VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Viêm da tiết bã hay còn được gọi là viêm da dầu là một bệnh da liễu khó điều trị, bệnh thường dai dẳng và dễ tái phát. Cụ thể như thế nào mời bạn đọc bài viết dưới đây.

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

TỔNG QUAN VỀ BỆNH VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu là một bệnh lý phổ biến, khiến nhiều người phải tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ. Đây là một bệnh viêm mạn tính, thường ổn định từng đợt, có đặc điểm là da đỏ kèm theo vảy, phổ biến ở các vùng da có nhiều tuyến bã như da đầu, vùng mặt và nửa trên thân mình.

Bệnh thường bắt đầu vào những giai đoạn khi tuyến bã hoạt động mạnh mẽ, như sau sinh ở trẻ em hoặc sau giai đoạn dậy thì ở thanh thiếu niên. Viêm da dầu có thể xuất hiện ở mọi chủng tộc, cả ở trẻ em và người lớn, nam giới thường gặp nhiều hơn.

Ở trẻ em, tỷ lệ mắc viêm da dầu tăng lên từ khoảng 10% ở trẻ dưới 1 tháng tuổi lên đến khoảng 70% ở trẻ 3 tháng tuổi, nhưng bệnh thường tự thoái lui sau 1 tuổi.

Ở người lớn, khoảng 3% dân số mắc viêm da dầu, với đỉnh điểm bệnh thường xuất hiện vào khoảng 30-40 tuổi. Tình trạng viêm da dầu tăng cao ở nhóm người nhiễm HIV, với khoảng 35% trong số họ bị bệnh và có thể lên đến 85% ở nhóm có CD4 < 400TB/ml và bệnh ở giai đoạn AIDS. Tình trạng này thường nặng và không đáp ứng tốt với điều trị.

NGUYÊN NHÂN VIÊM DA DẦU

Đến thời điểm hiện tại, nguyên nhân gây ra bệnh viêm da dầu vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn. Có nhiều quan điểm được đưa ra, nhưng đa số cho rằng bệnh có liên quan đến sự hoạt động quá mức của tuyến bã, sự phát triển của nấm Malassezia, sự thay đổi trong hệ thống miễn dịch, và các yếu tố khác tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh viêm da dầu và làm tăng sự nhạy cảm của người bệnh với bệnh.

VAI TRÒ CỦA NẤM MALASSEZIA

Vai trò của nấm Malassezia trong viêm da dầu đã được quan tâm và nghiên cứu. Đây là một loài nấm ưa mỡ tồn tại trong vi hệ của da và được cho là có liên quan đến việc phát triển tình trạng viêm da dầu.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, ở những bệnh nhân mắc viêm da dầu, thường có sự tăng lên về số lượng nấm Malassezia so với nhóm người không mắc bệnh. Hơn nữa, viêm da dầu thường có phản ứng tích cực khi điều trị bằng các thuốc kháng nấm, điều này càng làm rõ sự liên quan giữa viêm da dầu và loại nấm này.

Tuy nhiên, vẫn còn một số điểm chưa được giải thích rõ ràng. Có những người có nồng độ Malassezia bình thường mà vẫn mắc viêm da dầu, và số lượng nấm trên da không hoàn toàn tương ứng với mức độ nặng của bệnh. Điều này cho thấy rằng cần có những nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn về vai trò cụ thể của nấm Malassezia trong cơ chế phát triển của viêm da dầu.

VAI TRÒ CỦA TUYẾN BÃ

Các vị trí thường bị viêm da dầu thường tương ứng với vùng da có nhiều tuyến bã như da đầu, vùng mặt, ngực và lưng. Bệnh thường xuất hiện chủ yếu vào các thời điểm mà các tuyến bã này hoạt động mạnh mẽ, như trong những tháng đầu đời và sau thời kỳ dậy thì. Điều này phần nào xác nhận vai trò của tuyến bã trong việc gây ra tình trạng viêm da dầu.

Tuy nhiên, không phải tất cả người bị viêm da dầu đều có tăng tiết bã nhờn và không phải tất cả những người có tăng tiết bã nhờn đều bị viêm da dầu. Ngoài ra, nồng độ chất bã nhờn cũng không luôn liên quan đến mức độ nặng của bệnh. Điều này chỉ ra rằng, việc hiểu rõ hơn về cơ chế phát triển của viêm da dầu vẫn còn nhiều khía cạnh cần được nghiên cứu sâu hơn.

VAI TRÒ CỦA HỆ MIỄN DỊCH

Có nghiên cứu cho thấy rằng sự đáp ứng miễn dịch với nấm Malassezia và các sản phẩm chuyển hóa của nó như acid béo, gốc oxy tự do, và men lipase có thể góp phần vào sự phát triển của tình trạng viêm da dầu. Hoặc có thể, viêm da dầu là kết quả của phản ứng kích ứng với các sản phẩm chuyển hóa này. Điều này chỉ ra một khía cạnh quan trọng trong cơ chế phát triển của bệnh, nhấn mạnh vai trò của hệ thống miễn dịch và phản ứng viêm trong quá trình bệnh lý viêm da dầu.

CÁC YẾU TỐ THUẬN LỢI

Các yếu tố thuận lợi có thể góp phần vào sự phát triển của viêm da dầu bao gồm:

YẾU TỐ VẬT LÝ

  • Chấn thương, vết thương vùng mặt có thể làm xuất hiện bệnh viêm da dầu.
  • Tia tử ngoại: Điều trị PUVA (sử dụng tia UV kết hợp với thuốc psoralen) ở vùng mặt có thể gây ra viêm da dầu.
  • Nhiệt độ và độ ẩm: Mức độ viêm da dầu có thể thay đổi theo mùa, với bệnh có thể trở nên nghiêm trọng hơn vào mùa đông hoặc đầu xuân, và cải thiện hơn vào mùa hè.

BỆNH LÝ NỀN

Các bệnh lý về thần kinh, chuyển hóa, suy giảm miễn dịch có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của viêm da dầu.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Đột biến gen ZNF750 cũng được xem xét là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của viêm da dầu.

THUỐC

Một số loại thuốc như griseofulvin, cimetidine, lithium có thể gây ra viêm da dầu hoặc làm bùng phát tình trạng bệnh.

TRIỆU CHỨNG VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu được chia thành viêm da dầu ở 2 nhóm đối tượng:

​VIÊM DA DẦU Ở TRẺ NHỎ

Viêm da dầu ở trẻ nhỏ thường xuất hiện ở giai đoạn đầu sau sinh và thường có tiên lượng khá tốt. Phần lớn trường hợp, bệnh sẽ tự khỏi sau vài tuần đến vài tháng, và rất ít khi kéo dài đến năm 1 tuổi.

Hình thái và vị trí tổn thương:

  • Vùng da đầu: Thường xuất hiện nhiều ở vùng trán và đỉnh đầu, thương tổn thường bao gồm các vảy da, vảy mỡ trên nền da đỏ xen kẽ các vết nứt. Thường không có hiện tượng rụng tóc đi kèm. Tổn thương có thể chỉ khu trú hoặc lan rộng toàn bộ da đầu.
  • Vị trí thường gặp khác: Ngoài ra, viêm da dầu còn thường xuất hiện ở vùng chữ T (trán, rãnh mũi má, cung mày hai bên), vùng mí mắt, rãnh sau tai, ống tai ngoài, ngực, lưng. Các mảng da đỏ trên nền có vảy mỡ, bóng và dính.

Cơ năng

  • Bệnh ít gây khó chịu và có thể không gây ngứa nhiều.
  • Trẻ em vẫn ăn và ngủ tốt.

Leiner’s disease:

  • Là một biến thể nặng lan tỏa của viêm da dầu ở trẻ em, dẫn đến tình trạng đỏ da bong vảy trên toàn thân.
  • Ngoài ra, có thể có các triệu chứng như sốt, tiêu chảy, thiếu máu, nôn mửa và sút cân.
  • Nếu không được điều trị, người bệnh có thể tử vong.
  • Thường có yếu tố gia đình.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

Đây là một bệnh mạn tính, thường bắt đầu sau tuổi dậy thì và có thể kéo dài suốt đời, ổn định và có thể tái phát theo từng đợt.

Hình thái và vị trí tổn thương:

  • Ở da đầu: Thường xuất hiện các vảy da màu trắng mỏng hoặc vảy mỡ màu vàng trên nền da viêm đỏ. Thương tổn thường tập trung ở vùng trán, thái dương và vùng đỉnh. Tổn thương có thể chỉ khu trú hoặc lan tỏa toàn bộ vùng da đầu.
  • Ở mặt: Thường thấy dấu đỏ trên nền có các vảy da, vảy mỡ màu vàng dính, có ranh giới rõ. Đôi khi có kèm theo vết nứt (hoặc sau ở vị trí rãnh sau tai và vành tai). Thương tổn tập trung ở vùng chữ T (má, lông mày, rãnh mũi má), rãnh sau tai, vành tai, ống tai ngoài, và các vùng tiết nhiều dầu như ngực, lưng. Các tổn thương có thể có dạng đa dạng như hình đồng xu, hình đa cung, hình cánh hoa, hoặc hình vòng.
  • Ở vùng nếp gấp: Thường gặp ở nách, nếp lằn vú hai bên, và vùng quanh rốn. Các mảng trợt ướt, viêm đỏ trên nền có thể có hoặc không có vảy da.

Cơ năng:

  • Có thể có hoặc không gây ngứa.
  • Có trường hợp ngứa tăng lên khi nhiệt độ cơ thể tăng lên hoặc ra mồ hôi.
  • Vùng da đầu thường gặp tình trạng ngứa nhiều.

Ở bệnh nhân HIV

  • Thương tổn thường lan rộng và có thể xuất hiện ở những vị trí ít gặp như tay, chân.

CÁC BIẾN CHỨNG VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu thường không gây ra nhiều biến chứng, nhưng trong trường hợp lan rộng và không đáp ứng được điều trị, có thể dẫn đến tình trạng đỏ da bong vảy nặng nề và viêm nặng, có thể gây nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng của bệnh nhân.

ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN VIÊM DA DẦU

Vậy viêm da dầu liệu có lây không?

Câu trả lời là không. Viêm da dầu có tính chất gia đình và không phải bệnh lý truyền nhiễm, không thể lây lan giữa người với người qua giao tiếp, tiếp xúc đơn thuần.

ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ VIÊM DA DẦU

Đối tượng nguy cơ mắc viêm da dầu bao gồm:

  • Người nhiễm HIV/AIDS: Bệnh viêm da dầu thường phổ biến hơn ở những người này, và thương tổn thường lan rộng và khó điều trị.
  • Người có bệnh lý thần kinh: Những người mắc các bệnh như Parkinson, Alzheimer, hoặc các rối loạn tâm thần có nguy cơ cao hơn.
  • Những người nghiện rượu: Có xu hướng cao hơn về viêm da dầu.
  • Người mắc bệnh nội tiết, béo phì: Tỷ lệ mắc viêm da dầu cũng tăng lên trong nhóm này.
  • Tình trạng căng thẳng, lo lắng kéo dài: Stress và lo âu có thể gây ra viêm da dầu.
  • Trong gia đình có người thân mắc viêm da dầu: Có tiền sử gia đình về bệnh viêm da dầu cũng tăng nguy cơ cho người khác trong gia đình.

PHÒNG NGỪA VIÊM DA DẦU

Để phòng ngừa viêm da dầu, có thể thực hiện các biện pháp sau:

KIỂM SOÁT CÁC BỆNH LÝ NỀN

Đối với những người có bệnh lý nền như HIV, các bệnh thần kinh, hoặc các rối loạn nội tiết, việc kiểm soát tốt bệnh lý này có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm da dầu.

HẠN CHẾ CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ

  • Tránh sử dụng các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá, và cà phê.
  • Thực hiện lối sống sinh hoạt hợp lý và điều độ, bao gồm việc ngủ đủ giấc, giữ tinh thần luôn thoải mái, và hạn chế ăn các thực phẩm nhiều dầu mỡ, đồ cay nóng, và đồ quá ngọt.

SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM CHĂM SÓC DA PHÙ HỢP

Việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc và làm sạch da phù hợp, đặc biệt là những vùng da có tuyến bã hoạt động mạnh, có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm da dầu.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM DA DẦU

Sẽ gồm chẩn đoán xác định và chẩn đoán phân biệt

CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH

Để chẩn đoán xác định viêm da dầu, các phương pháp sau được sử dụng:

CHẨN ĐOÁN DỰA TRÊN BIỂU HIỆN LÂM SÀNG

Chẩn đoán thường dựa vào các biểu hiện lâm sàng và vị trí thương tổ trên da.

MÔ BỆNH HỌC

Trong trường hợp không rõ, mô bệnh học có thể được thực hiện để chẩn đoán xác định. Các biến thể mô bệnh học khác nhau được quan sát tùy theo giai đoạn của bệnh:

  • Trong giai đoạn cấp tính, có hiện tượng phù gian bào nhẹ, các tế bào sừng còn nhân khu trú, và thâm nhiễm bạch cầu lympho.
  • Trong giai đoạn bán cấp, tế bào thượng bì tăng sinh và có tế bào nấm men ở lớp sừng.
  • Trong giai đoạn mạn tính, tế bào thượng bì tăng sinh nhiều hơn và giảm hiện tượng phù gian bào, cùng với giãn mạch máu ở trung bì nông.

XÉT NGHIỆM THÊM

  • Nuôi cấy nấm: Xác định số lượng nấm Malassezia có thể giúp xác định bệnh viêm da dầu.
  • Xét nghiệm HIV: Trong các trường hợp nghi ngờ, việc xét nghiệm HIV có thể được thực hiện để loại trừ hoặc xác định nguyên nhân gốc của tình trạng viêm da dầu.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Viêm da dầu ở trẻ em và người lớn đều có những biểu hiện và tổn thương đặc trưng, nhưng cũng có những bệnh lý khác cần được phân biệt:

VIÊM DA DẦU Ở TRẺ EM

  • Viêm da cơ địa: Có thể bị nhầm lẫn với thương tổn dát đỏ vùng mặt, tuy nhiên, không phản ứng với thuốc nấm tại chỗ. Các triệu chứng thường bao gồm ngứa nhiều và khó chịu.
  • Viêm da tã lót: Có thể gây nhầm lẫn với viêm da dầu ở vùng bẹn, hậu môn, nhưng có thể cải thiện khi giữ cho da khô thoáng và sử dụng các loại thuốc giảm viêm.
  • Vảy nến: Cũng gây nhầm lẫn với viêm da dầu, nhưng thường đi kèm với tổn thương móng và khớp.
  • Nấm da đầu: Thường kèm theo rụng tóc do nấm, xác định bằng xét nghiệm nấm.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

  • Lang ben: Lan rộng ra mọi vị trí trên da và có thể lây lan cho người khác.
  • Viêm da do Demodex: Thường phân bố ở vùng mặt, xác định bằng xét nghiệm demodex.
  • Lupus ban đỏ hệ thống và kinh hình đĩa: Có thể kèm theo triệu chứng toàn thân và xác định bằng xét nghiệm kháng thể.
  • Viêm da tiếp xúc dị ứng: Cần xác định tác nhân gây dị ứng và điều trị thuốc chống viêm, chống dị ứng.
  • Vảy phấn hồng Gilbert: Có tính chất đối xứng và tự thoái lui sau một thời gian.
  • Giang mai: Có tiền sử quan hệ tình dục không an toàn, xác định bằng xét nghiệm giang mai.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM DA DẦU

Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào từng đối tượng mà khác nhau về độ tuổi, vị trí của tổn thương. Ngoài ra, cần xác định các yếu tố nguy cơ gây bùng phát hoặc làm nặng bệnh và loại bỏ chúng.

VIÊM DA DẦU Ở TRẺ EM

Viêm da dầu ở trẻ em thường cần phải điều trị đúng cách để giảm triệu chứng và nguy cơ tái phát. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến cho viêm da dầu ở các vùng khác nhau trên cơ thể của trẻ em:

VIÊM DA DẦU Ở ĐẦU

  • Ưu tiên sử dụng kem dưỡng ẩm và dầu gội thông thường để làm mềm và loại bỏ tổn thương. Nếu không đáp ứng, tiến hành điều trị tiếp theo.
  • Sử dụng corticoid loại yếu hoặc dầu gội chứa ketoconazol để điều trị nấm. Ví dụ: clobetasol butyrate 0,05% hoặc hydrocortison 1% bôi 1 lần/ngày trong vòng 7 ngày. Dầu gội hoặc kem ketoconazol 2% dùng 2 lần/tuần trong 2 tuần.

VIÊM DA DẦU Ở MẶT VÀ THÂN MÌNH

  • Sử dụng corticoid loại yếu bôi 1 lần/ngày trong vòng 5-7 ngày.
  • Sử dụng kem ketoconazol 2% bôi 1 lần/ngày trong vòng 1-2 tuần.

VIÊM DA DẦU Ở VÙNG KẼ

  • Sử dụng kem ketoconazol 2% hoặc các thuốc nhóm azole khác bôi 1 lần/ngày trong vòng 1-2 tuần.
  • Cũng có thể sử dụng kẽm oxid hoặc các chế phẩm chiết xuất từ than đá.
  • Nếu triệu chứng không cải thiện sau 1 tuần sử dụng corticoid hoặc sau 2 tuần sử dụng thuốc chống nấm, cần xác định lại chẩn đoán và điều trị lại theo từng đợt.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

Viêm da dầu ở người lớn đòi hỏi một phác đồ điều trị phù hợp để cải thiện triệu chứng và ngăn chặn tái phát. Quá trình điều trị được chia thành hai giai đoạn: Giai đoạn tấn công để kiểm soát triệu chứng và Giai đoạn duy trì để dự phòng tái phát.

VIÊM DA DẦU Ở ĐẦU

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng ketoconazol 2%, selenium sulphid 2,5%, ciclopirox 1% 2-3 lần/tuần trong vài tuần hoặc cho đến khi tổn thương sạch. Nếu có ngứa hoặc viêm tại tổn thương, sử dụng corticoid loại mạnh mỗi ngày 1 lần x 2-4 tuần.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng dầu gội ketoconazol 2% hoặc ciclopirox 1% 1 lần/tuần.

VIÊM DA DẦU Ở MẶT

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng corticoid loại yếu, thuốc bôi chống nấm đơn độc hoặc kết hợp cả hai: 1-2 lần/ngày đến khi tổn thương sạch.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng thuốc bôi chống nấm 1 lần/tuần. Ở vùng râu, sử dụng dầu gội chống nấm hằng ngày đến khi tổn thương sạch, sau đó duy trì 1 lần/tuần.

VIÊM DA DẦU Ở THÂN MÌNH VÀ VÙNG KẼ

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng corticoid loại trung bình, thuốc bôi chống nấm đơn độc hoặc kết hợp cả hai: 1-2 lần/ngày cho đến khi tổn thương sạch.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng thuốc bôi chống nấm 1 lần/tuần.

TRƯỜNG HỢP KHÔNG ĐÁP ỨNG ĐIỀU TRỊ HOẶC TỔN THƯƠNG LAN TỎA

Cần sử dụng các thuốc uống đường toàn thân: Ưu tiên sử dụng Itraconazol 200mg/ngày trong 7 ngày, sau đó duy trì 200mg/ngày trong 2 ngày/tháng trong 3 tháng. Có thể thay thế bằng terbinafin, fluconazol. Một số trường hợp có thể sử dụng vitamin A acid liều 2,5-5mg/ngày trong 3-5 tháng. Ánh sáng trị liệu cũng có thể hữu ích trong điều trị viêm da dầu.

Việc tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ cũng như theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của điều trị.

Viêm da dầu là một trong những bệnh lý phổ biến nhưng cần được điều trị một cách đúng cách và kịp thời theo hướng dẫn của các chuyên gia y tế. Thời gian điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và ảnh hưởng của yếu tố thời tiết, khí hậu.

Nếu có dấu hiệu của viêm da dầu, quan trọng là nên tìm đến các cơ sở y tế như trung tâm da liễu hoặc phòng khám đa khoa để được khám và điều trị kịp thời. Không nên tự ý sử dụng các loại thuốc hoặc phương pháp chữa bệnh không được xác minh về hiệu quả, vì những phương pháp này có thể gây tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến da. Mặc dù có nhiều thông tin quảng cáo, nhưng việc chọn lựa phương pháp điều trị nên dựa trên tư vấn của các chuyên gia y tế có kinh nghiệm và đào tạo.

RONG KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

RONG KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 5

Rong kinh, mặc dù không phải là hiện tượng hiếm gặp, nhưng nhiều phụ nữ vẫn chưa thực sự nhận thức và xử lý vấn đề này một cách nghiêm túc. Việc lơ là không thăm khám và điều trị kịp thời có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe và khả năng sinh sản của họ. Tất cả thông tin liên quan đến tình trạng này sẽ được trình bày một cách chi tiết trong bài viết dưới đây.

RONG KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

BỊ RONG KINH LÀ GÌ?

Hiện tượng rong kinh, hay còn được gọi là Menorrhagia trong tiếng Anh, là hiện tượng khi lượng máu kinh nguyệt ra quá nhiều hoặc kéo dài hơn so với chu kỳ bình thường. Theo chu kỳ kinh nguyệt thông thường, kéo dài từ 28 đến 32 ngày và thời gian kinh nguyệt là từ 3 đến 5 ngày. Lượng máu kinh thường dao động từ 50 đến 80ml, tương ứng với lớp niêm mạc tử cung bong ra và sau đó được tái tạo cho chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo.

Khi chu kỳ kinh nguyệt kéo dài hơn 7 ngày hoặc lượng máu kinh vượt quá 80ml, được coi là rong kinh. Để đánh giá lượng máu kinh trong mỗi chu kỳ, phụ nữ có thể dựa vào số lượng và số lần thay băng vệ sinh. Nếu cần phải thay băng vệ sinh liên tục mỗi giờ hoặc sử dụng hai băng vệ sinh cùng lúc, điều đó cho thấy lượng máu kinh ra quá nhiều và không bình thường.

DẤU HIỆU RONG KINH BẠN NÊN BIẾT

Dấu hiệu của rong kinh có thể dễ nhận biết qua các triệu chứng sau:

  • Đau bụng kinh.
  • Lượng máu kinh ra nhiều hơn trong thời gian kinh, kéo dài liên tục trên 7 ngày, thậm chí có thể lên tới 10 ngày.
  • Lượng máu kinh vượt quá 80ml thay vì 50-80ml như chu kỳ bình thường.
  • Phải thay băng vệ sinh liên tục sau vài giờ.
  • Phải sử dụng cùng lúc hai hoặc nhiều băng vệ sinh.
  • Xuất hiện cục máu đông có kích thước lớn.
  • Xuất hiện các triệu chứng của thiếu máu như cảm giác mệt mỏi, khó thở, kiệt sức. Khi bị thiếu máu, có thể gặp phải các triệu chứng của tình trạng gọi là PICA, bao gồm rụng tóc, da nhợt nhạt và muốn ăn những thứ không phải là thực phẩm như tóc, giấy, bụi bẩn.

Khi nhận ra những triệu chứng này, việc đến bệnh viện để được thăm khám và điều trị phù hợp là rất quan trọng.

NGUYÊN NHÂN BỊ RONG KINH

Nguyên nhân gây ra rong kinh là một vấn đề phức tạp và có thể do nhiều yếu tố khác nhau, từ các vấn đề liên quan đến hormone, các bệnh lý tử cung, đến những yếu tố như căng thẳng. Dưới đây là một số nguyên nhân rong kinh thường gặp:

MẤT CÂN BẰNG HORMON

Sự cân bằng giữa các hormon như Estrogen và Progesterone trong cơ thể phụ nữ có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt. Nếu có bất kỳ sự mất cân bằng nào giữa các hormone này, có thể dẫn đến sự phát triển quá mức của niêm mạc tử cung và do đó làm tăng lượng máu kinh.

RỐI LOẠN CHỨC NĂNG BUỒNG TRỨNG

Nếu trứng không rụng vào mỗi chu kỳ kinh nguyệt, cơ thể sẽ không sản xuất đủ lượng hormone Progesterone cần thiết. Điều này có thể gây ra mất cân bằng hormone và dẫn đến rong kinh.

U XƠ TỬ CUNG

Các khối u xơ tử cung là một trong những nguyên nhân phổ biến khiến cho chu kỳ kinh nguyệt kéo dài hơn bình thường.

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Tình trạng này xảy ra khi niêm mạc tử cung phát triển và lan rộng ra ngoài cơ tử cung, có thể gây ra đau đớn và chảy máu nhiều hơn.

POLYP TỬ CUNG

Polyp là các khối u nhỏ trên niêm mạc tử cung, cũng có thể gây ra chảy máu kinh nguyệt kéo dài.

ĐẶT VÒNG TRÁNH THAI

Rong kinh là một trong những tác dụng phụ phổ biến của việc sử dụng vòng tránh thai để ngăn ngừa thai nghén.

LIÊN QUAN ĐẾN THAI KỲ

Sảy thai hoặc mang thai ngoài tử cung có thể gây ra chảy máu kinh nguyệt không bình thường.

SỬ DỤNG THUỐC

Một số loại thuốc như thuốc chống viêm, thuốc chống đông máu, hoặc các loại thuốc nội tiết cũng có thể gây ra rong kinh.

CÁC BỆNH LÝ KHÁC

Các tình trạng rối loạn đông máu di truyền, bệnh gan, thận, hoặc các loại ung thư tử cung cũng có thể là nguyên nhân của rong kinh.

CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ KHÁC

Một số yếu tố như rối loạn đông máu di truyền hoặc tác dụng phụ của thuốc cũng có thể gây ra tình trạng này.

Trong trẻ em và thiếu niên, rong kinh thường do rối loạn rụng trứng hoặc các vấn đề liên quan đến sự phát triển tử cung. Đối với phụ nữ ở độ tuổi sinh sản, những nguyên nhân thường gặp nhất liên quan đến các bệnh lý tử cung và hormone. Còn ở phụ nữ đang vào giai đoạn tiền mãn kinh, rong kinh có thể là một trong những vấn đề thường gặp.

BỊ RONG KINH CÓ SAO KHÔNG?

Rong kinh có nguy hiểm không là thắc mắc chung của chị em khi rơi vào tình trạng này. Khi lượng máu kinh ra quá nhiều hoặc quá lâu mà không được điều trị hiệu quả có thể dẫn đến các bệnh lý khác, cụ thể như:

THIẾU MÁU

Lượng máu kinh ra quá nhiều trong mỗi chu kỳ kinh có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu. Thiếu máu có thể khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi, khó thở, da xanh xao và thiếu sức sống.

ĐAU BỤNG DỮ DỘI

Ngoài lượng máu kinh nhiều, các triệu chứng đau bụng dữ dội cũng thường đi kèm. Điều này có thể gây ra sự không thoải mái và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày.

NGUY CƠ VÔ SINH VÀ HIẾM MUỘN

Rong kinh kéo dài có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn gây viêm nhiễm trong tử cung và cơ quan phụ nữ khác. Nếu không được điều trị kịp thời, vi khuẩn có thể lan rộng và gây ra các vấn đề về sinh sản, bao gồm nguy cơ vô sinh hoặc khả năng thụ tinh kém hiệu quả.

NGUY CƠ BỆNH LÝ PHỤ KHOA KHÁC

Rong kinh cũng có thể là một triệu chứng của các bệnh lý phụ khoa khác như viêm nội mạc tử cung, polyp tử cung, u xơ tử cung, hoặc các vấn đề liên quan đến buồng trứng. Việc lơ là và không điều trị có thể làm gia tăng nguy cơ mắc phải những bệnh lý này.

HẬU QUẢ TÂM LÝ

Sự không thoải mái và lo lắng về tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến tâm lý của người bệnh, gây ra căng thẳng và stress thêm vào cuộc sống hàng ngày.

Vì vậy, việc nhận biết và điều trị rong kinh kịp thời là rất quan trọng để ngăn chặn những nguy cơ và hậu quả tiêu cực này.

RONG KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 9

BỊ RONG KINH PHẢI LÀM SAO?

Khi phát hiện mình bị rong kinh, chị em cần thực hiện các biện pháp sau đây để ổn định tình trạng và giảm thiểu tác động của nó đến sức khỏe:

  • Điều chỉnh lối sống: Cần tuân thủ một lối sống khoa học và lành mạnh. Điều này bao gồm việc nghỉ ngơi đúng cách, tránh căng thẳng và stress, duy trì giấc ngủ đủ giấc, và duy trì vệ sinh cá nhân tốt.
  • Thực hiện chế độ ăn uống hợp lý: Chế độ ăn uống giàu chất dinh dưỡng có thể giúp cải thiện tình trạng rong kinh. Cần tăng cường tiêu thụ trái cây, rau củ, cá biển giàu omega-3, và các loại thực phẩm giàu sắt và vitamin B6.
  • Thăm khám bác sĩ phụ khoa: Việc thăm khám với bác sĩ phụ khoa là quan trọng nhất để đảm bảo rằng bạn nhận được sự chăm sóc và điều trị chuyên sâu. Bác sĩ sẽ đặt chẩn đoán chính xác về nguyên nhân gây ra rong kinh và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp nhất.

Ngoài ra, nếu cần thiết, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp điều trị như dùng thuốc, bấm huyệt Đông Y như huyệt Quan Nguyên hoặc phẫu thuật để giảm đi lượng máu kinh và kiểm soát triệu chứng. Việc thực hiện đầy đủ các biện pháp trên và tuân thủ sự hướng dẫn của bác sĩ sẽ giúp bạn ổn định tình trạng rong kinh và cải thiện sức khỏe tổng thể.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Để chẩn đoán chính xác tình trạng rong kinh và xác định nguyên nhân, quá trình chẩn đoán thường bao gồm các bước sau:

  • Khai thác thông tin tiền sử bệnh lý: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý của bản thân và gia đình để hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe và yếu tố nguy cơ.
  • Khám thực thể: Bằng cách khám cơ thể, bác sĩ có thể đánh giá các dấu hiệu và triệu chứng của rong kinh, cũng như kiểm tra vùng kín và tử cung.
  • Xét nghiệm máu: Trong trường hợp nghi ngờ về thiếu máu, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để đánh giá mức độ thiếu máu và các chỉ số liên quan.

Tiếp theo, sau các bước thăm khám ban đầu, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm bổ sung để tăng độ chính xác của kết quả chẩn đoán. Một số phương pháp chẩn đoán bổ sung có thể bao gồm:

  • Siêu âm: Sử dụng sóng âm thanh để tạo hình ảnh của tử cung, buồng trứng và cấu trúc xương chậu, giúp bác sĩ nhận biết các vấn đề bên trong bụng.
  • Xét nghiệm PAP (Pap smear): Lấy mẫu tế bào từ bề mặt cổ tử cung để kiểm tra sự tồn tại của nhiễm trùng, tế bào ung thư hoặc các biến đổi tiền ung thư.
  • Sinh thiết nội mạc tử cung: Lấy mẫu mô từ nội mạc tử cung để kiểm tra sự hiện diện của ung thư hoặc các biến đổi nội mạc.
  • Soi tử cung: Sử dụng ống soi có gắn camera để quan sát tử cung và các cấu trúc xung quanh.

Chụp cản quang tử cung và vòi trứng: Sử dụng chất cản quang và phim X-quang để kiểm tra tử cung và vòi trứng.

Qua các phương pháp chẩn đoán này, bác sĩ sẽ có cái nhìn tổng quan về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất.

CÁCH TRỊ RONG KINH

Để điều trị rong kinh, phương pháp sẽ được lựa chọn dựa trên nguyên nhân gây ra tình trạng này và mong muốn sinh con của bệnh nhân. Dưới đây là một số cách chữa rong kinh thường được áp dụng:

SỬ DỤNG THUỐC

  • Thuốc tránh thai: Có thể được sử dụng để điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt và giảm lượng máu kinh.
  • Thuốc giảm đau: Giúp giảm đau bụng và các triệu chứng đau kinh.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Có thể giúp giảm đau và viêm.
  • Thuốc bổ sung hormone Progesterone: Giúp cân bằng các hormone trong cơ thể và giảm lượng máu kinh.
  • Thuốc bổ sung sắt: Được sử dụng để phòng tránh hoặc điều trị thiếu máu.

PHẪU THUẬT

  • Nong nạo tử cung: Loại bỏ một phần của niêm mạc tử cung để giảm lượng máu kinh.
  • Cắt đốt nội mạc tử cung: Loại bỏ toàn bộ hoặc một phần của nội mạc tử cung.
  • Cắt bỏ tử cung: Loại bỏ toàn bộ tử cung, thường được sử dụng trong những trường hợp nghiêm trọng hoặc không muốn sinh con nữa.

Tuy nhiên, việc áp dụng các phương pháp phẫu thuật có thể gây ra những hậu quả như vô sinh, do đó chỉ nên được thực hiện sau khi đã xem xét kỹ lưỡng và chỉ định của bác sĩ. Đồng thời, việc tìm ra nguyên nhân cụ thể và điều trị từng trường hợp một là quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.

PHÒNG NGỪA RONG KINH

Phòng ngừa rong kinh thường tập trung vào việc kiểm soát tình trạng để giảm thiểu ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản của phụ nữ. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

  • Thăm khám phụ khoa định kỳ: Chị em nên tuân thủ lịch khám phụ khoa định kỳ mỗi 6 tháng/lần hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Điều này giúp phát hiện sớm và điều trị các vấn đề về sức khỏe phụ khoa, bao gồm cả rong kinh, trước khi chúng trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Chăm sóc sức khỏe tổng thể: Bảo đảm có một lối sống lành mạnh bằng cách ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng. Điều này giúp duy trì cân bằng hormone và giảm nguy cơ mắc các vấn đề về sức khỏe phụ khoa.
  • Giữ vệ sinh vùng kín: Thực hiện vệ sinh vùng kín hàng ngày để ngăn ngừa nhiễm trùng và các vấn đề về sức khỏe phụ khoa khác.
  • Tránh thuốc và chất kích thích: Tránh sử dụng thuốc và chất kích thích có thể gây ra các vấn đề về chu kỳ kinh nguyệt và ảnh hưởng đến cân bằng hormone.
  • Điều chỉnh lối sống: Hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại và khói thuốc lá, và tránh căng thẳng là những biện pháp quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể và cân bằng hormone.
  • Sử dụng biện pháp tránh thai an toàn: Đối với phụ nữ đang quan tâm đến việc tránh thai, việc sử dụng các biện pháp tránh thai an toàn và phù hợp cũng có thể giúp duy trì chu kỳ kinh nguyệt đều đặn và giảm nguy cơ mắc rong kinh.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Rong kinh kéo dài 1 tháng có nguy hiểm không?

Rong kinh kéo dài có thể làm chị em thiếu máu, mệt mỏi và xanh xao. Nguy hiểm hơn, căn bệnh này còn tạo điều kiện cho vi khuẩn gây hại sinh sôi và phát triển, gây viêm nhiễm các cơ quan sinh dục, dễ gây các bệnh lý phụ khoa và gây vô sinh ở phụ nữ.

2. Rong kinh kéo dài bao lâu?

Thông thường thời gian hành kinh bình thường diễn ra trong khoảng 3-5 ngày. Nếu thời gian hành kinh kéo dài hơn 7 ngày, được gọi là rong kinh. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng thời gian hành kinh có thể biến đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như tuổi, tình trạng sức khỏe, cơ địa và các yếu tố khác.

Việc rong kinh kéo dài có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau như rối loạn hormone, polyps tử cung, u xơ tử cung, viêm nhiễm âm đạo, sử dụng các phương pháp tránh thai hoặc các tác động từ môi trường và lối sống. Do đó, việc chẩn đoán chính xác nguyên nhân của rong kinh kéo dài là quan trọng để có phương pháp điều trị hiệu quả.