ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 1

Đau thượng vị, một cảm giác đau ở phía trên rốn, có thể chỉ ra vấn đề trong hệ tiêu hóa thông thường, nhưng cũng có thể là biểu hiện của các bệnh lý nguy hiểm liên quan đến các cơ quan lân cận. Do đó, quan trọng để tìm kiếm sự chăm sóc y tế, đưa ra đánh giá và điều trị kịp thời.

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 3

THƯỢNG VỊ LÀ GÌ?

Trước khi tìm hiểu đau thượng vị là gì chúng ta cần hiểu rõ thượng vị là gì, vùng thượng vị là vùng nào?

Thượng vị là vùng bụng nằm ở trên rốn và ngay dưới mũi xương ức. Vùng thượng vị là nơi tập trung nhiều cơ quan quan trọng của hệ tiêu hóa, bao gồm dạ dày, thực quản, tuyến tụy, và gan. 

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ GÌ?

Đau thượng vị là một trạng thái đau xuất hiện ở vùng phía trên rốn, đặc biệt là dưới khung xương sườn. Khu vực này chứa nhiều cơ quan quan trọng như dạ dày, tuyến mật, và tuyến tụy. Cơn đau ở vùng thượng vị có thể thể hiện dưới nhiều hình thức, từ sự êm dịu âm ỉ đến cảm giác đau quặn nhức mạnh, thậm chí có thể lan ra phía sau. Triệu chứng đi kèm thường bao gồm ợ hơi, khó tiêu, và cảm giác đầy bụng. Đau thường có thể liên quan đến thời điểm ăn uống, xuất hiện ngay sau bữa ăn hoặc khi nằm xuống.

TRIỆU CHỨNG ĐAU THƯỢNG VỊ

Triệu chứng của đau thượng vị có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân của bệnh, và những dấu hiệu sau đây thường được xem là biểu hiện điển hình:

  • Cảm giác nóng rát hoặc châm chích ở vùng bụng.
  • Đau âm ỉ hoặc đau cơn dữ dội, có thể kéo dài vài phút hoặc vài giờ sau khi ăn.
  • Cảm giác đầy bụng, khó tiêu hoặc khó nuốt.
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Khó khăn trong việc hơi thở.
  • Cơn đau nhói có thể kéo dài sau khi ăn.

Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề khác nhau trong hệ tiêu hóa và nên được chẩn đoán và điều trị dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU VÙNG THƯỢNG VỊ

Đau vùng thượng vị là một triệu chứng phổ biến, thường là biểu hiện của nhiều loại bệnh trong hệ tiêu hóa. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây ra đau vùng thượng vị:

LOÉT DẠ DÀY

Sự hình thành vết thương trên niêm mạc dạ dày, thường xảy ra khi hàng rào bảo vệ niêm mạc yếu đi, gây đau vùng thượng vị cùng với các triệu chứng khác như khó tiêu, ợ chua, buồn nôn, nôn máu, và đại tiện phân đen.

VIÊM DẠ DÀY

Tình trạng tổn thương lớp niêm mạc dạ dày, phổ biến ở mọi đối tượng và thường có các triệu chứng như đau vùng thượng vị khi đói hoặc sau khi ăn, cảm giác ậm ạch và khó chịu vùng thượng vị sau khi ăn.

VIÊM TỤY CẤP

Sự viêm nhiễm của tuyến tụy, có thể gây đau vùng thượng vị, lan ra sau lưng, và đi kèm với triệu chứng như buồn nôn, đầy chướng bụng, sốt, và mạch nhanh.

SỎI MẬT

Hình thành sỏi trong túi mật và khi sỏi kẹt trong ống cổ túi mật có thể gây đau vùng thượng vị cực kỳ dữ dội, đồng thời đi kèm với triệu chứng như vàng mắt, vàng da, và sốt.

VIÊM THỰC QUẢN

Tình trạng viêm niêm mạc thực quản, thường do trào ngược dạ dày, dị ứng, nhiễm trùng, hoặc kích ứng mãn tính, gây ra đau vùng thượng vị và có thể làm tổn thương niêm mạc thực quản theo thời gian.

BỆNH TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN (GERD)

Trào ngược axit từ dạ dày lên ống dẫn thức ăn hoặc thực quản có thể kích thích niêm mạc, gây đau vùng thượng vị và các triệu chứng khác như cảm giác nóng rát, đắng miệng, ho, và khó chịu tại vùng cổ họng hoặc vùng ngực.

TIỀN SẢN GIẬT

Đau vùng thượng vị nhẹ có thể là triệu chứng thường gặp ở phụ nữ mang thai do áp lực bào thai, nhưng đau dữ dội có thể là dấu hiệu của tình trạng tiền sản giật, một tình trạng nguy hiểm đòi hỏi theo dõi chặt chẽ của bác sĩ.

UNG THƯ TUYẾN TỤY

Nếu bạn trải qua đau thượng vị kèm theo các triệu chứng như sụt cân không rõ nguyên nhân và đường huyết tăng cao, đây có thể là dấu hiệu của ung thư tuyến tụy. Để đảm bảo sức khỏe của mình, việc thăm khám sức khỏe càng sớm càng tốt để đưa ra đánh giá và xác định liệu pháp điều trị là quan trọng.

CÁC BỆNH LÝ VỀ GAN, MẬT

Các vấn đề như viêm túi mật, áp-xe gan có thể là nguyên nhân gây đau vùng trên rốn. Các triệu chứng đi kèm như sốt, vàng da, buồn nôn, đau lan lên vai, sau lưng, lan khắp vùng bụng, gan sưng to, ấn kẽ sườn đau, và sốc nhiễm khuẩn là những dấu hiệu quan trọng cần chú ý.

CÁC BỆNH LÝ KHÁC CỦA HỆ TIÊU HÓA

Ngoài ra, các bệnh lý phổ biến như ngộ độc thức ăn, nhiễm trùng, nhiễm độc tiêu hóa, và viêm ruột thừa cũng có thể gây ra đau vùng thượng vị. Triệu chứng như nôn, buồn nôn, sốt, chướng bụng, tiêu chảy, và có thể đi phân lỏng lẫn máu hoặc chất nhầy nên được chẩn đoán và điều trị một cách nhanh chóng.

CÁC BỆNH LÝ NGOÀI ĐƯỜNG TIÊU HÓA

Đau vùng thượng vị có thể liên quan đến các bộ phận ngoài ổ bụng như tim, phổi, màng phổi, cơ hoành, và nếu không được chẩn đoán đúng, có thể dẫn đến hiểu lầm về bản chất của vấn đề. Suy tim, nhồi máu cơ tim, viêm phổi thùy dưới, áp-xe phổi, và các vấn đề tim mạch khác có thể tạo ra triệu chứng đau vùng thượng vị kèm theo khó thở, hoặc ngất đi. Đối với những tình huống này, việc đánh giá và chẩn đoán đầy đủ là quan trọng để xác định nguyên nhân chính xác và kế hoạch điều trị phù hợp.

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 5

CÁCH CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ NHANH NHẤT BẰNG THUỐC

Chữa đau thượng vị bằng thuốc có thể được thực hiện thông qua sử dụng một số loại thuốc Tây phổ biến như sau:

  • Thuốc kháng axit: Nhóm thuốc này chứa muối magie, nhôm hydroxit hoặc sự kết hợp của cả hai thành phần. Chúng giúp giảm tiết axit trong dạ dày và có thể được sử dụng để giảm đau và khó chịu do đau thượng vị.
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Các loại như Misoprostol, Rebamipide, Sucralfate thường được dùng để bảo vệ niêm mạc dạ dày, đặc biệt là trong trường hợp khó tiêu, trào ngược dạ dày thực quản, và viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Thuốc kháng Histamin H2: Như Famotidine, Ranitidine, Nizatidine, Cimetidine, giúp cải thiện triệu chứng đau thượng vị và hỗ trợ trong quá trình phục hồi vết loét ở niêm mạc dạ dày. Thường được sử dụng trong trường hợp trào ngược dạ dày, viêm loét dạ dày tá tràng, và chống xuất huyết tiêu hóa do stress.
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Bao gồm Esomeprazole, Rabeprazole và Omeprazole, giúp ức chế tiết axit dạ dày và thường được chỉ định trong điều trị trào ngược dạ dày thực quản, viêm loét dạ dày tá tràng, và loét dạ dày do khuẩn HP.
  • Thuốc kháng dopamine (kháng thụ thể D2): Như Domperidone, Metoclopramide, Butylphenol, Promethazine, giúp giảm đầy bụng sau khi ăn và thường được sử dụng trong điều trị chứng đau thượng vị do trào ngược dạ dày – thực quản.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, và quan trọng nhất là cần thăm khám để xác định chính xác nguyên nhân của đau thượng vị và lập kế hoạch điều trị phù hợp.

MẸO CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ DẠ DÀY THEO DÂN GIAN

Dưới đây là một số mẹo chữa đau thượng vị dân gian có thể tham khảo:

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG NGHỆ

Sử dụng nghệ có chứa Curcumin giúp diệt khuẩn, chữa loét, giảm lượng axit trong dạ dày.

Cách sử dụng nghệ có thể là dùng bột nghệ, nghệ ngâm mật ong pha nước ấm, hoặc uống viên hoàn bột nghệ.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG CHÈ DÂY

  • Chè dây có tác dụng thanh nhiệt giải độc, giảm đau và an thần.
  • Rễ cây chè dây giúp lợi tiểu, giảm đau rát thượng vị.
  • Cách sử dụng có thể là nấu chè dây uống hàng ngày.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG DẠ CẨM TÍM

  • Cây dạ cẩm có tính bình, vị ngọt đắng, giúp thanh nhiệt, giải độc, giảm đau và tiêu viêm.
  • Cách sử dụng dạ cẩm tím có thể là nấu nước uống hàng ngày hoặc sử dụng dạ cẩm tím khô.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG HẠT BƯỞI

Hạt bưởi chứa flavonoid giúp kháng khuẩn, chống oxy hóa và làm dịu đường tiêu hóa.

Cách sử dụng có thể là ăn hạt bưởi tươi hoặc uống nước hạt bưởi.

Lưu ý rằng mọi phương pháp chữa trị, cả dân gian và y học hiện đại, nên được thảo luận và thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc nghiêm trọng, việc thăm bác sĩ là quan trọng để đảm bảo được chẩn đoán và điều trị đúng đắn.

KHI NÀO THÌ GẶP BÁC SĨ?

Dưới đây là những trường hợp cần gặp bác sĩ ngay khi bạn có triệu chứng đau thượng vị:

  • Cơn đau dạ dày trở nên nặng hơn, hoặc di chuyển đến phần dưới bên phải của bụng.
  • Xuất hiện đau ngực, hoặc cơn đau lan ra ngực, lưng, cổ, vai và cánh tay.
  • Nôn ói liên tục 12 giờ.
  • Người mất nước dù không đi tiểu, mắt trũng, da khô.
  • Đi tiêu ra phân đen hoặc lẫn máu.
  • Khó thở, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu.
  • Đau bụng, kèm nôn, sốt trên 38 độ C.
  • Bụng chướng.
  • Các triệu chứng ngày một nặng hơn hoặc xuất hiện triệu chứng mới.
  • Đau bụng xảy ra do chấn thương, té ngã, hay bị đánh vào vùng bụng.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỊ ĐAU THƯỢNG VỊ

Đau thượng vị là một triệu chứng phổ biến của các bệnh lý về dạ dày, bao tử. Để phòng tránh đau thượng vị, cần thay đổi thói quen sống lành mạnh, cụ thể như sau:

  • Lựa chọn thực phẩm lành mạnh: Nên ăn các thực phẩm dễ tiêu hóa, không gây kích ứng dạ dày như: cơm, cháo, súp, rau củ quả, thịt nạc, cá,…
  • Hạn chế thực phẩm có hại: Hạn chế các thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ, chiên rán, thức ăn nhanh, đồ ăn đóng hộp,…
  • Tăng cường chất xơ: Chất xơ giúp nhuận tràng, giảm táo bón, từ đó giảm áp lực lên dạ dày.
  • Uống đủ nước: Nước giúp trung hòa acid dạ dày, giảm nguy cơ viêm loét dạ dày.
  • Ăn uống đúng giờ, đúng bữa: Nên ăn 3 bữa chính và 2 bữa phụ đều đặn trong ngày. Không nên ăn quá no hoặc quá đói.
  • Ăn chậm, nhai kỹ: Ăn chậm, nhai kỹ giúp thức ăn được tiêu hóa dễ dàng hơn, giảm áp lực lên dạ dày.
  • Không ăn trước khi đi ngủ 2-3 tiếng: Ăn no trước khi đi ngủ sẽ khiến dịch vị dạ dày tăng tiết, gây khó tiêu, đầy bụng, trào ngược dạ dày.
  • Kê cao đầu khi ngủ: Kê cao đầu khi ngủ giúp giảm trào ngược dạ dày.
  • Hạn chế rượu bia, thuốc lá, cà phê: Rượu bia, thuốc lá, cà phê là những chất kích thích gây hại cho dạ dày.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau thượng vị có nguy hiểm không?

Thông thường, đau thượng vị ngắn hạn thường liên quan đến hệ tiêu hóa, có thể phát hiện và điều chỉnh sớm. Tuy nhiên, nếu đau thượng vị kéo dài dai dẳng, kèm theo các triệu chứng bất thường thì có thể là dấu hiệu cảnh báo của một bệnh lý nguy hiểm nào đó, như ung thư, bệnh tim mạch, giun chui ống mật, bệnh gan… Vì vậy, trong những trường hợp này cần được thăm khám, chẩn đoán và điều trị bệnh càng sớm càng tốt.

2. Nên làm gì khi bị đau thượng vị?

Khi gặp dấu hiệu đau thượng vị, đặc biệt là những cơn đau dữ dội, và ngày một tăng lên thì cần đến ngay các cơ sở y tế, bệnh viện uy tín để thăm khám. Việc phát hiện ra bệnh lý sớm (nếu có), việc điều trị dễ dàng, hiệu quả và ít tốn kém hơn. Nếu để lâu, bệnh tiến triển nặng, việc điều trị khó khăn, tốn nhiều công sức, tiền bạc mà thậm chí còn đe dọa đến tính mạng của người bệnh.

Trong quá trình điều trị, người bệnh cần tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ. Cùng với đó, là kết hợp với chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh để giúp việc điều trị hiệu quả. Sau khi điều trị, người bệnh cần duy trì kiểm tra sức khỏe định kỳ để kiểm tra và tầm soát bệnh.

3. Đau thượng vị kiêng ăn gì?

Hạn chế các thực phẩm sau:

  • Thực phẩm khó tiêu, thức ăn nhiều dầu mỡ, chiên rán sẽ làm tăng tiết acid dạ dày, gây đau vùng thượng vị nhiều hơn như: thịt nguội, xúc xích, lạp xưởng…
  • Thức ăn chứa nhiều gia vị chua cay như tiêu, ớt, tỏi…
  • Hạn chế thực phẩm có hàm lượng acid cao như trái cây họ cam quýt, xoài, me…
  • Tránh rượu bia, chất kích thích như caffeine, thuốc lá… vì sẽ làm vết thương lâu lành, thậm chí làm bệnh nặng hơn.

4. Đau vùng thượng vị nên ăn gì?

Nên ăn các thực phẩm sau:

  • Các thức ăn mềm, tinh, ấm như: cháo, súp, cơm mềm, trứng, sữa…
  • Uống nước bột sắn dây, nước mía, sinh tố trái cây tươi.

5. Đau vùng thượng vị có phải là một trường hợp khẩn cấp?

Đau thượng vị có nhiều nguyên nhân, nên có thể diễn tiến âm ỉ hoặc khẩn cấp, đột ngột. Nếu đau thượng vị kèm theo các triệu chứng sau thì cần được cấp cứu ngay lập tức:

  • Đau dữ dội, đột ngột
  • Đau lan ra sau lưng
  • Đau kèm theo sốt cao, nôn mửa nhiều
  • Đi ngoài phân đen, máu tươi
  • Sụt cân

Đau vùng thượng vị thường xuất phát thường liên quan đến hệ tiêu hóa, và cũng không ngoại trừ các bộ phận xung quanh, có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không thể phát hiện và điều trị kịp thời.

HP DẠ DÀY LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 

HP DẠ DÀY LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ  7

Nhiễm vi khuẩn HP, mặc dù không đe dọa tính mạng nhưng lại là một vấn đề phổ biến, dễ lây lan và có khả năng phát sinh biến chứng cũng như tái phát. Để đạt hiệu quả điều trị tối ưu, sự hợp tác chặt chẽ giữa người bệnh và bác sĩ là điều quan trọng. vậy nhiễm khuẩn hp là gì? hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết sau đây.

HP DẠ DÀY LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ  9

VI KHUẨN HP DẠ DÀY LÀ GÌ?

Vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) là một loại vi khuẩn Gram âm, sống trong môi trường acid của dạ dày. Vi khuẩn này có thể gây ra viêm loét dạ dày tá tràng, một căn bệnh phổ biến ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

CÁCH LÂY NHIỄM VI KHUẨN HP

Vi khuẩn HP lây truyền qua đường tiêu hóa, chủ yếu là qua đường ăn uống, nước uống, hôn môi hoặc tiếp xúc với chất nhầy của người bệnh. Vi khuẩn HP có thể tồn tại trong môi trường trong nhiều ngày, do đó, những người sống trong môi trường vệ sinh kém có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

TRIỆU CHỨNG CỦA NHIỄM KHUẨN HP

Nhiễm khuẩn HP thường không có triệu chứng, do đó, rất nhiều người mắc bệnh mà không biết. Khi có triệu chứng, bệnh nhân thường biểu hiện các triệu chứng sau:

  • Đau bụng, ợ chua, khó tiêu
  • Buồn nôn, nôn
  • Chướng bụng, đầy hơi
  • Chán ăn, giảm cân
  • Nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen

NGUYÊN NHÂN NHIỄM KHUẨN HP DẠ DÀY

Theo các nghiên cứu, có nhiều nguyên nhân gây nhiễm khuẩn HP, bao gồm:

  • Vệ sinh kém: Nhà ở không đảm bảo vệ sinh, nguồn nước ô nhiễm, thực phẩm không sạch sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn HP phát triển và lây lan. Vi khuẩn HP có thể tồn tại trong môi trường trong nhiều ngày, do đó, những người sống trong môi trường vệ sinh kém có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Môi trường sống chật hẹp: Những nơi có nhiều người sinh sống như khu tập thể, doanh trại, gia đình nhiều thế hệ là nơi lý tưởng để nấm HP sinh sôi. Vi khuẩn HP có thể lây truyền qua không khí và giữa người với người, do đó, sống chung với người bệnh hoặc trong môi trường sống chật hẹp làm tăng nguy cơ mắc bệnh cho mọi người.
  • Sống chung với người bệnh: Vi khuẩn HP dễ lây truyền qua không khí và giữa người với người. Không cách ly người nhiễm HP làm tăng nguy cơ mắc bệnh cho mọi người.
  • Dịch vụ y tế kém: Các thiết bị y tế dùng chung như ống soi dạ dày, ống soi tai và dụng cụ nha khoa phổ biến ở các bệnh viện nhỏ và những nơi dịch vụ chăm sóc y tế không phát triển sẽ làm tăng khả năng nhiễm HP.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn HP, bao gồm:

  • Tuổi tác: Người lớn tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn người trẻ tuổi.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nữ giới.
  • Tuổi dậy thì: Tuổi dậy thì là thời điểm mà hệ tiêu hóa đang phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn HP xâm nhập và phát triển.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng, từ đó làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn HP.
  • Uống rượu bia: Uống rượu bia làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng, từ đó làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn HP.
  • Chế độ ăn uống thiếu cân bằng: Chế độ ăn uống thiếu cân bằng, đặc biệt là chế độ ăn uống nhiều đồ ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, nhiều chất kích thích sẽ làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng, từ đó làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn HP.
HP DẠ DÀY LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ  11

XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN HP DẠ DÀY

Có nhiều phương pháp chẩn đoán vi khuẩn HP, bao gồm:

XÉT NGHIỆM PHÂN

Vi khuẩn HP trong dạ dày sẽ được cơ thể đào thải qua phân. Xét nghiệm này bao gồm xét nghiệm kháng nguyên trong phân và xét nghiệm PCR phân.

KIỂM TRA HƠI THỞ

Vi khuẩn HP trong dạ dày sẽ phân hủy ure thành carbon dioxide (CO2) và amoniac (NH3), giải phóng carbon dioxide qua hơi thở. Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách cho người bệnh uống thuốc viên hoặc dung dịch urê, có gắn nguyên tử cacbon đồng vị C13. Nếu trong dạ dày có vi khuẩn HP, bác sĩ sẽ đo nồng độ carbon đã được đánh dấu bằng C13 trong hơi thở trước và sau khi uống thuốc.

NỘI SOI

Nội soi là thủ thuật đưa một ống dò dài, có gắn camera ở đầu vào miệng, thông qua cổ họng và thực quản, tiến đến dạ dày, tá tràng. Bác sĩ có thể lấy mẫu mô dạ dày để tiến hành làm xét nghiệm tìm vi khuẩn HP, hoặc dùng mẫu mô đó nuôi cấy vi khuẩn để tìm xem sự có mặt HP và làm kháng sinh đồ để tìm loại kháng sinh nhạy cảm hoặc bị kháng với HP.

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN KHÁC

Tùy tình hình cụ thể, người bệnh có thể được đề nghị thực hiện các thủ thuật chẩn đoán khác như: Chụp X – quang dạ dày thực quản, chụp cắt lớp CT, xét nghiệm máu…

BIẾN CHỨNG CÓ THỂ GẶP

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vi khuẩn HP là nguyên nhân gây ung thư dạ dày hàng đầu ở nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.

Ngoài ra, các biến chứng khác của HP dạ dày cũng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh, bao gồm:

  • Loét dạ dày tá tràng có thể dẫn đến xuất huyết, thủng dạ dày tá tràng, thậm chí tử vong.
  • Khó tiêu, ăn nhanh no, đầy bụng, ợ hơi, ợ chua… ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Các bệnh lý ngoài đường tiêu hóa như giảm tiểu cầu, bệnh lý mạch vành, đau nửa đầu…

Do đó, khi có các triệu chứng nghi ngờ nhiễm HP dạ dày, người bệnh nên đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HP DẠ DÀY

Hiện nay, có hai phương pháp chính để điều trị HP dạ dày, bao gồm:

THUỐC

Thuốc được sử dụng phổ biến nhất để điều trị HP dạ dày là các loại kháng sinh. Một liệu trình điều trị thường kéo dài từ 7 đến 14 ngày và bao gồm hai loại kháng sinh khác nhau cùng với thuốc ức chế bơm proton (PPI).

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật chỉ được chỉ định trong những trường hợp bệnh nhân không đáp ứng với thuốc hoặc có biến chứng nghiêm trọng như chảy máu dạ dày, thủng dạ dày, hẹp môn vị.

THUỐC ĐIỀU TRỊ HP DẠ DÀY

Các loại kháng sinh thường được sử dụng để điều trị HP dạ dày bao gồm:

  • Amoxicillin
  • Clarithromycin
  • Metronidazole hoặc tinidazole
  • Tetracycline
  • Levofloxacin
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng để giảm sản xuất axit dạ dày, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị tổn thương bởi vi khuẩn HP.

CÁCH ĐIỀU TRỊ HP DẠ DÀY TẠI NHÀ

Bên cạnh việc điều trị bằng thuốc, người bệnh cũng cần thực hiện một số thay đổi lối sống để giúp hỗ trợ quá trình điều trị và ngăn ngừa tái phát, bao gồm:

  • Kiêng bia rượu, cà phê, nước có gas, chất kích thích
  • Bổ sung nhiều rau củ và thực phẩm có chứa lợi khuẩn
  • Hạn chế các loại thực phẩm chiên rán, cay nóng, chứa nhiều axit
  • Ngủ sớm, nghỉ ngơi đầy đủ
  • Giảm căng thẳng, kiểm soát stress

LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÒNG TRÁNH NHIỄM KHUẨN HP?

Để phòng tránh nhiễm khuẩn HP, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Vệ sinh cá nhân sạch sẽ: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Không sử dụng chung vật dụng cá nhân với người bệnh: Bàn chải đánh răng, cốc nước, khăn mặt,…
  • Không hôn người bệnh, đặc biệt là trẻ em.
  • Nấu chín kỹ thực phẩm trước khi ăn.
  • Tiêm phòng vắc-xin HP: Vắc-xin HP hiện đang được nghiên cứu và thử nghiệm, nhưng chưa được sử dụng rộng rãi.

Nếu bạn có bất kỳ nghi ngờ nào về việc mình có bị nhiễm khuẩn HP hay không, hãy đến gặp bác sĩ để được thăm khám và tư vấn.