UỐNG GLUCOSAMINE CÓ HẠI THẬN KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI SỬ DỤNG GLUCOSAMINE

UỐNG GLUCOSAMINE CÓ HẠI THẬN KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI SỬ DỤNG GLUCOSAMINE 1

Glucosamine là một hợp chất quan trọng trong quá trình tái tạo sụn. Do đó, các loại thuốc chứa glucosamine thường được bác sĩ kê đơn cho những người cần cải thiện sức khỏe xương khớp. Tuy nhiên, có nhiều câu hỏi xoay quanh việc liệu việc sử dụng glucosamine có gây hại cho thận không và ai không nên sử dụng.

UỐNG GLUCOSAMINE CÓ HẠI THẬN KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI SỬ DỤNG GLUCOSAMINE 3

GLUCOSAMINE ĐÓNG VAI TRÒ GÌ ĐỐI VỚI CƠ THỂ?

Glucosamine là một hợp chất tồn tại tự nhiên trong cơ thể con người và có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các lớp sụn và mô xương khớp. Khi tuổi tác tăng lên, nồng độ glucosamine trong cơ thể giảm dần, gây ra sự suy giảm sức khỏe của xương khớp và tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan.

Khi độ tuổi tiến đến một mức nhất định, sự đàn hồi của xương khớp giảm và quá trình lão hóa bắt đầu, làm giảm khả năng tự tổng hợp glucosamine của cơ thể. Trong trường hợp này, việc bổ sung glucosamine thông qua các sản phẩm chế biến có thể cung cấp hợp chất này trực tiếp cho cơ thể. Glucosamine thường được chiết xuất từ nguồn gốc tự nhiên như vỏ tôm, cua, hoặc sò, và sau đó được chế biến thành dạng viên uống để dễ dàng hấp thu và sử dụng.

Sau tuổi 50, việc bổ sung glucosamine trở nên cần thiết đặc biệt nếu chế độ ăn uống hàng ngày không cung cấp đủ nguyên liệu để tổng hợp glucosamine. Các loại thuốc chứa glucosamine thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị các vấn đề liên quan đến xương khớp, như viêm khớp mãn tính. Glucosamine cũng được sử dụng như một thực phẩm chức năng để giảm đau và sưng khớp. Bổ sung glucosamine cũng có thể giúp chậm lại quá trình lão hóa của tế bào xương, kích thích sản xuất canxi và ngăn ngừa sự thoái hóa và loãng xương.

CÔNG DỤNG CỦA GLUCOSAMINE

Glucosamine có những công dụng sau:

  • Thúc đẩy quá trình tái tạo sụn mới, giúp khớp xương bị tổn thương phục hồi nhanh chóng.
  • Hạn chế tình trạng đau nhức và sưng đỏ tại các khớp xương.
  • Liên kết các mô ở khớp lại, giúp cơ thể linh hoạt và dẻo dai hơn.

Tuy nhiên, trong các loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng chứa glucosamine, chủ yếu công dụng là hỗ trợ giảm thiểu nguy cơ thoái hóa khớp. Chúng không phải là loại thuốc giảm đau tức thì. Vì vậy, glucosamine không nên được sử dụng như một phương pháp giảm đau cho những người mắc các vấn đề như đau nhức xương khớp, thoái hóa hoặc viêm khớp. Trong trường hợp này, việc sử dụng các loại thuốc kháng viêm sẽ mang lại hiệu quả điều trị tốt hơn.

UỐNG GLUCOSAMINE CÓ HẠI THẬN KHÔNG?

Bổ sung glucosamine thông qua chế độ dinh dưỡng hàng ngày đảm bảo tính an toàn tuyệt đối và không gây ra những phản ứng phụ. Tuy nhiên, hình thức này thường không cung cấp đủ lượng glucosamine cần thiết cho cơ thể. Do đó, phần lớn người ta chọn cách bổ sung glucosamine dưới dạng viên uống, hay còn gọi là thực phẩm chức năng.

Glucosamine trong dạng viên uống thường được sản xuất từ vỏ của loài giáp xác và một số sinh vật có vỏ khác. Chúng có tác dụng giảm đau và cải thiện triệu chứng liên quan đến viêm xương khớp. Tuy nhiên, tương tự như các loại thực phẩm chức năng khác, hiệu quả thường không thấy rõ ràng cho đến sau 3 đến 6 tháng sử dụng.

Hầu hết các chế phẩm glucosamine thuộc nhóm thực phẩm chức năng, không phải là thuốc điều trị. Do đó, việc sử dụng glucosamine như một phương pháp điều trị bệnh xương khớp là không đúng. Sử dụng glucosamine quá mức có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và thận, vì chúng cần được xử lý tại gan và thải qua thận.

Hiện vẫn chưa có thông tin chính thống khẳng định về việc uống glucosamine có thể gây hại cho thận. Tuy nhiên, đã có khuyến cáo dành cho bệnh nhân suy thận không nên sử dụng thực phẩm chức năng chứa glucosamine. Việc sử dụng lâu dài có thể gây ảnh hưởng đến cơ quan này, như bệnh viêm thận kẽ cấp tính.

Tóm lại, mặc dù vẫn còn nhiều câu hỏi chưa được giải đáp, nhưng theo ý kiến của các chuyên gia sức khỏe và bác sĩ, cần thận trọng khi sử dụng glucosamine, đặc biệt là đối với những người mắc các vấn đề về thận hoặc có thể trạng yếu. Việc theo dõi chức năng thận là quan trọng để phòng tránh những tác dụng phụ tiềm ẩn.

NHỮNG ĐỐI TƯỢNG KHÔNG NÊN SỬ DỤNG GLUCOSAMINE?

Có nhiều đối tượng cụ thể có thể gặp nhiều tác dụng phụ khi sử dụng Glucosamine. Đây là một số nhóm đối tượng cần thận trọng khi sử dụng Glucosamine dưới dạng thuốc hoặc thực phẩm chức năng:

  • Người dưới 18 tuổi hoặc có tiền sử dị ứng với thành phần của sản phẩm.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Người bệnh suy thận nặng.
  • Những người đang trong giai đoạn lọc máu chu kỳ.
  • Người có vấn đề về tim mạch, cảm cúm, hoặc đang điều trị nhiễm vi khuẩn tai, mũi, họng.
  • Người lớn tuổi có vấn đề về huyết áp hoặc mắc chứng đái tháo đường.
  • Những người mắc chứng bệnh rối loạn đông máu bẩm sinh hoặc chảy máu không ổn định.
  • Trong trường hợp điều trị kéo dài với kháng sinh, người bệnh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Glucosamine.
  • Không nên kết hợp sử dụng Glucosamine với các loại thuốc hạ sốt giảm đau hoặc thuốc điều trị tăng lipid máu để tránh tương tác thuốc.
  • Glucosamine có thể gây kích thích các cơn hen xảy ra, vì vậy những người mắc bệnh hen suyễn cần hạn chế sử dụng thực phẩm chức năng này.

Việc nhận biết và hiểu rõ các nhóm đối tượng nêu trên sẽ giúp người sử dụng Glucosamine tránh được các tác dụng phụ không mong muốn.

UỐNG GLUCOSAMINE CÓ HẠI THẬN KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI SỬ DỤNG GLUCOSAMINE 5

TÁC DỤNG PHỤ CỦA GLUCOSAMINE

Sau một thời gian dài sử dụng Glucosamine không đúng cách, cơ thể sẽ xuất hiện một vài tác dụng phụ không mong muốn. Tuy phần lớn Glucosamine dạng chế phẩm bổ sung được hấp thụ tốt, nhưng nhiều bệnh nhân lạm dụng Glucosamine nên sẽ gặp phản ứng bất lợi.

Các phản ứng thường gặp bao gồm kích thích đường ruột, buồn nôn, nôn, ợ nóng, tiêu chảy và táo bón. Một số bệnh nhân cũng cho biết Glucosamine gây ra các phản ứng nhạy cảm ở vùng thượng vị, đặc biệt khi sử dụng trước khi ăn.

Ngoài ra, việc sử dụng Glucosamine không đúng cách có thể gây ra các phản ứng nghiêm trọng khác, ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, như đầy bụng, chướng bụng, tiêu chảy, đau bụng râm ran. Những bệnh nhân dùng Glucosamine để giảm đau trong thời gian dài cũng có thể gặp các triệu chứng như khó ngủ, choáng váng, da khô và móng tay bong tróc.

TÁC HẠI CỦA VIỆC LẠM DỤNG UỐNG GLUCOSAMINE

Việc uống Glucosamine có hại đến gan và thận hay không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cơ địa, cách sử dụng, liều lượng, và cân nhắc của từng người. Bổ sung Glucosamine thông qua chế độ ăn uống hàng ngày được coi là an toàn và không gây ra phản ứng phụ.

Tuy nhiên, chế độ này thường không đáp ứng đủ nhu cầu Glucosamine của cơ thể, đặc biệt đối với những người cần lượng Glucosamine cao hơn. Do đó, nhiều người cần sử dụng thêm thuốc bổ sung Glucosamine dạng viên uống hoặc thực phẩm chức năng để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.

Sử dụng Glucosamine dạng uống có tác dụng giảm đau và cải thiện triệu chứng viêm xương khớp. Tuy nhiên, hiệu quả thường cần thời gian từ 3 đến 6 tháng để thấy rõ ràng.

Một điều cần lưu ý là hầu hết các chế phẩm Glucosamine thuộc nhóm thực phẩm chức năng, không phải là thuốc điều trị. Việc sử dụng Glucosamine như một phương pháp điều trị bệnh xương khớp là không đúng, và lạm dụng Glucosamine trong thời gian dài có thể ảnh hưởng đến chức năng của gan và thận.

Hiện vẫn chưa có thông tin chính thống khẳng định về việc uống Glucosamine có thể gây hại cho thận. Tuy nhiên, đã có khuyến cáo không nên sử dụng thực phẩm chức năng chứa Glucosamine đối với bệnh nhân suy thận. Vì Glucosamine được chuyển hóa nhiều ở gan và một số loại bắt buộc phải bài tiết qua thận, nên khi sử dụng chế phẩm lâu dài có thể gây ảnh hưởng đến cả hai cơ quan này.

UỐNG GLUCOSAMINE CÓ HẠI THẬN KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI SỬ DỤNG GLUCOSAMINE 7

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Nên dùng glucosamine liều lượng bao nhiêu?

Liều lượng glucosamine khuyến cáo cho người lớn là 1500 mg mỗi ngày. Tuy nhiên, liều lượng tốt nhất cho bạn có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn. Bạn nên nói chuyện với bác sĩ về liều lượng glucosamine phù hợp với bạn.

2. Nên dùng glucosamine vào lúc nào?

Bạn có thể dùng glucosamine vào bất kỳ lúc nào trong ngày. Tuy nhiên, một số người thích dùng glucosamine trước khi đi ngủ để giảm đau khớp ban đêm.

3. Nên làm gì nếu tôi bị tác dụng phụ khi dùng glucosamine?

Nếu bạn bị bất kỳ tác dụng phụ nào khi dùng glucosamine, hãy ngừng sử dụng thuốc và nói chuyện với bác sĩ.

4. Có thể mua glucosamine ở đâu?

Glucosamine có thể được mua ở hầu hết các cửa hàng thực phẩm sức khỏe và cửa hàng bán lẻ và cũng có thể được mua trực tuyến.

KẾT LUẬN

Hầu hết các nghiên cứu cho thấy glucosamine an toàn cho thận khi dùng ở liều khuyến cáo. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng glucosamine có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh sỏi thận ở một số người.

Do đó, điều quan trọng là phải nói chuyện với bác sĩ trước khi dùng glucosamine, đặc biệt nếu bạn có bệnh thận hoặc đang dùng thuốc làm loãng máu.

TRIỆU CHỨNG VIÊM TỤY: NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

TRIỆU CHỨNG VIÊM TỤY: NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 9

Bệnh viêm tụy phổ biến, đặc biệt là viêm tuỵ cấp chiếm tỷ lệ 80/100.000 dân số. Đây là căn bệnh nguy hiểm có thể gây ra nhiều biến chứng cấp như suy cơ quan, viêm tụy hoại tử nhiễm trùng, nhiễm trùng huyết với nguy cơ tử vong cao hoặc biến chứng mạn ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe như đái tháo đường, rối loạn chức năng ngoại tiết, ung thư tuyến tụy. Vậy viêm tụy là gì, triệu chứng của căn bệnh này ra sao? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây.

TRIỆU CHỨNG VIÊM TỤY: NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 11

BỆNH VIÊM TỤY LÀ GÌ?

Viêm tụy là tình trạng tuyến tụy bị viêm, sưng, đỏ. Tụy là một tuyến nội tiết nằm sau dạ dày, có vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa và nội tiết của cơ thể.

Có hai loại viêm tụy chính:

VIÊM TỤY CẤP

Là tình trạng viêm tụy xảy ra đột ngột, trong thời gian ngắn. Viêm tụy cấp có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong. Nguyên nhân phổ biến nhất của viêm tụy cấp là do sỏi mật, lạm dụng rượu bia, và tăng mỡ máu.

VIÊM TỤY MẠN

Là tình trạng viêm tụy xảy ra trong thời gian dài, thường do viêm tụy cấp tái phát nhiều lần. Viêm tụy mạn có thể dẫn đến nhiều biến chứng như suy giảm chức năng tuyến tụy, đái tháo đường, và ung thư tụy.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM TỤY

Nguyên nhân gây viêm tụy rất đa dạng, bao gồm:

  • Sỏi mật: Sỏi mật là nguyên nhân phổ biến nhất của viêm tụy cấp. Sỏi mật có thể gây tắc nghẽn ống dẫn mật, khiến dịch mật và enzym tiêu hóa chảy ngược vào tuyến tụy, gây viêm.
  • Lạm dụng rượu bia: Rượu bia là nguyên nhân phổ biến thứ hai của viêm tụy cấp. Rượu bia có thể gây kích thích tuyến tụy, dẫn đến viêm.
  • Tăng mỡ máu: Tăng mỡ máu, đặc biệt là tăng triglyceride máu, có thể làm tăng nguy cơ viêm tụy.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác cũng có thể gây viêm tụy, bao gồm: Ung thư tụy, tăng calci máu, bệnh tự miễn.

TRIỆU CHỨNG VIÊM TỤY

  • Đau bụng dữ dội, thường ở vùng bụng trên bên trái
  • Buồn nôn và nôn
  • Sốt
  • Nôn mửa
  • Mệt mỏi
  • Da vàng
  • Tiểu ít

Ngoài các triệu chứng phổ biến nêu trên, viêm tụy cũng có thể gây ra một số triệu chứng khác, bao gồm:

  • Tăng nhịp tim
  • Tăng huyết áp
  • Khó thở
  • Sưng da
  • Vàng da
  • Tiểu ra máu
TRIỆU CHỨNG VIÊM TỤY: NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 13

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM TỤY

Để chẩn đoán viêm tụy, các phương pháp sau có thể được áp dụng:

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể giúp hỗ trợ chẩn đoán xác định viêm tụy cấp (lipase hoặc amylase), chẩn đoán nguyên nhân (triglyceride máu, calci máu…) hoặc giúp đánh giá mức độ nặng của viêm tụy cấp (urea, dung tích hồng cầu, CRP..)

CHỤP X-QUANG BỤNG

Chụp X-quang bụng có thể giúp chẩn đoán phân biệt viêm tụy cấp với các bệnh lý ngoại khoa khác như bán tắc ruột, thủng tạng rỗng… trong trường hợp bệnh nhân đau bụng cấp nhập viện.

SIÊU ÂM Ổ BỤNG

Siêu âm ổ bụng là lựa chọn đầu tiên giúp gợi ý chẩn đoán viêm tụy cấp, chẩn đoán nguyên nhân viêm tụy cấp (sỏi mật.) cũng như chẩn đoán phân biệt nguyên nhân khác trong ổ bụng gây đau bụng như viêm ruột thừa, viêm túi mật…

CHỤP CT

Chụp cắt lớp vi tính (CT) ổ bụng với thuốc cản quang có độ chính xác cao trong chẩn đoán viêm tụy cấp. CT ổ bụng thường được khuyến cáo trong trường hợp chẩn đoán không rõ ràng (lúc nhập viện) nhưng vẫn nghi ngờ viêm tụy hoặc trường hợp bệnh nhân với không cải thiện lâm sàng. Những trường hợp bệnh nhân dị ứng thuốc cản quang hoặc suy thận hoặc phụ nữ mang thai thì cộng hưởng từ (MRI) ổ bụng là lựa chọn thay thế.

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ MẬT TỤY

Nếu không không tìm thấy nguyên nhân gây viêm tụy, đặc biệt những trường hợp viêm tuy tái phát nhiều lần, bác sĩ có thể sử dụng phương pháp này để chẩn đoán bệnh.

BỆNH VIÊM TỤY CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Dù là viêm tụy cấp hay viêm tụy mạn, người bệnh cũng cần phải nhập viện điều trị và theo dõi phòng ngừa biến chứng. Vậy bệnh viêm tụy có chữa được không? Nếu điều trị tích cực, bệnh nhân hoàn toàn có thể chữa khỏi bệnh và ngăn ngừa biến chứng gây hại cho sức khỏe.

Bệnh viêm tụy có thể chữa khỏi được nếu được phát hiện và điều trị sớm. Mục tiêu của điều trị viêm tụy là:

  • Giảm đau
  • Ngăn ngừa biến chứng
  • Điều trị nguyên nhân gây viêm tụy

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM TỤY

ĐIỀU TRỊ NGUYÊN NHÂN

Điều trị nguyên nhân là rất quan trọng trong điều trị viêm tụy mạn. Nếu nguyên nhân gây viêm tụy là lạm dụng rượu, bệnh nhân cần ngưng uống rượu.

GIẢM ĐAU

Đau bụng là triệu chứng phổ biến nhất của viêm tụy mạn. Thuốc giảm đau thường được sử dụng để kiểm soát cơn đau.

ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ

Bệnh nhân viêm tụy mạn có thể cần được điều trị hỗ trợ để cải thiện các triệu chứng như:

  • Suy dinh dưỡng: Bệnh nhân viêm tụy mạn có thể bị suy dinh dưỡng do khó tiêu hóa thức ăn. Bác sĩ có thể chỉ định bổ sung men tụy, vitamin và khoáng chất để giúp bệnh nhân cải thiện tình trạng dinh dưỡng.
  • Tiêu phân mỡ: Bệnh nhân viêm tụy mạn có thể bị tiêu phân mỡ do thiếu men tụy. Bác sĩ có thể chỉ định bổ sung men tụy để giúp bệnh nhân cải thiện tình trạng tiêu phân mỡ.
  • Đái tháo đường: Bệnh nhân viêm tụy mạn có thể bị đái tháo đường do rối loạn men tuỵ nội tiết. Bác sĩ có thể chỉ định insulin hoặc các thuốc điều trị đái tháo đường khác để giúp bệnh nhân kiểm soát đường huyết.

PHẪU THUẬT

Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được chỉ định để điều trị viêm tụy mạn. Phẫu thuật có thể được chỉ định để:

  • Loại bỏ phần tụy bị tổn thương
  • Tạo hình ống dẫn tụy
  • Cắt túi mật

BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM TỤY

Bệnh viêm tụy có nguy hiểm không? Câu trả lời là có, nếu không được điều trị kịp thời bệnh có thể gây ra những biến chứng sau đây:

  • Suy đa cơ quan: Viêm tụy cấp có thể gây ra tổn thương các cơ quan khác trong cơ thể, dẫn đến suy đa cơ quan. Suy đa cơ quan là một tình trạng đe dọa tính mạng, cần được điều trị tích cực.
  • Viêm tụy hoại tử: Viêm tụy cấp có thể dẫn đến hoại tử tụy. Hoại tử tụy là một tình trạng nghiêm trọng, cần được phẫu thuật để cắt bỏ phần tụy bị hoại tử.
  • Nhiễm trùng: Viêm tụy cấp có thể dẫn đến nhiễm trùng tụy. Nhiễm trùng tụy có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.
  • Ung thư tuyến tụy: Viêm tụy mạn là một yếu tố nguy cơ quan trọng của ung thư tuyến tụy. Ung thư tuyến tụy là một loại ung thư nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong cao.
  • Suy dinh dưỡng: Viêm tụy mạn có thể dẫn đến suy dinh dưỡng do khó tiêu hóa thức ăn.
  • Đái tháo đường: Viêm tụy mạn có thể dẫn đến đái tháo đường do tổn thương tuyến tụy ngoại tiết.
  • Suy chức năng tuỵ ngoại tiết: Viêm tụy mạn có thể dẫn đến suy chức năng tuỵ ngoại tiết, gây ra các triệu chứng như tiêu chảy, chán ăn, sút cân,…

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

  • Hạn chế uống rượu bia, thuốc lá
  • Ăn uống nhiều rau, sạch sẽ 
  • Tránh nhiễm ký sinh trùng
  • Hạn chế ăn mặn, ăn đồ ăn nhanh, thực phẩm nhiều dầu mỡ
  • Nếu bị tiểu đường, mỡ máu, sỏi mật cần khám định kỳ để tránh biến chứng gây viêm tuỵ.

Bệnh viêm tụy là tình trạng viêm ở tuyến tụy, không nên xem thường để điều trị bệnh hiệu quả cần bỏ rượu bia, hạn chế các loại thực phẩm có nhiều chất béo, kiểm tra sức khỏe định kỳ.