BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG? 

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  1

“Người bệnh gút có thể ăn đậu phụ không?” – Đây thực sự là một câu hỏi mà nhiều người bị gút quan tâm khi tìm kiếm thực phẩm an toàn để thưởng thức trong quá trình điều trị bệnh. Lựa chọn thực phẩm trở nên cực kỳ quan trọng đối với người bị gút, vì việc tiêu thụ thực phẩm không phù hợp có thể làm tăng nồng độ axit uric trong máu, gây ra các cơn gút.

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  3

KHÁI QUÁT VỀ ĐẬU PHỤ VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA ĐẬU PHỤ

Đậu phụ (tàu hủ) là một chế phẩm làm từ đậu nành. Để sản xuất đậu phụ, đậu nành được nghiền nát và hòa với nước, tạo thành sữa đậu nành. Sữa đậu nành sau đó được đun nóng và thêm một loại chất làm đông (thường là canxi sulfat hoặc glucono delta-lactone) để tạo thành bột đậu phụ. Bột đậu phụ sau đó được đặt vào khuôn ép để loại bỏ nước, tạo ra tấm đậu phụ có hình dạng và độ cứng như mong muốn. 

Đậu phụ là một loại thực phẩm có những đặc điểm sau:

Chứa ít calo: Trung bình 100g đậu phụ chỉ cung cấp 76 calo, tương đương với khoảng 4% nhu cầu calo hàng ngày. Do đó, việc tiêu thụ đậu phụ có thể giúp người bị gút duy trì cân nặng khỏe mạnh, hạn chế tình trạng thừa cân và ngăn ngừa sự tiến triển nặng của bệnh gút.

Giàu đạm: Trong 100g đậu phụ, có 8.1g đạm, tương đương với 16% nhu cầu đạm hàng ngày của người trưởng thành.

Rich in vitamins và khoáng chất: Đậu phụ cung cấp đến 20 loại vitamin và khoáng chất khác nhau, bao gồm canxi, sắt, magie và các loại vitamin B. Đây là những dưỡng chất quan trọng, đặc biệt là khi người bệnh gút cần tuân thủ chế độ ăn ít purin để ngăn ngừa sự bùng phát của bệnh.

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?

Người bị gút có thể ăn đậu phụ. Lý do là vì đậu phụ chứa rất ít purin, thường dưới 30 mg purin trong mỗi 100g đậu phụ. Giới hạn an toàn về hàm lượng purin cho người mắc bệnh gút là khoảng 400 mg purin mỗi ngày, tức là gấp 13 lần hàm lượng purin có trong 100g đậu phụ. Điều này có nghĩa là việc tiêu thụ đậu phụ sẽ không gây ra sự tăng axit uric trong máu đến mức có thể gây ra nguy cơ cho sự bùng phát của bệnh gút.

NGƯỜI BỆNH GÚT ĂN ĐẬU PHỤ CÓ TỐT KHÔNG?

Việc người bệnh gút tiêu thụ đậu phụ ở mức độ vừa phải rất tốt cho sức khỏe. Lý do là đậu phụ không chỉ chứa ít purin mà còn là:

Nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh: Khác biệt với các loại đạm thực vật khác, protein trong đậu phụ là loại protein hoàn chỉnh vì nó chứa đủ 9 loại axit amin thiết yếu mà cơ thể cần. Điều này đặc biệt có ích cho những người mắc bệnh gút, khi chế độ dinh dưỡng của họ thường phải giảm lượng protein động vật. Trong cơ thể, axit amin có các vai trò sau:

  • Hỗ trợ tái tạo các mô bị tổn thương, đặc biệt là các mô như khớp, sụn và xương bị tổn thương sau các cơn gút.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Axit amin giúp kích hoạt các tế bào miễn dịch như lympho T, lympho B, tế bào tiêu diệt tự nhiên (NK) và đại thực bào, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn và virus.
  • Thực phẩm tốt cho sức khỏe tim mạch: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ 50g protein đậu nành mỗi ngày thay thế cho protein động vật có thể giảm nồng độ cholesterol LDL (cholesterol xấu) xuống mức 12.9%. Sự giảm này, nếu duy trì trong thời gian dài, có thể giúp giảm hơn 20% nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đau tim, đột quỵ, và các vấn đề liên quan đến tim mạch khác.
BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  5

NGƯỜI BỆNH GÚT NÊN TIÊU THỤ BAO NHIÊU ĐẬU PHỤ MỖI NGÀY?

Đậu nành chứa nhiều isoflavone, một loại phytoestrogen có khả năng ảnh hưởng đến cơ thể giống như nội tiết tố estrogen. Mặc dù có lo ngại rằng việc tiêu thụ quá nhiều isoflavone có thể gây sụt giảm testosterone, nữ hóa tuyến vú hoặc suy giảm chức năng sinh sản ở nam giới, nhưng các nghiên cứu đã chứng minh rằng tiêu thụ đậu nành ở mức độ vừa phải là an toàn và có lợi cho sức khỏe.

Theo nghiên cứu, việc dung nạp dưới 100 mg isoflavone mỗi ngày được coi là giới hạn an toàn đối với sự cân bằng hormone trong cơ thể của cả nam và nữ. Khuyến nghị này tương đương với việc người bị gout không nên tiêu thụ nhiều hơn 400g đậu nành mỗi ngày.

Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều đậu nành, vượt quá mức 400g mỗi ngày, có thể gây ra mất cân bằng hormone trong cơ thể. Ngoài ra, ăn đậu nành vượt quá mức cũng có thể gây ra nhiều tác hại khác như:

Gây ra các bệnh liên quan đến thiếu vi chất: Đậu nành chứa nhiều phytates, loại hợp chất có thể làm giảm hấp thu của ruột đối với các khoáng chất như canxi, kẽm và sắt, dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh loãng xương, suy giảm miễn dịch và thiếu máu do thiếu sắt.

Rối loạn tiêu hóa: Đậu nành cũng chứa nhiều chất ức chế trypsin, làm giảm khả năng tiêu hóa protein và có thể gây ra các vấn đề như khó tiêu, đau bụng và rối loạn tiêu hóa.

CÁCH ĂN ĐẬU PHỤ ĐỐI VỚI NGƯỜI BỆNH GÚT

Lựa chọn đậu phụ

Để chọn đậu phụ tươi, bạn nên kiểm tra hạn sử dụng và đảm bảo rằng sản phẩm không có mùi lạ hoặc màu sắc bất thường.

Đối với người bị bệnh gout, tránh các loại đậu phụ chiên hoặc đậu phụ chứa nhiều chất bảo quản, chất điều vị và muối natri. Natri trong đậu phụ công nghiệp có thể tăng huyết áp tạm thời, làm giảm khả năng thận lọc và đào thải axit uric, tăng nguy cơ bùng phát bệnh gút.

Cách chế biến đậu phụ

Trước khi nấu, nên ấn nhẹ đậu phụ để loại bỏ lượng nước dư thừa, giúp đậu phụ săn chắc hơn khi chế biến. Đồng thời, hạn chế nước từ đậu phụ tiết ra để tránh bắn dầu, gây bỏng khi chiên (rán) đậu phụ.

Nấu đậu phụ ở nhiệt độ vừa phải và hạn chế sử dụng dầu mỡ quá nhiều. Ưu tiên hấp, luộc, hoặc xào với lửa vừa cùng các loại rau củ giàu chất xơ.

Tránh sử dụng gia vị chứa nhiều natri như nước tương hoặc bột ngọt. Thay vào đó, sử dụng các loại gia vị tự nhiên như tỏi, gừng, nghệ hoặc các loại thảo mộc để tăng hương vị.

Bằng cách lựa chọn và chế biến đậu phụ đúng cách, người bị bệnh gút có thể tận dụng được những lợi ích dinh dưỡng của đậu phụ mà không làm tăng nguy cơ bùng phát các triệu chứng của bệnh.

MÓN ĂN CHO NGƯỜI BỊ GÚT VỚI ĐẬU PHỤ

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  7

Đậu phụ sốt tiêu đen

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  9

Đậu phụ xào rau củ

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  11

Đậu phụ hấp gừng

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  13

Đậu phụ sốt cà chua

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG LÀNH MẠNH GIÚP KIỂM SOÁT BỆNH GÚT

Hạn chế rượu bia: Rượu bia không chỉ kích thích gan sản xuất nhiều axit uric mà còn làm giảm hiệu quả của thận trong việc loại bỏ axit uric khỏi cơ thể, góp phần thúc đẩy bệnh gút. Vì vậy, cần hạn chế hoặc tránh tuyệt đối việc uống rượu bia.

Hạn chế thực phẩm giàu purin: Việc tiêu thụ thực phẩm giàu purin là nguyên nhân hàng đầu gây tăng axit uric máu, khiến bệnh gút bùng phát. Ngược lại, giảm thiểu việc ăn thực phẩm giàu purin như thịt đỏ, thịt nội tạng, và các loại hải sản như sò điệp, mực, cá hồi có thể giúp kiểm soát nồng độ axit uric và ngăn ngừa bệnh gút bùng phát.

Hạn chế thực phẩm nhiều đường: Việc tiêu thụ đường làm tăng nồng độ glucose trong máu và thúc đẩy các triệu chứng viêm khớp trở nên nặng hơn. Đặc biệt, việc ăn nhiều đường fructose cũng có thể gây tăng axit uric máu và thúc đẩy bệnh gút. Do đó, người mắc bệnh gút cần tránh tiêu thụ thực phẩm nhiều đường như nước ngọt, nước trái cây đóng hộp, hoa quả sấy khô và bánh kẹo ngọt.

Hạn chế chất béo bão hòa: Việc tiêu thụ chất béo bão hòa làm tăng sự viêm nhiễm trong cơ thể, làm trầm trọng hóa tình trạng tổn thương ở các khớp. Do đó, cần hạn chế tiêu thụ chất béo bão hòa như thực phẩm chiên (rán), đồ ăn nhanh và thực phẩm đóng hộp.

Uống đủ nước: Uống ít nhất 1.5 – 2 lít nước mỗi ngày giúp thận loại bỏ axit uric ra khỏi cơ thể một cách hiệu quả.

Ưu tiên protein từ các nguồn thực vật: Tăng cường tiêu thụ protein từ các nguồn thực vật như đậu và các loại nấm giúp cung cấp đủ lượng protein cần thiết mà không làm tăng axit uric trong cơ thể.

Tăng cường rau củ quả: Tiêu thụ rau củ quả giúp cung cấp nhiều chất chống oxy hóa có tác dụng giảm viêm, giúp giảm đau khi bệnh gút bùng phát.

Ưu tiên ngũ cốc nguyên hạt: Chọn ngũ cốc nguyên hạt thay vì ngũ cốc tinh chế giúp cung cấp nhiều chất xơ, hỗ trợ kiểm soát đường huyết và giảm viêm nhiễm ở các khớp.

KẾT LUẬN

Tóm lại, đối với câu hỏi “người bệnh gút có ăn được đậu phụ không?”, câu trả lời là “ĐƯỢC”. Đậu phụ là một nguồn protein hoàn chỉnh, có thể thay thế cho các loại thịt giàu purin. Tuy nhiên, cần lưu ý về giới hạn tiêu thụ đậu phụ để tránh gây mất cân bằng dinh dưỡng.

MEKOCETIN LÀ THUỐC GÌ? CÁCH SỬ DỤNG NHƯ THẾ NÀO?

MEKOCETIN LÀ THUỐC GÌ? CÁCH SỬ DỤNG NHƯ THẾ NÀO? 15

Thuốc Mekocetin là một thuốc có tác dụng chống viêm mạnh, được sử dụng trong các trường hợp có phản ứng viêm và những rối loạn đáp ứng với liệu pháp corticoid. Tuy nhiên, nếu sử dụng thuốc đúng cách có thể mang lại hiệu quả điều trị và hạn chế tác dụng phụ, còn sai cách có thể gây ra nhiều tác dụng không mong muốn.

THUỐC MEKOCETIN LÀ THUỐC GÌ?

MEKOCETIN LÀ THUỐC GÌ? CÁCH SỬ DỤNG NHƯ THẾ NÀO? 17

Betamethasone là một corticosteroid, là dạng tổng hợp của cortisol, một hormone tự nhiên có trong cơ thể. Thành phần chính của thuốc Betamethasone là Betamethasone 0,5mg, và nó được bào chế dưới dạng viên nén màu xanh.

Betamethasone có tác dụng kháng viêm mạnh và được sử dụng chủ yếu trong điều trị các rối loạn có đáp ứng với corticoid. Nó có khả năng chống viêm, kháng dị ứng, và chống viêm khớp. Đặc tính của Betamethasone bao gồm hoạt tính glucocorticoid mạnh, đồng thời có hoạt tính mineralocorticoid thấp.

THUỐC MEKOCETIN CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Mekocetin, chứa thành phần chính là Betamethasone, là một loại thuốc corticosteroid có tác dụng chống viêm mạnh và giảm miễn dịch. Vì tính chất này, Mekocetin được chỉ định trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:

  • Viêm đường hô hấp: Có thể được sử dụng trong các bệnh viêm đường hô hấp như viêm họng cấp, viêm phế quản, viêm phổi, viêm tai giữa.
  • Bệnh lý do dị ứng: Trong các trường hợp như viêm mũi dị ứng, dị ứng thuốc, dị ứng thời tiết.
  • Bệnh viêm khớp: Mekocetin có thể được dùng trong các trường hợp viêm khớp, bệnh thấp khớp, và các bệnh liên quan đến viêm khớp.
  • Ung thư: Mặc dù không phải là liệu pháp chính, corticosteroid như Betamethasone thường được sử dụng như một phần của liệu pháp hỗ trợ trong điều trị ung thư để giảm viêm và kiểm soát các triệu chứng liên quan.
  • Bệnh collagen và bệnh ở mắt: Mekocetin cũng có thể được sử dụng trong các bệnh liên quan đến collagen và mắt.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH CỦA THUỐC MEKOCETIN

Thông báo những trường hợp không nên sử dụng thuốc Mekocetin:

  • Phản ứng quá mẫn: Người từng có phản ứng quá mẫn với Betamethasone hoặc các corticoid khác, cũng như với bất cứ thành phần nào của thuốc Mekocetin, không nên sử dụng.
  • Tình trạng tâm thần: Không sử dụng Betamethasone trong trường hợp người bệnh có tình trạng tâm thần.
  • Loét dạ dày và hành tá tràng tiến triển: Thuốc không được sử dụng khi người bệnh đang mắc các tình trạng loét dạ dày và hành tá tràng tiến triển.
  • Nhiễm khuẩn, nhiễm virus, nhiễm nấm toàn thân: Không nên sử dụng trong trường hợp nhiễm khuẩn, nhiễm virus, hoặc nhiễm nấm toàn thân.
  • Người bệnh tiểu đường: Cần thận trọng khi sử dụng ở người bệnh tiểu đường, vì Betamethasone có thể gây tăng đường huyết và khó kiểm soát mức đường huyết.

CÁCH DÙNG VÀ LIỀU DÙNG THUỐC MEKOCETIN

Mekocetin thường được dùng kèm theo nước và nên uống thuốc vào buổi sáng, khoảng 8-9 giờ sau khi ăn. Liều lượng thường được điều chỉnh tùy thuộc vào loại bệnh cần điều trị, mức độ nặng của bệnh, và phản ứng của bệnh nhân.

Thuốc có thể được sử dụng từ 1-10 viên mỗi ngày, tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ. Khi có sự cải thiện, liều lượng có thể giảm dần để duy trì mức tối thiểu, và việc ngưng sử dụng thuốc nên được thực hiện ngay khi có thể.

Trong trường hợp bệnh cấp tính, thường không nên sử dụng thuốc quá 5 ngày, trong khi cho các bệnh mạn tính hoặc khi bệnh nhân phụ thuộc vào thuốc, việc sử dụng nên tuân thủ theo chỉ định cụ thể của bác sĩ.

TÁC DỤNG PHỤ KHI DÙNG THUỐC MEKOCETIN

Mekocetin, giống như các loại corticoid khác, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, và chúng thường liên quan chủ yếu đến liều lượng và thời gian sử dụng:

  • Rối loạn nước và điện giải: Giữ muối và nước, có thể dẫn đến suy tim sung huyết, giảm kali trong máu, và tăng huyết áp.
  • Trên hệ cơ xương: Yếu cơ, bệnh lý cơ, suy giảm khối lượng cơ, nguy cơ mắc bệnh loãng xương, gãy lún cột sống, hoại tử vô trùng đầu xương đùi và hoại tử vô khuẩn đầu xương cánh tay, gãy xương dài.
  • Trên đường tiêu hóa: Viêm loét dạ dày, xuất huyết đường tiêu hoá, viêm tụy, chướng bụng, viêm loét thực quản.
  • Bệnh về da: Chậm lành vết thương, da mỏng, giãn mao mạch, đốm xuất huyết, mảng bầm tím trên da, hồng ban ở mặt, dị ứng, nổi mề đay, phù mạch thần kinh.
  • Các tác dụng khác: Co giật, tăng áp lực nội sọ, chóng mặt, nhức đầu, rối loạn kinh nguyệt, hội chứng Cushing, mất đáp ứng với tuyến yên và thượng thận, đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp, lồi mắt, tác động lên tâm thần (cảm giác sảng khoái, thay đổi tính cách, mất ngủ).
  • Nguy cơ đặc biệt: Nguy cơ gây đục thủy tinh thể dưới bao, tăng nhãn áp, chứng lồi mắt, đặc biệt ở trẻ em khi sử dụng kéo dài.
  • Tác dụng nội tiết: Rối loạn kinh nguyệt, hội chứng Cushing, mất đáp ứng với tuyến yên và thượng thận thứ phát, tăng nhu cầu về insulin, gây tăng đường huyết.
  • Tác dụng tâm thần: Cảm giác sảng khoái, thay đổi tính cách, mất ngủ.
  • Các tác dụng khác: Phản ứng sốc phản vệ hoặc tăng mẫn cảm, mặc dù hiếm gặp.

Tác dụng phụ của thuốc có thể không giống nhau ở mỗi người. Khi dùng đúng và thời gian ngắn mang lại hiệu quả cao và ít tác dụng phụ hơn. Bạn cần thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn mà bản thân gặp phải khi dùng thuốc.

LƯU Ý KHI DÙNG THUỐC MEKOCETIN

Sau khi sử dụng thuốc Mekocetin, quan trọng để tuân thủ những hướng dẫn và lưu ý sau đây:

  • Bắt đầu từ liều thấp nhất để kiểm soát bệnh và giảm dần liều khi ngừng sử dụng. Không ngừng thuốc đột ngột mà không thảo luận với bác sĩ.
  • Cảnh báo đối với những người có suy tim, nhồi máu cơ tim mới, tăng huyết áp, động kinh, lao tiến triển, thiếu tuyến giáp, đái tháo đường, suy gan, hoặc loãng xương.
  • Sử dụng cực kỳ cẩn thận ở phụ nữ mang thai và đang cho con bú, chỉ khi cần thiết và dưới sự giám sát của bác sĩ.
  • Bệnh nhân dùng corticosteroid có nguy cơ nhiễm khuẩn cao hơn. Triệu chứng nhiễm khuẩn có thể bị che lấp do tác động chống viêm mạnh của thuốc.
  • Không nên tiêm phòng một số loại vắc xin trong khi điều trị bằng corticoid, đặc biệt là vắc xin sống giảm động lực, để tránh phản ứng bất lợi.
  • Đối với trẻ em, cần thực hiện kiểm tra đục thủy tinh thể thường xuyên, do có nguy cơ cao.
  • Người dùng corticoid có thể giảm đáp ứng miễn dịch, vì vậy, cần hạn chế tiếp xúc với người mắc các bệnh truyền nhiễm.
  • Cảnh báo về rối loạn tâm thần có thể xảy ra khi sử dụng corticoid, có thể làm nặng thêm vấn đề tâm lý và tăng nguy cơ bệnh tâm thần.

TƯƠNG TÁC THUỐC

Tương tác thuốc là một khía cạnh quan trọng cần lưu ý khi sử dụng Mekocetin. Dưới đây là một số tương tác thuốc mà người sử dụng nên biết:

  • Paracetamol: Glucocorticoid có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan khi sử dụng chung với Paracetamol ở liều cao hoặc dùng lâu dài.
  • Thuốc chống đông: Có thể tăng hoặc giảm tác dụng chống đông của các thuốc như coumarin, đồng thời làm tăng khả năng gây ra loạn nhịp tim hoặc độc tính của glycosid tim.
  • Điều trị đái tháo đường: Glucocorticoid có thể làm tăng nồng độ glucose trong máu, do đó, trong một số trường hợp, có thể cần điều chỉnh liều của thuốc điều trị đái tháo đường uống hoặc liều insulin.
  • Thuốc tác động đến hệ thống thần kinh: Các thuốc như Phenobarbitone, Phenytoin, Rifampicin, Ephedrin có thể giảm tác dụng điều trị của corticosteroid.
  • Hormon estrogen ngoại sinh: Có thể làm tăng tác dụng điều trị và độc tính của glucocorticoid.
  • Thuốc kháng viêm không steroid và rượu: Khi kết hợp với thuốc kháng viêm không steroid hoặc rượu, có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện loét đường tiêu hóa, đặc biệt là ở mức độ nặng.

Trước khi bắt đầu sử dụng Mekocetin, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về mọi thuốc, bổ sung, hoặc sản phẩm không kê đơn mà họ đang sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.

Ngoài ra, người bệnh cần lưu ý bảo quản ở nhiệt độ dưới 25 độ C trong bao bì kín. Tránh ánh sáng và không để thuốc ở trong tủ đông. Tránh xa tầm tay của trẻ em.

Công dụng chủ yếu của Mekocetin là chống viêm, giảm miễn dịch. Nó có thể mang lại hiệu quả cao trong điều trị bệnh, nhưng cần dùng hết sức lưu ý.