VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 1

Viêm da cơ địa là một loại viêm da mãn tính, thường đi kèm với các bệnh cơ địa khác như hen suyễn, sốt cỏ khô, hoặc viêm mũi dị ứng. Các triệu chứng của bệnh thường bắt đầu từ tuổi sơ sinh và có thể kéo dài đến khi trưởng thành, hoặc có thể xuất hiện ở bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 3

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM DA CƠ ĐỊA 

Viêm da cơ địa có thể ảnh hưởng đến bất kỳ vùng da nào, nhưng thường gặp nhất là ở vùng bàn tay và các nếp gấp như gấp khoeo chân, gấp khuỷu tay, và các vùng da gấp khác. Triệu chứng thường biến đổi theo từng đợt, từ rất nghiêm trọng đến thuyên giảm, và sau đó có thể tái phát sau một khoảng thời gian.

Trong các đợt cấp tính, người bệnh thường gặp vùng da nổi mẩn đỏ và ngứa. Cảm giác ngứa đôi khi rất khó chịu, đặc biệt là vào ban đêm khiến người bệnh khó ngủ. Khi triệu chứng trở nên nhẹ nhàng hơn, vùng da có thể chuyển sang màu nâu, xám, hoặc thậm chí để lại các mảng dày da do chà xát nhiều.

Do cảm giác ngứa kéo dài, người bệnh thường phải gãi, dẫn đến việc vùng da bị trầy xước và dễ nhiễm trùng. Tình trạng viêm sưng và tiết mủ cũng có thể xảy ra. Da của người bệnh viêm da cơ địa thường khô, nứt nẻ, và việc chà xát kéo dài có thể làm da trở nên dày và thô ráp hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một loại bệnh dị ứng miễn dịch có tính gia đình, nhưng nguyên nhân chính xác vẫn chưa được hiểu rõ đến nay. Một số giả thuyết cho rằng da quá khô và dễ kích thích, cùng với các rối loạn trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, có thể gây ra các triệu chứng nổi mẩn và ngứa trên da. Tình trạng này có thể bắt đầu từ tuổi sơ sinh và thường phổ biến trong các gia đình có thành viên mắc hen suyễn, viêm mũi dị ứng, và các bệnh dị ứng khác.

Ngoài ra, có một số yếu tố khác được cho là có thể làm tình trạng viêm da trở nên dễ phát và triệu chứng trở nên nặng hơn. Những yếu tố này bao gồm tắm nước nóng hoặc tắm quá lâu, thay đổi loại xà phòng, thay đổi nhiệt độ, bài tiết mồ hôi, môi trường có độ ẩm thấp, sử dụng quần áo làm từ lông cừu hoặc vải nhân tạo, len dạ, tiếp xúc với bụi bặm, lông động vật, khói thuốc lá, hoặc ăn một số loại thực phẩm dễ gây dị ứng như trứng, sữa, cá, đậu nành, hoặc lúa mì.

Tuy nhiên, việc xác định nguyên nhân đôi khi có thể rất khó khăn và đòi hỏi các xét nghiệm chuyên sâu. Do đó, người bệnh thường được khuyến cáo tránh các yếu tố kích thích có thể gây ra bệnh để giảm thiểu khả năng phát bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TAY

Viêm da cơ địa ở tay thường bắt đầu với các triệu chứng như nổi mẩn đỏ, sần sùi, và tróc da. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể gặp phải mụn ngứa trên bàn tay, kẽ ngón tay, hoặc lòng bàn tay. Đây là những dấu hiệu phổ biến của viêm da cơ địa ở tay khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.

Bàn tay thường tiếp xúc với các chất tẩy rửa, xà phòng có độ kiềm cao, và lông động vật, dẫn đến việc viêm da cơ địa ở tay thường phát triển lâu dài và khó điều trị hoàn toàn. 

Bệnh có thể chia thành các giai đoạn chính như sau:

Giai đoạn cấp: Da bàn tay thường xuất hiện các nốt ban đỏ hình tròn và mọc thành cụm. Những vùng ban đỏ này thường không có ranh giới rõ ràng, thường đi kèm với mụn nước nhỏ xung quanh. Da có thể cảm thấy sần sùi nhưng không có vẩy. Ngứa và cảm giác kích ứng thường khiến người bệnh gãi, gây tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Giai đoạn bán cấp: Trong giai đoạn này, triệu chứng chuyển sang giai đoạn cấp tính của bệnh. Đa số các trường hợp viêm da chuyển tiếp sang giai đoạn mãn tính từ giai đoạn bán cấp. Cơn ngứa cấp tính thường đi kèm với đau nhức ở vùng khớp dưới khu vực da tổn thương. Bề mặt da không phù hợp, không tiết dịch, và lớp biểu bì dày hơn, dễ bị nứt nẻ.

Giai đoạn mãn tính: Ở giai đoạn này, viêm da cơ địa ở tay thường được gọi là tình trạng da bị liken hóa. Biểu hiện đặc trưng là da dày hơn, khô hơn, và ngứa nhiều hơn. Vùng da bị liken hóa thường sẫm màu, với các vết nứt kéo dài và mất cảm giác tạm thời, điều trị trong giai đoạn này thường khá khó khăn.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở CHÂN

Bệnh viêm da cơ địa ở chân thường dễ bị nhầm lẫn với nấm chân vì các triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, người bệnh có thể nhận biết chính xác bằng những dấu hiệu sau:

  • Mụn nước xuất hiện tập trung tại lòng bàn chân hoặc ngón chân, và vùng da xung quanh nốt mụn thường gây ngứa và cảm giác nóng rát.
  • Ngứa cảm thấy âm ỉ, đặc biệt khi tiếp xúc với nước. Bề mặt da chân thường trở nên khô và bong tróc, đồng thời có màu đỏ và bị kích ứng.
  • Khi nốt mụn nước vỡ, chúng có thể gây sưng và viêm nhiễm, tạo thành mủ dưới da.
  • Triệu chứng của viêm da cơ địa ở chân thường kéo dài từ 2 đến 3 tuần, sau đó chuyển sang giai đoạn da liken hóa, với da trở nên khô, căng và nứt nẻ. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiễm trùng.

Những dấu hiệu của nhiễm trùng bao gồm việc da tổn thương tiết dịch, hình thành mủ dưới da, và làm sưng tấy vùng da bị tổn thương. Trong giai đoạn nhiễm trùng, người bệnh cần tuân thủ các liệu pháp điều trị được chỉ định bởi bác sĩ để tránh nguy cơ nhiễm trùng máu.

BIẾN CHỨNG VIÊM DA CƠ ĐỊA

Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh viêm da cơ địa có thể gặp phải các biến chứng sau:

Bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô: Hơn 50% trẻ mắc viêm da cơ địa dễ mắc thêm bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô.

Viêm da thần kinh mạn tính: Cảm giác ngứa kéo dài có thể làm vùng da tổn thương đổi màu và trở nên dày lên.

Nhiễm trùng da: Sự tổn thương da từ việc gãi nhiều có thể dẫn đến lở loét, vết nứt, tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn và vi rút.

Viêm da tay: Đặc biệt dễ xảy ra đối với những người làm việc trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các chất tẩy rửa.

Viêm da tiếp xúc dị ứng hoặc kích ứng: Do tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp, mỹ phẩm, ô nhiễm môi trường, và các chất kích ứng khác.

Rối loạn giấc ngủ: Cảm giác ngứa nhiều có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 5

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm da cơ địa không phải là một tình trạng nguy hiểm nếu nhẹ nhàng và không kéo dài. Tuy nhiên, nếu người bệnh phải chịu đựng cảm giác ngứa và gãi nhiều, và có móng tay dài, nhọn, và không vệ sinh được, có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng da. Việc phá vỡ cấu trúc của da, gây lở loét và vết nứt có thể dẫn đến nhiễm trùng do các vi sinh vật bình thường trên da hoặc cả vi khuẩn ngoại lai. Khi vết thương da lành lại, có thể để lại sẹo xấu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu bị nhiễm thêm virus gây hội chứng Kaposi-Juliusberg (hoặc eczema herpeticum), tình trạng có thể trở nên nặng nề, với biểu hiện sốt, mệt mỏi, mụn nước trên da, và tổn thương nội tạng. Tỷ lệ tử vong trong trường hợp này dao động từ 1-9%.

Lâu dài, việc điều trị không đúng hoặc lạm dụng các loại thuốc có corticoid có thể gây ra tình trạng đỏ da toàn thân. Da của người bệnh sẽ đỏ, và có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, run rét, và ngứa thường xuyên.

ĐIỀU TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Phương pháp điều trị viêm da cơ địa nhấn mạnh vào việc kiểm soát bệnh thay vì chữa trị dứt điểm. Dưới đây là các chiến lược điều trị và phòng ngừa được thực hiện:

GIAI ĐOẠN CHỮA BỆNH

Sử dụng kem chống ngứa: Giúp giảm cảm giác ngứa và tránh việc gãi nhiều, làm tổn thương da. Các kem chống ngứa thường được sử dụng kết hợp với thuốc kháng histamine để giảm dị ứng.

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm đều đặn để giữ cho da mềm mại, tránh nứt nẻ gây nhiễm trùng.

Bôi kem kháng viêm: Dùng khi da bị viêm, sưng đỏ và ngứa. Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng kem kháng viêm khi các triệu chứng đã giảm và chuyển sang chăm sóc da làm ẩm.

Điều trị kháng sinh khi cần thiết: Trong trường hợp da bị nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh để ngăn chặn vi khuẩn.

Chườm lạnh: Có thể giúp giảm viêm và ngứa trên da.

Giảm áp lực và căng thẳng: Nghỉ ngơi đủ giấc, thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga.

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đủ dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch.

GIAI ĐOẠN PHÒNG BỆNH

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Đảm bảo da được giữ ẩm để tránh các vấn đề da khác.

Sử dụng các sản phẩm hóa mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm: Tránh các chất kích ứng da.

Tiếp tục chăm sóc sức khỏe và chế độ ăn uống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống đủ dinh dưỡng và thực hiện thể dục đều đặn.

Trong quá trình điều trị và phòng ngừa viêm da cơ địa, cần hạn chế tiếp xúc với các yếu tố kích thích gây ra bệnh và tuân thủ các biện pháp chăm sóc da và lối sống lành mạnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh viêm da cơ địa có chữa dứt hoàn toàn được không?

Bệnh viêm da cơ địa là một bệnh mạn tính, bệnh không chữa dứt hoàn toàn được nhưng có thể kiểm soát được bệnh bằng nhiều biện pháp (giống như bệnh viêm mũi dị ứng, không thể chữa dứt được nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát được).

2. Người bệnh viêm da cơ địa kiêng gì?

Người bệnh tránh ăn thực phẩm dễ gây dị ứng, khiến bệnh nặng thêm như: Trứng, đậu nành, cà chua, các loại hạt, cây họ cam quýt, các sản phẩm từ sữa, vani, quế, đinh hương.Các thực phẩm chứa nhiều niken như: Trà đen, thịt đóng hộp, socola, hải sản có vỏ,… Tránh những loại thực phẩm dễ gây dị ứng như: Lê, cà rốt, cần tây, táo xanh, hạt phỉ,…

4. Ai có nguy cơ mắc viêm da cơ địa?

Trẻ em là đối tượng có nguy cơ cao bị mắc viêm da cơ địa. Nhiều nghiên cứu cho thấy những người có hệ miễn dịch yếu, hay bị dị ứng hoặc có gia đình có tiền sử từng bị viêm da cơ địa, hen suyễn, dị ứng,… cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn

5. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi phát hiện các dấu hiệu viêm da cơ địa, người bệnh nên đến bệnh viện có chuyên khoa da liễu để được thăm khám và có phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh giúp bệnh không trở nặng. Với trường hợp vết thương ở da sưng đỏ, có mụn mủ, đau, sốt,… cần đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời, tránh tình trạng bội nhiễm hoặc nhiễm trùng da.

6. Viêm da cơ địa bôi thuốc gì?

Các loại thuốc bôi được sử dụng trong điều trị viêm da cơ địa bao gồm dung dịch sát khuẩn và giảm dịch tiết như dung dịch eosin 2%, bạc nitrat từ 0,25% đến 2%, kem dưỡng ẩm da, và các loại thuốc bôi có hoặc không chứa corticoid.

KẾT LUẬN

Viêm da cơ địa là một trong những vấn đề da phổ biến, thường xuất hiện với triệu chứng ngứa nổi bật. Bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi và thường có yếu tố di truyền, bao gồm cả các rối loạn chức năng miễn dịch và cấu trúc da. Môi trường cũng đóng vai trò quan trọng, khi các yếu tố như bụi bặm, ô nhiễm và hóa chất có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da. Tình trạng da tổn thương kéo dài có thể gây ra những vấn đề về thẩm mỹ, làm giảm tự tin trong giao tiếp, gây ra trầm cảm, mất ngủ và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hi vòn bài viết sẽ mang đến bạn đọc những thông tin hữu ích.

SỐT XUẤT HUYẾT PHÁT BAN NGỨA PHẢI LÀM SAO?

SỐT XUẤT HUYẾT PHÁT BAN NGỨA PHẢI LÀM SAO? 7

Ở nước ta sốt xuất huyết phổ biến ở những nơi có khí hậu ẩm ướt, bệnh chủ yếu phát triển vào mùa mưa là chính. Khi bị sốt xuất huyết thường gặp các tình trạng ngứa ngáy, khó chịu. Vậy làm thế nào để khắc phục tình trạng ngứa này?

SỐT XUẤT HUYẾT PHÁT BAN NGỨA PHẢI LÀM SAO? 9

BIỂU HIỆN CỦA BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT

Biểu hiện của bệnh sốt xuất huyết thường diễn ra theo các giai đoạn sau:

  • Giai đoạn đầu tiên, trong 3 ngày đầu, bệnh nhân thường có các triệu chứng như sốt cao, đau đầu, đau mỏi toàn thân và nhức mắt. Tuy nhiên, thời gian này không phải là thời điểm nguy hiểm nhất và không xuất hiện các biến chứng nghiêm trọng. Bệnh nhân có thể tự điều trị tại nhà.
  • Giai đoạn thứ hai, từ cuối ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 tính từ khi sốt, bệnh nhân thường không còn sốt cao như trước. Tuy nhiên, giai đoạn này lại nguy hiểm hơn vì có thể xảy ra các biến chứng nguy hiểm như:
  • Tăng tính thấm của thành mạch và thoát huyết tương nặng, dẫn đến cô đặc máu và giảm thể tích máu. Điều này có thể được phản ánh qua các chỉ số xét nghiệm, và bệnh nhân có thể cần phải truyền dịch. Các dấu hiệu cảnh báo trước sốc như mệt lả, đau vùng gan, buồn nôn, nôn có thể xuất hiện.
  • Xuất huyết do giảm tiểu cầu: Bệnh nhân có thể xuất hiện các dấu hiệu như chảy máu cam, chảy máu chân răng, xuất huyết dưới da… Do đó, việc đến các cơ sở y tế để thực hiện các xét nghiệm đánh giá mức độ giảm tiểu cầu là cần thiết. Bác sĩ có thể cân nhắc truyền dịch nếu cần.
  • Trong các trường hợp nặng, có thể xảy ra biến chứng suy tạng.

NGUYÊN NHÂN GÂY NGỨA KHI PHÁT BAN SỐT XUẤT HUYẾT

Ngứa là một triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân sốt xuất huyết, có thể biểu hiện ở mức độ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào từng người. Trong những trường hợp nặng, ngứa có thể gây ra sự không thoải mái và làm mất ngủ.s

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sốt xuất huyết bị ngứa:

  • Mắc viêm gan cấp: Do virus sốt xuất huyết gây ra, có thể đi kèm với các triệu chứng như gan teo hoặc gan to, tăng nồng độ bilirubin và men gan, gây ra ngứa vàng da.
  • Suy gan cấp: Có thể xảy ra do sử dụng Paracetamol không đúng cách để giảm sốt.

Ngoài ra, ngứa cũng có thể là một dấu hiệu cho thấy bệnh nhân sốt xuất huyết đang hồi phục, với dịch ngoại bào được hấp thụ trở lại vào máu và da đang dần hồi phục từ các vết thương.

Quan trọng nhất, bệnh nhân cần chú ý và theo dõi các triệu chứng của mình, kết quả xét nghiệm máu, men gan và lượng tiểu cầu để đảm bảo tình trạng bệnh được kiểm soát. Thông thường, ngứa sẽ giảm dần sau khoảng 2-3 ngày, nhưng cũng có thể kéo dài hơn (từ 1 tuần đến vài tuần).

SỐT XUẤT HUYẾT PHÁT BAN NGỨA PHẢI LÀM SAO? 11

SỐT XUẤT HUYẾT BỊ NGỨA THƯỜNG XUẤT HIỆN Ở GIAI ĐOẠN NÀO CỦA BỆNH?

Sốt xuất huyết bị ngứa là triệu chứng sẽ xuất hiện trong giai đoạn hồi phục của bệnh nhân.

Giai đoạn sốt thường kéo dài khoảng 3 ngày ban đầu. Bệnh nhân thường gặp các triệu chứng như sốt cao, đau nhức toàn thân, đau đầu, nhức mắt và mệt mỏi. Trong giai đoạn này, bệnh nhân có thể tự điều trị tại nhà dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

Giai đoạn nguy hiểm thường bắt đầu từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh. Mặc dù triệu chứng sốt có thể giảm dần hoặc bệnh nhân hết sốt, nhưng đây lại là giai đoạn nguy hiểm nhất của bệnh, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời. Các biến chứng có thể bao gồm:

  • Thoát huyết tương nặng: Dẫn đến giảm thể tích máu và cô đặc máu, cần phải truyền dịch kịp thời. Các triệu chứng cảnh báo sốc như buồn nôn, nôn, đau gan, và mệt mỏi có thể xuất hiện.
  • Xuất huyết: Bệnh nhân có thể xuất huyết từ chân răng, mũi, dưới da, hoặc nội tạng, và trong trường hợp nặng, có thể gây ra suy tạng.

Giai đoạn hồi phục xảy ra sau giai đoạn nguy hiểm, khi bệnh nhân bắt đầu hồi phục dần. Cơ thể cảm thấy ít mệt hơn, và một số bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng như ngứa ngáy, tăng tần suất tiểu tiện và tăng số lượng tiểu cầu.

CÁCH GIẢM NGỨA KHI PHÁT BAN SỐT XUẤT HUYẾT

Để giảm cơn ngứa ngáy khi mắc sốt xuất huyết, có một số biện pháp đơn giản mà bạn có thể thử tại nhà:

  • Chọn quần áo rộng rãi và thoải mái: Mặc quần áo rộng rãi và chất liệu mềm mại để giảm ma sát và ngăn chặn sự trầy xước và sưng tấy của da. Chọn những loại vải thoáng mát, mỏng và tã thấm hút tốt, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ. Bạn cũng có thể sử dụng phấn rôm để giảm sưng và tiết mồ hôi.
  • Duy trì sạch sẽ và thoáng mát trong không gian sống: Vệ sinh kỹ càng chăn ga, drap và giữ cho không gian nằm không bị ẩm mốc.
  • Vệ sinh cá nhân đều đặn: Rửa sạch cơ thể đều đặn để ngăn ngừa vi khuẩn và bã nhờn tích tụ trên da, dẫn đến viêm nhiễm và mưng mủ.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Tiêu thụ nhiều thức ăn giàu vitamin và khoáng chất để tăng cường hệ miễn dịch. Hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ, hải sản và thịt bò để tránh tình trạng nốt mẩn phát triển nặng hơn.
  • Các biện pháp dân gian: Ngâm lòng bàn tay và bàn chân vào nước ấm có thêm muối và cốt chanh để giúp giảm ngứa. Gel lô hội cũng có thể giúp giảm ngứa nhờ vào tác dụng kháng khuẩn và chống viêm.

Những biện pháp này có thể giúp giảm cơn ngứa ngáy và làm cho bạn cảm thấy thoải mái hơn trong quá trình hồi phục từ sốt xuất huyết.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Sốt xuất huyết phát ban ngứa có tắm được không?

Sốt xuất huyết thường đi kèm với triệu chứng như sốt, đau đầu và ban đỏ trên da. Khi bạn mắc sốt xuất huyết và có ban ngứa, việc tắm vẫn được khuyến khích, nhưng cần tuân thủ một số biện pháp để giảm ngứa và tránh làm tổn thương da.

2. Sốt xuất huyết có ngứa không?

Có, sốt xuất huyết có thể gây ngứa ở một số người. Mặc dù không phải tất cả mọi người mắc sốt xuất huyết đều phải chịu ngứa, nhưng có một số bệnh nhân báo cáo cảm giác ngứa hoặc khó chịu trên da, đặc biệt là khi có phát ban. Ban đầu, da thường cảm thấy mềm mại và nóng, sau đó có thể xuất hiện nổi ban đỏ, và trong một số trường hợp, ngứa có thể xảy ra.

3. Mẹo trị ngứa sốt xuất huyết

  • Sử dụng kem giảm ngứa hoặc thuốc giảm đau
  • Tắm bằng nước lạnh
  • Sử dụng dầu dừa
  • Tránh gãi
  • Điều hướng không khí
  • Đảm bảo vệ sinh da
  • Giữ da ẩm

KẾT LUẬN

Hiện tại, vì chưa có vắc-xin phòng tránh bệnh sốt xuất huyết và thuốc điều trị cụ thể, chúng ta cần dựa vào các phương pháp ngăn chặn lây lan bệnh để tự bảo vệ. Đặc biệt, những người chưa từng mắc bệnh sốt xuất huyết và đang sống trong các khu vực có dịch cần đặc biệt chú ý và thực hiện các biện pháp phòng tránh một cách tích cực hơn để ngăn chặn sự lây lan của bệnh và ngăn chặn việc bệnh sốt xuất huyết trở thành đợt dịch lớn.