BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 1

Phong ngứa hoặc mề đay mẩn ngứa là vấn đề về da rất phổ biến nhưng thường khó điều trị hoàn toàn. Việc tiếp cận một cách chủ quan trong quá trình điều trị có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm như phù mạch, khó thở, sốc phản vệ và nguy cơ bội nhiễm da. Dưới đây là một số thông tin giúp người bệnh và bạn đọc quan tâm nhận biết và điều trị bệnh phong ngứa một cách hiệu quả và ngăn ngừa tái phát.

BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 3

PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Phong ngứa, hay còn được gọi là mề đay hoặc mẩn ngứa, là một tình trạng viêm dưới da thường đi kèm với da nổi ban đỏ và mẩn đỏ có kích thước và hình dạng đa dạng. Các triệu chứng thường đi kèm là cảm giác ngứa ngáy, nóng rát và bứt rứt khó chịu.

Phân loại phong ngứa thành hai dạng chính dựa vào thời gian xuất hiện: phong ngứa cấp tính (xuất hiện dưới 6 tuần) và phong ngứa mãn tính (kéo dài hơn 6 tuần). Trạng thái cấp tính có thể xuất hiện và biến mất nhanh chóng sau vài ngày, trong khi đó, phong ngứa mãn tính thường tiến triển một cách kéo dài và tái phát liên tục, khó kiểm soát, đôi khi kéo dài nhiều năm.

Phong ngứa ban đầu thường chỉ gây ra những triệu chứng khó chịu, dẫn đến tâm lý chủ quan từ người bệnh. Tuy nhiên, bệnh có thể tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm như phù mạch, sốc phản vệ và viêm nhiễm da. Phù mạch thường xuất hiện ở các vùng như môi, mắt, tai, lưỡi và có thể gây ra sự mất thẩm mỹ và ngại giao tiếp. Sốc phản vệ là một biến chứng nguy hiểm có thể gây suy hô hấp và thậm chí dẫn đến tử vong nếu không được xử trí kịp thời. Cảm giác ngứa gãi liên tục có thể dẫn đến viêm nhiễm da và nhiễm trùng, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Để tránh những biến chứng nguy hiểm, việc điều trị phong ngứa sớm và đúng cách là vô cùng quan trọng. Trong đó, sử dụng liệu pháp Đông y được coi là một lựa chọn phổ biến. Tuy nhiên, việc sử dụng phương pháp này cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có kinh nghiệm.

TRIỆU CHỨNG THƯỜNG GẶP KHI BỊ PHONG NGỨA

Dựa vào tình trạng bệnh và mức độ nghiêm trọng, mỗi người có thể trải qua các triệu chứng phong ngứa khác nhau. Dưới đây là một số biểu hiện đặc trưng dễ nhận biết khi bị phong ngứa:

  • Ban đầu, da sẽ xuất hiện các nốt hoặc đám ban đỏ, sần phù với kích thước không đồng đều.
  • Các ban này thường có màu hồng hoặc trắng, nổi lên trên bề mặt da với ranh giới rõ ràng. Người bệnh có thể trải qua phong ngứa ở các khu vực như chân, tay hoặc toàn thân.
  • Cảm giác ngứa có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng, thường xuất hiện tại vùng da có ban đỏ. Sự ngứa càng trở nên trầm trọng hơn vào buổi tối và ban đêm, gây khó chịu và có thể kéo dài từ vài giờ đến cả ngày.
  • Bên cạnh cảm giác ngứa, người bệnh có thể cảm thấy nóng rát ở vùng da có ban đỏ.
  • Trong một số trường hợp, da có thể phồng rộp ngứa, gây nổi sần phù làm các khu vực như mắt, tai, môi, hoặc bộ phận sinh dục sưng phồng.
  • Các triệu chứng cấp tính, nếu không được điều trị hiệu quả, có thể tiến triển thành tình trạng mãn tính, tái phát liên tục và kéo dài.

NGUYÊN NHÂN GÂY PHONG NGỨA

Nguyên nhân chính xác gây phong ngứa vẫn là một ẩn số đối với y học thế giới. Tuy nhiên, theo nhiều nghiên cứu, bệnh được cho là do sự giải phóng quá mức histamin trong cơ thể, dẫn đến viêm dưới da và xuất hiện các triệu chứng ban đỏ và ngứa ngáy. Dưới đây là một số yếu tố được xem xét là nguyên nhân gây phong ngứa:

  • Dị ứng với các dị nguyên: Phản ứng dị ứng có thể xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với các tác nhân dị nguyên như thực phẩm, hóa chất, lông động vật, hoặc phấn hoa.
  • Phản ứng phụ của thuốc: Một số nhóm thuốc như penicillin, thuốc trị cao huyết áp, thuốc ngủ, thuốc gây mê, thuốc điều trị xương khớp… có thể gây ra phản ứng phụ khi sử dụng quá mức, dẫn đến tăng nguy cơ mề đay phong ngứa hoặc mẩn ngứa da.
  • Yếu tố di truyền: Bệnh có thể được truyền từ cha mẹ sang con cái. Người có tiền sử gia đình về phong ngứa có nguy cơ cao mắc bệnh.
  • Dị ứng thời tiết: Cơ địa nhạy cảm có thể khiến cơ thể phản ứng lại với các biến động thời tiết, bao gồm cả thời tiết quá nóng hoặc quá lạnh.
  • Gan suy giảm chức năng: Chức năng gan suy giảm có thể dẫn đến việc độc tố tích tụ dưới da, gây ra các triệu chứng như nổi ban đỏ và ngứa.
  • Bệnh lý nhiễm khuẩn: Các bệnh nhiễm khuẩn như viêm gan, nhiễm ký sinh trùng, nhiễm giun sán, hoặc các bệnh lý tiêu hóa và hô hấp cũng có thể gây ra phong ngứa.

Ngoài ra, các nhóm đối tượng có cơ địa nhạy cảm như phụ nữ mang thai, sau sinh, và trẻ em cũng có nguy cơ cao mắc phải chứng phong ngứa.

PHONG NGỨA CÓ LÂY KHÔNG? CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Căn cứ vào nguyên nhân gây phong ngứa, bệnh không có khả năng lây nhiễm từ người này sang người khác, trừ trường hợp bệnh di truyền từ cha mẹ sang con cái. Vì vậy, mặc dù có biểu hiện ngoài da nhưng bệnh không lây nhiễm, và người bệnh cũng như người xung quanh có thể yên tâm khi tiếp xúc.

Mề đay phong ngứa có thể tự biến mất sau vài giờ hoặc vài ngày trong một số trường hợp. Tuy nhiên, bệnh dễ tái phát và có xu hướng nặng hơn nếu không được điều trị. Theo các chuyên gia da liễu, đây là bệnh khó điều trị do có khả năng tái phát cao. Sự thành công của việc điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mức độ nặng, nhẹ của bệnh: Ở giai đoạn đầu, khi bệnh chưa nghiêm trọng, mề đay cấp tính có thể dễ dàng điều trị hơn và có khả năng hồi phục cao hơn so với giai đoạn bệnh nặng và mãn tính.
  • Phương pháp điều trị: Lựa chọn phương pháp điều trị đúng cách là một yếu tố quan trọng để đạt được hiệu quả trong điều trị phong ngứa. Sử dụng phương pháp không đúng cũng có thể làm cho tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt phù hợp: Xây dựng một chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt lành mạnh có thể hỗ trợ trong quá trình điều trị. Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh cũng giúp cho quá trình điều trị trở nên hiệu quả hơn.

CÁCH TRỊ PHONG NGỨA HIỆU QUẢ

Như đã nói ở trên, phong ngứa hoàn toàn có thể điều trị được nếu như có phương pháp phù hợp. Dưới đây là 1 số phương pháp có thể giúp người bệnh cải thiện triệu chứng hoặc điều trị dứt điểm bệnh.

DÙNG THUỐC TÂY 

Để kiểm soát triệu chứng nhanh chóng và tiện lợi, nhiều người bệnh lựa chọn các loại thuốc Tây dạng uống hoặc bôi. Một số nhóm thuốc chống dị ứng, chống viêm, giảm ngứa được sử dụng phổ biến như sau:

  • Nhóm thuốc kháng histamin: Các loại thuốc này giúp hạn chế giải phóng histamin, hạn chế kích ứng da và giảm ngứa. Các thành viên phổ biến của nhóm này bao gồm Loratadine, Cetirizine, Acrivastine…
  • Thuốc chống dị ứng: Các loại thuốc này giúp giảm mẫn cảm và kích ứng dị ứng. Chúng bao gồm thuốc kháng IgE, thromboxane A2, cytokine được chỉ định sử dụng.
  • Thuốc chứa corticoid: Khi da có dấu hiệu viêm nhiễm và tổn thương, các loại thuốc chứa corticoid dạng kem bôi ngoài như betamethasone, fluocinolon… có thể được cân nhắc sử dụng.
  • Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh dạng uống hoặc bôi có thể được chỉ định nếu da bị viêm nhiễm và xuất hiện mưng mủ.

Ngoài ra, người bệnh cũng có thể sử dụng các loại kem bôi ngoài da nhằm làm sạch, kháng khuẩn và dưỡng da.

Lưu ý: Sử dụng thuốc Tây, đặc biệt là nhóm thuốc chứa corticoid, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như teo da, rạn da, giãn mạch, tăng nguy cơ kháng thuốc… Vì vậy, người bệnh chỉ nên sử dụng thuốc Tây theo sự hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ có chuyên môn.

CÁCH CHỮA PHONG NGỨA TẠI NHÀ

Bằng một số thảo dược tự nhiên có sẵn ở quanh nhà, quanh vườn hoặc trên đường đi, dân gian đã phát triển những phương pháp trị ngứa và nổi ban trên da giúp làm giảm triệu chứng khá tốt. Dưới đây là một số cách chữa tại nhà được áp dụng phổ biến hiện nay:

  • Lá khế chữa phong ngứa: Rửa sạch một nắm lá khế và cho vào chảo sao nóng lên. Sau đó, đặt lá khế vừa sao nóng vào gạc y tế hoặc miếng vải sạch và chà nhẹ lên vùng da bị nổi ban ngứa.
  • Lá tía tô giảm ngứa da: Rửa sạch một nắm lá tía tô và ngâm với nước muối loãng. Sau đó, giã nát lá tía tô và lọc lấy nước. Phần nước lọc được dùng để uống, còn phần bã thì đắp hoặc chà nhẹ lên da giúp giảm ngứa.
  • Dùng cây nha đam: Lấy 1 lá nha đam, bỏ vỏ bên ngoài và lấy phần lõi bên trong thoa đều lên da. Tính kháng khuẩn và làm mát trong lá nha đam giúp xoa dịu cảm giác ngứa.
  • Bài thuốc đắp chữa phong ngứa: Lấy 1 nắm rau húng chanh, rửa sạch, giã nát và cho thêm chút muối. Đắp trực tiếp hỗn hợp này lên da trong 15-20 phút và rửa sạch bằng nước sẽ giúp giảm ngứa và nổi ban.
  • Tắm lá kinh giới chữa phong ngứa: Nếu ban đỏ và mẩn ngứa nổi lên toàn thân, người bệnh có thể sử dụng bài lá tắm với cây kinh giới. Dùng 1 nắm lá kinh giới, rửa sạch và đun sôi với 1-2 lít nước. Dùng nước này khi nguội để tắm hàng ngày hoặc tắm khi có biểu hiện bệnh.

Lưu ý: Các phương pháp này chỉ giúp giảm nhẹ triệu chứng ngoài da, không có tác dụng điều trị bệnh dứt điểm. Trong quá trình áp dụng, người bệnh cần chú ý vệ sinh da, dụng cụ và nguyên liệu để tránh tình trạng nhiễm trùng.

ĐIỀU TRỊ PHONG NGỨA BẰNG ĐÔNG Y

Đông y cho rằng nguyên nhân gây phong ngứa là do cơ thể nhiễm phong hàn, phong nhiệt do chức năng tạng phủ, sức đề kháng và hệ miễn dịch suy yếu. Các yếu tố này dẫn đến huyết hư, huyết táo, huyệt nhiệt, huyết ứ mà sinh bệnh. Vì vậy, nguyên tắc điều trị của Đông y là kết hợp song song giữa điều trị và phục hồi. Phương pháp trị phong ngứa cơ bản là giải độc, tiêu ban, thanh nhiệt, trừ tà và phục chính.

Các vị thuốc Đông y thường được sử dụng trong điều trị ban ngứa bao gồm: Bồ công anh, Tang bạch bì, Kim ngân hoa, Đơn đỏ, Tơ hồng xanh, Phòng phong… Căn cứ vào thể bệnh là phong hàn hay phong nhiệt mà Đông y có những bài thuốc phù hợp.

BỊ PHONG NGỨA KIÊNG ĂN GÌ? NÊN LÀM GÌ?

Bên cạnh việc chỉ định dùng thuốc, bác sĩ đặc biệt chú trọng đến chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt của người bệnh. Dưới đây là một số lời khuyên của bác sĩ dành cho người bệnh:

NGƯỜI BỊ PHONG NGỨA NÊN KIÊNG ĂN

  • Kiêng ăn các thực phẩm có thể gây kích ứng hoặc dị ứng như hải sản, ốc, ếch, nhộng tằm, măng, đậu phộng…
  • Hạn chế thực phẩm giàu đạm như thịt bò, sữa, trứng, nội tạng động vật…
  • Hạn chế sử dụng thực phẩm nhiều đường.
  • Tránh các món ăn dầu mỡ, chiên rán, đồ ăn cay nóng, chất kích thích.

Thay vào đó, bạn hãy bổ sung thêm các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin C, rau xanh, trái cây và uống đủ nước.

NHỮNG LƯU Ý NÊN VÀ KHÔNG NÊN TRONG SINH HOẠT

  • Bảo vệ cơ thể khỏi tác động của môi trường và thay đổi thời tiết.
  • Tăng cường vận động cơ thể, tập thể dục nhẹ nhàng và thư giãn tinh thần.
  • Tránh việc gãi ngứa để tránh tổn thương da.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại và các dị nguyên gây dị ứng.
  • Không nên tắm nước quá nóng hoặc quá lạnh, và tránh tắm quá lâu.
  • Không tự ý sử dụng thuốc điều trị khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bệnh phong ngứa. Mong rằng, bài viết sẽ hữu ích với người bệnh trong quá trình điều trị bệnh. Theo dõi Phụ nữ toàn cầu để biết thêm nhiều thông tin hữu ích hơn nhé.

TOP 7 THUỐC BÔI NHIỆT MIỆNG HIỆU QUẢ ĐƯỢC TIN DÙNG HIỆN NAY

TOP 7 THUỐC BÔI NHIỆT MIỆNG HIỆU QUẢ ĐƯỢC TIN DÙNG HIỆN NAY 5

Nhiệt miệng là một vấn đề phổ biến mà nhiều người phải đối mặt. Mặc dù không gây nguy hiểm đặc biệt đến sức khỏe, nhưng nó có thể tác động đáng kể đến chức năng nhai và giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, để nhanh chóng giảm nhẹ tình trạng khó chịu do nhiệt miệng, việc sử dụng các loại thuốc bôi là cách chữa nhiệt miệng nhanh nhất.

TOP 7 THUỐC BÔI NHIỆT MIỆNG HIỆU QUẢ ĐƯỢC TIN DÙNG HIỆN NAY 7

MỘT SỐ LOẠI THUỐC BÔI NHIỆT MIỆNG HIỆU QUẢ 

THUỐC BÔI NHIỆT MIỆNG ORAL NANO SILVER

TOP 7 THUỐC BÔI NHIỆT MIỆNG HIỆU QUẢ ĐƯỢC TIN DÙNG HIỆN NAY 9

Thành phần chính của gói bôi nhiệt miệng là các loại thảo dược tự nhiên bao gồm dịch chiết hoa hòe, kim ngân hoa, cam thảo và mật ong. Thuốc có tác dụng làm dịu, làm sạch và mát miệng, từ đó giúp loại bỏ vi khuẩn, đánh bay mùi hôi miệng, hạn chế tình trạng sâu răng, viêm chân răng.

Ưu điểm:

  • Độ lành tính và an toàn cao, dùng được cho cả phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ.
  • Có tác dụng làm dịu, giảm đau nhanh chóng.

Nhược điểm:

  • Cần sử dụng một thời gian mới thấy được hiệu quả.

Cách dùng thuốc thoa nhiệt miệng:

  • Đánh răng và súc miệng sạch sẽ để loại bỏ bớt vi khuẩn trong khoang miệng.
  • Lấy ra một lượng kem nhỏ và bôi lên vết nhiệt miệng. Tốt nhất bạn nên bôi kem trước khi đi ngủ để thuốc có thời gian ngấm hoàn toàn sau một đêm.
  • Nếu vết nhiệt miệng lớn hoặc nhiều nốt thì có thể bôi thuốc khoảng 2 – 3 lần/ngày sau khi dùng bữa.

THUỐC cHẤM NHIỆT MIỆNG GENGIGEL

TOP 7 THUỐC BÔI NHIỆT MIỆNG HIỆU QUẢ ĐƯỢC TIN DÙNG HIỆN NAY 11

Tuýp bôi nhiệt miệng có dạng gel này giúp điều trị các vấn đề về nướu (viêm nướu, chảy máu, tụt nướu,…) nhờ trong thuốc có chứa thành phần chính là Axit hyaluronic, Alcohol, Xylitol, Aqua, Sodium Hydroxide,… có tác dụng kích thích sự phát triển của các mô khỏe mạnh, ngăn ngừa tái nhiễm trùng.

Ưu điểm kem bôi nhiệt miệng:

  • Có tác dụng giảm đau, làm dịu vết loét nhanh chóng.
  • Hỗ trợ tái tạo mô nướu hiệu quả.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, nhức đầu, ngứa ran.

Hướng dẫn sử dụng oracortia bôi nhiệt miệng:

  • Lấy một lượng thuốc vừa đủ bằng ngón tay hoặc tăm bông, sau đó nhẹ nhàng thoa thuốc lên vết nhiệt miệng.
  • Dùng thuốc từ 3 – 4 lần/ngày sẽ giúp làm dịu cơn đau do nhiệt miệng gây ra.

THUỐC BÔI NHIỆT MIỆNG ORACORTIA

TOP 7 THUỐC BÔI NHIỆT MIỆNG HIỆU QUẢ ĐƯỢC TIN DÙNG HIỆN NAY 13

Thuốc nhiệt miệng màu xanh chứa hoạt chất chính chứa trong Oracortia đó là Triamcinolone acetonide – một dạng glucocorticoid có flour với công dụng ngăn cản hoạt động của các chất kích thích tình trạng viêm. Nhờ đó khi bôi thuốc lên vết nhiệt miệng bạn sẽ cảm thấy bớt sưng đau, nóng rát và giảm sưng loét niêm mạc.

Ưu điểm:

  • Có tác dụng giảm đau, làm dịu vết loét nhanh chóng.
  • Hiệu quả trong thời gian ngắn.

Nhược điểm của gói bôi nhiệt miệng oracortia:

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ như rạn da, mỏng da, teo da, kích ứng hoặc nhiễm trùng thứ phát.
  • Không được chứng minh an toàn đối với phụ nữ có thai.

Hướng dẫn sử dụng:

  • Cách dùng thuốc tương tự như các thuốc bôi nhiệt miệng khác, chỉ cần dùng khoảng 2 – 3 lần/ngày và có thể bôi trước giờ đi ngủ để thuốc phát huy tối đa tác dụng qua đêm.

THUỐC BÔI NHIỆT MIỆNG URGO

TOP 7 THUỐC BÔI NHIỆT MIỆNG HIỆU QUẢ ĐƯỢC TIN DÙNG HIỆN NAY 15

Khi thuốc tiếp xúc với nước bọt sẽ tạo thành một màng film mỏng và bảo vệ nốt nhiệt miệng khỏi các tác động từ bên ngoài. Thuốc có tác dụng trong 4 giờ giúp giảm cảm giác đau rát từ vết loét, thúc đẩy quá trình làm lành vết thương.

Ưu điểm:

  • Có tác dụng giảm đau, bảo vệ vết loét hiệu quả.
  • Dễ sử dụng, không cần súc miệng trước khi bôi.

Nhược điểm:

  • Có thể gây kích ứng do chứa thành phần Alcohol.
  • Chỉ nên dùng cho những trường hợp nhiệt miệng nhẹ.

Hướng dẫn sử dụng:

  • Chấm thuốc trực tiếp lên vết nhiệt miệng. Để màng gel được phủ đều có thể dùng que gạt và để thuốc khô trong 10 giây.
  • Số lần thoa gel tối đa là 4 lần/ngày, dùng trước bữa ăn.
  • Tùy tình trạng vết loét nhưng thời gian dùng thuốc trung bình sẽ thường là từ 3 – 5 ngày.

NHIỆT MIỆNG AN THẢO

TOP 7 THUỐC BÔI NHIỆT MIỆNG HIỆU QUẢ ĐƯỢC TIN DÙNG HIỆN NAY 17

Thuốc thảo dược An Thảo bào chế từ bài thuốc đông y cổ phương có tác dụng Thanh nhiệt, lương huyết, dưỡng âm, điều trị hiệu quả chứng vị nhiệt gây ra nhiệt miệng, loét miệng, lưỡi, viêm lợi, chảy máu chân răng, hôi miệng. An Thảo là thuốc thảo dược trị nhiệt miệng đầu tiên tại Việt Nam.

Ưu điểm:

  • Thành phần thảo dược lành tính và an toàn.
  • Thuốc dạng viên nang, không gây kích ứng khoang miệng.
  • Giảm đau và lành vết loét.
  • Đối tượng sử dụng rộng rãi.

Nhược điểm:

  • Hiệu quả trị nhiệt miệng không cao, cần sử dụng trong thời gian dài.
  • Phụ nữ mang thai và người có tỳ vị hư hàn không nên sử dụng.

NHIỆT MIỆNG NHẤT NHẤT 

TOP 7 THUỐC BÔI NHIỆT MIỆNG HIỆU QUẢ ĐƯỢC TIN DÙNG HIỆN NAY 19

Nhiệt miệng Nhất Nhất có công dụng trong việc điều trị các trường hợp loét miệng: Nhiệt miệng, miệng môi sưng đau. Điều trị các trường hợp đau răng, chảy máu chân răng, sưng lợi. Ngoài ra, có thể dùng để chữa viêm họng, hôi miệng.

Ưu điểm của Nhiệt miệng Nhất Nhất

  • Thành phần thảo dược tự nhiên, an toàn, không gây kích ứng khoang miệng.
  • Có thể sử dụng cho cả người lớn và trẻ em.
  • Giá thành hợp lý.

Nhược điểm của Nhiệt miệng Nhất Nhất

  • Hiệu quả phụ thuộc từng bệnh nhân.
  • Không có tác dụng đối với những trường hợp nhiệt miệng nặng.
  • Chống chỉ định với phụ nữ có thai và cho con bú, người bệnh thể hàn.

XỊT NHIỆT MIỆNG TRAFUL NHẬT BẢN

TOP 7 THUỐC BÔI NHIỆT MIỆNG HIỆU QUẢ ĐƯỢC TIN DÙNG HIỆN NAY 21

Xịt nhiệt miệng Traful Nhật Bản là thuốc trị nhiệt miệng của nhật được nhiều người tin dùng và ưa chuộng bởi hiệu quả làm dịu, giảm đau nhanh chóng và an toàn cho sức khỏe. Sản phẩm có thành phần chính là tinh dầu bạc hà, chất kháng khuẩn, giúp làm giảm đau rát, sưng viêm do nhiệt miệng, viêm lợi, viêm họng, hôi miệng.

Ưu điểm:

  • Tác dụng làm dịu, giảm đau ngay tức thời.
  • Có hiệu quả trong nhiều trường hợp viêm loét miệng mức độ nhẹ.
  • Thành phần an toàn, lành tính, không gây kích ứng khoang miệng.

Nhược điểm:

  • Khả năng sát khuẩn nhẹ nên không hiệu quả trong trường hợp vết loét rộng, có bội nhiễm vi khuẩn.
  • Giá thành cao.

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHỮA NHIỆT MIỆNG KHÁC TỪ THIÊN NHIÊN

Ngoài việc sử dụng thuốc, người bị nhiệt miệng có thể áp dụng một số biện pháp từ thiên nhiên để hỗ trợ điều trị và giảm thiểu triệu chứng khó chịu. Dưới đây là một số phương pháp chữa nhiệt miệng từ thiên nhiên được nhiều người tin dùng:

BỘT SẮN DÂY

Bột sắn dây có tính mát, giúp thanh nhiệt, giải độc cơ thể. Để chữa nhiệt miệng bằng bột sắn dây, bạn có thể pha một ít bột sắn dây với nước đun sôi để nguội, uống 2 – 3 lần/ngày. Bạn cũng có thể đun hỗn hợp này trên bếp cho đến khi trở thành chất bột dẻo để ăn hàng ngày.

MẬT ONG

Mật ong có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giúp vết loét miệng nhanh lành. Bạn có thể thoa một ít mật ong lên vết loét miệng, giữ nguyên trong khoảng 15 – 20 phút rồi súc miệng sạch với nước. Lặp lại cách này 2 – 3 lần/ngày.

NƯỚC KHẾ

Quả khế có chứa nhiều vitamin C, A, B2, các khoáng chất như Canxi, Sắt, Natri,… giúp tăng cường sức đề kháng, giải nhiệt và hỗ trợ làm lành vết thương. Bạn có thể rửa sạch, cắt lát từ 2 – 3 quả khế và đun lấy nước để làm nước súc miệng. Ngậm nước khế từ 1 – 2 phút trong lúc súc miệng và tiến hành khoảng 2 lần/ngày.

NƯỚC MUỐI

Nước muối có tính sát khuẩn cao, giúp tiêu diệt vi khuẩn và hạn chế sự lan rộng của vết loét. Bạn có thể pha loãng muối cùng nước, hoặc dùng nước muối sinh lý để súc miệng. Lưu ý là chỉ nên lấy một lượng muối vừa đủ, không nên cho quá nhiều muối sẽ khiến vết loét miệng trở nên nghiêm trọng hơn.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC BÔI NHIỆT MIỆNG

Thuốc bôi nhiệt miệng là một trong những phương pháp điều trị nhiệt miệng phổ biến nhất. Thuốc có tác dụng giảm đau, kháng khuẩn, giúp vết loét miệng nhanh lành. Tuy nhiên, khi sử dụng thuốc bôi nhiệt miệng, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc nhà sản xuất. Không tự ý sử dụng thuốc, đặc biệt là đối với trẻ em và phụ nữ mang thai.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Chú ý đến liều lượng, thời gian sử dụng và những lưu ý khi sử dụng thuốc.
  • Không dùng thuốc quá liều hoặc quá thời gian quy định. Sử dụng thuốc quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ như kích ứng niêm mạc miệng, đau rát,…
  • Không dùng thuốc cho những người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và báo cho bác sĩ.

Trên đây là những thông tin hữu ích giúp người bệnh nắm được khi bị nhiệt miệng bôi thuốc gì hiệu quả và an toàn nhất. Mỗi loại thuốc bôi nhiệt miệng đều có điểm mạnh và điểm yếu cần khắc phục. Do vậy, việc lựa chọn giải pháp phù hợp xử lý nhiệt miệng là điều bạn cần cân nhắc.