Chảy máu chân răng, phải làm sao?

Chảy máu chân răng, phải làm sao? 1

Có nhiều lý do khiến bạn bị chảy máu chân răng, đây cũng là hiện tượng phổ biến nhất của bệnh viêm nướu, viêm nha chu. Nhưng chảy máu chân răng cũng có thể dấu hiệu của bệnh tiểu đường, thay đổi nội tiết tố và thiếu hụt vitamin. Bài viết sau đây của phunutoancau chia sẻ về nguyên nhân, cách chữa trị và phòng ngừa chảy máu chân răng hiệu quả để bảo vệ sức khỏe chính mình.

Chảy máu chân răng, phải làm sao? 3

Chảy máu chân răng là gì?

Chảy máu chân răng là một tình trạng răng miệng phổ biến, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Tình trạng này có thể là dấu hiệu cảnh báo của một số bệnh lý răng miệng, chẳng hạn như viêm nướu, viêm nha chu. Trong một số trường hợp hiếm hoi, chảy máu chân răng cũng có thể là dấu hiệu của một số vấn đề sức khỏe tổng quát, chẳng hạn như tiểu đường, suy giảm miễn dịch,…

Chảy máu chân răng là bệnh gì?

Chảy máu chân răng có thể là triệu chứng của một trong những bệnh lý về răng lợi như viêm nha chu, viêm nướu, … hoặc cũng có thể là các vấn đề về sức khỏe khác.

  • Bệnh viêm nướu: Viêm nướu là tình trạng nướu răng bị viêm, sưng đỏ, chảy máu. Viêm nướu là giai đoạn đầu của bệnh nha chu, nếu không được điều trị kịp thời, bệnh sẽ tiến triển thành viêm nha chu.
  • Bệnh viêm nha chu: Viêm nha chu là tình trạng viêm nướu và các mô nâng đỡ răng. Bệnh viêm nha chu có thể gây ra tình trạng mất răng.
  • Bệnh Hemophilia hoặc von Willebrand: Chảy máu chân răng, chảy máu do một vết cắt hoặc vết xước nhỏ,…. thường là dấu hiệu của các bệnh rối loạn chảy máu Hemophilia hoặc von Willebrand. Khi bị các bệnh này, máu của bạn không thể đông lại như bình thường nên có thể tăng khả năng chảy máu nướu.
  • Các bệnh lý khác: Chảy máu chân răng cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý khác, chẳng hạn như tiểu đường, suy giảm miễn dịch, bệnh bạch cầu,..

Nguyên nhân chảy máu chân răng

Ngoài các nguyên nhân liên quan đến sức khỏe răng miệng như viêm nướu, viêm nha chu, chảy máu chân răng cũng có thể là dấu hiệu của một số vấn đề sức khỏe tổng quát. Dưới đây là một số nguyên nhân khác không liên quan đến sức khỏe răng miệng có thể gây chảy máu chân răng:

Vệ sinh răng miệng kém

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây chảy máu chân răng. Khi không được làm sạch đúng cách, mảng bám và cao răng sẽ tích tụ trên bề mặt răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Vi khuẩn sẽ sản sinh ra các chất gây viêm, kích thích nướu răng và gây chảy máu.

Thiếu hụt vitamin và khoáng chất

Thiếu hụt vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin C vitamin K, có thể làm suy yếu các mô nướu và dẫn đến chảy máu chân răng. Ngoài ra, thiếu hụt vitamin và khoáng chất còn có thể gây ra các triệu chứng khác như đau nhức xương, buồn ngủ, khó thở (thiếu vitamin C).

Sử dụng thuốc làm loãng máu

Thuốc làm loãng máu được chỉ định cho một số bệnh nhân để giảm nguy cơ hình thành cục máu đông. Tuy nhiên, thuốc này cũng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, bao gồm chảy máu chân răng.

Nội tiết tố thay đổi

Ở phụ nữ, nội tiết tố thay đổi trong thời kỳ dậy thì, mang thai, mãn kinh hoặc sử dụng thuốc tránh thai có thể gây ra chảy máu chân răng.

Bệnh sốt xuất huyết

Bệnh sốt xuất huyết có thể gây ra tình trạng chảy máu ở nhiều bộ phận trên cơ thể, bao gồm chảy máu chân răng.

Ung thư miệng

Ung thư miệng có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, bao gồm chảy máu chân răng, hôi miệng, khó nhai hoặc nuốt, sưng hoặc nổi hạch, viêm loét trong khoang miệng,…

Các bệnh lý khác

Một số bệnh lý khác như thiếu máu, nhiễm trùng, ung thư vú,… cũng có thể gây chảy máu chân răng.

Nếu bạn bị chảy máu chân răng, hãy đến gặp bác sĩ để được thăm khám và chẩn đoán nguyên nhân gây bệnh. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Chảy máu chân răng, phải làm sao? 5

Cách chữa chảy máu chân răng

Chảy máu chân răng là một tình trạng phổ biến, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Tình trạng này có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý răng miệng, chẳng hạn như viêm nướu, viêm nha chu. Trong một số trường hợp hiếm hoi, chảy máu chân răng cũng có thể là dấu hiệu của một số vấn đề sức khỏe tổng quát.

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây chảy máu chân răng, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

  • Đối với trường hợp chảy máu chân răng do vệ sinh răng miệng kém: Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn cách vệ sinh răng miệng đúng cách. Bạn nên chải răng ít nhất 2 lần/ngày, mỗi lần 2 phút. Ngoài ra, bạn cũng nên sử dụng chỉ nha khoa ít nhất 1 lần/ngày.
  • Đối với trường hợp chảy máu chân răng do viêm nướu: Bác sĩ sẽ loại bỏ mảng bám và cao răng tích tụ trên răng. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.
  • Đối với trường hợp chảy máu chân răng do viêm nha chu: Bác sĩ sẽ tiến hành phẫu thuật loại bỏ túi nha chu và các mảng bám, cao răng tích tụ dưới nướu răng.

Biện pháp tại nhà để giúp cầm máu chân răng

Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng một số biện pháp tại nhà để giúp cầm máu và cải thiện tình trạng chảy máu chân răng. Dưới đây là một số cách chữa chảy máu chân răng tại nhà:

Dùng gạc để cầm chảy máu chân răng

Dùng một miếng gạc sạch, ẩm và áp vào vùng bị ảnh hưởng. Ấn nhẹ miếng gạc tại chỗ cho đến khi máu ngừng chảy.

Dùng nước đá

Chườm một miếng gạc mát, một túi nước đá nhỏ hoặc một viên đá lên vùng nướu bị sưng, chảy máu. Chườm đá đặc biệt hữu ích để làm dịu vết thương nhỏ ở miệng gây sưng tấy như vết cắt và vết trầy xước. Chúng cũng có thể giúp giảm đau và sưng do viêm nướu. Chườm đá trong 10 phút mỗi lần và nghỉ 10 phút. Nếu máu không ngừng chảy, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức.

Sử dụng nước súc miệng

Nước súc miệng kháng khuẩn có thể điều trị và ngăn ngừa chảy máu nướu răng. Chúng tiêu diệt vi khuẩn và giảm viêm, làm dịu phần nướu bị đau, sưng và chảy máu. Nước súc miệng cũng có thể điều trị và ngăn ngừa viêm nướu – nguyên nhân phổ biến gây chảy máu nướu. Nhờ vào các hoạt chất như: chlorhexidine, hydrogen, peroxide,… nước súc miệng giúp hỗ trợ điều trị chảy máu chân răng khi chúng xảy ra.

Súc miệng bằng nước muối ấm

Súc miệng bằng nước muối có thể giúp giảm vi khuẩn và đẩy nhanh thời gian lành vết thương. Bạn nên thêm nửa muỗng cà phê muối vào 250ml nước ấm để súc nước muối quanh miệng, giúp làm sạch răng và sau đó nhổ ra. Lặp lại điều này nhiều lần trong ngày

Cách phòng ngừa chảy máu chân răng

  • Vệ sinh răng miệng đúng cách: Bạn nên chải răng ít nhất 2 lần/ngày, mỗi lần 2 phút. Ngoài ra, bạn cũng nên sử dụng chỉ nha khoa ít nhất 1 lần/ngày.
  • Khám răng định kỳ: Bạn nên đi khám răng định kỳ 6 tháng/lần để bác sĩ có thể phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý răng miệng.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Bạn nên bổ sung đầy đủ các loại vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin C và vitamin K.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cách sử dụng an toàn.

Chảy máu chân răng là một tình trạng phổ biến, nhưng nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như mất răng. Do đó, việc phòng ngừa chảy máu chân răng là vô cùng quan trọng.

Bệnh tay chân miệng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Bệnh tay chân miệng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa 7

Tay chân miệng là bệnh lý thường gặp ở trẻ dưới 5 tuổi, bệnh đặc trưng bởi tình trạng sốt, đau họng, nổi bọng nước tập trung ở tay, chân, miệng. Mặc dù là bệnh lành tính nhưng nếu không điều trị kịp thời, tay chân miệng có thể gây biến chứng viêm cơ tim, viêm phổi, suy hô hấp, viêm não,… thậm chí đe dọa tính mạng trẻ. Bệnh tay chân miệng là gì? Đâu là những dấu hiệu để nhận biết bệnh? 

Bệnh tay chân miệng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa 9

Bệnh tay chân miệng là gì?

Bệnh tay chân miệng là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra, thường gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi. Bệnh có biểu hiện đặc trưng là sốt, đau họng, tổn thương niêm mạc miệng và da dưới dạng phỏng nước tập trung ở niêm mạc miệng, lòng bàn tay, bàn chân, mông, gối.

Bệnh tay chân miệng lây truyền chủ yếu theo đường tiêu hóa, qua tiếp xúc trực tiếp với nước bọt, dịch tiết mũi họng, phân của người bệnh hoặc các vật dụng, đồ chơi dính nước bọt, dịch tiết của người bệnh.

Nguyên nhân tay chân miệng ở trẻ

Bệnh tay chân miệng do virus đường ruột thuộc họ Enterovirus gây ra, trong đó hai loại virus thường gặp nhất là Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71 (EV71).

Coxsackievirus A16 là loại virus gây bệnh tay chân miệng phổ biến nhất. Bệnh do Coxsackievirus A16 gây ra thường có biểu hiện nhẹ và thường tự khỏi.

Enterovirus 71 là loại virus gây bệnh tay chân miệng nguy hiểm hơn. Bệnh do Enterovirus 71 gây ra có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm não, viêm não tủy, viêm cơ tim, viêm màng não,… thậm chí tử vong.

Dấu hiệu tay chân miệng

Giai đoạn ủ bệnh (3-7 ngày): Trẻ không có các dấu hiệu cụ thể.

Giai đoạn khởi phát (1-2 ngày): Trẻ có thể có các triệu chứng như:

  • Sốt nhẹ, mệt mỏi
  • Đau họng, biếng ăn, tiêu chảy vài lần trong ngày

Giai đoạn toàn phát (3-10 ngày): Đây là giai đoạn xuất hiện các triệu chứng điển hình của bệnh, lúc này dấu hiệu tay chân miệng ở trẻ bao gồm:

  • Loét miệng: Vết loét đỏ hay phỏng nước đường kính 2-3mm ở niêm mạc miệng, lợi, lưỡi, gây đau miệng, bỏ ăn, bỏ bú,…
  • Phát ban dạng phỏng nước: Ban đầu, nốt ban hồng có đường kính vài milimet, nổi trên bề mặt da ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, miệng, mông và trở thành bóng nước. Bóng nước chứa đầy chất dịch và có thể vỡ ra khiến trẻ rất đau đớn. Chúng có thể để lại vết thâm, tuy nhiên rất hiếm khi loét hay bội nhiễm.

Giai đoạn lui bệnh (3-5 ngày): Trẻ thường hồi phục hoàn toàn nếu không có biến chứng.

Chẩn đoán và xác định bệnh tay chân miệng ở trẻ em

Để chẩn đoán xác định trẻ bị tay chân miệng, khi có những biểu hiện nghi ngờ cần được cho đi khám, các bác sĩ sẽ khám lâm sàng và chỉ định làm các xét nghiệm cần thiết như: Xét nghiệm máu, dịch não tủy trong những trường hợp có biến chứng thần kinh.

Chẩn đoán lâm sàng

Chẩn đoán bệnh tay chân miệng dựa vào các triệu chứng lâm sàng điển hình, bao gồm:

  • Sốt cao 38-39 độ C
  • Loét miệng, mụn nước trong miệng
  • Phỏng nước ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, mông, gối

Xét nghiệm

Trong trường hợp nghi ngờ bệnh tay chân miệng ở trẻ em cần được làm các xét nghiệm cần thiết để xác định bệnh, bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: để phát hiện các dấu hiệu của viêm nhiễm, như bạch cầu tăng cao, tốc độ máu lắng tăng cao, CRP tăng cao.
  • Xét nghiệm dịch não tủy: trong trường hợp có biến chứng thần kinh, xét nghiệm dịch não tủy sẽ giúp phát hiện các dấu hiệu viêm não, viêm màng não.
  • Xét nghiệm PCR: xét nghiệm PCR là xét nghiệm có độ nhạy cao và cho kết quả nhanh, được sử dụng để xác định tác nhân gây bệnh tay chân miệng. Mẫu bệnh phẩm có thể lấy từ mụn nước, dịch hầu họng, phân,… để làm xét nghiệm PCR.

Chẩn đoán hình ảnh

Trong một số trường hợp, trẻ có thể được chỉ định làm các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh để phát hiện các biến chứng của bệnh tay chân miệng, bao gồm:

  • X-quang ngực: để phát hiện các dấu hiệu phù phổi cấp trong trường hợp bệnh gây rối loạn chức năng cơ tim.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): để phát hiện các hình ảnh bất thường ở não trong trường hợp có biến chứng thần kinh trung ương.
Bệnh tay chân miệng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa 11

Cách điều trị bệnh tay chân miệng tại nhà

Khi trẻ có các triệu chứng của bệnh tay chân miệng, cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, nếu trẻ ở giai đoạn nhẹ, có thể điều trị tại nhà theo các hướng dẫn sau:

  • Sử dụng thuốc hạ sốt: Thuốc hạ sốt được sử dụng để hạ sốt cho trẻ. Thuốc hạ sốt thường được sử dụng là Paracetamol hoặc Ibuprofen.
  • Sử dụng thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau được sử dụng để giảm đau do vết loét trong miệng gây ra. Thuốc giảm đau thường được sử dụng là Acetaminophen hoặc Ibuprofen.
  • Bù đủ nước: Trẻ bị bệnh tay chân miệng có thể bị mất nước do sốt, tiêu chảy, nôn mửa. Do đó, cần cho trẻ uống nhiều nước, sữa, hoặc các loại nước trái cây để bù nước.
  • Vệ sinh răng miệng: Vệ sinh răng miệng sạch sẽ giúp giảm đau, ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Chế độ ăn uống: Cho trẻ ăn các thức ăn mềm, dễ tiêu hóa, tránh các thức ăn nóng, cay, mặn.

Một số lưu ý khi điều trị tay chân miệng ở trẻ

  • Không nên bôi thuốc xanh lên các vết loét: Việc bôi thuốc xanh lên các vết loét có thể làm che khuất hình dạng của vết loét, gây khó khăn cho bác sĩ trong việc chẩn đoán và điều trị.
  • Không nên sử dụng thuốc kháng sinh khi không có chỉ định của bác sĩ: Thuốc kháng sinh có thể gây ra một số tác dụng phụ ảnh hưởng tới sức khỏe của trẻ.
  • Không nên kiêng tắm: Tắm giúp trẻ thư giãn, thoải mái, ngăn ngừa nhiễm trùng.

Cách phòng ngừa bệnh tay chân miệng

Bệnh tay chân miệng lây truyền qua đường hô hấp và tiêu hóa. Do đó, để phòng ngừa bệnh tay chân miệng, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Rửa tay thường xuyên với xà phòng: Rửa tay thường xuyên với xà phòng trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, sau khi tiếp xúc với người bệnh,…
  • Vệ sinh sạch sẽ đồ dùng, vật dụng: Đồ dùng, vật dụng của trẻ cần được vệ sinh sạch sẽ thường xuyên.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Nếu trẻ bị bệnh tay chân miệng, cần cách ly trẻ với những người khác trong gia đình.
  • Tiêm vắc-xin: Vắc-xin phòng bệnh tay chân miệng hiện nay chưa được phổ biến rộng rãi. Tuy nhiên, một số quốc gia trên thế giới đã có vắc-xin phòng bệnh tay chân miệng.

Bệnh tay chân miệng là bệnh truyền nhiễm phổ biến ở trẻ em. Bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong. Do đó, việc phòng ngừa bệnh là vô cùng quan trọng. Cha mẹ cần trang bị cho trẻ kiến thức về bệnh tay chân miệng và thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả để bảo vệ sức khỏe cho trẻ.