TRỨNG RỤNG TRONG BAO LÂU TRONG MỘT THÁNG VÀ SỐNG TRONG TỬ CUNG BAO LÂU

TRỨNG RỤNG TRONG BAO LÂU TRONG MỘT THÁNG VÀ SỐNG TRONG TỬ CUNG BAO LÂU 1

Đối với phụ nữ ở độ tuổi sinh sản và trưởng thành, hiểu biết về chu kỳ rụng trứng là điều rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thông tin như thời gian rụng trứng diễn ra, sự tồn tại của trứng trong tử cung, và nhiều điều thú vị khác liên quan đến vấn đề này. Hãy cùng theo dõi!

TRỨNG RỤNG TRONG BAO LÂU TRONG MỘT THÁNG VÀ SỐNG TRONG TỬ CUNG BAO LÂU 3

CHU KỲ KINH NGUYỆT DIỄN RA NHƯ THẾ NÀO?

Kinh nguyệt thường kéo dài vài ngày, thường là 3 đến 5 ngày, nhưng trong một số trường hợp, kéo dài đến 7 ngày cũng được coi là bình thường. Chu kỳ kinh nguyệt lý tưởng là 28 ngày, tính từ ngày đầu tiên của một chu kỳ có kinh đến ngày đầu tiên của chu kỳ tiếp theo. Thời gian chu kỳ kinh nguyệt bình thường ở phụ nữ trưởng thành thường nằm trong khoảng 21 đến 35 ngày, trong khi đối với thiếu nữ có thể có sự dao động rộng hơn, thường từ 21 đến 45 ngày. Chu kỳ kinh nguyệt bình thường được chia thành hai giai đoạn: giai đoạn tăng sinh và giai đoạn bài tiết.

TRỨNG RỤNG TRONG BAO LÂU TRONG MỘT THÁNG VÀ SỐNG TRONG TỬ CUNG BAO LÂU 5

GIAI ĐOẠN TĂNG SINH

Cuối chu kỳ trước, sự giảm đột ngột của nồng độ hormone buồng trứng, bao gồm estrogen và progesteron, kích thích tuyến yên sản xuất FSH và LH dưới sự điều chỉnh của GnRH. Dưới tác động của FSH và LH, các nang nguyên thủy trong buồng trứng bắt đầu phát triển. Sau một vài ngày, các nang trứng phát triển lớn hơn và bắt đầu sản xuất estrogen.

Ở tử cung, sau chu kỳ kinh nguyệt, niêm mạc tử cung chỉ còn một lớp mỏng. Dưới tác động của estrogen, các tế bào biểu mô tăng sinh nhanh chóng, làm dày niêm mạc tử cung và phát triển mạch máu. Các tuyến của cổ tử cung bài tiết một lớp dịch nhầy, tạo điều kiện cho tinh trùng di chuyển vào tử cung.

Hiện tượng phóng noãn xảy ra sau khoảng 7-8 ngày phát triển. Một nang trứng phát triển nhanh chóng, trong khi các nang trứng còn lại thoái triển. Sự tăng cao của estrogen gây ra sự điều hòa ngược dương tính đối với FSH và LH, làm tăng sản xuất của hai hormon này từ tuyến yên, dẫn đến phát triển mạnh mẽ của nang trứng đến khi chín.

Trước khi xảy ra hiện tượng phóng noãn, hormone LH tăng cao và kết hợp với estrogen, progesteron và FSH làm cho nang trứng căng phồng và cuối cùng vỡ ra, gây ra hiện tượng phóng noãn. Thường xảy ra trước kỳ kinh nguyệt khoảng 13-14 ngày.

GIAI ĐOẠN BÀI TIẾT

Sau khi phóng noãn, tuyến yên vẫn tiếp tục sản xuất FSH và LH, làm cho một số tế bào còn lại ở vỏ nang trứng biến đổi thành hoàng thể. Hoàng thể sản xuất một lượng lớn progesteron và estrogen.

Dưới tác động chủ yếu của estrogen, niêm mạc tử cung phát triển và dày lên. Mạch máu cũng phát triển để tạo điều kiện thích hợp cho sự thụ tinh của trứng.

Nếu không có sự thụ thai, khoảng 2 ngày cuối chu kỳ kinh, hoàng thể bị thoái hóa đột ngột, làm giảm nồng độ progesteron và estrogen xuống mức rất thấp. Do đó, niêm mạc tử cung bị thoái hóa, các động mạch co thắt gây tình trạng thiếu máu và hiện tượng hoại tử. Kết quả là mạch máu bị tổn thương và chảy máu, vùng chảy máu lan rộng hơn sau khoảng 24-36 giờ, sau đó lớp niêm mạc tử cung bị hoại tử và bong ra.

TRỨNG RỤNG TRONG BAO LÂU

Rụng trứng xảy ra khi trứng noãn bị phóng ra khỏi nang trứng và di chuyển vào ống dẫn trứng.

Một chu kỳ rụng trứng bình thường thường kéo dài từ 24 đến 48 giờ mỗi tháng. Sau khi trứng được phóng ra khỏi buồng trứng, nó sẽ thoái triển trong vòng 24 đến 48 giờ nếu không được thụ tinh.

Thời gian rụng trứng là thời điểm tốt nhất để thụ thai thành công, tuy nhiên, thời gian có thể thụ thai kéo dài từ 6 đến 10 ngày do tinh trùng có thể tồn tại trong cơ quan sinh dục của phụ nữ đến 5 ngày.

TRỨNG RỤNG TRONG BAO LÂU TRONG MỘT THÁNG VÀ SỐNG TRONG TỬ CUNG BAO LÂU 7

NHỮNG DẤU HIỆU RỤNG TRỨNG


Có nhiều cách để nhận biết khi bạn rụng trứng, từ nhận thấy các dấu hiệu trên cơ thể đến sử dụng các phương pháp kiểm tra như que thử trứng hoặc siêu âm soi trứng.

Thay đổi trong chất lỏng cổ tử cung: Dấu hiệu này bao gồm sự xuất hiện của dịch tiết cổ tử cung hoặc chất lỏng, thường có thể được nhận ra thông qua sự ẩm ướt, co giãn, hoặc trông giống như lòng trắng trứng.

Kiểm tra sự thay đổi nhiệt độ cơ thể: Nhiệt độ cơ thể có thể tăng nhẹ khi rụng trứng diễn ra. Điều này có thể được ghi nhận bằng cách sử dụng một nhiệt kế cơ thể để theo dõi các biến động.

Cảm giác về cơ thể: Một số phụ nữ có thể cảm nhận được sự đau nhói nhẹ hoặc chuột rút nhẹ ở bụng dưới khi rụng trứng.

Tăng ham muốn tình dục: Một số phụ nữ có thể trải qua tăng cường ham muốn tình dục khi gần đến thời điểm rụng trứng.

Thay đổi về cơ thể: Âm hộ hoặc âm đạo có thể có sự sưng tăng khi rụng trứng diễn ra.

    Ngoài ra, có các phương pháp kiểm tra cụ thể hơn như:

    • Que thử trứng: Sử dụng que thử trứng dựa trên sự gia tăng của hormone LH trước khi rụng trứng khoảng 1-2 ngày. Khi mức độ LH đạt đỉnh, đó có thể là dấu hiệu rằng bạn đang sắp rụng trứng.
    • Siêu âm soi trứng: Sử dụng siêu âm để theo dõi sự phát triển của nang trứng, giúp xác định thời điểm rụng trứng chính xác hơn.

    CÁCH TÍNH THỜI GIAN DỄ THỤ THAI

    Dựa vào thời gian rụng trứng và tuổi thọ của tinh trùng trong cơ thể phụ nữ, một khoảng thời gian từ 6 đến 10 ngày được xác định là “cửa sổ thụ thai”. Để tính toán khoảng thời gian này, các dấu hiệu và phương pháp xác định thời điểm rụng trứng được sử dụng.

    Thời gian có thể mang thai diễn ra từ 5 ngày trước khi rụng trứng đến 2 ngày sau khi rụng trứng. Tuy nhiên, khả năng mang thai tăng lên đáng kể khi quan hệ gần với ngày rụng trứng.

    Thời gian rụng trứng trong mỗi chu kỳ kéo dài từ 24 đến 48 giờ. Nếu không có sự thụ thai xảy ra, nang trứng sẽ tiến hóa và thoái triển. Để xác định chính xác ngày rụng trứng, que thử trứng và phương pháp siêu âm là những công cụ hữu ích. Việc nắm bắt chính xác thời gian cửa sổ thụ thai là quan trọng để tăng khả năng mang thai đối với những người mong muốn sinh con.V

    TRỨNG RỤNG MẤY NGÀY THÌ CHẾT

    Ngoài việc quan tâm đến thời gian trứng rụng, bạn cũng cần biết về thời gian mà trứng có thể sống trong tử cung sau khi rụng. Khoảng thời gian này quan trọng vì nhiều cặp vợ chồng thường bỏ lỡ cơ hội “vàng” này. Do đó, hiểu biết về thời gian sống của trứng và tinh trùng trong tử cung có thể mở rộng khoảng thời gian dễ thụ thai.

    Thường khi trứng noãn được phóng ra khỏi buồng trứng và không được thụ tinh, chúng sẽ thoái hóa trong khoảng từ 24 đến 48 giờ. Tuy nhiên, tinh trùng có thể sống trong tử cung của phụ nữ từ 5 đến 6 ngày. Do đó, nếu bạn muốn thụ thai, bạn có thể chọn quan hệ tình dục từ 5 đến 6 ngày trước khi rụng trứng và trong vòng 2 ngày sau khi trứng rụng. Thời gian này thường được gọi là “cửa sổ thụ thai”.

    Bạn có thể sử dụng các dấu hiệu rụng trứng hoặc các công cụ như que thử rụng trứng, siêu âm canh trứng để xác định chính xác thời điểm gần nhất của rụng trứng. Dựa vào đó, bạn có thể lên kế hoạch để thụ thai hoặc tránh thai theo ý muốn. Lưu ý rằng đôi khi có trường hợp bạn có chu kỳ kinh bình thường nhưng không có hiện tượng rụng trứng. Vì vậy, nếu phương pháp canh rụng trứng không hiệu quả, đừng lo lắng quá mức và hãy thăm bác sĩ phụ khoa để được tư vấn. Điều này cũng giúp giảm nguy cơ các vấn đề về sức khỏe phụ khoa và duy trì chất lượng trứng.

    KẾT LUẬN

    Mong rằng những thông tin trên đã cung cấp đầy đủ câu trả lời về thời gian trứng rụng và thời gian trứng sống trong tử cung, giúp bạn mở rộng kiến thức về sức khỏe sinh sản của mình!

    NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

    1. Làm thế nào để biết mình đang rụng trứng?

    Có một số dấu hiệu giúp bạn biết mình đang rụng trứng, bao gồm:

    • Thay đổi dịch âm đạo: Dịch âm đạo trở nên trong và loãng hơn, giống như lòng trắng trứng.
    • Đau bụng nhẹ: Cảm giác đau nhói hoặc co thắt ở một bên bụng, thường là bên có nang trứng chứa trứng rụng.
    • Thay đổi nhiệt độ cơ thể: Nhiệt độ cơ thể tăng nhẹ sau khi rụng trứng.
    • Tăng ham muốn tình dục: Bạn có thể cảm thấy ham muốn tình dục cao hơn vào thời điểm rụng trứng.

    2. Khi nào là thời điểm tốt nhất để thụ thai?

    Thời điểm tốt nhất để thụ thai là trong vòng 12-24 giờ sau khi rụng trứng. Đây là lúc trứng có khả năng thụ tinh cao nhất.

    3. Làm thế nào để tăng khả năng thụ thai?

    Bạn có thể tăng khả năng thụ thai bằng cách:

    • Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt: Việc này giúp bạn xác định thời điểm rụng trứng chính xác hơn.
    • Quan hệ tình dục thường xuyên: Quan hệ tình dục ít nhất 2-3 ngày mỗi tuần, đặc biệt là vào thời điểm rụng trứng.
    • Chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh: Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc.
    • Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai.

    LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA

    LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 9

    Lạc nội mạc tử cung là căn bệnh khá phổ biến ở chị em phụ nữ. Cứ 10 phụ nữ thì có 1 người được chẩn đoán lạc nội mạc tử cung. Thế nhưng, phải mất từ 3-11 năm để phát hiện ra bệnh, bởi các triệu chứng thường không rõ rệt trong giai đoạn đầu. Lạc nội mạc tử cung khiến phụ nữ khó mang thai, thậm chí vô sinh. Do đó, trong bài viết hôm nay phunutoancau sẽ chia sẻ một số thông tin liên quan nhằm giúp các bạn giải đáp lạc nội mạc tử cung là gì.

    LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 11

    LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG LÀ GÌ?

    Lạc nội mạc tử cung là một bệnh lý phụ khoa phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 10% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Bệnh xảy ra khi các tế bào nội mạc tử cung, vốn chỉ có ở trong lòng tử cung, phát triển ở những vị trí khác trong cơ thể, thường là ở vùng chậu.

    Nếu khối lạc nội mạc cổ tử cung tiếp tục tăng trưởng, sẽ gây ra một loạt vấn đề như:

    • Làm tắc ống dẫn trứng khi khối u bao phủ hoặc làm tổn thương buồng trứng. Máu bị kẹt trong buồng trứng có khả năng tạo thành u nang.
    • Viêm (sưng tấy), đau bụng nhiều khi hành kinh.
    • Hình thành mô sẹo và kết dính (loại mô có khả năng liên kết các cơ quan với nhau). Mô sẹo này là nguyên nhân gây đau vùng chậu và khiến người bệnh khó thụ thai
    • Các vấn đề về ruột và bàng quang.

    CÁC LOẠI LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

    Có ba loại lạc nội mạc tử cung chính, dựa trên vị trí khởi phát của bệnh:

    • Tổn thương phúc mạc bề ngoài: Đây là loại phổ biến nhất. Bạn sẽ thấy xuất hiện tổn thương trên màng bụng – là một màng mỏng che phủ mặt trong ổ bụng, các tạng trong bụng và khoang chậu.
    • U nội mạc tử cung (tổn thương buồng trứng): Những u nang sẫm màu, chứa đầy chất lỏng này hình thành sâu trong buồng trứng của người bệnh. Chúng có thể làm hỏng các mô khỏe mạnh xung quanh.
    • Nội mạc tử cung xâm nhập sâu: Loại này phát triển dưới phúc mạc và gây tổn thương đến các cơ quan gần tử cung, chẳng hạn như ruột hoặc bàng quang. Khoảng 1 – 5% phụ nữ gặp tình trạng này.

    TRIỆU CHỨNG CỦA LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

    Triệu chứng phổ biến nhất của lạc nội mạc tử cung là đau vùng chậu, đặc biệt là trước và trong kỳ kinh nguyệt. Đau có thể từ nhẹ đến nặng, và có thể kéo dài suốt cả tháng.

    Các triệu chứng khác của lạc nội mạc tử cung bao gồm:

    • Đau khi quan hệ tình dục
    • Đau khi đi tiểu hoặc đi đại tiện
    • Chảy máu giữa kỳ kinh
    • Rối loạn kinh nguyệt
    • Mệt mỏi

    NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

    Hiện nay, nguyên nhân gây bệnh lạc nội mạc tử cung vẫn chưa được biết rõ. Tuy nhiên, các nhà khoa học tin rằng có thể liên quan đến một số yếu tố sau:

    KINH NGUYỆT TRÀO NGƯỢC

    Đây được xem là nguyên nhân chính gây ra bệnh lạc nội mạc tử cung. Trong giai đoạn hành kinh, máu kinh có chứa các tế bào nội mạc tử cung có thể chảy ngược vào buồng trứng, ống dẫn trứng và lên đến vùng chậu. Các tế bào này sẽ bám vào các cơ quan trong vùng chậu và phát triển thành các khối u lạc nội mạc.

    BIẾN ĐỔI TẾ BÀO PHÚC MẠC VÀ TẾ BÀO PHÔI

    Theo một số nghiên cứu, các tế bào phúc mạc và tế bào phôi có thể bị biến đổi thành tế bào nội mạc tử cung. Điều này có thể do tác động của hormone estrogen hoặc do rối loạn hệ miễn dịch.

    RỐI LOẠN HỆ MIỄN DỊCH

    Hệ miễn dịch của cơ thể có thể không nhận ra các tế bào nội mạc tử cung là tế bào lạ và tấn công chúng. Điều này có thể dẫn đến các tế bào nội mạc tử cung phát triển và di chuyển đến các vị trí khác trong cơ thể.

    TỔN THƯƠNG VÙNG CHẬU

    Các tổn thương vùng chậu, chẳng hạn như phẫu thuật, viêm nhiễm, chấn thương,… có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lạc nội mạc tử cung.

    NỘI TIẾT TỐ

    Nồng độ hormone estrogen trong cơ thể tăng cao được cho là nguyên nhân gây ra tình trạng lạc nội mạc tử cung. Estrogen là hormone kích thích sự phát triển của nội mạc tử cung. Khi nồng độ estrogen tăng cao, nó có thể kích thích sự phát triển của các tế bào nội mạc tử cung ở bên ngoài tử cung.

    PHẪU THUẬT

    Một số thủ thuật vùng bụng, chẳng hạn như mổ lấy thai hoặc cắt bỏ tử cung dễ khiến các mô nội mạc tử cung hình thành và phát triển. Khi phẫu thuật, các tế bào nội mạc tử cung có thể bị dính vào các cơ quan khác trong vùng chậu và phát triển thành các khối u lạc nội mạc.

    CHẨN ĐOÁN LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

    Chẩn đoán lạc nội mạc tử cung thường dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kết quả thăm khám, xét nghiệm. Các xét nghiệm thường được sử dụng để chẩn đoán lạc nội mạc tử cung bao gồm:

    • Khám phụ khoa: Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng chậu để tìm các dấu hiệu của lạc nội mạc tử cung, chẳng hạn như các khối u ở buồng trứng hoặc tử cung.
    • Siêu âm: Siêu âm có thể giúp bác sĩ nhìn thấy các mô lạc nội mạc ở vùng chậu.
    • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh cho phép bác sĩ nhìn thấy các mô lạc nội mạc một cách chi tiết.
    • Nội soi: Nội soi là thủ thuật sử dụng ống mềm có gắn camera để quan sát bên trong tử cung và buồng trứng.
    LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 13

    LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

    Câu trả lời ngắn gọn là có. Lạc nội mạc tử cung là một bệnh mãn tính có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm:

    KHÓ THỤ THAI

    Khoảng 40% phụ nữ khó mang thai được chẩn đoán mắc bệnh lạc nội mạc tử cung. Các nhà nghiên cứu cho rằng tình trạng viêm do lạc nội mạc tử cung sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng của noãn hoặc tinh trùng khiến chúng khó di chuyển hơn. Ngoài ra, viêm dính có thể làm tắc vòi tử cung, cản trở quá trình thụ thai.

    ĐAU VÙNG CHẬU

    Đau vùng chậu là triệu chứng phổ biến nhất của lạc nội mạc tử cung. Đau có thể xảy ra trong thời kỳ kinh nguyệt, sau khi quan hệ tình dục, hoặc ngay cả khi không có kinh nguyệt. Đau có thể dữ dội, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

    CÁC VẤN ĐỀ VỀ ĐƯỜNG TIÊU HÓA

    Lạc nội mạc tử cung có thể gây ra các vấn đề về đường tiêu hóa, chẳng hạn như đau bụng, táo bón, tiêu chảy, hoặc đi tiểu nhiều lần.

    CÁC BIẾN CHỨNG KHÁC

    Lạc nội mạc tử cung có thể gây ra các biến chứng khác, chẳng hạn như:

    • U nang buồng trứng
    • Viêm dính
    • Vô sinh
    • Ung thư

    PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

    UỐNG THUỐC

    Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen (Advil, Motrin) hoặc naproxen (Aleve) có thể giúp giảm đau do lạc nội mạc tử cung. Nếu những loại thuốc này không giúp bạn bớt đau, hãy kết hợp với các liệu pháp hỗ trợ như:

    • Tắm nước ấm
    • Chườm nóng
    • Tập thể dục đều đặn
    • Châm cứu
    • Massage
    • Điều trị nội tiết

    Liệu pháp nội tiết nhằm làm giảm lượng estrogen mà cơ thể tạo ra, giúp các mô cấy chảy máu ít hơn, từ đó ngăn ngừa tình trạng viêm, dinh và hình thành u nang. Phương pháp này có thể làm chu kỳ kinh nguyệt của bạn tạm ngừng.

    Các loại thuốc được chỉ định để giảm nồng độ hormone estrogen bao gồm:

    • Viên tránh thai kết hợp: Viên tránh thai kết hợp có chứa cả estrogen và progestin. Estrogen giúp kích thích sự phát triển của nội mạc tử cung, trong khi progestin giúp ngăn chặn sự phát triển của nội mạc tử cung.
    • Dùng Progestin: Progestin là một loại hormone giúp ngăn chặn sự phát triển của nội mạc tử cung.

    PHẪU THUẬT BẢO TỒN

    Phương pháp này thích hợp cho những phụ nữ không đáp ứng với hai liệu pháp uống thuốc và điều chỉnh nồng độ nội tiết tố. Mục tiêu của phẫu thuật bảo tồn là loại bỏ hoặc phá hủy sự phát triển của nội mạc tử cung mà không làm tổn thương cơ quan sinh sản.

    Phẫu thuật nội soi ổ bụng – phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu – được áp dụng nhằm bóc bỏ các khối lạc nội mạc tử cung, phẫu thuật cắt bỏ các khối u đang phát triển. Biện pháp đốt laser cũng thường được sử dụng nhằm đốt phá hủy mô “lạc chỗ” này.

    PHẪU THUẬT CẮT BỎ TỬ CUNG

    Hiếm khi, bác sĩ sẽ đề nghị cắt toàn bộ tử cung như một biện pháp cuối cùng nếu tình trạng bệnh của bạn không cải thiện với mọi phương pháp điều trị khác.

    Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ cắt hoàn toàn tử cung, cổ tử cung, hoặc cả buồng trứng vì các cơ quan này tạo ra estrogen – căn nguyên gây ra sự phát triển của mô nội mạc tử cung. Ngoài ra, bác sĩ còn loại bỏ các mô bị tổn thương xung quanh.

    Khi cắt hoàn toàn tử cung, bạn sẽ không thể mang thai được nữa. Chính vì thế, hãy cân nhắc thật kỹ trước khi tiến hành phương pháp này, nhất là khi bạn còn trong độ tuổi lập gia đình và sinh con.

    BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH BỆNH

    • Nhờ bác sĩ tư vấn về các phương pháp ngừa thai bằng nội tiết tố, chẳng hạn như thuốc viên, miếng dán hoặc vòng tránh thai nội tiết.
    • Tập thể dục thường xuyên (tối thiểu 4 giờ/tuần) để duy trì tỷ lệ phần trăm chất béo trong cơ thể thấp. Kết hợp tập thể dục và giảm lượng chất béo sẽ giúp giảm nồng độ estrogen trong cơ thể.
    • Tránh uống nhiều rượu: Các nghiên cứu đã chứng minh rượu làm tăng nồng độ estrogen. Do đó, bạn không nên uống nhiều hơn 1 ly mỗi ngày.
    • Hạn chế thức uống chứa caffeine: Dung nạp nhiều hơn một loại đồ uống có chứa caffeine mỗi ngày, đặc biệt là soda và trà xanh, có thể làm tăng nồng độ estrogen.

    MỘT SỐ CÂU HỎI LIÊN QUAN

    PHỤ NỮ BỊ LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG CÓ LÀM MẸ ĐƯỢC KHÔNG?

    Như trên đã nói, bệnh có thể khiến bạn khó thụ thai. Nguyên nhân là mô phát triển bên ngoài tử cung dễ gây ra dính, ảnh hưởng đến vòi tử cung và ngăn không cho trứng gặp tinh trùng. Không chỉ vậy, nó còn ngăn trứng đã thụ tinh làm tổ trong niêm mạc tử cung.

    Tuy nhiên, không phải tất cả phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung đều khó thụ thai. Một số phụ nữ vẫn có thể mang thai và sinh con một cách bình thường.

    Nếu bạn bị lạc nội mạc tử cung và đang muốn mang thai, hãy trao đổi với bác sĩ về kế hoạch sinh con của mình. Bác sĩ có thể giúp bạn đánh giá khả năng sinh sản của bạn và đưa ra các lời khuyên hữu ích.

    BỆNH CÓ GÂY UNG THƯ KHÔNG?

    Nhiều nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa lạc nội mạc tử cung và một số vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như:

    • Hen suyễn, dị ứng và nhạy cảm với hóa chất
    • Các bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể vốn đảm nhận chức năng chống lại bệnh tật lại quay sang tấn công chính nó. Những bệnh này gồm có đa xơ cứng, bệnh lupus ban đỏ và một số loại suy giáp.
    • Hội chứng mệt mỏi mãn tính và đau cơ xơ hóa.
    • Một số bệnh ung thư, ví dụ như ung thư buồng trứng và ung thư vú

    Tuy nhiên, mối liên hệ giữa lạc nội mạc tử cung và ung thư vẫn chưa được hiểu rõ. Các nghiên cứu tiếp theo cần được thực hiện để xác định liệu lạc nội mạc tử cung có làm tăng nguy cơ mắc ung thư hay không.

    LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG CÓ HẾT SAU MÃN KINH KHÔNG?

    Đối với đa số phụ nữ, các triệu chứng đau do lạc nội mạc tử cung được cải thiện đáng kể sau khi trải qua thời kỳ mãn kinh. Đó là do khi cơ thể ngừng sản xuất hormone estrogen, u nội mạc tử cung sẽ phát triển chậm lại. Tuy nhiên, một số phụ nữ dùng liệu pháp hormone mãn kinh vẫn thấy xuất hiện các triệu chứng của bệnh.

    Nếu bạn bị các dấu hiệu của tình trạng này làm phiền dù đã mãn kinh, hãy gặp bác sĩ ngay để được điều trị kịp thời.

    Những bệnh lý phụ khoa luôn đe dọa tấn công chị em phụ nữ ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất là phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Đừng để các bệnh phụ khoa nguy hiểm như lạc nội mạc tử cung, u nang buồng trứng, viêm âm đạo… cản trở giấc mơ làm mẹ của bạn! Hãy thăm khám ngay khi phát hiện các dấu hiệu bệnh để được điều trị kịp thời và hiệu quả.