HẠT GẠO TRÊN MÓNG TAY CÓ Ý NGHĨA GÌ LIỆU BẠN ĐÃ BIẾT?

HẠT GẠO TRÊN MÓNG TAY CÓ Ý NGHĨA GÌ LIỆU BẠN ĐÃ BIẾT? 1

Chắc hẳn rằng, bạn thường xuyên nhận thức được việc móng tay có hạt gạo của những người xung quanh mình. Hầu hết chúng ta thường xem nhẹ và cho rằng đó chỉ là một tình trạng bình thường. Tuy nhiên, việc móng tay có hạt gạo có thể là dấu hiệu của những vấn đề sức khỏe nguy hiểm. Cùng phunutoancau khám phá chi tiết về vấn đề này trong bài viết dưới đây.

HẠT GẠO TRÊN MÓNG TAY CÓ Ý NGHĨA GÌ LIỆU BẠN ĐÃ BIẾT? 3

HẠT GẠO TRÊN MÓNG TAY LÀ GÌ?

Hạt gạo trên móng tay là những đốm trắng, có kích thước nhỏ, xuất hiện trên bề mặt móng tay. Chúng thường không gây đau đớn hay khó chịu, nhưng có thể khiến móng tay trông kém thẩm mỹ.

NGUYÊN NHÂN CÓ HẠT GẠO Ở MÓNG TAY

Hạt gạo trên móng tay có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

CHẤN THƯƠNG MÓNG

Chấn thương móng là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra hạt gạo trên móng tay. Khi móng tay bị tác động bởi lực mạnh, chẳng hạn như bị kẹp, đập, móng tay có thể bị dập, chảy máu. Các tế bào móng mới sẽ phát triển để thay thế các tế bào móng bị tổn thương, và những đốm trắng nhỏ là biểu hiện của các tế bào móng mới này.

NHIỄM NẤM

Nhiễm nấm móng tay cũng có thể gây ra hạt gạo trên móng tay. Khi móng tay bị nhiễm nấm, móng sẽ trở nên dày, giòn và dễ gãy. Ngoài ra, móng tay cũng có thể xuất hiện các đốm trắng, vàng hoặc nâu.

THIẾU CHẤT DINH DƯỠNG

Thiếu hụt các chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe móng tay, chẳng hạn như kẽm, kali, canxi và protein, cũng có thể là nguyên nhân gây ra hạt gạo trên móng tay. Móng tay thiếu hụt dinh dưỡng thường sẽ trở nên mỏng, dễ gãy và xuất hiện các đốm trắng.

DỊ ỨNG

Dị ứng với các chất hóa học có trong sơn móng tay, nước tẩy trang cũng có thể là nguyên nhân gây ra hạt gạo trên móng tay. Khi tiếp xúc với các chất này, móng tay có thể bị kích ứng, dẫn đến tổn thương và xuất hiện các đốm trắng.

CÁC BỆNH LÝ KHÁC

Một số bệnh lý khác, chẳng hạn như các bệnh tim mạch, sức khỏe kém, bệnh thận, ngộ độc arsen, bệnh vẩy nến hoặc bệnh chàm, cũng có thể gây ra hạt gạo trên móng tay. Tuy nhiên, tần suất móng bị ảnh hưởng do những nguyên nhân này là khá hiếm.

KHI NÀO BẠN NÊN ĐI KHÁM BÁC SĨ?

Nhìn chung, các đốm trắng trên móng tay là lành tính và không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy các đốm trắng trên móng tay kèm theo các triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Đau đớn, ngứa hoặc sưng ở móng tay;
  • Móng tay giòn, dễ gãy;
  • Móng tay có màu sắc bất thường;
  • Móng tay thay đổi hình dạng;

LÀM THẾ NÀO ĐỂ LOẠI BỎ CÁC ĐỐM TRẮNG TRÊN MÓNG TAY?

Việc điều trị các đốm trắng trên móng tay sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra chúng. Trong hầu hết các trường hợp, các đốm trắng là lành tính và sẽ tự biến mất theo thời gian, thường là trong vòng vài tuần hoặc vài tháng. Tuy nhiên, nếu các đốm trắng gây khó chịu hoặc kèm theo các triệu chứng khác, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau để cải thiện tình trạng:

  • Cẩn thận khi làm việc với các vật dụng có thể gây thương tích cho móng tay. Nếu bạn bị chấn thương móng tay, hãy để móng có thời gian lành lại trước khi cắt tỉa hoặc sơn móng.
  • Bổ sung đầy đủ dinh dưỡng, đặc biệt là các chất dinh dưỡng cần thiết cho móng tay, chẳng hạn như vitamin B12, kẽm, canxi. Bạn có thể bổ sung các chất dinh dưỡng này thông qua chế độ ăn uống hoặc sử dụng thực phẩm chức năng.
  • Kiểm soát các bệnh lý nền nếu có. Nếu bạn bị các bệnh lý như bệnh vẩy nến, bệnh chàm, bệnh tim, bệnh thận,… hãy điều trị các bệnh lý này để cải thiện tình trạng móng tay.
  • Tránh sử dụng các loại thuốc có thể gây hại cho móng tay. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào có thể ảnh hưởng đến móng tay.

Dưới đây là một số phương pháp điều trị cụ thể cho từng nguyên nhân gây ra các đốm trắng trên móng tay:

  • Nguyên nhân do chấn thương: Không cần điều trị, các đốm trắng sẽ tự biến mất theo thời gian.
  • Nguyên nhân do thiếu hụt dinh dưỡng: Bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho móng tay.
  • Nguyên nhân do nhiễm trùng: Sử dụng thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng nấm theo chỉ định của bác sĩ.
  • Nguyên nhân do bệnh lý: Điều trị các bệnh lý nền theo chỉ định của bác sĩ.
  • Nguyên nhân do dị ứng: Tránh tiếp xúc với các chất gây dị ứng.

PHÒNG NGỪA HẠT GẠO TRÊN MÓNG NỔI LÊN

Nếu bạn liên tục nhận thấy ngón tay có hạt gạo và băn khoăn không biết phải làm gì thì đây là những lưu ý dành cho bạn:

  • Bảo vệ móng tay của bạn, hạn chế để móng tay bị chèn ép hay va đập.
  • Nếu móng tay của bạn bị biến đổi màu hay biến đổi cấu trúc nền móng thì bạn cần nhanh chóng đi khám bác sĩ.
  • Đặt lịch khám bác sĩ nếu các đốm trắng trên móng tay xuất hiện bất thường không do chấn thương.
  • Duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng và đủ lượng vitamin, khoáng chất mà cơ thể cần.

Phunutoancau mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về hiện tượng ngón tay có hạt gạo. Mặc dù đây không phải là một vấn đề sức khỏe quá nghiêm trọng, nhưng tốt nhất là nên thăm bác sĩ ngay khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào!

HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

Hội chứng ống cổ tay, hay hội chứng đường hầm cổ tay, là tình trạng chèn ép dây thần kinh trong ống cổ tay, gây ra cảm giác tê và đau tay, đồng thời giảm khả năng lao động. Để tránh những biến chứng nghiêm trọng, quan trọng nhất là tìm kiếm sự thăm khám và điều trị kịp thời từ chuyên gia y tế.

HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY LÀ GÌ?

Hội chứng ống cổ tay là tình trạng dây thần kinh giữa bị chèn ép khi đi qua ống cổ tay. Ống cổ tay là một đường hầm nhỏ nằm ở mặt trước cổ tay, được tạo thành bởi các dây chằng và xương. Dây thần kinh giữa là một trong những dây thần kinh quan trọng nhất ở bàn tay, có chức năng truyền tín hiệu cảm giác từ bàn tay lên não và chi phối các cử động của ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và nửa ngón nhẫn.

CÁC TRIỆU CHỨNG BỆNH VIÊM ỐNG CỔ TAY THƯỜNG GẶP

RỐI LOẠN VỀ CẢM GIÁC

Bệnh nhân thường có cảm giác tê bì tay chân, dị cảm, đau buốt do kim châm hoặc rát bỏng ở vùng da thuộc chi phối của dây thần kinh giữa (ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và một nửa ngón áp út), các triệu chứng này biểu hiện từ cổ tay đến các ngón. Triệu chứng về cảm giác thường tăng về đêm, làm cho người bệnh thức giấc, gây mất ngủ. Các động tác gấp hoặc ngửa cổ tay quá hoặc tỳ đè lên vùng ống cổ tay như đi xe máy cùng làm cảm giác tê tăng lên, triệu chứng giảm đi khi ngừng vận động, nghỉ ngơi, vẩy tay.

RỐI LOẠN VỀ VẬN ĐỘNG

Triệu chứng này xuất hiện trong giai đoạn muộn của bệnh do dây thần kinh giữa bị rối loạn vận động. Một số biểu hiện thường là cầm nắm khó, các động tác khéo léo của bàn tay giảm, hay đánh rơi đồ vật.

CÁC TRIỆU CHỨNG KHÁC

  • Yếu tay: Người bệnh có thể cảm thấy tay yếu, không thể cầm nắm đồ vật nặng hoặc khó khăn trong các hoạt động hàng ngày.
  • Mất cảm giác: Người bệnh có thể bị mất cảm giác ở vùng da thuộc chi phối của dây thần kinh giữa.
  • Đau nhức: Người bệnh có thể cảm thấy đau ở cổ tay, cánh tay hoặc vai.

NGUYÊN NHÂN NÀO GÂY RA HỘI CHỨNG CỔ TAY

Nguyên nhân gây ra hội chứng ống cổ tay có thể do nhiều yếu tố, bao gồm:

NGUYÊN NHÂN VÔ CĂN

Khoảng 70% các trường hợp hội chứng ống cổ tay không tìm được nguyên nhân rõ ràng. Tuy nhiên, có thể có hiện tượng viêm bao hoạt dịch, tăng áp lực khoảng gian bào trong ống cổ tay gây chèn ép thần kinh giữa.

NGUYÊN NHÂN NGOẠI SINH

  • Biến dạng khớp và các chấn thương vùng cổ tay: Gãy đầu dưới xương quay, gãy xương cổ tay, khớp giả xương thuyền, bán trật xoay xương thuyền, trật xương nguyệt, viêm khớp cổ tay gây chèn ép thần kinh giữa trong ống cổ tay.
  • Hemophilia, bệnh u tủy
  • Các loại u: U tế bào khổng lồ xương và bao gân, u máu, nang hoạt dịch, u hạt tophy… gây lấn chỗ ống cổ tay và dẫn đến chèn ép thần kinh giữa

NGUYÊN NHÂN NỘI SINH

  • Ứ dịch lúc mang thai: Trong thai kỳ, sự ứ đọng dịch làm tăng lượng dịch trong ống cổ tay, dẫn đến tăng áp lực kẽ trong ống cổ tay gây chèn ép thần kinh giữa.
  • Bệnh gout: Do sự lắng đọng tinh thể urat trong gân gấp gây phì đại gân, hoặc tình trạng viêm phì đại bao gân gấp do gout cũng gây ra chèn ép thần kinh giữa.
  • Suy giáp: Nguyên nhân là do sự tích tụ Myxedemateous mô trong dây chằng cổ tay ngang.
  • Viêm khớp dạng thấp: Gây ra viêm bao gân/màng hoạt dịch dẫn đến phù nề và ứ dịch trong bao gân gấp.
  • Chạy thận nhân tạo định kỳ: Bệnh thần kinh ngoại biên thường gặp ở bệnh nhân suy thận mạn có liên quan tới tăng ure máu.

CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ 

  • Phụ nữ: Hội chứng ống cổ tay thường gặp hơn ở phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ trong độ tuổi trung niên.
  • Nghề nghiệp: Các công việc đòi hỏi sử dụng cổ tay lặp đi lặp lại, chẳng hạn như đánh máy, gõ chữ, chơi đàn, làm việc với máy tính,… có nguy cơ cao mắc hội chứng ống cổ tay.
  • Béo phì: Béo phì cũng là một yếu tố nguy cơ gây hội chứng ống cổ tay.
  • Di truyền: Một số nghiên cứu cho thấy hội chứng ống cổ tay có thể có yếu tố di truyền.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Để chẩn đoán hội chứng ống cổ tay, bác sĩ sẽ hỏi bệnh sử, khám lâm sàng và thực hiện một số xét nghiệm, chẳng hạn như:

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về các triệu chứng, tiền sử bệnh tật và nghề nghiệp. Sau đó, bác sĩ sẽ khám lâm sàng để tìm các dấu hiệu của hội chứng ống cổ tay.

ĐIỆN CƠ

Xét nghiệm này giúp đánh giá chức năng của dây thần kinh giữa. Điện cơ có thể cho thấy các dấu hiệu của tổn thương dây thần kinh giữa, chẳng hạn như:

  • Thời gian lan truyền tiềm xung động (latency) của dây thần kinh giữa tăng lên.
  • Tốc độ lan truyền tiềm xung động (velocity) của dây thần kinh giữa giảm xuống.
  • Cường độ tiềm xung động (amplitude) của dây thần kinh giữa giảm xuống.

CHỤP X-QUANG CỔ TAY

Xét nghiệm này giúp phát hiện các bất thường ở xương cổ tay có thể gây chèn ép thần kinh giữa.

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI)

Xét nghiệm này giúp phát hiện các bất thường ở các mô mềm xung quanh ống cổ tay có thể gây chèn ép thần kinh giữa.

BIẾN CHỨNG CỦA HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY

Nếu không được điều trị kịp thời, hội chứng ống cổ tay có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

TEO CƠ

Dây thần kinh giữa bị chèn ép sẽ không thể truyền tín hiệu đến các cơ ở bàn tay, dẫn đến tình trạng teo cơ. Các cơ ở bàn tay có vai trò quan trọng trong việc cầm nắm, vận động, do đó teo cơ sẽ khiến người bệnh gặp khó khăn trong các hoạt động này.

MẤT CẢM GIÁC

Dây thần kinh giữa cũng có vai trò cung cấp cảm giác cho vùng da ở bàn tay. Nếu dây thần kinh bị chèn ép, người bệnh sẽ bị tê, ngứa ran ở vùng da này. Tình trạng này có thể gây khó khăn trong việc cầm nắm, vận động và sinh hoạt hàng ngày.

YẾU CƠ

Dây thần kinh giữa cũng có vai trò vận động cho một số cơ ở bàn tay. Nếu dây thần kinh bị chèn ép, người bệnh sẽ bị yếu cơ, dẫn đến khó khăn trong các hoạt động cầm nắm, vận động.

GIẢM CHỨC NĂNG BÀN TAY

Các biến chứng trên có thể dẫn đến giảm chức năng bàn tay, khiến người bệnh gặp khó khăn trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, như ăn uống, mặc quần áo, viết,…

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Điều trị nội khoa thường được chỉ định cho những trường hợp bệnh nhẹ hoặc trung bình. Các phương pháp điều trị nội khoa bao gồm:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Các thuốc NSAIDs như ibuprofen, naproxen,… có tác dụng giảm đau, chống viêm.
  • Corticosteroid: Corticosteroids là một loại thuốc có tác dụng chống viêm mạnh. Thuốc có thể được sử dụng đường uống hoặc tiêm tại chỗ.
  • Giảm áp lực cho dây thần kinh giữa: Người bệnh cần hạn chế các hoạt động làm tăng áp lực lên cổ tay, chẳng hạn như gõ máy tính, chơi game,…

DÙNG NẸP CỔ TAY

Nẹp cổ tay có tác dụng cố định cổ tay ở tư thế trung gian, giúp giảm áp lực lên dây thần kinh giữa. Nẹp cổ tay có thể được đeo vào ban đêm hoặc liên tục cả ngày.

ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA

Điều trị ngoại khoa được chỉ định cho những trường hợp bệnh nặng, có dấu hiệu rối loạn cảm giác, teo cơ hoặc đã điều trị nội khoa nhiều tháng mà tình trạng bệnh không thuyên giảm.

Có hai phương pháp phẫu thuật phổ biến để điều trị hội chứng ống cổ tay là:

  • Phẫu thuật mổ mở: Bác sĩ sẽ rạch một đường mổ ở cổ tay để giải phóng dây thần kinh giữa khỏi chỗ chèn ép.
  • Phẫu thuật nội soi: Bác sĩ sẽ sử dụng các dụng cụ nội soi để giải phóng dây thần kinh giữa khỏi chỗ chèn ép.

PHÒNG NGỪA HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY

Để phòng ngừa hội chứng ống cổ tay, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Hạn chế các hoạt động làm tăng áp lực lên cổ tay, chẳng hạn như gõ máy tính, chơi game,…
  • Nghỉ ngơi và thư giãn cho cổ tay sau khi làm việc trong thời gian dài.
  • Sử dụng các dụng cụ hỗ trợ, chẳng hạn như nẹp cổ tay, để giảm áp lực lên cổ tay.

Nếu bạn có các triệu chứng của hội chứng đau cổ tay, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.