Cách xử lý khi bị nổi mề đay ban đêm

Cách xử lý khi bị nổi mề đay ban đêm 1

Tình trạng nổi mề đay hay phong ngứa vào ban đêm thường gây ra cảm giác ngứa ngáy, ngứa như kim châm khắp người, khó chịu ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ, sức khỏe suy giảm. Vậy nguyên nhân gây ra bệnh mề đay ban đêm là gì, nên áp dụng phương pháp xử lý nào để tình trạng này chấm dứt. Cùng tìm hiểu qua bài viết sau nhé. 

Nổi mề đay ban đêm là gì?

Nổi mề đay vào ban đêm là biểu hiện của một dạng bệnh lý về da, nơi các mao mạch dưới da phản ứng không bình thường, gây phù cấp mãn tính trung bình. Bệnh có thể xuất hiện dưới dạng da mẩn đỏ hoặc các mảng xung huyết trên da, đặc biệt là vào ban đêm.

Cách xử lý khi bị nổi mề đay ban đêm 3

Nổi mề đay được phân loại thành hai loại chính:

  • Nổi mề đay cấp tính: Xuất hiện trong vài giờ hoặc vài ngày, sau đó tự chấm dứt. Nguyên nhân thường liên quan đến dị ứng, có thể do thời tiết, lông động vật, thức ăn hoặc thuốc.
  • Nổi mề đay mãn tính: Kéo dài hơn, khoảng 6 tuần. Bệnh này thường khó chữa trị hơn so với loại cấp tính. Bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng như sốt, buồn nôn, mệt mỏi, và triệu chứng này thường khó xác định nguyên nhân cụ thể.

Triệu chứng của nổi mề đay ban đêm có thể gây ra mệt mỏi, khó ngủ và căng thẳng. Vì vậy, để không ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, việc điều trị sớm là quan trọng để ngăn chặn sự nghiêm trọng của bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Nguyên nhân bị nổi mề đay ban đêm

Nổi mề đay vào ban đêm có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, và mặc dù vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác, nhưng một số yếu tố tiềm ẩn và nguyên nhân phổ biến có thể bao gồm:

  • Cytokine và phản ứng tự vệ: Một số trường hợp được liên kết với sự tăng cường giải phóng cytokine, gây kích thích mề đay và làm tăng ngứa ngáy.
  • Dị ứng thời tiết: Giao mùa, khi thời tiết chuyển từ hè sang đông, có thể làm khô da và khiến nổi mề đay mẩn đỏ.
  • Dị ứng phấn hoa: Phản ứng dị ứng với phấn hoa có thể gây nổi mề đay và ảnh hưởng đến đường hô hấp.
  • Dị ứng lông động vật: Tiếp xúc với lông động vật, đặc biệt là khi ngủ cùng với thú cưng, có thể kích thích mề đay.
  • Dị ứng thức ăn: Các thức ăn như hải sản, sữa, đậu phộng, bia có thể gây dị ứng và nổi mề đay.
  • Tác động của thuốc: Một số loại thuốc như penicillin, thuốc tránh thai có thể gây nổi mề đay.
  • Bệnh lý nền và độc tố: Tiền sử bệnh gan, thận hoặc tích tụ độc tố trong cơ thể cũng có thể góp phần vào tình trạng này.
  • Tác nhân khác: Vệ sinh cơ thể kém, quần áo bụi bẩn, chế độ ăn không khoa học, hệ miễn dịch yếu là những yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến nổi mề đay vào ban đêm.

Cách xử lý khi bị nổi mề đay ban đêm

Bệnh nổi mề đay ban đêm tuy không nặng nhưng nó làm ảnh hưởng chất lượng cuộc sống của bạn. Hãy thử áp dụng một số cách dưới đây để xử lý tình trạng nổi mề đay vào ban đêm bạn nhé.

Chườm nước nóng

Cách xử lý khi bị nổi mề đay ban đêm 5

Bằng cách chườm nước nóng, bạn có thể giảm hiện tượng ngứa ngáy do bị nổi mề đay vào ban đêm một cách nhanh chóng. Khi thực hiện phương pháp này, các mạch máu ở vùng bị nổi mề đay sẽ mở rộ, giúp máu lưu thông tốt hơn và làm giảm cảm giác ngứa ngáy.

Quy trình thực hiện như sau: đầu tiên, đun sôi nước và đổ vào bình giữ nhiệt. Sau đó, bọc một miếng vải mỏng xung quanh bình giữ nhiệt và chườm lên vùng da bị nổi mề đay. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng bạn phải cẩn thận để tránh nước quá nóng gây bỏng da. Khi nước trong bình nguội, bạn có thể thay nước nóng mới để duy trì hiệu quả. Áp dụng phương pháp này sẽ giúp giảm ngứa ngáy một cách nhanh chóng, mang lại sự thoải mái cho làn da bị nổi mề đay vào ban đêm.

Trà gừng mật ong

Việc sử dụng gừng và mật ong không chỉ giúp tăng cường khả năng kháng khuẩn mà còn giữ ấm cho cơ thể, đặc biệt là trong những thời điểm thay đổi thời tiết và lạnh có thể gây ra tình trạng nổi mề đay vào ban đêm. Việc kết hợp một tách trà gừng với một thìa mật ong không chỉ mang lại sự dịu nhẹ cho cơn ngứa ngáy mà còn ngăn chặn sự phát triển của mề đay. Đồng thời, trà gừng và mật ong còn giúp thư giãn tinh thần và giảm căng thẳng. Đây là một biện pháp tự nhiên hiệu quả để giảm bớt tác động của mề đay vào ban đêm và cung cấp cảm giác thoải mái cho làn da.

Cách xử lý khi bị nổi mề đay ban đêm 7

Sử dụng lá kinh giới

Lá kinh giới, một loại rau thường xuất hiện trong danh sách các loại rau sống và thường được sử dụng làm gia vị cho các món ăn. Đặc biệt, nhờ vào sự có mặt của các tinh dầu tinh hàn trong lá kinh giới, nó còn được ứng dụng để giảm ngứa ngáy do nổi mề đay vào ban đêm.

Cách thực hiện đơn giản: Bạn chỉ cần sấy khô lá kinh giới cùng với một ít muối hột, sau đó đặt chúng vào một túi vải. Sau đó, bạn có thể áp dụng túi vải này chườm lên vùng da bị nổi mề đay. Ngoài ra, một phương pháp khác là đun sôi lá kinh giới và thực hiện quá trình xông hơi trong khoảng 10 phút. Đây là một cách hiệu quả giúp đẩy lùi các triệu chứng của nổi mề đay vào ban đêm.

Cách xử lý khi bị nổi mề đay ban đêm 9

Thông qua bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm được các thông tin liên quan đến bệnh nổi mề đay vào ban đêm và cách xử lý chúng. Các phương pháp ở trên cũng chỉ là những cách điều trị từ thiên nhiên, nếu các triệu chứng vẫn xuất hiện lại khi áp dụng các phương pháp trên thì bạn nên tìm gặp bác sĩ để tìm ra nguyên nhân gây bệnh và kịp thời đưa ra phương pháp điều trị thích hợp. 

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN?

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 11

Cổng vào của hệ hô hấp, amidan thường dễ bị nhiễm và viêm. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp viêm amidan đều cần phải cắt bỏ. Vậy, liệu có nên phẫu thuật cắt bỏ amidan không? Và ai là những người cần phải thực hiện phẫu thuật này? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp những thắc mắc này.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 13

VIÊM AMIDAN LÀ GÌ?

Viêm amidan thường là một bệnh phổ biến trong các vấn đề tai – mũi – họng, đặc biệt là ở trẻ em, trong khi người trưởng thành ít mắc phải hơn. Điều đặc biệt là viêm amidan thường tái phát và có thể gây ra các biến chứng, ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu suất học tập hoặc làm việc của người bệnh.

Amidan là nơi có chứa các tế bào lympho giúp bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn. Nó cũng sản xuất kháng thể IgG quan trọng cho hệ miễn dịch. Tuy nhiên, vai trò của amidan trong hệ thống miễn dịch giảm dần sau tuổi dậy thì, đặc biệt là từ 4 đến 10 tuổi.

Khi vi khuẩn xâm nhập mạnh mẽ và tấn công vùng mũi họng, amidan phải làm việc quá sức, dẫn đến viêm và sưng. Điều này có thể tạo ra các cục mủ khó chịu. Nếu viêm amidan tái phát nhiều lần, khả năng chống lại vi khuẩn của cơ thể sẽ suy giảm, và việc viêm amidan trở thành một nguồn gốc cho các vấn đề viêm nhiễm ở vùng họng. Viêm amidan thường xảy ra ở trẻ em, thường do vi khuẩn gây ra.

NHỮNG DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM AMIDAN SỚM NHẤT

Dưới đây là những dấu hiệu có thể giúp bạn phát hiện sớm các triệu chứng của viêm amidan:

  • Khô họng và hơi thở có mùi: Sự tích tụ vi khuẩn và dịch mủ trong hố amidan có thể gây tắc nghẽn kèm theo hơi thở có mùi, cảm giác ngứa và khô họng, cũng như cảm giác có dị vật trong họng.
  • Amidan phì đại (Amidan to): Đặc biệt phổ biến ở trẻ em, biểu hiện này có thể gây khó khăn trong việc nuốt, giọng nói không rõ ràng, và khó thở hoặc ngáy khi ngủ. Amidan phì đại quá mức có thể gây ra rối loạn trong hơi thở, tiếng nói và việc nuốt.
  • Biểu hiện toàn thân: Các dấu hiệu này bao gồm sự xuất hiện của chấm mủ trắng hoặc vàng trong hốc miệng, xuất huyết ở amidan và vòm miệng, tăng đáng kể trong số lượng tế bào bạch huyết, sưng to và đau ở hạch bạch huyết, đặc biệt là hạch bạch huyết ở phía sau hàm dưới có thể trở nên đỏ và đau.
  • Phản ứng phụ gây hại toàn cơ thể: Dịch tiết từ amidan viêm có thể xuống dạ dày và gây ra việc hấp thụ độc tố, dẫn đến các phản ứng như sốt, mệt mỏi, khó tiêu, chán ăn, đau đầu và giảm cân.

Những dấu hiệu này thường là một tín hiệu để bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 15

BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM AMIDAN

Viêm amidan tái phát thường dẫn đến sự hình thành áp-xe quanh amidan, gây ra những triệu chứng như đau họng, khó nuốt, khó nói, đau đầu, sốt cao, hơi thở có mùi hôi, dãi nước do khó nuốt, và sự hạn chế trong việc mở miệng.

Độc tố từ vi khuẩn liên cầu thường gây ra những triệu chứng như nổi ban, sưng hạch, đau họng, đau đầu, ói mửa, sốt cao, amidan sưng to, đỏ, lưỡi và họng đỏ, và nhịp tim tăng. Có những trường hợp gặp phải các biến chứng như viêm màng ngoài tim cấp, viêm cơ tim, viêm nội tâm mạc, viêm tai giữa, viêm mũi xoang, và nhiều biến chứng khác.

Viêm khớp cấp thường xuất hiện với triệu chứng như sưng, nóng, đỏ, đau ở các khớp như cổ tay, đầu gối, các ngón tay, và ngón chân, cùng với sự mệt mỏi và uể oải. Có thể xảy ra biến chứng viêm màng tim sau viêm khớp.

Viêm cầu thận sau viêm amidan là một biến chứng đáng lo ngại, có thể dẫn đến viêm thận cấp với các triệu chứng như phù chân, phù mặt, đặc biệt là sau khi ngủ dậy.

Rối loạn nhịp thở khi ngủ do amidan phì đại có thể dẫn đến ngủ ngáy và thậm chí ngưng thở khi ngủ, gây ra tình trạng thiếu oxy và giấc ngủ không yên bình.

VIÊM AMIDAN GÂY NGUY HIỂM NHƯ THẾ NÀO NẾU KHÔNG XỬ LÝ KỊP THỜI?

Nếu không được xử lý kịp thời, viêm amidan có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm sau:

  • Viêm tấy và áp xe xung quanh amidan: Dấu hiệu bao gồm đau họng, đau đầu, sốt cao, khó nuốt, khó nói, dãi nước, hơi thở có mùi hôi, và hạn chế trong việc mở miệng.
  • Độc tố từ liên cầu khuẩn: Gây ra các triệu chứng như đau họng, đau đầu, nôn mửa, sốt cao, nổi ban, lưỡi đỏ, và nhịp tim tăng. Liên cầu khuẩn cũng có thể gây ra các biến chứng như viêm màng tim, viêm nội tâm mạc, viêm cơ tim và các viêm nhiễm khác ở vùng tai mũi họng.
  • Viêm khớp cấp: Biểu hiện thường bao gồm sưng đỏ ở các khớp như gối, cổ tay, ngón tay chân, cùng với cảm giác mệt mỏi. Nếu không điều trị kịp thời, viêm khớp cấp có thể dẫn đến các bệnh lý màng tim.
  • Viêm cầu thận: Thường xảy ra sau một cơn viêm amidan và có thể phát triển thành viêm thận cấp. Triệu chứng bao gồm phù ở mặt và chân, đặc biệt là sau khi ngủ dậy.
  • Rối loạn nhịp thở khi ngủ: Kết hợp giữa viêm amidan và phì đại amidan có thể gây ra tình trạng thiếu oxy, ngưng thở khi ngủ, và các vấn đề khác liên quan đến nhịp thở.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG?

Không phải mọi trường hợp viêm amidan đều cần phải cắt bỏ amidan. Thực tế, việc chỉ định phẫu thuật cắt amidan đã được hạn chế rất nhiều sau khi các chuyên gia y tế nhận ra các lợi ích của amidan đối với sức khỏe của trẻ em. Đa số các trường hợp viêm amidan nhẹ không yêu cầu phải tiến hành cắt bỏ amidan.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 17

Chỉ khi trẻ em mắc phải viêm amidan tái phát nhiều lần và amidan không còn mang lại lợi ích gì cho cơ thể, thì việc cắt bỏ mới được xem xét. Khi mắc phải viêm amidan, người bệnh cần tìm đến các bệnh viện để được các chuyên gia y tế điều trị hoặc xem xét khả năng cắt bỏ amidan nếu cần thiết. Tuy nhiên, việc cắt amidan có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, bao gồm nguy cơ tử vong từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Do đó, trước khi tiến hành phẫu thuật cắt amidan, bệnh nhân cần phải thực hiện các xét nghiệm kỹ lưỡng liên quan đến chức năng gan, thận và huyết đồ để tránh các biến chứng không mong muốn.

Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ chế độ ăn uống và vệ sinh răng miệng. Trong khoảng thời gian sau phẫu thuật, nếu có hiện tượng chảy máu, bệnh nhân cần đến bệnh viện để được kiểm tra và xử lý kịp thời. Trẻ em dưới 5 tuổi nên tránh cắt amidan vì có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, trong khi người lớn trên 45 tuổi có nguy cơ cao gặp các vấn đề sau phẫu thuật như chảy máu do amidan bị xơ cứng hoặc các vấn đề sức khỏe khác như tăng huyết áp, bệnh tim mạch hoặc tiểu đường.

CÁC TRƯỜNG HỢP CHỈ ĐỊNH ĐƯỢC CẮT AMIDAN

Chỉ nên xem xét phẫu thuật cắt amidan khi:

  • Trải qua các trường hợp viêm amidan cấp tính thường xuyên, khoảng từ 5-6 lần mỗi năm.
  • Viêm amidan gây ra các biến chứng như viêm tai giữa, viêm xoang, hoặc các biến chứng nặng như thấp tim, viêm khớp, viêm cầu thận.
  • Amidan phì đại, gây ra khó khăn trong việc ăn uống, ngưng thở khi ngủ, ngủ ngáy mạnh, hoặc viêm tái phát nhiều lần ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Có nhiều hốc mủ, tức là các khoang chứa nhiều chất tiết gây ra hôi miệng, khó nuốt, hoặc có nghi ngờ về khả năng ác tính.
CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 19

LƯU Ý TRƯỚC KHI CẮT AMIDAN

Trước khi quyết định cắt amidan cho người lớn hoặc trẻ em, bạn nên lưu ý các điểm sau:

  • Thông thường, việc cắt amidan được thực hiện sau khi trẻ em đạt độ tuổi 4. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, việc cắt amidan có thể được thực hiện cho trẻ nhỏ hơn. Điều này thường xảy ra khi amidan quá phình to, gây ra nguy cơ ngừng thở trong khi ngủ hoặc các biến chứng khác.
  • Cắt amidan không nên được thực hiện đối với những bệnh nhân có các rối loạn đông máu bẩm sinh hoặc mắc phải các bệnh như Hemophilia A, B, C; suy tủy, xuất huyết giảm tiểu cầu, ung thư máu… Trước khi tiến hành phẫu thuật, hãy đảm bảo rằng không có những vấn đề bệnh lý này tồn tại.
  • Việc cắt amidan nên được trì hoãn nếu bệnh nhân đang mắc nhiễm trùng toàn thân hoặc nhiễm trùng tại chỗ. Ngoài ra, nếu bệnh nhân đang điều trị các bệnh mạn tính như tiểu đường, lao, cường giáp… và chưa ổn định, việc cắt amidan cũng nên được lùi lại. Đồng thời, cần xem xét việc cắt amidan ở những vùng đang có bệnh dịch.
  • Việc cắt amidan không nên được thực hiện đối với phụ nữ đang mang thai hoặc trong giai đoạn kinh nguyệt.

KẾT LUẬN

Tóm lại, việc cắt amidan không phải là quyết định dễ dàng và nên được đưa ra sau khi đã xem xét kỹ lưỡng các yếu tố cá nhân và tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người. Trong một số trường hợp, cắt amidan có thể là phương án hiệu quả để giảm thiểu viêm amidan tái phát và các biến chứng liên quan, nhưng cần phải được thực hiện dưới sự giám sát và đánh giá của các chuyên gia y tế.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cắt amidan có nguy hiểm không?

  • Là một phẫu thuật nhỏ, tương đối an toàn.
  • Tuy nhiên, có thể có một số biến chứng như:
    • Chảy máu.
    • Nhiễm trùng.
    • Đau họng.
    • Khó nuốt.
    • Thay đổi giọng nói.

2. Ai không nên cắt amidan?

  • Người có các bệnh lý tim mạch, máu đông, tiểu đường, …
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 3 tuổi.

3. Cắt amidan có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

  • Sau khi cắt amidan, cơ thể vẫn có thể chống lại vi khuẩn và virus nhờ các hạch lympho khác.
  • Tuy nhiên, cần chú ý vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng để phòng ngừa các bệnh về họng.