CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN?

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 1

Cổng vào của hệ hô hấp, amidan thường dễ bị nhiễm và viêm. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp viêm amidan đều cần phải cắt bỏ. Vậy, liệu có nên phẫu thuật cắt bỏ amidan không? Và ai là những người cần phải thực hiện phẫu thuật này? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp những thắc mắc này.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 3

VIÊM AMIDAN LÀ GÌ?

Viêm amidan thường là một bệnh phổ biến trong các vấn đề tai – mũi – họng, đặc biệt là ở trẻ em, trong khi người trưởng thành ít mắc phải hơn. Điều đặc biệt là viêm amidan thường tái phát và có thể gây ra các biến chứng, ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu suất học tập hoặc làm việc của người bệnh.

Amidan là nơi có chứa các tế bào lympho giúp bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn. Nó cũng sản xuất kháng thể IgG quan trọng cho hệ miễn dịch. Tuy nhiên, vai trò của amidan trong hệ thống miễn dịch giảm dần sau tuổi dậy thì, đặc biệt là từ 4 đến 10 tuổi.

Khi vi khuẩn xâm nhập mạnh mẽ và tấn công vùng mũi họng, amidan phải làm việc quá sức, dẫn đến viêm và sưng. Điều này có thể tạo ra các cục mủ khó chịu. Nếu viêm amidan tái phát nhiều lần, khả năng chống lại vi khuẩn của cơ thể sẽ suy giảm, và việc viêm amidan trở thành một nguồn gốc cho các vấn đề viêm nhiễm ở vùng họng. Viêm amidan thường xảy ra ở trẻ em, thường do vi khuẩn gây ra.

NHỮNG DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM AMIDAN SỚM NHẤT

Dưới đây là những dấu hiệu có thể giúp bạn phát hiện sớm các triệu chứng của viêm amidan:

  • Khô họng và hơi thở có mùi: Sự tích tụ vi khuẩn và dịch mủ trong hố amidan có thể gây tắc nghẽn kèm theo hơi thở có mùi, cảm giác ngứa và khô họng, cũng như cảm giác có dị vật trong họng.
  • Amidan phì đại (Amidan to): Đặc biệt phổ biến ở trẻ em, biểu hiện này có thể gây khó khăn trong việc nuốt, giọng nói không rõ ràng, và khó thở hoặc ngáy khi ngủ. Amidan phì đại quá mức có thể gây ra rối loạn trong hơi thở, tiếng nói và việc nuốt.
  • Biểu hiện toàn thân: Các dấu hiệu này bao gồm sự xuất hiện của chấm mủ trắng hoặc vàng trong hốc miệng, xuất huyết ở amidan và vòm miệng, tăng đáng kể trong số lượng tế bào bạch huyết, sưng to và đau ở hạch bạch huyết, đặc biệt là hạch bạch huyết ở phía sau hàm dưới có thể trở nên đỏ và đau.
  • Phản ứng phụ gây hại toàn cơ thể: Dịch tiết từ amidan viêm có thể xuống dạ dày và gây ra việc hấp thụ độc tố, dẫn đến các phản ứng như sốt, mệt mỏi, khó tiêu, chán ăn, đau đầu và giảm cân.

Những dấu hiệu này thường là một tín hiệu để bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 5

BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM AMIDAN

Viêm amidan tái phát thường dẫn đến sự hình thành áp-xe quanh amidan, gây ra những triệu chứng như đau họng, khó nuốt, khó nói, đau đầu, sốt cao, hơi thở có mùi hôi, dãi nước do khó nuốt, và sự hạn chế trong việc mở miệng.

Độc tố từ vi khuẩn liên cầu thường gây ra những triệu chứng như nổi ban, sưng hạch, đau họng, đau đầu, ói mửa, sốt cao, amidan sưng to, đỏ, lưỡi và họng đỏ, và nhịp tim tăng. Có những trường hợp gặp phải các biến chứng như viêm màng ngoài tim cấp, viêm cơ tim, viêm nội tâm mạc, viêm tai giữa, viêm mũi xoang, và nhiều biến chứng khác.

Viêm khớp cấp thường xuất hiện với triệu chứng như sưng, nóng, đỏ, đau ở các khớp như cổ tay, đầu gối, các ngón tay, và ngón chân, cùng với sự mệt mỏi và uể oải. Có thể xảy ra biến chứng viêm màng tim sau viêm khớp.

Viêm cầu thận sau viêm amidan là một biến chứng đáng lo ngại, có thể dẫn đến viêm thận cấp với các triệu chứng như phù chân, phù mặt, đặc biệt là sau khi ngủ dậy.

Rối loạn nhịp thở khi ngủ do amidan phì đại có thể dẫn đến ngủ ngáy và thậm chí ngưng thở khi ngủ, gây ra tình trạng thiếu oxy và giấc ngủ không yên bình.

VIÊM AMIDAN GÂY NGUY HIỂM NHƯ THẾ NÀO NẾU KHÔNG XỬ LÝ KỊP THỜI?

Nếu không được xử lý kịp thời, viêm amidan có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm sau:

  • Viêm tấy và áp xe xung quanh amidan: Dấu hiệu bao gồm đau họng, đau đầu, sốt cao, khó nuốt, khó nói, dãi nước, hơi thở có mùi hôi, và hạn chế trong việc mở miệng.
  • Độc tố từ liên cầu khuẩn: Gây ra các triệu chứng như đau họng, đau đầu, nôn mửa, sốt cao, nổi ban, lưỡi đỏ, và nhịp tim tăng. Liên cầu khuẩn cũng có thể gây ra các biến chứng như viêm màng tim, viêm nội tâm mạc, viêm cơ tim và các viêm nhiễm khác ở vùng tai mũi họng.
  • Viêm khớp cấp: Biểu hiện thường bao gồm sưng đỏ ở các khớp như gối, cổ tay, ngón tay chân, cùng với cảm giác mệt mỏi. Nếu không điều trị kịp thời, viêm khớp cấp có thể dẫn đến các bệnh lý màng tim.
  • Viêm cầu thận: Thường xảy ra sau một cơn viêm amidan và có thể phát triển thành viêm thận cấp. Triệu chứng bao gồm phù ở mặt và chân, đặc biệt là sau khi ngủ dậy.
  • Rối loạn nhịp thở khi ngủ: Kết hợp giữa viêm amidan và phì đại amidan có thể gây ra tình trạng thiếu oxy, ngưng thở khi ngủ, và các vấn đề khác liên quan đến nhịp thở.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG?

Không phải mọi trường hợp viêm amidan đều cần phải cắt bỏ amidan. Thực tế, việc chỉ định phẫu thuật cắt amidan đã được hạn chế rất nhiều sau khi các chuyên gia y tế nhận ra các lợi ích của amidan đối với sức khỏe của trẻ em. Đa số các trường hợp viêm amidan nhẹ không yêu cầu phải tiến hành cắt bỏ amidan.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 7

Chỉ khi trẻ em mắc phải viêm amidan tái phát nhiều lần và amidan không còn mang lại lợi ích gì cho cơ thể, thì việc cắt bỏ mới được xem xét. Khi mắc phải viêm amidan, người bệnh cần tìm đến các bệnh viện để được các chuyên gia y tế điều trị hoặc xem xét khả năng cắt bỏ amidan nếu cần thiết. Tuy nhiên, việc cắt amidan có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, bao gồm nguy cơ tử vong từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Do đó, trước khi tiến hành phẫu thuật cắt amidan, bệnh nhân cần phải thực hiện các xét nghiệm kỹ lưỡng liên quan đến chức năng gan, thận và huyết đồ để tránh các biến chứng không mong muốn.

Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ chế độ ăn uống và vệ sinh răng miệng. Trong khoảng thời gian sau phẫu thuật, nếu có hiện tượng chảy máu, bệnh nhân cần đến bệnh viện để được kiểm tra và xử lý kịp thời. Trẻ em dưới 5 tuổi nên tránh cắt amidan vì có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, trong khi người lớn trên 45 tuổi có nguy cơ cao gặp các vấn đề sau phẫu thuật như chảy máu do amidan bị xơ cứng hoặc các vấn đề sức khỏe khác như tăng huyết áp, bệnh tim mạch hoặc tiểu đường.

CÁC TRƯỜNG HỢP CHỈ ĐỊNH ĐƯỢC CẮT AMIDAN

Chỉ nên xem xét phẫu thuật cắt amidan khi:

  • Trải qua các trường hợp viêm amidan cấp tính thường xuyên, khoảng từ 5-6 lần mỗi năm.
  • Viêm amidan gây ra các biến chứng như viêm tai giữa, viêm xoang, hoặc các biến chứng nặng như thấp tim, viêm khớp, viêm cầu thận.
  • Amidan phì đại, gây ra khó khăn trong việc ăn uống, ngưng thở khi ngủ, ngủ ngáy mạnh, hoặc viêm tái phát nhiều lần ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Có nhiều hốc mủ, tức là các khoang chứa nhiều chất tiết gây ra hôi miệng, khó nuốt, hoặc có nghi ngờ về khả năng ác tính.
CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 9

LƯU Ý TRƯỚC KHI CẮT AMIDAN

Trước khi quyết định cắt amidan cho người lớn hoặc trẻ em, bạn nên lưu ý các điểm sau:

  • Thông thường, việc cắt amidan được thực hiện sau khi trẻ em đạt độ tuổi 4. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, việc cắt amidan có thể được thực hiện cho trẻ nhỏ hơn. Điều này thường xảy ra khi amidan quá phình to, gây ra nguy cơ ngừng thở trong khi ngủ hoặc các biến chứng khác.
  • Cắt amidan không nên được thực hiện đối với những bệnh nhân có các rối loạn đông máu bẩm sinh hoặc mắc phải các bệnh như Hemophilia A, B, C; suy tủy, xuất huyết giảm tiểu cầu, ung thư máu… Trước khi tiến hành phẫu thuật, hãy đảm bảo rằng không có những vấn đề bệnh lý này tồn tại.
  • Việc cắt amidan nên được trì hoãn nếu bệnh nhân đang mắc nhiễm trùng toàn thân hoặc nhiễm trùng tại chỗ. Ngoài ra, nếu bệnh nhân đang điều trị các bệnh mạn tính như tiểu đường, lao, cường giáp… và chưa ổn định, việc cắt amidan cũng nên được lùi lại. Đồng thời, cần xem xét việc cắt amidan ở những vùng đang có bệnh dịch.
  • Việc cắt amidan không nên được thực hiện đối với phụ nữ đang mang thai hoặc trong giai đoạn kinh nguyệt.

KẾT LUẬN

Tóm lại, việc cắt amidan không phải là quyết định dễ dàng và nên được đưa ra sau khi đã xem xét kỹ lưỡng các yếu tố cá nhân và tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người. Trong một số trường hợp, cắt amidan có thể là phương án hiệu quả để giảm thiểu viêm amidan tái phát và các biến chứng liên quan, nhưng cần phải được thực hiện dưới sự giám sát và đánh giá của các chuyên gia y tế.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cắt amidan có nguy hiểm không?

  • Là một phẫu thuật nhỏ, tương đối an toàn.
  • Tuy nhiên, có thể có một số biến chứng như:
    • Chảy máu.
    • Nhiễm trùng.
    • Đau họng.
    • Khó nuốt.
    • Thay đổi giọng nói.

2. Ai không nên cắt amidan?

  • Người có các bệnh lý tim mạch, máu đông, tiểu đường, …
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 3 tuổi.

3. Cắt amidan có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

  • Sau khi cắt amidan, cơ thể vẫn có thể chống lại vi khuẩn và virus nhờ các hạch lympho khác.
  • Tuy nhiên, cần chú ý vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng để phòng ngừa các bệnh về họng.

SEDUXEN LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC SEDUXEN

SEDUXEN LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC SEDUXEN 11

Hãy cùng tìm hiểu về Seduxen, một loại thuốc chứa hoạt chất diazepam. Seduxen thường được sử dụng trong các trường hợp mất ngủ kéo dài, trầm cảm, cũng như để điều trị sảng rượu cấp, co giật hoặc co cứng cơ. Đây là một loại thuốc được chỉ định để giảm căng thẳng và tạo ra hiệu ứng an thần, giúp cải thiện tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

SEDUXEN LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC SEDUXEN 13

SEXUDEN SỬ DỤNG ĐIỀU TRỊ BỆNH LÝ NÀO?

Trầm cảm: Seduxen được sử dụng để giảm triệu chứng của trạng thái trầm cảm.

Trạng thái bồn chồn và lo âu: Seduxen được sử dụng để giảm căng thẳng và lo âu, bao gồm cả triệu chứng từ việc cai rượu đột ngột như mê sảng.

Trạng thái co cứng cơ: Seduxen có thể được sử dụng để giúp giảm triệu chứng của trạng thái co cứng cơ do nhiều nguyên nhân khác nhau.

Trạng thái co giật: Seduxen có thể được sử dụng như một phần của liệu pháp để giảm các cơn co giật như uốn ván và động kinh.

Phẫu thuật và các can thiệp chẩn đoán: Dạng tiêm của Seduxen thường được sử dụng trong các quá trình phẫu thuật và các can thiệp chẩn đoán như nội soi và nha khoa, cũng như trong các trường hợp tiền mê.

CÁCH DÙNG VÀ LIỀU DÙNG

CÁCH DÙNG

Nên sử dụng Seduxen với liều thấp nhất có thể mà vẫn đảm bảo hiệu quả, và chỉ trong thời gian ngắn nhất cần thiết.

Không nên sử dụng Seduxen liều cao hoặc kéo dài quá 4 tuần. Trước khi ngừng sử dụng hoàn toàn, cần giảm dần liều thuốc.

Tránh uống Seduxen cùng với sữa, nước ép hoặc bất kỳ thức uống nào khác ngoài nước lọc, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

LIỀU DÙNG

Người lớn

  • Trung bình hàng ngày: 5 – 15 mg (1 – 3 viên) chia thành nhiều lần. Liều mỗi lần không vượt quá 10 mg.

Tình trạng lo âu, bồn chồn

  • Liều mỗi lần: 2,5 – 5 mg (½ – 1 viên).
  • Liều hàng ngày thường từ 5-20 mg.

Điều trị bổ trợ trạng thái co giật

  • Liều mỗi lần: 2,5 – 10 mg (½ – 2 viên), 2 – 4 lần mỗi ngày.

Điều trị mê sảng trong cai rượu

  • Liều khởi đầu thông thường: 20-40 mg mỗi ngày (4 – 8 viên).
  • Liều duy trì: 15 – 20 mg (3 – 4 viên) mỗi ngày.

Điều trị tình trạng co cứng, cứng đơ

  • 5 – 20 mg (1 – 4 viên) mỗi ngày.

Người cao tuổi và người ốm yếu, bệnh nhân suy giảm chức năng gan

  • Nên sử dụng liều thấp nhất, khoảng bằng nửa liều thông thường sau khi xem xét tình trạng của bệnh nhân.

Trẻ em

  • Liều dùng cần được tính toán cho từng cá thể dựa trên tuổi, mức độ trưởng thành, v.v.
  • Liều khởi đầu thông thường cho trẻ em là 1,25 – 2,5 mg mỗi ngày, chia thành 2-4 lần theo nhu cầu.
SEDUXEN LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC SEDUXEN 15

CHỐNG CHỈ ĐỊNH CỦA THUỐC SEDUXEN

Seduxen không được sử dụng trong các trường hợp sau đây:

  • Người có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Seduxen.
  • Phụ nữ mang thai ở 3 tháng đầu thai kỳ (trong 6 tháng cuối thai kỳ chỉ dùng khi thực sự cần thiết và dưới sự theo dõi của bác sĩ).
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Người mắc bệnh lý về đường hô hấp nặng, kèm theo khó thở.
  • Người bệnh suy gan nặng.
  • Người mắc bệnh trầm cảm.
  • Người mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ.
  • Người yếu cơ, mắc bệnh glaucoma.
  • Người nghiện rượu, ma túy.

TÁC DỤNG PHỤ KHÔNG MONG MUỐN VÀ LƯU Ý KHI DÙNG THUỐC

TÁC DỤNG PHỤ

Có một số tác dụng phụ có thể xuất hiện khi sử dụng thuốc Seduxen:

  • Tác dụng phụ thường gặp: Yếu cơ, mệt mỏi, cảm giác buồn ngủ.
  • Tác dụng phụ hiếm gặp: Lú lẫn, chóng mặt, không điều chỉnh được các cử động và bước đi, tâm trạng không vui, da đỏ, táo bón, hạ huyết áp, bất ổn khớp, tiểu tiện không kiểm soát được, miệng khô, buồn nôn hoặc nôn nhiều nước bọt, nhịp tim chậm, thay đổi ham muốn tình dục, rối loạn trí nhớ, thay đổi cảm xúc.
  • Tác dụng phụ rất hiếm gặp: Da vàng, rối loạn chức năng gan, rối loạn tạo máu.

Đặc biệt, sử dụng Seduxen trong thời gian dài có thể gây nghiện hoặc lệ thuộc. Khi ngừng sử dụng, có thể xuất hiện các triệu chứng cai thuốc như lo âu, khó ngủ, run, bồn chồn, mất khả năng tập trung, ù tai, cảm giác nhịp tim nhanh, ảo giác, buồn nôn và chán ăn.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

Có một số lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc Seduxen như sau:

Đối với dạng thuốc tiêm bắp, nên tiêm sâu vào cơ. Đối với dạng tiêm tĩnh mạch, cần tiêm chậm (không quá 0,5ml trong vòng 30 giây). Tránh tiêm vào động mạch chính, động mạch ngoại hoặc tĩnh mạch nhỏ.

Trong trường hợp người bệnh có suy hô hấp, hoặc rơi vào tình trạng hôn mê và ngừng thở, việc sử dụng thuốc cần được đánh giá kỹ lưỡng do nguy cơ trụy hô hấp cao.

Liều dùng thuốc cần được xác định cẩn thận đối với những người bị suy thận, suy gan, người cao tuổi, suy phổi mạn, trẻ sơ sinh và trẻ em.

Đối với người mắc bệnh trầm cảm hoặc có dấu hiệu của trầm cảm, việc sử dụng thuốc cần được tiến hành với sự chú ý cao độ, do nguy cơ tự tử có thể tăng cao. Sử dụng thuốc trong thời gian dài có thể dẫn đến tình trạng lệ thuộc, và việc ngưng sử dụng thuốc đột ngột sau thời gian điều trị dài có thể gây ra các triệu chứng cai thuốc.

Đối với trẻ em dưới 6 tuổi, cần hạn chế sử dụng thuốc an thần, chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

Người lái xe hoặc vận hành máy móc cần cẩn thận trong 12-24 giờ sau khi sử dụng thuốc, đặc biệt là trong giai đoạn ban đầu của điều trị.

SEDUXEN LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC SEDUXEN 17

TƯƠNG TÁC THUỐC

Seduxen có thể tương tác với một số loại thuốc khác khi sử dụng đồng thời:

Thuốc hướng tâm thần và thuốc chống co giật: Có thể làm tăng tác dụng của Seduxen. Các loại thuốc này bao gồm phenothiazine, thuốc ngủ, thuốc giảm đau, barbiturat, thuốc chống trầm cảm, thuốc ức chế men MAO, và rượu.

Các thuốc gây cảm ứng enzym chuyển hóa: Các loại thuốc như thuốc chống động kinh (phenytoin, carbamazepin…) có thể làm tăng quá trình thải trừ của Seduxen.

Các thuốc giãn cơ: Sử dụng chung với Seduxen có thể dẫn đến nguy cơ không thể dự đoán tác dụng của Seduxen, và tăng nguy cơ ngừng thở ở người bệnh.

Omeprazol hoặc cimetidine: Khi sử dụng đồng thời với Seduxen, có thể làm tăng sự thanh thải của Seduxen.

SỬ DỤNG SEDUXEN QUÁ LIỀU NÊN XỬ LÝ NHƯ THẾ NÀO?

Nếu sử dụng quá liều Seduxen, có thể gây ra các tác dụng phụ như yếu cơ, lú lẫn, và buồn ngủ. Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể gây ra ngất, rối loạn tuần hoàn, hô hấp, và thậm chí là ngừng thở.

Cách xử trí khi quá liều Seduxen:

  • Thực hiện rửa dạ dày.
  • Theo dõi chặt chẽ nhịp tim, hô hấp, mạch và huyết áp.
  • Truyền dịch tĩnh mạch hoặc thông khí đường hô hấp.
  • Sử dụng Noradrenalin hoặc Metaraminol để đối phó với tình trạng hạ huyết áp.

CÁCH BẢO QUẢN THUỐC SEDUXEN

Để bảo quản thuốc ngủ Seduxen, hãy đặt nó ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, và ở nhiệt độ phòng từ 15 – 30 độ. Tránh bảo quản thuốc ở nơi có độ ẩm thấp, đặc biệt là trong nhà tắm.

Hãy giữ thuốc nằm ngoài tầm tay của trẻ em và thú nuôi.

Không sử dụng thuốc khi đã hết hạn sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nên xử lý thuốc hết hạn một cách đúng đắn, không vứt bỏ lung tung để tránh gây ô nhiễm môi trường.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Seduxen có thể gây tác dụng phụ nào trên huyết áp?

Seduxen có thể gây tác dụng phụ là hạ huyết áp (hypotension).

2. Seduxen có tác dụng gì đối với trạng thái co giật?

Seduxen có tác dụng chống co giật (anticonvulsant) bằng cách ức chế hoạt động của các tế bào thần kinh trong não, giúp kiểm soát và ngăn chặn cơn co giật.

3. Người bị dị ứng với thành phần nào của Seduxen thì không nên sử dụng?

Người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Seduxen đều không nên sử dụng thuốc này.

4. Có thể uống thuốc Seduxen cùng với thức uống khác không?

Không nên uống thuốc Seduxen cùng với sữa, nước ép hoặc các loại thức uống khác ngoài nước lọc, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

KẾT LUẬN

Để sử dụng Seduxen một cách an toàn và hiệu quả, người bệnh cần tham khảo ý kiến và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ. Seduxen được chỉ định trong điều trị các trường hợp như mất ngủ kéo dài, trầm cảm, tình trạng sảng rượu cấp, co giật, hoặc co cứng cơ.