NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 1

Nhồi máu cơ tim là một trong những vấn đề tim mạch phổ biến không chỉ ở các nước phát triển mà còn ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Mặc dù tỷ lệ tử vong do bệnh này đã giảm nhờ sự tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, nhưng hậu quả và biến chứng vẫn đáng lo ngại. Hãy cùng khám phá với các chuyên gia y tế về khái niệm và phương pháp điều trị hiệu quả cho nhồi máu cơ tim.

NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 3

NHỒI MÁU CƠ TIM LÀ GÌ?

Nhồi máu cơ tim là tình trạng xảy ra khi một hoặc cả hai nhánh động mạch vành bị tắc nghẽn đột ngột, gây ra việc cơ tim không nhận đủ máu, có thể dẫn đến hoại tử cơ tim. Điều này gây ra các vấn đề nghiêm trọng như suy tim và đột tử do cơ tim không hoạt động đúng cách.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH NHỒI MÁU CƠ TIM

Nguyên nhân chính gây ra nhồi máu cơ tim là do xơ vữa động mạch, khi các mảng xơ tích tụ dần và bám vào thành mạch máu. Các thành phần của mảng xơ vữa thường bao gồm cholesterol, canxi và các mảnh vỡ tế bào.

Quá trình hình thành và phát triển của mảng xơ vữa thường bắt đầu từ khoảng tuổi 30 và kéo dài từ vài năm đến vài chục năm. Tuy nhiên, với những người có yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc lá, quá trình này có thể diễn ra nhanh hơn. Những yếu tố này khiến cho các phân tử cholesterol tích tụ và bám vào thành mạch máu.

Khi mảng xơ vữa bám vào thành mạch, nó gây viêm và có thể dẫn đến bong tróc và nứt vỡ, tạo ra cục máu đông, gây tắc nghẽn trong mạch máu. Điều này ngăn cản máu không thể đến các vùng cơ tim phía sau, gây ra tổn thương và chết của các phần cơ tim đó, là nguyên nhân gây ra nhồi máu cơ tim.

DẤU HIỆU NHỒI MÁU CƠ TIM BẠN NÊN BIẾT

TRIỆU CHỨNG CẢNH BÁO NGUY CƠ NHỒI MÁU CƠ TIM

Các triệu chứng cảnh báo nguy cơ nhồi máu cơ tim có thể bao gồm:

  • Lo âu, cảm giác hồi hộp.
  • Đau ngực, có thể là cảm giác đè nặng, nóng rát, hoặc đau dữ dội giống như bị dao đâm, thường ở phía trước ngực bên trái và có thể lan ra các vùng khác như cổ, hàm dưới, vai, lưng, bụng hoặc cánh tay bên trái.
  • Khó thở.
  • Cảm giác hoa mắt, chóng mặt.
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Tăng hoặc giảm huyết áp.
  • Tay và chân có thể trở nên lạnh và ẩm.
  • Trở nên kích thích, lo lắng hoặc hoảng sợ.
  • Có thể dẫn đến mất ý thức hoặc đột tử cơ tim.

Trong một số trường hợp, người bệnh có thể chỉ cảm thấy mệt mỏi hoặc không thoải mái vùng thượng vị mà không trải qua các triệu chứng khác.

TRIỆU CHỨNG NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

  • Đau thắt ngực: Thường là cảm giác đau tức, đè nặng, xoắn vặn ở vùng sau xương ức hoặc ngực bên trái. Đau thường xuất hiện khi nghỉ ngơi và kéo dài hơn 15 phút. Có thể lan rộng đến lưng, cổ, cằm, vai hoặc cánh tay. Đau thường đi kèm với mệt mỏi, khó thở, mồ hôi, cảm giác hoảng loạn hoặc ngất xỉu. 
  • Triệu chứng tương đương: Một số người không trải qua đau thắt ngực mà thay vào đó có thể có khó thở, thay đổi trong tri giác, ngất hoặc huyết áp giảm xuống dưới mức 90/60 mmHg.

Cần lưu ý rằng không phải tất cả mọi người đều trải qua cùng một triệu chứng, và mức độ triệu chứng có thể thay đổi từ nhẹ đến nặng. Một số trường hợp cũng có thể không có biểu hiện nhồi máu cơ tim rõ ràng trước khi xảy ra sự cố cấp tính.

BIẾN CHỨNG BỆNH NHỒI MÁU CƠ TIM

BIẾN CHỨNG NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Biến chứng thường gặp trong trường hợp nhồi máu cơ tim cấp bao gồm:

  • Rối loạn nhịp tim: Sự tổn thương của cơ tim có thể gây ra rối loạn trong cách tín hiệu điện di chuyển trong cơ tim, dẫn đến rối loạn nhịp tim, trong một số trường hợp có thể đe dọa tính mạng, gọi là đột tử tim.
  • Sốc tim: Đây là tình trạng hiếm khi cơ tim mất khả năng bơm máu đột ngột, thường xảy ra khi một phần lớn của cơ tim (thường hơn 40%) bị tổn thương.
  • Suy tim: Tổn thương nặng của mô cơ tim có thể làm cho cơ tim không thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến suy tim tạm thời hoặc kéo dài.
  • Viêm màng ngoài tim: Một số trường hợp có thể gây ra phản ứng miễn dịch bất thường, dẫn đến viêm màng ngoài tim sau khi trải qua nhồi máu cơ tim, gọi là hội chứng Dressler.
  • Ngừng tim: Đây là tình trạng cơ tim đột ngột ngừng đập mà không có dấu hiệu báo trước, có thể đe dọa tính mạng và dẫn đến tử vong (đột tử) nếu không điều trị kịp thời.

BIẾN CHỨNG SAU NHỒI MÁU CƠ TIM

Trong trường hợp nhồi máu cơ tim cấp không được cấp cứu và can thiệp kịp thời, người bệnh có thể phải đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng như:

  • Suy tim nặng hoặc sốc tim: Cơ tim không còn khả năng bơm máu hiệu quả, dẫn đến khó thở, huyết áp thấp, và có thể cần hỗ trợ bằng máy thở, thuốc vận mạch, hoặc dụng cụ hỗ trợ tim.
  • Rối loạn nhịp tim: Tổn thương cơ tim có thể gây ra rối loạn nhịp tim, có thể dẫn đến tình trạng đột tử.
  • Hở van 2 lá nặng: Dây chằng lá van đứt, gây ra hở van 2 lá nặng.
  • Thủng cơ tim ở vách liên thất: Cơ tim bị thủng ở vách liên thất, dẫn đến thông nối giữa thất trái và thất phải.
  • Thủng vách tim ở thành tự do: Cơ tim bị thủng ở thành tự do, gây ra tràn máu vào màng tim hoặc vỡ tim.
NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 5

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH

Các đối tượng này nên thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ và áp dụng các biện pháp bảo vệ sức khỏe tim mạch đúng cách:

  • Người bệnh cao huyết áp: Cần theo dõi áp lực máu thường xuyên và tuân thủ điều trị được chỉ định bởi bác sĩ.
  • Bệnh tiểu đường: Cần kiểm soát đường huyết, tuân thủ chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh, đặc biệt là tránh đường và thức ăn giàu carbohydrate.
  • Người từng bị tai biến mạch máu não: Cần kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ để đánh giá rủi ro tái biến và điều chỉnh điều trị nếu cần.
  • Người từng bị nhồi máu cơ tim, tiền sử gia đình mắc bệnh về động mạch vạch sớm: Cần kiểm tra tim mạch định kỳ và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa như kiểm soát cholesterol và huyết áp.
  • Bệnh thận mạn hoặc tiền căn bệnh tự miễn: Cần thực hiện kiểm tra sức khỏe thường xuyên để theo dõi sức khỏe tim mạch và tình trạng thận.
  • Tiền sử tiền sản giật hoặc tiểu đường thai kỳ: Cần chăm sóc sức khỏe tim mạch cẩn thận trong suốt quá trình mang thai và theo dõi bởi bác sĩ.
  • Tăng cholesterol, nồng độ triglyceride máu cùng các triệu chứng rối loạn lipid máu: Cần kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ và điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống để kiểm soát lipid máu.
  • Lớn tuổi (khoảng trên 40 tuổi): Cần thực hiện kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ do nguy cơ tăng cao ở tuổi cao.
  • Người bị béo phì hoặc thừa cân có chỉ số BMI ≥23: Cần giảm cân và duy trì một chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ tim mạch.
  • Hút thuốc lá: Cần ngừng hút thuốc và tham gia chương trình hỗ trợ cai thuốc lá nếu cần thiết.
  • Người lười vận động: Cần thúc đẩy hoạt động thể chất đều đặn để cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Việc thực hiện các biện pháp đề cập trên cùng việc tham khảo ý kiến của bác sĩ sẽ giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch hiệu quả.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Các phương pháp chẩn đoán sau đây có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng sức khỏe tim mạch và xác định các vấn đề liên quan:

  • Đo điện tâm đồ (ECG): Phương pháp này ghi lại hoạt động điện của tim để đánh giá nhịp tim và các bất thường có thể xuất hiện.
  • Điện tâm đồ gắng sức (Stress test): Kiểm tra hoạt động của tim khi cơ thể đang tập thể dục, giúp phát hiện các vấn đề tim mạch ẩn.
  • Siêu âm tim 4D và Siêu âm tim gắng sức: Cung cấp hình ảnh chính xác về cấu trúc và chức năng của tim, bao gồm khả năng bơm máu và hình dạng của các ngăn tim.
  • Xét nghiệm máu (Blood tests) tìm các dấu hiệu của hoại tử cơ tim như men Troponin I, Troponin T: Các dấu hiệu này thường được tăng lên trong trường hợp tổn thương cơ tim và có thể cung cấp thông tin quan trọng về việc xác định cơ thể có mắc bệnh nhồi máu cơ tim hay không.
  • CT động mạch vành: Một kỹ thuật hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết về các động mạch của trái tim vàng.
  • Chụp động mạch vành bằng DSA (Digital Subtraction Angiography): Một phương pháp hình ảnh tiên tiến để xem xét sự thông thoáng và các vấn đề về động mạch vành.

Những phương pháp này thường được sử dụng một cách kết hợp để đưa ra chẩn đoán chính xác và tạo ra kế hoạch điều trị phù hợp cho bệnh nhân. Quyết định sử dụng phương pháp chẩn đoán cụ thể nào sẽ phụ thuộc vào triệu chứng cụ thể của bệnh nhân và các yếu tố rủi ro cá nhân.

NHỒI MÁU CƠ TIM SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Tỷ lệ sống sót của người mắc bệnh nhồi máu cơ tim phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thời gian phát hiện bệnh, can thiệp cấp cứu ban đầu, phương pháp điều trị và quá trình phục hồi sức khoẻ. Dữ liệu thống kê cho thấy rằng:

  • 80% nam giới sống qua được một năm sau khi mắc bệnh.
  • 61,6% nam giới sống qua được năm năm.
  • 46,2% nam giới sống qua được mười năm.
  • Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong sớm ở phụ nữ cao hơn 45% so với nam giới.

Ngay cả sau khi được cứu sống, người bệnh vẫn phải đối mặt với nguy cơ tái phát bệnh và suy tim. Khoảng 13% nam giới và 40% phụ nữ có khả năng mắc lại bệnh trong vòng 5 năm sau cơn nhồi máu cơ tim đầu tiên. Điều này làm tăng nguy cơ mắc suy tim ở những người này so với người không mắc bệnh tim.

ĐIỀU TRỊ NHỒI MÁU CƠ TIM

Điều trị nhồi máu cơ tim bao gồm các biện pháp hỗ trợ và điều trị chính như sau:

ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ

  • Hỗ trợ thở Oxy: Để cung cấp oxy cho cơ thể khi có dấu hiệu giảm oxy trong máu.
  • Thuốc giảm đau: Sử dụng để giảm các triệu chứng đau thắt ngực.
  • Thuốc kiểm soát nhịp tim: Được sử dụng để duy trì nhịp tim ổn định và kiểm soát các vấn đề liên quan đến nhịp tim.

ĐIỀU TRỊ CHÍNH

  • Can thiệp mạch vành (PCI): Thực hiện để mở rộng và làm thông thoáng các động mạch vành bị tắc nghẽn. Việc này giúp cải thiện lưu thông máu đến cơ tim. Thông thường, stent được đặt vào vị trí tắc nghẽn để giữ cho động mạch mở ra và duy trì lưu thông máu.
  • Phẫu thuật bắc cầu mạch vành (CABG): Một phẫu thuật mở rộng để tạo ra các đoạn mạch máu mới (cầu nối) từ các đoạn mạch máu khác trên cơ thể để vượt qua các đoạn động mạch vành bị tắc nghẽn.

ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI SAU NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP:

  • Thay đổi lối sống: Bao gồm tập thể dục đều đặn, giảm cân (nếu cần thiết), ngừng hút thuốc lá, hạn chế tiêu thụ rượu và thực phẩm chứa nhiều muối, tăng cường tiêu thụ trái cây, rau củ, hạt và thực phẩm giàu omega-3, đồng thời thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng và thư giãn.
  • Sử dụng thuốc: Bao gồm sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu và điều trị các bệnh đi kèm như tăng huyết áp, đường huyết cao, và rối loạn mỡ máu.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Để theo dõi tiến triển và điều chỉnh điều trị khi cần thiết.

Quá trình điều trị và quản lý sau nhồi máu cơ tim cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa và tuân thủ theo chỉ định của họ.

PHÒNG NGỪA NHỒI MÁU CƠ TIM

Để phòng ngừa nhồi máu cơ tim, người bệnh có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Tìm hiểu về nguyên nhân: Hiểu rõ về nguyên nhân gây bệnh như xơ vữa động mạch vành giúp người bệnh có hướng phòng tránh phù hợp.
  • Chế độ ăn uống và tập thể dục: Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn là quan trọng để kiểm soát các yếu tố nguy cơ bệnh mạch vành.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây nhồi máu cơ tim, việc bỏ hút thuốc là cách hiệu quả để giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
  • Giảm rượu bia: Tiêu thụ rượu bia quá mức có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, do đó, giảm cân nặng và kiểm soát lượng rượu uống là cách phòng tránh hiệu quả.
  • Giảm cân, duy trì BMI dưới 23 kg/m2: Béo phì và thừa cân là yếu tố nguy cơ cao cho nhồi máu cơ tim, việc giảm cân và duy trì cân nặng ở mức khoa học là cần thiết.
  • Tập thể dục: Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, cải thiện tuần hoàn máu và kiểm soát cân nặng.

Những biện pháp trên, khi kết hợp với sự hỗ trợ và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa, sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh nhồi máu cơ tim và cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể.

NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG PHỔ BIẾN

NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG PHỔ BIẾN 7

Nhồi máu cơ tim cấp, đặc biệt là ở những người mắc bệnh mạch vành, là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở mọi độ tuổi. Để nhận biết sớm và tận dụng “giờ vàng” quan trọng để can thiệp, quan trọng hơn hết là hiểu rõ về những dấu hiệu và triệu chứng. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG PHỔ BIẾN 9

NHỒI MÁU CƠ TIM LÀ GÌ?

Nhồi máu cơ tim cấp là một tình trạng khẩn cấp y tế đe dọa tính mạng. Đây là tình trạng cơ tim bị thiếu máu nuôi và hoại tử do mạch vành (mạch máu nuôi cơ tim) bị tắc nghẽn đột ngột bởi cục huyết khối trong lòng mạch. Nhồi máu cơ tim cấp là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong với tỷ lệ mắc phải ngày một tăng. Nhờ những tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị nhồi máu cơ tim mà tỷ lệ tử vong đã giảm đáng kể xuống chỉ còn khoảng 7%.

DẤU HIỆU CẢNH BÁO NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Dấu hiệu cảnh báo nhồi máu cơ tim cấp có thể bao gồm:

ĐAU NGỰC

Đây là triệu chứng điển hình nhất của nhồi máu cơ tim. Cơn đau thường dữ dội, như có vật gì đó đè nặng, bóp nghẹt ở ngực, sau xương ức hoặc ngực trái. Cơn đau có thể lan ra sau lưng, lên cổ, cằm, vai hoặc cánh tay. Cơn đau thường kéo dài hơn 20 phút và không thuyên giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giảm đau thông thường.

KHÓ THỞ

Khó thở là một triệu chứng phổ biến khác của nhồi máu cơ tim. Khó thở có thể xảy ra khi nghỉ ngơi hoặc khi gắng sức.

BUỒN NÔN VÀ NÔN

Buồn nôn và nôn là những triệu chứng thường gặp ở một số người bị nhồi máu cơ tim.

TOÁT MỒ HÔI

Toát mồ hôi lạnh là một triệu chứng thường gặp ở một số người bị nhồi máu cơ tim.

MỆT MỎI

Mệt mỏi bất thường là một triệu chứng cảnh báo nhồi máu cơ tim có thể xảy ra trước khi cơn đau ngực xuất hiện.

HỒI HỘP, ĐÁNH TRỐNG NGỰC

Hồi hộp, đánh trống ngực là những triệu chứng thường gặp ở một số người bị nhồi máu cơ tim.

CHÓNG MẶT HOẶC NGẤT XỈU

Chóng mặt hoặc ngất xỉu là những triệu chứng hiếm gặp của nhồi máu cơ tim.

Ngoài ra, nhồi máu cơ tim cấp có thể không có triệu chứng đau ngực ở một số trường hợp, đặc biệt là ở phụ nữ, người cao tuổi và người mắc bệnh đái tháo đường. Những người thuộc nhóm nguy cơ cao này có thể có các triệu chứng tương đương như khó thở, thay đổi tri giác, ngất hoặc tụt huyết áp < 90/60 mmHg.

NGUYÊN NHÂN GÂY NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Nguyên nhân chính gây nhồi máu cơ tim cấp là do vỡ mảng xơ vữa động mạch vành. Mảng xơ vữa là một khối chất béo, cholesterol và các chất khác tích tụ trong lòng mạch. Khi mảng xơ vữa bị vỡ, nó có thể gây kích hoạt các tiểu cầu trong máu tập hợp lại và tạo thành cục huyết khối. Cục huyết khối này có thể làm tắc nghẽn hoàn toàn mạch vành, khiến cơ tim phía sau mạch bị thiếu máu nuôi và hoại tử.

Ngoài ra, nhồi máu cơ tim cấp cũng có thể do các nguyên nhân sau:

  • Hẹp động mạch vành: Hẹp động mạch vành có thể do xơ vữa động mạch, viêm động mạch vành hoặc các bệnh lý khác. Khi động mạch vành bị hẹp, lượng máu cung cấp cho cơ tim sẽ giảm, khiến cơ tim bị thiếu máu nuôi và có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim.
  • Giảm lưu lượng máu đến tim: Giảm lưu lượng máu đến tim có thể do các nguyên nhân như rối loạn nhịp tim, suy tim, sốc tim,…
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác cũng có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim.

AI CÓ NGUY CƠ BỊ NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP?

Có nhiều yếu tố nguy cơ có thể làm tăng nguy cơ bị nhồi máu cơ tim cấp, bao gồm:

  • Tuổi tác: Nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng theo tuổi tác. Nam giới có nguy cơ nhồi máu cơ tim cao hơn nữ giới.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ nhồi máu cơ tim cao hơn nữ giới.
  • Yếu tố gia đình: Nếu có người thân trong gia đình bị nhồi máu cơ tim, bạn có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
  • Tiền sử bệnh tim: Nếu bạn đã từng bị nhồi máu cơ tim, bạn có nguy cơ cao bị nhồi máu cơ tim lần thứ hai.
  • Các yếu tố nguy cơ lối sống: Các yếu tố nguy cơ lối sống có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim bao gồm:
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây nhồi máu cơ tim.
  • Thừa cân hoặc béo phì: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa.
  • Lười vận động: Lười vận động làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, cholesterol và đường có thể làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa.
  • Căng thẳng, stress: Căng thẳng, stress có thể làm tăng nguy cơ vỡ mảng xơ vữa.

BIẾN CHỨNG NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

RỐI LOẠN NHỊP

Tổn thương do nhồi máu cơ tim có thể ảnh hưởng đến cách thức các tín hiệu điện di chuyển trong tim, gây ra những thay đổi về nhịp tim (rối loạn nhịp). Một số trường hợp rất nghiêm trọng và gây chết người, đột tử.

SỐC TIM

Tình trạng hiếm gặp này xảy ra khi tim đột ngột không thể bơm máu, xảy ra khi tổn thương khối lượng cơ tim lớn >40%. Sốc tim có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

SUY TIM

Mô cơ tim bị tổn thương nhiều có thể khiến tim không thể bơm máu. Suy tim có thể tạm thời (suy tim cấp) hoặc lâu dài (mãn tính). Suy tim là một biến chứng nghiêm trọng của nhồi máu cơ tim có thể dẫn đến tử vong.

VIÊM MÀNG NGOÀI TIM

Đôi khi nhồi máu cơ tim gây ra tình trạng phản ứng hệ thống miễn dịch bị lỗi. Tình trạng này được gọi là hội chứng Dressler (viêm tràn dịch màng ngoài tim sau nhồi máu cơ tim). Hội chứng Dressler có thể gây đau ngực, sốt và khó thở.

NGƯNG TIM

Tim bỗng nhiên ngừng đập mà không có bất cứ một tín hiệu nào báo trước. Sự thay đổi tín hiệu đột ngột của tim gây ngừng tim. Cơn nhồi máu cơ tim cấp làm tăng nguy cơ và đe dọa tính mạng người bệnh, có thể dẫn đến tử vong (đột tử do tim) nếu không được điều trị ngay lập tức.

CHẨN ĐOÁN NHỒI MÁU CƠ TIM

ĐIỆN TÂM ĐỒ

Điện tâm đồ là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán nhồi máu cơ tim. Điện tâm đồ có thể ghi lại các thay đổi của điện tim trong tim. Các thay đổi của điện tim có thể cho thấy có nhồi máu cơ tim đang xảy ra.

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của nhồi máu cơ tim. Các dấu hiệu này bao gồm:

  • Tăng men tim: Men tim là các protein được giải phóng vào máu khi cơ tim bị tổn thương.
  • Tăng troponin: Troponin là một loại men tim đặc hiệu cho cơ tim.

CÁC XÉT NGHIỆM KHÁC

Các xét nghiệm khác có thể được sử dụng để chẩn đoán nhồi máu cơ tim bao gồm:

  • Chụp X-quang lồng ngực: Chụp X-quang lồng ngực có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của nhồi máu cơ tim, chẳng hạn như tràn dịch màng tim hoặc tăng kích thước tim.
  • Siêu âm tim: Siêu âm tim có thể giúp đánh giá chức năng tim và phát hiện các tổn thương do nhồi máu cơ tim.
  • Chụp mạch vành: Chụp mạch vành là xét nghiệm xâm lấn sử dụng ống thông để chụp hình ảnh các mạch vành. Chụp mạch vành có thể giúp xác định vị trí và mức độ tắc nghẽn của mạch vành.
NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG PHỔ BIẾN 11

ĐIỀU TRỊ NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Mục tiêu của điều trị nhồi máu cơ tim cấp là khôi phục lưu lượng máu đến cơ tim càng sớm càng tốt. Điều trị nhồi máu cơ tim thường được thực hiện trong phòng cấp cứu.

ĐIỀU TRỊ TÁI LƯU THÔNG MẠCH VÀNH

Điều trị tái lưu thông mạch vành là biện pháp quan trọng nhất để cứu sống người bệnh nhồi máu cơ tim. Điều trị tái lưu thông mạch vành có thể được thực hiện bằng các phương pháp sau:

  • Thuốc tiêu sợi huyết: Thuốc tiêu sợi huyết là loại thuốc có tác dụng làm tan cục máu đông. Thuốc tiêu sợi huyết có thể được sử dụng trong vòng 12 giờ đầu sau khi xuất hiện triệu chứng nhồi máu cơ tim.
  • Chụp mạch vành, đặt stent: Chụp mạch vành, đặt stent là thủ thuật sử dụng ống thông để đưa stent vào mạch vành bị tắc nghẽn. Stent là một ống nhỏ, lưới kim loại giúp giữ cho mạch vành mở rộng.
  • Mổ bắc cầu động mạch vành: Mổ bắc cầu động mạch vành là thủ thuật sử dụng đoạn mạch máu từ cơ thể khác để tạo đường đi mới cho máu lưu thông đến tim. Mổ bắc cầu động mạch vành thường được thực hiện khi nhồi máu cơ tim nặng hoặc các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.

ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI SAU NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim cần được điều trị và chăm sóc lâu dài để tránh tái phát và biến chứng về sau.

Thay đổi lối sống là điều cần làm xuyên suốt quá trình điều trị:

  • Tập thể dục đều đặn, giảm cân nếu dư cân hoặc béo phì;
  • Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia, nước ngọt;
  • Không nên ăn mặn, giảm ăn thịt mỡ, thức ăn đóng hộp, thức ăn nhanh, đồ ăn chiên xào;
  • Nên ăn nhiều trái cây, rau, củ, quả, hạt; Ăn cá hoặc thịt gà thay cho thịt heo, thịt bò;
  • Tránh căng thẳng, luyện tập thư giãn.
  • Người bệnh cần uống thuốc và tái khám thường xuyên:

Các thuốc điều trị thiết yếu: Thuốc ức chế men chuyển hoặc chẹn thụ thể angiotensin 2, chẹn bêta, chống kết tập tiểu cầu (aspirin, clopidogrel, ticagrelor, prasugrel) và statin. 

Bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim cần uống 2 loại thuốc chống kết tập tiểu cầu tối thiểu trong vòng 1 năm. Sau đó, duy trì ít nhất 1 loại thuốc chống kết tập tiểu cầu lâu dài.

Bệnh nhân sau phẫu thuật bắc cầu hoặc đặt stent mạch vành cần uống thuốc chống kết tập tiểu cầu lâu dài để phòng ngừa huyết khối trong stent hoặc tái hẹp mạch vành.

Điều trị tích cực các bệnh đi kèm như: Tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu…

PHÒNG NGỪA NHỒI MÁU CƠ TIM

Dưới đây là một số lời khuyên cụ thể để phòng ngừa nhồi máu cơ tim:

  • Kiểm soát huyết áp: Huyết áp lý tưởng là dưới 120/80 mmHg. Nếu bạn bị tăng huyết áp, hãy uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện các thay đổi lối sống lành mạnh, chẳng hạn như ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giảm cân nếu cần.
  • Kiểm soát đường huyết: Mức đường huyết lý tưởng là dưới 100 mg/dL khi đói và dưới 140 mg/dL sau bữa ăn. Nếu bạn bị đái tháo đường, hãy uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện các thay đổi lối sống lành mạnh, chẳng hạn như ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giảm cân nếu cần.
  • Kiểm soát cholesterol: Mức cholesterol toàn phần lý tưởng là dưới 200 mg/dL, mức cholesterol LDL (cholesterol xấu) lý tưởng là dưới 100 mg/dL và mức cholesterol HDL (cholesterol tốt) lý tưởng là trên 40 mg/dL ở nam giới và trên 50 mg/dL ở nữ giới. Nếu bạn bị rối loạn mỡ máu, hãy uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện các thay đổi lối sống lành mạnh, chẳng hạn như ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giảm cân nếu cần.
  • Tập thể dục thường xuyên: Người lớn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày. Bạn có thể tập thể dục bất kỳ môn thể thao nào bạn thích, chẳng hạn như đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội, khiêu vũ, yoga, pilates.

Để phòng tránh cơn nhồi máu cơ tim cấp, tầm soát và khám tim mạch định kỳ là rất quan trọng. Một lối sống lành mạnh cũng sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc phải căn bệnh này. Ngoài ra, việc sơ cấp cứu cho bệnh nhân lên cơn đột quỵ tim là “chìa khóa vàng” để giữ lại mạng sống cho bệnh nhân.