VITAMIN E UỐNG LÚC NÀO TỐT NHẤT VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

VITAMIN E UỐNG LÚC NÀO TỐT NHẤT VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 1

Vitamin E được xếp vào trong nhóm những loại vitamin có công dụng chống oxy hóa cao, giúp hạn chế sự tăng sinh của các gốc tự do làm hư hại cấu trúc của các tế bào. Ngoài ra loại vitamin này còn tham gia vào hoạt động chuyển hóa của cơ thể. Vậy bạn đã biết thời điểm vitamin E uống lúc nào tốt nhất hay chưa? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về cách sử dụng vitamin E hiệu quả. 

BẠN BIẾT GÌ VỀ VITAMIN E?

VITAMIN E UỐNG LÚC NÀO TỐT NHẤT VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 3

Vitamin E là một hợp chất chứa các phân tử tocotrienol và tocopherol, có dạng chất lỏng và có màu vàng nhạt khi chiết xuất. Tính chất hóa học của vitamin E thể hiện sự khả năng tan trong dầu và cồn, nhưng không tan trong nước. Khả năng hòa tan trong dầu giúp vitamin E duy trì tính ổn định khi được sử dụng trong các sản phẩm dầu và kem.

Vitamin E không dễ bị phân hủy khi đun nấu, nhưng tác động của tia tử ngoại có thể làm giảm chất lượng của nó. Sự ổn định của vitamin E khi đun nấu là một thuộc tính quan trọng, đặc biệt là trong việc chế biến thực phẩm.

Trong quá trình hấp thụ, cơ thể con người có khả năng chấp nhận cả các dạng tự nhiên và tổng hợp của vitamin E. Vitamin E tự nhiên được tìm thấy trong các nguồn thực phẩm như hạt, ô liu, dầu thực vật, trứng gà, và rau xanh. Vitamin E tổng hợp, được cung cấp thông qua các sản phẩm như viên nang, viên nén đường uống, dung dịch, kem bôi, serum, là một sự lựa chọn phổ biến trên thị trường. Sự khả dụng của cả hai dạng này cung cấp lựa chọn đa dạng cho việc bổ sung vitamin E và đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể con người.

Sự thường xuyên sử dụng vitamin E mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm:

  • Vitamin E giúp dưỡng ẩm da, làm cho da trở nên mịn màng và giảm tác động tiêu cực của tia UV lên da.
  • Vitamin E giúp hạn chế thâm nám, duy trì độ căng mọng của da và giảm thiểu nếp nhăn.
  • Việc sử dụng vitamin E cũng có lợi cho tóc, làm cho tóc trở nên mềm mại và mượt mà, đồng thời giúp phục hồi mái tóc hư tổn.
  • Vitamin E có tác dụng hỗ trợ tăng cường khả năng hấp thụ của cơ thể đối với vitamin A và K.
  • Vitamin E đóng vai trò trong việc phòng ngừa nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, tiểu đường, và bảo vệ gan, não, thận khỏi tác động có hại.
  • Vitamin E được biết đến với tác dụng ngăn chặn quá trình oxy hóa, cản trở hoạt động của các gốc tự do, và hạn chế sản sinh Cytokine.
  •  Sử dụng vitamin E cũng được liên kết với việc cải thiện trí nhớ và tăng cường hệ miễn dịch.
  • Vitamin E đóng vai trò hỗ trợ trong điều trị rối loạn kinh nguyệt, vô sinh, sảy thai, mãn kinh, đục thủy tinh thể, bệnh võng mạc, bệnh tan máu bẩm sinh ở trẻ nhỏ, và nhiều vấn đề khác.

Người lớn thường nên bổ sung từ 100 – 400 IU vitamin E mỗi ngày để đảm bảo đủ lượng cần thiết. Thiếu hụt vitamin E thường xảy ra ở trẻ sinh non và người bị các vấn đề về tụy, gan mật, khiến cơ thể khó hấp thụ chất béo.

VITAMIN E UỐNG LÚC NÀO TỐT NHẤT?

BAO NHIÊU TUỔI THÌ NÊN BỔ SUNG VITAMIN E?

VITAMIN E UỐNG LÚC NÀO TỐT NHẤT VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 5

Vitamin E uống lúc nào tốt nhất là thắc mắc chung của nhiều người. Tùy từng độ tuổi mà nhu cầu của cơ thể đối với vitamin E sẽ khác nhau. Theo các chuyên gia y tế thì 18 tuổi được xem là mốc thời gian phù hợp nhất để bổ sung vitamin E. 

Thanh thiếu niên dưới độ tuổi này thì chỉ cần tăng cường vitamin E thông qua thực đơn dinh dưỡng hàng ngày là đủ. Đối với những người từ 25 – 30 tuổi trở đi cũng nên tích cực bổ sung vitamin E do đây là giai đoạn cơ thể bắt đầu bước vào dấu hiệu lão hóa. 

THỜI ĐIỂM NÀO TRONG NGÀY THÍCH HỢP ĐỂ SỬ DỤNG VITAMIN E?

Bạn đều có thể sử dụng vitamin E vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Tuy nhiên nên tránh lúc bụng đang đói hoặc sau khi vừa ăn no. Thời điểm thích hợp nhất đó là sau khi ăn 30 phút. 

MỘT LIỆU TRÌNH UỐNG VITAMIN E KÉO DÀI TRONG BAO LÂU? 

Mặc dù vitamin E đem lại rất nhiều lợi ích cho cơ thể nhưng nếu lạm dụng vitamin E, uống quá liều lượng thì có thể khiến bạn gặp phải các vấn đề về sức khỏe. Do đó nếu dùng vitamin E ở dạng thực phẩm chức năng thì bạn nên bổ sung trong khoảng 1 – 2 tháng. Sau đó ngưng uống 1 tháng rồi lại uống tiếp. 

DÙNG VITAMIN E NHƯ THẾ NÀO CHO ĐÚNG CÁCH?

Để đảm bảo vitamin E được hấp thụ tốt vào cơ thể và đảm bảo an toàn, bạn cần tuân thủ những lưu ý quan trọng sau đây:

  • Tuân thủ liệu trình: Sử dụng vitamin E theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà sản xuất. Tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh tình trạng quá liều hoặc thiếu hụt.
  • Đối tượng cần thận trọng: Những đối tượng như phụ nữ mang thai, người mắc bệnh Alzheimer, bệnh nhân có tiền sử về nhồi máu cơ tim, suy tim, máu khó đông, đột quỵ, hay người thiếu vitamin K nặng cần thận trọng khi sử dụng vitamin E. Trước khi bắt đầu, họ nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Thay đổi chế độ ăn uống: Trước khi sử dụng thực phẩm chức năng chứa vitamin E, bạn có thể thử thay đổi chế độ ăn uống để tăng cường vitamin E từ nguồn thực phẩm. Các thực phẩm giàu vitamin E bao gồm hạt, dầu thực vật, ô liu, và các loại rau xanh.
VITAMIN E UỐNG LÚC NÀO TỐT NHẤT VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 7

Không thể phủ nhận lợi ích của vitamin E đối với sức khỏe nhưng công dụng dược lý do vitamin E đem lại vẫn cần được nghiên cứu thêm. Khi dùng vitamin E chúng ta cũng cần phải đặc biệt chú ý đến các tác dụng phụ có thể xảy đến do quá liều như: cảm giác buồn nôn, ói mửa, đau đầu, mệt mỏi. Các biểu hiện nghiêm trọng hơn bao gồm: tiêu chảy, đau bụng, rối loạn tiêu hóa, cơ thể suy nhược, choáng váng, rối loạn đông máu, ngất xỉu,… 

Do vậy đừng nên tùy tiện bổ sung vitamin E khi chưa thực sự hiểu rõ về nó. Nếu bạn có nhu cầu tăng cường vitamin E thì hãy tìm hiểu kỹ về  ý kiến của các chuyên gia dinh dưỡng trước khi sử dụng các thực phẩm chức năng có chứa vitamin E.

VITAMIN E VÀ PHẢN ỨNG TƯƠNG TÁC VỚI CÁC THUỐC KHÁC

Vitamin E có thể tương tác hóa học với một số loại thuốc, và việc kết hợp chúng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của cả vitamin E lẫn thuốc. Dưới đây là một số tương tác có thể xảy ra:

  • Tương tác với vitamin K: Không nên kết hợp vitamin E với vitamin K, vì điều này có thể gia tăng thời gian đông máu và tăng rủi ro chảy máu. Sự cân nhắc nên được thực hiện, đặc biệt là đối với những người đang sử dụng các loại thuốc ức chế đông máu.
  • Tương tác với NSAID và Aspirin: Việc sử dụng vitamin E cùng với nhóm thuốc NSAID hoặc Aspirin có thể tăng rủi ro chảy máu. Nên thảo luận với bác sĩ trước khi kết hợp chúng để đảm bảo an toàn.
  • Tương tác với Tamoxifen và Cyclosporine: Vitamin E quá liều có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc Tamoxifen (điều trị ung thư vú) và Cyclosporine (chất ức chế miễn dịch được sử dụng trong cấy ghép nội tạng). Cần thảo luận với bác sĩ về liều lượng và sự phối hợp.
  • Tương tác với thuốc chuyển hóa: Không nên sử dụng vitamin E cùng lúc với các loại thuốc chuyển hóa, vì sự phối hợp này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Cần thảo luận với bác sĩ để đảm bảo rằng không có tương tác nào gây ảnh hưởng tiêu cực.

Như vậy, ngoài việc tìm hiểu xem vitamin E uống lúc nào tốt nhất thì bạn cũng cần lưu ý đến cách sử dụng, liều lượng và tương tác thuốc khi dùng vitamin E. Việc uống vitamin E đúng cách, đúng thời điểm sẽ phát huy được những ưu điểm và hiệu quả của loại vitamin này không chỉ đối với làn da mà còn có lợi cho những cơ quan khác. ​

Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO

Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO 9

Sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ là một trong những yếu tố quan trọng nhất phản ánh tình trạng sức khỏe và thể chất của trẻ. Chính vì vậy, việc theo dõi chiều cao, cân nặng của trẻ theo từng giai đoạn phát triển là điều vô cùng cần thiết đối với các bậc cha mẹ. Trong bài viết này, phunutoancau mời bạn cùng tham khảo bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ theo chuẩn WHO để có thể phần nào đánh giá được sự tăng trưởng và phát triển của con yêu.

Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO 11

Quá trình phát triển chiều cao cân nặng của trẻ

Sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ là một trong những yếu tố quan trọng nhất phản ánh tình trạng sức khỏe và thể chất của trẻ. Chính vì vậy, việc theo dõi chiều cao, cân nặng của trẻ theo từng giai đoạn phát triển là điều vô cùng cần thiết đối với các bậc cha mẹ.

  • Giai đoạn sơ sinh: Chiều cao cân nặng của bé sẽ tăng nhanh mỗi tuần. Ở giai đoạn dưới 1 tuổi, cân nặng của trẻ có thể tăng đến 1, 2 lần so với lúc mới sinh. Chiều cao cũng tăng tỷ lệ thuận với cân nặng, tăng từ 25-75cm từ lúc sinh cho tới khi 1 tuổi.
  • Giai đoạn từ 2-10 tuổi: Chiều cao của bé sẽ tăng lên khoảng 10cm nữa. Mức tăng trung bình thời điểm này là từ 85-86cm.
  • Sau 10 tuổi: Chiều cao của trẻ sẽ tăng ở mức giảm dần. Mỗi năm tăng trung bình 5-6cm.
  • Tuổi dậy thì: Đây là giai đoạn trẻ phát triển nhanh chất. Chiều cao chuẩn của bé trai từ 12-14 tuổi tăng trung bình 7cm/ năm. Chiều cao chuẩn của bé gái từ 9-11 tuổi tăng trung bình 6cm/ năm.
  • Sau tuổi dậy thì: Tốc độ tăng trưởng chiều cao sẽ chậm dần. Khi bước sang tuổi 22-25 thì chiều cao hầu như ngừng tăng thêm. Do vậy, trong “giai đoạn vàng” này cha mẹ nên cố gắng tăng chiều cao cho trẻ bằng cách cung cấp đầy đủ dưỡng chất, áp dụng các phương pháp đúng đắn để trẻ có cơ hội phát triển thể chất toàn diện.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao cân nặng của bé

Di truyền

Di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ. Nếu cha mẹ có chiều cao khiêm tốn thì khả năng trẻ cao lớn cũng sẽ thấp hơn.

Dinh dưỡng

Chế độ dinh dưỡng đầy đủ, cân bằng các chất dinh dưỡng là yếu tố quan trọng hàng đầu giúp trẻ phát triển chiều cao, cân nặng. Cha mẹ nên cho trẻ ăn nhiều rau xanh, trái cây, các loại thịt, cá, trứng, sữa,… để cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ.

Môi trường sống

Môi trường sống trong lành, không ô nhiễm cũng góp phần giúp trẻ phát triển chiều cao, cân nặng tốt hơn.

Các yếu tố bệnh lý

Một số bệnh lý như suy dinh dưỡng, bệnh tuyến giáp,… có thể ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ.

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ theo WHO

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ được xây dựng dựa trên số liệu thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Bảng này cung cấp các chỉ số chiều cao, cân nặng trung bình của trẻ ở từng độ tuổi. Cha mẹ có thể dựa vào bảng này để đánh giá sự tăng trưởng và phát triển của trẻ, từ đó có những biện pháp chăm sóc phù hợp.

Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO 13

Lưu ý:

  • Các chỉ số chiều cao, cân nặng trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy theo thể trạng, di truyền và chế độ dinh dưỡng của từng trẻ mà chỉ số này có thể khác nhau.
  • Nếu trẻ có chiều cao, cân nặng nằm ngoài giới hạn cho phép của bảng thì cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Chiều cao cân nặng chuẩn của bé gái

Chiều cao và cân nặng của một bé gái có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, dinh dưỡng, sức khỏe và môi trường sống. Tuy nhiên, có một số chỉ số trung bình được sử dụng để đánh giá sự phát triển của trẻ.

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), dưới đây là một số chỉ số tham khảo cho bé gái:

Chiều cao:

  • Trung bình chiều cao của trẻ gái ở tuổi 2 là khoảng 82 cm.
  • Ở tuổi 5, chiều cao trung bình là khoảng 107 cm.
  • Ở tuổi 10, chiều cao trung bình là khoảng 138 cm.

Cân nặng:

  • Trung bình cân nặng của trẻ gái ở tuổi 2 là khoảng 11 kg.
  • Ở tuổi 5, cân nặng trung bình là khoảng 18 kg.
  • Ở tuổi 10, cân nặng trung bình là khoảng 32 kg.

Nhớ rằng đây chỉ là các con số tham khảo và không phải là tiêu chuẩn cứng nhắc. Sự phát triển của trẻ có thể thay đổi và không phải tất cả các trẻ đều giống nhau. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về sự phát triển của bé, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Họ có thể cung cấp thông tin và đánh giá chi tiết hơn về sức khỏe và phát triển của bé.

Chiều cao cân nặng chuẩn của bé trai

Chiều cao và cân nặng của bé trai phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, dinh dưỡng, môi trường sống,… Tuy nhiên, nhìn chung, bé trai sẽ phát triển chiều cao và cân nặng theo một quy luật nhất định.

Chiều cao:

  • Bé trai sơ sinh có chiều cao trung bình khoảng 49,5cm.
  • Chiều cao của bé trai sẽ tăng khoảng 25cm trong năm đầu tiên.
  • Chiều cao của bé trai sẽ tăng khoảng 5-6cm mỗi năm trong độ tuổi từ 2-10 tuổi.
  • Chiều cao của bé trai sẽ tăng khoảng 3-4cm mỗi năm trong độ tuổi từ 10-18 tuổi.

Cân nặng:

  • Bé trai sơ sinh có cân nặng trung bình khoảng 3,175kg.
  • Cân nặng của bé trai sẽ tăng khoảng 2,25kg trong năm đầu tiên.
  • Cân nặng của bé trai sẽ tăng khoảng 2-3kg mỗi năm trong độ tuổi từ 2-10 tuổi.
  • Cân nặng của bé trai sẽ tăng khoảng 1-2kg mỗi năm trong độ tuổi từ 10-18 tuổi.

Cách giúp bé phát triển toàn diện chiều cao và cân nặng

Chiều cao và cân nặng của bé phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có di truyền, dinh dưỡng, vận động, môi trường sống,… Tuy nhiên, di truyền là yếu tố không thể thay đổi được, do đó, bố mẹ cần chú ý đến các yếu tố còn lại để giúp bé phát triển toàn diện cả về chiều cao và cân nặng.

Chế độ dinh dưỡng

Dinh dưỡng là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển của bé, bao gồm cả chiều cao và cân nặng. Chế độ dinh dưỡng của bé cần đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của xương, bao gồm:

  • Canxi: Canxi là khoáng chất quan trọng nhất cho sự phát triển của xương. Canxi có nhiều trong các loại thực phẩm như sữa, phô mai, các loại đậu, rau xanh đậm,…
  • Vitamin D: Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn. Vitamin D có nhiều trong ánh nắng mặt trời, cá béo, gan động vật,…
  • Protein: Protein giúp xây dựng và tái tạo các mô trong cơ thể, bao gồm cả xương. Protein có nhiều trong thịt, cá, trứng, sữa,…
  • Kẽm: Kẽm giúp tăng cường miễn dịch và thúc đẩy quá trình phát triển của xương. Kẽm có nhiều trong các loại hạt, sò, hàu, thịt đỏ,…

Bố mẹ cần xây dựng cho bé một chế độ ăn uống lành mạnh, đa dạng các loại thực phẩm để đảm bảo bé nhận đủ các chất dinh dưỡng cần thiết. Một số lưu ý khi xây dựng chế độ ăn uống cho bé:

  • Cho bé ăn đủ sữa: Sữa là nguồn cung cấp canxi dồi dào cho cơ thể. Bố mẹ nên cho bé uống sữa mỗi ngày, có thể là sữa mẹ, sữa công thức hoặc sữa tươi.
  • Tăng cường rau củ quả: Rau củ quả là nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ dồi dào cho cơ thể. Bố mẹ nên cho bé ăn nhiều rau củ quả mỗi ngày, có thể là các loại rau xanh đậm, củ quả màu vàng, cam, đỏ.
  • Chọn nguồn protein lành mạnh: Protein là chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của cơ thể, bao gồm cả xương. Bố mẹ nên cho bé ăn các loại thịt nạc, cá, trứng, các loại đậu,…
  • Hạn chế thức ăn nhanh, thực phẩm nhiều đường, chất béo bão hòa: Thức ăn nhanh, thực phẩm nhiều đường, chất béo bão hòa không tốt cho sức khỏe của bé, đặc biệt là sự phát triển của xương. Bố mẹ nên hạn chế cho bé ăn các loại thực phẩm này.

Vận động

Vận động giúp kích thích sản sinh hormone tăng trưởng, giúp xương phát triển tốt hơn. Bố mẹ nên khuyến khích bé vận động thường xuyên, ít nhất 60 phút mỗi ngày. Một số môn vận động phù hợp với trẻ em có thể bao gồm: chạy bộ, bơi lội, nhảy dây, đá bóng,…

Ngủ đủ giấc

Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của bé, bao gồm cả chiều cao và cân nặng. Bố mẹ nên cho bé ngủ đủ 8-10 tiếng mỗi đêm.

Tránh căng thẳng, mệt mỏi

Căng thẳng, mệt mỏi có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của bé, bao gồm cả chiều cao và cân nặng. Bố mẹ nên tạo cho bé một môi trường sống vui vẻ, thoải mái để giúp bé phát triển toàn diện.

Theo dõi sự phát triển của bé

Bố mẹ nên theo dõi sự phát triển của bé định kỳ, ít nhất 6 tháng một lần. Nếu thấy chiều cao và cân nặng của bé có sự chênh lệch lớn so với các bé cùng độ tuổi, bố mẹ nên đưa bé đi khám bác sĩ để được tư vấn.

Chiều cao và cân nặng của bé phụ thuộc vào nhiều yếu tố, tuy nhiên, bố mẹ có thể tác động đến sự phát triển của bé thông qua chế độ dinh dưỡng, vận động và môi trường sống. Hãy xây dựng cho bé một chế độ dinh dưỡng lành mạnh, vận động thường xuyên và tạo cho bé một môi trường sống vui vẻ, thoải mái để giúp bé phát triển toàn diện cả về chiều cao và cân nặng.