Viêm bao quy đầu: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa

Viêm bao quy đầu: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa 1

Viêm bao quy đầu là một bệnh lý nam khoa có ảnh hưởng đến sức khỏe sinh dục của nam giới. Khi không có biện pháp điều trị thích hợp, viêm bao quy đầu có thể dẫn đến các tác động lớn đối với sức khỏe.

Viêm bao quy đầu: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa 3

Viêm bao quy đầu là gì?

Viêm bao quy đầu (balanoposthitis) là tình trạng bao quy đầu và quy đầu bị sưng, đau nhức, khó chịu. Nguyên nhân gây bệnh thường là do vi sinh vật có hại, phổ biến là nấm và vi khuẩn, virus, ngoài ra còn có ký sinh trùng. 

Bao quy đầu là lớp bao da mỏng trùm lên đầu dương vật và phần lỗ tiểu. Dương vật khi cương lên do kích thích, phần bao quy đầu sẽ bị kéo xuống, để lộ phần đầu của dương vật.

Nguyên nhân gây viêm bao quy đầu

Viêm bao quy đầu là một bệnh lý thường gặp ở nam giới, gây ra các triệu chứng khó chịu như sưng đỏ, ngứa ngáy, đau rát,… Để điều trị hiệu quả bệnh lý này, cần xác định rõ nguyên nhân gây bệnh. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây viêm bao quy đầu:

  • Hẹp bao quy đầu: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm bao quy đầu, đặc biệt là ở trẻ em. Hẹp bao quy đầu là tình trạng bao quy đầu không thể lộn xuống hoàn toàn để lộ quy đầu. Khi bao quy đầu không thể lộn xuống, các chất bẩn, cặn nước tiểu tích tụ lại bên trong bao quy đầu, tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển gây viêm nhiễm.
  • Quan hệ tình dục không an toàn: Quan hệ tình dục không an toàn với nhiều bạn tình có thể khiến nam giới mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục, bao gồm cả viêm bao quy đầu. Các bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể gây viêm bao quy đầu do vi khuẩn, virus, nấm,…
  • Vệ sinh bộ phận sinh dục không sạch sẽ: Vệ sinh bộ phận sinh dục không sạch sẽ, đặc biệt là không lộn bao quy đầu để vệ sinh bên trong cũng là một nguyên nhân gây viêm bao quy đầu. Khi bao quy đầu không được vệ sinh sạch sẽ, các chất bẩn, cặn nước tiểu tích tụ lại bên trong bao quy đầu, tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển gây viêm nhiễm. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra viêm bao quy đầu ở trẻ em.
  • Dị ứng: Dị ứng với các sản phẩm vệ sinh cá nhân, bao cao su,… cũng có thể gây viêm bao quy đầu. Tuy nhiên, nguyên nhân này ít gặp hơn.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác như viêm niệu đạo, nhiễm trùng đường tiết niệu,… cũng có thể gây viêm bao quy đầu.

Bệnh viêm bao quy đầu có tự khỏi không?

Số đông nam giới rất ngại đi khám bệnh lý vùng kín nên thường băn khoăn viêm bao quy đầu có tự khỏi không. Bệnh lý này không thể tự khỏi nếu không được can thiệp điều trị từ sớm.

Viêm bao quy đầu nếu không điều trị sớm, điều trị đúng sẽ gây nhiều biến chứng nguy hiểm:

  • Nhiễm trùng bao quy đầu gây lở loét, phồng rộp, biến dạng dương vật.
  • Lây lan viêm nhiễm ngược dòng đến các cơ quan lân cận: viêm thận, viêm đường tiết niệu, viêm mào tinh, viêm tinh hoàn, viêm tuyến tiền liệt,…
  • Bị hiếm muộn, vô sinh.
  • Bị ung thư dương vật.

Nguy cơ biến chứng là rất cao nếu không điều trị dứt điểm viêm bao quy đầu. Vì thế, người bệnh không nên chủ quan, mất thời gian tìm hiểu viêm bao quy đầu có tự khỏi không; thay vào đó hãy sớm khám bác sĩ chuyên khoa khi có dấu hiệu nghi ngờ. Điều này sẽ giúp người bệnh biết được tình trạng của mình và được điều trị hiệu quả ngay từ đầu, đẩy lùi bệnh nhanh chóng.

Điều trị viêm bao quy đầu

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.

Điều trị bằng thuốc

Đối với trường hợp viêm bao quy đầu nhẹ, bác sĩ có thể chỉ định thuốc uống hoặc thuốc bôi để điều trị.

  • Thuốc uống: Thuốc uống thường được sử dụng để điều trị viêm bao quy đầu do nhiễm trùng. Các loại thuốc uống thường được sử dụng bao gồm kháng sinh, kháng virus, thuốc kháng histamin.
  • Thuốc bôi: Thuốc bôi thường được sử dụng để điều trị viêm bao quy đầu do nhiễm trùng hoặc do dị ứng. Các loại thuốc bôi thường được sử dụng bao gồm thuốc kháng sinh, thuốc kháng nấm, thuốc kháng virus, thuốc kháng histamin.

Điều trị bằng phẫu thuật

Đối với trường hợp viêm bao quy đầu nặng, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật cắt bao quy đầu. Cắt bao quy đầu là thủ thuật loại bỏ hoàn toàn bao quy đầu.

Trị viêm bao quy đầu tại nhà bằng bài thuốc dân gian

Ngoài những cách chữa viêm bao quy đầu như trên, nam giới cũng có thể tham khảo các bài thuốc dân gian giúp hỗ trợ quá trình điều trị viêm bao quy đầu hiệu quả. Tuy nhiên, người bệnh cũng cần hết sức lưu ý rằng những cách chữa trị viêm bao quy đầu tại nhà này không có tác dụng thay thế việc thăm khám và chữa trị viêm bao quy đầu tại các cơ sở y tế và cần tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa trước khi sử dụng.

  • Tỏi: Tỏi là một loại gia vị quen thuộc trong mỗi gia đình, đồng thời cũng là một vị thuốc có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm hiệu quả. Trong tỏi có chứa hàm lượng lớn chất allicin, có khả năng tiêu diệt các vi khuẩn gây viêm nhiễm.
  • Lô hội: Là một loại cây có công dụng chữa bệnh các viêm nhiễm trên da rất hiệu quả. Trong lô hội có chứa các chất kháng khuẩn, chống viêm, giúp giảm đau và giảm sưng vùng da đang bị tổn thương.
  • Gừng: Được biết đến như một loại thực vật kháng khuẩn, chống viêm tốt, có thể điều trị tình trạng nhiễm trùng, viêm loét và giảm các triệu chứng sưng đau của bệnh viêm bao quy đầu.
  • Dầu dừa: Có tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp giảm kích ứng và sưng viêm.
Viêm bao quy đầu: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa 5

Thuốc bôi viêm bao quy đầu ở trẻ em và người lớn

Thuốc bôi viêm bao quy đầu được lựa chọn dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Đối với viêm bao quy đầu ở trẻ em cần được lựa chọn cẩn thận, tránh gây kích ứng da. Một số loại thuốc bôi viêm bao quy đầu thường được sử dụng: 

  • Thuốc bôi chứa corticosteroid: Corticosteroids là một loại thuốc có tác dụng chống viêm, giảm sưng, ngứa. Thuốc bôi viêm bao quy đầu có chứa corticosteroid thường được sử dụng trong trường hợp viêm bao quy đầu do dị ứng, viêm bao quy đầu do hẹp bao quy đầu.
  • Thuốc trị chứa kháng sinh dạng bôi: Kháng sinh là loại thuốc có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn. Thuốc trị viêm bao quy đầu có chứa kháng sinh thường được sử dụng trong trường hợp viêm bao quy đầu do nhiễm trùng vi khuẩn.
  • Thuốc bôi có tác dụng làm se da: Thuốc bôi viêm bao quy đầu có tác dụng làm se da thường được sử dụng trong trường hợp viêm bao quy đầu do dị ứng, viêm bao quy đầu do chốc lở.
  • Thuốc bôi giúp bảo vệ da: Thuốc bôi viêm bao quy đầu giúp bảo vệ da thường được sử dụng trong trường hợp viêm bao quy đầu do khô da, viêm bao quy đầu do chấn thương.

Biện pháp phòng ngừa viêm bao quy đầu

Viêm bao quy đầu là bệnh lý nam khoa phổ biến, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Để phòng ngừa bệnh, nam giới cần chú ý thực hiện các biện pháp sau:

  • Vệ sinh vùng kín sạch sẽ, đúng cách: Đây là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa viêm bao quy đầu. Nam giới cần vệ sinh dương vật hàng ngày bằng nước ấm, chú ý làm sạch khu vực bao quy đầu. Không sử dụng các dung dịch vệ sinh có chất tẩy rửa mạnh, có thể gây kích ứng da.
  • Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Nam giới cần kiểm soát các yếu tố nguy cơ gây viêm bao quy đầu, bao gồm:
  • Dài, hẹp bao quy đầu: Nam giới có bao quy đầu dài/hẹp khó có thể vệ sinh sạch sẽ khu vực bao quy đầu, tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển. Do đó, nam giới cần đi khám bác sĩ để được tư vấn cắt bao quy đầu nếu có tình trạng dài/hẹp bao quy đầu.
  • Vệ sinh vùng kín không sạch sẽ: Vệ sinh vùng kín không sạch sẽ sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển, gây viêm nhiễm.
  • Quan hệ tình dục không an toàn: Quan hệ tình dục không an toàn có thể lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục, trong đó có viêm bao quy đầu.
  • Sử dụng đồ lót phù hợp: Nên chọn đồ lót có chất liệu thoáng mát, thấm hút tốt, tránh mặc quần lót quá chật. Quần lót quá chật sẽ khiến vùng kín bí bách, tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển.
  • Tiêm phòng vắc-xin HPV: Vắc-xin HPV có thể giúp phòng ngừa một số bệnh lây truyền qua đường tình dục, trong đó có viêm bao quy đầu.

Ngoài ra, nam giới cần có lối sống lành mạnh, tăng cường sức đề kháng bằng cách ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên.

Tóm lại, viêm bao quy đầu không chỉ là một vấn đề nam khoa thường gặp mà còn là mối quan tâm đáng kể đối với sức khỏe sinh dục nam giới. Thiếu biện pháp điều trị thích hợp có thể dẫn đến những tác động lớn và nguy hiểm. Do đó, việc chăm sóc và giữ gìn sức khỏe của bộ phận quan trọng này là hết sức quan trọng. Đồng thời, việc tìm kiếm sự tư vấn y tế và điều trị từ chuyên gia là chìa khóa quan trọng để ngăn chặn và giải quyết hiệu quả vấn đề này, giữ cho sức khỏe sinh dục nam giới luôn được duy trì và bảo vệ.

Những điều cần biết về bệnh rối loạn điều tiết mắt

Những điều cần biết về bệnh rối loạn điều tiết mắt 7

Rối loạn điều tiết mắt là tình trạng đang diễn ra phổ biến ở các đối tượng dân văn phòng, học sinh, sinh viên hoặc người thường xuyên tiếp xúc với thiết bị điện tử như: Điện thoại, máy vi tính,… Nếu để lâu và không được tiến hành can thiệp điều trị kịp thời sẽ dẫn đến các tật khúc xạ về mắt và nhiều biến chứng khác.

Những điều cần biết về bệnh rối loạn điều tiết mắt 9

Rối loạn điều tiết mắt là gì?

Để đảm bảo khả năng nhìn rõ của đôi mắt, quá trình điều tiết phải diễn ra một cách mượt mà, cho phép chúng ta nhanh chóng chuyển đổi giữa việc nhìn vật ở gần và ở xa. Tuy nhiên, khi mắt phải làm việc ở cường độ cao trong thời gian dài, sự mệt mỏi và căng trải qua giai đoạn ban đầu với các triệu chứng như mắt nhức mỏi, khô mắt, và mờ nhìn.

Nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể tiến triển và dẫn đến các vấn đề khúc xạ như cận thị, loạn thị, và viễn thị. Rối loạn điều tiết mắt xuất phát khi mắt liên tục phải điều tiết khi tiếp xúc với nhiều thiết bị điện tử như máy vi tính, tivi, điện thoại, và đèn LED. Ánh sáng xanh, có bước sóng ngắn (380-495nm), phát ra từ các thiết bị này, có thể gây tổn thương cho tế bào biểu mô sắc tố võng mạc, dẫn đến rối loạn điều tiết mắt, giảm thị lực, và thậm chí tăng nguy cơ mù lòa.

Nguyên nhân khiến mắt bị rối loạn điều tiết

Rối loạn điều tiết mắt có nguồn gốc từ nhiều nguyên nhân, trong đó việc sử dụng thiết bị điện tử liên tục được coi là nguyên nhân phổ biến nhất. Khi tiếp xúc với ánh sáng xanh, mắt có thể bị tổn thương và tế bào thị giác, đặc biệt là tế bào biểu mô sắc tố võng mạc, có thể chết đi, dẫn đến rối loạn điều tiết và giảm thị lực. Có thể kể đến đó là:

  • Nhìn vào màn hình có ánh sáng xanh quá gần, sử dụng màn hình máy tính hoặc điện thoại chất lượng kém.
  • Không điều chỉnh độ sáng phù hợp với không gian và ánh sáng phòng.
  • Ngồi không đúng tư thế, đọc sách hoặc học bài liên tục trong nhiều giờ mà không để mắt nghỉ ngơi.
  • Làm việc với môi trường thiếu ánh sáng, tiếp xúc với ánh sáng xanh với thời gian dài.
  • Mắt xuất hiện các tật khúc xạ như: Cận thị, viễn thị, loạn thị…

Tình trạng rối loạn điều tiết mắt hiện nay ở trẻ em cũng đang gia tăng với mức độ nhanh. Nguyên nhân chính là do nhiều gia đình cho trẻ tiếp xúc với các thiết bị điện tử từ sớm.

Biểu hiện khi mắt bị rối loạn điều tiết

Rối loạn điều tiết mắt có thể được nhận biết thông qua một số biểu hiện sau đây:

  • Thị lực suy giảm: Nhìn các con chữ và hình ảnh trước mắt trở nên nhòe và mờ đi.
  • Mệt mỏi khi nhìn màn hình máy tính: Mắt cảm thấy nhức mỏi khi tiếp xúc với màn hình điện tử trong thời gian dài.
  • Mắt khô và khó chịu: Cảm giác như mắt bị khô, cộm, xót, hoặc ngứa.
  • Nhạy cảm với ánh sáng: Mắt trở nên nhạy cảm với ánh sáng, có thể xuất hiện những triệu chứng như nhức mắt, mỏi mắt, nóng rát, hoặc ngứa.
  • Chuyển động nước mắt không ổn định: Mắt có thể trở nên khô rát hoặc chảy nước mắt thường xuyên, và tầm nhìn mờ mịt hơn so với bình thường.
  • Đau đầu hoặc hội chứng đau nửa đầu: Đau đầu, đặc biệt là ở phần đỉnh đầu, có thể xuất hiện, cùng với sự đau và nhức ở cổ, gáy, và vai. Khó tập trung khi làm việc cũng có thể là một triệu chứng đi kèm.
Những điều cần biết về bệnh rối loạn điều tiết mắt 11

Những biểu hiện này thường là dấu hiệu rõ ràng của sự mệt mỏi và rối loạn trong quá trình điều tiết mắt, đặc biệt là khi thường xuyên sử dụng thiết bị điện tử và làm việc trong môi trường ánh sáng không tốt.

Biện pháp khắc phục điều trị rối loạn điều tiết mắt

Sử dụng thiết bị điện tử đúng cách

Để bảo vệ sức khỏe của mắt khi sử dụng thiết bị điện tử, quan trọng nhất là hạn chế thời gian tiếp xúc và thường xuyên nghỉ ngơi. Đồng thời, điều chỉnh độ sáng và tương phản của màn hình để phù hợp với môi trường làm việc là một biện pháp quan trọng. Khi làm việc, giữ khoảng cách lý tưởng khoảng 50-60cm giữa mắt và màn hình để giảm áp lực và duy trì thoải mái.

Chọn cỡ chữ và phông chữ dễ đọc là một quyết định thông minh, đặc biệt là nên ưu tiên chữ đen trên nền trắng hoặc chữ đậm trên nền sáng để giảm mệt mỏi và căng thẳng cho mắt. Những biện pháp đơn giản này, nếu tuân thủ đúng cách, sẽ giúp giảm stress cho mắt và duy trì sức khỏe của chúng trong quá trình sử dụng thiết bị điện tử.

Cung cấp độ ẩm cho mắt và uống đủ nước

Việc tạo thói quen chớp mắt đều đặn hoặc sử dụng nước mắt nhân tạo là cách hiệu quả để cung cấp độ ẩm cần thiết cho mắt. Tuy nhiên, trước khi áp dụng biện pháp này, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là quan trọng để đảm bảo an toàn và tránh mọi tác động tiêu cực đến sức khỏe.

Uống đủ nước cũng là một biện pháp đơn giản và quan trọng để thanh lọc cơ thể và hỗ trợ sự không bị khô của mắt. Việc cung cấp 2-3 lít nước mỗi ngày giúp duy trì đủ độ ẩm cho mắt. Thêm vào đó, việc bắt đầu ngày bằng việc uống một cốc nước ấm không chỉ là một thói quen tốt cho sức khỏe nói chung mà còn hỗ trợ quá trình điều tiết của mắt.

Bổ sung chế độ dinh dưỡng tốt cho mắt và ngủ đủ giấc

Để tối ưu hóa sức khỏe của mắt và ngăn chặn rối loạn điều tiết mắt, việc bổ sung dưỡng chất quan trọng là không thể thiếu. Lựa chọn thực phẩm giàu vitamin A, vitamin E, Omega-3, chất chống oxy hóa, kẽm là một chiến lược quan trọng. Những thực phẩm như cà rốt, hạt óc chó, cá hồi, hạt hướng dương, và các loại quả màu đỏ hoặc màu đen đều là nguồn dưỡng chất quan trọng giúp duy trì sức khỏe mắt.

Ngoài ra, giữ giấc ngủ đủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe mắt. Thói quen đi ngủ sớm trước 10 giờ đêm và đảm bảo ngủ đủ 7-8 giờ mỗi đêm giúp mắt nghỉ ngơi hoàn toàn sau những giờ làm việc căng thẳng. Giấc ngủ đủ không chỉ giúp tái tạo năng lượng cho cơ thể mà còn hỗ trợ quá trình phục hồi và bảo dưỡng của mắt, giảm nguy cơ rối loạn điều tiết mắt và duy trì sự sáng tạo và tinh thần sảng khoái trong mọi hoạt động hàng ngày.

Những điều cần biết về bệnh rối loạn điều tiết mắt 13

Vệ sinh màn hình máy tính thường xuyên

Để giảm thiểu tác động có hại từ màn hình máy tính, quan trọng nhất là duy trì vệ sinh định kỳ cho màn hình và nếu có khả năng, lựa chọn một màn hình máy tính có độ phân giải cao. Việc làm sạch màn hình thường xuyên giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ, đồng thời duy trì chất lượng hình ảnh. Sử dụng màn hình có độ phân giải cao không chỉ mang lại hình ảnh sắc nét mà còn giảm mệt mỏi và nâng cao trải nghiệm làm việc.

Để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng xanh và giảm mệt mỏi, việc sử dụng kính lọc hoặc lựa chọn màn hình tinh thể lỏng với độ tương phản thấp là một giải pháp hữu ích. Màn hình tinh thể lỏng giúp giảm áp lực và mỏi mắt, đồng thời giảm lượng ánh sáng phát ra từ màn hình, giảm tác động tiêu cực đối với sức khỏe của mắt. Những biện pháp này cùng nhau giúp tối ưu hóa trải nghiệm làm việc trước màn hình máy tính và duy trì sức khỏe của tầm nhìn.

Thăm khám mắt thường xuyên

Việc thăm khám mắt định kỳ, đặc biệt là khi xuất hiện các dấu hiệu của rối loạn điều tiết, là một bước quan trọng trong việc duy trì sức khỏe mắt. Thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ giúp các chuyên gia mắt nhanh chóng đánh giá tình trạng và đưa ra các biện pháp can thiệp sớm, hỗ trợ bạn khắc phục vấn đề.

Thăm khám mắt đều đặn không chỉ giúp đôi mắt của bạn được chăm sóc, mà còn giảm thiểu nguy cơ phát sinh các vấn đề khác về thị lực. Rối loạn điều tiết mắt, như một biểu hiện của sức khỏe tổng thể, đòi hỏi sự chú ý và can thiệp kịp thời để ngăn chặn tiến triển và giữ cho đôi mắt khỏe mạnh. Điều này không chỉ giữ cho “cửa sổ tâm hồn” của bạn luôn trong trạng thái tốt nhất mà còn đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho thị lực.