BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ? 

BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ?  1

Buồn nôn sau khi ăn là một triệu chứng phổ biến có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, từ nhẹ đến nặng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các nguyên nhân tiềm ẩn đằng sau cảm giác khó chịu này, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và định hướng tốt hơn cho việc thăm khám và điều trị phù hợp.

BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ?  3

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN TÌNH TRẠNG BUỒN NÔN SAU KHI ĂN

Tình trạng buồn nôn sau khi ăn có thể gây ra nhiều khó chịu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến công việc và cuộc sống hàng ngày. Nếu triệu chứng buồn nôn xảy ra liên tục trong thời gian dài, nó có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm. Dưới đây là một số nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng buồn nôn sau khi ăn:

KHÔNG DUNG NẠP THỰC PHẨM

Bạn có thể cảm thấy buồn nôn sau khi ăn vài tiếng do tình trạng không dung nạp thực phẩm. Các nguyên nhân cụ thể bao gồm:

  • Không dung nạp lactose: Các sản phẩm từ sữa có thể gây buồn nôn cho những người không dung nạp lactose.
  • Không dung nạp gluten: Các loại ngũ cốc chứa gluten có thể gây ra triệu chứng này.
  • Ăn nhiều thực phẩm gây chướng bụng: Các loại thực phẩm như bắp cải hoặc đậu dễ gây đầy hơi và chướng bụng.
  • Dị ứng thực phẩm: Khi cơ thể phản ứng lại với protein trong một số loại thực phẩm, nó có thể gây buồn nôn sau khi ăn vài phút. Triệu chứng có thể kèm theo sưng môi, mặt, khó thở, đau bụng, tiêu chảy, nổi mẩn đỏ, và ngứa.

BỆNH LÝ VỀ TIÊU HÓA

Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Khi cơ vòng thực quản gặp vấn đề, axit dạ dày có thể tràn vào thực quản, gây ra hiện tượng ợ chua và cảm giác nóng ran trong ngực.

Các bệnh về túi mật: Túi mật nằm ở phía trên bên phải của bụng và có chức năng tiết mật để hỗ trợ tiêu hóa chất béo. Khi túi mật bị sỏi hoặc viêm, nó có thể bị tắc nghẽn, làm cản trở hoạt động tiêu hóa bình thường. Triệu chứng đặc trưng của các bệnh về túi mật bao gồm buồn nôn và đau bụng trên bên phải sau khi ăn nhiều chất béo.

Viêm tụy: Dịch tụy đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Nếu tụy bị tổn thương hoặc viêm, bạn có thể bị buồn nôn kèm theo các triệu chứng như đau giữa bụng hoặc ở phía trên bên trái, lan ra sau lưng, và sốt.

Hội chứng ruột kích thích (IBS): Buồn nôn là một trong những triệu chứng điển hình của hội chứng này. Hệ tiêu hóa bị kích thích tạo ra nhiều nhu động bất thường, dẫn đến buồn nôn, đầy hơi, đau bụng, tiêu chảy và táo bón luân phiên.

Các bệnh tiêu hóa khác: Tắc ruột, ung thư dạ dày, liệt dạ dày, và rối loạn hấp thu cũng có thể là nguyên nhân khiến bạn buồn nôn sau khi ăn, mặc dù ít gặp hơn.

DO MANG THAI

Buồn nôn sau khi ăn là triệu chứng của một số bệnh lý, thường xuất phát từ sự biến đổi nội tiết tố và có thể là dấu hiệu sớm của việc mang thai. Nếu buồn nôn kèm theo các triệu chứng khác của thai kỳ như trễ kinh, mệt mỏi, và nhạy cảm vùng ngực, bạn có thể cân nhắc khả năng đang mang thai.

DO THÓI QUEN ĂN UỐNG 

Thói quen ăn uống không đúng giờ hoặc bỏ bữa có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng buồn nôn sau khi ăn. Khi khoảng thời gian giữa các bữa ăn quá dài, lượng axit dư thừa trong dạ dày có thể tích tụ và ảnh hưởng tiêu cực đến niêm mạc dạ dày, gây ra hiện tượng trào ngược dạ dày. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn sau khi ăn, chướng bụng, và đầy hơi.

DO CÚM DẠ DÀY VÀ NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM

Buồn nôn sau khi ăn có thể do tiêu thụ các thực phẩm không được bảo quản đúng cách, chưa được nấu chín kỹ dẫn đến nhiễm vi khuẩn. Một nguyên nhân khác có thể gây ra cảm giác này là viêm gan A, một tình trạng viêm dạ dày do nhiễm virus. Triệu chứng buồn nôn kéo dài trong khoảng vài tiếng, thường đi kèm với đau bụng, tiêu chảy, và sốt nhẹ.

CÁC NGUYÊN NHÂN KHÁC

Buồn nôn sau khi ăn có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau:

Hội chứng đau nửa đầu: Có thể gây ra cảm giác buồn nôn sau khi ăn, thường đi kèm với đau bụng dữ dội, chóng mặt và nôn mửa.

Tình trạng trầm cảm, lo lắng hoặc căng thẳng dữ dội: Những trạng thái này có thể gây ra chán ăn và buồn nôn. Ngoài ra, bạn cũng có thể cảm thấy mệt mỏi, mất ham muốn, và khó ngủ.

Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc có tác dụng phụ thường gặp là gây ra cảm giác buồn nôn, bao gồm cả thuốc kháng sinh, thuốc hóa trị và thuốc giảm đau.

Nguyên nhân khác: Buồn nôn cũng có thể do các bệnh như đái tháo đường, tăng áp lực nội sọ, và sử dụng quá mức rượu bia. Tuy nhiên, cảm giác buồn nôn có thể xuất hiện vào bất kỳ thời điểm nào, không chỉ sau khi ăn.

BIỂU HIỆN NÔN SAU ĂN CẦN ĐI KHÁM BÁC SĨ KHI NÀO?

Triệu chứng buồn nôn sau khi ăn thường không đặc biệt nguy hiểm và có thể là do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng khi đi kèm với các dấu hiệu sau đây, người bệnh cần nhanh chóng đến các trung tâm y tế để được kiểm tra:

  • Tức ngực và đau bụng
  • Nôn ra dịch cà phê hoặc máu
  • Sốt cao và xuất hiện nổi ban
  • Đau đầu buồn nôn hoặc mỏi cổ, đau cổ
  • Cảm giác mệt mỏi, căng thẳng, và mất ngủ kéo dài
  • Dấu hiệu của mất nước như mệt mỏi, lờ đờ, môi khô, tiểu ít, chuột rút, và mắt trũng
  • Đi cầu ra máu hoặc ra chất màu giống nước trà

CÁCH CHỮA ĂN XONG BUỒN NÔN NHƯ THẾ NÀO?

Triệu chứng buồn nôn sau khi ăn có thể có nhiều nguyên nhân, do đó nếu không có các triệu chứng khác đi kèm, bạn có thể thử một số biện pháp sau để cải thiện:

DÙNG CÁC LOẠI THẢO DƯỢC TỰ NHIÊN

  • Ngậm vài lát gừng.
  • Ngửi vỏ chanh hoặc lá chanh.
  • Sử dụng tinh dầu bạc hà hoặc ngửi lá bạc hà.

ĐIỀU CHỈNH LỐI SỐNG

  • Ăn uống điều độ và đảm bảo vệ sinh, an toàn thực phẩm.
  • Ưu tiên ăn đồ mềm, dễ tiêu hoá và tránh ăn đồ lạ, chua cay.
  • Chọn thực phẩm ăn chín và uống nước sôi.
  • Phân chia khẩu phần ăn thành nhiều bữa nhỏ, tránh ăn quá no hoặc nằm ngay sau khi ăn.
  • Lựa chọn cẩn thận các loại thực phẩm và tránh các loại đã gây dị ứng trước đó.
  • Tập thể dục thường xuyên và uống đủ nước hàng ngày.

ĐỐI VỚI TRẺ EM

  • Đảm bảo trẻ nằm đúng tư thế khi ăn, kê đầu và thân cao hơn phần thân dưới.
  • Khi trẻ nôn lượng lớn sữa và thức ăn, cần nhanh chóng cho trẻ nằm nghiêng để tránh tràn dịch vào phổi.
  • Không cho trẻ bú quá no, chia làm nhiều lần trong ngày và cho trẻ bú từ từ.
  • Sau khi trẻ bú đủ lượng sữa, có thể bế trẻ lên hoặc vỗ nhẹ tay trên lưng để giúp trẻ ợ hơi.
  • Nếu trẻ bú bình, giữ cho sữa luôn ngập miệng bình khi bú để tránh bú hơi gây nôn ói.

CÁCH PHÒNG NGỪA NGUY CƠ BUỒN NÔN SAU KHI ĂN

Để giảm thiểu nguy cơ buồn nôn sau khi ăn, bạn có thể áp dụng một số biện pháp đơn giản sau:

THÓI QUEN ĂN UỐNG

Ăn chậm, nhai kỹ: Việc này giúp thức ăn được tiêu hóa tốt hơn, giảm áp lực cho dạ dày và hạn chế cảm giác buồn nôn.

Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì 3 bữa chính, bạn có thể chia thành 5-6 bữa nhỏ trong ngày. Ăn quá no dễ dẫn đến đầy bụng, khó tiêu và buồn nôn.

Tránh ăn khuya: Ăn quá gần giờ ngủ có thể khiến thức ăn không kịp tiêu hóa, gây trào ngược axit và buồn nôn.

Chọn thực phẩm dễ tiêu hóa: Ưu tiên các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất từ trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn.

Uống đủ nước: Nước giúp hỗ trợ tiêu hóa, hạn chế táo bón và giảm nguy cơ buồn nôn. Nên uống nước lọc, nước trái cây hoặc trà thảo mộc thay vì nước ngọt có ga.

LỐI SỐNG

Giảm căng thẳng: Căng thẳng, lo âu có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, gây buồn nôn. Hãy tập thể dục thường xuyên, thiền định hoặc yoga để thư giãn tinh thần.

Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi và giảm nguy cơ gặp các vấn đề tiêu hóa, bao gồm buồn nôn.

Tránh hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể kích thích dạ dày và gây buồn nôn.

Hạn chế sử dụng rượu bia: Rượu bia có thể làm tăng axit dạ dày, dẫn đến trào ngược axit và buồn nôn.

Lưu ý:

  • Nếu bạn đã áp dụng các biện pháp trên mà tình trạng buồn nôn sau khi ăn vẫn không cải thiện, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.
  • Bác sĩ có thể kê đơn thuốc hoặc đề nghị các biện pháp điều trị khác tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra buồn nôn.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số mẹo dân gian giúp giảm buồn nôn sau khi ăn như:

  • Uống trà gừng
  • Ngậm kẹo gừng
  • Uống nước chanh
  • Ăn bánh mì nướng hoặc chuối
  • Ngửi tinh dầu bạc hà

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Buồn nôn sau khi ăn có lây không?

Hầu hết các trường hợp buồn nôn sau khi ăn không lây. Tuy nhiên, một số nguyên nhân gây buồn nôn như ngộ độc thực phẩm hoặc nhiễm trùng do virus có thể lây lan qua đường ăn uống hoặc tiếp xúc trực tiếp.

2. Tôi có thể uống thuốc giảm đau khi bị buồn nôn sau khi ăn không?

Một số loại thuốc giảm đau như ibuprofen có thể kích thích dạ dày và gây buồn nôn. Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả thuốc không kê đơn.

3. Buồn nôn sau khi ăn có khiến tôi mất nước không?

Buồn nôn và nôn có thể dẫn đến mất nước nếu bạn không bù đủ lượng nước đã mất. Dấu hiệu mất nước bao gồm khát nước, mệt mỏi, chóng mặt, nước tiểu sẫm màu. Nếu bạn nghi ngờ mình bị mất nước, hãy uống nhiều nước lọc hoặc dung dịch điện giải.

KẾT LUẬN 

Hy vọng rằng thông qua việc tìm hiểu về triệu chứng buồn nôn sau khi ăn và các biện pháp điều trị tại nhà, bạn đọc sẽ tự tin hơn trong việc nhận biết và xử lý các vấn đề sức khỏe hàng ngày. Việc duy trì một lối sống lành mạnh, ăn uống cân đối và đảm bảo vệ sinh thực phẩm cũng là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình. Đồng thời, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe định kỳ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.

GHẺ NƯỚC: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ

GHẺ NƯỚC: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

Bệnh ghẻ, hay còn được biết đến với tên gọi khác là ghẻ nước, là một bệnh phổ biến và có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe như viêm cầu thận, nhiễm trùng huyết, và các vấn đề khác. Vì vậy, việc nhận diện và điều trị bệnh từ sớm là cực kỳ quan trọng để tiêu diệt tác nhân gây bệnh và ngăn chặn được sự phát triển của biến chứng.

GHẺ NƯỚC: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

GHẺ NƯỚC LÀ GÌ?

Ghẻ nước, hay còn được biết đến với các tên gọi khác như ghẻ ngứa, ghẻ ruồi, hay bệnh ghẻ, là một bệnh do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei gây ra, tạo ra các tổn thương da dạng mụn nước. Các tổn thương này thường xuất hiện ở lòng bàn tay, ngậm cổ tay, kẽ ngón tay, cùi tay, hai chân, mông, và các vùng bộ phận sinh dục. Bệnh này rất dễ lây lan trong các môi trường sống chung hoặc sinh hoạt chung trong gia đình.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH GHẺ NƯỚC

Tác nhân gây ra bệnh ghẻ nước là ký sinh trùng cái ghẻ Sarcoptes scabiei hominis. Ký sinh trùng này tấn công và gây ra bệnh ghẻ nước thông qua các cách sau:

  • Lây nhiễm: Ghẻ nước có thể lây nhiễm từ người này sang người khác thông qua việc sử dụng chung đồ dùng cá nhân hoặc sinh hoạt chung, hoặc tiếp xúc với người bị bệnh. Ngoài ra, khi người bệnh gãi ghẻ ngứa, ký sinh trùng và trứng có thể phát tán ra không khí và bám vào da của những người khác.
  • Môi trường sống: Môi trường sống không vệ sinh sạch sẽ, có nhiều nấm mốc, và có độ ẩm cao cũng làm tăng nguy cơ bị nhiễm ký sinh trùng ghẻ nước.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT GHẺ NƯỚC

Các dấu hiệu của bệnh ghẻ nước thường bắt đầu xuất hiện khoảng sau 2 – 3 tuần sau khi cái ghẻ xâm nhập vào da. Dấu hiệu đặc trưng nhất của bệnh là sự xuất hiện của cảm giác ngứa dữ dội vào ban đêm, bởi đây là thời điểm cái ghẻ hoạt động và đẻ trứng.

Ngoài ra, người bị ghẻ nước cũng có thể nhận ra các tổn thương trên da như:

  • Mụn nước đơn lẻ xuất hiện rải rác trên vùng da mỏng.
  • Các vết xước, đỏ da, vảy da hoặc dát thâm, mụn mủ trên da.
  • Đường hầm do cái ghẻ đào dài khoảng 3 – 5mm trên da, với mụn nước nhỏ ở trên và khi chọc thử với kim, có dịch chảy ra và có thể thấy cái ghẻ bám vào đầu kim. Đường hầm này thường xuất hiện ở các vùng như nếp gấp cổ tay, đường chỉ lòng bàn tay, kẽ ngón tay.
  • Vết ngứa, vết chà xát có thể dẫn đến nhiễm trùng da.
GHẺ NƯỚC: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

CÁCH ĐIỀU TRỊ GHẺ NƯỚC HIỆU QUẢ

Để chữa trị ghẻ nước một cách hoàn toàn, việc sử dụng các loại thuốc đặc trị là cần thiết, nhưng cũng cần phải kết hợp với sự tuân thủ trong lối sống.

Nguyên tắc quan trọng trong điều trị ghẻ nước là phát hiện sớm và bắt đầu điều trị ngay khi bệnh mới phát hiện, nhằm ngăn ngừa biến chứng và ngăn chặn sự lây lan của bệnh cho người khác, tránh việc bệnh lây lan ra cộng đồng. 

Đồng thời, cũng cần điều trị cho tất cả những người trong gia đình và những người tiếp xúc với người bị bệnh. Việc tuân thủ trong lối sống bao gồm việc tránh tiếp xúc và sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người bị bệnh, vì bệnh ghẻ rất dễ tái phát nếu trứng hoặc cái ghẻ vẫn tồn tại trong môi trường xung quanh.

TUÂN THỦ LỐI SỐNG

Khi mắc ghẻ nước, việc tuân thủ lối sống lành mạnh rất quan trọng. Dưới đây là các biện pháp mà người bệnh cần thực hiện:

  • Không dùng hoặc giặt chung đồ dùng với người bị bệnh.
  • Tiệt trùng đồ dùng và quần áo bằng nước nóng hoặc sấy khô ở nhiệt độ cao sau khi giặt.
  • Nếu không thể giặt được đồ dùng cá nhân, hãy đóng gói chúng trong túi kín và để ít nhất 7 ngày để ký sinh trùng tự tiêu diệt.
  • Vệ sinh nhà cửa bằng cồn để loại bỏ ký sinh trùng gây bệnh.
  • Tránh tiếp xúc da hoặc quan hệ tình dục với người bị bệnh.
  • Tránh gãi ngứa và chạm vào các vùng da bị tổn thương để ngăn ngừa nhiễm trùng. Nếu cần, có thể dùng khăn lạnh để làm giảm cơn ngứa.
  • Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, sử dụng nước ấm và xà phòng dịu nhẹ khi tắm. Tránh gãi và chà xát mạnh vào vùng da bị tổn thương.
  • Cần duy trì chế độ ăn uống khoa học, cung cấp đầy đủ dinh dưỡng để tăng cường hệ miễn dịch. Hạn chế ăn thực phẩm giàu đạm, chất kích thích và đồ cay nóng, và nên ăn nhiều hoa quả giàu vitamin C và rau xanh để bổ sung khoáng chất và vitamin cần thiết.

CÁCH CHỮA GHẺ NƯỚC TẠI NHÀ

Để giảm triệu chứng ngứa và hạn chế sự phát triển cũng như lây lan của bệnh ghẻ nước, bạn có thể áp dụng một số phương pháp chữa ghẻ nước tại nhà như sau:

Vệ sinh da bằng nước muối: Nước muối có tác dụng sát trùng, giảm viêm, ngăn ngừa nhiễm trùng và giảm ngứa da. Bạn có thể sử dụng nước muối sinh lý hoặc tự pha nước muối loãng để vệ sinh vùng da bị ghẻ nước hai lần mỗi ngày để giúp giảm ngứa và sát trùng.

Kết hợp muối tinh với lá bạch đàn: Tinh dầu trong lá bạch đàn có khả năng kháng khuẩn và ức chế sự phát triển của cái ghẻ. Khi kết hợp lá bạch đàn với muối tinh, bạn có thể làm tăng hiệu quả chữa ghẻ nước. Đơn giản là lấy 5-7 lá bạch đàn tươi, rửa sạch và giã nát sau đó pha cùng muối tinh. Đắp hỗn hợp này lên vùng da bị ghẻ khoảng 10 phút rồi rửa sạch lại với nước ấm.

Sử dụng lá trầu không với muối: Lá trầu không có tính năng sát khuẩn, chống viêm và giảm ngứa. Kết hợp lá trầu không với muối tinh cũng có thể giúp giảm triệu chứng của ghẻ nước. Bạn chỉ cần lấy 5-7 lá trầu không rửa sạch, giã nát kết hợp với một ít muối tinh, sau đó đắp lên vùng da bị ghẻ trong khoảng 5-10 phút và rửa sạch với nước ấm.

Những cách chữa ghẻ nước tại nhà này có tác dụng giảm ngứa, hạn chế sự lây lan của bệnh, nhưng không thể điều trị dứt điểm. Vì vậy, việc kết hợp với cách điều trị bằng thuốc là cần thiết.

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Để chữa trị bệnh ghẻ nước một cách nhanh chóng và hiệu quả, việc sử dụng các loại thuốc là phương pháp được ưa chuộng hiện nay.

Người bệnh thường được khuyến nghị sử dụng các loại thuốc bôi để điều trị ghẻ nước, bao gồm: Dung dịch Diethylphtalate (DEP), Permethrin 5% (Elimite), Gamma benzene hydrochoride 1% (Lindana) hoặc Benzoate de benzyl 25% (Ascabiol)…

Quan trọng là người bệnh phải chỉ bôi thuốc lên các vùng da bị tổn thương, không bôi lên niêm mạc và tránh tiếp xúc với mắt. Liều lượng và tần suất sử dụng thuốc cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ và thường được sử dụng 1-2 hoặc 3 lần mỗi ngày cho đến khi bệnh hoàn toàn khỏi.

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc dùng toàn thân như vitamin B, vitamin C, histamin… tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể của từng bệnh nhân.

NHỮNG LƯU Ý KHI BỊ GHẺ NƯỚC

Để tránh tình trạng ghẻ nước lây lan cho những người xung quanh rồi bùng phát thì người bệnh cần lưu ý:

  • Không nên giặt hoặc sử dụng chung đồ dùng với người khác.
  • Sử dụng nước nóng để tiệt trùng đồ dùng và quần áo, sau đó phơi ra ngoài dưới ánh nắng mặt trời hoặc sấy ở nhiệt độ cao.
  • Trong trường hợp không thể giặt hoặc vệ sinh đồ dùng cá nhân ngay lập tức, hãy đặt chúng vào một túi nhựa và buộc kín miệng lại, sau khoảng 7 ngày ký sinh trùng sẽ tự chết.
  • Hút sạch bụi trong nhà để loại bỏ ký sinh trùng gây bệnh.
  • Tránh tiếp xúc da với người khác và tránh quan hệ tình dục.
  • Tránh gãi ngứa hoặc chạm vào các vị trí da bị tổn thương để tránh nhiễm trùng. Nếu cảm thấy ngứa quá mức, có thể sử dụng khăn lạnh để làm giảm cảm giác ngứa.
  • Đảm bảo vệ sinh cá nhân hàng ngày và chỉ sử dụng nước ấm và xà phòng nhẹ nhàng. Tránh việc cọ rửa mạnh mẽ có thể làm vỡ mụn nước ghẻ.
  • Duyệt đủ chất dinh dưỡng từ chế độ ăn uống để cải thiện sức đề kháng. Tránh ăn thực phẩm giàu đạm vì chúng có thể làm tăng cảm giác ngứa. Thay vào đó, hãy ưu tiên ăn các loại trái cây giàu vitamin C và rau củ để bổ sung khoáng chất và vitamin cần thiết.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ghẻ nước nguy hiểm không?

Bệnh ghẻ nước không gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh, nhưng nó gây khó chịu và làm giảm chất lượng sống của người nhiễm. Do cái ghẻ đào hầm và đẻ trứng về đêm nên bệnh nhân sẽ thấy ngứa rất dữ dội mất ngủ. Ngoài ra, mụn ghẻ gây mất thẩm mỹ do gây đỏ, mụn nước, nốt sần đóng vảy và bong vảy da.

Vì thế, khi có các dấu hiệu của nhiễm ghẻ nước thì mọi người nên tìm cách chữa trị hiệu quả để tránh những ảnh hưởng của bệnh đến chất lượng cuộc sống.

2. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của bệnh ghẻ nước, đặc biệt là ngứa ngáy dữ dội vào ban đêm.

3. Một số lưu ý khi điều trị bệnh ghẻ nước

  • Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ
  • Hoàn thành toàn bộ liệu trình điều trị, ngay cả khi bạn đã cảm thấy đỡ hơn
  • Giặt sạch quần áo và chăn màn bằng nước nóng sau khi sử dụng
  • Vệ sinh nhà cửa thường xuyên
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da của người bệnh

KẾT LUẬN

Bệnh ghẻ nước tuy không nguy hiểm nhưng có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Do đó, bạn nên chú ý đến sức khỏe của bản thân và đi khám bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ mắc bệnh.

Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có chế độ điều trị phù hợp với tình trạng bệnh của mình.