CÓ NÊN UỐNG ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO THƯỜNG XUYÊN KHÔNG?

CÓ NÊN UỐNG ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO THƯỜNG XUYÊN KHÔNG? 1

Đông trùng hạ thảo từ lâu đã được biết đến như một loại thảo dược quý hiếm với nhiều công dụng tuyệt vời cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng thường xuyên loại dược liệu này có thực sự mang lại lợi ích tối ưu hay tiềm ẩn những nguy cơ nhất định? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin khoa học và khách quan để giải đáp thắc mắc “Có nên uống đông trùng hạ thảo thường xuyên không?”.

CÓ NÊN UỐNG ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO THƯỜNG XUYÊN KHÔNG? 3

TỔNG QUAN VỀ ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO

Đông trùng hạ thảo, một kết quả của sự cộng sinh giữa nấm túi và ấu trùng sâu non, thay đổi hình dạng theo mùa: vào mùa hạ, nó trở thành một loại thảo dược, trong khi vào mùa đông, nó biến thành một loài con trùng.

Dược liệu này có hương vị ngọt và tính ấm, được biết đến với khả năng hỗ trợ sức khỏe đa dạng, đặc biệt là với nam giới. Đây là một trong những dược liệu quý hiếm, được biết đến với nhiều công dụng như bồi bổ cơ thể, hỗ trợ đề kháng cơ thể trước vi khuẩn có hại.

Các nhà nghiên cứu hiện đang tập trung vào các hoạt chất sinh học quý như 3′-deoxyadenosine, axit cordycepic và polysaccharides Cordyceps của đông trùng hạ thảo. Các hoạt chất này được áp dụng trong nhiều sản phẩm y tế và thực phẩm chức năng, giúp cải thiện sức khỏe tổng quát, chống viêm, phòng tránh bệnh do virus, ngăn chặn sự phát triển của khối u gây ung thư và bảo vệ chức năng của gan, thận và phổi.

CÓ NÊN UỐNG ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO THƯỜNG XUYÊN KHÔNG? 5

CÓ NÊN UỐNG ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO THƯỜNG XUYÊN KHÔNG? 

Trước khi xem xét việc sử dụng đông trùng hạ thảo, cần lưu ý một số tác dụng phụ có thể xảy ra. Vì vậy, việc sử dụng đông trùng hạ thảo thường xuyên không phải luôn là một lựa chọn tốt. Dù việc sử dụng có thể thích hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người, nhưng không nên lạm dụng loại thảo dược này ở liều cao và thời gian dài để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

MỘT SỐ PHẢN ỨNG CẦN LƯU Ý KHI DÙNG ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO

Đông trùng hạ thảo, mặc dù là một loại dược liệu tự nhiên có tính lành tính, nhưng khi sử dụng không đúng cách có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

MẤT NGỦ, NHỨC ĐẦU VÀ BUỒN NÔN

Nếu bạn trải qua những biểu hiện nhẹ như rối loạn giấc ngủ, đau đầu, buồn nôn hoặc rối loạn tiêu hóa sau khi sử dụng đông trùng hạ thảo không đúng cách, hãy ngừng sử dụng và tìm đến bác sĩ để được khám và tư vấn.

GÂY TIÊU CHẢY, TÁO BÓN HAY KHÓ CHỊU VÙNG BỤNG 

Sử dụng đông trùng hạ thảo thường xuyên và kéo dài trong thời gian dài có thể tạo áp lực đối với các cơ quan trong cơ thể. Các biểu hiện ban đầu có thể bao gồm tiêu chảy, táo bón hoặc cảm giác khó chịu vùng bụng.

GÂY NGUY HIỂM CHO MẸ BẦU DƯỚI 3 THÁNG TUỔI 

Khi nào không nên uống đông trùng hạ thảo? Khi bạn đang trong 3 tháng đầu tiên của thai kỳ. Loại dược liệu này có khả năng gây co thắt tử cung, tăng nguy cơ sảy thai và sinh non, có thể gây hại nghiêm trọng. Ngoài ra, việc sử dụng thực phẩm chế biến từ đông trùng hạ thảo trong số lượng lớn có thể gây nhiệt trong cơ thể và có tác động tiêu cực đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Phụ nữ đang cho con bú cũng nên tránh sử dụng, vì có thể gây ngộ độc ở trẻ sơ sinh.

GÂY ỨC CHẾ ĐÔNG MÁU

Đông trùng hạ thảo có khả năng ức chế quá trình đông máu do hoạt động chống đông. Do đó, trước khi phẫu thuật, bạn nên tránh sử dụng đông trùng hạ thảo. Đặc biệt, những người có vấn đề về đông máu hoặc rối loạn chảy máu nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này.

TƯƠNG TÁC VỚI MỘT SỐ LOẠI THUỐC

Sử dụng đông trùng hạ thảo đồng thời với các loại thuốc chống loạn thần có thể có nguy cơ gây tâm thần phân liệt. Do đó, những người đang điều trị các rối loạn tâm thần không nên sử dụng đông trùng hạ thảo.

Ngoài ra, không nên kết hợp đông trùng hạ thảo với thuốc ổn định huyết áp. Có nghiên cứu cho thấy đông trùng hạ thảo có thể tương tác với các loại thuốc này, dẫn đến tác động giảm hoặc tăng huyết áp. Vì vậy, nếu bạn đang dùng thuốc ổn định huyết áp, nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng đông trùng hạ thảo.

GÂY NÊN NHỮNG TÁC DỤNG NGƯỢC 

Đông trùng hạ thảo có nhiều lợi ích cho sức khỏe, tuy nhiên, không nên uống đông trùng hạ thảo thường xuyên. Việc sử dụng liên tục và kéo dài có thể gây quá liều, dẫn đến rối loạn chảy máu, nhịp tim không đều, giảm thị lực, ngứa, khô miệng và môi. Để tránh những tác dụng phụ này, hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng theo khuyến nghị và không lạm dụng đông trùng hạ thảo.

AI KHÔNG NÊN DÙNG ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO

Có một số nhóm người nên hạn chế hoặc tránh sử dụng đông trùng hạ thảo, bao gồm:

Phụ nữ mang thai: Trong 3 tháng đầu của thai kỳ, không nên sử dụng đông trùng hạ thảo vì có thể gây tác động tiêu cực đến sức khỏe của thai nhi và tăng nguy cơ sảy thai.

Phụ nữ đang cho con bú: Đông trùng hạ thảo có thể gây ngộ độc ở trẻ sơ sinh thông qua sữa mẹ, vì vậy phụ nữ đang cho con bú nên tránh sử dụng.

Người có rối loạn tâm thần: Đông trùng hạ thảo có thể tương tác với các loại thuốc chống loạn thần và gây tâm thần phân liệt, do đó người có rối loạn tâm thần và đang điều trị nên tránh sử dụng.

Người có vấn đề về đông máu hoặc rối loạn chảy máu: Đông trùng hạ thảo có thể ức chế quá trình đông máu và tăng nguy cơ chảy máu, vì vậy những người có vấn đề về đông máu hoặc rối loạn chảy máu nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng.

Người đang dùng thuốc ổn định huyết áp: Có thể có tương tác giữa đông trùng hạ thảo và thuốc ổn định huyết áp, dẫn đến tăng hoặc giảm huyết áp. Người đang dùng thuốc huyết áp nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng đông trùng hạ thảo.

Tuy nhiên, việc xác định liệu đông trùng hạ thảo có phù hợp cho mỗi người hay không cần dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người và tư vấn từ bác sĩ chuyên gia.

CÁCH UỐNG ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ 

Cám ơn bạn đã cung cấp thông tin bổ sung về liều lượng đông trùng hạ thảo. Dưới đây là phiên bản viết lại của thông tin về liều lượng khuyến nghị:

Liều lượng đông trùng hạ thảo tốt nhất thường được xác định dựa trên hoạt chất chính như Cordycepin và Adenosine. Dưới đây là một hướng dẫn về liều lượng khuyến nghị:

  • Cordycepin: Khuyến nghị sử dụng từ 4mg đến 10mg cho mỗi gram cân nặng, tương đương với khoảng 4g đến 10g cho mỗi kg cân nặng.
  • Adenosine: Khuyến nghị sử dụng từ 0.03mg đến 0.08mg cho mỗi gram cân nặng, tương đương với khoảng 30mg đến 80mg cho mỗi kg cân nặng.

Với các sản phẩm đông trùng hạ thảo chất lượng, khuyến nghị sử dụng từ 1g đến 3g mỗi ngày (dạng sấy bảo quản). Nếu sử dụng các loại đông trùng hạ thảo có hàm lượng dược chất thấp hơn, liều lượng sử dụng có thể cao hơn và có thể xem chúng như là một loại nấm ăn thường ngày.

Tuy nhiên, liều lượng có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố như tuổi, tình trạng sức khỏe và mục đích sử dụng. Hiện tại, không có liều lượng chung cho đông trùng hạ thảo tươi. Trong nhiều nghiên cứu, người ta thường sử dụng liều lượng 1g đến 3g mỗi ngày cho đông trùng hạ thảo dạng uống hoặc thực phẩm chức năng, và đã chứng minh rằng liều lượng này an toàn và có lợi cho sức khỏe.

UỐNG ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO VÀO LÚC NÀO TỐT NHẤT? 

Để đạt hiệu quả tốt nhất khi sử dụng đông trùng hạ thảo, bạn có thể xem xét những thời điểm sau đây:

  • Trước hoặc sau bữa ăn: Đối với đông trùng hạ thảo dạng viên nang hoặc bột, bạn có thể uống trước hoặc sau khi ăn khoảng 30 phút. Cả hai thời điểm này đều có thể mang lại hiệu quả tương tự.
  • Người già bị mất ngủ: Nếu bạn gặp vấn đề về mất ngủ, nên uống đông trùng hạ thảo vào ban ngày để tránh ảnh hưởng đến giấc ngủ vào ban đêm.
  • Người muốn tăng cường sinh lý: Đối với mục đích tăng cường sinh lý, bạn có thể uống đông trùng hạ thảo vào buổi tối, trước khi đi ngủ, để tận dụng hiệu quả tối đa.

Tuy nhiên, hãy cân nhắc kỹ trước khi uống đông trùng hạ thảo ngay trước khi đi ngủ, vì nó có thể gây kích thích thần kinh và ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn. Mỗi người có thể có phản ứng khác nhau, vì vậy hãy quan sát cơ thể của bạn và điều chỉnh thời điểm sử dụng phù hợp.

CÁCH NGÂM RƯỢU ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO BỒI BỔ SỨC KHỎE

Để bồi bổ sức khỏe, bạn có thể làm theo các bước sau:

Nguyên liệu:

Đông trùng hạ thảo khô: khoảng 20-30g

Rượu gạo hoặc rượu nếp: khoảng 500ml

Cách thực hiện:

  • Rửa sạch đông trùng hạ thảo khô bằng nước để loại bỏ bụi và cặn bẩn.
  • Đun sôi nước và cho đông trùng hạ thảo vào nước sôi. Luộc trong khoảng 5-10 phút để làm sạch và loại bỏ chất độc.
  • Sau khi luộc, vớt đông trùng hạ thảo ra và rửa lại bằng nước lạnh để làm nguội và ngưng quá trình nấu chín.
  • Đặt đông trùng hạ thảo đã nguội vào lọ thủy tinh sạch và khô ráo.
  • Đổ rượu gạo hoặc rượu nếp vào lọ, đảm bảo rượu đủ để ngâm đông trùng hạ thảo hoàn toàn.
  • Đậy kín lọ và để nơi thoáng mát, không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
  • Ngâm đông trùng hạ thảo trong rượu trong khoảng 1-2 tháng để cho phép chất hoạt chất hòa tan vào rượu.

Sau khi thời gian ngâm, rượu đông trùng hạ thảo bồi bổ sức khỏe đã sẵn sàng để sử dụng.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Rượu đông trùng hạ thảo có tác dụng gì?

Đông trùng hạ thảo ngâm rượu có tác dụng gì? Tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ gan, tăng cường sinh lực và sức khỏe tình dục, chống oxy hóa.

2. Rượu đông trùng hạ thảo giá bao nhiêu?

Rượu đông trùng hạ thảo có thể có giá dao động từ vài trăm đến vài triệu đồng tùy thuộc vào chất lượng, thương hiệu và xuất xứ của sản phẩm.

3. Mua đông trùng hạ thảo ở đâu?

Bạn có thể mua đông trùng hạ thảo tại các cửa hàng dược liệu, cửa hàng thực phẩm chức năng, các trang web bán hàng trực tuyến hoặc các cửa hàng bán đặc sản. Đảm bảo chọn những địa điểm có uy tín và cung cấp sản phẩm chất lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.

4. Cách trồng đông trùng hạ thảo như thế nào?

Trồng đông trùng hạ thảo không phải là quá phức tạp, nhưng đòi hỏi một số điều kiện đặc biệt và kiến thức về cách nuôi trồng nấm. Dưới đây là một số bước cơ bản để trồng đông trùng hạ thảo:

  • Chuẩn bị môi trường phù hợp: Đông trùng hạ thảo thích môi trường ẩm ướt, mát mẻ, có nhiều khí hậu. Bạn cần chuẩn bị một không gian trồng có độ ẩm cao và đảm bảo không khí lưu thông tốt.
  • Chọn loại nấm: Có nhiều loại nấm đông trùng hạ thảo khác nhau. Bạn có thể mua phôi nấm từ các cơ sở cung cấp đáng tin cậy hoặc có thể tự sản xuất phôi từ nấm đông trùng hạ thảo.
  • Chuẩn bị vật liệu trồng: Sử dụng các vật liệu như bã mía, bã cỏ, hoặc bã gạo pha trộn với các loại nguồn dinh dưỡng để tạo ra môi trường nuôi trồng phù hợp.
  • Phân chia phôi nấm: Phân chia phôi nấm thành các mảnh nhỏ và đặt chúng lên bề mặt của vật liệu trồng.
  • Nuôi trồng và bảo quản: Duy trì độ ẩm và nhiệt độ phù hợp cho quá trình phát triển của nấm. Sử dụng phương tiện phù hợp để kiểm soát sự phát triển của nấm và ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm hại.
  • Thu hoạch và sử dụng: Sau khi nấm đông trùng hạ thảo phát triển đủ lớn, bạn có thể thu hoạch và sử dụng cho mục đích y tế hoặc thực phẩm.

KẾT LUẬN 

Việc uống đông trùng hạ thảo thường xuyên hay không là một quyết định cá nhân và cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Đông trùng hạ thảo có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng cũng cần lưu ý đến việc sử dụng đúng cách và tuân thủ hướng dẫn sử dụng. Hiện nay tình trạng làm đông trùng hạ thảo giả cũng rất phổ biến nên bạn cần lưu ý và thận trọng khi chọn mua. Để tận dụng được hết công dụng của đông trùng hạ thảo và đảm bảo an toàn, quan trọng nhất là nắm vững hướng dẫn sử dụng của sản phẩm. Hãy đọc kỹ hướng dẫn và tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ trước khi sử dụng.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 7

Viêm da cơ địa là một loại viêm da mãn tính, thường đi kèm với các bệnh cơ địa khác như hen suyễn, sốt cỏ khô, hoặc viêm mũi dị ứng. Các triệu chứng của bệnh thường bắt đầu từ tuổi sơ sinh và có thể kéo dài đến khi trưởng thành, hoặc có thể xuất hiện ở bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 9

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM DA CƠ ĐỊA 

Viêm da cơ địa có thể ảnh hưởng đến bất kỳ vùng da nào, nhưng thường gặp nhất là ở vùng bàn tay và các nếp gấp như gấp khoeo chân, gấp khuỷu tay, và các vùng da gấp khác. Triệu chứng thường biến đổi theo từng đợt, từ rất nghiêm trọng đến thuyên giảm, và sau đó có thể tái phát sau một khoảng thời gian.

Trong các đợt cấp tính, người bệnh thường gặp vùng da nổi mẩn đỏ và ngứa. Cảm giác ngứa đôi khi rất khó chịu, đặc biệt là vào ban đêm khiến người bệnh khó ngủ. Khi triệu chứng trở nên nhẹ nhàng hơn, vùng da có thể chuyển sang màu nâu, xám, hoặc thậm chí để lại các mảng dày da do chà xát nhiều.

Do cảm giác ngứa kéo dài, người bệnh thường phải gãi, dẫn đến việc vùng da bị trầy xước và dễ nhiễm trùng. Tình trạng viêm sưng và tiết mủ cũng có thể xảy ra. Da của người bệnh viêm da cơ địa thường khô, nứt nẻ, và việc chà xát kéo dài có thể làm da trở nên dày và thô ráp hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một loại bệnh dị ứng miễn dịch có tính gia đình, nhưng nguyên nhân chính xác vẫn chưa được hiểu rõ đến nay. Một số giả thuyết cho rằng da quá khô và dễ kích thích, cùng với các rối loạn trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, có thể gây ra các triệu chứng nổi mẩn và ngứa trên da. Tình trạng này có thể bắt đầu từ tuổi sơ sinh và thường phổ biến trong các gia đình có thành viên mắc hen suyễn, viêm mũi dị ứng, và các bệnh dị ứng khác.

Ngoài ra, có một số yếu tố khác được cho là có thể làm tình trạng viêm da trở nên dễ phát và triệu chứng trở nên nặng hơn. Những yếu tố này bao gồm tắm nước nóng hoặc tắm quá lâu, thay đổi loại xà phòng, thay đổi nhiệt độ, bài tiết mồ hôi, môi trường có độ ẩm thấp, sử dụng quần áo làm từ lông cừu hoặc vải nhân tạo, len dạ, tiếp xúc với bụi bặm, lông động vật, khói thuốc lá, hoặc ăn một số loại thực phẩm dễ gây dị ứng như trứng, sữa, cá, đậu nành, hoặc lúa mì.

Tuy nhiên, việc xác định nguyên nhân đôi khi có thể rất khó khăn và đòi hỏi các xét nghiệm chuyên sâu. Do đó, người bệnh thường được khuyến cáo tránh các yếu tố kích thích có thể gây ra bệnh để giảm thiểu khả năng phát bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TAY

Viêm da cơ địa ở tay thường bắt đầu với các triệu chứng như nổi mẩn đỏ, sần sùi, và tróc da. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể gặp phải mụn ngứa trên bàn tay, kẽ ngón tay, hoặc lòng bàn tay. Đây là những dấu hiệu phổ biến của viêm da cơ địa ở tay khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.

Bàn tay thường tiếp xúc với các chất tẩy rửa, xà phòng có độ kiềm cao, và lông động vật, dẫn đến việc viêm da cơ địa ở tay thường phát triển lâu dài và khó điều trị hoàn toàn. 

Bệnh có thể chia thành các giai đoạn chính như sau:

Giai đoạn cấp: Da bàn tay thường xuất hiện các nốt ban đỏ hình tròn và mọc thành cụm. Những vùng ban đỏ này thường không có ranh giới rõ ràng, thường đi kèm với mụn nước nhỏ xung quanh. Da có thể cảm thấy sần sùi nhưng không có vẩy. Ngứa và cảm giác kích ứng thường khiến người bệnh gãi, gây tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Giai đoạn bán cấp: Trong giai đoạn này, triệu chứng chuyển sang giai đoạn cấp tính của bệnh. Đa số các trường hợp viêm da chuyển tiếp sang giai đoạn mãn tính từ giai đoạn bán cấp. Cơn ngứa cấp tính thường đi kèm với đau nhức ở vùng khớp dưới khu vực da tổn thương. Bề mặt da không phù hợp, không tiết dịch, và lớp biểu bì dày hơn, dễ bị nứt nẻ.

Giai đoạn mãn tính: Ở giai đoạn này, viêm da cơ địa ở tay thường được gọi là tình trạng da bị liken hóa. Biểu hiện đặc trưng là da dày hơn, khô hơn, và ngứa nhiều hơn. Vùng da bị liken hóa thường sẫm màu, với các vết nứt kéo dài và mất cảm giác tạm thời, điều trị trong giai đoạn này thường khá khó khăn.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở CHÂN

Bệnh viêm da cơ địa ở chân thường dễ bị nhầm lẫn với nấm chân vì các triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, người bệnh có thể nhận biết chính xác bằng những dấu hiệu sau:

  • Mụn nước xuất hiện tập trung tại lòng bàn chân hoặc ngón chân, và vùng da xung quanh nốt mụn thường gây ngứa và cảm giác nóng rát.
  • Ngứa cảm thấy âm ỉ, đặc biệt khi tiếp xúc với nước. Bề mặt da chân thường trở nên khô và bong tróc, đồng thời có màu đỏ và bị kích ứng.
  • Khi nốt mụn nước vỡ, chúng có thể gây sưng và viêm nhiễm, tạo thành mủ dưới da.
  • Triệu chứng của viêm da cơ địa ở chân thường kéo dài từ 2 đến 3 tuần, sau đó chuyển sang giai đoạn da liken hóa, với da trở nên khô, căng và nứt nẻ. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiễm trùng.

Những dấu hiệu của nhiễm trùng bao gồm việc da tổn thương tiết dịch, hình thành mủ dưới da, và làm sưng tấy vùng da bị tổn thương. Trong giai đoạn nhiễm trùng, người bệnh cần tuân thủ các liệu pháp điều trị được chỉ định bởi bác sĩ để tránh nguy cơ nhiễm trùng máu.

BIẾN CHỨNG VIÊM DA CƠ ĐỊA

Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh viêm da cơ địa có thể gặp phải các biến chứng sau:

Bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô: Hơn 50% trẻ mắc viêm da cơ địa dễ mắc thêm bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô.

Viêm da thần kinh mạn tính: Cảm giác ngứa kéo dài có thể làm vùng da tổn thương đổi màu và trở nên dày lên.

Nhiễm trùng da: Sự tổn thương da từ việc gãi nhiều có thể dẫn đến lở loét, vết nứt, tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn và vi rút.

Viêm da tay: Đặc biệt dễ xảy ra đối với những người làm việc trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các chất tẩy rửa.

Viêm da tiếp xúc dị ứng hoặc kích ứng: Do tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp, mỹ phẩm, ô nhiễm môi trường, và các chất kích ứng khác.

Rối loạn giấc ngủ: Cảm giác ngứa nhiều có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 11

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm da cơ địa không phải là một tình trạng nguy hiểm nếu nhẹ nhàng và không kéo dài. Tuy nhiên, nếu người bệnh phải chịu đựng cảm giác ngứa và gãi nhiều, và có móng tay dài, nhọn, và không vệ sinh được, có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng da. Việc phá vỡ cấu trúc của da, gây lở loét và vết nứt có thể dẫn đến nhiễm trùng do các vi sinh vật bình thường trên da hoặc cả vi khuẩn ngoại lai. Khi vết thương da lành lại, có thể để lại sẹo xấu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu bị nhiễm thêm virus gây hội chứng Kaposi-Juliusberg (hoặc eczema herpeticum), tình trạng có thể trở nên nặng nề, với biểu hiện sốt, mệt mỏi, mụn nước trên da, và tổn thương nội tạng. Tỷ lệ tử vong trong trường hợp này dao động từ 1-9%.

Lâu dài, việc điều trị không đúng hoặc lạm dụng các loại thuốc có corticoid có thể gây ra tình trạng đỏ da toàn thân. Da của người bệnh sẽ đỏ, và có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, run rét, và ngứa thường xuyên.

ĐIỀU TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Phương pháp điều trị viêm da cơ địa nhấn mạnh vào việc kiểm soát bệnh thay vì chữa trị dứt điểm. Dưới đây là các chiến lược điều trị và phòng ngừa được thực hiện:

GIAI ĐOẠN CHỮA BỆNH

Sử dụng kem chống ngứa: Giúp giảm cảm giác ngứa và tránh việc gãi nhiều, làm tổn thương da. Các kem chống ngứa thường được sử dụng kết hợp với thuốc kháng histamine để giảm dị ứng.

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm đều đặn để giữ cho da mềm mại, tránh nứt nẻ gây nhiễm trùng.

Bôi kem kháng viêm: Dùng khi da bị viêm, sưng đỏ và ngứa. Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng kem kháng viêm khi các triệu chứng đã giảm và chuyển sang chăm sóc da làm ẩm.

Điều trị kháng sinh khi cần thiết: Trong trường hợp da bị nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh để ngăn chặn vi khuẩn.

Chườm lạnh: Có thể giúp giảm viêm và ngứa trên da.

Giảm áp lực và căng thẳng: Nghỉ ngơi đủ giấc, thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga.

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đủ dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch.

GIAI ĐOẠN PHÒNG BỆNH

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Đảm bảo da được giữ ẩm để tránh các vấn đề da khác.

Sử dụng các sản phẩm hóa mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm: Tránh các chất kích ứng da.

Tiếp tục chăm sóc sức khỏe và chế độ ăn uống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống đủ dinh dưỡng và thực hiện thể dục đều đặn.

Trong quá trình điều trị và phòng ngừa viêm da cơ địa, cần hạn chế tiếp xúc với các yếu tố kích thích gây ra bệnh và tuân thủ các biện pháp chăm sóc da và lối sống lành mạnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh viêm da cơ địa có chữa dứt hoàn toàn được không?

Bệnh viêm da cơ địa là một bệnh mạn tính, bệnh không chữa dứt hoàn toàn được nhưng có thể kiểm soát được bệnh bằng nhiều biện pháp (giống như bệnh viêm mũi dị ứng, không thể chữa dứt được nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát được).

2. Người bệnh viêm da cơ địa kiêng gì?

Người bệnh tránh ăn thực phẩm dễ gây dị ứng, khiến bệnh nặng thêm như: Trứng, đậu nành, cà chua, các loại hạt, cây họ cam quýt, các sản phẩm từ sữa, vani, quế, đinh hương.Các thực phẩm chứa nhiều niken như: Trà đen, thịt đóng hộp, socola, hải sản có vỏ,… Tránh những loại thực phẩm dễ gây dị ứng như: Lê, cà rốt, cần tây, táo xanh, hạt phỉ,…

4. Ai có nguy cơ mắc viêm da cơ địa?

Trẻ em là đối tượng có nguy cơ cao bị mắc viêm da cơ địa. Nhiều nghiên cứu cho thấy những người có hệ miễn dịch yếu, hay bị dị ứng hoặc có gia đình có tiền sử từng bị viêm da cơ địa, hen suyễn, dị ứng,… cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn

5. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi phát hiện các dấu hiệu viêm da cơ địa, người bệnh nên đến bệnh viện có chuyên khoa da liễu để được thăm khám và có phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh giúp bệnh không trở nặng. Với trường hợp vết thương ở da sưng đỏ, có mụn mủ, đau, sốt,… cần đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời, tránh tình trạng bội nhiễm hoặc nhiễm trùng da.

6. Viêm da cơ địa bôi thuốc gì?

Các loại thuốc bôi được sử dụng trong điều trị viêm da cơ địa bao gồm dung dịch sát khuẩn và giảm dịch tiết như dung dịch eosin 2%, bạc nitrat từ 0,25% đến 2%, kem dưỡng ẩm da, và các loại thuốc bôi có hoặc không chứa corticoid.

KẾT LUẬN

Viêm da cơ địa là một trong những vấn đề da phổ biến, thường xuất hiện với triệu chứng ngứa nổi bật. Bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi và thường có yếu tố di truyền, bao gồm cả các rối loạn chức năng miễn dịch và cấu trúc da. Môi trường cũng đóng vai trò quan trọng, khi các yếu tố như bụi bặm, ô nhiễm và hóa chất có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da. Tình trạng da tổn thương kéo dài có thể gây ra những vấn đề về thẩm mỹ, làm giảm tự tin trong giao tiếp, gây ra trầm cảm, mất ngủ và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hi vòn bài viết sẽ mang đến bạn đọc những thông tin hữu ích.