồn nôn và nôn mửa, cũng như đau ngực.

SỐT XUẤT HUYẾT

Bệnh sốt xuất huyết thường đi kèm với phát ban trên da, sốt cao và đau đầu nặng nề. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể trải qua cảm giác ớn lạnh, tiêu chảy và nôn mửa.

CHẢY MÁU NÃO

Xuất huyết não (chảy máu não) có thể gây ra cơn đau đầu dữ dội, đồng thời đi kèm với các triệu chứng như buồn nôn, suy giảm thị lực, chóng mặt, và nhạy cảm với ánh sáng. Tình trạng đau đầu buồn nôn này rất nguy hiểm và cần được can thiệp ngay tại bệnh viện để tránh các biến chứng nặng, có thể dẫn đến tử vong.

CHẤN THƯƠNG SỌ NÃO

Khi vùng đầu bị va đập gây chấn thương, bạn có thể trải qua các triệu chứng như đau đầu, choáng váng, buồn nôn, suy giảm thị lực, và giảm khả năng tập trung. Những dấu hiệu này thường xuất hiện trong vòng 7 ngày kể từ khi xảy ra chấn thương.

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5
Doctor giving injection to boy

CÓ KHỐI U NÃO

Những khối u não ban đầu thường không xuất hiện triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, chúng thường gây ra cơn đau đầu vào buổi sáng sớm hoặc khi bạn hoạt động mạnh.

Nếu có khối u ở não, bạn có thể cảm thấy nôn nao, thường xuyên buồn nôn và mệt mỏi. Người bệnh cũng có thể gặp các vấn đề như co giật và sự suy giảm về trí nhớ.

NHIỄM TRÙNG NÃO

Đau đầu dữ dội kèm theo buồn nôn và cảm giác cực kỳ nhạy cảm với ánh sáng có thể là triệu chứng của cả đau nửa đầu và các vấn đề nghiêm trọng khác như nhiễm trùng não (viêm não) hoặc viêm màng não. Sự nhầm lẫn giữa các bệnh lý này thường xảy ra, dẫn đến việc chậm trễ trong điều trị và tăng nguy cơ phát sinh các biến chứng nguy hiểm.

Ngoài ra, tình trạng đau đầu buồn nôn cũng có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau như mắc bệnh bại liệt, sốt rét, sốt vàng da, viêm gan A, nhiễm virus ebola, bệnh thận, hoặc u dây thần kinh thính giác.

SAY ĐỘ CAO

Đau đầu và buồn nôn thường xuất hiện khi bạn ở độ cao cao hơn so với mặt đất. Tình trạng say độ cao thường xảy ra khi tham gia các hoạt động như leo núi, sử dụng cáp treo, hoặc tham gia các môn thể thao mạo hiểm trên cao.

TĂNG NHÃN ÁP

Tăng nhãn áp có thể phân loại thành nhiều dạng bệnh như cườm nước góc đóng cơn cấp, cườm nước góc đóng bán cấp, cườm nước góc đóng mạn tính, cườm nước góc mở,… Mỗi dạng bệnh sẽ có các biểu hiện khác nhau. Trong đó, các triệu chứng phổ biến thường gặp là buồn nôn, đau đầu, cảm giác nặng mắt và mệt mỏi mắt.

MANG THAI

Trong thai kỳ, phụ nữ thường dễ gặp cảm giác đau đầu và buồn nôn hơn do sự thay đổi nồng độ hormone trong cơ thể. Ngoài ra, tình trạng mất nước cũng có thể gây ra đau đầu.

Tuy nhiên, những cơn đau đầu buồn nôn này thường sẽ tự giảm dần và kết thúc sau khi bạn sinh con. Do đó, không cần phải quá lo lắng về tình trạng này khi mang thai.

TIỀN SẢN GIẬT 

Một tình trạng bệnh lý nguy hiểm, thường xảy ra trong 3 tháng cuối thai kỳ. Nguyên nhân chính của tiền sản giật vẫn chưa được xác định rõ, nhưng một số yếu tố nguy cơ bao gồm thừa cân béo phì, thiếu máu cục bộ tử cung, và mắc bệnh tự miễn.

Các triệu chứng phổ biến của tiền sản giật bao gồm tăng huyết áp, protein niệu và phù. Tăng huyết áp có thể gây ra đau đầu dữ dội, suy giảm thị lực, buồn nôn và nôn mửa.

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN TRONG TRƯỜNG HỢP NÀO THÌ CẦN GẶP BÁC SỸ?

Trong nhiều trường hợp, đau đầu nhẹ đến trung bình và buồn nôn sẽ tự biến mất theo thời gian. Ví dụ, hầu hết các trường hợp cảm lạnh thông thường và cúm tự khỏi mà không cần điều trị.

Tuy nhiên, đau đầu và buồn nôn cũng có thể là dấu hiệu của tình trạng sức khỏe tiềm ẩn nghiêm trọng. Nếu bạn bị đau đầu rất dữ dội hoặc nếu cơn đau đầu và buồn nôn của bạn tồi tệ hơn theo thời gian, bạn nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Điều quan trọng là bạn nên đi khám nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số những triệu chứng này kèm theo đau đầu và buồn nôn:

  • Nói lắp
  • Lú lẫn
  • Chóng mặt
  • Cứng cổ và sốt
  • Nôn mửa trong hơn 24 giờ
  • Không đi tiểu trong 8 giờ hoặc hơn
  • Mất ý thức

Nếu bạn cảm thấy nghi ngờ và cần được chăm sóc khẩn cấp, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

ĐIỀU TRỊ DÙNG THUỐC

Bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau đầu và chống buồn nôn cho người bệnh để giảm các triệu chứng và ngăn cho tình trạng này không tái phát. Sau đó, bác sĩ sẽ tiếp tục kê đơn các loại thuốc giúp điều trị nguyên nhân gây ra đau đầu buồn nôn.

Quan trọng nhất là người bệnh nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng thuốc. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc sử dụng thuốc mà không có chỉ định từ bác sĩ để tránh các biến chứng có thể xảy ra. Trong một số trường hợp, khi nguyên nhân của tình trạng sức khỏe này là những vấn đề nghiêm trọng như chảy máu não, có khối u não, hoặc chấn thương sọ não, bác sĩ có thể khuyến nghị phẫu thuật để bảo vệ tính mạng của người bệnh.

ĐIỀU TRỊ KHÔNG DÙNG THUỐC

Đối với những người mắc phải đau đầu buồn nôn, việc duy trì một lối sống lành mạnh là rất quan trọng. Việc ngủ đủ giấc, tránh thức khuya và giảm căng thẳng có thể giúp hạn chế cảm giác đau đầu buồn nôn.

Hơn nữa, việc ngừng hút thuốc lá và quan sát các cơn đau đầu có thể giúp xác định xem có những thực phẩm nào gây ra cơn đau đầu buồn nôn. Thông thường, tiêu thụ nhiều socola và rượu cũng có thể góp phần vào tình trạng này.

Nếu không muốn sử dụng thuốc, người bệnh có thể thử các phương pháp như châm cứu, thiền, hoặc massage vùng đầu để giảm bớt khó chịu.ư

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

Thay đổi lối sống và tích hợp các thói quen tích cực cũng có thể giúp ngăn ngừa một số nguyên nhân gây ra đau đầu buồn nôn.

  • Tập thể dục: Duy trì việc tập luyện 30 phút mỗi ngày giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ nhiễm virus và vi khuẩn – các nguyên nhân gây ra đau đầu và buồn nôn. Việc tập thể dục thường xuyên cũng đã được chứng minh là rất có lợi cho những người bị đau nửa đầu.
  • Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng: Để phòng ngừa đau đầu và buồn nôn, hãy tránh bỏ bữa, ăn quá ít hoặc ăn uống thiếu chất. Tốt nhất là nên ăn đủ 3 bữa mỗi ngày và bổ sung đa dạng các loại thực phẩm. Ghi chú lại các thực phẩm ăn mỗi ngày và xác định nguyên nhân kích thích cơn đau đầu buồn nôn, từ đó hạn chế các loại thực phẩm đó.
  • Tránh các yếu tố gây đau đầu: Nếu bạn từng bị đau đầu buồn nôn do tiếng ồn lớn, ánh sáng chói hoặc do một mùi hương nào đó, hãy tránh xa các yếu tố gây đau này.
  • Quản lý giấc ngủ: Một giấc ngủ chất lượng, đủ giấc và sâu sẽ giúp bạn tránh được buồn nôn đau đầu. Cố gắng đi ngủ sớm và giữ cho lịch trình ngủ – thức đều đặn cùng một giờ mỗi ngày. Giữ cho không gian phòng ngủ sạch sẽ, mát mẻ và yên tĩnh cũng rất quan trọng.
  • Quản lý căng thẳng: Để tránh bị buồn nôn đau đầu, hãy hạn chế stress và căng thẳng. Bạn có thể thực hiện những hoạt động như nghe nhạc, thiền, tập yoga hoặc tắm nước ấm để giúp thư giãn tinh thần và giảm căng thẳng.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Buồn nôn và chóng mặt có ảnh hưởng đến thai nhi không?

Hầu hết các trường hợp buồn nôn và chóng mặt trong thai kỳ đều vô hại cho thai nhi. Tuy nhiên, nếu bạn bị buồn nôn và chóng mặt nghiêm trọng, bạn nên đi khám bác sĩ để loại trừ bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào.

2. Buồn nôn và chóng mặt có thể dẫn đến biến chứng nào?

Nếu không được điều trị, buồn nôn và chóng mặt có thể dẫn đến mất nước, suy nhược và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.

3. Tôi có thể tự điều trị buồn nôn và chóng mặt không?

Có một số biện pháp khắc phục tại nhà có thể giúp giảm buồn nôn và chóng mặt, chẳng hạn như:

  • Uống gừng
  • Ăn bánh mì nướng hoặc bánh quy giòn
  • Uống nước chanh
  • Nghỉ ngơi trong phòng tối, yên tĩnh
  • Chườm mát trán
  • Tắm nước ấm

4. Tôi có thể mua thuốc không kê đơn để điều trị buồn nôn và chóng mặt không?

Có một số loại thuốc không kê đơn có thể giúp giảm buồn nôn và chóng mặt

KẾT LUẬN

Đau đầu buồn nôn có thể là dấu hiệu của nhiều loại bệnh khác nhau như cúm, cảm lạnh, COVID-19, nhiễm trùng não, u não, tiền sản giật, mất nước, và nhiều bệnh lý khác. Cách điều trị đau đầu và buồn nôn thường phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh. Tuy nhiên, quan trọng nhất là người bệnh không nên tự tiến hành chẩn đoán nếu có các triệu chứng bệnh, mà nên đến thăm các bác sĩ chuyên khoa tại các bệnh viện, cơ sở y tế để được khám và chẩn đoán đúng, từ đó có phương pháp điều trị phù hợp và kịp thời.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN?

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 7

Cổng vào của hệ hô hấp, amidan thường dễ bị nhiễm và viêm. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp viêm amidan đều cần phải cắt bỏ. Vậy, liệu có nên phẫu thuật cắt bỏ amidan không? Và ai là những người cần phải thực hiện phẫu thuật này? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp những thắc mắc này.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 9

VIÊM AMIDAN LÀ GÌ?

Viêm amidan thường là một bệnh phổ biến trong các vấn đề tai – mũi – họng, đặc biệt là ở trẻ em, trong khi người trưởng thành ít mắc phải hơn. Điều đặc biệt là viêm amidan thường tái phát và có thể gây ra các biến chứng, ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu suất học tập hoặc làm việc của người bệnh.

Amidan là nơi có chứa các tế bào lympho giúp bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn. Nó cũng sản xuất kháng thể IgG quan trọng cho hệ miễn dịch. Tuy nhiên, vai trò của amidan trong hệ thống miễn dịch giảm dần sau tuổi dậy thì, đặc biệt là từ 4 đến 10 tuổi.

Khi vi khuẩn xâm nhập mạnh mẽ và tấn công vùng mũi họng, amidan phải làm việc quá sức, dẫn đến viêm và sưng. Điều này có thể tạo ra các cục mủ khó chịu. Nếu viêm amidan tái phát nhiều lần, khả năng chống lại vi khuẩn của cơ thể sẽ suy giảm, và việc viêm amidan trở thành một nguồn gốc cho các vấn đề viêm nhiễm ở vùng họng. Viêm amidan thường xảy ra ở trẻ em, thường do vi khuẩn gây ra.

NHỮNG DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM AMIDAN SỚM NHẤT

Dưới đây là những dấu hiệu có thể giúp bạn phát hiện sớm các triệu chứng của viêm amidan:

  • Khô họng và hơi thở có mùi: Sự tích tụ vi khuẩn và dịch mủ trong hố amidan có thể gây tắc nghẽn kèm theo hơi thở có mùi, cảm giác ngứa và khô họng, cũng như cảm giác có dị vật trong họng.
  • Amidan phì đại (Amidan to): Đặc biệt phổ biến ở trẻ em, biểu hiện này có thể gây khó khăn trong việc nuốt, giọng nói không rõ ràng, và khó thở hoặc ngáy khi ngủ. Amidan phì đại quá mức có thể gây ra rối loạn trong hơi thở, tiếng nói và việc nuốt.
  • Biểu hiện toàn thân: Các dấu hiệu này bao gồm sự xuất hiện của chấm mủ trắng hoặc vàng trong hốc miệng, xuất huyết ở amidan và vòm miệng, tăng đáng kể trong số lượng tế bào bạch huyết, sưng to và đau ở hạch bạch huyết, đặc biệt là hạch bạch huyết ở phía sau hàm dưới có thể trở nên đỏ và đau.
  • Phản ứng phụ gây hại toàn cơ thể: Dịch tiết từ amidan viêm có thể xuống dạ dày và gây ra việc hấp thụ độc tố, dẫn đến các phản ứng như sốt, mệt mỏi, khó tiêu, chán ăn, đau đầu và giảm cân.

Những dấu hiệu này thường là một tín hiệu để bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 11

BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM AMIDAN

Viêm amidan tái phát thường dẫn đến sự hình thành áp-xe quanh amidan, gây ra những triệu chứng như đau họng, khó nuốt, khó nói, đau đầu, sốt cao, hơi thở có mùi hôi, dãi nước do khó nuốt, và sự hạn chế trong việc mở miệng.

Độc tố từ vi khuẩn liên cầu thường gây ra những triệu chứng như nổi ban, sưng hạch, đau họng, đau đầu, ói mửa, sốt cao, amidan sưng to, đỏ, lưỡi và họng đỏ, và nhịp tim tăng. Có những trường hợp gặp phải các biến chứng như viêm màng ngoài tim cấp, viêm cơ tim, viêm nội tâm mạc, viêm tai giữa, viêm mũi xoang, và nhiều biến chứng khác.

Viêm khớp cấp thường xuất hiện với triệu chứng như sưng, nóng, đỏ, đau ở các khớp như cổ tay, đầu gối, các ngón tay, và ngón chân, cùng với sự mệt mỏi và uể oải. Có thể xảy ra biến chứng viêm màng tim sau viêm khớp.

Viêm cầu thận sau viêm amidan là một biến chứng đáng lo ngại, có thể dẫn đến viêm thận cấp với các triệu chứng như phù chân, phù mặt, đặc biệt là sau khi ngủ dậy.

Rối loạn nhịp thở khi ngủ do amidan phì đại có thể dẫn đến ngủ ngáy và thậm chí ngưng thở khi ngủ, gây ra tình trạng thiếu oxy và giấc ngủ không yên bình.

VIÊM AMIDAN GÂY NGUY HIỂM NHƯ THẾ NÀO NẾU KHÔNG XỬ LÝ KỊP THỜI?

Nếu không được xử lý kịp thời, viêm amidan có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm sau:

  • Viêm tấy và áp xe xung quanh amidan: Dấu hiệu bao gồm đau họng, đau đầu, sốt cao, khó nuốt, khó nói, dãi nước, hơi thở có mùi hôi, và hạn chế trong việc mở miệng.
  • Độc tố từ liên cầu khuẩn: Gây ra các triệu chứng như đau họng, đau đầu, nôn mửa, sốt cao, nổi ban, lưỡi đỏ, và nhịp tim tăng. Liên cầu khuẩn cũng có thể gây ra các biến chứng như viêm màng tim, viêm nội tâm mạc, viêm cơ tim và các viêm nhiễm khác ở vùng tai mũi họng.
  • Viêm khớp cấp: Biểu hiện thường bao gồm sưng đỏ ở các khớp như gối, cổ tay, ngón tay chân, cùng với cảm giác mệt mỏi. Nếu không điều trị kịp thời, viêm khớp cấp có thể dẫn đến các bệnh lý màng tim.
  • Viêm cầu thận: Thường xảy ra sau một cơn viêm amidan và có thể phát triển thành viêm thận cấp. Triệu chứng bao gồm phù ở mặt và chân, đặc biệt là sau khi ngủ dậy.
  • Rối loạn nhịp thở khi ngủ: Kết hợp giữa viêm amidan và phì đại amidan có thể gây ra tình trạng thiếu oxy, ngưng thở khi ngủ, và các vấn đề khác liên quan đến nhịp thở.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG?

Không phải mọi trường hợp viêm amidan đều cần phải cắt bỏ amidan. Thực tế, việc chỉ định phẫu thuật cắt amidan đã được hạn chế rất nhiều sau khi các chuyên gia y tế nhận ra các lợi ích của amidan đối với sức khỏe của trẻ em. Đa số các trường hợp viêm amidan nhẹ không yêu cầu phải tiến hành cắt bỏ amidan.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 13

Chỉ khi trẻ em mắc phải viêm amidan tái phát nhiều lần và amidan không còn mang lại lợi ích gì cho cơ thể, thì việc cắt bỏ mới được xem xét. Khi mắc phải viêm amidan, người bệnh cần tìm đến các bệnh viện để được các chuyên gia y tế điều trị hoặc xem xét khả năng cắt bỏ amidan nếu cần thiết. Tuy nhiên, việc cắt amidan có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, bao gồm nguy cơ tử vong từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Do đó, trước khi tiến hành phẫu thuật cắt amidan, bệnh nhân cần phải thực hiện các xét nghiệm kỹ lưỡng liên quan đến chức năng gan, thận và huyết đồ để tránh các biến chứng không mong muốn.

Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ chế độ ăn uống và vệ sinh răng miệng. Trong khoảng thời gian sau phẫu thuật, nếu có hiện tượng chảy máu, bệnh nhân cần đến bệnh viện để được kiểm tra và xử lý kịp thời. Trẻ em dưới 5 tuổi nên tránh cắt amidan vì có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, trong khi người lớn trên 45 tuổi có nguy cơ cao gặp các vấn đề sau phẫu thuật như chảy máu do amidan bị xơ cứng hoặc các vấn đề sức khỏe khác như tăng huyết áp, bệnh tim mạch hoặc tiểu đường.

CÁC TRƯỜNG HỢP CHỈ ĐỊNH ĐƯỢC CẮT AMIDAN

Chỉ nên xem xét phẫu thuật cắt amidan khi:

  • Trải qua các trường hợp viêm amidan cấp tính thường xuyên, khoảng từ 5-6 lần mỗi năm.
  • Viêm amidan gây ra các biến chứng như viêm tai giữa, viêm xoang, hoặc các biến chứng nặng như thấp tim, viêm khớp, viêm cầu thận.
  • Amidan phì đại, gây ra khó khăn trong việc ăn uống, ngưng thở khi ngủ, ngủ ngáy mạnh, hoặc viêm tái phát nhiều lần ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Có nhiều hốc mủ, tức là các khoang chứa nhiều chất tiết gây ra hôi miệng, khó nuốt, hoặc có nghi ngờ về khả năng ác tính.
CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 15

LƯU Ý TRƯỚC KHI CẮT AMIDAN

Trước khi quyết định cắt amidan cho người lớn hoặc trẻ em, bạn nên lưu ý các điểm sau:

  • Thông thường, việc cắt amidan được thực hiện sau khi trẻ em đạt độ tuổi 4. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, việc cắt amidan có thể được thực hiện cho trẻ nhỏ hơn. Điều này thường xảy ra khi amidan quá phình to, gây ra nguy cơ ngừng thở trong khi ngủ hoặc các biến chứng khác.
  • Cắt amidan không nên được thực hiện đối với những bệnh nhân có các rối loạn đông máu bẩm sinh hoặc mắc phải các bệnh như Hemophilia A, B, C; suy tủy, xuất huyết giảm tiểu cầu, ung thư máu… Trước khi tiến hành phẫu thuật, hãy đảm bảo rằng không có những vấn đề bệnh lý này tồn tại.
  • Việc cắt amidan nên được trì hoãn nếu bệnh nhân đang mắc nhiễm trùng toàn thân hoặc nhiễm trùng tại chỗ. Ngoài ra, nếu bệnh nhân đang điều trị các bệnh mạn tính như tiểu đường, lao, cường giáp… và chưa ổn định, việc cắt amidan cũng nên được lùi lại. Đồng thời, cần xem xét việc cắt amidan ở những vùng đang có bệnh dịch.
  • Việc cắt amidan không nên được thực hiện đối với phụ nữ đang mang thai hoặc trong giai đoạn kinh nguyệt.

KẾT LUẬN

Tóm lại, việc cắt amidan không phải là quyết định dễ dàng và nên được đưa ra sau khi đã xem xét kỹ lưỡng các yếu tố cá nhân và tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người. Trong một số trường hợp, cắt amidan có thể là phương án hiệu quả để giảm thiểu viêm amidan tái phát và các biến chứng liên quan, nhưng cần phải được thực hiện dưới sự giám sát và đánh giá của các chuyên gia y tế.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cắt amidan có nguy hiểm không?

  • Là một phẫu thuật nhỏ, tương đối an toàn.
  • Tuy nhiên, có thể có một số biến chứng như:
    • Chảy máu.
    • Nhiễm trùng.
    • Đau họng.
    • Khó nuốt.
    • Thay đổi giọng nói.

2. Ai không nên cắt amidan?

  • Người có các bệnh lý tim mạch, máu đông, tiểu đường, …
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 3 tuổi.

3. Cắt amidan có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

  • Sau khi cắt amidan, cơ thể vẫn có thể chống lại vi khuẩn và virus nhờ các hạch lympho khác.
  • Tuy nhiên, cần chú ý vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng để phòng ngừa các bệnh về họng.