CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 1

Hiện nay, việc sử dụng kỹ thuật chụp CT đã được tích hợp vào quy trình tầm soát bệnh lý, giúp tăng cường tốc độ và hiệu quả của quá trình đánh giá sức khỏe. Tuy nhiên, giống như các công nghệ kỹ thuật khác, bên cạnh những ưu điểm, việc chụp CT cũng đi kèm với một số nhược điểm cụ thể.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 3

CHỤP CT LÀ GÌ?

Chụp CT (Chụp cắt lớp vi tính) là kỹ thuật sử dụng nhiều tia X quét lên một khu vực của cơ thể theo lát cắt ngang, sau đó kết hợp với xử lý bằng máy vi tính để tạo ra hình ảnh 2D hoặc 3D của phần cơ thể cần chụp.

ỨNG DỤNG CỦA CHỤP CT TRONG LÂM SÀNG

Phát hiện các vấn đề bất thường trong lĩnh vực thần kinh sọ não như khối u, khối máu tụ dập não, thiếu máu, chảy máu, và phù não.

Phát hiện các bệnh lý khác nhau trong các khu vực như đầu – mặt – cổ, tim, ngực, bụng, khung chậu, xương, và mô mềm, bao gồm cả các bệnh lý mạch máu.

Hỗ trợ trong hướng dẫn phẫu thuật, xạ trị và theo dõi sau phẫu thuật. Kỹ thuật 3D-CT cho phép đánh giá chính xác vị trí bị tổn thương trong không gian 3 chiều để định hướng tốt cho phẫu thuật cũng như xạ trị.

Tạo ra hình ảnh 3D trong các trường hợp bệnh lý bất thường bẩm sinh, giúp các bác sĩ phẫu thuật có thể điều trị tốt hơn các dị tật bẩm sinh.

MỤC ĐÍCH CỦA CHỤP CT

CT Scan được sử dụng phổ biến và có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y tế để chẩn đoán và hỗ trợ điều trị các bệnh lý khác nhau. Cụ thể:

Phát hiện ung thư và theo dõi quá trình điều trị ung thư ở các giai đoạn khác nhau.

Kiểm tra chấn thương đầu, xương và cơ quan nội tạng, cũng như tình trạng chảy máu trong trường hợp tai nạn hoặc nguyên nhân khác.

Xác định vị trí và nguyên nhân nhiễm trùng.

Phát hiện vị trí cục máu đông gây đột quỵ, xuất huyết hoặc các tình trạng khác.

Chẩn đoán các vấn đề mạch máu và tim như bệnh động mạch vành, chứng phình động mạch.

Chẩn đoán các rối loạn cơ xương như loãng xương, u xương, gãy xương.

Phát hiện và theo dõi các bệnh lý phổi như viêm phổi, khí phế thủng, tắc mạch phổi, viêm phổi tắc nghẽn mạn tính, xơ phổi, u phổi.

Kiểm tra tình trạng sỏi thận và bàng quang.

Phát hiện các chức năng não bất thường, suy giảm nhận thức hoặc nguyên nhân gây suy giảm nhận thức.

Ngoài ra, CT cũng được sử dụng để hỗ trợ quá trình sinh thiết, xạ trị và phẫu thuật, đặc biệt là trong các ca phẫu thuật phức tạp ở não và cột sống, cũng như trong các ca cấy ghép tạng.

ƯU, NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỤP CT

ƯU ĐIỂM

Hình ảnh rõ nét: Do không có hiện tượng nhiều hình chồng lên nhau, nên hình ảnh từ CT rất sắc nét.

Phân giải hình ảnh mô mềm cao: CT có khả năng phân giải hình ảnh mô mềm tốt hơn so với chụp X-quang, giúp phát hiện các bệnh lý mềm mô một cách chi tiết.

Độ phân giải không gian cao đối với xương: Đây là ưu điểm lý tưởng để khảo sát các bệnh lý xương.

Thời gian chụp nhanh: Thích hợp cho việc đánh giá các bệnh cấp cứu và khảo sát các bộ phận di động trong cơ thể như tim, gan, ruột, phổi, vì thời gian chụp CT rất nhanh.

Khả năng sử dụng cho các trường hợp đặc biệt: Do CT sử dụng tia X, nên có thể áp dụng cho các bệnh nhân có chống chỉ định với MRI, như người có máy tạo nhịp, máy trợ thính cố định, van tim kim loại hoặc có dị vật trong cơ thể.

NHƯỢC ĐIỂM

Do khả năng đâm xuyên mạnh của tia X, CT thường hạn chế trong việc phát hiện các tổn thương mềm mô so với MRI.

Độ phân giải hình ảnh của CT thường thấp hơn so với MRI, đặc biệt là đối với các cấu trúc mô mềm, điều này khiến việc phát hiện các tổn thương nhỏ trở nên khó khăn.

CT cũng khó phát hiện các tổn thương sụn khớp, dây chằng và tủy sống.

Nếu cơ quan và tổn thương có độ tương phản tương đương, thì việc phát hiện và phân biệt chúng trên CT scanner cũng gặp khó khăn.

Mặc dù CT là kỹ thuật sử dụng tia X và có tiềm ẩn nguy cơ nhiễm xạ, nhưng mức độ nhiễm xạ mỗi lần chụp đều nằm trong giới hạn cho phép, do đó bệnh nhân không cần quá lo lắng về ảnh hưởng đến sức khỏe của mình.

CHỤP CT CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG KHÔNG?

Thuốc cản quang là loại thuốc được tiêm vào cơ thể để làm nổi bật một mô hoặc tổn thương trong hình ảnh chụp CT. Chúng thường chứa i ốt, khiến cho những cấu trúc hoặc tổn thương bắt thuốc sẽ có màu trắng sáng trên hình ảnh CT, giúp phân biệt chúng với các cấu trúc khác xung quanh.

Các loại thuốc cản quang mới thường có độ hấp thụ tốt. Tuy nhiên, có thể xuất hiện một số tác dụng phụ sau khi tiêm thuốc như: đỏ phừng mặt, buồn nôn và nôn mửa, ngứa, nổi mề đay, cảm giác lạnh hoặc sốt,… Nếu một bệnh nhân có phản ứng dị ứng thực sự với một loại thuốc cản quang chứa i ốt, họ sẽ phản ứng lại khi tiêm thuốc đó. Do đó, người bệnh và bác sĩ cần nhận biết các triệu chứng dị ứng đó để tránh sử dụng loại thuốc đã gây dị ứng trong các lần tiêm sau.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 5

CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Phần lớn các trường hợp chụp cắt lớp vi tính bụng cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi đã biết rõ nguyên nhân gây đau quặn thận là do sỏi niệu quản hoặc trong các trường hợp nghi ngờ có khối u.

Các trường hợp viêm, áp xe cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi viêm phổi đã được chẩn đoán chắc chắn và không cần phân biệt với các bệnh lý khác.

Bệnh lý mạch máu như phình mạch, giả phình, dị dạng mạch máu, bóc tách động mạch cũng yêu cầu sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Ngoài ra, một số trường hợp đặc biệt cũng cần sử dụng thuốc cản quang, như tìm nguồn mạch nuôi của phổi biệt lập, đánh giá vùng tái tưới máu của tổn thương, chẩn đoán mức độ vách hóa của tụ máu dưới màng cứng giai đoạn bán cấp,…

CHỐNG CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Chống chỉ định tương đối

Có những trường hợp chống chỉ định tương đối khi sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính:

  • Người bị suy gan, suy tim mất bù không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Người bị suy thận ở mức độ III, IV. Nếu cần tiêm thuốc, bác sĩ cần lên kế hoạch chạy thận nhân tạo cho bệnh nhân ngay sau khi tiêm thuốc cản quang.
  • Người bị đa u tủy, đặc biệt là bệnh nhân thiểu niệu. Trong trường hợp cần phải chụp cắt lớp vi tính, cần truyền dịch cho bệnh nhân.
  • Người có cơ địa dị ứng. Trong trường hợp buộc phải chụp CT để chẩn đoán bệnh, cần cho bệnh nhân dùng steroid 13, 5 và 1 giờ trước khi chụp. Ngoài ra, có thể dùng kháng histamin và chuẩn bị sẵn các phương tiện hồi sức.
  • Người mắc bệnh mãn tính như đái tháo đường, cường giáp, hen suyễn, hồng cầu hình liềm không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Phụ nữ đang mang thai không nên sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Chống chỉ định tuyệt đối

  • Người bị mất nước nặng.
  • Người bị dị ứng với i ốt.

QUY TRÌNH CHỤP CT

TRƯỚC KHI CHỤP CT

Trước khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Tháo bỏ tất cả các vật bằng kim loại trên cơ thể như trang sức, kẹp tóc, kính, đồng hồ, áo nịt ngực có gọng kim loại, thiết bị trợ thính và răng giả để tránh nhiễu ảnh khi chụp.
  • Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai cần thông báo cho nhân viên y tế để đưa ra phương án lựa chọn phù hợp.
  • Bệnh nhân phải thông báo cho y bác sĩ nếu đang mắc các bệnh như tiểu đường, tĩnh mạch, hen suyễn, thận và dị ứng thuốc.
  • Bệnh nhân và người thân cần ký vào bản cam kết tiêm thuốc cản quang nếu cần tiêm thuốc cản quang.
  • Bệnh nhân cần nhịn ăn trước 4 – 6 giờ trước khi tiêm thuốc cản quang. Tuy nhiên, có thể uống nước với lượng vừa phải trước khi chụp cắt lớp vi tính 2 giờ.
  • Đối với trẻ sơ sinh hoặc trẻ mới biết đi, nếu phải chụp CT, bác sĩ có thể cho trẻ ngủ để chụp các bộ phận không cần tiêm thuốc. Nếu cần tiêm thuốc cản quang, trẻ cần dùng an thần để tránh cử động gây mờ hình ảnh và làm mất tính chính xác của kết quả chẩn đoán.
  • Tùy vào vị trí cơ thể cần chụp CT, bệnh nhân có thể được yêu cầu cởi quần, áo và mặc áo do bệnh viện cung cấp.

TRONG KHI CHỤP CT

Khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân thường được đặt trong các tư thế sau:

  • Nằm ngửa trên bàn trong phòng chụp hoặc theo một số tư thế đặc biệt theo yêu cầu của chẩn đoán.
  • Thời gian chụp thường kéo dài từ 3 đến 5 phút, nhưng có thể kéo dài hơn trong một số trường hợp (lên tới 15 – 45 phút) và nhân viên y tế sẽ giải thích kỹ lưỡng cho bệnh nhân.
  • Bệnh nhân cần nằm yên khi chụp CT. Trong trường hợp chụp ngực và bụng, bệnh nhân nên nín thở theo hướng dẫn của nhân viên y tế.
  • Bệnh nhân tiêm thuốc cản quang thường có cảm giác nóng dọc theo vùng mặt, cổ và ngực, có thể lan tới vùng bẹn trong vòng vài giây. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần nằm yên khi chụp để đảm bảo có kết quả tốt nhất.
  • Trong một số trường hợp chụp CT đường tiêu hóa, bệnh nhân có thể được yêu cầu uống thuốc cản quang hoặc nước để tăng độ tương phản của cấu trúc ống tiêu hóa, hỗ trợ chẩn đoán tốt hơn.

SAU KHI CHỤP CT

Bệnh nhân không tiêm thuốc cản quang có thể tiếp tục hoạt động bình thường sau khi chụp, chỉ cần tuân thủ các hướng dẫn như ăn uống thêm nếu cần và không phải làm thêm các xét nghiệm khác.

Bệnh nhân sau khi tiêm thuốc cản quang sẽ được giữ đường truyền ở tĩnh mạch và theo dõi trong phòng theo dõi khoảng 30 phút. Nếu không có diễn biến bất thường, nhân viên y tế sẽ tháo kim ra (nếu không có chỉ định sử dụng đường truyền tĩnh mạch). Sau khi tháo kim, bệnh nhân cần đè tay vào vị trí tiêm thuốc trong khoảng 5 – 10 phút để tránh chảy máu. Trong vòng 24 giờ sau tiêm thuốc cản quang, bệnh nhân cần uống nhiều nước để đào thải thuốc ra khỏi cơ thể.

Nếu bệnh nhân có bất kỳ biểu hiện bất thường nào sau khi chụp cắt lớp vi tính như chóng mặt, buồn nôn, nôn ói, ngứa, đỏ da, khó thở, sốt,… họ nên thông báo ngay với nhân viên y tế hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và phát hiện bệnh kịp thời.

LƯU Ý KHI CHỤP CT

Chụp CT bụng thường yêu cầu người bệnh nhịn ăn trước khi chụp từ 4-6 giờ để đảm bảo hình ảnh của đường tiêu hóa rõ ràng. Đối với CT thận tiết niệu hoặc bàng quang, người bệnh cần nhịn tiểu.

Để nâng cao hiệu quả chẩn đoán hình ảnh, đặc biệt là trong việc phân biệt các loại mô mềm khác nhau, thường cần sử dụng chất cản quang. Trước khi chụp CT có sử dụng chất cản quang, người bệnh cũng cần nhịn ăn từ 4-6 giờ trước. Mặc dù chất cản quang được coi là an toàn, nhưng một số người có thể gặp phản ứng dị ứng, mặc dù hiếm.

Các triệu chứng của phản ứng dị ứng với chất cản quang có thể bao gồm: đau đầu, hắt hơi, buồn nôn, nôn, lú lẫn, suy nhược, đổ mồ hôi, căng thẳng, khó thở, khó chịu vùng thượng vị, chảy nước mắt, ngứa mắt, nổi mề đay, đỏ da, da nhợt nhạt. Nếu người bệnh từng có tiền sử dị ứng với thuốc cản quang, cần thông báo cho bác sĩ. Hoặc nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình chụp CT, cũng cần thông báo cho kỹ thuật viên ngay lập tức.

Trong vài trường hợp hiếm gặp, thuốc cản quang cũng có thể gây tổn thương thận, nhưng chủ yếu là ở bệnh nhân tiểu đường và bệnh nhân bệnh thận. Bác sĩ sẽ thảo luận với bệnh nhân và cân nhắc sử dụng thuốc cản quang trước khi quyết định sử dụng.

Phụ nữ đang mang thai hoặc nghi ngờ có thai được khuyến cáo không nên chụp CT vùng bụng hoặc xương chậu trừ khi lợi ích cao hơn nguy cơ. Mặc dù mức độ phơi nhiễm bức xạ trong CT được cho là thấp và không gây hại cho thai nhi, nhưng bác sĩ có thể giảm liều bức xạ hoặc chọn sử dụng phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác nếu có thể.

Ở trẻ em, việc chụp CT có thể tăng lượng tiếp xúc bức xạ suốt đời do tuổi đời còn trẻ. Máy quét CT mới có tính năng cài đặt liều bức xạ thấp hơn phù hợp với độ tuổi của trẻ.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chụp cắt lớp có nguy hiểm không?

Có rất ít rủi ro liên quan đến chụp cắt lớp. Mặc dù chụp CT khiến bạn tiếp xúc với nhiều bức xạ hơn X quang thông thường, nhưng nguy cơ ung thư do bức xạ gây ra là rất nhỏ nếu bạn chỉ chụp một lần. Tuy nhiên, nguy cơ ung thư có thể tăng lên theo thời gian nếu bạn chụp X quang hoặc chụp CT nhiều lần. Với trẻ em thường là ung thư ngực và bụng. Do đó, để phòng tránh nguy cơ này, bạn không nên tự ý thực hiện chụp cắt lớp mà cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

2. Chụp CT có giảm tuổi thọ không?

Cho đến nay vẫn chưa có một nghiên cứu khoa học hay khảo sát nào chứng minh việc chụp CT ảnh hưởng đến tuổi thọ. Thực tế cho thấy các bác sĩ cũng rất thận trọng khi chỉ định thực hiện kỹ thuật CT, trừ phi kỹ thuật này thật sự cần thiết cho quá trình chẩn đoán. Ngoài ra, chỉ định kỹ thuật cũng phải phù hợp với từng loại bệnh lý, hạn chế tối đa liều lượng tia X ảnh hưởng tới người bệnh. Hơn nữa, bác sĩ cũng sẽ chắc chắn rằng lợi ích của việc chẩn đoán là cao hơn nguy cơ. Nếu có thể, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện siêu âm hay cộng hưởng từ (MRI) để thay thế. Do đó, bạn có thể yên tâm về tính an toàn khi thực hiện kỹ thuật chụp CT nếu tuân theo chỉ định của bác sĩ.

3. Chụp CT bao nhiêu tiền?

Tùy vào thế hệ máy, kỹ thuật chụp, bộ phận chụp (đầu, ngực, bụng…), mức phí quy định của từng bệnh viện mà giá chụp CT dao động trong khoảng từ 900.000 đến 5.000.000VNĐ.

4. Khi nào nên chụp CT?

Như trên đã nói, những đối tượng thuộc nhóm nguy cơ cần phải thực hiện kỹ thuật chụp CT, bao gồm người gặp các vấn đề về xương và khớp; vấn đề ung thư, bệnh tim, khí phế thũng hoặc khối u ở gan; người đang có những vết thương bên trong và chảy máu (do tai nạn xe cộ); xác định vị trí khối u, cục máu đông, chất lỏng dư thừa hoặc nhiễm trùng ở người bệnh…

KẾT LUẬN

Chụp cắt lớp vi tính là phương pháp chẩn đoán hình ảnh rất chính xác, giúp phát hiện nhiều loại bệnh lý trên các cơ quan khác nhau của cơ thể. Để đảm bảo kết quả chẩn đoán chính xác nhất, bệnh nhân nên tuân thủ đúng theo hướng dẫn của y bác sĩ khi thực hiện chụp CT.

THỤ TINH NHÂN TẠO VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

THỤ TINH NHÂN TẠO VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 7

Hiện nay, tình trạng hiếm muộn trong các cặp vợ chồng trở nên phổ biến, và phương pháp thụ tinh nhân tạo đang trở thành một giải pháp hỗ trợ hiệu quả cho việc thụ thai. Vậy thế nào là thụ tinh thụ thai nhân tạo là gì? Giá thụ tinh nhân tạo bao nhiêu? Cần chuẩn bị gì để dễ thụ thai thành công?…hãy tham khảo bài viết sau đây của phunutoancau để hiểu rõ về phương pháp này.

THỤ TINH NHÂN TẠO VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 9

THẾ NÀO LÀ THỤ TINH THỤ THAI?

Thụ tinh là quá trình kết hợp giữa giao tử đực (tinh trùng) với giao tử cái (trứng) để tạo thành hợp tử. Ở con người, thụ tinh xảy ra trong ống dẫn trứng, khi tinh trùng gặp trứng đang di chuyển trong ống dẫn trứng.

Thụ thai là quá trình tiếp theo của thụ tinh, khi hợp tử đã được hình thành và làm tổ trong tử cung. Thụ thai được tính từ lúc tinh trùng kết hợp với trứng tạo thành hợp tử cho tới lúc phôi thai làm tổ được trong tử cung.

Vậy, thụ tinh thụ thai là một quá trình liên tục, bắt đầu từ khi tinh trùng gặp trứng cho tới lúc phôi thai làm tổ trong tử cung.

THỤ TINH NHÂN TẠO LÀ GÌ?

Thụ tinh nhân tạo, hay IUI (intrauterine insemination), là một phương pháp thụ tinh mà tinh trùng được chọn lọc và rửa sạch từ người chồng, sau đó được bơm vào buồng tử cung của người vợ trong thời điểm phóng noãn (rụng trứng).

Quá trình nhằm tối ưu hóa gặp gỡ giữa tinh trùng và trứng, thúc đẩy khả năng thụ tinh xảy ra tại ống dẫn trứng. IUI có thể thực hiện độc lập hoặc kết hợp với việc sử dụng các loại thuốc hỗ trợ sinh sản và tuân theo chu kỳ kinh nguyệt của người vợ.

Phương pháp này giúp cải thiện khả năng thụ tinh và tăng cơ hội mang thai một cách tự nhiên. Kết hợp với quy trình kiểm soát chu kỳ và sử dụng các loại thuốc hỗ trợ, IUI đưa ra một lựa chọn linh hoạt và hiệu quả để hỗ trợ các cặp vợ chồng vượt qua khó khăn trong việc có thai.

THỤ TINH NHÂN TẠO THƯỜNG ĐƯỢC DÙNG CHO AI?

Thụ tinh nhân tạo thường được áp dụng cho các trường hợp sau đây:

  • Phụ nữ độc thân: Đối với phụ nữ không lập gia đình nhưng muốn có con, thụ tinh nhân tạo sử dụng tinh trùng từ người hiến tặng là một lựa chọn.
  • Hiếm muộn không rõ nguyên nhân: Cho các cặp vợ chồng gặp hiếm muộn mà nguyên nhân không được xác định rõ, thụ tinh nhân tạo thường là một biện pháp điều trị đầu tiên. Thường kết hợp với thuốc kích thích buồng trứng và kích thích phóng noãn.
  • Hiếm muộn liên quan đến rối loạn kinh nguyệt và phóng noãn: Trong trường hợp rối loạn kinh nguyệt, kinh thưa, vô kinh, hoặc rối loạn phóng noãn, thụ tinh nhân tạo có thể được kết hợp với thuốc để hỗ trợ quá trình sinh sản.
  • Hiếm muộn do nguyên nhân từ người chồng: Khi tinh trùng của người chồng có vấn đề, kỹ thuật thụ tinh nhân tạo có thể được áp dụng để lọc rửa và chọn tinh trùng chất lượng tốt nhất.
  • Yếu tố về cổ tử cung: Trong trường hợp có vấn đề với cổ tử cung, thụ tinh nhân tạo có thể giúp vượt qua các trở ngại và đưa tinh trùng vào buồng tử cung.
  • Phụ nữ bị dị ứng với tinh dịch: Đối với phụ nữ có dị ứng với protein trong tinh dịch của người chồng, thụ tinh nhân tạo có thể là lựa chọn để tránh các triệu chứng dị ứng mà vẫn giữ khả năng mang thai.

Các trường hợp trên đều có thể được đánh giá và tư vấn bởi các chuyên gia y tế để chọn phương pháp thụ tinh nhân tạo phù hợp nhất.

THỤ TINH NHÂN TẠO VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 11

YẾU TỐ NGUY CƠ KHI THỰC HIỆN THỤ TINH NHÂN TẠO NHƯ THẾ NÀO?

Thụ tinh nhân tạo là một thủ tục tương đối an toàn, nhưng vẫn có một số rủi ro có thể xảy ra, bao gồm:

MANG ĐA THAI

Đây là rủi ro phổ biến nhất khi thực hiện thụ tinh nhân tạo. Khi người vợ sử dụng thuốc kích thích buồng trứng để tăng khả năng rụng trứng, thì có thể có nhiều hơn một nang buồng trứng phát triển. Khi các nang noãn này cùng được phóng ra và gặp tinh trùng, thì có khả năng thụ tinh dẫn đến đa thai. Đa thai là tình trạng thai kỳ có nguy cơ cao hơn so với một thai, bao gồm:

  • Sảy thai: nguy cơ sảy thai ở thai kỳ đa thai cao hơn gấp 3 lần so với thai kỳ đơn thai.
  • Sinh non: nguy cơ sinh non ở thai kỳ đa thai cao hơn gấp 2 lần so với thai kỳ đơn thai.
  • Nhiễm trùng tử cung: nguy cơ nhiễm trùng tử cung cao hơn ở thai kỳ đa thai.
  • Tăng huyết áp thai kỳ: nguy cơ tăng huyết áp thai kỳ cao hơn ở thai kỳ đa thai.
  • Tiền sản giật: nguy cơ tiền sản giật cao hơn ở thai kỳ đa thai.
  • Tử vong chu sinh: nguy cơ tử vong chu sinh cao hơn ở thai kỳ đa thai.

QUÁ KÍCH BUỒNG TRỨNG

Quá kích buồng trứng là một tình trạng hiếm gặp nhưng có thể nghiêm trọng, xảy ra khi buồng trứng sản xuất quá nhiều hormone kích thích nang trứng (FSH). Tình trạng này có thể dẫn đến các triệu chứng như:

  • Buồn nôn, nôn
  • Thở gấp
  • Nhịp tim nhanh
  • Đau ngực
  • Chảy máu âm đạo
  • Tụ dịch trong ổ bụng
  • Tụ dịch trong phổi

NHIỄM TRÙNG

Nhiễm trùng sau thụ tinh nhân tạo là một tình trạng hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra nếu dụng cụ được sử dụng không được vô trùng đúng cách. Các triệu chứng của nhiễm trùng có thể bao gồm:

  • Ra máu âm đạo, đau bụng dưới
  • Sốt
  • Chảy mủ từ âm đạo

Nhìn chung, các rủi ro khi thực hiện thụ tinh nhân tạo là thấp. Tuy nhiên, các cặp vợ chồng nên được tư vấn kỹ lưỡng về các rủi ro này trước khi quyết định thực hiện thủ thuật này.

QUY TRÌNH THỤ TINH NHÂN TẠO

BƯỚC 1: KHÁM, LÀM HỒ SƠ VÀ CÁC XÉT NGHIỆM CẦN THIẾT

Bệnh nhân sẽ được khám, làm hồ sơ và các xét nghiệm cần thiết tại phòng khám Sản – Phụ khoa. Các xét nghiệm cần thiết bao gồm:

  • Khám lâm sàng
  • Xét nghiệm máu
  • Xét nghiệm nước tiểu
  • Xét nghiệm tinh dịch đồ
  • Siêu âm buồng trứng

BƯỚC 2: CHUẨN BỊ THUỐC KÍCH THÍCH BUỒNG TRỨNG

Sau khi đã có chẩn đoán xác định nguyên nhân vô sinh và có chỉ định thực hiện phương pháp bơm tinh trùng vào buồng tử cung, bệnh nhân sẽ được hẹn ngày đến điều trị. Khi đến ngày hẹn, là ngày thứ 2 của chu kỳ kinh, bệnh nhân đến bệnh viện để được dùng thuốc kích thích buồng trứng.

Bệnh nhân sẽ được dùng thuốc kích thích buồng trứng bằng đường uống hoặc tiêm tùy theo tình trạng bệnh nhân và theo y lệnh của bác sĩ. Cần tiêm hoặc uống theo đúng y lệnh của bác sĩ.

BƯỚC 3: SIÊU ÂM THEO DÕI NANG NOÃN VÀ ĐIỀU CHỈNH LIỀU THUỐC

Trong thời gian sử dụng thuốc kích thích buồng trứng, bệnh nhân sẽ được siêu âm theo dõi nang noãn 2-3 lần/tuần để đánh giá sự phát triển của nang noãn. Nếu nang noãn phát triển tốt, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều thuốc cho phù hợp.

BƯỚC 4: TIÊM THUỐC GÂY RỤNG TRỨNG

Khi nang noãn đạt kích thước 18-20mm, bác sĩ sẽ tiêm thuốc gây rụng trứng. Thuốc gây rụng trứng sẽ giúp trứng rụng trong vòng 36 giờ.

BƯỚC 5: LẤY TINH TRÙNG

Vào ngày tiêm thuốc gây rụng trứng, người chồng sẽ được lấy mẫu tinh trùng tươi tại phòng khám Sản – Phụ khoa. Mẫu tinh trùng sẽ được lọc rửa để loại bỏ các tạp chất và tinh trùng bất thường.

BƯỚC 6: BƠM TINH TRÙNG VÀO BUỒNG TỬ CUNG

Khoảng 36 giờ sau khi tiêm thuốc gây rụng trứng, bệnh nhân sẽ được bơm tinh trùng vào buồng tử cung. Thủ thuật này được thực hiện dưới sự hướng dẫn của siêu âm.

BƯỚC 7: THEO DÕI SAU KHI BƠM TINH TRÙNG

Bệnh nhân sẽ được hẹn tái khám sau 14 ngày để kiểm tra kết quả. Nếu có thai, bệnh nhân sẽ được theo dõi thai kỳ và sinh con bình thường.

TỈ LỆ THÀNH CÔNG CỦA THỤ TINH NHÂN TẠO

Tỉ lệ thành công của thụ tinh nhân tạo có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm độ tuổi của người vợ, nguyên nhân gây vô sinh, và phương pháp cụ thể được sử dụng. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng và vấn đề có thể xuất hiện:

  • Độ Tuổi của Người Vợ: Tỉ lệ thành công thụ tinh nhân tạo giảm đi khi người vợ lớn tuổi, đặc biệt là sau 35 tuổi và đặc biệt là sau 40 tuổi. Sự giảm này có thể liên quan đến giảm chất lượng trứng và khả năng phóng noãn.
  • Phương Pháp Kích Thích Buồng Trứng: Quá trình kích thích buồng trứng có thể gặp các vấn đề như quá kích buồng trứng (5-10%), làm tăng nguy cơ rụng nhiều trứng và gây ra tình trạng thai nhi nhiều.
  • Sảy Thai và Sinh Non: Tỷ lệ sảy thai và sinh non sau thụ tinh nhân tạo cũng có thể cao, đặc biệt là khi có nhiều thai (15-20%). Sảy thai và sinh non có thể là kết quả của nhiều yếu tố, bao gồm chất lượng phôi, vấn đề về tử cung, hoặc vấn đề genetic.
  • Thai Ngoài Tử Cung và Quá Kích Khi Có Thai: Mặc dù hiếm, nhưng có khả năng xảy ra thai ngoài tử cung khi có thai (3%), cũng như quá kích khi có thai (5-10%).
  • Tỉ Lệ Xuất Hiện Vấn Đề Bất Thường: Các vấn đề khác như quá kích buồng trứng, sảy thai, sinh non, và thai ngoài tử cung là những tình huống không mong muốn có thể xảy ra trong quá trình thụ tinh nhân tạo.

Tuy tỉ lệ thành công có thể biến động, nhưng thụ tinh nhân tạo vẫn là một phương pháp quan trọng và hiệu quả để giúp những cặp vợ chồng có thai, đặc biệt là khi gặp khó khăn trong việc thụ tinh tự nhiên. Quan trọng nhất là tư vấn và theo dõi chặt chẽ từ các chuyên gia y tế để tối ưu hóa khả năng thành công.

CẶP VỢ CHỒNG CẦN CHUẨN BỊ NHỮNG GÌ CHO THỤ TINH NHÂN TẠO?

  • Sức khỏe toàn thân: Người vợ cần đảm bảo sức khỏe toàn thân, không mắc các bệnh lý mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp, rối loạn đông máu,…
  • Sức khỏe sinh sản: Người vợ cần có sức khỏe sinh sản tốt, buồng trứng hoạt động bình thường, không có viêm nhiễm phụ khoa.
  • Lịch kinh nguyệt: Người vợ cần theo dõi chu kỳ kinh nguyệt của mình để xác định thời điểm rụng trứng.
  • Chất lượng tinh trùng: Người chồng cần có chất lượng tinh trùng tốt, tinh trùng khỏe mạnh, di động tốt.

Nếu cặp vợ chồng đã chuẩn bị đầy đủ các điều kiện trên, thì có thể thực hiện thụ tinh nhân tạo.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1.Thụ tinh nhân tạo có phải con mình không?

Trả lời cho câu hỏi này là có, trẻ sinh ra từ phương pháp thụ tinh nhân tạo là con ruột của cả hai vợ chồng.

Thụ tinh nhân tạo là phương pháp hỗ trợ sinh sản, trong đó tinh trùng của người chồng được đưa trực tiếp vào tử cung của người vợ tại thời điểm rụng trứng. Tinh trùng và trứng sẽ gặp nhau và thụ tinh tự nhiên trong tử cung.

Vì vậy, trẻ sinh ra từ phương pháp thụ tinh nhân tạo có 23 nhiễm sắc thể từ người mẹ và 23 nhiễm sắc thể từ người cha, giống như trẻ sinh ra từ quan hệ tình dục tự nhiên.

Để đảm bảo trẻ sinh ra từ phương pháp thụ tinh nhân tạo là con ruột của cả hai vợ chồng, các trung tâm hỗ trợ sinh sản uy tín thực hiện các quy trình và các bước nghiêm ngặt để tránh nhầm lẫn mẫu tinh trùng, noãn, phôi.

2.Thụ tinh nhân tạo bao nhiêu tiền?

Chi phí thụ tinh nhân tạo phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Hạng bệnh viện, trung tâm hỗ trợ sinh sản: Chi phí thụ tinh nhân tạo tại các bệnh viện, trung tâm hỗ trợ sinh sản uy tín thường cao hơn so với các cơ sở y tế khác.
  • Phương pháp thụ tinh nhân tạo: Chi phí thụ tinh nhân tạo trong ống nghiệm (IVF) thường cao hơn so với thụ tinh nhân tạo.
  • Số lượng chu kỳ thụ tinh nhân tạo: Chi phí thụ tinh nhân tạo sẽ tăng lên nếu cần thực hiện nhiều chu kỳ để có thai.

Tại Việt Nam, chi phí thụ tinh nhân tạo thường dao động từ 50 triệu đồng đến 100 triệu đồng cho một chu kỳ.

3.Khi nào thì biết có thai sau thụ tinh nhân tạo?

Thời điểm biết có thai sau thụ tinh nhân tạo là khoảng 2 tuần. Sau khi thụ tinh nhân tạo, phôi sẽ cần khoảng 5-6 ngày để di chuyển đến tử cung và làm tổ. Sau khi làm tổ, cơ thể sẽ bắt đầu sản xuất hormone hCG, đây là hormone được sử dụng để chẩn đoán thai kỳ.

Trên đây, phunutoancau đã chia sẻ với các bạn những gì liên quan đến thụ tinh nhân tạo, kinh nghiệm giúp tăng tỉ lệ thành công khi thụ tinh, những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thành công khi thụ tinh,… Hy vọng, bài viết này sẽ giúp các có thêm nhiều kiến thức về vấn đề này.