Lòng bàn tay nổi đốm đỏ – Nguyên nhân và giải pháp điều trị

Lòng bàn tay nổi đốm đỏ - Nguyên nhân và giải pháp điều trị 1

Lòng bàn tay nổi mẩn đỏ là một hiện tượng thường gặp có thể là một dấu hiệu của nhiều vấn đề khác nhau liên quan đến sức khỏe. Đây có thể là một tình trạng tự nhiên hoặc chỉ ra sự bất thường trong cơ thể bạn, từ các bệnh lý da liễu đơn giản đến các bệnh lý nội khoa nghiêm trọng. Nguyên nhân lòng bàn tay nổi đốm đỏ là gì? Cách điều trị như thế nào? chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Lòng bàn tay nổi đốm đỏ - Nguyên nhân và giải pháp điều trị 3

Một số nguyên nhân phổ biến gây nổi đốm đỏ ở lòng bàn tay 

Các bệnh lý da liễu

Viêm da cơ địa: Đây là một bệnh lý da liễu mãn tính, gây viêm, ngứa và mẩn đỏ ở da. Viêm da cơ địa ở lòng bàn tay thường xuất hiện dưới dạng các mảng đỏ, khô, bong vảy, có thể kèm theo ngứa ngáy dữ dội.

Chàm: Chàm là một bệnh lý da liễu mãn tính, gây viêm, mẩn đỏ, ngứa và bong vảy ở da. Chàm ở lòng bàn tay thường xuất hiện dưới dạng các mảng đỏ, dày, có thể kèm theo ngứa ngáy dữ dội.

Viêm da bàn tay và bàn chân: Đây là một bệnh lý da liễu mãn tính, gây viêm, mẩn đỏ, ngứa và bong vảy ở lòng bàn tay, hai bên ngón tay hoặc lòng bàn chân. Viêm da bàn tay và bàn chân thường xuất hiện dưới dạng các mảng đỏ, dày, có thể kèm theo ngứa ngáy dữ dội.

Vảy nến: Vảy nến là một bệnh lý da liễu mãn tính, gây viêm, mẩn đỏ, bong vảy ở da. Vảy nến ở lòng bàn tay thường xuất hiện dưới dạng các mảng đỏ, dày, có vảy trắng bạc.

Các bệnh lý nội khoa

Bệnh gan: Một số bệnh lý gan như viêm gan, xơ gan, suy gan có thể gây nổi mẩn đỏ ở lòng bàn tay.

Bệnh thận: Một số bệnh lý thận như viêm cầu thận, suy thận có thể gây nổi mẩn đỏ ở lòng bàn tay.

Bệnh tim mạch: Một số bệnh lý tim mạch như suy tim, thiếu máu cơ tim có thể gây nổi mẩn đỏ ở lòng bàn tay.

Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường có thể gây nổi mẩn đỏ ở lòng bàn tay, đặc biệt là ở những người bị tiểu đường type 1.

Bệnh tuyến giáp: Một số bệnh lý tuyến giáp như cường giáp, suy giáp có thể gây nổi mẩn đỏ ở lòng bàn tay.

Các nguyên nhân khác

Dị ứng: Tiếp xúc với các chất gây dị ứng như hóa chất, mỹ phẩm, thực phẩm, thuốc,… có thể gây nổi mẩn đỏ ở lòng bàn tay.

Nhiễm trùng: Nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, nấm,… cũng có thể gây nổi mẩn đỏ ở lòng bàn tay.

Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc như thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm không steroid,… có thể gây nổi mẩn đỏ ở lòng bàn tay.

Cách Phòng Chống Lòng Bàn Nổi Mẩn Đỏ

Để ngăn chặn và giảm thiểu tình trạng lòng bàn tay nổi đỏ do ảnh hưởng của các tác nhân bên ngoài, bạn có thể thực hiện những biện pháp phòng chống sau đây:

Hạn chế sử dụng chung vật dụng cá nhân

Tránh sử dụng chung và tiếp xúc với vật dụng cá nhân của người khác, đặc biệt là khi có dấu hiệu về tình trạng da.

Tạo môi trường sống sạch sẽ và lành mạnh

Duy trì một môi trường sống sạch sẽ bằng cách lau chùi, thông thoáng không gian, và giữ cho các bề mặt tiếp xúc thường xuyên được vệ sinh.

Chăm sóc da đúng cách

Chọn lựa chế độ ăn uống cân đối và hạn chế thực phẩm gây dị ứng có thể tác động đến da.

Khi da khô, sử dụng vòi sen hoặc bồn nước ấm để tắm, hạn chế thời gian tắm, và sử dụng kem dưỡng tay để cung cấp và giữ ẩm cho da.

Sử dụng chất tẩy rửa nhẹ

Chọn các sản phẩm tẩy rửa nhẹ nhàng và không gây kích ứng cho da.

Nếu cần, đeo bao tay khi sử dụng chất tẩy rửa để bảo vệ da khỏi tác động trực tiếp.

Đối với da khô

Sử dụng máy phun sương làm ẩm không khí trong môi trường sống của bạn.

Lựa chọn các loại kem dưỡng tay chứa thành phần giữ ẩm để giúp da trở nên mềm mại và không bị khô.

Kiểm soát mức độ stress

Stress có thể ảnh hưởng đến sức khỏe da. Áp dụng các phương pháp giảm stress như thiền, yoga, hoặc hoạt động vận động để duy trì tâm trạng và sức khỏe da.

Thăm khám bác sĩ khi cần thiết

Nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc có các triệu chứng lo lắng, hãy thăm bác sĩ để được tư vấn và chẩn đoán chính xác.

Nhớ rằng, việc duy trì sự sạch sẽ và chăm sóc đúng cách là quan trọng để ngăn chặn tình trạng lòng bàn tay nổi đỏ và duy trì sức khỏe da tổng thể.

Cách điều trị lòng bàn tay nổi đốm đỏ

Lòng bàn tay nổi đốm đỏ là một hiện tượng thường gặp, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ các bệnh lý da liễu đơn giản đến các bệnh lý nội khoa nghiêm trọng. Để điều trị tình trạng này, bạn cần phải tìm được nguyên nhân của bệnh. Mỗi nguyên nhân bệnh khác nhau sẽ có cách điều trị riêng biệt khác nhau. Vì vậy, bạn cần đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và xác định nguyên nhân bệnh một cách chính xác.

Đối với các bệnh lý da liễu

Các bệnh lý da liễu như viêm da cơ địa, chàm, viêm da bàn tay và bàn chân, vảy nến,… là những nguyên nhân phổ biến nhất gây nổi đốm đỏ ở lòng bàn tay. Đối với các bệnh lý này, bác sĩ thường chỉ định các loại thuốc bôi hoặc thuốc uống để điều trị, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Các loại thuốc bôi

Kem corticosteroid: Đây là loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất để điều trị các bệnh lý da liễu. Corticosteroids có tác dụng chống viêm, giảm ngứa và mẩn đỏ.

Kem kháng histamin: Các loại kem kháng histamin có tác dụng giảm ngứa và mẩn đỏ do dị ứng gây ra.

Kem dưỡng ẩm: Kem dưỡng ẩm giúp giữ ẩm cho da, ngăn ngừa da khô và bong tróc.

Các loại thuốc uống

Thuốc corticosteroid: Thuốc corticosteroid đường uống có tác dụng mạnh hơn kem corticosteroid, nhưng cũng có nhiều tác dụng phụ hơn.

Thuốc kháng histamin: Thuốc kháng histamin đường uống có tác dụng tương tự như kem kháng histamin.

Thuốc ức chế miễn dịch: Thuốc ức chế miễn dịch chỉ được sử dụng trong các trường hợp bệnh nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

Đối với các bệnh lý nội khoa

Một số bệnh lý nội khoa cũng có thể gây nổi đốm đỏ ở lòng bàn tay, chẳng hạn như:

Bệnh gan: Một số bệnh lý gan như viêm gan, xơ gan, suy gan có thể gây nổi mẩn đỏ ở lòng bàn tay.

Bệnh thận: Một số bệnh lý thận như viêm cầu thận, suy thận có thể gây nổi mẩn đỏ ở lòng bàn tay.

Bệnh tim mạch: Một số bệnh lý tim mạch như suy tim, thiếu máu cơ tim có thể gây nổi mẩn đỏ ở lòng bàn tay.

Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường có thể gây nổi mẩn đỏ ở lòng bàn tay, đặc biệt là ở những người bị tiểu đường type 1.

Bệnh tuyến giáp: Một số bệnh lý tuyến giáp như cường giáp, suy giáp có thể gây nổi mẩn đỏ ở lòng bàn tay.

Đối với các bệnh lý nội khoa, cần điều trị nguyên nhân gây bệnh để cải thiện tình trạng nổi đốm đỏ ở lòng bàn tay.

Ngoài ra, bạn có thể áp dụng một số phương pháp chăm sóc tại nhà để giúp cải thiện tình trạng nổi đốm đỏ ở lòng bàn tay, chẳng hạn như:

Giữ vệ sinh da sạch sẽ: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch.

Thoa kem dưỡng ẩm thường xuyên: Kem dưỡng ẩm giúp giữ ẩm cho da, ngăn ngừa da khô và bong tróc.

Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây kích ứng da: Các tác nhân gây kích ứng da có thể bao gồm xà phòng, chất tẩy rửa, hóa chất, các chất gây dị ứng,…

Lưu ý khi lòng bàn tay nổi đốm đỏ

Nếu bạn gặp các triệu chứng nghiêm trọng hoặc dai dẳng, bạn cần đi đến bệnh viện để được tư vấn phương pháp điều trị tốt nhất.

Không nên tự ý điều trị tại nhà bằng các loại thuốc, kem bôi không rõ nguồn gốc.

Lòng bàn tay nổi đốm đỏ là một hiện tượng thường gặp, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Để điều trị tình trạng này, bạn cần đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và xác định nguyên nhân bệnh một cách chính xác. Sau khi xác định được nguyên nhân, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

GHẺ NƯỚC: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ

GHẺ NƯỚC: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

Bệnh ghẻ, hay còn được biết đến với tên gọi khác là ghẻ nước, là một bệnh phổ biến và có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe như viêm cầu thận, nhiễm trùng huyết, và các vấn đề khác. Vì vậy, việc nhận diện và điều trị bệnh từ sớm là cực kỳ quan trọng để tiêu diệt tác nhân gây bệnh và ngăn chặn được sự phát triển của biến chứng.

GHẺ NƯỚC: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

GHẺ NƯỚC LÀ GÌ?

Ghẻ nước, hay còn được biết đến với các tên gọi khác như ghẻ ngứa, ghẻ ruồi, hay bệnh ghẻ, là một bệnh do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei gây ra, tạo ra các tổn thương da dạng mụn nước. Các tổn thương này thường xuất hiện ở lòng bàn tay, ngậm cổ tay, kẽ ngón tay, cùi tay, hai chân, mông, và các vùng bộ phận sinh dục. Bệnh này rất dễ lây lan trong các môi trường sống chung hoặc sinh hoạt chung trong gia đình.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH GHẺ NƯỚC

Tác nhân gây ra bệnh ghẻ nước là ký sinh trùng cái ghẻ Sarcoptes scabiei hominis. Ký sinh trùng này tấn công và gây ra bệnh ghẻ nước thông qua các cách sau:

  • Lây nhiễm: Ghẻ nước có thể lây nhiễm từ người này sang người khác thông qua việc sử dụng chung đồ dùng cá nhân hoặc sinh hoạt chung, hoặc tiếp xúc với người bị bệnh. Ngoài ra, khi người bệnh gãi ghẻ ngứa, ký sinh trùng và trứng có thể phát tán ra không khí và bám vào da của những người khác.
  • Môi trường sống: Môi trường sống không vệ sinh sạch sẽ, có nhiều nấm mốc, và có độ ẩm cao cũng làm tăng nguy cơ bị nhiễm ký sinh trùng ghẻ nước.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT GHẺ NƯỚC

Các dấu hiệu của bệnh ghẻ nước thường bắt đầu xuất hiện khoảng sau 2 – 3 tuần sau khi cái ghẻ xâm nhập vào da. Dấu hiệu đặc trưng nhất của bệnh là sự xuất hiện của cảm giác ngứa dữ dội vào ban đêm, bởi đây là thời điểm cái ghẻ hoạt động và đẻ trứng.

Ngoài ra, người bị ghẻ nước cũng có thể nhận ra các tổn thương trên da như:

  • Mụn nước đơn lẻ xuất hiện rải rác trên vùng da mỏng.
  • Các vết xước, đỏ da, vảy da hoặc dát thâm, mụn mủ trên da.
  • Đường hầm do cái ghẻ đào dài khoảng 3 – 5mm trên da, với mụn nước nhỏ ở trên và khi chọc thử với kim, có dịch chảy ra và có thể thấy cái ghẻ bám vào đầu kim. Đường hầm này thường xuất hiện ở các vùng như nếp gấp cổ tay, đường chỉ lòng bàn tay, kẽ ngón tay.
  • Vết ngứa, vết chà xát có thể dẫn đến nhiễm trùng da.
GHẺ NƯỚC: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

CÁCH ĐIỀU TRỊ GHẺ NƯỚC HIỆU QUẢ

Để chữa trị ghẻ nước một cách hoàn toàn, việc sử dụng các loại thuốc đặc trị là cần thiết, nhưng cũng cần phải kết hợp với sự tuân thủ trong lối sống.

Nguyên tắc quan trọng trong điều trị ghẻ nước là phát hiện sớm và bắt đầu điều trị ngay khi bệnh mới phát hiện, nhằm ngăn ngừa biến chứng và ngăn chặn sự lây lan của bệnh cho người khác, tránh việc bệnh lây lan ra cộng đồng. 

Đồng thời, cũng cần điều trị cho tất cả những người trong gia đình và những người tiếp xúc với người bị bệnh. Việc tuân thủ trong lối sống bao gồm việc tránh tiếp xúc và sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người bị bệnh, vì bệnh ghẻ rất dễ tái phát nếu trứng hoặc cái ghẻ vẫn tồn tại trong môi trường xung quanh.

TUÂN THỦ LỐI SỐNG

Khi mắc ghẻ nước, việc tuân thủ lối sống lành mạnh rất quan trọng. Dưới đây là các biện pháp mà người bệnh cần thực hiện:

  • Không dùng hoặc giặt chung đồ dùng với người bị bệnh.
  • Tiệt trùng đồ dùng và quần áo bằng nước nóng hoặc sấy khô ở nhiệt độ cao sau khi giặt.
  • Nếu không thể giặt được đồ dùng cá nhân, hãy đóng gói chúng trong túi kín và để ít nhất 7 ngày để ký sinh trùng tự tiêu diệt.
  • Vệ sinh nhà cửa bằng cồn để loại bỏ ký sinh trùng gây bệnh.
  • Tránh tiếp xúc da hoặc quan hệ tình dục với người bị bệnh.
  • Tránh gãi ngứa và chạm vào các vùng da bị tổn thương để ngăn ngừa nhiễm trùng. Nếu cần, có thể dùng khăn lạnh để làm giảm cơn ngứa.
  • Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, sử dụng nước ấm và xà phòng dịu nhẹ khi tắm. Tránh gãi và chà xát mạnh vào vùng da bị tổn thương.
  • Cần duy trì chế độ ăn uống khoa học, cung cấp đầy đủ dinh dưỡng để tăng cường hệ miễn dịch. Hạn chế ăn thực phẩm giàu đạm, chất kích thích và đồ cay nóng, và nên ăn nhiều hoa quả giàu vitamin C và rau xanh để bổ sung khoáng chất và vitamin cần thiết.

CÁCH CHỮA GHẺ NƯỚC TẠI NHÀ

Để giảm triệu chứng ngứa và hạn chế sự phát triển cũng như lây lan của bệnh ghẻ nước, bạn có thể áp dụng một số phương pháp chữa ghẻ nước tại nhà như sau:

Vệ sinh da bằng nước muối: Nước muối có tác dụng sát trùng, giảm viêm, ngăn ngừa nhiễm trùng và giảm ngứa da. Bạn có thể sử dụng nước muối sinh lý hoặc tự pha nước muối loãng để vệ sinh vùng da bị ghẻ nước hai lần mỗi ngày để giúp giảm ngứa và sát trùng.

Kết hợp muối tinh với lá bạch đàn: Tinh dầu trong lá bạch đàn có khả năng kháng khuẩn và ức chế sự phát triển của cái ghẻ. Khi kết hợp lá bạch đàn với muối tinh, bạn có thể làm tăng hiệu quả chữa ghẻ nước. Đơn giản là lấy 5-7 lá bạch đàn tươi, rửa sạch và giã nát sau đó pha cùng muối tinh. Đắp hỗn hợp này lên vùng da bị ghẻ khoảng 10 phút rồi rửa sạch lại với nước ấm.

Sử dụng lá trầu không với muối: Lá trầu không có tính năng sát khuẩn, chống viêm và giảm ngứa. Kết hợp lá trầu không với muối tinh cũng có thể giúp giảm triệu chứng của ghẻ nước. Bạn chỉ cần lấy 5-7 lá trầu không rửa sạch, giã nát kết hợp với một ít muối tinh, sau đó đắp lên vùng da bị ghẻ trong khoảng 5-10 phút và rửa sạch với nước ấm.

Những cách chữa ghẻ nước tại nhà này có tác dụng giảm ngứa, hạn chế sự lây lan của bệnh, nhưng không thể điều trị dứt điểm. Vì vậy, việc kết hợp với cách điều trị bằng thuốc là cần thiết.

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Để chữa trị bệnh ghẻ nước một cách nhanh chóng và hiệu quả, việc sử dụng các loại thuốc là phương pháp được ưa chuộng hiện nay.

Người bệnh thường được khuyến nghị sử dụng các loại thuốc bôi để điều trị ghẻ nước, bao gồm: Dung dịch Diethylphtalate (DEP), Permethrin 5% (Elimite), Gamma benzene hydrochoride 1% (Lindana) hoặc Benzoate de benzyl 25% (Ascabiol)…

Quan trọng là người bệnh phải chỉ bôi thuốc lên các vùng da bị tổn thương, không bôi lên niêm mạc và tránh tiếp xúc với mắt. Liều lượng và tần suất sử dụng thuốc cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ và thường được sử dụng 1-2 hoặc 3 lần mỗi ngày cho đến khi bệnh hoàn toàn khỏi.

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc dùng toàn thân như vitamin B, vitamin C, histamin… tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể của từng bệnh nhân.

NHỮNG LƯU Ý KHI BỊ GHẺ NƯỚC

Để tránh tình trạng ghẻ nước lây lan cho những người xung quanh rồi bùng phát thì người bệnh cần lưu ý:

  • Không nên giặt hoặc sử dụng chung đồ dùng với người khác.
  • Sử dụng nước nóng để tiệt trùng đồ dùng và quần áo, sau đó phơi ra ngoài dưới ánh nắng mặt trời hoặc sấy ở nhiệt độ cao.
  • Trong trường hợp không thể giặt hoặc vệ sinh đồ dùng cá nhân ngay lập tức, hãy đặt chúng vào một túi nhựa và buộc kín miệng lại, sau khoảng 7 ngày ký sinh trùng sẽ tự chết.
  • Hút sạch bụi trong nhà để loại bỏ ký sinh trùng gây bệnh.
  • Tránh tiếp xúc da với người khác và tránh quan hệ tình dục.
  • Tránh gãi ngứa hoặc chạm vào các vị trí da bị tổn thương để tránh nhiễm trùng. Nếu cảm thấy ngứa quá mức, có thể sử dụng khăn lạnh để làm giảm cảm giác ngứa.
  • Đảm bảo vệ sinh cá nhân hàng ngày và chỉ sử dụng nước ấm và xà phòng nhẹ nhàng. Tránh việc cọ rửa mạnh mẽ có thể làm vỡ mụn nước ghẻ.
  • Duyệt đủ chất dinh dưỡng từ chế độ ăn uống để cải thiện sức đề kháng. Tránh ăn thực phẩm giàu đạm vì chúng có thể làm tăng cảm giác ngứa. Thay vào đó, hãy ưu tiên ăn các loại trái cây giàu vitamin C và rau củ để bổ sung khoáng chất và vitamin cần thiết.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ghẻ nước nguy hiểm không?

Bệnh ghẻ nước không gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh, nhưng nó gây khó chịu và làm giảm chất lượng sống của người nhiễm. Do cái ghẻ đào hầm và đẻ trứng về đêm nên bệnh nhân sẽ thấy ngứa rất dữ dội mất ngủ. Ngoài ra, mụn ghẻ gây mất thẩm mỹ do gây đỏ, mụn nước, nốt sần đóng vảy và bong vảy da.

Vì thế, khi có các dấu hiệu của nhiễm ghẻ nước thì mọi người nên tìm cách chữa trị hiệu quả để tránh những ảnh hưởng của bệnh đến chất lượng cuộc sống.

2. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của bệnh ghẻ nước, đặc biệt là ngứa ngáy dữ dội vào ban đêm.

3. Một số lưu ý khi điều trị bệnh ghẻ nước

  • Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ
  • Hoàn thành toàn bộ liệu trình điều trị, ngay cả khi bạn đã cảm thấy đỡ hơn
  • Giặt sạch quần áo và chăn màn bằng nước nóng sau khi sử dụng
  • Vệ sinh nhà cửa thường xuyên
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da của người bệnh

KẾT LUẬN

Bệnh ghẻ nước tuy không nguy hiểm nhưng có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Do đó, bạn nên chú ý đến sức khỏe của bản thân và đi khám bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ mắc bệnh.

Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có chế độ điều trị phù hợp với tình trạng bệnh của mình.