NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN NHỊP TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT!

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN NHỊP TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT! 1

Bệnh rối loạn nhịp tim là một tình trạng bất thường về nhịp tim, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và bất kỳ thời điểm nào. Triệu chứng của rối loạn nhịp tim bao gồm cảm giác hồi hộp, nhức ngực, cảm giác hẫng hụt ở ngực, đau ngực, hoặc khó thở. Bài viết sau sẽ giúp mọi người hiểu rõ hơn và có phương án phòng ngừa và ngăn chặn bệnh rối loạn nhịp tim diễn tiến nghiêm trọng hơn.

TỔNG QUAN VỀ BỆNH RỐI LOẠN NHỊP TIM

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN NHỊP TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT! 3

NHỊP TIM HÌNH THÀNH NHƯ THẾ NÀO?

Hệ thống tim con người bao gồm bốn buồng chính, được chia thành hai tâm nhĩ ở phía trên và hai tâm thất ở phía dưới. Nhịp tim bình thường được điều khiển bởi một cơ cấu nằm trong tim, được biết đến là nút xoang, đặt ở tâm nhĩ phải. Xung điện được tạo ra bởi nút xoang lan truyền ra tất cả các tâm nhĩ, sau đó truyền xuống tâm thất qua nút nhĩ thất và các bó nhánh dẫn truyền.

Xung điện này được phát ra từ nút xoang và liên tục truyền đi khắp tim, tạo ra nhịp đập của tim. Quá trình hình thành và truyền lan xung điện này đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển nhịp đập của tim và hình thành nhịp tim.

Nhịp tim bình thường được tạo ra bởi nút xoang, được biết đến như nhịp xoang. Tần số của nhịp xoang (số nhịp tim trong 1 phút) không cố định và thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sinh lý, hoạt động cơ bản của cơ thể và yếu tố môi trường.

THẾ NÀO LÀ TẦN SỐ TIM?

Tần số tim, hay còn gọi là nhịp tim, là số lần tim bóp trong một phút. Tần số tim của người bình thường dao động trong khoảng từ 60 đến 100 lần mỗi phút. Tuy nhiên, tần số tim có thể biến đổi rất nhiều do nó chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau. Ví dụ, sau khi ăn no, tập thể dục, sốt, hoặc trong tình trạng cảm xúc như nóng giận, lo sợ, hoặc hồi hộp, tần số tim có thể tăng lên hơn bình thường (>100 lần/phút). Ngược lại, tần số tim có thể chậm hơn bình thường khi bạn đang ngủ hoặc ở người đã rèn luyện thể thao (có thể thấp hơn). Những biến đổi này được gọi là sinh lý, bởi chúng phụ thuộc vào mức độ hoạt động, tình trạng tâm trạng, sức khỏe tổng thể và điều kiện môi trường xung quanh.

Bạn có thể tự kiểm tra tần số tim của mình bằng 3 phương pháp:

  • Đếm mạch: Đặt ngón tay ở cổ tay (gần ngón cái), ở mặt trong cẳng tay, hoặc ở cổ (góc hàm) và đếm số lần tim bóp trong 1 phút.
  • Nghe bằng ống nghe: Sử dụng ống nghe với sự hướng dẫn của một chuyên gia y tế để nghe tiếng tim đập.
  • Sử dụng thiết bị điện tử: Các thiết bị như đồng hồ, điện thoại thông minh, thiết bị đo độ bão hoà oxy máu hoặc máy đo huyết áp có tích hợp chức năng đo tần số tim giúp bạn dễ dàng kiểm tra mức độ nhịp tim của mình.

Bạn có thể lựa chọn phương pháp kiểm tra nào phù hợp nhất với bạn, phụ thuộc vào thói quen cá nhân và thuận tiện nhất cho bản thân.

NHỊP TIM BÌNH THƯỜNG NHƯ THẾ NÀO?

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN NHỊP TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT! 5

Nhịp tim bình thường là kết quả của quá trình sinh học phức tạp, bắt nguồn từ nút xoang (Sinoatrial) trong tim. Nút xoang tạo ra xung điện khởi đầu, gây khử cực nhĩ, sau đó dẫn truyền xung điện qua hệ thống nút nhĩ thất – bó His và mạng lưới Purkinje (the AV node/His-Purkinje system), tạo ra khử cực thất và giúp tâm thất hoạt động. Quá trình này xảy ra một cách nhịp nhàng, tạo thành chu kỳ và duy trì sự ổn định.

Khi nhịp xoang bình thường:

  • Tần số tim khi ở trạng thái nghỉ thường dao động trong khoảng từ 60 – 100 chu kỳ/phút.
  • Nhịp xoang bình thường không gây ra các triệu chứng đặc biệt, tim đập mạnh và cảm giác hồi hộp thường chỉ xuất hiện trong một số tình huống như tăng cường cảm xúc, trạng thái lo lắng, hay khi có sốt,… và các triệu chứng này thường trở lại bình thường một cách nhanh chóng.

RỐI LOẠN NHỊP TIM LÀ GÌ?

Rối loạn nhịp tim là một trạng thái điện học bất thường của tim, bao gồm sự không đều trong quá trình tạo ra nhịp và truyền điện học trong các buồng tim. Các dạng rối loạn nhịp tim có thể bao gồm nhịp tim quá nhanh (tần số > 100 lần/phút) hoặc quá chậm (tần số < 60 lần/phút), nhịp tim không đều, và thậm chí có thể thay đổi giữa nhịp tim nhanh và chậm.

Rối loạn nhịp tim có thể biểu hiện một số triệu chứng như cảm giác hồi hộp, đánh trống ngực, tim đập nhanh hoặc không đều. Tuy nhiên, đôi khi bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng và bệnh có thể phát hiện khi kiểm tra sức khỏe tổng quát hoặc trong quá trình điều trị các bệnh khác.

Đối với một số người, rối loạn nhịp tim có thể gây nguy hiểm đến tính mạng, đặc biệt là khi nó xuất hiện ở cấp độ nghiêm trọng, đòi hỏi điều trị cấp cứu và quản lý chăm sóc y tế đặc biệt. Bệnh thường được phát hiện ở những người cao tuổi khi kiểm tra sức khỏe tổng quát hoặc khi điều trị các bệnh liên quan.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH RỐI LOẠN NHỊP TIM

Bệnh rối loạn nhịp tim có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Những nguyên nhân này có thể là kết quả từ những bất thường và những bệnh lý tim mạch, hoặc cũng có thể xuất phát từ các vấn đề trong các cơ quan khác ảnh hưởng đến nhịp tim (ví dụ: bệnh tuyến giáp, suy thận gây ra sự rối loạn trong điện giải).

Rối loạn nhịp tim có thể xuất hiện một cách ngắn hạn, chỉ trong vài phút hoặc ngắn hơn, hoặc có thể xuất hiện theo từng đợt mà không có dấu hiệu cảnh báo trước đó. Tuy nhiên, một số loại rối loạn nhịp tim có thể kéo dài trong nhiều giờ, thậm chí kéo dài liên tục suốt nhiều năm.

  • Hoạt động bất thường và suy yếu của nút xoang: Nút xoang (Sinoatrial node) chịu trách nhiệm tạo ra xung điện khởi đầu chu kỳ nhịp tim. Nếu nút xoang hoạt động bất thường hoặc suy yếu, có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim.
  • Sự tồn tại của ổ phát nhịp bất thường trong tim: Có thể xuất hiện những khu vực trong tim tạo ra xung điện bất thường, gây ảnh hưởng đến nhịp tim chung.
  • Sự tồn tại của đường dẫn truyền điện bất thường trong tim: Có những đường dẫn truyền điện không bình thường trong tim có thể gây nên rối loạn nhịp.
  • Hệ thống dẫn truyền của tim bị nghẽn (block): Nếu các đường dẫn dẫn truyền xung điện bị chặn hoặc nghẽn, điều này có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim.
  • Tổn thương của cơ tim: Bất kỳ tổn thương nào của cơ tim, có thể do cảm mạo, đau tim hay các vấn đề khác, cũng có thể ảnh hưởng đến nhịp tim.
  • Sự rối loạn điện giải của cơ thể: Sự cân bằng các chất khoáng và ion trong cơ thể cũng ảnh hưởng đến nhịp tim. Nếu có sự mất cân bằng này, có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim.
  • Tác động của thuốc điều trị bệnh khác hoặc các hợp chất độc hại: Một số loại thuốc hoặc chất độc hại có thể ảnh hưởng đến hệ thống dẫn truyền điện của tim.
  • Sự ảnh hưởng từ những bất thường của các cơ quan khác đối với tim: Các vấn đề tại các cơ quan khác, như tuyến giáp, cũng có thể tác động lên nhịp tim.

TRIỆU CHỨNG BỆNH RỐI LOẠN NHỊP TIM

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN NHỊP TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT! 7

Rối loạn nhịp tim có thể không gây ra triệu chứng đối với một số người, đặc biệt là ở những trường hợp mức độ nhẹ hoặc những người có bệnh rối loạn nhịp tim mãn tính. Tuy nhiên, khi xuất hiện, một số triệu chứng cơ bản có thể bao gồm:

  • Đánh trống ngực: Người bệnh có thể cảm nhận cảm giác như tim đập mạnh, không đều hoặc quá nhanh. Đây thường là triệu chứng phổ biến nhất của rối loạn nhịp tim.
  • Cảm giác khó thở: Cảm giác khó thở có thể xuất hiện, đặc biệt khi nhịp tim không đều và làm ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim.
  • Chóng mặt hoặc mất cân bằng: Bệnh nhân có thể trải qua cảm giác chóng mặt hoặc mất cân bằng, đặc biệt khi đứng dậy nhanh từ tư thế nằm hay ngồi.
  • Ngất xỉu: Trong một số trường hợp, rối loạn nhịp tim có thể dẫn đến mất ý thức ngắn ngủ, ngất xỉu.
  • Mệt mỏi: Sự mệt mỏi không lý do hoặc tăng cường sau các hoạt động nhẹ cũng có thể là một dấu hiệu.
  • Đau ngực: Một số người có thể trải qua đau ngực hoặc áp lực trong vùng ngực.
  • Hoặc không có triệu chứng: Trong một số trường hợp, người bệnh có thể không phát hiện bất kỳ triệu chứng nào, đặc biệt là khi rối loạn nhịp tim diễn ra ở mức độ nhẹ hoặc ngắn hạn.

CÁC ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH RỐI LOẠN NHỊP TIM

Rối loạn nhịp tim có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi độ tuổi và giới tính, nhưng những nhóm người sau đây có nguy cơ cao hơn:

  • Người già: Rối loạn nhịp tim thường tăng với tuổi tác, đặc biệt là sau 60 tuổi.
  • Người có bệnh lý tim mạch khác: Những người đã từng mắc các vấn đề như tăng huyết áp, đau tim, hay đã phẫu thuật tim mở có nguy cơ cao hơn.
  • Người mắc các bệnh lý nội tiết: Đái tháo đường và bệnh tuyến giáp có thể tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.
  • Người có hội chứng ngưng thở khi ngủ: Các vấn đề về hô hấp khi ngủ có thể liên quan đến rối loạn nhịp tim.
  • Người suy tim: Bệnh suy tim có thể gắn liền với rối loạn nhịp tim.
  • Người có lối sống không lành mạnh: Uống nhiều rượu, sử dụng chất kích thích như thuốc lá, cũng như lối sống thiếu vận động, có thể tăng nguy cơ.
  • Người từng bị nhiễm trùng: Nhiễm trùng cơ thể, đặc biệt là nhiễm trùng dạy cột có thể gây rối loạn nhịp tim.
NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN NHỊP TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT! 9

CÁC LOẠI RỐI LOẠN NHỊP TIM

CÁC LOẠI RỐI LOẠN NHỊP NHANH

NHỊP NHANH KỊCH PHÁT TRÊN THẤT

Nhịp nhanh kịch phát trên thất là một loại rối loạn nhịp tim nhanh phổ biến nhất và có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi. Nguồn gốc của nhịp nhanh có thể bắt nguồn từ các nguyên nhân như ổ loạn nhịp ở nhĩ, đường dẫn truyền điện phụ nhĩ – thất, hoặc từ khu vực nút nhĩ thất.

Nhịp tim có thể xảy ra đột ngột, thậm chí khi người bệnh đang nghỉ ngơi hoặc ngủ. Tần số tim trong cơn nhịp nhanh thường dao động từ 150 đến 210 lần/phút và đều đặn. Trong cơn nhịp nhanh, người bệnh thường trải qua những triệu chứng nhẹ như cảm giác hồi hộp, khó chịu ở ngực, thở mệt, hụt hơi, hoặc yếu đuối. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể xuất hiện các triệu chứng nặng hơn với các biểu hiện như choáng váng, chóng mặt, tụt huyết áp, và mệt mỏi.

Thường thì nhịp nhanh kịch phát trên thất không gây ảnh hưởng lớn đến tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh, bởi nó xuất hiện ít và tự cải thiện trong vài giờ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cơn nhịp nhanh có thể xuất hiện thường xuyên hơn, kéo dài lâu hơn, gây ra nhiều triệu chứng, và trong những trường hợp này, người bệnh cần được điều trị bởi các bác sĩ chuyên môn của lĩnh vực loạn nhịp tim.

Phương pháp điều trị tình trạng này sẽ phụ thuộc vào loại nhịp nhanh, mức độ triệu chứng, tần suất xuất hiện nhịp nhanh, tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh, và sự lựa chọn của bệnh nhân giữa can thiệp điều tra và điều trị trực tiếp (như can thiệp khảo sát và triệt phá loạn nhịp) hoặc sử dụng thuốc để kiểm soát và giảm bớt cơn nhịp nhanh.

CUỒNG NHĨ

Cuồng nhĩ là một dạng rối loạn nhịp nhanh xuất hiện tại tâm nhĩ của tim, thường do hình thành các vòng dẫn truyền điện dưới cấu trúc tâm nhĩ. Trong trường hợp này, tâm nhĩ co thắt nhanh và đều, thường có tần số dao động trong khoảng 240 đến 340 lần/phút.

Mặc dù tâm nhĩ co thắt nhanh, nhưng xung động trong quá trình dẫn truyền qua nút nhĩ thất thường bị giảm trước khi truyền xuống hai tâm thất ở phía dưới. Điều này là do tính chất sinh lý của nút nhĩ thất, giúp bảo vệ tâm thất khỏi ảnh hưởng của rối loạn nhịp ở tâm nhĩ.

Triệu chứng của cuồng nhĩ tương tự như các tình trạng rối loạn nhịp nhanh trên thất khác, bao gồm cảm giác hồi hộp, đau ngực, khó thở, yếu đuối, và chóng mặt.

Cuồng nhĩ hiếm khi gây ra tình trạng ngất hoặc suyễn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người bệnh có thể trải qua triệu chứng đột quỵ, như yếu, liệt tay/chân, có khả năng bị nói đớn, hoặc mất tri giác do tắc nghẽn bởi huyết khối. Các bệnh nhân sau khi bị đột quỵ thường được chẩn đoán mắc phải cuồng nhĩ hoặc rung nhĩ.

Một số yếu tố tăng nguy cơ mắc cuồng nhĩ bao gồm cao tuổi, béo phì, nghiện rượu, bệnh về van tim, các bệnh tim bẩm sinh, hoặc bệnh nhân đã từng phẫu thuật tim.

RUNG NHĨ

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN NHỊP TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT! 11

Rung nhĩ là một dạng rối loạn nhịp phức tạp tại tầng nhĩ của tim. Trong trạng thái rung nhĩ, tâm nhĩ hoạt động không đồng bộ ở nhiều vùng khác nhau, tạo ra các xung động nhanh, không đều và lan tỏa hỗn loạn trong tâm nhĩ. Kết quả là tạo ra một nhịp tim nhanh và không đều.

Rung nhĩ có thể xuất hiện thoáng qua theo từng cơn mà không gây ra bất kỳ triệu chứng rõ ràng nào. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, rung nhĩ có thể kéo dài liên tục, trở thành một tình trạng dai dẳng và gây suy giảm chức năng tim theo thời gian. Các triệu chứng của rung nhĩ tương tự như cuồng nhĩ.

Có nhiều yếu tố và nguyên nhân góp phần tăng nguy cơ mắc rung nhĩ, trong đó bao gồm tăng huyết áp, bệnh lý mạch vành, bệnh về van tim, bệnh tim bẩm sinh, bệnh lý về tuyến giáp, rối loạn chuyển hóa (như đái tháo đường), hội chứng suy nút xoang, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, hội chứng ngưng thở trong khi ngủ, sau khi thực hiện phẫu thuật tim, người lớn tuổi và béo phì thừa cân.

Tương tự như cuồng nhĩ, rung nhĩ có nguy cơ tạo ra huyết khối trong tim, gây ra đột quỵ do các huyết khối làm tắc nghẽn mạch não. Vì vậy, bác sĩ cần đánh giá sớm nguy cơ này và thực hiện điều trị kháng đông (nếu cần thiết) để ngăn ngừa xảy ra tình trạng đột quỵ. Điều này là quan trọng bên cạnh việc điều trị kiểm soát cơn rung nhĩ và tần số tim trong rung nhĩ.

Điều trị rung nhĩ liên quan đến việc kiểm soát nhịp và tần số tim. Bác sĩ sẽ cố gắng duy trì nhịp bình thường (nhịp xoang) cho các bệnh nhân bằng cách sử dụng thuốc, can thiệp khảo sát và triệt phá rung nhĩ (nếu cần thiết) để giảm thiểu sự tái phát của rung nhĩ. Trong việc kiểm soát tần số tim, bác sĩ tập trung vào việc giữ cho tần số tim của tâm thất không quá nhanh, bất kể khi rung nhĩ tái phát.

Lựa chọn phương pháp điều trị cho rung nhĩ phụ thuộc vào nhiều yếu tố và tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân, không có một phương pháp điều trị chung cho tất cả. Vì vậy, khi phát hiện rung nhĩ, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến của bác sĩ có chuyên môn về bệnh rối loạn nhịp tim để có lựa chọn điều trị phù hợp và giảm nguy cơ bệnh trở nặng hơn.

NHỊP NHANH NHẤT

Nhịp nhanh thất có nguồn gốc từ loạn nhịp tại tâm thất của tim, đặc biệt cần chú ý khi xuất hiện lần đầu. So với các loại nhịp nhanh thất thông thường, nhịp nhanh thất có khả năng gây tổn hại nặng và có nguy cơ xuất hiện các tình trạng nghiêm trọng.

Nhịp nhanh thất cũng là một dấu hiệu của các bệnh lý tim mạch nguy hiểm mà bệnh nhân có thể chưa biết. Với tính chất phức tạp và sự nguy hiểm, khi phát hiện nhịp nhanh thất, bệnh nhân cần tìm sự tư vấn từ các bác sĩ chuyên môn ngay lập tức.

Nhịp nhanh thất có thể không có triệu chứng rõ ràng và chỉ xuất hiện thoáng qua hoặc bệnh nhân chỉ cảm nhận như lâng lâng, đánh trống ngực, hoặc cảm giác không khỏe. Tuy nhiên, khi tình trạng trở nặng hơn, bệnh nhân thường xuất hiện các triệu chứng từ nhẹ đến nặng, bao gồm hồi hộp, chóng mặt, đau ngực nặng, khó thở, thấy ánh sáng bất thường, tụt huyết áp, gần bất tỉnh, và ngất xỉu.

Nguyên nhân của nhịp nhanh thất rất đa dạng, bao gồm bệnh mạch vành, bệnh cơ tim (bệnh cơ tim phì đại hoặc bệnh cơ tim giãn nở), các rối loạn nhịp do di truyền (hội chứng QT dài, nhịp nhanh thất liên quan catecholamine), rối loạn điện giải, tác dụng phụ của thuốc điều trị, sử dụng các chất gây nghiện như cocaine hoặc methamphetamine, và cuối cùng nhịp nhanh thất không xác định nguyên nhân.

RUNG THẤT

Rung thất là một dạng rối loạn nhịp nguy hiểm nhất trong các loại rối loạn nhịp nhanh, đe dọa trực tiếp và tức thời tính mạng của bệnh nhân, đòi hỏi cần được cấp cứu ngay lập tức.

Khi bệnh nhân mắc rung thất, các tâm thất của tim co bóp rất nhanh, hỗn loạn, và hoàn toàn mất đồng bộ, làm cho khả năng bơm máu và duy trì tuần hoàn của tim bị gián đoạn. Do đó, khi bị rung thất, bệnh nhân có tỷ lệ tử vong cao khi không được cấp cứu kịp thời. Trong trường hợp cứu chữa chậm trễ, có khả năng sẽ gây tổn thương não vĩnh viễn.

Triệu chứng của cơn rung thất tiến triển rất nhanh theo thời gian kể từ khi bệnh bắt đầu. Trong vài giây đầu tiên khi rung thất khởi phát, bệnh nhân thường trải qua cảm giác choáng váng, thấy ánh sáng bất thường, mắt tối, và cảm giác như tay chân trở nên mất sức. Nếu cơn rung thất kéo dài gần 10 giây, bệnh nhân có thể mất ý thức thoáng qua. Khi cơn rung thất kéo dài hơn nữa, bệnh nhân có thể ngất xỉu và các cơ quan nhạy cảm với vấn đề thiếu máu (như não…) bắt đầu bị tổn thương. Trong trường hợp này, nếu bệnh nhân không được cấp cứu kịp thời và cơn rung thất tiếp tục tồn tại, tỷ lệ tử vong rất cao.

Có một số yếu tố nguy cơ có thể góp phần đến cơn rung thất, bao gồm: nhồi máu cơ tim cấp, bệnh cơ tim, các rối loạn nhịp thất nặng do di truyền (hội chứng Brugada, hội chứng QT dài), tổn thương hoặc viêm cơ tim cấp, các rối loạn điện giải nặng, dùng quá liều thuốc đặc biệt như cocaine và methamphetamine, và cơn rung thất không xác định nguyên nhân.

Việc điều trị cơn rung thất là một cấp cứu nội khoa và đòi hỏi xử lý ngay lập tức. Ngoài ra, cần nhanh chóng tìm và điều chỉnh những yếu tố nguyên nhân để giúp bệnh nhân ổn định và ngăn cản cơn rung thất tái phát. Trừ trường hợp rung thất do nguyên nhân cấp tính, nó có thể được điều trị hồi phục hoàn toàn.

Để ngăn ngừa đột tử do tái phát cơn rung thất, hướng điều trị duy nhất là đặt máy phá rung tim để cắt ngắn cơn rung thất và bảo vệ tính mạng của bệnh nhân. Đây không phải là biện pháp điều trị để loại bỏ cơn rung thất, mà là một biện pháp cấp cứu để ngăn ngừa đột tử.

CÁC RỐI LOẠN NHỊP CHẬM

SUY NÚT XOANG

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN NHỊP TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT! 13

Nhịp tim bình thường là nhịp tim được bắt nguồn từ nút xoang. Khi nút xoang gặp vấn đề, có thể dẫn đến sự suy giảm khả năng tạo ra nhịp tim ổn định, dẫn đến nhịp tim chậm. Điều này thường xuất hiện khi nút xoang thích nghi kém với các thay đổi sinh lý hoặc hoạt động hàng ngày. Ví dụ, nhịp tim có thể không tăng lên hoặc vẫn đập chậm khi bệnh nhân hoạt động nặng. Một số trường hợp, sau khi bệnh nhân trải qua một cơn loạn nhịp nhanh (như rung nhĩ), nhịp tim lại trở nên rất chậm hoặc có khả năng bị ngừng hoạt động trong một thời gian dài (khoảng 5 giây).

Suy nút xoang thường tiến triển chậm, có thể kéo dài nhiều năm, cho nên bệnh nhân có thể thích nghi với nhịp tim chậm mà không hề nhận biết triệu chứng rõ ràng.

Tuy nhiên, trong trường hợp có triệu chứng, những dấu hiệu thường xuất hiện ở bệnh nhân bị suy nút xoang bao gồm: người bệnh cảm thấy hồi hộp, cảm giác tim đập từng nhịp chậm và mạnh, mệt mỏi thường xuyên, chóng mặt, khó thở, gần như ngất hoặc thậm chí ngất đi.

Các nguyên nhân hoặc yếu tố nguy cơ góp phần đến suy nút xoang hoặc ức chế nút xoang có thể bao gồm: tuổi cao, các bệnh mạch vành hoặc cơ tim, các bệnh lý viêm hoặc nhiễm trùng ảnh hưởng đến tim, ức chế nút xoang do sử dụng các loại thuốc điều trị bệnh tim mạch (như thuốc tăng huyết áp, thuốc điều trị suy tim, thuốc điều trị bệnh mạch vành, thuốc điều trị rối loạn nhịp nhanh), tổn thương nút xoang do phẫu thuật tim, và thậm chí một số thuốc điều trị bệnh Alzheimer.

Việc điều trị suy nút xoang chủ yếu phụ thuộc vào việc bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng nặng hay nhẹ, giới hạn về khả năng vận động của bệnh nhân và kết quả từ điện tâm đồ (ECG) ghi nhận khoảng ngưng xoang kéo dài. Khi nút xoang đã suy giảm và nhịp tim trở nên chậm đến mức đáng kể, thì việc sử dụng thuốc hiếm khi còn hiệu quả. Trong trường hợp này, đặt máy tạo nhịp tim vĩnh viễn là biện pháp duy nhất giúp duy trì nhịp tim bình thường cho bệnh nhân và ngăn ngừa nguy cơ đột tử do ngừng tim kéo dài.

BLOCK DẪN TRUYỀN NHĨ THẤT

Để duy trì nhịp tim bình thường, xung động được tạo ra từ nút xoang phải truyền qua các đường dẫn truyền từ nhĩ đến thất (được gọi là dẫn truyền nhĩ thất) để đảm bảo xung động này truyền từ tâm nhĩ đến tâm thất một cách hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu đường dẫn truyền nhĩ thất bị hỏng ở những vị trí quan trọng, điều này có thể dẫn đến tình trạng tắc nghẽn dẫn truyền. Trong tình trạng này, xung động không thể truyền xuống tâm thất một cách đầy đủ, trường hợp bị nghẽn hoàn toàn, sẽ gây ra tình trạng ngưng tim.

Tùy thuộc vào mức độ tắc nghẽn dẫn truyền nhĩ thất, bác sĩ sẽ xác định các mức độ khác nhau trên lâm sàng, từ nhẹ (độ 1) đến nặng (độ 3). Bệnh nhân thường trải qua các triệu chứng tương tự như các bệnh rối loạn nhịp tim chậm khác.

Các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ góp phần vào block dẫn truyền nhĩ thất có thể bao gồm: nhồi máu cơ tim cấp và bệnh mạch vành, bệnh cơ tim, bệnh tim bẩm sinh, tình trạng sau phẫu thuật tim, sau khi thực hiện các thủ thuật can thiệp tim qua da có nguy cơ gây tổn thương hệ thống dẫn truyền, thoái hóa đường dẫn truyền, hóa trị gây độc cho tim, và nhiều nguyên nhân khác.

Hiện nay, điều trị block nhĩ thất chủ yếu tập trung vào việc tìm và điều trị các nguyên nhân nền có thể dẫn đến bệnh. Trong trường hợp block nhĩ thất không do nguyên nhân nền, hầu như không có thuốc giúp cải thiện bệnh. Khi bệnh nhân mắc phải block nhĩ thất nặng, block nhĩ thất cao độ hoặc có triệu chứng, biện pháp cuối cùng là đặt máy tạo nhịp vĩnh viễn để duy trì một nhịp tim ổn định.

CÁC RỐI LOẠN KHÁC

Dưới đây là một số loại rối loạn nhịp do xuất phát từ các ổ loạn nhịp đơn độc tại tâm nhĩ hoặc tâm thất, xảy ra xen kẽ với nhịp xoang bình thường:

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN NHỊP TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT! 15
  • Hồi hộp
  • Cảm giác tim đập không đều, bị hụt nhịp từng lúc
  • Cảm giác khó thở hoặc giống như hụt hơi
  • Khó chịu ngực
  • Thở mệt
  • Có thể có hạn chế khả năng vận động trong một số trường hợp.

Bác sĩ có thể đưa ra đề nghị bệnh nhân theo dõi Holter ECG trong vòng 24 giờ để xác định tần suất, mức độ xuất hiện của rối loạn ngoại tâm thu. Tùy thuộc vào mức độ xuất hiện và triệu chứng của bệnh nhân, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp. Hiện nay, có thể điều trị các rối loạn ngoại tâm thu thông qua quá trình khảo sát và triệt phá loạn nhịp qua thông tim. Mỗi phương pháp điều trị đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, và bác sĩ sẽ lên kế hoạch điều trị phù hợp dựa trên tình hình cụ thể của bệnh nhân.

RỐI LOẠN NHỊP TIM CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Có một số bệnh loạn nhịp tim nhẹ thường không ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe. Tuy nhiên, các rối loạn nhịp khác, đặc biệt là những loại gây ra triệu chứng như đã mô tả trước đó, có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm:

ĐỘT QUỴ

Người mắc bệnh rối loạn nhịp tim có nguy cơ đột quỵ cao hơn gấp 5 lần so với người khỏe mạnh. Điều này xuất phát từ việc khi bạn bị rối loạn nhịp tim, máu không được tuần hoàn đủ mạnh đến các phần trên cơ thể, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Các cục máu đông này có thể di chuyển đến não, tắc nghẽn các mạch máu và gây ra đột quỵ.

HẠN CHẾ KHẢ NĂNG VẶN ĐỘNG VÀ HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY

Để có thể thực hiện các hoạt động thường ngày, cơ thể cần máu giàu oxy liên tục. Tuy nhiên, khi bạn mắc bệnh rối loạn nhịp tim, tim không thể bơm đủ máu đến các phần khác của cơ thể, gây ra tình trạng mệt mỏi và yếu đuối liên tục.

SUY TIM

Tim chịu trách nhiệm bơm máu đến các phần khác của cơ thể để duy trì hoạt động sống. Tuy nhiên, rối loạn nhịp tim có thể gây cản trở tim bơm máu đến nơi cần thiết một cách hiệu quả. Điều này làm cho tim phải làm việc nặng hơn và dần trở nên suy yếu. Điều này khiến cho tim không thể hoạt động bình thường và dẫn đến tình trạng suy tim.

ĐỘT TỬ

Một số dạng bệnh loạn nhịp tim có thể gây ra mối nguy hiểm tiềm ẩn, không có triệu chứng hoặc triệu chứng thoáng qua không rõ ràng. Tuy nhiên, khi bệnh nhân trải qua cơn rối loạn nhịp tim nặng, có thể gây ra đột tử. Một trong những nguyên nhân chính gây ra đột tử ở người trẻ tuổi là rối loạn nhịp tim nặng, có khả năng rối loạn nhịp tim nặng là do đột biến gen gây ra.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH RỐI LOẠN NHỊP TIM

Để đặt chẩn đoán về bệnh loạn nhịp tim, bác sĩ chuyên khoa loạn nhịp sẽ tiến hành một loạt các kiểm tra và đánh giá tình trạng tim mạch của bạn.

Các phương pháp chẩn đoán có thể bao gồm: kiểm tra tổng quan về tim mạch, thông tin về bệnh sử của bạn và những triệu chứng bạn đang gặp phải. Bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm cần thiết để xác định và đánh giá mức độ nghiêm trọng của rối loạn nhịp tim (nếu có). Sau khi tiến hành khám lâm sàng và đánh giá các kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ đưa ra lời khuyên về tình trạng bệnh của bạn và lên kế hoạch điều trị phù hợp.

Đáng lưu ý, một số rối loạn nhịp tim có thể xuất hiện từng đợt hoặc chỉ thoáng qua. Điều này có nghĩa là khi bạn đến bác sĩ, nếu tại thời điểm đó tim của bạn đang trong trạng thái bình thường (do rối loạn nhịp đã tự cải thiện), kiểm tra lâm sàng sẽ có kết quả bình thường và không phát hiện ra bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Vì vậy, nếu bạn nghi ngờ về bệnh loạn nhịp tim dựa trên các triệu chứng, nên thăm khám chuyên khoa loạn nhịp tim càng sớm càng tốt, đặc biệt là khi bạn đang xuất hiện triệu chứng.

Các kiểm tra lâm sàng thường được sử dụng để đặt chẩn đoán bệnh loạn nhịp tim bao gồm:

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN NHỊP TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT! 17
  • Điện tâm đồ (ECG): Trong quá trình thực hiện ECG, các cảm biến điện (điện cực) được đặt trên ngực, cánh tay hoặc chân của bạn để ghi lại hoạt động điện của tim. Phương pháp này nhằm đo thời gian của từng pha điện trong nhịp tim.
  • Máy theo dõi điện tim (Holter ECG) trong 24 giờ: Có thể được đeo trong một hoặc nhiều ngày để ghi lại hoạt động của tim trong khoảng thời gian dài hơn, từ đó tăng cơ hội phát hiện rối loạn nhịp tim. Máy Holter ECG rất hữu ích để đánh giá các triệu chứng liên quan đến rối loạn nhịp cũng như theo dõi phản ứng của bạn trong quá trình điều trị. Nó cũng được sử dụng để tầm soát và phát hiện những người có nguy cơ bị rối loạn nhịp tim để điều trị kịp thời.
  • Máy ghi sự kiện: Được dùng để phát hiện các rối loạn nhịp tim lẻ tẻ. Máy thường được đeo trong thời gian dài (lên đến 30 ngày hoặc cho đến khi bệnh nhân trải các triệu chứng rối loạn nhịp tim điển hình).
  • Siêu âm tim: Một thiết bị cầm tay (đầu dò) được đặt lên ngực, dùng sóng âm thanh để tạo hình ảnh về kích thước, cấu trúc và chuyển động của tim.
  • Máy ghi vòng lặp cấy ghép (loop recorder): Nếu các triệu chứng không xuất hiện thường xuyên, bác sĩ có thể cấy máy này dưới da ở vùng ngực để liên tục ghi lại hoạt động điện của tim và phát hiện nhịp tim không đều.

Nếu các kiểm tra lâm sàng thông thường không phát hiện rối loạn nhịp tim, bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp kích hoạt rối loạn nhịp bằng cách sau:

  • Nghiệm pháp gắng sức: Một số rối loạn nhịp tim xuất hiện các triệu chứng rõ rệt khi bạn vận động gắng sức. Khi thực hiện nghiệm pháp gắng sức, hoạt động tim được theo dõi khi bạn đạp xe tại chỗ hoặc tập luyện trên máy chạy bộ. Trong trường hợp bạn mắc các bệnh về xương khớp nên gặp khó khăn trong việc thực hiện nghiệm pháp gắng sức, bác sĩ có thể sử dụng một loại thuốc để kích thích tim hoạt động tương tự như khi bạn đang gắng sức.
  • Nghiệm pháp bàn nghiêng: Nghiệm pháp này sẽ được chỉ định trong trường hợp bạn bị ngất mà không rõ. Bạn sẽ được theo dõi bằng máy đo điện tâm đồ, theo dõi nhịp tim và huyết áp khi nằm ngang và khi bàn nghiêng dọc. Nghiệm pháp này thường kết hợp với việc sử dụng thuốc. Mục tiêu của nghiệm pháp này là tái hiện cơn ngất để đánh giá nguyên nhân và mức độ nguy hiểm, từ đó đưa ra lựa chọn điều trị thích hợp.
  • Khảo sát và lập bản đồ điện sinh lý: Trong quá trình này, bác sĩ sử dụng các ống mỏng và linh hoạt có gắn điện cực để theo dõi sự lan truyền của các xung điện qua các phần khác nhau của tim. Điện cực này giúp xác định các vùng có rối loạn nhịp tim.

Đôi khi, bác sĩ sử dụng các điện cực để kích thích tim đập với tần suất thích hợp, nhằm tạo ra hoặc dừng rối loạn nhịp tim. Quá trình này giúp xác định nguyên nhân của bệnh rối loạn nhịp tim và đưa ra lựa chọn điều trị tối ưu.

ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN NHỊP TIM

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Lựa chọn thuốc điều trị bệnh loạn nhịp tim phụ thuộc vào loại rối loạn nhịp cụ thể và nguy cơ biến chứng tiềm ẩn. Ví dụ, trong trường hợp rối loạn nhịp tim nhanh, bác sĩ thường chọn sử dụng thuốc kiểm soát nhịp tim và thuốc khôi phục nhịp tim bình thường.

Nếu bệnh nhân mắc bệnh rung nhĩ hoặc cuồng nhĩ, việc sử dụng thuốc chống đông máu có thể giúp ngăn chặn sự hình thành cục máu đông và giảm nguy cơ đột quỵ. Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng thuốc là quan trọng để đảm bảo hiệu quả trong điều trị bệnh và ngăn chặn sự phát triển của các biến chứng.

ĐIỀU TRỊ PHẪU THUẬT

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN NHỊP TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT! 19

Các phương pháp điều trị bệnh loạn nhịp tim bao gồm:

  • Cắt đốt qua ống thông (Catheter Ablation): Bác sĩ sử dụng ống thông để đưa vào tim và tạo ra các vết sẹo nhỏ để ngăn chặn tín hiệu điện bất thường và khôi phục nhịp tim bình thường. Công nghệ này thường được sử dụng trong trường hợp nhịp tim nhanh.
  • Máy tạo nhịp tim (Pacemaker): Sử dụng để điều trị nhịp tim chậm, máy tạo nhịp tim tạo ra xung điện nhân tạo để kích thích tim đập.
  • Máy khử rung tim cấy được (ICD – Implantable Cardioverter-Defibrillator): Được gắn vào những bệnh nhân mắc rối loạn nhịp tim nhanh hoặc không đều ở buồng tim dưới cùng, ICD có khả năng phát hiện và chữa trị những nguy cơ ngừng tim đột ngột.
  • Phẫu thuật Maze: Sử dụng để điều trị một số loại rối loạn nhịp tim, bác sĩ tạo ra các vết cắt trong mô tim để tạo ra một mê cung mô sẹo, ngăn chặn các xung điện lạc hướng.
  • Phẫu thuật bắc cầu mạch vành: Trong trường hợp bệnh động mạch vành nặng dẫn đến rối loạn nhịp tim, phẫu thuật bắc cầu mạch vành giúp phục hồi lưu lượng máu đến tim và cải thiện chức năng tim.

PHÒNG TRÁNH RỐI LOẠN NHỊP TIM

Những lời khuyên về chăm sóc sức khỏe tim mạch và phòng ngừa rối loạn nhịp tim bạn đã đề xuất là rất quan trọng để duy trì sức khỏe và giảm nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:

  • Chế độ ăn giàu chất xơ, chất chống oxy hóa, và thấp chất béo bão hòa có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Hạn chế tiêu thụ muối và đường cũng rất quan trọng.
  • Luyện tập thường xuyên có thể cải thiện chức năng tim, giảm nguy cơ rối loạn nhịp tim, và giữ cân nặng ổn định.
  • Thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây tổn thương cho tim mạch. Việc ngừng hút thuốc có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tim mạch.
  • Các phương pháp giảm stress như thiền, yoga, và hoạt động giải trí có thể giúp kiểm soát nhịp tim và cải thiện tâm trạng tinh thần.
  • Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh loạn nhịp tim, việc theo dõi sức khỏe tim mạch theo hướng dẫn của bác sĩ là quan trọng để kiểm soát tình trạng và ngăn chặn các biến chứng tiềm ẩn.
  • Dù bạn có triệu chứng hay không, kiểm tra định kỳ với bác sĩ là quan trọng để theo dõi sức khỏe tim và phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào.

Nhớ rằng, việc duy trì lối sống lành mạnh và tìm kiếm sự chăm sóc y tế chuyên sâu là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe tim mạch của bạn.

Chân tay bủn rủn người mệt mỏi khó thở là bệnh gì? Có nguy hiểm không?

Chân tay bủn rủn người mệt mỏi khó thở là bệnh gì? Có nguy hiểm không? 21

Đau đầu, chóng mặt buồn nôn chân tay bủn rủn khó thở đôi khi chỉ là dấu hiệu cảnh báo của tình trạng suy nhược cơ thể, luyện tập, làm việc quá sức… Trường hợp này, người bệnh chỉ cần nghỉ ngơi hợp lý, xây dựng một chế độ luyện tập khoa học và không làm việc quá sức. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng chân tay bủn rủn, người mệt mỏi, khó thở có thể là dấu hiệu báo trước của những căn bệnh nguy hiểm.

Đau đầu, chóng mặt buồn nôn chân tay bủn rủn khó thở là dấu hiệu của những bệnh lý nào?

Chân tay bủn rủn người mệt mỏi khó thở là bệnh gì? Có nguy hiểm không? 23

Bệnh tiểu đường

Chân tay bủn rủn, mệt mỏi, và khó thở có thể là biểu hiện của bệnh tiểu đường. Người mắc tiểu đường thường có thói quen ăn nhiều nhưng cảm giác đói nhanh, thèm đồ ngọt và có thể sút cân đột ngột. Ngoài ra, các triệu chứng khác của tiểu đường bao gồm mệt mỏi, nhịp tim tăng, hoa mắt, và chóng mặt.

Thiếu máu não

Người bị thiếu máu não còn có thể có các triệu chứng như bủn rủn tay chân, mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, ù tai, khó ngủ, mất ngủ, suy giảm trí nhớ, tê bì chân tay

Huyết áp thấp

Khi huyết áp của người bệnh thấp, tức là dưới mức 90/60mmHg, có thể xuất hiện những triệu chứng như chóng mặt, choáng váng, ngất xỉu, nhịp tim nhanh, cảm giác khó chịu ở vùng tim, suy nhược, mệt mỏi, toát mồ hôi, và giảm khả năng tiêu hóa. Do đó, khi gặp các dấu hiệu như chân tay bủn rủn, mệt mỏi, khó thở, người bệnh nên kiểm tra huyết áp để đánh giá tình trạng sức khỏe của mình.

Rối loạn thần kinh thực vật

Rối loạn thần kinh thực vật có thể là nguyên nhân gây mệt mỏi và khó thở, bao gồm rối loạn thần kinh tim, rối loạn thần kinh chức năng, và sự mất cân bằng giữa hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm. Các dấu hiệu của rối loạn thần kinh thực vật có thể bao gồm mệt mỏi, cáu gắt, nhịp tim nhanh, khó thở, cảm giác hụt hơi hoặc nghẹn ở cổ, mệt mỏi ở chân tay, run tay, tiết mồ hôi nhiều ở lòng bàn tay và bàn chân, rối loạn kinh nguyệt, giảm ham muốn tình dục, và vấn đề về di tinh…

Stress, căng thẳng quá mức

Chân tay bủn rủn, mệt mỏi, và khó thở có thể là kết quả của căng thẳng thần kinh và trí óc quá mức. Khi người bệnh trải qua tình trạng căng thẳng, cơ thể sẽ sản xuất nhiều loại hormone ảnh hưởng đến nhịp tim và nhịp thở.

Ngoài ra, các biến động tâm trạng đột ngột như quá vui hoặc quá buồn, áp lực công việc, và áp lực sau sinh cũng có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng này.

Cường giáp

Cường giáp là một rối loạn nội tiết tố xảy ra khi tuyến giáp sản xuất hormone thyroid (tuyến giáp) ở mức độ cao hơn bình thường. Các triệu chứng của bệnh cường giáp có thể bao gồm tức ngực, khó thở, run chân tay, và tim đập nhanh.

Rối loạn thần kinh tim

Hệ thống thần kinh tim chịu trách nhiệm điều chỉnh nhịp tim và hoạt động của trái tim. Khi hệ thống thần kinh tim gặp rối loạn, có thể xuất hiện các triệu chứng như run tay chân, tim đập nhanh, mệt mỏi. Rối loạn này có thể liên quan đến nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm căng thẳng, lo âu, và các vấn đề về sức khỏe tim.

Chân tay bủn rủn người mệt mỏi khó thở là bệnh gì? Có nguy hiểm không? 25

Chân tay bủn rủn, người mệt mỏi, khó thở có nguy hiểm không?

Nếu triệu chứng như chân tay bủn rủn, mệt mỏi, khó thở xuất hiện do căng thẳng và lo lắng, việc nghỉ ngơi, thư giãn có thể giúp giảm bớt các triệu chứng này. Tuy nhiên, nếu triệu chứng không giảm hoặc xuất hiện do bệnh lý, việc đến cơ sở y tế để được khám và điều trị là quan trọng.

Việc đánh giá và xác định nguyên nhân chính xác của triệu chứng sẽ giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả nhất. Đối với những triệu chứng kéo dài hoặc nguyên nhân không rõ, việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế chuyên sâu là quan trọng để ngăn chặn và điều trị bệnh lý một cách hiệu quả.

Cách khắc phục chứng đau đầu, chóng mặt buồn nôn chân tay bủn rủn khó thở

Khi bị đau đầu, chóng mặt buồn nôn chân tay bủn rủn khó thở người bệnh cần lưu ý những vấn đề sau để cải thiện sức khỏe:

  • Đi khám để tìm ra nguyên nhân chính xác và lựa chọn hướng điều trị phù hợp.
  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, không để cơ thể quá đói, cân bằng các chất dinh dưỡng, hạn chế đồ ăn không tốt cho sức khỏe như đồ ăn nhiều dầu mỡ, quá nhiều chất béo, hạn chế hút thuốc, uống rượu…
  • Thường xuyên luyện tập thể dục phù hợp với bản thân.
  • Luôn giữ tâm trạng thoải mái, tránh căng thẳng, stress…
  • Giữ thói quen đi ngủ sớm và đúng giờ, không thức khuya.

Bạn cần làm gì khi bị bủn rủn tay chân, mệt mỏi, khó thở?

Khi xuất hiện các triệu chứng như hồi hộp, khó thở, tức ngực, người mệt mỏi, chân tay bủn rủn, người bệnh cần cố gắng giữ bình tĩnh để xử lý, bởi áp lực càng lớn thì tình hình càng nghiêm trọng.

Sau khi cơ thể được thả lỏng, người bệnh nên áp dụng các mẹo sau để nhanh chóng khắc phục chứng bủn rủn tay chân, người mệt mỏi, khó thở:

  • Ho mạnh: Ho mạnh giúp tạo áp lực lên ngực, có tác dụng làm tim đập chậm lại.
  • Rửa mặt hoặc uống một chút nước lạnh để ổn định nhịp tim và trấn tĩnh tinh thần cho thoải mái.
  • Hít sâu, thở từ từ, chậm rãi: Bạn hít vào thật sâu và giữ trong 3 đến 5 giây, sau đó thở ra từ từ, lặp lại động tác này khoảng 5 đến 10 lần mỗi ngày để cải thiện nhịp thở nhé.
  • Thực hiện động tác Valsalva: Để thực hiện động tác này, bạn hãy bịt mũi, ngậm miệng sau đó ép hơi thở ra thật mạnh nhưng không thở ra trong ít nhất 15 giây. Động tác Valsalva giúp tăng áp lực lồng ngực và phục hồi nhịp tim bình thường. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý những người có tiền sử nhồi máu cơ tim, thiếu máu cơ tim hay bệnh mạch vành không nên thực hiện bài tập này.
Chân tay bủn rủn người mệt mỏi khó thở là bệnh gì? Có nguy hiểm không? 27

Nếu người bệnh đã thực hiện các biện pháp trên mà tình trạng không cải thiện hoặc ngày càng nặng hơn thì nên đến cơ sở y tế điều trị kịp thời.

Có thể thấy, đau đầu, chóng mặt buồn nôn chân tay bủn rủn khó thở có thể chỉ là một triệu chứng thông thường, bạn chỉ cần nghỉ ngơi hợp lý là có thể khỏi. Tuy nhiên, nó cũng có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng. Để phòng ngừa triệu chứng này, bạn hãy thiết lập lối sống lành mạnh và chế độ ăn uống khoa học nhé.

TRÁI TIM CÓ MẤY NGĂN VÀ HOẠT ĐỘNG NHƯ THẾ NÀO?

TRÁI TIM CÓ MẤY NGĂN VÀ HOẠT ĐỘNG NHƯ THẾ NÀO? 29

Trái tim là một cơ quan có vai trò cực kỳ quan trọng của cơ thể con người. Bộ phận này sẽ giúp bơm máu và oxy đi khắp cơ thể để duy trì sự sống. Chu trình bơm máu của tim được ví như “một nhà máy điện” cung cấp 5 – 6 lít máu mỗi phút để duy trì sự sống cho mỗi người. Thế nhưng, một số người vẫn thắc mắc, không biết tim người có mấy ngăn và cách thức hoạt động của tim cụ thể như thế nào,…bài viết sau sẽ giúp bạn có được những thông tin cơ bản.

TRÁI TIM CÓ MẤY NGĂN VÀ HOẠT ĐỘNG NHƯ THẾ NÀO? 31

TRÁI TIM CÓ MẤY NGĂN?

CẤU TẠO CỦA TIM

Tim được bao bọc bởi hai lớp màng tim, gồm màng ngoài tim và màng trong tim. Màng ngoài tim là lớp màng dày, chắc chắn, có tác dụng bảo vệ tim khỏi những tác động từ bên ngoài. Màng trong tim là lớp màng mỏng, trơn, có tác dụng giúp tim di chuyển dễ dàng trong lồng ngực.

Giữa hai lớp màng tim có một lớp dịch lỏng gọi là dịch màng tim. Dịch màng tim có tác dụng giảm ma sát giữa hai lớp màng tim, giúp tim co bóp dễ dàng.

Bên trong tim có bốn ngăn, gồm hai tâm nhĩ và hai tâm thất. Tâm nhĩ là các ngăn ở phía trên, có nhiệm vụ nhận máu từ các tĩnh mạch. Tâm thất là các ngăn ở phía dưới, có nhiệm vụ bơm máu đi khắp cơ thể.

Giữa hai tâm nhĩ và hai tâm thất có các van tim. Các van tim có tác dụng ngăn không cho máu chảy ngược.

Hệ thống mạch máu có nhiệm vụ dẫn máu đi khắp cơ thể. Mạch máu gồm có tĩnh mạch, động mạch và mao mạch. Tĩnh mạch là các mạch máu dẫn máu từ các cơ quan về tim. Động mạch là các mạch máu dẫn máu từ tim đi khắp cơ thể. Mao mạch là các mạch máu nhỏ, nối liền động mạch và tĩnh mạch.

Hệ thống tim mạch có nhiệm vụ vận chuyển máu đi khắp cơ thể, cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các cơ quan.

TIM CÓ MẤY NGĂN?

Tim người có 4 ngăn, gồm hai tâm nhĩ và hai tâm thất.

  • Tâm nhĩ là các ngăn ở phía trên, có nhiệm vụ nhận máu từ các tĩnh mạch.
  • Tâm thất là các ngăn ở phía dưới, có nhiệm vụ bơm máu đi khắp cơ thể.

Giữa hai tâm nhĩ và hai tâm thất có các van tim. Các van tim có tác dụng ngăn không cho máu chảy ngược.

Cụ thể, các ngăn tim người như sau:

  • Tâm nhĩ trái: Nhận máu từ phổi, sau đó bơm xuống tâm thất trái.
  • Tâm thất trái: Bơm máu giàu oxy lên động mạch chủ, đưa máu đi khắp cơ thể.
  • Tâm nhĩ phải: Nhận máu từ tĩnh mạch chủ, sau đó bơm xuống tâm thất phải.
  • Tâm thất phải: Bơm máu nghèo oxy vào động mạch phổi, đưa máu đến phổi để lấy oxy và thải khí CO2.

HOẠT ĐỘNG CỦA TIM

Hoạt động của tim được điều khiển bởi hệ thống điện tim. Hệ thống này bao gồm các tế bào chuyên biệt có khả năng tạo ra các xung điện. Xung điện này sẽ kích thích các cơ tim co bóp, giúp tim bơm máu.

Quá trình hoạt động của tim được chia thành hai giai đoạn chính:

GIAI ĐOẠN NHĨ CO

Xung điện bắt đầu từ nút xoang (SA), nằm ở tâm nhĩ phải. Nút xoang có khả năng tạo ra các xung điện với tần số khoảng 60 – 100 lần/phút. Xung điện này sẽ lan truyền đến các cơ tim của tâm nhĩ, khiến tâm nhĩ co lại.

Khi tâm nhĩ co lại, máu sẽ được đẩy từ tâm nhĩ xuống tâm thất.

GIAI ĐOẠN THẤT CO

Xung điện từ tâm nhĩ sẽ được truyền đến nút nhĩ thất (AV), nằm giữa tâm nhĩ và tâm thất. Nút nhĩ thất sẽ làm chậm lại xung điện trước khi truyền đến tâm thất. Điều này giúp cho tâm nhĩ có thêm thời gian để co bóp hết máu.

Khi xung điện đến tâm thất, các cơ tim của tâm thất sẽ co lại. Máu sẽ được bơm từ tâm thất ra động mạch chủ và các động mạch khác, đi khắp cơ thể.

NHỊP TIM

Nhịp tim là số lần tim đập trong một phút. Nhịp tim của người trưởng thành bình thường dao động trong khoảng 60 – 99 lần/phút khi nghỉ ngơi. Khi tập thể dục, bị sốt, hoặc có vấn đề về tâm lý, nhịp tim có thể tăng lên.

NHỮNG TÌNH TRẠNG SUY GIẢM CHỨC NĂNG TIM CẦN LƯU Ý

TRÁI TIM CÓ MẤY NGĂN VÀ HOẠT ĐỘNG NHƯ THẾ NÀO? 33

Mọi hoạt động sống của con người chỉ có thể được đảm bảo khi chức năng tim được duy trì. Vì thế, trái tim có vai trò đặc biệt quan trọng với sức khỏe. Do sự tác động của nhiều yếu tố như: lối sống kém lành mạnh, tuổi tác, bệnh mạn tính,… mà chức năng của tim có thể bị suy giảm.

Trong số các bệnh lý về tim thì những bệnh sau được xem là dễ làm suy giảm chức năng tim và gây suy tim:

  • Bệnh về van tim: hở van tim, hẹp van tim,…
  • Bệnh về cơ tim: cơ tim chu sinh, giãn cơ tim, cơ tim phì đại,…
  • Bệnh dẫn truyền điện bên trong tim: rung nhĩ, ngoại tâm thu, rối loạn nhịp tim,…
  • Động mạch vành: xơ vữa động mạch vành, nhồi máu cơ tim,…
  • Bệnh ngoài tim nhưng liên quan và ảnh hưởng đến tim: tăng mỡ máu, tiểu đường, cao huyết áp,…

CÁCH PHÒNG NGỪA SUY GIẢM CHỨC NĂNG TIM

Để phòng ngừa suy giảm chức năng tim, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Duy trì lối sống lành mạnh: ăn uống khoa học, tập thể dục thường xuyên, tránh hút thuốc lá, uống rượu bia,…
  • Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: kiểm soát huyết áp, đường huyết, cholesterol,…
  • Khám sức định kỳ để phát hiện sớm các bệnh lý tim mạch.

BĂNG HUYẾT LÀ GÌ? CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA BỆNH 

BĂNG HUYẾT LÀ GÌ? CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA BỆNH  35

Băng huyết sau sinh, theo thông tin từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ảnh hưởng đến hơn 14 triệu phụ nữ trên toàn cầu mỗi năm, đặc biệt là trong các trường hợp sinh thường hoặc phẫu thuật mổ. Tại Việt Nam, tỷ lệ này dao động từ 3% đến 8%, và đây được xem là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tử vong cao nhất trong số các biến chứng của sản phụ. Tình trạng này, nếu không được cấp cứu kịp thời, có thể gây suy hô hấp, mất khả năng sinh sản, và thậm chí là đe dọa tính mạng. Vậy băng huyết là gì, cách điều trị và phòng ngừa tình trạng này ra sao? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

BĂNG HUYẾT LÀ GÌ? CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA BỆNH  37

BĂNG HUYẾT LÀ GÌ?

Băng huyết sau sinh là tình trạng nguy hiểm xảy ra khi lượng máu mất mát sau khi sinh nở vượt quá mức an toàn. Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nếu mất hơn 500ml máu trong trường hợp sinh thường hoặc hơn 1000ml đối với trường hợp sinh mổ, thì đó được coi là băng huyết sau sinh.

Mặc dù mức lượng máu mất mát có thể thay đổi từ từ hoặc đột ngột tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, nhưng tình trạng này đều đe dọa tới sức khỏe của sản phụ. Điều đáng chú ý là nguy cơ và ảnh hưởng của băng huyết sau sinh có thể khác nhau đối với mỗi phụ nữ, phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe trước đó và các yếu tố khác nhau.

Bác sĩ xác định mức độ nguy hiểm của bệnh dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm huyết áp, nhịp tim, huyết sắc tố, hematocrit và các yếu tố khác. Có hai loại băng huyết sau sinh là băng huyết nguyên phát (trong vòng 24 giờ đầu sau sinh) và băng huyết thứ phát (từ 24 giờ đến 12 tuần sau sinh).

Các yếu tố tăng nguy cơ bị băng huyết sau sinh bao gồm thai phụ lớn tuổi, thừa cân, béo phì, bệnh nền như tiểu đường, và lịch sử bị băng huyết trước đó. Ngoài ra, những tình trạng như chuyển dạ kéo dài, tử cung căng do thai to hoặc đa thai cũng có thể gây ra băng huyết.

Các bác sĩ thường theo dõi chặt chẽ những thai phụ có yếu tố nguy cơ để phát hiện và xử trí kịp thời các vấn đề có thể xảy ra. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp không có yếu tố nguy cơ nhưng vẫn gặp phải tình trạng băng huyết sau sinh.

BIỂU HIỆN CỦA BĂNG HUYẾT SAU SINH

Băng huyết sau sinh có thể xảy ra với những biểu hiện khác nhau, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Dưới đây là một số biểu hiện thường gặp của băng huyết sau sinh:

  • Chảy máu âm đạo nhiều, lượng máu chảy có thể lên đến 500ml đối với sinh thường và 1000ml đối với sinh mổ.
  • Máu chảy ra có thể là máu tươi, máu cục hoặc cả máu tươi lẫn máu cục.
  • Tử cung không co hồi tốt, mềm.
  • Sản phụ có thể có các biểu hiện của tình trạng thiếu máu như: mệt mỏi, chóng mặt, hoa mắt, nhợt nhạt,…

NGUYÊN NHÂN GÂY BĂNG HUYẾT ‌Ở PHỤ NỮ SAU SINH

Có nhiều nguyên nhân gây băng huyết sau sinh, bao gồm:

ĐỜ TỬ CUNG

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% các trường hợp băng huyết sau sinh. Đờ tử cung xảy ra khi tử cung không thể co hồi bình thường sau khi sinh, khiến máu tiếp tục chảy ra ngoài. Đờ tử cung có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm:

  • Chuyển dạ kéo dài hoặc chuyển dạ nhanh
  • Tử cung căng giãn quá mức hoặc quá to
  • Sử dụng oxytocin hoặc các thuốc khác trong quá trình chuyển dạ
  • Nhiễm trùng ối
  • Thiếu máu hoặc suy nhược

BẤT THƯỜNG CỦA BÁNH NHAU

Bánh nhau bám thấp, bánh nhau cài răng lược, bánh nhau tiền đạo là những bất thường của bánh nhau có thể làm tăng nguy cơ băng huyết sau sinh. Ngoài ra, diện tích bánh nhau lớn cũng có thể khiến máu chảy nhiều khi bong ra. Một số bất thường của bánh nhau có thể gây băng huyết bao gồm:

  • Nhau tiền đạo: nhau bám ở phía dưới tử cung, gần hoặc che kín lỗ trong cổ tử cung
  • Nhau cài răng lược: nhau bám sâu vào thành tử cung, có thể gây ra chảy máu nhiều
  • Nhau bám thấp: nhau bám ở phần thấp của tử cung, gần cổ tử cung

TỔN THƯƠNG ĐƯỜNG SINH DỤC

Tổn thương cơ quan sinh dục cũng có thể là nguyên nhân gây băng huyết sau sinh. Một số tổn thương cơ quan sinh dục có thể gây băng huyết bao gồm:

  • Rách tử cung
  • Rách âm đạo
  • Rách cổ tử cung

RỐI LOẠN ĐÔNG MÁU

Rối loạn đông máu là tình trạng cơ thể không thể tạo ra đủ các chất cần thiết để đông máu, khiến máu chảy không ngừng. Rối loạn đông máu có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm trùng
  • Thiếu hụt các yếu tố đông máu
  • Sử dụng thuốc chống đông máu.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BĂNG HUYẾT SAU SINH

Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ băng huyết, bác sĩ sẽ có các biện pháp xử trí phù hợp. Các biện pháp thường được áp dụng bao gồm:

  • Kích thích co bóp tử cung: Bác sĩ sẽ sử dụng các thuốc kích thích co bóp tử cung để giúp tử cung co hồi bình thường. Các thuốc thường được sử dụng bao gồm oxytocin, ergometrin, carboprost tromethamine.
  • Sử dụng thuốc cầm máu: Bác sĩ có thể sử dụng các thuốc cầm máu để giúp ngăn chặn chảy máu. Các thuốc thường được sử dụng bao gồm acid tranexamic, taminoproan, ethamsylate.
  • Xử lý các bất thường của bánh nhau: Nếu bánh nhau bám thấp, bánh nhau cài răng lược, bánh nhau tiền đạo, bác sĩ sẽ cần xử lý để loại bỏ bánh nhau. Các phương pháp thường được sử dụng bao gồm bóc nhau, gắp nhau, phẫu thuật.
  • Xử lý tổn thương đường sinh dục: Nếu đường sinh dục bị vỡ hoặc rách, bác sĩ sẽ cần phẫu thuật để khâu lại.
  • Điều trị rối loạn đông máu: Nếu sản phụ bị rối loạn đông máu, bác sĩ sẽ cần điều trị rối loạn đông máu để giúp cơ thể đông máu bình thường.

CÁCH PHÒNG NGỪA BĂNG HUYẾT

Để phòng ngừa tình trạng băng huyết sau sinh, mẹ bầu cần lưu ý những điều sau:

  • Chuẩn bị tốt cho thai kỳ và quá trình sinh nở: Điều này bao gồm khám thai định kỳ, tiêm phòng đầy đủ, ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tập luyện thường xuyên.
  • Sinh nở an toàn: Chuyển dạ và sinh nở an toàn sẽ giúp giảm nguy cơ băng huyết sau sinh.
  • Theo dõi sát sao sau sinh: Sản phụ cần được theo dõi sát sao sau sinh để phát hiện sớm các dấu hiệu băng huyết và có biện pháp xử trí kịp thời.
  • Khám thai định kỳ: Mẹ bầu cần khám thai định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ để được theo dõi sức khỏe và sự phát triển của thai nhi. Các bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm cần thiết để phát hiện sớm những bất thường ở thai nhi và mẹ bầu, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời.
  • Bổ sung sắt và axit folic đầy đủ: Sắt và axit folic là những chất cần thiết cho sự phát triển của thai nhi và giúp ngăn ngừa tình trạng thiếu máu ở mẹ bầu. Mẹ bầu nên bổ sung sắt và axit folic theo chỉ định của bác sĩ.
  • Chế độ ăn uống hợp lý: Mẹ bầu nên có chế độ ăn uống đa dạng, bổ sung đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt là các loại thực phẩm giàu sắt, axit folic, vitamin và khoáng chất. Mẹ bầu cũng cần hạn chế ăn mặn, đồ cay nóng, các chất kích thích.

Băng huyết sau sinh là một tai biến sản khoa nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong mẹ nếu không được xử trí kịp thời. Do đó, sản phụ cần được theo dõi sát sao trong quá trình sinh và sau sinh để phát hiện và xử trí kịp thời các dấu hiệu của băng huyết.

CÁCH ĐO HUYẾT ÁP THEO HƯỚNG DẪN CỦA BỘ Y TẾ

CÁCH ĐO HUYẾT ÁP THEO HƯỚNG DẪN CỦA BỘ Y TẾ 39

Cao huyết áp là căn bệnh có thể dẫn tới nhiều biến chứng nguy hiểm như đau thắt ngực, đột quỵ, suy tim, suy thận,… Bệnh nhân có thể phát hiện cao huyết áp nếu được đo huyết áp đúng cách. Sau đây là quy trình đo huyết áp chuẩn ban hành kèm theo Quyết định số 3192/QĐ-BYT ngày 31 tháng 8 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Y tế.

NGUYÊN LÝ ĐO HUYẾT ÁP

CÁCH ĐO HUYẾT ÁP THEO HƯỚNG DẪN CỦA BỘ Y TẾ 41

Mô tả của bạn về nguyên lý đo huyết áp là chính xác. Đo huyết áp thông qua phương pháp sử dụng máy đo huyết áp, thường sử dụng một băng tay bơm căng quanh cánh tay để tạo áp lực, sau đó giảm áp lực và theo dõi các phản ứng của động mạch để đo lường áp huyết.

HUYẾT ÁP TÂM THU (SYSTOLIC BLOOD PRESSURE)

  • Là áp suất máu đo được tại thời điểm cơ tim co bóp (hợp nhất) và máu được bơm từ tim vào động mạch.
  • Được đo khi áp lực trong bàng quang (bao gồm cả băng tay) cao nhất, do tim co bóp.

HUYẾT ÁP TÂM TRƯƠNG (DIASTOLIC BLOOD PRESSURE)

  • Là áp suất máu đo được tại thời điểm tim nghỉ ngơi, giữa hai chu kỳ co bóp.
  • Được đo khi áp lực trong bàng quang giảm, và máu không còn được bơm từ tim ra ngoại mạch.

QUY ĐỊNH CHUNG KHI ĐO HUYẾT ÁP

Đúng, quy định khi đo huyết áp là quan trọng để đảm bảo độ chính xác của kết quả và giúp đánh giá sức khỏe của bệnh nhân một cách chính xác. Dưới đây là một số quy tắc chung khi đo huyết áp:

NGHỈ NGƠI TRƯỚC KHI ĐO

  • Bệnh nhân cần nghỉ ngơi ít nhất 15 phút trước khi đo huyết áp.
  • Nên đo vào cùng thời gian trong ngày để có kết quả đồng nhất.

KIỂM TRA MÁY ĐO HUYẾT ÁP

  • Trước mỗi lần đo, kiểm tra tình trạng các bộ phận của máy đo huyết áp như van, dải băng, bơm cao su, áp lực kế đồng hồ.
  • Sử dụng cùng một máy đo huyết áp cho các lần đo để đảm bảo tính nhất quán.

VỊ TRÍ ĐO

  • Thường đo huyết áp ở động mạch cánh tay.
  • Ghi rõ vị trí đo huyết áp để có thông tin chính xác về áp lực máu.

TÌM ĐỘNG MẠCH KHI ĐO

Đảm bảo tìm được động mạch trước khi đo huyết áp để đảm bảo độ chính xác của kết quả.

KHÔNG DỪNG LẠI GIỮA CHỪNG

Không nên dừng lại giữa quá trình đo và bơm hơi tiếp, vì điều này có thể dẫn đến kết quả không chính xác.

XẢ HƠI ĐỀU ĐẶN

Khi xả hơi, cần xả liên tục cho đến khi kim hoặc cột thủy ngân hạ xuống vị trí số 0.

BÁO CÁO TÌNH TRẠNG BẤT THƯỜNG

Khi thấy số đo huyết áp không bình thường hoặc có các biểu hiện bất thường như cơn tăng huyết áp kịch phát, huyết áp kẹt, bệnh nhân có sốc, trụy mạch, cần báo ngay cho bác sĩ để có biện pháp xử lý kịp thời.

CHUẨN BỊ DỤNG CỤ TRƯỚC KHI ĐO HUYẾT ÁP

  • Máy đo huyết áp (huyết áp kế): gồm nhiều loại như máy đo huyết áp thủy ngân, máy đo huyết áp đồng hồ, máy đo huyết áp điện tử.
  • Chọn kích thước túi hơi khi đo huyết áp cho từng bệnh nhân vì dùng sai cỡ túi hơi sẽ làm sai số kết quả lên tới 25mmHg.
  • Ống nghe tim phổi.
CÁCH ĐO HUYẾT ÁP THEO HƯỚNG DẪN CỦA BỘ Y TẾ 43

QUY TRÌNH ĐO HUYẾT ÁP ĐÚNG CÁCH THEO HƯỚNG DẪN CỦA BỘ Y TẾ

Khi thực hiện quá trình đo huyết áp tại phòng khám hoặc tại nhà, người thực hiện cần tuân thủ theo quy trình sau đây:

NGHỈ NGƠI VÀ CHUẨN BỊ

  • Nghỉ ngơi trong môi trường yên tĩnh ít nhất 5-10 phút trước khi bắt đầu đo huyết áp.
  • Không sử dụng chất kích thích như cà phê, thuốc lá, hoặc rượu bia trong ít nhất 2 giờ trước đo.

TƯ THẾ ĐO CHUẨN

  • Người được đo huyết áp ngồi trên ghế tựa, cánh tay duỗi thẳng trên bàn, nếp khuỷu tay nằm ngang mức tim.
  • Có thể đo huyết áp ở các tư thế khác nhau như nằm, đứng, tùy thuộc vào điều kiện và yêu cầu cụ thể. Đối với người cao tuổi hoặc có bệnh đái tháo đường, việc đo huyết áp ở tư thế đứng giúp xác định tình trạng hạ huyết áp tư thế.

SỬ DỤNG DỤNG CỤ ĐO

  • Sử dụng huyết áp kế và các thiết bị đo đã được kiểm chuẩn định kỳ.
  • Đảm bảo bề dài của bao đo (nằm trong băng quấn) tối thiểu phải bằng 80% chu vi cánh tay, và bề rộng tối thiểu bằng 40% chu vi cánh tay.
  • Quấn băng đo đủ chặt, với bờ dưới bao đo ở trên nếp lằn khuỷu tay 2cm và đặt máy ở vị trí đảm bảo máy hoặc mốc 0 của thang đo ngang mức với tim.

ĐO HUYẾT ÁP

  • Nếu không sử dụng máy đo huyết áp tự động, xác định vị trí động mạch cánh tay và đặt ống nghe.
  • Bơm hơi thêm 30mmHg sau khi không còn thấy mạch đập, sau đó xả hơi với tốc độ 2–3mmHg/nhịp đập.
  • Ghi lại huyết áp tâm thu khi nghe thấy tiếng đập đầu tiên (pha I của Korotkoff) và huyết áp tâm trương khi không còn tiếng đập (pha V của Korotkoff).

CHÚ Ý KHÔNG NÓI CHUYỆN

Tránh nói chuyện trong khi đang thực hiện quá trình đo huyết áp.

LẦN ĐO ĐẦU TIÊN VÀ ĐO LẠI

  • Đo huyết áp ở cả hai cánh tay trong lần đo đầu tiên. Chọn tay có giá trị cao hơn để theo dõi huyết áp về sau.
  • Đo huyết áp ít nhất 2 lần, mỗi lần cách nhau ít nhất 1–2 phút. Nếu chênh lệch giữa 2 lần đo là trên 10mmHg, cần đo lại sau khi bệnh nhân nghỉ ít nhất 5 phút và tính trung bình của 2 lần đo cuối cùng.

ĐO HUYẾT ÁP NHIỀU LẦN

Việc đo huyết áp nhiều lần có thể tăng độ chính xác, đặc biệt là ở bệnh nhân có rối loạn nhịp tim như bị rung nhĩ.

GHI LẠI VÀ THÔNG BÁO KẾT QUẢ

Ghi lại kết quả theo đơn vị mmHg, dưới dạng huyết áp tâm thu/huyết áp tâm trương (ví d

CÁCH ĐỌC SỐ ĐO HUYẾT ÁP

CHỈ SỐ HUYẾT ÁP BÌNH THƯỜNG

  • Huyết áp tâm thu: 90 mmHg – 130 mmHg.
  • Huyết áp tâm trương: 60 mmHg – 85 mmHg.

CHỈ SỐ HUYẾT ÁP THẤP

Chỉ số huyết áp tâm thu <85 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương <60 mmHg cảnh báo huyết áp thấp. Huyết áp thấp dẫn tới máu không cung cấp đủ cho hoạt động của các cơ quan, đặc biệt là các cơ quan xa như não, gây ra các biểu hiện như chóng mặt, hoa mắt, buồn nôn,…

Bảng chỉ số huyết áp

CHỈ SỐ HUYẾT ÁP CAO

Phân độ tăng huyết áp theo Tổ chức Y tế Thế giới:

  • Tiền tăng huyết áp: chỉ số huyết áp tâm thu 130-139 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương 85-90 mmHg.
  • Tăng huyết áp độ 1: chỉ số huyết áp tâm thu 140-159 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương 90-99 mmHg.
  • Tăng huyết áp độ 2: số đo huyết áp tâm thu 160-179 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương 100-109 mmHg.
  • Tăng huyết áp độ 3: số đo huyết áp tâm thu ≥ 180 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 110 mmHg.
  • Tăng huyết áp tâm thu đơn độc: chỉ số huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và huyết áp tâm trương < 90mmHg.

Thực hiện đo huyết áp hằng ngày, đặc biệt là với người cao tuổi giúp tầm soát và điều trị sớm nhiều biến chứng nguy hiểm như đau tim, đột quỵ,… góp phần bảo vệ tối đa cho sức khỏe của bệnh nhân.

NHẢY DÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH MÀ BẠN NÊN BIẾT

NHẢY DÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH MÀ BẠN NÊN BIẾT 46

Nhảy dây là một trong những bài tập thể dục quen thuộc với mỗi người chúng ta hàng ngày. Nhưng không phải ai cũng nắm rõ được phương pháp nhảy dây đúng cách để không bị to bắp chân và mang lại hiệu quả tối đa.

NHẢY DÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH MÀ BẠN NÊN BIẾT 48

TẠI SAO CẦN THỰC HIỆN NHẢY DÂY ĐÚNG KỸ THUẬT?

Nhảy dây là một phương pháp tập thể dục phổ biến và hiệu quả. Bài tập này giúp đốt cháy calo hiệu quả ở nhiều vùng cơ khác nhau như cánh tay, chân và bụng, giúp giảm cân và tiêu mỡ bụng. Ngoài ra, nhảy dây đúng kỹ thuật còn có nhiều lợi ích khác đối với sức khỏe.

Nhảy dây đúng cách thúc đẩy quá trình đốt cháy chất béo, giúp tăng tốc độ giảm cân và cải thiện sức khỏe tim phổi. Đây là một phương pháp hiệu quả để duy trì sự năng động và tăng cường hệ miễn dịch.

Độ khó của nhảy dây có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào cường độ tập luyện. Từ nhảy dây nhịp nhàng đến nhảy dây theo phương pháp HIIT, tất cả đều mang lại lợi ích cho sức khỏe và giúp duy trì vóc dáng cân đối.

Một điểm quan trọng cần lưu ý là thực hiện nhảy dây đúng kỹ thuật để tránh tình trạng phát triển cơ bắp chân không mong muốn. Điều này có thể xảy ra khi không tuân thủ kỹ thuật chính xác trong quá trình nhảy dây.

Nhảy dây là một hoạt động thể dục linh hoạt và thuận tiện, không đòi hỏi nhiều không gian và không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết. Điều này giúp mọi người có thể thực hiện bài tập này mọi lúc, mọi nơi, đặc biệt là những người có lịch trình bận rộn.

TÁC DỤNG CỦA NHẢY DÂY HÀNG NGÀY

TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE TIM MẠCH

Lợi ích của nhảy dây không chỉ dừng lại ở việc tăng cường sức mạnh và sự chịu đựng của cơ thể mà còn có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của phổi và tim mạch. Theo Cao đẳng Y khoa Thể thao của Mỹ, việc nhảy dây đều đặn từ 3 đến 5 lần một tuần, mỗi lần trong khoảng 12-20 phút, được khuyến khích để cải thiện sức khỏe của phổi và tim mạch.

Khi bạn nhảy dây, nhịp tim của bạn sẽ tăng lên với cường độ đập cao hơn so với tình trạng bình thường. Các bài tập cường độ cao đã được chứng minh là có lợi cho sức khỏe tim mạch, giúp giảm nguy cơ đột quỵ và các bệnh lý tim mạch khác.

ĐỐT NĂNG LƯỢNG VÀ GIẢM CÂN

Nhảy dây có giảm mỡ bụng không? Tập thể dục nhảy dây không chỉ có lợi cho sức bền của bạn mà còn giúp hạn chế rủi ro sức khỏe từ thừa cân.

Mỗi phút nhảy dây có thể đốt cháy đến 10 calorie cho một người có trọng lượng trung bình. So với việc chạy bộ nhẹ trong cùng thời gian, nhảy dây thường tiêu hao nhiều năng lượng hơn.

Theo tờ Science Daily, bài tập nhảy dây có thể đốt cháy năng lượng trực tiếp lên đến 1.300 calorie cho mỗi giờ vận động mạnh. Trung bình, mỗi lần nhảy dây tiêu thụ khoảng 0,1 calorie. Nhảy dây trong vòng 10 phút có thể tương đương với việc chạy một dặm trong khoảng 8 phút.

Ngoài ra, nhảy dây cũng là một phương pháp hiệu quả để giảm mỡ bụng và tạo sự săn chắc cho vòng eo. Khi thực hiện những động tác nhảy, cơ bụng thường phải làm việc mạnh mẽ. Do đó, việc siết chặt cơ bụng trong quá trình nhảy dây giúp tăng cường hiệu quả của bài tập này đối với việc giảm mỡ bụng và tạo cơ bụng săn chắc.

GIÚP TĂNG MẬT ĐỘ XƯƠNG

Nhảy dây hàng ngày có nhiều lợi ích, trong đó có việc tăng mật độ xương. Nhảy dây ở mức độ trung bình, kết hợp với chế độ ăn uống cân đối, sẽ giúp bạn giảm nguy cơ các bệnh liên quan đến xương và tim mạch.

Tiến sĩ Daniel W. Barry, Phó Giáo sư Y khoa tại Đại học Colorado (Denver, Mỹ), một chuyên gia nghiên cứu về xương của người lớn tuổi và các vận động viên, đã chỉ ra rằng một trong những bài tập tốt nhất và đơn giản nhất để tăng cường mật độ xương là nhảy lên và xuống. Đặc biệt, bài tập nhảy dây không gây ảnh hưởng đến các khớp xương như chạy bộ có thể làm.

Theo một nghiên cứu được đăng trên tờ The New York Time, những con chuột được cho nhảy lên xuống 40 lần mỗi tuần đã có sự tăng trưởng đáng kể trong mật độ xương của chúng sau 24 tuần. Để duy trì kết quả tích cực này, chúng chỉ cần tiếp tục nhảy từ 20-30 lần mỗi tuần sau đó.

Tuy nhiên, lưu ý rằng nếu bạn từng bị gãy xương hoặc có tiền sử của bệnh loãng xương trong gia đình, bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế trước khi bắt đầu một chương trình tập luyện nhảy dây.

TĂNG CƯỜNG KHẢ NĂNG HÍT THỞ

Ngoài ra, một trong những tác dụng nhảy dây mang lại cho quá trình hít thở của bạn. Việc duy trì hơi thở hiệu quả hơn sau khi tập luyện nhảy dây lâu dài sẽ làm cho bạn cảm thấy thở thoải mái hơn trong các hoạt động hàng ngày. Bạn sẽ không còn cảm thấy hụt hơi khi phải đi bộ lên xuống cầu thang hoặc thực hiện các hoạt động như bơi vòng quanh hồ.

GIÚP BẠN THÔNG MINH HƠN

Nhảy dây đúng cách không chỉ có lợi cho cơ thể mà còn có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của não bộ. Bằng cách nhảy lên và xuống, chúng ta kích thích cả hai bán cầu não trái và phải, từ đó cải thiện khả năng nhận thức, tăng cường trí nhớ và cải thiện các giác quan.

Trong quá trình nhảy dây, cơ thể và trí óc phải thích nghi với các sự không cân bằng để duy trì sự ổn định. Do đó, nhảy dây có thể cải thiện phản xạ, sự phối hợp của cơ thể, mật độ xương và sức chịu đựng của cơ bắp.

CẢI THIỆN KHẢ NĂNG GIỮ BÌNH TĨNH

Ngoài ra, nhảy dây cũng giúp cải thiện khả năng giữ bình tĩnh. Khi bạn kết hợp vận động cơ thể với việc sử dụng trí óc liên tục, điều này giúp cơ thể và tâm trí của bạn trở nên bình tĩnh hơn. Nhờ đó, khi đối mặt với các tình huống trong cuộc sống, bạn có thể xử lý chúng một cách bình tĩnh và hiệu quả hơn so với những người không tập nhảy dây.

GIÚP CẢI THIỆN TÂM TRẠNG

Nhảy dây không chỉ là một hoạt động thể chất mà còn là một cách tuyệt vời để cải thiện tâm trạng của bạn. Dưới đây là một số cách mà nhảy dây có thể giúp bạn cảm thấy tốt hơn:

  • Sự linh hoạt trong việc mang theo: Sợi dây nhảy có thể dễ dàng gấp gọn và mang theo bất kỳ nơi đâu, từ việc đi học, đi cắm trại cho đến công việc hàng ngày.
  • Khởi đầu hoặc kết thúc một hoạt động vận động: Nhảy dây có thể là một phần của việc khởi động trước một trận đấu thể thao hoặc giãn cơ sau khi vận động mạnh, giúp cơ thể bạn cảm thấy sảng khoái và thoải mái.
  • Học các kỹ thuật nhảy mới: Thử nghiệm các bước nhảy khác nhau như nhảy đôi, nhảy chéo, nhảy nhanh, nhảy chậm… để tạo ra sự thú vị và thách thức trong quá trình tập luyện, từ đó tạo ra niềm vui và hứng khởi mới.

CÁCH NHẢY DÂY ĐÚNG CÁCH

BƯỚC 1: NHẢY BẰNG CẢ HAI CHÂN

  • Đảm bảo nhảy một cách thoải mái, không cần phải nhảy quá cao, chỉ cần đủ để chân vượt qua sợi dây.
  • Đặt hai chân xuống đất cùng một lúc và nhảy lên bằng cả hai chân.
  • Thực hiện động tác này liên tục trong 1 phút.

BƯỚC 2: NHẢY THAY ĐỔI CHÂN

  • Khi dây nhảy lên, di chuyển hai chân của bạn lên và xuống như đang chạy tại chỗ, tạo ra một khoảng cách với mặt đất.
  • Duy trì động tác này trong 1 phút, cố gắng duy trì sự đều đặn và nhịp nhàng.

BƯỚC 3: NHẢY NÂNG CAO CHÂN

  • Tiếp tục nhảy thay đổi chân và thử nâng cao đầu gối 1 góc 90 độ mỗi khi nhảy.
  • Thực hiện trong 1 phút và sau đó nghỉ ngơi trong khoảng 1 phút để cơ thể được hồi phục.

BƯỚC 4: NHẢY MỘT CHÂN VỚI NHỊP ĐIỆU

  • Thực hiện các động tác nhảy thay đổi chân theo nhịp của sợi dây nhảy.
  • Đảm bảo nhảy liên tục 8-10 động tác với mỗi chân trong khoảng 1 phút.

BƯỚC 5: NHẢY LÂU DÀI

  • Lặp lại các bước trên trong khoảng thời gian 5 phút, hoặc nhảy 1 phút rồi nghỉ 1 phút và lặp lại khoảng 5 lần.
  • Mục tiêu là hoàn thành 600 lần nhảy trong mỗi lần tập để đạt được hiệu quả tốt nhất cho sự tăng chiều cao.
NHẢY DÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH MÀ BẠN NÊN BIẾT 50

CÓ NÊN NHẢY DÂY MỖI NGÀY KHÔNG?

Khi đặt ra câu hỏi liệu có nên nhảy dây mỗi ngày hay không, câu trả lời phụ thuộc vào mục tiêu và kế hoạch tập luyện của bạn. Dưới đây là một số điều bạn cần xem xét:

  • Mục tiêu giảm cân ngắn hạn: Nếu bạn đặt mục tiêu giảm cân trong khoảng thời gian ngắn, như 1 – 2 tuần hoặc khoảng 1 tháng, việc nhảy dây mỗi ngày có thể hữu ích.
  • Kế hoạch tập luyện lâu dài: Tuy nhiên, nếu bạn đang tập luyện với mục tiêu kéo dài, việc nhảy dây mỗi ngày không được khuyến khích. Cơ bắp cần thời gian để phục hồi sau khi nhảy dây, và việc tập luyện liên tục có thể dẫn đến quá tải và nguy cơ chấn thương.
  • Tần suất và thời lượng tập luyện: Thay vì tập nhảy dây mỗi ngày, nên xem xét tập luyện khoảng 3 – 4 buổi mỗi tuần, mỗi buổi khoảng 30 – 40 phút. Điều này giúp đảm bảo sức khỏe của cơ bắp và tránh nguy cơ quá tải.
  • Thời gian tập luyện: Thời điểm tốt nhất để nhảy dây là vào buổi sáng sớm hoặc chiều tối. Hãy điều chỉnh lịch tập luyện của bạn để phản hồi tốt nhất với lịch trình hàng ngày.

Tóm lại, quyết định có nên nhảy dây mỗi ngày hay không phụ thuộc vào mục tiêu và điều kiện cá nhân của bạn. Hãy lắng nghe cơ thể và điều chỉnh kế hoạch tập luyện của bạn để đạt được hiệu quả tốt nhất.

TÁC HẠI CỦA NHẢY DÂY CÓ THỂ GẶP

Bên cạnh những lợi ích nhảy dây mang lại cũng có thể gây ra một số tác hại nếu không thực hiện đúng cách hoặc khi có những vấn đề sức khỏe cụ thể. Dưới đây là một số tác hại tiềm ẩn của việc nhảy dây:

  • Chấn thương: Nhảy dây có thể gây chấn thương cho các khớp, cơ bắp và xương nếu không thực hiện đúng kỹ thuật hoặc khi tập quá mức. Các chấn thương phổ biến bao gồm đau cơ, viêm xương khớp, căng thẳng cơ bắp và các chấn thương do va đập.
  • Tác động lên cơ tim: Nhảy dây ở mức độ cường độ cao có thể tăng áp lực lên cơ tim. Đối với những người có vấn đề về tim mạch, việc này có thể gây ra các vấn đề như nhịp tim không đều hoặc tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Tác động lên khớp và cột sống: Nhảy dây có thể tạo áp lực lớn lên các khớp và cột sống, đặc biệt là khi thực hiện các động tác nhảy không đúng kỹ thuật. Điều này có thể dẫn đến đau lưng, thoát vị đĩa đệm và các vấn đề liên quan đến cột sống.
  • Rủi ro chấn thương cho các cơ quan nội tạng: Việc nhảy dây quá mức có thể gây ra các vấn đề cho các cơ quan nội tạng như dạ dày và thận, đặc biệt là khi tập luyện ngay sau khi ăn hoặc khi đói.
  • Rủi ro về an toàn: Nhảy dây trong không gian hẹp hoặc trên bề mặt không đồng đều có thể dẫn đến té ngã và chấn thương.
  • Rủi ro cho người có vấn đề sức khỏe: Những người có vấn đề sức khỏe như bệnh tim, bệnh tĩnh mạch và bệnh xương khớp nên thảo luận với bác sĩ trước khi bắt đầu tập nhảy dây để đảm bảo an toàn.

Nhớ rằng, việc nhảy dây cần được thực hiện một cách cẩn thận và điều chỉnh để tránh các tác hại tiềm ẩn và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

LƯU Ý KHI NHẢY DÂY

Những lưu ý quan trọng khi tập nhảy dây:

  • Khởi động kỹ: Trước khi bắt đầu tập, hãy khởi động cơ thể cẩn thận. Vận động các khớp và cơ bắp để tránh chấn thương trong quá trình luyện tập.
  • Nhảy dây đúng cách: Bắt đầu với tốc độ và thời gian tập phù hợp. Đừng nhảy quá nhanh hoặc quá lâu ngay từ đầu. Tăng dần tốc độ và thời gian tập theo từng buổi luyện.
  • Kiểm soát chân và khớp gối: Đảm bảo bạn nhảy dây theo kỹ thuật đúng cách để giữ cho các khớp và cơ bắp an toàn. Hãy duy trì độ cao phù hợp của bước nhảy và điều khiển chân một cách linh hoạt.
  • Không nhảy khi đói hoặc no: Tránh tập luyện khi đói hoặc no quá mức. Hãy để cơ thể nghỉ ngơi ít nhất 1 tiếng 30 phút sau khi ăn trước khi tập. Đồng thời, hãy lắng nghe cơ thể và nghỉ ngơi khi cảm thấy mệt mỏi.
  • Kết thúc đúng cách: Sau khi tập xong, thả lỏng cơ thể và đi bộ nhẹ nhàng để cơ bắp được lưu thông máu một cách dễ dàng hơn. Tránh ăn uống ngay sau khi tập để tránh gây áp lực lên dạ dày.
  • Chọn nơi và giày phù hợp: Tập nhảy dây trên sàn gỗ và nên mang giày mềm để giảm thiểu tổn thương cho các khớp và cơ bắp.
  • Tăng dần khối lượng và thời gian tập: Bắt đầu với thời lượng và cường độ phù hợp, sau đó tăng dần khối lượng và thời gian tập để đạt được kết quả mong muốn.

Những lưu ý trên sẽ giúp bạn tập nhảy dây một cách hiệu quả và an toàn nhất. Hãy luôn lắng nghe cơ thể và điều chỉnh kế hoạch tập luyện của bạn khi cần thiết.

BỊ CƯỜNG GIÁP CÓ THỂ CHỮA KHỎI KHÔNG? KHI NÀO CẦN MỔ?

BỊ CƯỜNG GIÁP CÓ THỂ CHỮA KHỎI KHÔNG? KHI NÀO CẦN MỔ? 52

Tuyến giáp sản xuất hormon T3 và T4 để điều hòa chuyển hóa cơ thể. Cường giáp, do sản xuất hormone quá mức, có thể gây các triệu chứng như run tay, nhịp tim nhanh, tăng huyết áp, giảm cân, mệt mỏi. Bệnh có thể được điều trị bằng thuốc và điều chỉnh lối sống. Trong trường hợp nặng, phẫu thuật có thể được xem xét, nhưng quyết định cần phải được đưa ra cẩn thận dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể.

BỊ CƯỜNG GIÁP CÓ THỂ CHỮA KHỎI KHÔNG? KHI NÀO CẦN MỔ? 54

BỆNH CƯỜNG GIÁP LÀ GÌ?

Bệnh cường giáp, hay còn gọi là bệnh tăng hoạt động của tuyến giáp, là một tình trạng mà tuyến giáp sản xuất và tiết ra lượng hormone tăng lên, gây ra các tác động tiêu cực đối với cơ thể. Mức độ tăng hormone tuyến giáp, bao gồm T3 và T4, có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa năng lượng, tâm thần, và nhiều chức năng khác trong cơ thể.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH CƯỜNG GIÁP

Bệnh cường giáp có nhiều nguyên nhân khác nhau, và nguyên nhân chính thường là một sự kết hợp của các yếu tố gen và môi trường. Dưới đây là một số nguyên nhân của bệnh cường giáp:

NGUYÊN NHÂN TỰ MIỄN DỊCH

Trong nhiều trường hợp, bệnh cường giáp được kích phát bởi hệ thống miễn dịch tấn công nhầm tuyến giáp. Bệnh Basedow là một ví dụ, nơi các kháng thể được sản xuất để kích thích tuyến giáp tạo ra hormone tăng lên.

YẾU TỐ GEN

Có yếu tố gen có thể tăng nguy cơ mắc bệnh cường giáp. Nếu có người trong gia đình mắc bệnh, khả năng mắc bệnh của người khác trong gia đình cũng tăng.

TÁC ĐỘNG TỪ MÔI TRƯỜNG

Các yếu tố môi trường như thuốc lá, nước uống có caffeine, tình trạng căng thẳng, và thiếu hụt iod trong chế độ ăn có thể góp phần vào phát sinh bệnh cường giáp.

TÌNH TRẠNG NGHÈO IODINE

Iodine là một yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất hormone tuyến giáp. Thiếu hụt iodine có thể dẫn đến tăng hoạt động của tuyến giáp.

TÁC ĐỘNG CỦA THAI KỲ

Trong một số trường hợp, bệnh cường giáp có thể phát sinh trong thời kỳ thai nghén, do sự tăng sản xuất hormon tương tự như TSH từ thai nghén.

U THÙY TĂNG SẢN XUẤT TSH

Sự xuất hiện của u thùy có thể làm tăng sản xuất TSH, dẫn đến tăng hoạt động của tuyến giáp.

Mặc dù có nhiều yếu tố đóng góp vào bệnh cường giáp, nhưng cụ thể từng trường hợp có thể có nguyên nhân khác nhau. Điều trị thường được đề xuất dựa trên các biểu hiện cụ thể và nguyên nhân cụ thể của từng bệnh nhân.

TRIỆU CHỨNG CỦA CƯỜNG GIÁP?

Triệu chứng của cường giáp có thể thay đổi từ nhẹ đến nặng và ảnh hưởng đến nhiều hệ thống trong cơ thể. Dưới đây là một số triệu chứng chính của bệnh cường giáp:

  • Bướu giáp: Một hoặc cả hai thùy tuyến giáp có thể lớn và lan toả. Bướu giáp có thể gây ra cảm giác áp lực và khó chịu ở vùng cổ.
  • Rối loạn điều hòa nhiệt: Bệnh nhân thường trải qua các vấn đề như sợ nóng, cảm giác da nóng ẩm và sốt nhẹ, bàn tay ẩm ướt, khát nhiều, uống nhiều, và tiểu nhiều.
  • Thay đổi cân nặng: Bệnh nhân có thể gặp tình trạng giảm cân đột ngột mặc dù vẫn ăn bình thường, hoặc ngược lại, tăng cân mặc dù ăn ít hơn.
  • Biểu hiện ở cơ bắp: Bệnh nhân có thể trải qua teo cơ, yếu cơ, khó khăn trong việc đứng dậy từ tư thế ngồi xổm. Cũng có thể xuất hiện các vấn đề như giả liệt chu kỳ hai chân và tiêu chảy nhiều lần trong ngày.
  • Thần kinh: Bồn chồn, lo lắng, tính khí thất thường, và có thể xuất hiện rối loạn tâm thần ở một số trường hợp.
  • Tim mạch: Tăng nhịp tim, tim đập nhanh, hồi hộp trống ngực, và có thể gây ra rối loạn nhịp tim.
  • Biểu hiện ở mắt: Các vấn đề như chói mắt, chảy nước mắt, ánh mắt long lanh, mắt lồi mắt, và phù quanh mắt.

Các triệu chứng có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ và kiểu cường giáp mà bệnh nhân mắc phải. Đối với bất kỳ triệu chứng nào không bình thường, việc thăm bác sĩ để được kiểm tra và đưa ra đánh giá chính xác là quan trọng.

BỊ CƯỜNG GIÁP CÓ NÊN MỔ KHÔNG?

Quyết định có nên phẫu thuật cho bệnh nhân bị cường giáp hay không thường được đưa ra dựa trên một số yếu tố, bao gồm kích thước của bướu giáp, triệu chứng của bệnh nhân, và phản ứng của họ đối với điều trị nội khoa.

Trong những trường hợp mà bướu giáp nhân hoặc tuyến giáp lớn độ 2 – độ 3, và sau khi điều trị nội khoa ổn định không đạt được kết quả mong muốn, hoặc nếu có các vấn đề đặc biệt như phụ nữ mang thai, phẫu thuật có thể được xem xét.

Phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp, được gọi là tuyến giáp thiếu loại hoặc tuyến giáp cắt bỏ, có thể là lựa chọn hợp lý trong một số tình huống. Phẫu thuật này có thể giúp kiểm soát triệu chứng và giảm kích thước của bướu giáp, cũng như giảm nguy cơ tái phát của bệnh.

BỆNH CƯỜNG GIÁP CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Bệnh cường giáp có thể điều trị, với các phương pháp như điều trị triệu chứng, thuốc điều trị nhịp tim, và thuốc kháng giáp. Tuyến giáp không phát triển lớn hơn sau khi khỏi bệnh, và sau 1-2 năm điều trị, tỷ lệ khỏi bệnh dao động từ 40-70%. Kết hợp thuốc viên hormon tuyến giáp với chế độ ăn uống có thể có hiệu quả cao.

Sau khi khỏi bệnh, không cần thiết phải sử dụng thuốc kháng giáp. Tuy nhiên, khi ngưng điều trị, cần theo dõi và đến khám bác sĩ định kỳ, đặc biệt là trong năm đầu tiên vì bệnh có thể tái phát. Nếu tái phát, có thể tái sử dụng thuốc kháng giáp, iod phóng xạ, hoặc xem xét điều trị ngoại khoa. Đề xuất bệnh nhân thường xuyên khám tại bệnh viện chuyên khoa nội tiết để theo dõi và hướng dẫn điều trị.

CHẨN ĐOÁN BỆNH CƯỜNG GIÁP BẰNG NHỮNG BIỆN PHÁP NÀO?

Chẩn đoán bệnh cường giáp thường dựa trên một sự kết hợp giữa các triệu chứng của bệnh nhân, kết quả các xét nghiệm máu và các hình ảnh hỗ trợ như siêu âm tuyến giáp. Dưới đây là các biện pháp chẩn đoán chính:

SIÊU ÂM TUYẾN GIÁP

Siêu âm được sử dụng để đánh giá kích thước và hình dạng của tuyến giáp. Nó có thể xác định xem tuyến giáp có kích thước bình thường hay lớn hơn, có bướu giáp hay không, và có các nhân giáp hay không.

XÉT NGHIỆM MÁU

  • Nồng độ hormone tuyến giáp T3 và T4: Xác định mức độ hormone T3 (liothyronin) và T4 (levothyroxin) trong máu. Trong trường hợp cường giáp, các mức hormone này thường cao.
  • Nồng độ hormone tuyến yên TSH: Mức độ TSH thường giảm trong trường hợp cường giáp, vì tuyến giáp đang sản xuất và giải phóng hormone tuyến giáp nhiều hơn mức cần thiết, làm giảm sự kích thích từ hormone TSH.
  • Độ tập trung iod phóng xạ tại tuyến giáp: Xét nghiệm này sử dụng iod phóng xạ để đánh giá khả năng thu và giữ iod của tuyến giáp. Trong trường hợp cường giáp, tuyến giáp thường có khả năng thu iodine cao.

Tất cả các biện pháp này cung cấp thông tin quan trọng để bác sĩ đưa ra đánh giá chính xác về tình trạng của tuyến giáp và đưa ra quyết định về phương pháp điều trị phù hợp.

BỆNH CƯỜNG GIÁP CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Các biến chứng nguy hiểm của cường giáp có thể bao gồm:

CƠN CƯỜNG GIÁP CẤP (CƠN BÃO GIÁP)

Đây là một tình trạng nguy hiểm và khẩn cấp, thường xảy ra ở những người bệnh nặng và không được điều trị đúng cách. Biểu hiện của cơn cường giáp cấp có thể bao gồm gầy nhanh, mồ hôi nhiều, sốt cao, kích động, tim đập rất nhanh (180 – 200 lần/phút), và có thể gây loạn nhịp tim, trụy tim mạch.

BIẾN CHỨNG TIM

Cường giáp có thể ảnh hưởng đến hệ tim mạch, gây ra rối loạn nhịp tim và có thể dẫn đến các biến chứng tim như:

  • Rối loạn nhịp tim: Có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng về nhịp tim.
  • Suy tim: Nếu không được kiểm soát, cường giáp có thể dẫn đến suy tim toàn bộ, là tình trạng mà tim không còn có khả năng đáp ứng đúng với nhu cầu của cơ thể.

Cả hai biến chứng trên đều đòi hỏi sự can thiệp y tế ngay lập tức và điều trị khẩn cấp để ngăn chặn các tác động tiêu cực đối với hệ thống tim mạch và cảm thấy năng lượng của cơ thể. Điều trị đúng và kịp thời là quan trọng để ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm của cường giáp.

ĐIỀU TRỊ CƯỜNG GIÁP

Điều trị cường giáp thường được chia thành ba phương pháp chính: nội khoa, ngoại khoa, và xạ trị. Lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, tuổi tác, và điều kiện kinh tế. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng phương pháp:

NỘI KHOA

  • Thuốc kháng giáp uống: Sử dụng các loại thuốc như methimazole hoặc propylthiouracil để ức chế sản xuất hormone tuyến giáp. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 18-24 tháng.
  • Thuốc ức chế giao cảm uống: Các thuốc như propranolol có thể được sử dụng để giảm các triệu chứng như tim đập nhanh, run, và lo lắng.
  • Iod phóng xạ: Đối với những trường hợp không thích hợp hoặc không phản ứng tốt với thuốc, có thể sử dụng iod phóng xạ để hủy hoại một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp.

NGOẠI KHOA

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp: Một phương pháp ngoại khoa, nơi bác sĩ cắt gần toàn bộ hoặc một phần lớn tuyến giáp. Có thể dẫn đến cải thiện triệu chứng sau vài tuần.

XẠ TRỊ

Iod phóng xạ (Iod 131): Bệnh nhân uống iod phóng xạ, giúp hủy hoại một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp. Phương pháp này thường an toàn cho người trên 40 tuổi, nhưng không được sử dụng cho thai phụ và trẻ em do nguy cơ đột biến gen. Suy giáp có thể xảy ra và cần điều trị thay thế bằng hormone tuyến giáp suốt đời.

Quá trình điều trị cường giáp thường đòi hỏi sự theo dõi và đánh giá định kỳ từ bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và kiểm soát tốt tình trạng của bệnh nhân.

CÁCH PHÒNG TRÁNH HIỆU QUẢ

Các biện pháp phòng tránh và duy trì sức khỏe hỗ trợ phòng ngừa cường giáp có thể bao gồm:

  • Luyện tập thể dục thường xuyên: Thói quen tập thể dục có thể giúp cơ thể duy trì sức khỏe tổng thể và hỗ trợ hệ miễn dịch.
  • Bổ sung đủ I-ốt: I-ốt là yếu tố cần thiết để sản xuất hormone tuyến giáp. Bổ sung đủ i-ốt thông qua chế độ dinh dưỡng hoặc viên bổ sung có thể giúp duy trì sức khỏe tuyến giáp.
  • Dinh dưỡng hợp lý: Ăn uống giàu chất oxy hóa từ các loại thực phẩm như trái cây, rau xanh, và thực phẩm giàu chất dinh dưỡng là quan trọng để hỗ trợ sức khỏe tổng thể và tuyến giáp.
  • Thăm bác sĩ định kỳ: Thực hiện các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ và thăm bác sĩ để kiểm tra tuyến giáp, đặc biệt là nếu có các triệu chứng hoặc yếu tố nguy cơ.
  • Giữ trọng lượng ổn định: Tránh tăng cân đột ngột hoặc giảm cân quá nhanh có thể ảnh hưởng đến tuyến giáp. Duy trì trọng lượng ổn định là quan trọng để giữ cho hệ miễn dịch và chức năng tuyến giáp lành mạnh.
  • Hạn chế stress: Các biện pháp giảm stress như thiền, yoga, hoặc hoạt động giải trí có thể giúp duy trì sức khỏe tâm lý và giảm nguy cơ ảnh hưởng tiêu cực đến tuyến giáp.

Những biện pháp này không chỉ hỗ trợ phòng ngừa cường giáp mà còn lành mạnh cho sức khỏe tổng thể. Đối thoại và thăm bác sĩ để được tư vấn cụ thể và đề xuất các biện pháp phòng ngừa phù hợp với tình trạng sức khỏe và yếu tố cá nhân.

CỎ NGỌT CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE?

CỎ NGỌT CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE? 56

Cỏ ngọt được biết đến là một chất thay thế đường vừa an toàn, lành mạnh vừa đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu tác dụng của cỏ ngọt qua bài viết dưới đây nhé.

CỎ NGỌT CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE? 58

CỎ NGỌT LÀ GÌ?

Cỏ ngọt (Stevia rebaudiana) là một loại cây bụi, có nguồn gốc từ Bắc và Nam Mỹ, vị ngọt tự nhiên. Tuy không có calo nhưng ngọt hơn 200 lần so với đường ăn nên cỏ ngọt được sử dụng như một giải pháp thay thế cho đường trong nhiều món ăn và đồ uống.

THÀNH PHẦN CỦA CỎ NGỌT

Thành phần chính của cỏ ngọt là stevioside và rebaudioside A. Ngoài ra, cỏ ngọt còn chứa một số chất khác, bao gồm:

  • Stevioside: Stevioside là thành phần chính của cỏ ngọt, chiếm khoảng 70-80% hàm lượng chất ngọt trong lá cỏ ngọt. Stevioside có vị ngọt gấp 200-300 lần so với đường ăn.
  • Rebaudioside A: Rebaudioside A là một loại steviol glycoside, có vị ngọt gấp 300-400 lần so với đường ăn. Rebaudioside A được coi là an toàn hơn stevioside, vì ít có khả năng gây ra các tác dụng phụ.
  • Steviobioside B: Steviobioside B là một loại steviol glycoside, có vị ngọt gấp 100-200 lần so với đường ăn.
  • Rebaudioside C: Rebaudioside C là một loại steviol glycoside, có vị ngọt gấp 100-200 lần so với đường ăn.
  • D-glucitol: D-glucitol là một loại đường alcohol, có vị ngọt gấp 50-70 lần so với đường ăn.
  • D-mannitol: D-mannitol là một loại đường alcohol, có vị ngọt gấp 50-70 lần so với đường ăn.

Các chất này đều có vị ngọt, nhưng không chứa calo và không làm tăng lượng đường trong máu. Do đó, cỏ ngọt được coi là một chất làm ngọt tự nhiên an toàn cho người mắc bệnh tiểu đường.

CÂY CỎ NGỌT CÓ TÁC DỤNG GÌ?

KIỂM SOÁT CÂN NẶNG

Lượng đường bổ sung vào cơ thể được chứng minh đóng góp trung bình 16% tổng lượng calo trong chế độ ăn uống, khiến tăng cân và giảm kiểm soát lượng đường trong máu. Cỏ ngọt lại là chất làm ngọt tự nhiên không chứa calo và ngọt hơn đường ăn từ 100 đến 300 lần. Do đó, khi sử dụng trong chế độ ăn, cỏ ngọt có thể cân bằng để giúp giảm lượng năng lượng, kiểm soát cân nặng, hỗ trợ giảm cân mà không làm mất đi hương vị của món ăn.

HỖ TRỢ NGƯỜI BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Cỏ ngọt có thể giúp giảm lượng đường trong máu sau ăn ở người mắc bệnh tiểu đường. Một nghiên cứu ở 12 người mắc bệnh tiểu đường cho thấy việc sử dụng cỏ ngọt với bữa ăn dẫn đến lượng đường trong máu giảm nhiều hơn sau ăn. Nghiên cứu khác cũng cho thấy chất làm ngọt trong cỏ ngọt không cung cấp calo cũng như làm giảm đáng kể lượng đường và mức insulin sau ăn.

GIẢM NGUY CƠ UNG THƯ TUYẾN TỤY

Kaempferol là một chất chống oxy hóa có trong cây cỏ ngọt. Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng kaempferol hoạt động như một chất ức chế mạnh, có thể làm giảm 23% nguy cơ ung thư tuyến tụy.

HỖ TRỢ GIẢM HUYẾT ÁP

Một nghiên cứu năm 2003 cho thấy cỏ ngọt có khả năng giúp giảm huyết áp nhờ tác dụng bình thường hóa huyết áp và điều hòa nhịp tim. Ngoài ra, một số glycoside khác có trong cỏ ngọt có thể làm giãn mạch máu, tăng khả năng đi tiểu và tạo điều kiện đào thải natri ra khỏi cơ thể, làm giảm huyết áp, giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch.

CÓ THỂ LÀM GIẢM MỨC CHOLESTEROL

Nghiên cứu năm 2017 trên 20 phụ nữ khi tiêu thụ chiết xuất cỏ ngọt làm giảm đáng kể mức cholesterol, triglyceride, LDL-C trong khi tăng HDL-C – một cholesterol có lợi cho sức khỏe.

CÓ THỂ HỖ TRỢ TRONG VIỆC DUY TRÌ SỨC KHỎE RĂNG MIỆNG

Cỏ ngọt giúp làm giảm sự hình thành vi khuẩn trong miệng, khiến nó trở thành một chất phụ gia phổ biến cho kem đánh răng và nước súc miệng. Ngoài ra, một nghiên cứu cũng cho thấy cỏ ngọt có thể ngăn ngừa sâu răng và viêm lợi.

CỎ NGỌT CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE? 60
Trà cỏ ngọt có chứa các chất làm ngọt gấp 100 – 200 lần đường

TÁC DỤNG PHỤ CỦA CỎ NGỌT

Cỏ ngọt được coi là an toàn cho hầu hết mọi người,bên cạnh những công dụng của cỏ ngọt mang lại một số người có thể gặp phải các tác dụng phụ nhẹ, chẳng hạn như:

  • Tiêu chảy
  • Đầy hơi
  • Nhức đầu

Ngoài ra, một số nghiên cứu cho thấy cỏ ngọt có thể làm giảm khả năng hấp thụ sắt ở một số người.

CÁC DẠNG DÙNG CỦA CỎ NGỌT

Tùy thuộc vào mức độ chế biến, cỏ ngọt có thể được tìm thấy ở ba dạng:

  • Stevia lá xanh: Đây là dạng ít được chế biến nhất, sản xuất từ lá cỏ ngọt sấy khô, nghiền mịn, ngọt gấp 30 – 40 lần đường và hơi đắng.
  • Chiết xuất từ ​​cây cỏ ngọt: Chiết xuất cỏ ngọt được sản xuất bằng cách sử dụng dung môi để chiết xuất các chất làm ngọt từ lá cỏ ngọt. Chiết xuất có sẵn dưới dạng cả chất lỏng và bột.
  • Stevia biến đổi: Stevia biến đổi là dạng stevia đã được xử lý nhiều nhất, kết hợp với các chất làm ngọt khác khiến vị ngọt hơn đường 200 – 400 lần. Stevia biến đổi thường được coi là dạng kém nhất của stevia vì có thể chứa các chất phụ gia không cần thiết.

LIỀU DÙNG AN TOÀN CỦA CỎ NGỌT

Dựa trên các mức ADI được xác định bởi các cơ quan quản lý trên, liều dùng khuyến nghị cho cỏ ngọt như sau:

  • Người lớn: 4 mg steviol glycosides mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.
  • Trẻ em: 4 mg steviol glycosides mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp những thông tin về cỏ ngọt và tác dụng mà nó mang lại cho sức khỏe. Hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người nếu thấy hữu ích bạn nhé.

SANG CHẤN TÂM LÝ LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ VƯỢT QUA

SANG CHẤN TÂM LÝ LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ VƯỢT QUA 62

Sang chấn tâm lý là một hiện tượng không hiếm trong cuộc sống, tác động đến mỗi người một cách khác nhau. Điều này gây ra những ảnh hưởng và phản ứng khác nhau từ người này đến người khác. Vậy sang chấn tâm lý là gì và làm thế nào để vượt qua nó? Bài viết sau đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về vấn đề này và cách đối mặt với nó.

SANG CHẤN TÂM LÝ LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ VƯỢT QUA 64

SANG CHẤN TÂM LÝ LÀ GÌ?

Sang chấn tâm lý là một trạng thái tâm lý bất ổn xảy ra sau khi một người trải qua một hoặc nhiều sự kiện gây ra sự căng thẳng, sợ hãi, hoặc đau khổ nghiêm trọng. Sự kiện này có thể là một tai nạn, một vụ tấn công, một thảm họa thiên nhiên, hoặc một trải nghiệm chiến tranh.

CÁC GIAI ĐOẠN CỦA SANG CHẤN TÂM LÝ

Các giai đoạn của sang chấn tâm lý thường được chia thành bốn giai đoạn:

GIAI ĐOẠN SỐC

Đây là giai đoạn đầu tiên sau khi trải qua sự kiện gây sang chấn. Người bệnh thường cảm thấy choáng váng, không tin vào những gì đã xảy ra và có thể có các triệu chứng như rối loạn giấc ngủ, khó tập trung và dễ bị kích động.

GIAI ĐOẠN CĂNG THẲNG CẤP TÍNH

Giai đoạn này thường kéo dài trong vài tuần đến vài tháng. Người bệnh vẫn có thể gặp các triệu chứng của giai đoạn sốc và có thể bắt đầu xuất hiện các triệu chứng khác như tránh né các suy nghĩ, cảm xúc hoặc hoạt động liên quan đến sự kiện, các cơn ác mộng và cảm giác tội lỗi hoặc xấu hổ.

GIAI ĐOẠN ỔN ĐỊNH

Giai đoạn này thường kéo dài trong nhiều tháng đến nhiều năm. Các triệu chứng của sang chấn tâm lý có thể giảm dần, nhưng chúng vẫn có thể tái phát.

GIAI ĐOẠN PHỤC HỒI

Giai đoạn này là giai đoạn người bệnh bắt đầu vượt qua các triệu chứng của sang chấn tâm lý và quay trở lại cuộc sống bình thường.

DẤU HIỆU VÀ TRIỆU CHỨNG SANG CHẤN TÂM LÝ  

Dấu hiệu nhận biết người bị sang chấn tâm lý có thể xuất hiện ở các khía cạnh khác nhau:

  • Nhận thức: Khả năng tập trung giảm, mất trí nhớ, ác mộng thường xuyên, cảm giác lạ lẫm, và mất hứng thú.
  • Hành vi: Tránh xa những địa điểm hoặc hoạt động kích thích ký ức, cảm giác cô lập, mất hứng thú với hoạt động trước đây yêu thích.
  • Vật lý: Cảm giác giật mình, kiệt sức, dễ tức giận, nhịp tim nhanh, mất ngủ, rối loạn chức năng tình dục, sự cảnh báo liên tục.
  • Tâm lý: Nỗi sợ hãi, hành vi cưỡng chế và ám ảnh, cảm giác tách rời, cảm xúc tê liệt, lo ngại, nỗi phiền muộn, và cảm giác tội lỗi.

NGUYÊN NHÂN GÂY SANG CHẤN TÂM LÝ

Nguyên nhân của sang chấn tâm lý có thể bao gồm:

  • Ám ảnh tâm lý, stress, và căng thẳng: Những trạng thái này có thể xuất phát từ sự kiện đau buồn, xung đột gia đình, hoặc áp lực công việc.
  • Bị lạm dụng hoặc tấn công: Tình trạng tâm lý có thể phát sinh từ trải nghiệm lạm dụng tình dục, tấn công thể chất, hay bạo hành tâm lý.
  • Bạo lực gia đình và xã hội: Chứng kiến hoặc trải qua bạo lực trong gia đình, xã hội, hoặc học đường cũng có thể dẫn đến sang chấn tâm lý.
  • Thảm họa tự nhiên hoặc nhân tạo: Tai nạn, thảm họa, và chiến tranh có thể gây ra mức độ stress và áp lực đủ lớn để gây sang chấn tâm lý.
  • Buộc phải di dời hoặc môi trường sống mới: Những thay đổi lớn trong môi trường sống cũng có thể tạo ra tình trạng sang chấn.
  • Mất mát quan trọng: Chết mất người thân, mất việc làm, mất quan hệ tình cảm có thể gây ra cảm giác mất mát và đau khổ đủ lớn để gây sang chấn tâm lý.

Những trạng thái này, khi không được xử lý và điều trị, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng và gây ảnh hưởng lâu dài đến tâm lý và sinh học của người bị ảnh hưởng.

SANG CHẤN TÂM LÝ LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ VƯỢT QUA 66

HẬU QUẢ CỦA SANG CHẤN TÂM LÝ LÀ GÌ?

Ảnh hưởng đến tư duy và cảm xúc: Gây khó khăn trong việc quản lý logic, cảm xúc, và ghi nhớ thông tin.

  • Giảm chất lượng cuộc sống: Nỗi ám ảnh từ quá khứ có thể làm giảm sút chất lượng cuộc sống, làm cho niềm vui và sở thích trở nên khó khăn.
  • Gây căng thẳng và lo sợ: Cuộc sống liên tục bị ám ảnh và lo lắng, không thể tận hưởng những khoảnh khắc trọn vẹn.

Nếu không được nhận biết và điều trị, những tác động tiêu cực này có thể kéo dài và ảnh hưởng đến tất cả các khía cạnh của cuộc sống của người bị sang chấn tâm lý.

LÀM CÁCH NÀO ĐỂ VƯỢT QUA SANG CHẤN TÂM LÝ?

LIỆU PHÁP TÂM LÝ TRỊ LIỆU

Liệu pháp tâm lý là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho sang chấn tâm lý. Có nhiều loại liệu pháp tâm lý khác nhau có thể được sử dụng để điều trị sang chấn tâm lý, bao gồm:

  • Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT): CBT giúp người bệnh thay đổi suy nghĩ và hành vi của mình để đối phó với sang chấn.
  • Liệu pháp giải quyết vấn đề (PT): PT giúp người bệnh giải quyết các vấn đề liên quan đến sang chấn. 
  • Liệu pháp tập trung vào cơ thể (BT): BT giải quyết sang chấn ảnh hưởng đến cơ thể cũng như tâm trí của bạn như thế nào.
  • Liệu pháp giải mẫn cảm chuyển động nhãn cầu và tái nhận thức (EMDR): EMDR thường là thực hiện các chuyển động mắt nhịp nhàng trong khi nhớ lại sự kiện gây sang chấn và được sử dụng phổ biến nhất để điều trị PTSD.

SỬ DỤNG THUỐC

Trong một số trường hợp, thuốc có thể được sử dụng để điều trị sang chấn tâm lý. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm thuốc chống trầm cảm, thuốc chống lo âu và thuốc chống loạn thần.

Thuốc chống trầm cảm có thể giúp giảm các triệu chứng trầm cảm, chẳng hạn như cảm giác buồn bã, vô vọng và mất hứng thú trong các hoạt động. Thuốc chống lo âu có thể giúp giảm các triệu chứng lo âu, chẳng hạn như căng thẳng, bồn chồn và khó ngủ. Thuốc chống loạn thần có thể giúp giảm các triệu chứng kích động, chẳng hạn như khó kiểm soát hành vi và dễ bị kích động.

XÂY DỰNG LỐI SỐNG LÀNH MẠNH

Ngoài liệu pháp tâm lý và thuốc men, thực hành và xây dựng lối sống lành mạnh cũng có thể giúp ích cho quá trình phục hồi sau sang chấn tâm lý. Một số thói quen lành mạnh có thể giúp ích bao gồm:

  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục có thể giúp giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng và tăng cường sức khỏe tổng thể.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc có thể giúp bạn cảm thấy khỏe khoắn và tỉnh táo hơn.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh có thể giúp bạn cảm thấy khỏe khoắn và có năng lượng hơn.
  • Tránh xa rượu và ma túy: Rượu và ma túy có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng sang chấn tâm lý.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè: Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè có thể giúp bạn cảm thấy được yêu thương và quan tâm.

CẦN LÀM GÌ ĐỂ GIÚP ĐỠ NHỮNG NGƯỜI ĐANG GẶP SANG CHẤN TÂM LÝ?

Nếu bạn biết ai đó đang gặp sang chấn tâm lý, bạn có thể giúp đỡ họ bằng cách:

  • Chấp nhận cảm xúc của họ: Hãy cho họ biết rằng bạn hiểu và chấp nhận cảm xúc của họ.
  • Chỉ đưa ra lời khuyên khi được hỏi: Đừng cố gắng ép buộc họ làm bất cứ điều gì họ không muốn.
  • Lắng nghe họ và không phán xét bất cứ điều gì: Hãy cho họ biết rằng bạn đang lắng nghe và bạn không phán xét họ.
  • Cổ vũ và khích lệ họ đưa ra lựa chọn của riêng mình: Hãy giúp họ cảm thấy có quyền kiểm soát cuộc sống của mình.
  • Tôn trọng sự riêng tư và câu chuyện đã được chia sẻ: Đừng cố gắng ép buộc họ chia sẻ nhiều hơn những gì họ sẵn sàng chia sẻ.
  • Cho họ thời gian để có thể cởi mở câu chuyện của mình: Đừng vội vàng ép buộc họ nói chuyện.
  • Học về những điều có thể gây kích thích: Hãy tìm hiểu những điều có thể khiến họ khó chịu và tránh làm những điều đó.
  • Quan tâm đến sức khỏe tinh thần của mình: Hãy nhớ rằng bạn cũng có thể bị ảnh hưởng bởi sang chấn tâm lý của người khác.

Nhìn chung, sang chấn tâm lý có thể xảy ra với bất kỳ ai và cần được can thiệp càng sớm càng tốt để tránh những hệ lụy nguy hiểm. Nếu bạn đã biết được triệu chứng của sang chấn tâm lý là gì, hãy chủ động thăm khám khi nghi ngờ mình đang đối diện với nó. Việc làm này sẽ giúp bạn sớm tìm ra hướng giải quyết tốt nhất cho bản thân để sớm quay trở lại với cuộc sống bình thường.

21 TRIỆU CHỨNG HẠ CANXI MÁU THƯỜNG GẶP, DỄ NHẬN BIẾT

21 TRIỆU CHỨNG HẠ CANXI MÁU THƯỜNG GẶP, DỄ NHẬN BIẾT 68

Hiện tượng tụt canxi máu xuất phát khi nồng độ canxi trong máu, không phải trong xương, giảm xuống dưới mức bình thường. Bệnh này có thể phát triển nhanh chóng hoặc kéo dài theo thời gian, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra. Các dấu hiệu của tụt canxi máu phụ thuộc vào mức độ giảm canxi trong máu.

21 TRIỆU CHỨNG HẠ CANXI MÁU THƯỜNG GẶP, DỄ NHẬN BIẾT 70

HẠ CANXI MÁU LÀ GÌ?

Tụt canxi máu (hạ canxi máu) là tình trạng nồng độ canxi trong máu thấp hơn ngưỡng tiêu chuẩn để cơ thể được hoạt động bình thường. Ở người bình thường, nồng độ canxi trong máu dao động từ 8,8 – 10,4 mg/dL. Bạn được chẩn đoán tụt canxi máu khi nồng độ huyết thanh toàn phần nhỏ hơn 8,8 mg/dL trong điều kiện protein huyết tương bình thường và nồng độ ion canxi hóa nhỏ hơn 4,7 mg/dL.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA TÌNH TRẠNG HẠ CALCI MÁU

SUY TUYẾN CẬN GIÁP

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây hạ calci máu, chiếm khoảng 80% các trường hợp. Suy tuyến cận giáp xảy ra khi tuyến cận giáp không sản xuất đủ hormon tuyến cận giáp (PTH), dẫn đến giảm hấp thu canxi từ ruột và tăng thải canxi qua thận. Suy tuyến cận giáp có thể do rối loạn di truyền, phẫu thuật cắt bỏ tuyến cận giáp hoặc do các bệnh tự miễn.

GIẢ SUY TUYẾN CẬN GIÁP

Đây là tình trạng người bệnh có nồng độ hormone tuyến cận giáp bình thường nhưng cơ thể không đáp ứng với PTH, dẫn đến giảm hấp thu canxi từ ruột và tăng thải canxi qua thận. Giả suy tuyến cận giáp là một rối loạn di truyền hiếm gặp.

SUY THẬN MẠN

Suy thận mạn làm giảm khả năng sản xuất vitamin D hoạt động và tăng thải canxi qua thận, dẫn đến hạ calci máu.

HỘI CHỨNG FANCONI

Đây là một rối loạn di truyền hiếm gặp, gây ra tổn thương thận và dẫn đến tăng thải canxi qua thận.

NGUYÊN NHÂN KHÁC

Ngoài ra, hạ calci máu còn có thể do một số nguyên nhân khác như:

  • Thiếu vitamin D: Vitamin D là một loại vitamin cần thiết cho quá trình hấp thu canxi từ ruột. Thiếu vitamin D có thể do rối loạn di truyền, không tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc do chế độ ăn uống thiếu vitamin D.
  • Tăng thải canxi qua thận: Một số thuốc như bisphosphonates, corticosteroid, rifampin, calcitonin, chloroquine, cinacalcet, denosumab, foscarnet, plicamycin,… có thể làm tăng thải canxi qua thận, dẫn đến hạ calci máu.
  • Hạ magie máu: Magie là một khoáng chất cần thiết cho quá trình sản xuất PTH. Hạ magie máu có thể làm giảm sản xuất PTH, dẫn đến hạ calci máu.
  • Viêm tụy cấp: Viêm tụy cấp có thể gây tổn thương tuyến tụy và dẫn đến giảm sản xuất PTH, dẫn đến hạ calci máu.

21 TRIỆU CHỨNG HẠ CANXI MÁU

Khi canxi trong máu xuống thấp, cơ thể sẽ lấy canxi từ xương và những vị trí khác để duy trì các chức năng quan trọng. Do đó, khi thiếu canxi trong máu sẽ gây ra các triệu chứng sau:

DA KHÔ

Khi da trở nên khô ráp, dễ bong tróc,… có thể cảnh báo thiếu canxi. Ngoài ra, các rối loạn tự miễn dịch mạn tính như eczema và bệnh vảy nến có nguy cơ khởi phát do thiếu canxi.

CHUỘT RÚT

Một số người tụt canxi sẽ bất chợt gặp cơn đau, thắt chặt các cơ. Vùng chuột rút không thể cử động từ vài giây đến vài phút.

CÁC VẤN ĐỀ VỀ TRÍ NHỚ

Tụt canxi máu khiến người bệnh có thể quên việc đã làm trước đó hoặc dự định làm trong tạm thời. Ngoài ra, tụt canxi máu có thể dẫn đến các vấn đề thần kinh như chán ăn, hay cáu gắt, lo lắng vô cớ, thậm chí trầm cảm.

MÓNG TAY DỄ GÃY

Móng tay cần đủ lượng canxi để mọc khỏe và không bị giòn. Móng tay yếu và dễ gãy cho thấy biểu hiện thiếu canxi trong cơ thể.

TÓC KHÔ

Ngoài xương khớp, canxi còn giúp tóc chắc khỏe, mềm mượt. Nếu không đủ canxi trong máu, cơ thể phải lấy canxi từ tóc và dễ đến hiện tượng tóc khô xơ dễ gãy rụng.

CHÓNG MẶT

Tê chân tay khi ngồi lâu một chỗ hoặc đứng dậy bị hoa mắt chóng mặt có thể cảnh báo dấu hiệu tụt canxi máu. Khi canxi trong đường huyết giảm xuống, người bệnh sẽ cảm thấy hoa mắt chóng mặt, diễn ra vài chục giây rồi lại trở lại trạng thái bình thường.

KHÓ CHỊU HOẶC BỒN CHỒN

Nếu nồng độ canxi trong máu hạ thấp, nồng độ hormone gây lo lắng tăng lên khiến người bệnh cảm thấy khó chịu, bồn chồn.

ẢO GIÁC

Một số trường hợp tụt canxi nặng, người bệnh có triệu chứng như ngủ lịm, tinh thần mơ màng, không tỉnh táo.

NGỨA RAN Ở MÔI, LƯỠI, NGÓN TAY, CHÂN

Canxi đóng vai trò quan trọng trong nhiều bộ phận khác nhau của hệ thần kinh trung ương của cơ thể. Khi thiếu canxi trong máu các dây thần kinh sẽ ảnh hưởng theo và xuất hiện triệu chứng ngứa ran ở môi, lưỡi, ngón tay, chân.

ĐAU CƠ HOẶC ĐAU THẮT CƠ BẮP

Đau cơ bắp, đặc biệt ở đùi, cánh tay, nách và khi di chuyển hay khi đi bộ cho thấy dấu hiệu của thiếu canxi.

CO THẮT THANH QUẢN

Trường hợp tụt canxi cấp tính, các cơ trơn có thể gây co thắt thanh quản dẫn đến suy hô hấp và loạn nhịp tim… cần được cấp cứu cấp cứu kịp thời.

ĐỘNG KINH

Khi thiếu canxi máu ở mức độ nặng, người bệnh sẽ cứng cơ, co giật toàn thân hoặc co giật cục bộ không kiểm soát ở các bộ phận như cơ mặt, cơ miệng,  cơ cổ tay, cơ cẳng tay, cơ lưng, cơ chân,….

SUY NHƯỢC THẦN KINH

Canxi đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hormone melatonin – hormone giúp kiểm soát chu kỳ giấc ngủ. Khi thiếu canxi, cơ thể sẽ sản xuất ra ít hormone melatonin, dẫn đến mất ngủ hoặc ngủ li bì, gây suy nhược, mệt mỏi, sa sút trí lực.

RỐI LOẠN NHỊP TIM

Canxi gửi tín hiệu đến tim và đảm bảo tim co bóp đưa máu đi khắp cơ thể. Tụt canxi máu dẫn đến các triệu chứng thường gặp ở tim như loạn nhịp tim, tim đập quá nhanh,…

SUY TIM SUNG HUYẾT

Thiếu canxi quá mức làm cơ tim hoạt động kém hiệu quả trong việc co bóp và bơm máu, dẫn đến suy tim.

TRẦM CẢM

Một số nghiên cứu chỉ ra, rối loạn tâm trạng, trầm cảm có liên quan đến thiếu canxi.

TRIỆU CHỨNG TỤT CANXI MÁU PHỔ BIẾN

Triệu chứng tụt canxi máu phổ biến như tê, ngứa râm ran tay chân, hoa mắt, chóng mặt,…

LOÃNG XƯƠNG

Khi tụt canxi, cơ thể sẽ “rút” ngược nguồn canxi từ xương để cân bằng lại nồng độ canxi trong máu, khiến xương suy giảm mật độ khoáng chất, lâu ngày hình thành bệnh loãng xương.

Loãng xương là bệnh khiến xương mỏng, giòn và dễ gãy. Các triệu chứng của loãng xương thường gặp như đau nhức xương khớp, khó khăn di chuyển, chậm hoặc ngưng phát triển chiều cao, dễ chấn thương khi va chạm nhẹ.

HỘI CHỨNG TIỀN KINH NGUYỆT

Các triệu chứng bạn thường gặp trước mỗi kỳ kinh nguyệt như nổi mụn, đau ngực, đau lưng, đau bụng, rối loạn giấc ngủ, đau đầu, đau cơ, căng thẳng, mất tập trung… sẽ xuất hiện nhiều và mức độ cao hơn khi thiếu canxi.

VẤN ĐỀ VỀ ĐẠI TRÀNG

Canxi giúp điều tiết sự co bóp cơ đại tràng. Khi thiếu canxi, các cơ trong đại tràng co bóp không ổn định, dẫn đến triệu chứng như táo bón, đau bụng, khó tiêu hóa và khó hấp thu dinh dưỡng. Ngoài ra, thiếu canxi có thể gây bệnh viêm đại tràng, khiến người bệnh thường xuyên tiêu chảy và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của hệ tiêu hóa.

DẬY THÌ MUỘN

Ngoài hormone tuyến giáp, nồng độ canxi trong máu cũng ảnh hưởng đến điều hòa sản xuất hormone tăng trưởng GH (Growth Hormone) tại tuyến yên, giúp trẻ phát triển trong giai đoạn dậy thì. Do đó, nếu trẻ thiếu canxi, sự bài tiết hormone GH sẽ “trì hoãn”, gây hiện tượng dậy thì muộn.

CÁC VẤN ĐỀ RĂNG MIỆNG

Canxi là khoáng chất giúp duy trì sức khỏe răng miệng. Nếu bạn thiếu canxi sẽ dẫn đến một số vấn đề về răng và nướu như:

  • Răng dễ sâu: Thiếu canxi làm men răng yếu, vi khuẩn dễ tấn công gây sâu răng, ố vàng hoặc nứt mẻ.
  • Răng nhạy cảm: Thiếu canxi làm răng nhạy cảm với nhiệt độ nên bạn dễ ê buốt răng khi ăn thực phẩm lạnh hoặc nóng.
  • Suy giảm chức năng nướu: Chảy máu nướu, viêm nướu hoặc tổn thương nướu khi ăn đồ cay nóng thường xảy ra khi thiếu canxi

Do đó, bổ sung đầy đủ canxi trong chế độ dinh dưỡng rất cần thiết, góp phần hỗ trợ điều hòa nhu động ruột, cải thiện khả năng hấp thu dinh dưỡng và phòng tránh ung thư đại tràng hiệu quả.

KHI NÀO THÌ NGƯỜI BỊ TỤT CANXI NÊN ĐẾN GẶP BÁC SĨ?

Theo khuyến cáo của các chuyên gia y tế, người bị tụt canxi nên đến gặp bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng sau:

  • Đau cơ và co giật: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của tụt canxi máu. Cơn đau cơ thường xuất hiện ở chân, tay, bụng, lưng,… và có thể lan sang toàn thân. Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể bị co giật, thậm chí hôn mê.
  • Mệt mỏi: Người bị tụt canxi thường cảm thấy mệt mỏi, uể oải, thiếu sức lực. Họ cũng có thể gặp khó khăn trong việc tập trung, ghi nhớ.
  • Khó thở: Tụt canxi có thể gây khó thở, đặc biệt là khi gắng sức.
  • Buồn nôn: Người bị tụt canxi có thể bị buồn nôn, nôn mửa.
  • Tiểu đêm: Tụt canxi có thể khiến bệnh nhân đi tiểu đêm nhiều lần.

Ngoài ra, những người mắc các bệnh lý khác như loãng xương, bệnh thận hoặc bệnh tuyến giáp cũng nên đi khám bác sĩ nếu nghi ngờ bị tụt canxi. Bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm cần thiết để xác định mức độ tụt canxi máu, tìm ra nguyên nhân và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

CÁCH ĐIỀU TRỊ TỤT CANXI MÁU

Sau khi chẩn đoán xác định người bệnh bị tụt canxi máu, bác sĩ sẽ tư vấn giải pháp điều trị hiệu quả nhất. Các phương pháp điều trị tình trạng tụt canxi máu phổ biến như:

  • Tiêm tĩnh mạch: Phương pháp này thường được chỉ định với những người bệnh tụt canxi máu cấp tính. Tiêm trực tiếp dung dịch muối canxi clorid hoặc canxi gluconat vào mạch máu người bệnh giúp bổ sung lượng canxi bị thiếu hụt nhanh chóng mà không cần thông qua hệ tiêu hóa.
  • Dùng thuốc: Thuốc điều trị tụt canxi có nhiều chế phẩm như siro, viên sủi, viên nén hoặc viên nang có thể được bác sĩ kê đơn để người bệnh giúp nồng độ canxi trong máu ổn định.
  • Điều trị bệnh nền: Nếu tình trạng tụt canxi máu do bệnh nền khác gây ra như suy thận, suy tuyến giáp,… trước tiên cần điều trị dứt điểm tình trạng bệnh này sau đó điều trị tụt canxi.

PHÒNG NGỪA TỤT CANXI MÁU

Để phòng ngừa tụt canxi máu bạn cần bổ sung canxi qua chế độ ăn uống giàu canxi hoặc một số loại thuốc bổ sung canxi đường uống. Sau đây là một một số biện pháp cụ thể phòng ngừa tụt canxi:

  • Xây dựng thực đơn giàu canxi: Bữa ăn hàng ngày cần chứa nhiều thực phẩm giàu canxi như sữa, trứng, phô mát, hải sản, rau xanh và trái cây… để cung cấp lượng canxi cần thiết cho cơ thể.
  • Uống thuốc bổ sung canxi: Khi dùng các loại thuốc bổ sung canxi, bạn cần đảm bảo uống đúng liều lượng mà bác sĩ chỉ định. Bởi uống canxi quá ít có thể không đem lại hiệu quả ngừa chứng tụt canxi máu.
  • Không uống vượt ngưỡng: Trong mọi tình huống, bạn tuyệt đối không tiêu thụ hơn 2500 mg canxi/ngày hoặc hơn 500mg canxi/lần uống. Bởi tiêu thụ quá nhiều canxi có thể gây ra tình trạng kém hấp thu và sỏi thận.
  • Uống canxi đúng thời điểm: Acid tiêu hóa do dạ dày tiết ra khi tiêu hóa thức ăn giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn. Do đó, tiêu thụ các loại thuốc canxi nên được tiến hành ngay trong bữa ăn để tăng khả năng hấp thụ.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Không lạm dụng đồ uống chứa các chất kích thích làm giảm khả năng hấp thụ canxi trong cơ thể như cà phê, đồ uống có cồn, các loại bia rượu…

Tóm lại, người bị tụt canxi nên đi khám bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng như đau cơ và co giật, mệt mỏi, khó thở, buồn nôn, tiểu đêm. Để phòng ngừa tụt canxi máu, bạn cần bổ sung canxi qua chế độ ăn uống giàu canxi hoặc sử dụng thuốc bổ sung canxi theo chỉ định của bác sĩ.