CẮT AMIDAN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? CÁC PHƯƠNG PHÁP CẮT AMIDAN

CẮT AMIDAN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? CÁC PHƯƠNG PHÁP CẮT AMIDAN 1

Amidan là một phần của hệ thống miễn dịch của cơ thể, có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn vi khuẩn và virus xâm nhập vào vùng miệng và họng, bảo vệ đường hô hấp. Tính hiệu quả của amidan thường cao nhất từ 4 đến 15 tuổi, đặc biệt quan trọng để bảo vệ sức khỏe đường hô hấp của trẻ nhỏ. Tuy nhiên, khi trẻ lớn lên, amidan thường dần nhỏ lại và không còn đóng vai trò quan trọng như khi còn nhỏ.

Khi bị tấn công bởi vi khuẩn, amidan có thể trở nên viêm mủ hoặc xuất tiết, gây ra các vấn đề sức khỏe như mệt mỏi và suy kiệt. Trong những trường hợp như vậy, việc cắt bỏ amidan có thể được xem xét để giảm thiểu các tác động tiêu cực đối với sức khỏe của bệnh nhân.

CẮT AMIDAN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? CÁC PHƯƠNG PHÁP CẮT AMIDAN 3

Các trường hợp thường được đề xuất cắt bỏ amidan bao gồm:

  • Viêm amidan, viêm amidan mạn tính và viêm amidan nghiêm trọng gây ra ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân.
  • Khó thở, khó nuốt và các biến chứng khác do viêm amidan kéo dài.
  • Các bệnh liên quan đến amidan như ung thư hạch bạch huyết amidan và chảy máu ở vùng gần amidan.

CÁC PHƯƠNG PHÁP CẮT AMIDAN

Các phương pháp phẫu thuật cắt amidan phổ biến bao gồm:

Cắt bằng coblator: Sử dụng công nghệ plasma để cắt toàn bộ hoặc một phần của amidan bằng năng lượng tần số vô tuyến, giữ tính toàn vẹn của mô xung quanh.

Cắt bằng laser CO2: Sử dụng sóng laser để đốt amidan, ít gây chảy máu và đau đớn hơn, nhưng có nguy cơ nhiễm trùng vết mổ và ảnh hưởng tới dây thanh quản.

Cắt bằng dao điện: Sử dụng dòng điện tạo ra nhiệt độ cao để tách các mô, tuy nhiên có thể gây tổn thương nhiệt độ ở các mô sâu và đau đớn sau phẫu thuật.

Phương pháp Sluder: Sử dụng lưỡi dao trên dụng cụ để cắt amidan, thường được áp dụng cho các trường hợp amidan lớn, nhưng có nguy cơ chảy máu và nhiễm trùng.

Bóc tách và thòng lọng (Anse): Phương pháp truyền thống cho amidan mạn tính, nhưng có thể gây chảy máu và cần phải cầm máu hố mổ.

Cắt bằng dao mổ siêu âm: Sử dụng dao mổ siêu âm để tạo ra vết mổ và cầm máu, ít gây đau đớn và biến chứng.

CÁC VẤN ĐỀ CÓ THỂ GẶP PHẢI KHI PHẪU THUẬT CẮT AMIDAN

Phản ứng với thuốc gây mê: Thuốc gây mê giúp bệnh nhân không cảm thấy đau trong quá trình phẫu thuật, nhưng có thể gây ra các phản ứng phụ như đau đầu, đau cơ, hoặc buồn nôn. Đối với những trường hợp bệnh nhân dị ứng với thuốc gây mê, các phản ứng nghiêm trọng có thể xảy ra.

Ảnh hưởng đến hô hấp: Một số bệnh nhân có thể gặp vấn đề về hô hấp do sưng tấy ở vùng lưỡi, vòm họng sau phẫu thuật cắt amidan. Tuy nhiên, tình trạng này thường được cải thiện sau đó.

Chảy máu: Tình trạng chảy máu có thể xảy ra trong quá trình phẫu thuật và phục hồi. Trong trường hợp chảy máu nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần điều trị bổ sung và nằm viện lâu hơn với nguy cơ rủi ro tương ứng.

Nhiễm trùng: Mặc dù hiếm gặp, nhưng nhiễm trùng vẫn là một vấn đề có thể xảy ra, làm ảnh hưởng đến sức khỏe và kéo dài thời gian điều trị tại viện. Để giảm nguy cơ này, bệnh nhân nên chọn cơ sở y tế đáng tin cậy với phương pháp phẫu thuật hiện đại và được thực hiện bởi các bác sĩ có kinh nghiệm và chuyên môn cao.

QUY TRÌNH CẮT AMIDAN

Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sử dụng dụng cụ chuyên dụng để mở và giữ cố định miệng của bệnh nhân. Sau đó, bác sĩ thực hiện cắt amidan bằng một trong các phương pháp đã được mô tả. Kỹ thuật kiểm tra và cầm máu được thực hiện kỹ lưỡng trước khi hoàn thành phẫu thuật.

Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân được chuyển đến phòng hồi tỉnh để chờ sự tỉnh táo sau tác dụng của thuốc mê. Khi đã hoàn toàn tỉnh táo, bệnh nhân sẽ được chuyển về phòng để tiếp tục theo dõi các biến chứng sau cắt amidan trong một thời gian ngắn trước khi được phép xuất viện. Bác sĩ sẽ cung cấp hướng dẫn về chế độ ăn uống và đặt lịch tái khám cho bệnh nhân.

CẮT AMIDAN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? CÁC PHƯƠNG PHÁP CẮT AMIDAN 5

NHỮNG LƯU Ý SAU KHI CẮT AMIDAN

Sau phẫu thuật, bệnh nhân nên tuân thủ chế độ ăn uống nhẹ nhàng, dễ tiêu hóa, bao gồm các món ăn mềm và dạng lỏng như cháo, súp, nước ép hoa quả và các loại sữa. Khi có thể, bệnh nhân có thể chuyển sang ăn cơm nấu nhuyễn và chờ cho vùng phẫu thuật hồi phục trước khi trở lại ăn cơm thường.

Cần lưu ý rằng sau phẫu thuật, không nên tiêu thụ thực phẩm giàu dầu mỡ, đồ khô cứng và tránh uống rượu bia, hút thuốc lá hoặc sử dụng đồ uống có gas, vì chúng có thể ảnh hưởng đến vết mổ, làm tăng nguy cơ chảy máu và nhiễm trùng.

Về vệ sinh họng miệng sau phẫu thuật, bệnh nhân vẫn cần chăm sóc họng miệng bằng cách chải răng nhẹ nhàng và sử dụng nước súc miệng để sát khuẩn. Tuy nhiên, cần tránh khạc đờm hoặc hắng giọng để không gây ảnh hưởng đến vùng phẫu thuật.

BIẾN CHỨNG CỦA PHẪU THUẬT CẮT VIÊM AMIDAN

Biến chứng trong quá trình cắt amidan có thể bao gồm:

  • Chảy máu trong hoặc sau phẫu thuật amidan.
  • Chấn thương đối với răng, thanh quản, thành họng/vòm miệng mềm.
  • Vết thương lưỡi hoặc môi.
  • Phù nề trên thanh quản.
  • Tổn thương đối với hệ thống hô hấp.

Các biến chứng sau khi cắt amidan có thể gồm:

  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Đau tại vết mổ.
  • Sẹo hẹp trên thành họng/vòm miệng mềm.

Các biến chứng muộn hiếm gặp có thể bao gồm:

  • Tổn thương mạch máu.
  • Tràn khí dưới da.
  • Huyết khối tĩnh mạch.
  • Trật khớp đốt sống cổ.
  • Rối loạn vị giác.
CẮT AMIDAN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? CÁC PHƯƠNG PHÁP CẮT AMIDAN 7

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Có nên cắt amidan không? Khi nào nên cắt amidan? Khi nào cần cắt amidan?

Phẫu thuật cắt amidan được đặt ra khi có tình trạng viêm amidan dai dẳng kéo dài trên 5 lần/năm, tắc nghẽn đường thở do amidan quá phát, viêm amidan nặng hoặc có biến chứng áp xe, u amidan

2. Cắt amidan có đau không?

Vì phẫu thuật được thực hiện dưới gây mê toàn thân nên trong suốt quá trình cắt amidan, người bệnh sẽ không cảm thấy đau. Tuy nhiên, khi thuốc mê hết tác dụng, bạn sẽ cảm thấy đau cổ họng và đau ít hay nhiều phụ thuộc vào phương pháp phẫu thuật cũng như tình trạng vết mổ của bạn.

3. Cắt amidan có ảnh hưởng đến giọng nói không?

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc cắt amidan sẽ không gây ảnh hưởng đến chất lượng giọng nói của bạn. Tuy nhiên, một số ít trường hợp sau cắt amidan dẫn đến phù nề thanh quản làm thay đổi giọng nói trong thời gian ngắn, triệu chứng sẽ biến mất khi vết mổ lành.

4. Cắt amidan có gây mê không?

Hiện nay, hầu hết các phẫu thuật cắt amidan đều được thực hiện dưới gây mê toàn thân để tối ưu hóa quá trình thực hiện cuộc mổ.

5. Cắt amidan có nguy hiểm không?

Mổ cắt amidan là một phẫu thuật không phức tạp và hiếm khi xảy ra biến chứng nghiêm trọng. Các biến chứng thường gặp nhất là nhiễm trùng, đau và chảy máu sau mổ. Hầu hết các biến chứng trên đều xử trí được, khi bệnh nhân đến bệnh viện để bác sĩ kiểm tra và điều trị.

Tuy nhiên, một số ít trường hợp chảy máu nếu không xử trí kịp thời có thể dẫn đến mất máu nhiều, gây biến chứng nặng.

KẾT LUẬN

Cắt amidan không quá phức tạp nhưng cũng không loại trừ các biến chứng có thể xảy ra, nhất là ở các trường hợp mắc chứng máu khó đông hay một số bệnh về vòm họng khác. Vì vậy, để có kết quả phẫu thuật tốt nhất, người bệnh nên đến các bệnh viện có chuyên khoa tai mũi họng và phối hợp chặt chẽ với các chuyên khoa liên quan để được hỗ trợ kịp thời trong những trường hợp phức tạp.

THUỐC DẠ DÀY TRIMAFORT: CÔNG DỤNG VÀ CÁC TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC

THUỐC DẠ DÀY TRIMAFORT: CÔNG DỤNG VÀ CÁC TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC 9

Thuốc Trimafort là một hỗn dịch uống, được tạo thành từ Simethicone, Aluminum hydroxide và Magnesium hydroxide. Nó được dùng để điều trị các triệu chứng như tăng tiết axit dịch vị, cảm giác đầy hơi, buồn nôn, nôn mửa và đau dạ dày.

THUỐC DẠ DÀY TRIMAFORT: CÔNG DỤNG VÀ CÁC TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC 11

THÀNH PHẦN CỦA THUỐC DẠ DÀY TRIMAFORT

Mỗi gói TRIMAFORT (10mL) có chứa:

  • Gel Nhôm hydroxyd 3030,3mg (612mg AI(OH)3, 400mg Al2O3)
  • Magnesi hydroxyd 800,4mg 
  • Nhũ dịch simethicon 30% 266,7mg (~80mg Simethicon)
  • Tá dược: Hypromellose 2208, Carrageenan, Microcrystalline cellulose & Carboxymethylcellulose Sodium, Potassium citrate, dung dịch D-Sorbitol (70%), Chlorhexidin acetat, Steviosid, Kem menthol nhân tạo, Mùi chanh nhân tạo, nước tinh khiết

TÁC DỤNG CỦA THUỐC TRIMAFORT

Thuốc có chứa: kháng acid dịch vị và simethicon. Aluminum hydroxide (nhôm hydroxide) là thuốc kháng acid tác động chậm, Magnesium hydroxide là thuốc kháng acid tác động nhanh. Muối magnesi kháng acid còn có tác dụng nhuận tràng nên thường được phối hợp với muối nhôm kháng acid nhằm làm giảm tác dụng gây táo bón của muối nhôm. Còn Simethicone là chất phá bọt, phá vỡ các bóng hơi trong dạ dày, giúp hơi thoát ra ngoài dễ dàng, giảm đầy bụng và khó chịu ở dạ dày.

CHỈ ĐỊNH CỦA THUỐC TRIMAFORT

  • Viêm dạ dày cấp và mãn tính.
  • Viêm hang vị dạ dày, trào ngược dạ dày – thực quản.
  • Viêm loét dạ dày – tá tràng.
  • Triệu chứng chướng bụng, đầy hơi và khó tiêu.
  • Ngộ độc chất axit, kiềm hoặc chất ăn mòn gây xuất huyết.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH CỦA THUỐC TRIMAFORT

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc dược phẩm đi kèm.
  • Suy thận nặng.

CÁCH DÙNG – LIỀU DÙNG THUỐC TRIMAFORT

Cách dùng

Xé gói thuốc và uống, uống giữa các bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ.

Liều dùng

  • Người lớn: 1 gói 10mg/lần x 3 lần/ngày, không nên dùng quá 6 gói/ngày.
  • Trẻ em: Theo chỉ định của bác sĩ.

Trong trường hợp dùng quá liều thuốc Trimafort, người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc nhập viện ngay, ngay cả khi không có triệu chứng nào xuất hiện. Triệu chứng quá liều thường bao gồm tiêu chảy. Bệnh nhân bị suy thượng thận có thể phát triển ngộ độc magnesi, biểu hiện bao gồm khô miệng, thẫn thờ, buồn ngủ và suy hô hấp.

Trong điều trị, cần rửa dạ dày và sử dụng thuốc tẩy xổ (trừ thuốc chứa magnesi). Đối với người bị tăng magnesi huyết nhẹ, chỉ cần điều chỉnh chế độ ăn để giảm magnesi. Trong trường hợp nặng, cần hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn, tiêm calci gluconat 10% chậm vào tĩnh mạch để đảo ngược tác dụng trên hệ hô hấp và tim mạch. Nếu chức năng thận bình thường, nên tăng cường uống nước để tăng thanh thải của thận và có thể sử dụng furosemid. Thẩm tách máu bằng dung dịch không chứa magnesi có thể được thực hiện, đặc biệt là ở bệnh nhân suy thận hoặc khi các biện pháp xử trí khác không hiệu quả.

Trong trường hợp quên liều, người bệnh nên uống ngay càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần với lịch trình liều tiếp theo, có thể bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều kế tiếp như đã được chỉ định.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC TRIMAFORT

Trong quá trình sử dụng thuốc Trimafort, người bệnh có thể gặp các tác dụng phụ ở đường tiêu hóa như tiêu chảy hoặc táo bón. Khi xuất hiện các biểu hiện này, bệnh nhân cần ngừng sử dụng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và xử trí phù hợp.

THUỐC DẠ DÀY TRIMAFORT: CÔNG DỤNG VÀ CÁC TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC 13

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC TRIMAFORT

Trước và trong quá trình sử dụng thuốc Trimafort, người bệnh cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Tuân thủ đúng chỉ định về liều lượng và cách sử dụng được chỉ định bởi bác sĩ.
  • Nếu không có cải thiện sau 2 tuần sử dụng, ngưng dùng thuốc và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Không vượt quá liều lượng 60ml/ngày trừ khi có sự chỉ dẫn từ bác sĩ.
  • Thuốc có thể gây thiếu phosphat ở những người ăn ít phosphat, cần bổ sung phosphat thông qua sữa và các thực phẩm giàu phosphat.
  • Tránh sử dụng Simethicone (thành phần chính) để điều trị đau bụng ở trẻ em vì hiệu quả và an toàn chưa được xác định.
  • Hạn chế sử dụng đồ uống có carbonat và thực phẩm làm tăng lượng khí trong dạ dày khi dùng thuốc.
  • Thận trọng khi sử dụng ở những người có rối loạn chức năng thận, suy tim, xơ gan, đang dùng thuốc khác, và người cao tuổi.
  • Không sử dụng thuốc trong 3 tháng đầu thai kỳ và thận trọng ở những tháng sau khi có thai.
  • Cẩn thận khi sử dụng ở phụ nữ cho con bú do magnesi có thể truyền qua sữa mẹ.

DƯỢC LÝ CỦA THUỐC TRIMAFORT

Dược động học của Trimafort

  • Nhôm hydroxyd tan chậm trong dạ dày và phản ứng với acid hydrocloric để tạo thành nhôm chlorid và nước. Khoảng 17-30% nhôm chlorid được hấp thu qua đường tiêu hóa và nhanh chóng thải qua thận ở người có chức năng thận bình thường. Nhôm hydroxyd không hấp thu sẽ kết hợp với phosphat tạo thành muối nhôm phosphat không tan và một số muối carbonat và muối acid béo, tất cả đều được thải qua phân.
  • Magnesi hydroxyd phản ứng với acid hydrocloric trong dạ dày để tạo thành magnesi chlorid và nước. Khoảng 15-30% magnesi chlorid được hấp thu và sau đó được thải qua nước tiểu ở người có chức năng thận bình thường. Magnesi hydroxyd chưa được hấp thu có thể chuyển hóa thành magnesi chlorid ở ruột non, nhưng việc hấp thu này không đáng kể.

Dược lực học của Trimafort

Trimafort bao gồm thuốc kháng acid dịch vị và simethicon. Nhôm hydroxyd là thuốc kháng acid tác động chậm, trong khi magnesi hydroxyd là thuốc kháng acid tác động nhanh.

Muối magnesi kháng acid cũng có tác dụng nhuận tràng, vì vậy thường được kết hợp với muối nhôm kháng acid để giảm tác dụng gây táo bón của muối nhôm.

Simethicon là chất phá bọt, giúp phá vỡ các bọt khí trong dạ dày, từ đó giảm đầy bụng và khó chịu.

THUỐC DẠ DÀY TRIMAFORT: CÔNG DỤNG VÀ CÁC TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC 15

CÁCH BẢO QUẢN THUỐC

Thuốc Trimafort cần được bảo quản xa tầm tay của trẻ em và thú cưng trong nhà. Nên lưu trữ thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh ẩm mốc và không để tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng hoặc trong môi trường ẩm ướt. Nhiệt độ bảo quản tốt nhất là dưới 30 ºC.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cơ chế hoạt động của Trimafort?

Trimafort hoạt động dựa trên sự kết hợp của ba thành phần chính:

  • Simethicone: Giúp phá vỡ các bọt khí trong dạ dày và đường ruột, giảm cảm giác đầy hơi, chướng bụng.
  • Aluminum hydroxide: Trung hòa axit dịch vị, giúp giảm ợ nóng, khó tiêu.
  • Magnesium hydroxide: Cũng có tác dụng trung hòa axit dịch vị, đồng thời có tác dụng nhuận tràng nhẹ, giúp giảm táo bón.

2. Trimafort có giá bao nhiêu?

Giá của Trimafort có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc. Bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà thuốc để biết thêm thông tin.

3. Quá liều Trimafort?

Quá liều Trimafort có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Mệt mỏi
  • Yếu cơ

KẾT LUẬN

Nên sử dụng Trimafort theo đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Không tự ý tăng liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về Trimafort, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.