NHIỄM TOAN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

NHIỄM TOAN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Mất cân bằng kiềm toan là một trong những nỗi lo của nhiều bệnh nhân. Có 2 loại rối loạn toan kiềm: Hô hấp và chuyển hóa. Các bệnh lý hô hấp ảnh hưởng đến độ pH máu do làm biến đổi áp lực PCO2, còn bệnh lý chuyển hóa làm thay đổi pH máu do làm biến loạn nồng độ HCO3-. Việc nắm rõ về nguyên nhân, triệu chứng nhiễm toan sẽ giúp bệnh nhân theo dõi tình trạng bệnh tốt hơn.

NHIỄM TOAN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

NHIỄM TOAN LÀ GÌ?

Nhiễm toan là tình trạng nồng độ axit trong máu và các dịch cơ thể khác tăng cao hơn mức bình thường. Điều này có thể xảy ra khi thận hoặc phổi không thể loại bỏ axit khỏi cơ thể một cách hiệu quả.

Có hai loại nhiễm toan chính:

  • Nhiễm toan chuyển hóa: Nhiễm toan chuyển hóa xảy ra khi có quá nhiều axit trong cơ thể hoặc quá ít bazơ. 
  • Nhiễm toan hô hấp: Nhiễm toan hô hấp xảy ra khi cơ thể không loại bỏ đủ carbon dioxide (CO2) ra khỏi máu. 

DẤU HIỆU VÀ TRIỆU CHỨNG CỦA NHIỄM TOAN

NHIỄM TOAN HÔ HẤP

Nhiễm toan hô hấp xảy ra khi cơ thể không loại bỏ đủ carbon dioxide (CO2) ra khỏi máu. Điều này có thể xảy ra do các vấn đề về hô hấp, chẳng hạn như:

  • Ngưng thở khi ngủ
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
  • Suy tim

Các triệu chứng của nhiễm toan hô hấp thường xuất hiện đột ngột và có thể bao gồm:

  • Khó thở
  • Buồn nôn và nôn
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi
  • Lú lẫn
  • Co giật

NHIỄM TOAN CHUYỂN HÓA

Nhiễm toan chuyển hóa xảy ra khi có quá nhiều axit trong cơ thể hoặc quá ít bazơ. Các nguyên nhân phổ biến của nhiễm toan chuyển hóa bao gồm:

  • Đái tháo đường
  • Thiếu hụt oxy
  • Suy thận
  • Ngộ độc rượu

Các triệu chứng của nhiễm toan chuyển hóa thường xuất hiện dần dần và có thể bao gồm:

  • Khó thở
  • Buồn nôn và nôn
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi
  • Lú lẫn
  • Co giật

CÁC DẤU HIỆU VÀ TRIỆU CHỨNG KHÁC

Ngoài các triệu chứng trên, nhiễm toan cũng có thể gây ra các dấu hiệu và triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Vàng da
  • Tăng nhịp tim
  • Hơi thở có mùi trái cây
  • Giảm lượng nước tiểu
  • Tăng huyết áp

KHI NÀO CẦN ĐI KHÁM BÁC SĨ

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào của nhiễm toan, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức. Nhiễm toan có thể là một tình trạng nghiêm trọng, có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như suy tim, suy thận, đột quỵ và thậm chí tử vong.

Bác sĩ sẽ chẩn đoán nhiễm toan dựa trên các triệu chứng của bạn, kết quả xét nghiệm máu và các xét nghiệm khác. Xét nghiệm máu sẽ đo độ pH của máu và mức độ axit trong máu.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH NHIỄM TOAN

NHIỄM TOAN DO ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của nhiễm toan chuyển hóa. Nhiễm toan do đái tháo đường xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ insulin để chuyển hóa glucose thành năng lượng. Khi điều này xảy ra, cơ thể bắt đầu đốt cháy chất béo và protein để tạo năng lượng, dẫn đến sản xuất các chất ceton. Các chất ceton là axit, và khi chúng tích tụ trong máu, chúng có thể làm tăng độ axit của máu.

NHIỄM TOAN TĂNG CLO HUYẾT

Nhiễm toan tăng clo huyết xảy ra khi cơ thể mất quá nhiều bicarbonate. Bicarbonate là một bazơ giúp trung hòa axit trong máu. Tiêu chảy và nôn ói nặng có thể gây ra nhiễm toan tăng clo huyết.

NHIỄM TOAN LACTIC

Nhiễm toan lactic xảy ra khi cơ thể sản xuất quá nhiều axit lactic. Axit lactic là một sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa glucose. Các tình trạng như suy tim, suy gan, thiếu oxy, sử dụng rượu quá mức và tập thể dục cường độ cao có thể gây ra nhiễm toan lactic.

CÁC NGUYÊN NHÂN KHÁC

  • Bệnh thận: Bệnh thận có thể khiến thận khó loại bỏ axit khỏi máu.
  • Ngộ độc: Một số chất độc, chẳng hạn như aspirin, methanol và ethylene glycol, có thể gây nhiễm toan chuyển hóa.
  • Mất nước trầm trọng: Mất nước có thể khiến cơ thể sản xuất quá nhiều axit.
NHIỄM TOAN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 5

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH NHIỄM TOAN

Bác sĩ có thể yêu cầu bạn làm các xét nghiệm sau để chẩn đoán nhiễm toan:

PHÂN TÍCH KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCH (ABG)

Xét nghiệm này đo nồng độ oxy, carbon dioxide và các chất điện giải trong máu. ABG là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán nhiễm toan.

BẢNG CHUYỂN HÓA CƠ BẢN (CMP)

Xét nghiệm này đo nồng độ các chất điện giải và hóa chất khác trong máu, bao gồm bicarbonate. Bicarbonate là một bazơ giúp trung hòa axit trong máu.

XETON MÁU

Xét nghiệm này đo nồng độ ceton trong máu. Ceton là các sản phẩm phụ của quá trình phân hủy chất béo. Nhiễm toan do đái tháo đường là nguyên nhân phổ biến nhất của nhiễm toan chuyển hóa, và ceton thường cao trong máu trong trường hợp này.

KIỂM TRA AXIT LACTIC

Xét nghiệm này đo nồng độ axit lactic trong máu. Axit lactic là một sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa glucose. Nhiễm toan lactic là một nguyên nhân khác của nhiễm toan chuyển hóa.

XETON NƯỚC TIỂU

Xét nghiệm này đo nồng độ ceton trong nước tiểu. Ceton cũng có thể được phát hiện trong nước tiểu trong trường hợp nhiễm toan do đái tháo đường.

PH NƯỚC TIỂU

Xét nghiệm này đo độ pH của nước tiểu. pH nước tiểu bình thường là từ 4,5 đến 8,0. Độ pH nước tiểu thấp hơn 7 có thể là dấu hiệu của nhiễm toan.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH NHIỄM TOAN

ĐIỀU TRỊ NHIỄM TOAN HÔ HẤP

  • Thuốc giãn phế quản: Các thuốc này làm giãn đường dẫn khí, giúp bạn thở dễ dàng hơn.
  • Oxy: Oxy có thể được cung cấp qua ống mũi hoặc mặt nạ.
  • Máy thở: Máy thở có thể giúp bạn thở nếu bạn không thể tự thở.

ĐIỀU TRỊ NHIỄM TOAN CHUYỂN HÓA

  • Natri bicarbonate: Natri bicarbonate là một bazơ có thể được sử dụng để trung hòa axit trong máu.
  • Dịch tĩnh mạch: Dịch tĩnh mạch có thể được sử dụng để giữ cho bạn đủ nước.
  • Insulin: Insulin có thể được sử dụng để điều trị nhiễm toan ceton do đái tháo đường.
  • Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh có thể được sử dụng để điều trị nhiễm toan lactic do nhiễm trùng.

BIỆN PHÁP NÀO GIÚP HẠN CHẾ DIỄN TIẾN CỦA BỆNH NHIỄM TOAN?

Có một số biện pháp lối sống và tại nhà có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của bệnh nhiễm toan. Những biện pháp này bao gồm:

  • Uống nhiều nước và các chất dịch khác. Điều này sẽ giúp cơ thể bạn loại bỏ axit ra khỏi cơ thể.
  • Kiểm soát đái tháo đường. Nếu bạn bị đái tháo đường, việc kiểm soát lượng đường trong máu tốt có thể giúp ngăn ngừa nhiễm toan ceton.
  • Ngừng uống rượu. Uống rượu lâu ngày có thể làm tăng tích tụ axit lactic.
  • Bỏ thuốc lá. Hút thuốc lá có thể làm tổn thương phổi và làm cho hô hấp kém hiệu quả.
  • Duy trì trọng lượng khỏe mạnh. Béo phì có thể khiến bạn khó thở hơn.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất.

Bệnh gan nhiễm mỡ cấp độ 2: Những điều bạn nên biết

Bệnh gan nhiễm mỡ cấp độ 2: Những điều bạn nên biết 7

Gan nhiễm mỡ cấp độ 2 là giai đoạn trung bình, là “cầu nối” chuyển tiếp giữa mức độ gan nhiễm mỡ nhẹ (độ 1) và mức độ nghiêm trọng (cấp độ 3). Lượng mỡ tích tụ trong gan lúc này có thể chiếm tới 20% khối lượng gan cùng với tình trạng nhiều chức năng gan bị suy giảm nặng hơn.

Bệnh gan nhiễm mỡ cấp độ 2: Những điều bạn nên biết 9

Gan nhiễm mỡ độ 2 là gì?

Gan nhiễm mỡ độ 2 là tình trạng mỡ tích tụ trong gan chiếm từ 10-25% trọng lượng gan. Đây là giai đoạn trung bình của bệnh gan nhiễm mỡ, sau độ 1 và trước độ 3.

Nguyên nhân gan nhiễm mỡ độ 2

Gan nhiễm mỡ độ 2 thường do các nguyên nhân sau:

  • Thừa cân, béo phì: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra gan nhiễm mỡ. Khi cơ thể tích tụ quá nhiều mỡ thừa, lượng mỡ này sẽ di chuyển đến các cơ quan khác, trong đó có gan.
  • Uống nhiều rượu bia: Rượu bia là một trong những nguyên nhân chính gây ra gan nhiễm mỡ. Khi uống rượu bia, gan sẽ phải làm việc nhiều hơn để chuyển hóa các chất độc hại trong rượu. Điều này khiến gan bị tổn thương và tích tụ mỡ.
  • Tiểu đường: Người bị tiểu đường có nguy cơ mắc gan nhiễm mỡ cao hơn người bình thường. Khi lượng đường trong máu cao, gan sẽ phải sản xuất nhiều insulin hơn để chuyển hóa đường. Điều này khiến gan bị tổn thương và tích tụ mỡ.
  • Lười vận động: Lười vận động khiến cơ thể tích tụ nhiều mỡ thừa, từ đó làm tăng nguy cơ gan nhiễm mỡ.
  • Một số nguyên nhân khác như: viêm gan C, thuốc điều trị,…

Dấu hiệu giai đoạn 2 của bệnh gan nhiễm mỡ

Một số dấu hiệu gan nhiễm mỡ cấp độ 2 thường gặp:

  • Đau tức hạ sườn bên phải: Đau bụng kèm theo tức vùng hạ sườn phải là triệu chứng của bệnh gan nhiễm mỡ. Khi đó, các dịch có thể tích tụ ở bụng khiến bạn cảm thấy dễ đau bụng.
  • Mỡ máu cao: Mỡ máu cao thường sẽ đi kèm với tình trạng gan nhiễm mỡ. Nguyên nhân là do gan tự sản xuất cholesterol và đẩy chúng vào máu. Khi dùng thực phẩm nhiều chất béo bão hòa và được chuyển hóa, gan sẽ giải phóng thêm nhiều chất béo trong cơ thể và làm gia tăng cholesterol. Vì vậy, mỡ máu và gan nhiễm mỡ có một mối quan hệ đặc biệt với nhau.
  • Vàng da, vàng mắt: Đây là triệu chứng không quá điển hình. Đây không chỉ là triệu chứng gan nhiễm mỡ mà còn là biểu hiện của nhiều bệnh khác. Do đó, nếu xuất hiện tình trạng này, bệnh nhân nên đi kiểm tra sức khỏe của mình.
  • Kích thước lá gan to, ấn vào thấy đau: Khi bị nhiễm mỡ, kích thước của gan sẽ to hơn và có thể sờ thấy được.

Cách chẩn đoán gan nhiễm mỡ cấp độ 2

Bệnh gan nhiễm mỡ cấp độ 2: Những điều bạn nên biết 11

Để chẩn đoán gan nhiễm mỡ cấp độ 2, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Xét nghiệm máu

Xác định men gan: Một số chỉ số như AST (Aspartate aminotransferase), ALT (Alanine aminotransferase), và GGT (Gamma-glutamyl transferase) có thể tăng cao khi gan bị tổn thương.

Kiểm tra cholesterol và triglyceride: Nếu có tăng cao, có thể là dấu hiệu của gan nhiễm mỡ.

Xét nghiệm hình ảnh

Siêu âm gan: Hình ảnh siêu âm có thể chỉ ra sự tích tụ chất béo trong gan.

CT scan hoặc MRI gan: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về tình trạng gan và giúp loại trừ các nguyên nhân khác.

Biopsy gan (nếu cần)

Nếu kết quả của các xét nghiệm không đủ rõ ràng, bác sĩ có thể thực hiện biopxy gan để lấy mẫu tế bào gan để kiểm tra chi tiết hơn.

Cách điều trị gan nhiễm mỡ độ 2

Để điều trị gan nhiễm mỡ độ 2, phương pháp kết hợp giữa việc điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống cùng sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ là quan trọng. Dưới đây là cách tiếp cận một cách tổng thể và dễ hiểu:

Sử dụng thuốc trị gan nhiễm mỡ

Các loại thuốc như điều trị rối loạn chuyển hóa lipoprotein và vitamin E liều cao có thể được kê đơn để hỗ trợ điều trị.

Thuốc có khả năng tăng cường dưỡng chất, thải độc gan, và phục hồi tế bào gan tổn thương.

Chế độ ăn uống khoa học

Kiêng bia rượu: Loại bỏ đồ uống có cồn để ngăn chặn xơ hóa tế bào gan và giảm nguy cơ suy gan, ung thư gan.

Giảm lượng carbohydrate: Hạn chế tinh bột và đường để kiểm soát đường huyết và giảm tình trạng nhiễm mỡ gan.

Hạn chế cholesterol: Tránh thực phẩm giàu cholesterol như nội tạng động vật, thực phẩm chiên, và bánh ngọt.

Uống đủ nước: Hỗ trợ đào thải độc tố và duy trì sức khỏe gan.

Bổ sung omega-3: Sử dụng thực phẩm giàu omega-3 hoặc dầu cá để tăng HDL cholesterol và giảm cholesterol trong máu.

Tăng cường chất xơ: Bao gồm rau xanh, trái cây, đậu, và ngũ cốc nguyên hạt để cung cấp chất xơ và dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe gan và tổng thể.

Lối sống khoa học

Tập thể dục đều đặn: Hoạt động vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày để hỗ trợ quá trình giảm cân và cải thiện sức khỏe tim mạch.

Giảm căng thẳng: Học kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga để hỗ trợ sức khỏe tâm lý và gan.

Quan trọng nhất, thực hiện điều trị dưới sự giám sát của bác sĩ và tuân thủ đúng hướng dẫn để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị.

Chế độ ăn cho người gan nhiễm mỡ 

Chế độ ăn cho người bị bệnh gan nhiễm mỡ cần tập trung vào việc giúp gan giảm mỡ, kể cả khi chưa thể giảm cân. Việc ăn uống lúc này sẽ tập trung vào các thực phẩm có nguồn gốc thực vật và chất béo lành mạnh. Cụ thể bao gồm:

  • Trái cây, rau xanh: Táo, chuối, rau lá xanh, bông cải xanh, khoai tây, cà rốt, cà chua, các loại đậu,… là những lựa chọn tốt cho sức khỏe khi cung cấp dồi dào lượng chất xơ và vitamin cho cơ thể giúp tăng cường sức đề kháng từ đó cũng tăng cao sức khỏe của gan. Chất xơ giúp loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể, giảm nguy cơ mắc các bệnh lý về tim mạch, tiểu đường, ung thư. Vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, giúp gan hoạt động hiệu quả hơn.
  • Cá và thịt nạc: Cá và thịt nạc, thịt trắng như thịt gà, là nhóm thực phẩm có thể dùng ở người bị gan nhiễm mỡ, ở lượng vừa phải. Cá là nguồn cung cấp protein, omega-3 dồi dào, giúp giảm viêm, cải thiện chức năng gan. Thịt nạc cung cấp protein, giúp cơ thể khỏe mạnh, giảm nguy cơ mắc các bệnh lý về tim mạch.
  • Các loại ngũ cốc: Các loại ngũ cốc chưa qua chế biến như bánh mì nguyên cám, yến mạch, gạo lứt, quinoa,… bổ sung chất xơ với hàm lượng dinh dưỡng cao. Nguồn thực phẩm này không chỉ tốt cho người bệnh gan nhiễm mỡ mà còn giúp giảm nguy cơ các bệnh tim mạch, béo phì, tiểu đường tuýp 2, giảm tình trạng viêm,…
  • Chất béo lành mạnh: Dầu oliu, dầu hạt cải, dầu dừa, bơ, các loại quả hạch,… là những nguồn chất béo mà người bệnh gan nhiễm mỡ có thể yên tâm sử dụng vì những thực phẩm này có khả năng giúp giảm cholesterol “xấu” LDL, chống oxy hóa, giảm viêm, tốt cho trí não,…

Gan nhiễm mỡ độ 2 là giai đoạn bệnh đã có dấu hiệu tiến triển nặng hơn. Do đó, việc điều trị cần được thực hiện càng sớm càng tốt để tránh những biến chứng nguy hiểm. Việc điều trị gan nhiễm mỡ độ 2 cần kết hợp giữa điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt và dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.