CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 1

Hiện nay, việc sử dụng kỹ thuật chụp CT đã được tích hợp vào quy trình tầm soát bệnh lý, giúp tăng cường tốc độ và hiệu quả của quá trình đánh giá sức khỏe. Tuy nhiên, giống như các công nghệ kỹ thuật khác, bên cạnh những ưu điểm, việc chụp CT cũng đi kèm với một số nhược điểm cụ thể.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 3

CHỤP CT LÀ GÌ?

Chụp CT (Chụp cắt lớp vi tính) là kỹ thuật sử dụng nhiều tia X quét lên một khu vực của cơ thể theo lát cắt ngang, sau đó kết hợp với xử lý bằng máy vi tính để tạo ra hình ảnh 2D hoặc 3D của phần cơ thể cần chụp.

ỨNG DỤNG CỦA CHỤP CT TRONG LÂM SÀNG

Phát hiện các vấn đề bất thường trong lĩnh vực thần kinh sọ não như khối u, khối máu tụ dập não, thiếu máu, chảy máu, và phù não.

Phát hiện các bệnh lý khác nhau trong các khu vực như đầu – mặt – cổ, tim, ngực, bụng, khung chậu, xương, và mô mềm, bao gồm cả các bệnh lý mạch máu.

Hỗ trợ trong hướng dẫn phẫu thuật, xạ trị và theo dõi sau phẫu thuật. Kỹ thuật 3D-CT cho phép đánh giá chính xác vị trí bị tổn thương trong không gian 3 chiều để định hướng tốt cho phẫu thuật cũng như xạ trị.

Tạo ra hình ảnh 3D trong các trường hợp bệnh lý bất thường bẩm sinh, giúp các bác sĩ phẫu thuật có thể điều trị tốt hơn các dị tật bẩm sinh.

MỤC ĐÍCH CỦA CHỤP CT

CT Scan được sử dụng phổ biến và có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y tế để chẩn đoán và hỗ trợ điều trị các bệnh lý khác nhau. Cụ thể:

Phát hiện ung thư và theo dõi quá trình điều trị ung thư ở các giai đoạn khác nhau.

Kiểm tra chấn thương đầu, xương và cơ quan nội tạng, cũng như tình trạng chảy máu trong trường hợp tai nạn hoặc nguyên nhân khác.

Xác định vị trí và nguyên nhân nhiễm trùng.

Phát hiện vị trí cục máu đông gây đột quỵ, xuất huyết hoặc các tình trạng khác.

Chẩn đoán các vấn đề mạch máu và tim như bệnh động mạch vành, chứng phình động mạch.

Chẩn đoán các rối loạn cơ xương như loãng xương, u xương, gãy xương.

Phát hiện và theo dõi các bệnh lý phổi như viêm phổi, khí phế thủng, tắc mạch phổi, viêm phổi tắc nghẽn mạn tính, xơ phổi, u phổi.

Kiểm tra tình trạng sỏi thận và bàng quang.

Phát hiện các chức năng não bất thường, suy giảm nhận thức hoặc nguyên nhân gây suy giảm nhận thức.

Ngoài ra, CT cũng được sử dụng để hỗ trợ quá trình sinh thiết, xạ trị và phẫu thuật, đặc biệt là trong các ca phẫu thuật phức tạp ở não và cột sống, cũng như trong các ca cấy ghép tạng.

ƯU, NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỤP CT

ƯU ĐIỂM

Hình ảnh rõ nét: Do không có hiện tượng nhiều hình chồng lên nhau, nên hình ảnh từ CT rất sắc nét.

Phân giải hình ảnh mô mềm cao: CT có khả năng phân giải hình ảnh mô mềm tốt hơn so với chụp X-quang, giúp phát hiện các bệnh lý mềm mô một cách chi tiết.

Độ phân giải không gian cao đối với xương: Đây là ưu điểm lý tưởng để khảo sát các bệnh lý xương.

Thời gian chụp nhanh: Thích hợp cho việc đánh giá các bệnh cấp cứu và khảo sát các bộ phận di động trong cơ thể như tim, gan, ruột, phổi, vì thời gian chụp CT rất nhanh.

Khả năng sử dụng cho các trường hợp đặc biệt: Do CT sử dụng tia X, nên có thể áp dụng cho các bệnh nhân có chống chỉ định với MRI, như người có máy tạo nhịp, máy trợ thính cố định, van tim kim loại hoặc có dị vật trong cơ thể.

NHƯỢC ĐIỂM

Do khả năng đâm xuyên mạnh của tia X, CT thường hạn chế trong việc phát hiện các tổn thương mềm mô so với MRI.

Độ phân giải hình ảnh của CT thường thấp hơn so với MRI, đặc biệt là đối với các cấu trúc mô mềm, điều này khiến việc phát hiện các tổn thương nhỏ trở nên khó khăn.

CT cũng khó phát hiện các tổn thương sụn khớp, dây chằng và tủy sống.

Nếu cơ quan và tổn thương có độ tương phản tương đương, thì việc phát hiện và phân biệt chúng trên CT scanner cũng gặp khó khăn.

Mặc dù CT là kỹ thuật sử dụng tia X và có tiềm ẩn nguy cơ nhiễm xạ, nhưng mức độ nhiễm xạ mỗi lần chụp đều nằm trong giới hạn cho phép, do đó bệnh nhân không cần quá lo lắng về ảnh hưởng đến sức khỏe của mình.

CHỤP CT CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG KHÔNG?

Thuốc cản quang là loại thuốc được tiêm vào cơ thể để làm nổi bật một mô hoặc tổn thương trong hình ảnh chụp CT. Chúng thường chứa i ốt, khiến cho những cấu trúc hoặc tổn thương bắt thuốc sẽ có màu trắng sáng trên hình ảnh CT, giúp phân biệt chúng với các cấu trúc khác xung quanh.

Các loại thuốc cản quang mới thường có độ hấp thụ tốt. Tuy nhiên, có thể xuất hiện một số tác dụng phụ sau khi tiêm thuốc như: đỏ phừng mặt, buồn nôn và nôn mửa, ngứa, nổi mề đay, cảm giác lạnh hoặc sốt,… Nếu một bệnh nhân có phản ứng dị ứng thực sự với một loại thuốc cản quang chứa i ốt, họ sẽ phản ứng lại khi tiêm thuốc đó. Do đó, người bệnh và bác sĩ cần nhận biết các triệu chứng dị ứng đó để tránh sử dụng loại thuốc đã gây dị ứng trong các lần tiêm sau.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 5

CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Phần lớn các trường hợp chụp cắt lớp vi tính bụng cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi đã biết rõ nguyên nhân gây đau quặn thận là do sỏi niệu quản hoặc trong các trường hợp nghi ngờ có khối u.

Các trường hợp viêm, áp xe cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi viêm phổi đã được chẩn đoán chắc chắn và không cần phân biệt với các bệnh lý khác.

Bệnh lý mạch máu như phình mạch, giả phình, dị dạng mạch máu, bóc tách động mạch cũng yêu cầu sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Ngoài ra, một số trường hợp đặc biệt cũng cần sử dụng thuốc cản quang, như tìm nguồn mạch nuôi của phổi biệt lập, đánh giá vùng tái tưới máu của tổn thương, chẩn đoán mức độ vách hóa của tụ máu dưới màng cứng giai đoạn bán cấp,…

CHỐNG CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Chống chỉ định tương đối

Có những trường hợp chống chỉ định tương đối khi sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính:

  • Người bị suy gan, suy tim mất bù không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Người bị suy thận ở mức độ III, IV. Nếu cần tiêm thuốc, bác sĩ cần lên kế hoạch chạy thận nhân tạo cho bệnh nhân ngay sau khi tiêm thuốc cản quang.
  • Người bị đa u tủy, đặc biệt là bệnh nhân thiểu niệu. Trong trường hợp cần phải chụp cắt lớp vi tính, cần truyền dịch cho bệnh nhân.
  • Người có cơ địa dị ứng. Trong trường hợp buộc phải chụp CT để chẩn đoán bệnh, cần cho bệnh nhân dùng steroid 13, 5 và 1 giờ trước khi chụp. Ngoài ra, có thể dùng kháng histamin và chuẩn bị sẵn các phương tiện hồi sức.
  • Người mắc bệnh mãn tính như đái tháo đường, cường giáp, hen suyễn, hồng cầu hình liềm không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Phụ nữ đang mang thai không nên sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Chống chỉ định tuyệt đối

  • Người bị mất nước nặng.
  • Người bị dị ứng với i ốt.

QUY TRÌNH CHỤP CT

TRƯỚC KHI CHỤP CT

Trước khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Tháo bỏ tất cả các vật bằng kim loại trên cơ thể như trang sức, kẹp tóc, kính, đồng hồ, áo nịt ngực có gọng kim loại, thiết bị trợ thính và răng giả để tránh nhiễu ảnh khi chụp.
  • Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai cần thông báo cho nhân viên y tế để đưa ra phương án lựa chọn phù hợp.
  • Bệnh nhân phải thông báo cho y bác sĩ nếu đang mắc các bệnh như tiểu đường, tĩnh mạch, hen suyễn, thận và dị ứng thuốc.
  • Bệnh nhân và người thân cần ký vào bản cam kết tiêm thuốc cản quang nếu cần tiêm thuốc cản quang.
  • Bệnh nhân cần nhịn ăn trước 4 – 6 giờ trước khi tiêm thuốc cản quang. Tuy nhiên, có thể uống nước với lượng vừa phải trước khi chụp cắt lớp vi tính 2 giờ.
  • Đối với trẻ sơ sinh hoặc trẻ mới biết đi, nếu phải chụp CT, bác sĩ có thể cho trẻ ngủ để chụp các bộ phận không cần tiêm thuốc. Nếu cần tiêm thuốc cản quang, trẻ cần dùng an thần để tránh cử động gây mờ hình ảnh và làm mất tính chính xác của kết quả chẩn đoán.
  • Tùy vào vị trí cơ thể cần chụp CT, bệnh nhân có thể được yêu cầu cởi quần, áo và mặc áo do bệnh viện cung cấp.

TRONG KHI CHỤP CT

Khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân thường được đặt trong các tư thế sau:

  • Nằm ngửa trên bàn trong phòng chụp hoặc theo một số tư thế đặc biệt theo yêu cầu của chẩn đoán.
  • Thời gian chụp thường kéo dài từ 3 đến 5 phút, nhưng có thể kéo dài hơn trong một số trường hợp (lên tới 15 – 45 phút) và nhân viên y tế sẽ giải thích kỹ lưỡng cho bệnh nhân.
  • Bệnh nhân cần nằm yên khi chụp CT. Trong trường hợp chụp ngực và bụng, bệnh nhân nên nín thở theo hướng dẫn của nhân viên y tế.
  • Bệnh nhân tiêm thuốc cản quang thường có cảm giác nóng dọc theo vùng mặt, cổ và ngực, có thể lan tới vùng bẹn trong vòng vài giây. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần nằm yên khi chụp để đảm bảo có kết quả tốt nhất.
  • Trong một số trường hợp chụp CT đường tiêu hóa, bệnh nhân có thể được yêu cầu uống thuốc cản quang hoặc nước để tăng độ tương phản của cấu trúc ống tiêu hóa, hỗ trợ chẩn đoán tốt hơn.

SAU KHI CHỤP CT

Bệnh nhân không tiêm thuốc cản quang có thể tiếp tục hoạt động bình thường sau khi chụp, chỉ cần tuân thủ các hướng dẫn như ăn uống thêm nếu cần và không phải làm thêm các xét nghiệm khác.

Bệnh nhân sau khi tiêm thuốc cản quang sẽ được giữ đường truyền ở tĩnh mạch và theo dõi trong phòng theo dõi khoảng 30 phút. Nếu không có diễn biến bất thường, nhân viên y tế sẽ tháo kim ra (nếu không có chỉ định sử dụng đường truyền tĩnh mạch). Sau khi tháo kim, bệnh nhân cần đè tay vào vị trí tiêm thuốc trong khoảng 5 – 10 phút để tránh chảy máu. Trong vòng 24 giờ sau tiêm thuốc cản quang, bệnh nhân cần uống nhiều nước để đào thải thuốc ra khỏi cơ thể.

Nếu bệnh nhân có bất kỳ biểu hiện bất thường nào sau khi chụp cắt lớp vi tính như chóng mặt, buồn nôn, nôn ói, ngứa, đỏ da, khó thở, sốt,… họ nên thông báo ngay với nhân viên y tế hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và phát hiện bệnh kịp thời.

LƯU Ý KHI CHỤP CT

Chụp CT bụng thường yêu cầu người bệnh nhịn ăn trước khi chụp từ 4-6 giờ để đảm bảo hình ảnh của đường tiêu hóa rõ ràng. Đối với CT thận tiết niệu hoặc bàng quang, người bệnh cần nhịn tiểu.

Để nâng cao hiệu quả chẩn đoán hình ảnh, đặc biệt là trong việc phân biệt các loại mô mềm khác nhau, thường cần sử dụng chất cản quang. Trước khi chụp CT có sử dụng chất cản quang, người bệnh cũng cần nhịn ăn từ 4-6 giờ trước. Mặc dù chất cản quang được coi là an toàn, nhưng một số người có thể gặp phản ứng dị ứng, mặc dù hiếm.

Các triệu chứng của phản ứng dị ứng với chất cản quang có thể bao gồm: đau đầu, hắt hơi, buồn nôn, nôn, lú lẫn, suy nhược, đổ mồ hôi, căng thẳng, khó thở, khó chịu vùng thượng vị, chảy nước mắt, ngứa mắt, nổi mề đay, đỏ da, da nhợt nhạt. Nếu người bệnh từng có tiền sử dị ứng với thuốc cản quang, cần thông báo cho bác sĩ. Hoặc nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình chụp CT, cũng cần thông báo cho kỹ thuật viên ngay lập tức.

Trong vài trường hợp hiếm gặp, thuốc cản quang cũng có thể gây tổn thương thận, nhưng chủ yếu là ở bệnh nhân tiểu đường và bệnh nhân bệnh thận. Bác sĩ sẽ thảo luận với bệnh nhân và cân nhắc sử dụng thuốc cản quang trước khi quyết định sử dụng.

Phụ nữ đang mang thai hoặc nghi ngờ có thai được khuyến cáo không nên chụp CT vùng bụng hoặc xương chậu trừ khi lợi ích cao hơn nguy cơ. Mặc dù mức độ phơi nhiễm bức xạ trong CT được cho là thấp và không gây hại cho thai nhi, nhưng bác sĩ có thể giảm liều bức xạ hoặc chọn sử dụng phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác nếu có thể.

Ở trẻ em, việc chụp CT có thể tăng lượng tiếp xúc bức xạ suốt đời do tuổi đời còn trẻ. Máy quét CT mới có tính năng cài đặt liều bức xạ thấp hơn phù hợp với độ tuổi của trẻ.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chụp cắt lớp có nguy hiểm không?

Có rất ít rủi ro liên quan đến chụp cắt lớp. Mặc dù chụp CT khiến bạn tiếp xúc với nhiều bức xạ hơn X quang thông thường, nhưng nguy cơ ung thư do bức xạ gây ra là rất nhỏ nếu bạn chỉ chụp một lần. Tuy nhiên, nguy cơ ung thư có thể tăng lên theo thời gian nếu bạn chụp X quang hoặc chụp CT nhiều lần. Với trẻ em thường là ung thư ngực và bụng. Do đó, để phòng tránh nguy cơ này, bạn không nên tự ý thực hiện chụp cắt lớp mà cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

2. Chụp CT có giảm tuổi thọ không?

Cho đến nay vẫn chưa có một nghiên cứu khoa học hay khảo sát nào chứng minh việc chụp CT ảnh hưởng đến tuổi thọ. Thực tế cho thấy các bác sĩ cũng rất thận trọng khi chỉ định thực hiện kỹ thuật CT, trừ phi kỹ thuật này thật sự cần thiết cho quá trình chẩn đoán. Ngoài ra, chỉ định kỹ thuật cũng phải phù hợp với từng loại bệnh lý, hạn chế tối đa liều lượng tia X ảnh hưởng tới người bệnh. Hơn nữa, bác sĩ cũng sẽ chắc chắn rằng lợi ích của việc chẩn đoán là cao hơn nguy cơ. Nếu có thể, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện siêu âm hay cộng hưởng từ (MRI) để thay thế. Do đó, bạn có thể yên tâm về tính an toàn khi thực hiện kỹ thuật chụp CT nếu tuân theo chỉ định của bác sĩ.

3. Chụp CT bao nhiêu tiền?

Tùy vào thế hệ máy, kỹ thuật chụp, bộ phận chụp (đầu, ngực, bụng…), mức phí quy định của từng bệnh viện mà giá chụp CT dao động trong khoảng từ 900.000 đến 5.000.000VNĐ.

4. Khi nào nên chụp CT?

Như trên đã nói, những đối tượng thuộc nhóm nguy cơ cần phải thực hiện kỹ thuật chụp CT, bao gồm người gặp các vấn đề về xương và khớp; vấn đề ung thư, bệnh tim, khí phế thũng hoặc khối u ở gan; người đang có những vết thương bên trong và chảy máu (do tai nạn xe cộ); xác định vị trí khối u, cục máu đông, chất lỏng dư thừa hoặc nhiễm trùng ở người bệnh…

KẾT LUẬN

Chụp cắt lớp vi tính là phương pháp chẩn đoán hình ảnh rất chính xác, giúp phát hiện nhiều loại bệnh lý trên các cơ quan khác nhau của cơ thể. Để đảm bảo kết quả chẩn đoán chính xác nhất, bệnh nhân nên tuân thủ đúng theo hướng dẫn của y bác sĩ khi thực hiện chụp CT.

BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI?

BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI? 7

Chấn thương gây xê dịch khớp, khiến khớp bị trật khỏi vị trí hoặc vượt quá phạm vi chuyển động, có thể dẫn đến tình trạng bong gân. Mặc dù bong gân thường không nghiêm trọng, nhưng cần được chăm sóc đúng cách để đảm bảo quá trình hồi phục hiệu quả. Vậy bị bong gân phải làm sao và chăm sóc bệnh nhân như thế nào?

BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI? 9

BONG GÂN CỔ TAY LÀ GÌ?

Bong gân cổ tay là một tình trạng chấn thương thường xuyên xảy ra khi các cơ, dây chằng, hoặc mô xung quanh cổ tay bị căng hoặc bị tổn thương. Có thể xảy ra do một sự va chạm mạnh, vặn đột ngột, hoặc sự căng tăng cường đột ngột trong hoạt động thể thao hoặc hoạt động hàng ngày.

NGUYÊN NHÂN GÂY BONG GÂN CỔ TAY

  • Ngã với tư thế vươn bàn tay ra đỡ. Khi ngã, cơ thể chúng ta thường có xu hướng vươn tay ra đỡ, điều này có thể gây căng thẳng quá mức lên dây chằng cổ tay và dẫn đến bong gân.
  • Duỗi hoặc bị vặn cổ tay quá mạnh, đột ngột. Các hoạt động như bắt bóng, giơ tay cao, đánh cầu lông,… có thể khiến cổ tay bị duỗi hoặc vặn quá mức, gây tổn thương dây chằng.
  • Chấn thương khi hoạt động thể thao. Các môn thể thao như bóng rổ, bóng đá, bóng chuyền,… có nguy cơ cao gây bong gân cổ tay do các va chạm mạnh.
  • Chấn thương do tai nạn xe cộ. Tai nạn xe cộ có thể gây bong gân cổ tay do lực tác động mạnh.
  • Bê vác vật nặng sai tư thế. Bê vác vật nặng sai tư thế có thể khiến cổ tay bị căng thẳng quá mức, dẫn đến bong gân.

Ngoài ra, bong gân cổ tay cũng có thể xảy ra do các yếu tố nguy cơ sau:

  • Thừa cân, béo phì. Thừa cân, béo phì khiến cổ tay phải chịu nhiều áp lực hơn, tăng nguy cơ bong gân.
  • Lão hóa khiến dây chằng trở nên yếu hơn theo tuổi tác, tăng nguy cơ bong gân.
  • Các bệnh lý ảnh hưởng đến sức khỏe xương khớp, chẳng hạn như viêm khớp, thoái hóa khớp. 

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM

Nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:

  • Gãy xương: Bong gân cổ tay có thể khiến dây chằng bị rách hoàn toàn, từ đó làm mất ổn định cho cổ tay. Khi cổ tay bị mất ổn định, nó có thể dễ bị gãy xương hơn. Các loại gãy xương cổ tay thường gặp do bong gân bao gồm gãy kiểu Pouteau-Colles hoặc Goyrand-Smith.
  • Căng cơ: Bong gân cổ tay có thể gây căng cơ ở các cơ xung quanh cổ tay. Căng cơ có thể khiến cổ tay bị đau và hạn chế khả năng vận động.
  • Chấn thương gân: Bong gân cổ tay có thể gây tổn thương gân ở cổ tay. Gân là các mô nối cơ với xương. Tổn thương gân có thể khiến cổ tay bị đau và yếu.
  • Tổn thương thần kinh: Bong gân cổ tay có thể gây tổn thương thần kinh ở cổ tay. Thần kinh là các dây dẫn truyền tín hiệu từ não đến các bộ phận khác trong cơ thể. Tổn thương thần kinh có thể khiến cổ tay bị tê, ngứa ran hoặc yếu.

Để giảm thiểu nguy cơ mắc các biến chứng nguy hiểm của bong gân cổ tay, bạn cần đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH

  • Khám sức khỏe: Bác sĩ sẽ hỏi bạn về tiền sử bệnh, sức khỏe tổng quát và bất kỳ vết thương nào trước đây ở bàn tay hoặc cổ tay. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra cổ tay của bạn để tìm các dấu hiệu của bong gân, chẳng hạn như đau, sưng, đỏ, bầm tím và hạn chế khả năng vận động.
  • Chụp X-quang cổ tay: Chụp X-quang cổ tay có thể giúp bác sĩ loại trừ gãy xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương và khớp, giúp bác sĩ xác định mức độ tổn thương dây chằng.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT cũng có thể cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc xương và khớp, giúp bác sĩ xác định mức độ tổn thương dây chằng.

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc nhiều phương pháp chẩn đoán trên.

BONG GÂN CỔ TAY BAO LÂU THÌ KHỎI?

Bong gân cổ tay có thể khỏi trong khoảng thời gian khác nhau tùy thuộc vào mức độ chấn thương và cách chăm sóc. Dưới đây là một ước lượng thời gian phục hồi cho các cấp độ khác nhau của bong gân cổ tay:

Mức độ chấn thương là yếu tố quan trọng nhất quyết định thời gian hồi phục bong gân cổ tay. Bong gân cổ tay được chia thành 3 cấp độ:

  • Cấp độ 1: Dây chằng bị giãn nhẹ, không bị rách. Thời gian hồi phục khoảng 2 – 3 ngày.
  • Cấp độ 2: Dây chằng bị rách một phần. Thời gian hồi phục khoảng 1 – 2 tuần.
  • Cấp độ 3: Dây chằng bị rách hoàn toàn. Thời gian hồi phục khoảng 6 – 8 tuần hoặc lâu hơn.

Mức độ chấn thương là yếu tố quan trọng nhất quyết định thời gian hồi phục bong gân cổ tay. Bong gân cổ tay được chia thành 3 cấp độ:

  • Cấp độ 1: Dây chằng bị giãn nhẹ, không bị rách. Thời gian hồi phục khoảng 2 – 3 ngày.
  • Cấp độ 2: Dây chằng bị rách một phần. Thời gian hồi phục khoảng 1 – 2 tuần.
  • Cấp độ 3: Dây chằng bị rách hoàn toàn. Thời gian hồi phục khoảng 6 – 8 tuần hoặc lâu hơn.

Cách chăm sóc, giữ gìn cũng ảnh hưởng đến thời gian hồi phục bong gân cổ tay. Nếu được chăm sóc đúng cách, bong gân sẽ nhanh chóng hồi phục. Ngược lại, nếu không được chăm sóc đúng cách, bong gân có thể bị tái phát hoặc khiến dây chằng bị tổn thương nặng hơn.

Khả năng phục hồi của từng người cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét. Những người trẻ, khỏe mạnh thường có khả năng phục hồi nhanh hơn những người lớn tuổi, có sức khỏe yếu.

Vậy với bong gân bàn chân bao lâu thì khỏi? Thông thường bong gân bàn chân lâu khỏi hơn bong gân cổ tay, nguyên nhân do khu vực khớp cổ chân cần hoạt động nhiều hơn. Tổn thương dây chằng nhưng người bệnh rất khó để kiêng, nghỉ ngơi hoàn toàn cho dây chằng có thời gian phục hồi. Đôi khi dù đã được nẹp cố định, bó bột nhưng hoạt động di chuyển hàng ngày vẫn tác động ít nhiều đến tốc độ hồi phục bong gân.

BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI? 11

CÁCH CHỮA BONG GÂN CỔ TAY

Vậy bị bong gân phải làm sao? Chấn thương bong gân cần được xử lý như sau:

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ TẠI NHÀ

Nguyên tắc RICE là phương pháp điều trị bong gân cổ tay phổ biến và hiệu quả.

BĂNG ÉP

Sử dụng băng thun, băng ép hoặc băng vải quanh vùng khớp bị bong gân. Băng ép giúp giảm sưng, giảm đau, và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phục hồi.

CHƯỜM LẠNH

Chườm lạnh ngay sau chấn thương và liên tục trong 1-2 ngày đầu tiên. Lạnh giúp giảm sưng, làm dịu cơn đau, và giảm bầm tím.

KÊ CAO

Kê vùng bị bong gân cao hơn mức tim để giảm sưng và bảo vệ khớp bị tổn thương.

HẠN CHẾ TÌ ĐÈ VÀ HOẠT ĐỘNG

Giữ vùng bị tổn thương cố định nếu có thể để giảm áp lực và tạo điều kiện cho quá trình phục hồi. Hạn chế hoạt động và tì đè vào vùng bị bong gân.

XỊT ETHYL CLORUA

Xịt ethyl clorua có thể giúp giảm đau nhanh chóng sau chấn thương, đặc biệt khi đang tham gia hoạt động thể thao.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng thuốc giảm đau, kháng viêm không kê đơn như ibuprofen, naproxen để giảm đau và sưng.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ Y TẾ

Nếu bong gân cổ tay nặng, không đáp ứng với phương pháp điều trị tại nhà, bạn có thể cần đến gặp bác sĩ để được điều trị y tế.

Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh và khả năng vận động của khớp cổ tay. Bác sĩ vật lý trị liệu sẽ hướng dẫn bạn các bài tập phù hợp với tình trạng của bạn.

Phẫu thuật

Phẫu thuật chỉ được thực hiện trong trường hợp bong gân cổ tay nặng, dây chằng bị rách hoàn toàn. Phẫu thuật sẽ giúp tái tạo dây chằng bị rách.

MỘT SỐ SAI LẦM TRONG ĐIỀU TRỊ BONG GÂN

XOA DẦU NÓNG

Nhiều người có suy nghĩ rằng các chấn thương gây đau đều có thể dùng dầu nóng, rượu ngâm, cao nóng để xoa giảm đau. Thực tế với chấn thương bong gân, đây lại là việc làm gây ra hậu quả khôn lường. Nguyên nhân do những chất nóng này tác động tại chỗ nhanh, khiến mạch máu giãn và máu chảy nhanh mạnh hơn. Kết hợp với tổn thương trước đó có thể dẫn tới cứng khớp, teo cơ sau này.

ĐẮP THUỐC LÁ

Đắp các loại lá rừng, lá thuốc là những phương thức điều trị dân gian được nhiều người truyền tai nhau, song thực tế hiệu quả vẫn chưa được khoa học chứng minh. Mỗi loại lá thuốc chứa các tinh chất dược liệu có tác động khác nhau đến tổn thương này. Vì thế không nên tự ý điều trị vì có thể gây ra những biến chứng, di chứng nặng nề.

CỐ GẮNG CỬ ĐỘNG KHỚP BỊ BONG GÂN

Nhiều người nghĩ rằng cử động khớp bị bong gân sẽ giúp khớp mau phục hồi. Tuy nhiên, điều này hoàn toàn sai lầm. Cử động khớp bị bong gân sẽ khiến tổn thương dây chằng trở nên nghiêm trọng hơn, thậm chí có thể gây đứt dây chằng.

KHÔNG ĐI KHÁM BÁC SĨ

Nếu bị bong gân cổ tay, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác mức độ tổn thương và có phương pháp điều trị phù hợp. Việc tự ý điều trị tại nhà có thể khiến bong gân nặng hơn và khó hồi phục.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

Để phòng ngừa tình trạng bong gân cổ tay bạn nên:

  • Tránh các hoạt động có thể gây chấn thương cho cổ tay. Ví dụ, nếu bạn chơi thể thao, hãy tránh các động tác có thể khiến cổ tay bị xoắn hoặc vặn.
  • Khởi động trước khi chơi thể thao hoặc tập luyện. Khởi động giúp làm nóng cơ bắp và dây chằng, giúp chúng linh hoạt và ít bị tổn thương hơn.
  • Mang các dụng cụ hỗ trợ thích hợp như đai bảo vệ cổ tay, bao đeo cổ tay đàn hồi,… Dụng cụ hỗ trợ có thể giúp cố định cổ tay và giảm nguy cơ bị bong gân.
  • Mang các dụng cụ hỗ trợ thích hợp như đai bảo vệ cổ tay, bao đeo cổ tay đàn hồi,… Dụng cụ hỗ trợ có thể giúp cố định cổ tay và giảm nguy cơ bị bong gân.
  • Đừng cố gắng duy trì hoạt động nếu cổ tay của bạn bị đau. Nếu cổ tay của bạn bị đau, hãy ngừng hoạt động và nghỉ ngơi.

Như vậy, nếu bị bong gân nhưng điều trị, xử lý không đúng cách thì triệu chứng bệnh sẽ càng kéo dài hơn, tổn thương cũng càng nặng nề và khó hoạt động hơn.